2017-2018-HK1: Lịch thi học kỳ

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) – Kíp 2 (9h30) – Kíp 3 (12h30) – Kíp 4 (15h00)

2017-2018-HK1-ThiHocKy.xlsx

Mã lớpMã HPTên HPGhi chúThứ NgàyKíp thiSLĐKPhòng thi 
98772BF2010Hóa sinh thực phẩmCN Công nghệ Thực phẩm-K61SThứ ba43095Kíp 169D5-103
665480BF2011Thí nghiệm hóa sinh thực phẩmN01-C10-108BThứ hai43094Kíp 211D5-203
665481BF2011Thí nghiệm hóa sinh thực phẩmN02-C10-108BThứ hai43094Kíp 216D5-203
665482BF2011Thí nghiệm hóa sinh thực phẩmN03-C10-108BThứ hai43094Kíp 220D5-203
98698BF3012Vi sinh vật thực phẩmKT Thực phẩm-K60CThứ tư43096Kíp 380D9-301
98699BF3012Vi sinh vật thực phẩmKT Thực phẩm-K60CThứ tư43096Kíp 364D9-305
98700BF3014Quá trình và thiết bị cơ họcKT Thực phẩm-K60CThứ bảy43099Kíp 444D3,5-201
98700BF3014Quá trình và thiết bị cơ họcKT Thực phẩm-K60CThứ bảy43099Kíp 443D3,5-201
98702BF3016Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực phẩm-K60CThứ sáu43098Kíp 350TC-407
665563BF3017Đồ án I – Quá trình và thiết bịLiên hệ giáo vụThứ năm43111Kíp 34D3-402
98707BF3018Quản lý chất lượng trong công nghệ thực phẩmKT Thực phẩm-K60CThứ tư43103Kíp 377D3,5-201
98703BF3019Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự độngKT Thực phẩm-K60CThứ bảy43106Kíp 243D3,5-201
98703BF3019Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự độngKT Thực phẩm-K60CThứ bảy43106Kíp 243D3,5-201
98704BF3019Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự độngKT Thực phẩm-K60CThứ bảy43106Kíp 279D3,5-301
98705BF3032Dinh dưỡng và an toàn thực phẩmKT Thực phẩm-K60CThứ sáu43112Kíp 372D9-305
98705BF3032Dinh dưỡng và an toàn thực phẩmKT Thực phẩm-K60CThứ sáu43112Kíp 371D9-306
98692BF3111Vi sinh vật KT Sinh học-K60CThứ tư43096Kíp 369D9-306
98693BF3115Di truyền học và sinh học phân tử KT Sinh học-K60CThứ tư43103Kíp 266TC-501
98696BF3119Miễn dịch họcKT Sinh học-K60CThứ ba43109Kíp 480D3,5-201
665576BF3122Đồ án chuyên ngànhLiên hệ giáo vụThứ tư43110Kíp 1-441D9-106
665576BF3122Đồ án chuyên ngànhLiên hệ giáo vụThứ tư43110Kíp 1-441D9-106
98773BF3815Quá trình và thiết bị chuyển khối CN Công nghệ Thực phẩm-K60CThứ tư43110Kíp 342D3-401
98773BF3815Quá trình và thiết bị chuyển khối CN Công nghệ Thực phẩm-K60CThứ tư43110Kíp 343D3-401
665564BF3817Đồ án I - Quá trình thiết bịLiên hệ giáo vụThứ bảy43113Kíp 1-443D5-101
665564BF3817Đồ án I - Quá trình thiết bịLiên hệ giáo vụThứ bảy43113Kíp 1-444D5-101
665565BF3818Đồ án II – Công nghệ thực phẩmLiên hệ giáo vụThứ bảy43113Kíp 11D5-503
98776BF3819Công nghệ sản xuất thực phẩmCN Công nghệ Thực phẩm-K60CThứ tư43096Kíp 345D5-403
98776BF3819Công nghệ sản xuất thực phẩmCN Công nghệ Thực phẩm-K60CThứ tư43096Kíp 345D5-404
98774BF3831Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN)CN Công nghệ Thực phẩm-K60CThứ tư43103Kíp 343D3-501
98774BF3831Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN)CN Công nghệ Thực phẩm-K60CThứ tư43103Kíp 342D3-501
98710BF4151Kỹ thuật sinh học xử lý chất thảiKT Sinh học-K59SThứ hai43094Kíp 464D9-305
98711BF4152Công nghệ vi sinh vậtKT Sinh học-K59SThứ sáu43098Kíp 440D3,5-401
98711BF4152Công nghệ vi sinh vậtKT Sinh học-K59SThứ sáu43098Kíp 441D3,5-401
98713BF4154Công nghệ enzymeKT Sinh học-K59SThứ ba43102Kíp 456TC-501
98714BF4155Kỹ thuật thu nhận hợp chất có hoạt tính sinh học từ thực vậtKT Sinh học-K59SThứ tư43103Kíp 440D9-104
98716BF4174Công nghệ sản phẩm lên menKT Sinh học-K59SThứ sáu43105Kíp 228D9-104
98719BF4213Bảo quản nông sản thực phẩmCNTP-K59SThứ năm43104Kíp 150TC-207
98719BF4213Bảo quản nông sản thực phẩmCNTP-K59SThứ năm43104Kíp 149TC-208
665573BF4215Đồ án chuyên ngành CNTPLiên hệ giáo vụThứ sáu43112Kíp 1-448D5-101
665573BF4215Đồ án chuyên ngành CNTPLiên hệ giáo vụThứ sáu43112Kíp 1-447D5-101
98720BF4217Công nghệ lạnh thực phẩmCNTP-K59SThứ tư43096Kíp 471D9-105
98723BF4311Kiểm soát chất lượng VSV trong TPQLCL-K59SThứ tư43103Kíp 128D9-302
98725BF4314Hệ thống văn bản quản lý chất lượng QLCL-K59SThứ ba43095Kíp 135D5-101
98728BF4315Xử lý thống kê ứng dụngQLCL-K59SThứ tư43110Kíp 441D5-101
98697BF4316Marketing thực phẩmKT Sinh học-K60CThứ năm43104Kíp 380D9-201
98729BF4316Marketing thực phẩmQLCL-K59SThứ năm43104Kíp 344D9-301
98729BF4316Marketing thực phẩmQLCL-K59SThứ năm43104Kíp 345D9-301
98730BF4318Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩmQLCL-K59SThứ hai43108Kíp 444D5-506
98727BF4319Phụ gia thực phẩmQLCL-K59SThứ năm43111Kíp 334D3-403
665566BF4321Đồ án chuyên ngành QLCLLiên hệ giáo vụThứ sáu43112Kíp 1-215D5-102
98721BF4340Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượngCNTP-K59SThứ bảy43099Kíp 450D9-101
98721BF4340Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượngCNTP-K59SThứ bảy43099Kíp 450D9-101
98733BF4411Máy và thiết bị chế biến thực phẩmQTTBCNTP-K59SThứ tư43103Kíp 425D9-302
665577BF4421Đồ án chuyên ngành QTTBLiên hệ giáo vụThứ sáu43112Kíp 1-226D5-201
98734BF5011Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuấtKT Sinh học-Thực phẩm-K58SThứ hai43094Kíp 249D3-301
98734BF5011Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuấtKT Sinh học-Thực phẩm-K58SThứ hai43094Kíp 250D3-301
98735BF5020Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máyKT Sinh học-Thực phẩm-K58SThứ ba43095Kíp 360D5-203
98737BF5110Độc tố họcKT Sinh học-K58CThứ năm43104Kíp 222D9-102
98740BF5111Công nghệ vắc xinKT Sinh học-K58CThứ ba43109Kíp 270D3,5-201
98739BF5160Công nghệ sản xuất các axit và dung môi hữu cơKT Sinh học-K58CThứ năm43111Kíp 340D5-201
98741BF5210Thông gió, hút bụi và điều hòa không khíCNTP-K58CThứ ba43095Kíp 227D3-402
98747BF5270Công nghệ ngũ cốcCNTP - QLCL-K58SThứ năm43097Kíp 237D5-101
98759BF5310Phân tích nhanh chất lượng TPQLCL-K58CThứ bảy43099Kíp 435D5-101
98761BF5340Thực phẩm hữu cơQLCL-K58CThứ ba43109Kíp 344D5-105
98742BF5350Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong công nghiệp thực phẩm CNTP-K58CThứ tư43103Kíp 256TC-411
98757BF5410Công nghệ cà phê và ca caoCNTP - QLCL-K58SThứ năm43104Kíp 240D9-103
98758BF5440Công nghệ chất thơmCNTP - QLCL-K58SThứ ba43109Kíp 133D5-102
98748BF5450Công nghệ thuốc láCNTP - QLCL-K58CThứ ba43109Kíp 268D3,5-301
98768BF5511Thiết kế hệ thống sấy các sản phẩm thực phẩmQTTBCNTP-K58CThứ năm43097Kíp 225D3-402
98762BF5520Thiết kế các Máy gia công cơ học trong sản xuất thực phẩmQTTBCNTP-K58CThứ bảy43099Kíp 426D5-102
98763BF5530Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩmQTTBCNTP-K58CThứ năm43104Kíp 212D9-104
98764BF5540Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệQTTBCNTP-K58CThứ bảy43106Kíp 212D3,5-203
98765BF5550Trang thiết bị điện cho Máy thực phẩmQTTBCNTP-K58CThứ ba43109Kíp 229D5-102
99007BF5590Thiết kế hệ thống lạnh và điều hòa Không KhíBS-QTTBCNTP-K58CThứ năm43111Kíp 27TC-209
98743BF5681Thực phẩm biến đổi genCNTP - QLCL-K58CThứ ba43102Kíp 142D9-302
98743BF5681Thực phẩm biến đổi genCNTP - QLCL-K58CThứ ba43102Kíp 142D9-303
98744BF5681Thực phẩm biến đổi genCNTP - QLCL-K58CThứ ba43102Kíp 180D9-301
98745BF5682Thực phẩm chức năngCNTP - QLCL-K58CThứ hai43108Kíp 146D3-101
98745BF5682Thực phẩm chức năngCNTP - QLCL-K58CThứ hai43108Kíp 147D3-101
98746BF5682Thực phẩm chức năngCNTP - QLCL-K58CThứ hai43108Kíp 147D3-201
98746BF5682Thực phẩm chức năngCNTP - QLCL-K58CThứ hai43108Kíp 146D3-201
97660CH1010Hoá học đại cươngVL kim loại-K61SThứ ba43095Kíp 151D3-101
97660CH1010Hoá học đại cươngVL kim loại-K61SThứ ba43095Kíp 150D3-101
97661CH1010Hoá học đại cươngVL kim loại-K61SThứ ba43095Kíp 149D3-201
97661CH1010Hoá học đại cươngVL kim loại-K61SThứ ba43095Kíp 150D3-201
97708CH1010Hoá học đại cươngQTKD-K61CThứ ba43095Kíp 141D3-301
97708CH1010Hoá học đại cươngQTKD-K61CThứ ba43095Kíp 140D3-301
97710CH1010Hoá học đại cươngKTCN,QLCN-K61CThứ ba43095Kíp 18D3-301
97943CH1010Hoá học đại cươngCN ĐK&TĐH 1-K61CThứ ba43095Kíp 142D3-401
97943CH1010Hoá học đại cươngCN ĐK&TĐH 1-K61CThứ ba43095Kíp 143D3-401
97944CH1010Hoá học đại cươngCN ĐK&TĐH 2-K61CThứ ba43095Kíp 180D3-501
98283CH1010Hoá học đại cươngKT Hóa học-K61SThứ ba43095Kíp 142D3,5-201
98283CH1010Hoá học đại cươngKT Hóa học-K61SThứ ba43095Kíp 143D3,5-201
98284CH1010Hoá học đại cươngKT Hóa học-K61SThứ ba43095Kíp 144D3,5-301
98284CH1010Hoá học đại cươngKT Hóa học-K61SThứ ba43095Kíp 144D3,5-301
98285CH1010Hoá học đại cươngKT Hóa học-K61SThứ ba43095Kíp 225D3-101
98292CH1010Hoá học đại cươngHóa học-K61SThứ ba43095Kíp 242D3-201
98292CH1010Hoá học đại cươngHóa học-K61SThứ ba43095Kíp 243D3-201
98595CH1010Hoá học đại cươngKT Môi trường-K61SThứ ba43095Kíp 255D3-101
98595CH1010Hoá học đại cươngKT Môi trường-K61SThứ ba43095Kíp 256D3-507
98782CH1010Hoá học đại cươngDệt-Da giầy-K61SThứ ba43095Kíp 247D3-301
98782CH1010Hoá học đại cươngDệt-Da giầy-K61SThứ ba43095Kíp 247D3-301
98783CH1010Hoá học đại cươngMay-K61SThứ ba43095Kíp 279D3,5-301
97605CH1011Hóa học đại cươngKT hạt nhân-K61CThứ ba43095Kíp 245D3-401
97605CH1011Hóa học đại cươngKT hạt nhân-K61CThứ ba43095Kíp 246D3-401
98637CH1011Hóa học đại cươngKỹ thuật nhiệt-K61SThứ ba43095Kíp 241D3-501
98637CH1011Hóa học đại cươngKỹ thuật nhiệt-K61SThứ ba43095Kíp 241D3-501
98638CH1011Hóa học đại cươngKỹ thuật nhiệt-K61SThứ ba43095Kíp 241D3,5-201
98638CH1011Hóa học đại cươngKỹ thuật nhiệt-K61SThứ ba43095Kíp 241D3,5-201
99621CH1012Hóa học 1SHTP.01,02-K62CThứ ba43109Kíp 153TC-501
99621CH1012Hóa học 1SHTP.01,02-K62CThứ ba43109Kíp 153TC-502
99631CH1012Hóa học 1SHTP.03,04-K62CThứ ba43109Kíp 154TC-504
99631CH1012Hóa học 1SHTP.03,04-K62CThứ ba43109Kíp 153TC-507
99632CH1012Hóa học 1SHTP.05,06-K62CThứ ba43109Kíp 139TC-505
99632CH1012Hóa học 1SHTP.05,06-K62CThứ ba43109Kíp 140TC-505
96896CH1014Hoá học đại cương**KSCLC (Nhóm 1)-K61SThứ sáu43098Kíp 233TC-204
96897CH1014Hoá học đại cương**KSCLC (Nhóm 2)-K61SThứ sáu43098Kíp 227TC-204
96979CH1016Hoá học đại cương**CTTT-KTYS-K61CThứ sáu43098Kíp 231D9-302
96958CH1026Hoá học đại cương 2**CTTT-KHVL-K60SThứ sáu43098Kíp 210D9-303
98290CH2001Nhập môn hóa học Hóa học-K61SThứ tư43110Kíp 359TC-204
99663CH2001Nhập môn hóa học HH.01,02-K62CThứ tư43110Kíp 339TC-205
99663CH2001Nhập môn hóa học HH.01,02-K62CThứ tư43110Kíp 31TC-205
99663CH2001Nhập môn hóa học HH.01,02-K62CThứ tư43110Kíp 341TC-205
98293CH3006Hóa lýKT in & Truyền thông-K61SThứ tư43096Kíp 249TC-207
664988CH3007Thí nghiệm Hóa lýN1Thứ ba43109Kíp 111D5-105
664989CH3007Thí nghiệm Hóa lýN2Thứ ba43109Kíp 111D5-105
669734CH3007Thí nghiệm Hóa lýN1Thứ ba43109Kíp 112D5-105
669735CH3007Thí nghiệm Hóa lýN2Thứ ba43109Kíp 113D5-105
98318CH3050Hoá lý IKT Hoá học-K60SThứ hai43094Kíp 363D3,5-401
665206CH3052TN Hóa lý IN1Thứ năm43111Kíp 110D5-101
665207CH3052TN Hóa lý IN2Thứ năm43111Kíp 17D5-101
96791CH3060Hóa lý II**KSTN-Hóa dầu-K60CThứ tư43096Kíp 317TC-304
98296CH3060Hóa lý IIKT Hoá học-K60CThứ tư43096Kíp 355TC-304
98297CH3060Hóa lý IIKT Hoá học-K60CThứ tư43096Kíp 355TC-207
98297CH3060Hóa lý IIKT Hoá học-K60CThứ tư43096Kíp 355TC-307
98298CH3060Hóa lý IIKT Hoá học-K60CThứ tư43096Kíp 355TC-410
98298CH3060Hóa lý IIKT Hoá học-K60CThứ tư43096Kíp 355TC-411
98321CH3060Hóa lý IIHoá học-K60CThứ tư43096Kíp 366TC-204
98452CH3060Hóa lý IICNCN KT Hóa học-K60CThứ tư43096Kíp 372TC-205
96792CH3062TN Hóa lý II**KSTN-Hóa dầu-K60CThứ hai43108Kíp 214D3-101
664912CH3062TN Hóa lý IIN1Thứ hai43108Kíp 210D3-101
664913CH3062TN Hóa lý IIN2Thứ hai43108Kíp 210D3-101
664914CH3062TN Hóa lý IIN3Thứ hai43108Kíp 210D3-101
664915CH3062TN Hóa lý IIN4Thứ hai43108Kíp 211D3-101
664916CH3062TN Hóa lý IIN5Thứ hai43108Kíp 210D3-101
664917CH3062TN Hóa lý IIN6Thứ hai43108Kíp 210D3-101
664918CH3062TN Hóa lý IIN7Thứ hai43108Kíp 210D3-101
664919CH3062TN Hóa lý IIN8Thứ hai43108Kíp 210D3-201
664920CH3062TN Hóa lý IIN9Thứ hai43108Kíp 210D3-201
664921CH3062TN Hóa lý IIN10Thứ hai43108Kíp 210D3-201
664922CH3062TN Hóa lý IIN11Thứ hai43108Kíp 210D3-201
664923CH3062TN Hóa lý IIN12Thứ hai43108Kíp 210D3-201
664924CH3062TN Hóa lý IIN13Thứ hai43108Kíp 210D3-201
664925CH3062TN Hóa lý IIN14Thứ hai43108Kíp 210D3-201
664926CH3062TN Hóa lý IIN15Thứ hai43108Kíp 211D3-201
664927CH3062TN Hóa lý IIN16Thứ hai43108Kíp 211D3-301
664928CH3062TN Hóa lý IIN17Thứ hai43108Kíp 210D3-301
664929CH3062TN Hóa lý IIN18Thứ hai43108Kíp 210D3-301
664930CH3062TN Hóa lý IIN19Thứ hai43108Kíp 210D3-301
664931CH3062TN Hóa lý IIN20Thứ hai43108Kíp 210D3-301
664932CH3062TN Hóa lý IIN21Thứ hai43108Kíp 210D3-301
664933CH3062TN Hóa lý IIN22Thứ hai43108Kíp 210D3-301
664934CH3062TN Hóa lý IIN23Thứ hai43108Kíp 210D3-301
664935CH3062TN Hóa lý IIN24Thứ hai43108Kíp 210D3-401
664936CH3062TN Hóa lý IIN25Thứ hai43108Kíp 210D3-401
664937CH3062TN Hóa lý IIN26Thứ hai43108Kíp 210D3-401
664938CH3062TN Hóa lý IIN27Thứ hai43108Kíp 29D3-401
664939CH3062TN Hóa lý IIN28Thứ hai43108Kíp 210D3-401
664940CH3062TN Hóa lý IIN29Thứ hai43108Kíp 210D3-401
664941CH3062TN Hóa lý IIN30Thứ hai43108Kíp 210D3-401
664942CH3062TN Hóa lý IIN31Thứ hai43108Kíp 210D3-401
664943CH3062TN Hóa lý IIN32Thứ hai43108Kíp 210D3-501
664944CH3062TN Hóa lý IIN33Thứ hai43108Kíp 210D3-501
664945CH3062TN Hóa lý IIN34Thứ hai43108Kíp 210D3-501
664946CH3062TN Hóa lý IIN35Thứ hai43108Kíp 210D3-501
664947CH3062TN Hóa lý IIN36Thứ hai43108Kíp 210D3-501
664948CH3062TN Hóa lý IIN37Thứ hai43108Kíp 210D3-501
664949CH3062TN Hóa lý IIN38Thứ hai43108Kíp 211D3-501
664950CH3062TN Hóa lý IIN39Thứ hai43108Kíp 210D3-501
664951CH3062TN Hóa lý IIN40Thứ hai43108Kíp 210D3,5-201
664952CH3062TN Hóa lý IIN41Thứ hai43108Kíp 210D3,5-201
664953CH3062TN Hóa lý IIN42Thứ hai43108Kíp 29D3,5-201
664955CH3062TN Hóa lý IIN44Thứ hai43108Kíp 210D3,5-201
664956CH3062TN Hóa lý IIN45Thứ hai43108Kíp 210D3,5-201
664957CH3062TN Hóa lý IIN46Thứ hai43108Kíp 210D3,5-201
664959CH3062TN Hóa lý IIN48Thứ hai43108Kíp 27D3,5-201
98688CH3080Hóa lýKT Sinh học-Thực phẩm-K61SThứ bảy43106Kíp 453TC-404
98688CH3080Hóa lýKT Sinh học-Thực phẩm-K61SThứ bảy43106Kíp 453TC-405
98689CH3080Hóa lýKT Sinh học-Thực phẩm-K61SThứ bảy43106Kíp 452TC-410
98689CH3080Hóa lýKT Sinh học-Thực phẩm-K61SThứ bảy43106Kíp 453TC-411
98770CH3080Hóa lýCN Công nghệ Thực phẩm-K61SThứ bảy43106Kíp 442TC-412
98770CH3080Hóa lýCN Công nghệ Thực phẩm-K61SThứ bảy43106Kíp 443TC-412
98319CH3120Hóa vô cơKT Hoá học-K60SThứ sáu43098Kíp 359TC-404
98294CH3129Hóa vô cơKT in & Truyền thông-K61SThứ ba43102Kíp 244D9-102
96793CH3220Hóa hữu cơ**KSTN-Hóa dầu-K60CThứ ba43102Kíp 1-415TC-204
98299CH3220Hóa hữu cơKT Hoá học-K60CThứ ba43102Kíp 1-450TC-204
98299CH3220Hóa hữu cơKT Hoá học-K60CThứ ba43102Kíp 1-450TC-204
98300CH3220Hóa hữu cơKT Hoá học-K60CThứ ba43102Kíp 1-41TC-204
98300CH3220Hóa hữu cơKT Hoá học-K60CThứ ba43102Kíp 1-449TC-204
98300CH3220Hóa hữu cơKT Hoá học-K60CThứ ba43102Kíp 1-448TC-204
98301CH3220Hóa hữu cơKT Hoá học-K60CThứ tư43103Kíp 1-460D5-105
98302CH3220Hóa hữu cơKT Hoá học-K60CThứ tư43103Kíp 1-464D5-105
98690CH3223Hóa hữu cơKT Sinh học-Thực phẩm-K61SThứ sáu43105Kíp 1-250D9-305
98690CH3223Hóa hữu cơKT Sinh học-Thực phẩm-K61SThứ sáu43105Kíp 1-250D9-305
98691CH3223Hóa hữu cơKT Sinh học-Thực phẩm-K61SThứ sáu43105Kíp 1-248D9-305
98691CH3223Hóa hữu cơKT Sinh học-Thực phẩm-K61SThứ sáu43105Kíp 1-248D9-305
98769CH3223Hóa hữu cơCN Công nghệ Thực phẩm-K61SThứ sáu43105Kíp 1-268D9-305
98295CH3227Hóa hữu cơKT in & Truyền thông-K61SThứ tư43110Kíp 1-238D9-102
98322CH3228Hóa hữu cơ IHoá học-K60CThứ ba43095Kíp 445D5-105
98989CH3316Hóa phân tíchSH-TP-K60SThứ ba43102Kíp 322D5-101
98310CH3323Phân tích bằng công cụKT Hoá học-K60CThứ sáu43105Kíp 341D3-403
98453CH3323Phân tích bằng công cụCNCN KT Hóa học-K60CThứ sáu43105Kíp 342D3-404
98453CH3323Phân tích bằng công cụCNCN KT Hóa học-K60CThứ sáu43105Kíp 343D3-405
665034CH3324Thực hành phân tích công cụN1Thứ ba43109Kíp 111TC-204
665035CH3324Thực hành phân tích công cụN2Thứ ba43109Kíp 110TC-204
665036CH3324Thực hành phân tích công cụN3Thứ ba43109Kíp 19TC-204
665038CH3324Thực hành phân tích công cụN5Thứ ba43109Kíp 110TC-204
665039CH3324Thực hành phân tích công cụN6Thứ ba43109Kíp 111TC-204
665040CH3324Thực hành phân tích công cụN7Thứ ba43109Kíp 111TC-204
665041CH3324Thực hành phân tích công cụN8Thứ ba43109Kíp 111TC-204
665042CH3324Thực hành phân tích công cụN9Thứ ba43109Kíp 111TC-205
665043CH3324Thực hành phân tích công cụN10Thứ ba43109Kíp 111TC-205
665044CH3324Thực hành phân tích công cụN11Thứ ba43109Kíp 111TC-205
665045CH3324Thực hành phân tích công cụN12Thứ ba43109Kíp 110TC-205
665046CH3324Thực hành phân tích công cụN13Thứ ba43109Kíp 111TC-205
665047CH3324Thực hành phân tích công cụN14Thứ ba43109Kíp 110TC-205
665048CH3324Thực hành phân tích công cụN15Thứ ba43109Kíp 110TC-205
665049CH3324Thực hành phân tích công cụN16Thứ ba43109Kíp 111TC-207
665050CH3324Thực hành phân tích công cụN17Thứ ba43109Kíp 110TC-207
665051CH3324Thực hành phân tích công cụN18Thứ ba43109Kíp 110TC-207
665052CH3324Thực hành phân tích công cụN19Thứ ba43109Kíp 111TC-207
665053CH3324Thực hành phân tích công cụN20Thứ ba43109Kíp 110TC-207
98320CH3330Hoá phân tíchKT Hoá học-K60SThứ hai43108Kíp 454D5-105
98308CH3400Quá trình và thiết bị CNHH IKT Hoá học-K60CThứ tư43110Kíp 1-265D9-205
98308CH3400Quá trình và thiết bị CNHH IKT Hoá học-K60CThứ tư43110Kíp 1-265D9-205
98308CH3400Quá trình và thiết bị CNHH IKT Hoá học-K60CThứ tư43110Kíp 1-264D9-205
98451CH3402Quá trình và thiết bị cơ họcCNCN KT Hóa học-K60CThứ tư43096Kíp 236TC-308
98323CH3403Quá trình và thiết bị CNHHHoá học-K60CThứ năm43104Kíp 1-255D9-305
97651CH3404Quá trình và thiết bị CNHHCN Dệt-K60CThứ năm43104Kíp 1-225D9-306
96796CH3412Quá trình và thiết bị CNHH II**KSTN-Hóa dầu-K60CThứ năm43111Kíp 1-414D9-105
98303CH3412Quá trình và thiết bị CNHH IIKT Hoá học-K60CThứ năm43111Kíp 1-467D9-105
98303CH3412Quá trình và thiết bị CNHH IIKT Hoá học-K60CThứ năm43111Kíp 1-467D9-105
98304CH3412Quá trình và thiết bị CNHH IIKT Hoá học-K60CThứ năm43111Kíp 1-463D9-105
98304CH3412Quá trình và thiết bị CNHH IIKT Hoá học-K60CThứ năm43111Kíp 1-463D9-105
98305CH3412Quá trình và thiết bị CNHH IIKT Hoá học-K60CThứ sáu43112Kíp 1-452D9-201
98305CH3412Quá trình và thiết bị CNHH IIKT Hoá học-K60CThứ sáu43112Kíp 1-452D9-201
98306CH3412Quá trình và thiết bị CNHH IIKT Hoá học-K60CThứ sáu43112Kíp 1-442D9-201
98306CH3412Quá trình và thiết bị CNHH IIKT Hoá học-K60CThứ sáu43112Kíp 1-441D9-201
98332CH3420Quá trình và thiết bị CNHH IIIKT Hoá học-K59CThứ tư43096Kíp 1-466D5-503
98332CH3420Quá trình và thiết bị CNHH IIIKT Hoá học-K59CThứ tư43096Kíp 1-467D5-503
98694CH3431Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khốiKT Sinh học-K60CThứ bảy43106Kíp 269D3,5-401
98454CH3432Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khốiCNCN KT Hóa học-K60CThứ tư43103Kíp 241D3,5-201
98454CH3432Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khốiCNCN KT Hóa học-K60CThứ tư43103Kíp 242D3,5-201
664894CH3440Đồ án quá trình và thiết bịSV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109)Thứ sáu43105Kíp 1-496D9-306
664894CH3440Đồ án quá trình và thiết bịSV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109)Thứ sáu43105Kíp 1-496D9-306
664894CH3440Đồ án quá trình và thiết bịSV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109)Thứ bảy43106Kíp 1-496D9-101
664894CH3440Đồ án quá trình và thiết bịSV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109)Thứ bảy43106Kíp 1-496D9-101
664890CH3442Đồ án quá trình và thiết bịSV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109)Thứ bảy43106Kíp 1-47D9-101
98333CH3452Mô phỏng trong CNHHKT Hoá học-K59SThứ năm43104Kíp 155TC-410
98333CH3452Mô phỏng trong CNHHKT Hoá học-K59SThứ năm43104Kíp 155TC-411
98335CH3452Mô phỏng trong CNHHKT Hoá học-K59SThứ năm43104Kíp 11TC-411
98335CH3452Mô phỏng trong CNHHKT Hoá học-K59SThứ năm43104Kíp 160TC-404
98335CH3452Mô phỏng trong CNHHKT Hoá học-K59SThứ năm43104Kíp 160TC-405
98331CH3454Phương pháp số trong CNHHKT Hoá học-K59CThứ tư43103Kíp 478D3,5-201
98331CH3454Phương pháp số trong CNHHKT Hoá học-K59CThứ tư43103Kíp 478D3,5-301
98457CH3474Kỹ thuật hóa học đại cươngCNCN KT Hóa học-K60CThứ hai43108Kíp 355D5-406
97681CH3500Vật liệu polymeVL Kim loại-K59SThứ tư43096Kíp 435D5-101
99664CH3600Nhập môn KT In & TTKTIn.01-K62CThứ ba43109Kíp 31D5-102
99664CH3600Nhập môn KT In & TTKTIn.01-K62CThứ ba43109Kíp 330D5-102
98324CH3630Vật liệu ngành inKT In và Truyền thông-K60CThứ tư43096Kíp 344D5-405
98325CH3640Kỹ thuật chế bản điện tửKT In và Truyền thông-K60CThứ ba43102Kíp 340D5-102
669970CH3690Đồ án thiết kếSV liên hệ BM CN InThứ năm43111Kíp 15D5-102
98455CH3800Xây dựng công nghiệpCNCN KT Hóa học-K60CThứ năm43104Kíp 468TC-304
665216CH3901Đồ án nghiên cứuN1,Dành cho SV Hóa lýThứ sáu43112Kíp 16D9-202
665214CH3912Đồ án chuyên ngành CNCNN1,Dành cho SV Hóa lýThứ bảy43113Kíp 1-27D5-403
665419CH3912Đồ án chuyên ngành CNCNDành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần 2 tại C4-5-202Thứ bảy43113Kíp 1-21D5-403
666432CH3912Đồ án chuyên ngành CNCNsv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2Thứ bảy43113Kíp 1-23D5-403
98404CH4011Đường ống bể chứaTự chọn A-K58CThứ hai43094Kíp 117D5-101
98403CH4017Tiếng Anh dành cho sinh viên ngành hóa dầuTự chọn A-K58CThứ ba43095Kíp 122D9-203
666430CH4026Đồ án chuyên ngànhsv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2Thứ năm43111Kíp 3-413D5-101
98337CH4030Động học xúc tácHC-HD-K59SThứ ba43095Kíp 342D3-301
98337CH4030Động học xúc tácHC-HD-K59SThứ ba43095Kíp 342D3-301
98402CH4031Phụ gia sản phẩm dầu mỏTự chọn A-K58CThứ sáu43098Kíp 137TC-208
98336CH4032Hóa học dầu mỏ - khíHC-HD-K59SThứ sáu43098Kíp 451D5-105
98341CH4034Sản phẩm dầu mỏHC-HD-K59SThứ ba43102Kíp 444TC-212
98342CH4036Công nghệ chế biến dầuHC-HD-K59SThứ sáu43105Kíp 431D5-101
98340CH4038Công nghệ chế biến khíHC-HD-K59SThứ bảy43106Kíp 261D3,5-501
98338CH4042Thiết bị phản ứng trong công nghiệp lọc hóa dầuHC-HD-K59SThứ ba43109Kíp 480D3-301
98401CH4046Thiết bị nhà máy lọc hóa dầuTự chọn A-K58CThứ ba43102Kíp 140D9-204
98344CH4092Hóa học polyme cơ sởPolyme-K59SThứ ba43095Kíp 147D5-105
98345CH4094Hóa học các chất tạo màng và sơnPolyme-K59SThứ bảy43099Kíp 348D5-205
98347CH4098Công nghệ chất dẻoPolyme-K59SThứ tư43110Kíp 449D9-305
98348CH4150Điện hoá lý thuyếtCNĐH-K59SThứ sáu43098Kíp 436D9-102
98349CH4152Công nghệ mạCNĐH-K59SThứ sáu43105Kíp 434D5-102
98350CH4154Ăn mòn và bảo vệ kim loạiCNĐH-K59SThứ tư43110Kíp 433D5-102
98354CH4242Nhiệt động kỹ thuật hóa họcCNVC-K59SThứ ba43095Kíp 139D9-202
98351CH4251Công nghệ muối khoángCNVC-K59SThứ ba43102Kíp 437D9-104
98352CH4272Kỹ thuật tách và làm sạch CNVC-K59CThứ sáu43105Kíp 436D5-201
98353CH4274Động học và thiết bị phản ứng CNVC-K59SThứ hai43108Kíp 440D5-101
98355CH4278Hóa vô cơ công nghiệpCNVC-K59SThứ năm43104Kíp 432D9-104
98360CH4313Hóa học vật liệu tiên tiếnCNHL-K59SThứ hai43094Kíp 418D9-304
98380CH4328Các phương pháp xử lý nước thảiHóa học-K59SThứ tư43096Kíp 424D9-103
98356CH4330Quá trình điện hóaCNHL-K59SThứ ba43095Kíp 121D9-204
98357CH4332Phương pháp vật lý và hóa lý nghiên cứu cấu tạo chấtCNHL-K59SThứ ba43102Kíp 422TC-209
98358CH4336Xúc tác phức và ứng dụngCNHL-K59SThứ sáu43105Kíp 120TC-211
98359CH4338Hóa học các chất hoạt động bề mặtCNHL-K59SThứ hai43108Kíp 422D3-403
98361CH4362Kỹ thuật hóa học đại cươngQTTB-K59SThứ sáu43105Kíp 128TC-309
98446CH4363Lý thuyết tập hợp hạtTự chọn C-K58CThứ tư43103Kíp 122D9-303
664891CH4390Đồ án chuyên ngànhSV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109)Thứ năm43111Kíp 38D3-404
98362CH4396Kỹ thuật phản ứngQTTB-K59SThứ sáu43105Kíp 432D5-202
98411CH4433Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp GiấyTự chọn A-K58CThứ tư43103Kíp 125D9-304
665417CH4446Đồ án chuyên ngànhDành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần 2 tại C4-5-202Thứ sáu43112Kíp 34D5-404
98364CH4450Hóa học gỗXenluloza & Giấy-K59SThứ sáu43098Kíp 418D5-101
98365CH4452Hóa học XenlulozaXenluloza & Giấy-K59SThứ tư43103Kíp 120D5-101
98366CH4454Công nghệ sản xuất bột giấyXenluloza & Giấy-K59SThứ sáu43105Kíp 417D3-402
98367CH4456Công nghệ sản xuất giấyXenluloza & Giấy-K59SThứ bảy43106Kíp 224D3-402
98368CH4480Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơHD&BVTV-K59SThứ ba43095Kíp 138D9-103
98369CH4482Hóa học các hợp chất thiên nhiênHD&BVTV-K59SThứ sáu43098Kíp 442D9-103
98372CH4484Các quá trình cơ bản tổng hợp hóa dượcHD&BVTV-K59SThứ ba43102Kíp 441D5-403
98371CH4490Cơ sở kỹ thuật bào chếHD&BVTV-K59SThứ sáu43105Kíp 442D5-506
98370CH4512Phân tích cấu trúc bằng phổHD&BVTV-K59SThứ hai43108Kíp 441D5-102
669844CH4628Đồ án chuyên ngànhSV liên hệ BM Máy hóaThứ sáu43112Kíp 13D9-203
98375CH4640Cơ sở tính toán thiết bị hóa chấtMáy hóa-K59SThứ hai43094Kíp 434D9-206
98376CH4642Cơ sở tính toán máy hóa chấtMáy hóa-K59SThứ ba43102Kíp 436D5-404
98385CH4674Tổ chức và quản lý sản xuất inKT In và Truyền thông-K59SThứ tư43096Kíp 425D9-104
98448CH4675Tiêu chuẩn hoá chất lượng in offsetKT in & truyền thông-K57CThứ ba43095Kíp 440D5-503
98327CH4682Anh văn chuyên ngànhKT In và Truyền thông-K60CThứ tư43103Kíp 333D5-101
98386CH4684Kiểm soát chất lượng inKT In và Truyền thông-K59SThứ tư43103Kíp 425D9-303
98384CH4700Hoàn thiện sản phẩm inKT In và Truyền thông-K59SThứ tư43110Kíp 423D5-403
668924CH4701Đồ án tổ chức sản xuất inCN InThứ sáu43112Kíp 1-223D5-202
98377CH4825Các phương pháp tổng hợp hữu cơHóa học-K59SThứ ba43102Kíp 422TC-210
98378CH4827Hóa học các hợp chất thiên nhiênHóa học-K59SThứ tư43103Kíp 425D9-304
98379CH4829Phân tích thành phần và cấu trúc các hợp chất hữu cơHóa học-K59SThứ hai43108Kíp 422D3-404
98383CH4855Hóa học xanhHóa học-K59SThứ sáu43112Kíp 435D9-202
98382CH4881Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá phân tíchHóa học-K59SThứ tư43096Kíp 213TC-209
98387CH5200Nhiên liệu sạchHữu cơ-hóa dầu-K58CThứ ba43095Kíp 246D5-103
98388CH5201Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gianHữu cơ-hóa dầu-K58SCThứ tư43110Kíp 140D5-101
98389CH5202Nhiên liệu rắnHữu cơ-hóa dầu-K58CThứ tư43103Kíp 246D3,5-301
98389CH5202Nhiên liệu rắnHữu cơ-hóa dầu-K58CThứ tư43103Kíp 247D3,5-301
98390CH5203Hóa học và sản phẩm dầuHữu cơ-hóa dầu-K58CThứ bảy43106Kíp 136D5-101
98391CH5204Công nghệ chế biến dầu và khíHữu cơ-hóa dầu-K58CThứ ba43109Kíp 254D5-103
98391CH5204Công nghệ chế biến dầu và khíHữu cơ-hóa dầu-K58CThứ ba43109Kíp 254D5-104
666431CH5206Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầusv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2Thứ bảy43113Kíp 1-446D5-102
666431CH5206Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầusv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2Thứ bảy43113Kíp 1-446D5-102
98392CH5255Kỹ thuật vật liệu polyme compozitPolyme-Composit-K58CThứ ba43095Kíp 254D9-305
98393CH5256Máy và thiết bị gia công polymePolyme-Composit-K58CThứ tư43103Kíp 250TC-407
667255CH5257Đồ án chuyên ngành kỹ sư PolymeTN04Thứ bảy43113Kíp 1-249D5-404
98406CH5259Hoá học polyme y sinhTự chọn A-K58CThứ sáu43105Kíp 122TC-310
98407CH5260Hoá học polyme siliconTự chọn A-K58CThứ bảy43106Kíp 424D5-201
98408CH5261Công nghệ hoá học polyme blendTự chọn A-K58SThứ hai43108Kíp 164D5-204
98427CH5302Điện phân không thoát kim loạiCN Điện hóa&BVKL-K58CThứ năm43097Kíp 229D3-403
98428CH5303Tổng hợp điện hóa hữu cơCN Điện hóa&BVKL-K58CThứ năm43104Kíp 228D9-202
665171CH5305Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóaDành cho SV Điện hóa, SV liên hệ BM tuần 2Thứ bảy43113Kíp 1-227D5-405
98429CH5309Kĩ thuật đo điện hóaTự chọn B-K58CThứ tư43096Kíp 225TC-210
98430CH5310Điện hóa và xử lí môi trườngTự chọn B-K58CThứ tư43103Kíp 235D9-302
98417CH5352Công nghệ các chất kết dính vô cơSilicat-K58CThứ năm43097Kíp 229D3-404
98418CH5353Công nghệ gốm sứSilicat-K58CThứ tư43103Kíp 127D9-102
98419CH5354Công nghệ thủy tinhSilicat-K58CThứ năm43104Kíp 226D9-203
98420CH5355Công nghệ vật liệu chịu lửaSilicat-K58CThứ bảy43106Kíp 226D3-403
669110CH5358Đồ án chuyên ngànhĐồ án chuyên ngành kỹ sư Silicat, SV liên hệ BM Silicat tuần 1Thứ năm43111Kíp 22D5-102
98431CH5359Tin học và tự động hóa trong nhà máy silicát 2Tự chọn B-K58CThứ bảy43106Kíp 127D5-102
98432CH5360Anh văn KHKTTự chọn B-K58CThứ ba43109Kíp 240D5-201
98433CH5364AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy silicatTự chọn B-K58CThứ ba43109Kíp 430D5-102
98422CH5400Công nghệ các chất Ni tơCN vô cơ-K58CThứ ba43095Kíp 215D3-403
98426CH5401Chất màu vô cơ công nghiệpCN vô cơ-K58CThứ năm43097Kíp 244D5-105
669601CH5403Đồ án chuyên ngành kỹ sư CNVCSV liên hệ Bộ môn CN vô cơ P302-C4 9h30 thứ 2 ngày 21/08/2017Thứ bảy43113Kíp 1-236D9-102
98421CH5408Công nghệ phân bónCN vô cơ-K58SThứ ba43102Kíp 237D3-402
98423CH5409Công nghệ sô đa và các chất kiềmCN vô cơ-K58CThứ năm43104Kíp 233D9-204
98424CH5410Công nghệ axit sunfuricCN vô cơ-K58CThứ bảy43106Kíp 229D3-404
98425CH5411Xử lí nướcCN vô cơ-K58CThứ năm43104Kíp 439D9-202
99046CH5411Xử lí nướcProjectThứ năm43104Kíp 41D9-202
98438CH5500Thiết kế cơ khí cho thiết bị hóa chấtQTTB-K58CThứ ba43095Kíp 235D3-404
664892CH5501Đồ án 3SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109)Thứ sáu43112Kíp 1-235D5-105
98445CH5502Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệtTự chọn C-K58CThứ ba43109Kíp 227D9-302
98435CH5503Kỹ thuật công trình trong CN Hóa họcQTTB-K58CThứ năm43097Kíp 230D5-102
98436CH5505Kỹ thuật hệ thốngQTTB-K58CThứ bảy43106Kíp 130D5-201
98437CH5506Mô hình điều khiểnQTTB-K58CThứ ba43109Kíp 429D5-201
98394CH5550Công nghệ sản xuất bột giấy tái chếXenluloza & Giấy-K58CThứ năm43097Kíp 220D3-405
665413CH5551Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấyNhóm 2,Dành cho SV CN Giấy Thứ ba43095Kíp 110C4-305
98410CH5556Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấyTự chọn A-K58CThứ năm43104Kíp 343D9-202
98395CH5559Tráng phủ giấyXenluloza & Giấy-K58CThứ năm43104Kíp 224D9-302
98396CH5560Bảo vệ môi trường trong công nghiệp giấyXenluloza & Giấy-K58CThứ ba43109Kíp 215TC-209
98397CH5600Tổng hợp Hóa dược 1Hóa dược & BVTV-K58CThứ ba43095Kíp 230D3-405
98398CH5601Tổng hợp Hóa dược 2Hóa dược & BVTV-K58CThứ năm43104Kíp 232D9-303
98399CH5602Tổng hợp hóa BVTVHóa dược & BVTV-K58CThứ ba43102Kíp 232D3-403
98400CH5603Gia công thuốc BVTVHóa dược & BVTV-K58CThứ ba43109Kíp 232D5-202
98413CH5605Kiểm nghiệm dược phẩmTự chọn A-K58CThứ sáu43112Kíp 131D9-204
98415CH5607Hương liệu và mỹ phẩmTự chọn A-K58SThứ hai43094Kíp 369D3,5-201
98416CH5607Hương liệu và mỹ phẩmTự chọn A-K58SThứ hai43094Kíp 371D3,5-301
98440CH5651Kỹ thuật phân riêng 2Máy hóa-K58CThứ ba43102Kíp 238D3-404
98441CH5652Thiết bị phản ứngMáy hóa-K58SCThứ năm43104Kíp 234D9-304
98442CH5653Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt Máy hóa-K58SThứ ba43095Kíp 237D3-505
668971CH5654Đồ án 3 SV liên hệ 09h30 (18/09/2017).BM Máy hóa C3-4-311Thứ bảy43113Kíp 3-438D3-402
98444CH5659Máy gia công vật liệu dẻoMáy hóa-K58CThứ ba43109Kíp 215TC-210
98447CH5702Kỹ thuật bao bìKT in & truyền thông-K57CThứ hai43108Kíp 134D5-104
668923CH5704Đồ án thiết kế xí nghiệp inCN InThứ bảy43113Kíp 1-231D9-103
98449CH5705Xuất bản điện tửKT in & truyền thông-K57CThứ năm43104Kíp 426D9-304
98450CH5707Kỹ thuật in lướiKT in & truyền thông-K57CThứ ba43109Kíp 430D5-202
99100ED3070Nhập môn KHCNNNA.01,02,03,04,05,06-K62CThứ năm43111Kíp 124TC-204ko đổi
99100ED3070Nhập môn KHCNNNA.01,02,03,04,05,06-K62CThứ năm43111Kíp 124TC-204ko đổi
99100ED3070Nhập môn KHCNNNA.01,02,03,04,05,06-K62CThứ năm43111Kíp 123TC-204ko đổi
99100ED3070Nhập môn KHCNNNA.01,02,03,04,05,06-K62CThứ năm43111Kíp 12TC-205ko đổi
99100ED3070Nhập môn KHCNNNA.01,02,03,04,05,06-K62CThứ năm43111Kíp 125TC-205ko đổi
99100ED3070Nhập môn KHCNNNA.01,02,03,04,05,06-K62CThứ năm43111Kíp 125TC-205ko đổi
99100ED3070Nhập môn KHCNNNA.01,02,03,04,05,06-K62CThứ năm43111Kíp 122TC-205ko đổi
97775ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 261D5-1031
97775ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 262D5-1042
97776ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 245D3-1013
97776ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 246D3-1014
97777ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 263D5-2035
97777ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 262D5-2046
97778ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 250D3-2017
97778ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 250D3-2018
97779ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 250D3-3019
97779ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 250D3-30110
97780ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 241D3-40111
97780ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 241D3-40112
97781ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 250D3-50113
97781ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 250D3-50114
97782ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 250D3,5-20115
97782ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 251D3,5-20116
97783ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 247D3,5-30117
97783ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 247D3,5-30118
97784ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 245D3,5-40119
97784ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 245D3,5-40120
97785ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 241D3,5-50121
97785ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 241D3,5-50122
97786ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 275D9-10523
97786ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 275D9-10624
97787ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 251D5-10525
97787ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 250D5-20526
97788ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 276D9-20527
97788ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 277D9-20628
97789ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 275D9-30529
97789ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 275D9-30630
97790ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 250D9-10131
97790ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 250D9-10132
97791ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 249D9-20133
97791ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 249D9-20134
97792ED3110Tâm lý họcToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 280D9-30135
98996ED3120Giáo dục họcSPKT-K60CThứ tư43096Kíp 323TC-209
98985ED3200Tổ chức quá trình dạy học trên mạngSPKT- K58SThứ năm43097Kíp 226D3-505
97793ED3220Kỹ năng mềmToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 147D3,5-201
97793ED3220Kỹ năng mềmToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 147D3,5-201
97794ED3220Kỹ năng mềmToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 150D3-501
97794ED3220Kỹ năng mềmToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 150D3-501
97795ED3220Kỹ năng mềmToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 11D3,5-301
97795ED3220Kỹ năng mềmToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 146D3,5-301
97795ED3220Kỹ năng mềmToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 146D3,5-301
97796ED3220Kỹ năng mềmToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 151D5-103
97796ED3220Kỹ năng mềmToàn trường-K59SThứ bảy43099Kíp 151D5-104
97797ED3220Kỹ năng mềmToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 152D5-203
97797ED3220Kỹ năng mềmToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 151D5-204
97798ED3220Kỹ năng mềmToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 149D3,5-401
97798ED3220Kỹ năng mềmToàn trường-K59CThứ bảy43099Kíp 149D3,5-401
97945EE1000Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaCN ĐK&TĐH-K61CThứ tư43096Kíp 260TC-204
97945EE1000Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaCN ĐK&TĐH-K61CThứ tư43096Kíp 260TC-205
97939EE1002Nhập môn công nghệ kỹ thuật điệnCN Kỹ thuật điện-K61CThứ sáu43105Kíp 268D9-205
96815EE1010Nhập môn kỹ thuật ngành điện**KSTN-ĐKTĐ-K61SThứ năm43097Kíp 331D3-403
97799EE1010Nhập môn kỹ thuật ngành điệnKT Điện-K61CThứ năm43097Kíp 360D3,5-201
97799EE1010Nhập môn kỹ thuật ngành điệnKT Điện-K61CThứ năm43097Kíp 360D5-203
97799EE1010Nhập môn kỹ thuật ngành điệnKT Điện-K61CThứ năm43097Kíp 360D5-204
97810EE1010Nhập môn kỹ thuật ngành điệnTĐH-K61CThứ năm43097Kíp 382D3,5-301
97810EE1010Nhập môn kỹ thuật ngành điệnTĐH-K61CThứ năm43097Kíp 383D3,5-401
97810EE1010Nhập môn kỹ thuật ngành điệnTĐH-K61CThứ năm43097Kíp 383D3,5-501
97810EE1010Nhập môn kỹ thuật ngành điệnTĐH-K61CThứ năm43097Kíp 382D3-501
96816EE2000Tín hiệu và hệ thống**KSTN-ĐKTĐ-K61SThứ hai43108Kíp 132D3-403
97802EE2000Tín hiệu và hệ thốngKT Điện-nhóm 1-K61CThứ hai43108Kíp 142D3-301
97802EE2000Tín hiệu và hệ thốngKT Điện-nhóm 1-K61CThứ hai43108Kíp 142D3-401
97803EE2000Tín hiệu và hệ thốngKT Điện-nhóm 2-K61CThứ hai43108Kíp 154D3-401
97813EE2000Tín hiệu và hệ thốngTĐH-nhóm 1-K61CThứ hai43108Kíp 144D3-501
97813EE2000Tín hiệu và hệ thốngTĐH-nhóm 1-K61CThứ hai43108Kíp 143D3-501
97814EE2000Tín hiệu và hệ thốngTĐH-nhóm 2-K61CThứ hai43108Kíp 142D3,5-201
97814EE2000Tín hiệu và hệ thốngTĐH-nhóm 2-K61CThứ hai43108Kíp 143D3,5-201
97822EE2000Tín hiệu và hệ thốngTĐH-nhóm 3-K61CThứ hai43108Kíp 176D3,5-301
97823EE2000Tín hiệu và hệ thốngTĐH-nhóm 4-K61CThứ hai43108Kíp 143D3,5-401
97823EE2000Tín hiệu và hệ thốngTĐH-nhóm 4-K61CThứ hai43108Kíp 142D3,5-401
96817EE2010Kỹ thuật điện**KSTN-VLKT-K61SThứ hai43108Kíp 328D3-403
97056EE2010Kỹ thuật điện**KSTN Hóa dầu - K60CThứ hai43108Kíp 315D3-403
97629EE2010Kỹ thuật điệnVật lý kỹ thuật 01-K61CThứ hai43108Kíp 360D5-103
97630EE2010Kỹ thuật điệnVật lý kỹ thuật 02-K61CThứ hai43108Kíp 343D3-101
98785EE2010Kỹ thuật điệnDệt-Da giầy-K61SThứ hai43108Kíp 345D3-201
98785EE2010Kỹ thuật điệnDệt-Da giầy-K61SThứ hai43108Kíp 346D3-201
98786EE2010Kỹ thuật điệnMay-K61SThứ hai43108Kíp 346D3-301
98786EE2010Kỹ thuật điệnMay-K61SThứ hai43108Kíp 345D3-301
96808EE2012Kỹ thuật điện**KSTN-ĐTVT-K61SThứ hai43108Kíp 132D3-404
97992EE2012Kỹ thuật điệnKT cơ khí CTM-K61SThứ hai43108Kíp 142D3,5-501
97992EE2012Kỹ thuật điệnKT cơ khí CTM-K61SThứ hai43108Kíp 142D9-101
97993EE2012Kỹ thuật điệnKT cơ khí CTM-K61SThứ hai43108Kíp 141D9-101
97993EE2012Kỹ thuật điệnKT cơ khí CTM-K61SThứ hai43108Kíp 142D9-201
97995EE2012Kỹ thuật điệnKT cơ khí CTM-K61SThứ hai43108Kíp 144D9-201
97995EE2012Kỹ thuật điệnKT cơ khí CTM-K61SThứ hai43108Kíp 143D9-301
97996EE2012Kỹ thuật điệnKT cơ khí CTM-K61SThứ hai43108Kíp 178D9-105
98187EE2012Kỹ thuật điệnCN CTM 1-K61SThứ hai43108Kíp 166D9-106
98188EE2012Kỹ thuật điệnCN CTM 2-K61SThứ hai43108Kíp 140D9-301
98467EE2012Kỹ thuật điệnĐiện tử 1,2-K61CThứ hai43108Kíp 177D9-205
98468EE2012Kỹ thuật điệnĐiện tử 3,4-K61CThứ hai43108Kíp 174D9-206
98473EE2012Kỹ thuật điệnĐiện tử 5,6-K61CThứ hai43108Kíp 172D9-305
98474EE2012Kỹ thuật điệnĐiện tử 7,8-K61CThứ hai43108Kíp 178D9-306
98577EE2012Kỹ thuật điệnCN ĐTVT 1-K61CThứ hai43108Kíp 277D3,5-301
98578EE2012Kỹ thuật điệnCN ĐTVT 2-K61CThứ hai43108Kíp 276D3,5-401
98686EE2012Kỹ thuật điệnKT Sinh học-Thực phẩm-K61SThứ hai43108Kíp 251D9-105
98686EE2012Kỹ thuật điệnKT Sinh học-Thực phẩm-K61SThứ hai43108Kíp 251D9-106
98687EE2012Kỹ thuật điệnKT Sinh học-Thực phẩm-K61SThứ hai43108Kíp 250D9-205
98687EE2012Kỹ thuật điệnKT Sinh học-Thực phẩm-K61SThứ hai43108Kíp 250D9-206
98860EE2012Kỹ thuật điệnCKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61SThứ hai43108Kíp 245D3,5-501
98860EE2012Kỹ thuật điệnCKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61SThứ hai43108Kíp 245D3,5-501
98861EE2012Kỹ thuật điệnCKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61SThứ hai43108Kíp 250D9-305
98876EE2012Kỹ thuật điệnCN CNKT ôtô-K61SThứ hai43108Kíp 269D9-101
98877EE2012Kỹ thuật điệnCN CNKT ôtô-K61SThứ hai43108Kíp 263D9-306
97967EE2014Kỹ thuật điện Cơ điện tử 1-K61SThứ hai43108Kíp 370D3-401
97968EE2014Kỹ thuật điện Cơ điện tử 2-K61SThứ hai43108Kíp 352D5-104
97970EE2014Kỹ thuật điện Cơ điện tử 3-K61SThứ hai43108Kíp 355D5-105
97971EE2014Kỹ thuật điện Cơ điện tử 4-K61SThứ hai43108Kíp 343D5-101
98202EE2014Kỹ thuật điện CN Cơ điện tử 1-K61SThứ hai43108Kíp 363D5-203
98203EE2014Kỹ thuật điện CN Cơ điện tử 2-K61SThứ hai43108Kíp 367D5-204
98204EE2014Kỹ thuật điện CN Cơ điện tử 3-K61SThứ hai43108Kíp 350D5-205
97662EE2016Kỹ thuật điện, điện tửVL kim loại-K61SThứ năm43097Kíp 478D3-401
97663EE2016Kỹ thuật điện, điện tửVL kim loại-K61SThứ năm43097Kíp 440D3-403
97664EE2016Kỹ thuật điện, điện tửVL kim loại-K61SThứ năm43097Kíp 477D3,5-401
96812EE2020Lý thuyết mạch điện I**KSTN-CĐT,ĐKTĐ-K61SThứ hai43108Kíp 255D5-103
97805EE2020Lý thuyết mạch điện IKT Điện-nhóm 1-K61CThứ hai43108Kíp 243D5-101
97805EE2020Lý thuyết mạch điện IKT Điện-nhóm 1-K61CThứ hai43108Kíp 242D5-102
97806EE2020Lý thuyết mạch điện IKT Điện-nhóm 2-K61CThứ hai43108Kíp 259D5-104
97816EE2020Lý thuyết mạch điện ITĐH-nhóm 1-K61CThứ hai43108Kíp 244D5-201
97816EE2020Lý thuyết mạch điện ITĐH-nhóm 1-K61CThứ hai43108Kíp 243D5-202
97817EE2020Lý thuyết mạch điện ITĐH-nhóm 2-K61CThứ hai43108Kíp 242D5-403
97817EE2020Lý thuyết mạch điện ITĐH-nhóm 2-K61CThứ hai43108Kíp 242D5-404
97825EE2020Lý thuyết mạch điện ITĐH-nhóm 3-K61CThứ hai43108Kíp 242D5-405
97825EE2020Lý thuyết mạch điện ITĐH-nhóm 3-K61CThứ hai43108Kíp 241D5-503
97826EE2020Lý thuyết mạch điện ITĐH-nhóm 4-K61CThứ hai43108Kíp 243D5-504
97826EE2020Lý thuyết mạch điện ITĐH-nhóm 4-K61CThứ hai43108Kíp 242D5-505
97937EE2020Lý thuyết mạch điện ICN Kỹ thuật điện 1-K61CThứ hai43108Kíp 272D9-201
97947EE2020Lý thuyết mạch điện ICN ĐK&TĐH 1-K61CThứ hai43108Kíp 280D9-301
97948EE2020Lý thuyết mạch điện ICN ĐK&TĐH 2-K61CThứ hai43108Kíp 251D5-105
96778EE2030Trường điện từ**KSTN-ĐKTĐ-K60CThứ tư43096Kíp 325TC-210
99006EE2030Trường điện từKTĐ-K58SThứ tư43096Kíp 39TC-210
97949EE2080Lý thuyết điều khiểnCN ĐK&TĐH 1-K61CThứ năm43097Kíp 479D3-201
97950EE2080Lý thuyết điều khiểnCN ĐK&TĐH 2-K61CThứ năm43097Kíp 441D3,5-201
97950EE2080Lý thuyết điều khiểnCN ĐK&TĐH 2-K61CThứ năm43097Kíp 442D3,5-201
97868EE2110Điện tử tương tựĐiện (2 ngành)-K60SThứ hai43108Kíp 379D3-501
97869EE2120Lý thuyết mạch điện IIĐiện (2 ngành)-K60SThứ ba43109Kíp 141D3,5-501
97869EE2120Lý thuyết mạch điện IIĐiện (2 ngành)-K60SThứ ba43109Kíp 142D3,5-501
97963EE2200Hệ thống và thiết bị đoĐiện Hà Tĩnh-K60SThứ hai43094Kíp 348D3-507
97951EE2201Hệ thống và thiết bị điều khiểnCN ĐK & TĐH -K60SThứ tư43096Kíp 343TC-506
97951EE2201Hệ thống và thiết bị điều khiểnCN ĐK & TĐH -K60SThứ tư43096Kíp 343TC-508
97952EE2201Hệ thống và thiết bị điều khiểnCN ĐK & TĐH -K60SThứ tư43096Kíp 362TC-505
96966EE3000ETín hiệu và hệ thống**CTTT-Điện ĐT-K60CThứ tư43096Kíp 344TC-308
96950EE3009EHệ thống truyền thông công nghiệp**CTTT-Điện ĐT-K59CThứ tư43096Kíp 444D5-406
96962EE3033ENguyên lý trường điện từ**CTTT-Điện ĐT-K60CThứ ba43102Kíp 340D5-201
98058EE3059Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo Cơ điện tử-K59SThứ hai43094Kíp 454D9-105
98058EE3059Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo Cơ điện tử-K59SThứ hai43094Kíp 454D9-106
97964EE3091Khí cụ điệnĐiện Hà Tĩnh-K60SThứ ba43102Kíp 333D5-403
98646EE3109Điện tử tương tự và điện tử sốKT Nhiệt Lạnh-K60CThứ tư43096Kíp 379TC-501
98647EE3109Điện tử tương tự và điện tử sốKT Nhiệt Lạnh-K60CThứ tư43096Kíp 359TC-502
96773EE3110Kỹ thuật đo lường**KSTN-ĐKTĐ-K60CThứ bảy43099Kíp 319D3-402
97830EE3110Kỹ thuật đo lườngKT Điện-K60SThứ bảy43099Kíp 380D3-101
97831EE3110Kỹ thuật đo lườngKT Điện-K60SThứ bảy43099Kíp 377D3-201
97842EE3110Kỹ thuật đo lườngKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ bảy43099Kíp 342D3-301
97842EE3110Kỹ thuật đo lườngKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ bảy43099Kíp 341D3-301
97843EE3110Kỹ thuật đo lườngKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ bảy43099Kíp 380D3-401
97844EE3110Kỹ thuật đo lườngKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ bảy43099Kíp 341D3-501
97844EE3110Kỹ thuật đo lườngKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ bảy43099Kíp 341D3-501
97845EE3110Kỹ thuật đo lườngKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ bảy43099Kíp 327D3-402
96774EE3140Máy điện I**KSTN-ĐKTĐ-K60CThứ bảy43099Kíp 420D3-403
97832EE3140Máy điện IKT Điện-K60SThứ bảy43099Kíp 443D3-101
97832EE3140Máy điện IKT Điện-K60SThứ bảy43099Kíp 442D3-101
97833EE3140Máy điện IKT Điện-K60SThứ bảy43099Kíp 441D3-201
97833EE3140Máy điện IKT Điện-K60SThứ bảy43099Kíp 441D3-201
97846EE3140Máy điện IKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ bảy43099Kíp 443D3-301
97846EE3140Máy điện IKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ bảy43099Kíp 442D3-301
97847EE3140Máy điện IKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ bảy43099Kíp 442D3-401
97847EE3140Máy điện IKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ bảy43099Kíp 443D3-401
97849EE3140Máy điện IKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ bảy43099Kíp 442D3-501
97849EE3140Máy điện IKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ bảy43099Kíp 443D3-501
96873EE3196Máy điện **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59SThứ tư43096Kíp 431D5-102
97840EE3242Khí cụ điện KT Điện-K60SThứ tư43103Kíp 140D9-101
97840EE3242Khí cụ điện KT Điện-K60SThứ tư43103Kíp 141D9-101
97841EE3242Khí cụ điện KT Điện-K60SThứ tư43103Kíp 157D9-105
97865EE3242Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K60SThứ tư43103Kíp 141D9-201
97865EE3242Khí cụ điện KT Điều khiển & TĐH-K60SThứ tư43103Kíp 142D9-201
96782EE3280Lý thuyết điều khiển I**KSTN-ĐTVT-K60CThứ năm43097Kíp 124D3-403
98516EE3280Lý thuyết điều khiển IĐT-MT-K59CThứ năm43097Kíp 157D3,5-401
98517EE3280Lý thuyết điều khiển IĐT-MT-K59CThứ năm43097Kíp 175D3,5-501
96945EE3280ELý thuyết điều khiển tự động I**CTTT-Điện ĐT-K59CThứ sáu43098Kíp 451D5-205
98326EE3339Điều khiển và tự động hóa QTSXKT In và Truyền thông-K60CThứ hai43108Kíp 338D5-102
97997EE3359Lý thuyết điều khiển tự độngCơ điện tử-K60CThứ hai43094Kíp 345D3-101
97997EE3359Lý thuyết điều khiển tự độngCơ điện tử-K60CThứ hai43094Kíp 345D3-101
97998EE3359Lý thuyết điều khiển tự độngCơ điện tử-K60CThứ hai43094Kíp 372D3-201
98219EE3359Lý thuyết điều khiển tự độngCN Cơ điện tử-K60CThứ hai43094Kíp 344D3-301
98219EE3359Lý thuyết điều khiển tự độngCN Cơ điện tử-K60CThứ hai43094Kíp 344D3-301
98220EE3359Lý thuyết điều khiển tự độngCN Cơ điện tử-K60CThứ hai43094Kíp 340D3-401
98895EE3359Lý thuyết điều khiển tự độngHàng không-K60CThứ hai43094Kíp 336D3-401
96775EE3410Điện tử công suất**KSTN-ĐKTĐ-K60CThứ sáu43105Kíp 323D3-402
97834EE3410Điện tử công suấtKT Điện-K60SThứ sáu43105Kíp 344D3-101
97834EE3410Điện tử công suấtKT Điện-K60SThứ sáu43105Kíp 345D3-101
97835EE3410Điện tử công suấtKT Điện-K60SThứ sáu43105Kíp 345D3-201
97835EE3410Điện tử công suấtKT Điện-K60SThứ sáu43105Kíp 345D3-201
97850EE3410Điện tử công suấtKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ sáu43105Kíp 347D3-301
97850EE3410Điện tử công suấtKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ sáu43105Kíp 347D3-301
97851EE3410Điện tử công suấtKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ sáu43105Kíp 348D3-401
97851EE3410Điện tử công suấtKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ sáu43105Kíp 348D3-401
97852EE3410Điện tử công suấtKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ sáu43105Kíp 346D3-501
97852EE3410Điện tử công suấtKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ sáu43105Kíp 346D3-501
97853EE3410Điện tử công suấtKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ sáu43105Kíp 375D3,5-201
97953EE3411Hệ thống biến đổi điện cơCN ĐK & TĐH -K60SThứ sáu43098Kíp 364TC-411
97954EE3411Hệ thống biến đổi điện cơCN ĐK & TĐH -K60SThứ sáu43098Kíp 342TC-412
97954EE3411Hệ thống biến đổi điện cơCN ĐK & TĐH -K60SThứ sáu43098Kíp 343TC-412
98976EE3421Cung cấp điện KT Hạt nhân-K58CThứ ba43095Kíp 232D3-506
97958EE3423Hệ thống cung cấp điệnCN ĐK & TĐH -K60SThứ bảy43106Kíp 158D3-501
97962EE3423Hệ thống cung cấp điệnĐiện Hà Tĩnh-K60SThứ bảy43106Kíp 135D3-501
97836EE3425Hệ thống cung cấp điệnKT Điện-K60SThứ bảy43106Kíp 431D3-402
97837EE3425Hệ thống cung cấp điệnKT Điện-K60SThứ bảy43106Kíp 445D3-101
97837EE3425Hệ thống cung cấp điệnKT Điện-K60SThứ bảy43106Kíp 445D3-101
97863EE3425Hệ thống cung cấp điệnKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ bảy43106Kíp 447D3-201
97863EE3425Hệ thống cung cấp điệnKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ bảy43106Kíp 448D3-201
97864EE3425Hệ thống cung cấp điệnKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ bảy43106Kíp 447D3-301
97864EE3425Hệ thống cung cấp điệnKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ bảy43106Kíp 448D3-301
96776EE3480Vi xử lý**KSTN-ĐKTĐ-K60CThứ tư43110Kíp 1-419D9-105
97854EE3480Vi xử lýKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ tư43110Kíp 1-445D9-105
97854EE3480Vi xử lýKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ tư43110Kíp 1-445D9-105
97854EE3480Vi xử lýKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ tư43110Kíp 1-41D9-105
97855EE3480Vi xử lýKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ tư43110Kíp 1-445D9-105
97855EE3480Vi xử lýKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ tư43110Kíp 1-446D9-105
97856EE3480Vi xử lýKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ tư43110Kíp 1-468D9-105
97857EE3480Vi xử lýKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ tư43110Kíp 1-441D9-105
97857EE3480Vi xử lýKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ tư43110Kíp 1-441D9-105
97858EE3480Vi xử lýKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ tư43110Kíp 1-441D9-105
97858EE3480Vi xử lýKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ tư43110Kíp 1-441D9-105
97961EE3481Vi điều khiển và ứng dụngĐiện Hà Tĩnh-K60SThứ ba43109Kíp 153D5-205
96777EE3490Kỹ thuật lập trình**KSTN-ĐKTĐ-K60CThứ sáu43112Kíp 320D5-503
97838EE3490Kỹ thuật lập trìnhKT Điện-K60SThứ sáu43112Kíp 346D5-103
97839EE3490Kỹ thuật lập trìnhKT Điện-K60SThứ sáu43112Kíp 341D3-405
97839EE3490Kỹ thuật lập trìnhKT Điện-K60SThứ sáu43112Kíp 340D3-505
97859EE3490Kỹ thuật lập trìnhKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ sáu43112Kíp 340D3-301
97859EE3490Kỹ thuật lập trìnhKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ sáu43112Kíp 341D3-301
97861EE3490Kỹ thuật lập trìnhKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ sáu43112Kíp 340D3-401
97861EE3490Kỹ thuật lập trìnhKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ sáu43112Kíp 341D3-401
97862EE3490Kỹ thuật lập trìnhKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ sáu43112Kíp 360D5-104
96949EE3490EKỹ thuật lập trình**CTTT-Điện ĐT-K59CThứ sáu43112Kíp 339D3-403
97610EE3509Kỹ thuật đo lườngKT Hạt nhân-K60SThứ sáu43098Kíp 340TC-306
97866EE3510Truyền động điệnKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ hai43094Kíp 336D9-105
98071EE3539Truyền động điệnCơ điện tử-K59SThứ tư43096Kíp 469D9-106
97867EE3550Điều khiển quá trìnhKT Điều khiển & TĐH-K60SThứ tư43096Kíp 3-423D3-402
96921EE3550EĐiều khiển quá trình**CTTT-ĐKTĐ-K58SThứ năm43097Kíp 223D3-506
97955EE3551Hệ thống điều khiển quá trìnhCN ĐK & TĐH -K60SThứ ba43102Kíp 1-480TC-205
96887EE3596Điện tử tương tự và ứng dụng **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60SThứ tư43096Kíp 337TC-408
97875EE3600Hệ thống đo và điều khiển công nghiệpTB điện-K59CThứ ba43095Kíp 125D9-104
96882EE3616Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng**KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60CThứ ba43102Kíp 338D5-202
96881EE3617Mạch và năng lượng điện**KSCLC-THCN-K60CThứ tư43110Kíp 318D5-403
96871EE3646Cơ sở điện tử công suất**KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59SThứ sáu43098Kíp 431D9-104
96870EE3676Thiết bị đo điện tử**KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59SThứ ba43102Kíp 431D5-405
96956EE3706Mạch tuyến tính 1**CTTT-CĐT-K60SThứ tư43103Kíp 339D3,5-301
96964EE3706Mạch tuyến tính 1**CTTT-Điện ĐT-K60CThứ tư43103Kíp 336D3,5-301
96957EE3716TN Mạch tuyến tính 1**CTTT-CĐT-K60SThứ tư43096Kíp 322TC-211
96935EE3736Điện tử 1**CTTT-CĐT-K59CThứ tư43096Kíp 450D5-105
96906EE3766Mạch giao diện máy tính**CTTT-CĐT-K58SThứ ba43095Kíp 249D5-104
669443EE3810Đồ án IDành cho cử nhân kỹ thuật điệnThứ sáu43112Kíp 3-420D5-102
669445EE3811Đồ án IDành cho cử nhân công nghệThứ sáu43112Kíp 1-461D9-106
669445EE3811Đồ án IDành cho cử nhân công nghệThứ sáu43112Kíp 1-460D9-106
96743EE3820Đồ án II**KSTN-ĐKTĐ-K59SThứ bảy43113Kíp 1-437D3-101
669444EE3820Đồ án IIDành cho cư nhân kỹ thuậtThứ bảy43113Kíp 1-482D3-101
669444EE3820Đồ án IIDành cho cư nhân kỹ thuậtThứ bảy43113Kíp 1-482D3-101
669444EE3820Đồ án IIDành cho cư nhân kỹ thuậtThứ bảy43113Kíp 1-482D3-101
669444EE3820Đồ án IIDành cho cư nhân kỹ thuậtThứ bảy43113Kíp 1-483D3-101
669446EE3821Đồ án IIDành cho cử nhân công nghệThứ bảy43113Kíp 3-439D3-403
97870EE4030Phần điện nhà máy điện và trạm biến ápHệ thống điện-K59CThứ ba43095Kíp 368D5-204
97871EE4040Bảo vệ và điều khiển HTĐ IHệ thống điện-K59CThứ tư43103Kíp 467D5-103
669454EE4060Đồ án III (HTĐ)Dành cho chuyên ngành HTĐThứ bảy43113Kíp 3-419D3-404
97872EE4070Điều khiển thiết bị điệnTB điện-K59CThứ ba43102Kíp 426TC-211
97874EE4082Kỹ thuật chiếu sángTB điện-K59CThứ sáu43105Kíp 431D9-202
97873EE4090Khí cụ điện cao ápTB điện-K59CThứ ba43109Kíp 469D9-205
97907EE4108Tối ưu hoá chế độ hệ thống điệnHệ thống điện-K58SThứ hai43094Kíp 259D5-104
97753EE4111Công nghệ phát điệnKinh tế công nghiệp-K59CThứ tư43096Kíp 455D9-205
97904EE4114Quy hoạch phát triển hệ thống điệnTB điện-K58SThứ ba43095Kíp 243D5-105
99000EE4115Ổn định của hệ thống điệnKT Điện-K58SThứ năm43097Kíp 235D5-201
99002EE4204Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển BS-TB điện-K58SThứ tư43096Kíp 226TC-211
97902EE4207Thiết kế thiết bị điều khiểnTB điện-K58SThứ ba43102Kíp 226D3-405
96745EE4220Điều khiển logic và PLC**KSTN-ĐKTĐ-K59SThứ ba43102Kíp 424TC-406
97876EE4220Điều khiển logic và PLCKT Điều khiển & TĐH-K59CThứ ba43102Kíp 447TC-404
97876EE4220Điều khiển logic và PLCKT Điều khiển & TĐH-K59CThứ ba43102Kíp 448TC-407
97877EE4220Điều khiển logic và PLCKT Điều khiển & TĐH-K59CThứ ba43102Kíp 461TC-405
97878EE4220Điều khiển logic và PLCKT Điều khiển & TĐH-K59CThứ ba43102Kíp 450TC-410
97878EE4220Điều khiển logic và PLCKT Điều khiển & TĐH-K59CThứ ba43102Kíp 450TC-411
97956EE4225Điều khiển PLC và mạng công nghiệpCN ĐK & TĐH -K60SThứ tư43103Kíp 371D3,5-401
97957EE4225Điều khiển PLC và mạng công nghiệpCN ĐK & TĐH -K60SThứ tư43103Kíp 380D3,5-501
96746EE4230Lý thuyết điều khiển II**KSTN-ĐKTĐ-K59SThứ sáu43105Kíp 424D9-504
97883EE4230Lý thuyết điều khiển IIĐKTĐ-K59CThứ sáu43105Kíp 449D5-103
96922EE4230ELý thuyết điều khiển tự động 2**CTTT-ĐKTĐ-K58SThứ ba43102Kíp 229D3-505
97960EE4231Bảo dưỡng công nghiệpCN ĐK & TĐH -K60SThứ bảy43106Kíp 445TC-407
97888EE4240Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệpTĐH-K59CThứ ba43095Kíp 469D5-103
97889EE4240Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệpTĐH-K59CThứ ba43095Kíp 459D5-104
97890EE4240Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệpTĐH-K59CThứ ba43095Kíp 476D3-101
97905EE4241Hệ thống cung cấp điện cho các tòa nhàTB điện-K58SThứ sáu43105Kíp 148TC-307
97896EE4250Xử lý tín hiệuTHCN-K59CThứ tư43096Kíp 451D5-103
97896EE4250Xử lý tín hiệuTHCN-K59CThứ tư43096Kíp 450D5-104
97898EE4253Cơ sở dữ liệuTHCN-K59CThứ tư43103Kíp 443D3,5-401
97898EE4253Cơ sở dữ liệuTHCN-K59CThứ tư43103Kíp 443D3,5-401
97894EE4260Thiết kế thiết bị đoTHCN-K59CThứ tư43110Kíp 447D3-101
97894EE4260Thiết kế thiết bị đoTHCN-K59CThứ tư43110Kíp 447D3-101
669455EE4261Đồ án thiết kế máy điện Dành cho chuyên ngành TBĐThứ năm43111Kíp 16D5-201
669456EE4262Đồ án thiết bị điều khiểnDành cho chuyên ngành TBĐ-ĐTThứ năm43111Kíp 48D9-103
669457EE4263Đồ án khí cụ điệnDành cho chuyên ngành TBĐ-ĐTThứ sáu43112Kíp 3-413D5-201
97916EE4300Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiển bằng máy tínhTĐH-K58SThứ hai43094Kíp 248D5-105
97959EE4310Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệpCN ĐK & TĐH -K60SThứ tư43110Kíp 327D5-102
96923EE4319EĐiều khiển mờ và mạng nơron**CTTT-ĐKTĐ-K58SThứ năm43104Kíp 222D5-101
97923EE4323Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điệnTĐH-K58SThứ năm43097Kíp 270D5-203
97921EE4325Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măngTĐH-K58SThứ năm43097Kíp 344D9-101
97921EE4325Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măngTĐH-K58SThứ năm43097Kíp 345D9-101
97918EE4330Hệ thống sản xuất Tự động hóa tích hợp máy tínhTĐH-K58SThứ tư43103Kíp 150D5-103
97915EE4336Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suấtTĐH-K58SThứ bảy43106Kíp 173D3,5-401
669451EE4340Đồ án chuyên ngànhDành cho chuyên ngành Tự động hóa CNThứ bảy43113Kíp 1-451D5-201
96747EE4341Kỹ thuật Robot**KSTN-ĐKTĐ-K59SThứ năm43104Kíp 125TC-311
97913EE4341Kỹ thuật RobotTĐH-K58SThứ năm43104Kíp 155TC-412
97913EE4341Kỹ thuật RobotTĐH-K58SThứ năm43104Kíp 154TC-407
97914EE4347Điều khiển truyền động điệnTĐH-K58SThứ bảy43106Kíp 268D3-501
97884EE4401Thiết kế hệ điều khiển nhúngĐKTĐ-K59CThứ ba43095Kíp 146D5-104
96924EE4401EThiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL)**CTTT-ĐKTĐ-K58SThứ ba43109Kíp 221D9-303
96713EE4416Hệ sự kiện rời rạc**KSTN-ĐKTĐ-K58CThứ ba43095Kíp 225D5-101
97912EE4420Điều khiển mờ và mạng nơronTĐH-K58SThứ năm43111Kíp 278TC-204
97891EE4422Vi điều khiển và ứng dụngTĐH-K59CThứ năm43097Kíp 475D3-301
97892EE4422Vi điều khiển và ứng dụngTĐH-K59CThứ năm43097Kíp 439D3,5-301
97893EE4422Vi điều khiển và ứng dụngTĐH-K59CThứ năm43097Kíp 443D3,5-301
97893EE4422Vi điều khiển và ứng dụngTĐH-K59CThứ năm43097Kíp 443D3-402
97886EE4423Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóaTĐH-K59CThứ năm43104Kíp 448D9-101
97886EE4423Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóaTĐH-K59CThứ năm43104Kíp 448D9-101
97887EE4423Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóaTĐH-K59CThứ năm43104Kíp 444D9-201
97887EE4423Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóaTĐH-K59CThứ năm43104Kíp 443D9-201
96714EE4424Điều khiển hệ Euler-Lagrange**KSTN-ĐKTĐ-K58CThứ năm43097Kíp 225D5-403
96715EE4433Tối ưu hoá và điều khiển tối ưu**KSTN-ĐKTĐ-K58CThứ ba43102Kíp 225D3-506
96748EE4435Hệ thống điều khiển số**KSTN-ĐKTĐ-K59SThứ năm43111Kíp 324D9-302
97879EE4435Hệ thống điều khiển sốKT Điều khiển & TĐH-K59CThứ năm43111Kíp 352D3-101
97880EE4435Hệ thống điều khiển sốKT Điều khiển & TĐH-K59CThứ năm43111Kíp 346D3-201
97880EE4435Hệ thống điều khiển sốKT Điều khiển & TĐH-K59CThứ năm43111Kíp 345D3-201
97881EE4435Hệ thống điều khiển sốKT Điều khiển & TĐH-K59CThứ năm43111Kíp 343D3-301
97881EE4435Hệ thống điều khiển sốKT Điều khiển & TĐH-K59CThứ năm43111Kíp 344D3-301
97882EE4435Hệ thống điều khiển sốKT Điều khiển & TĐH-K59CThứ năm43111Kíp 346D3-401
97882EE4435Hệ thống điều khiển sốKT Điều khiển & TĐH-K59CThứ năm43111Kíp 346D3-401
96920EE4435EHệ thống điều khiển số**CTTT-ĐKTĐ-K58SThứ ba43109Kíp 129TC-209
96716EE4438Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động**KSTN-ĐKTĐ-K58CThứ năm43111Kíp 1-225D9-202
669453EE4438Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự độngDành cho chuyên ngành điều khiển tự độngThứ năm43111Kíp 1-25D9-202
669452EE4500Đồ án chuyên ngành (KTĐ&THCN)Dành cho chuyên ngành KTĐ và THCNThứ bảy43113Kíp 1-210D3-402
97911EE4502Kỹ thuật cảm biến KT đo & THCN-K58SThứ ba43095Kíp 268D9-205
97927EE4513Quản lý công nghiệp KT đo & THCN-K58SThứ ba43102Kíp 242D5-201
97926EE4524Đo và kiểm tra không phá hủyKT đo & THCN-K58SThứ năm43111Kíp 220TC-210
98617EE4536Dụng cụ và hệ thống tự động hóa đo trong xử lý môi trườngCNMT-K59SThứ sáu43098Kíp 437D9-202
97920EE4540Điều khiển máy CNCTĐH-K58SThứ hai43108Kíp 470D5-203
97924EE4551Thiết kế hệ thống nhúngKT đo & THCN-K58SThứ bảy43106Kíp 150D5-104
96838EE4603Mạng cục bộ công nghiệp**KSCLC-THCN-K58CThứ ba43095Kíp 210D5-102
96839EE4604Các hệ thống thời gian thực**KSCLC-THCN-K58CThứ năm43097Kíp 29D5-404
96840EE4605Mô hình hoá các hệ thống rời rạc**KSCLC-THCN-K58CThứ bảy43099Kíp 49D5-403
96841EE4606Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất**KSCLC-THCN-K58CThứ ba43102Kíp 29D4-304
96842EE4607Robot công nghiệp**KSCLC-THCN-K58CThứ năm43104Kíp 28D9-207
96843EE4608Đo và điều khiển công nghiệp**KSCLC-THCN-K58CThứ bảy43106Kíp 210D3-405
96844EE4610Cảm biến và đo lường thông minh**KSCLC-THCN-K58CThứ năm43111Kíp 29TC-211
96845EE4611An ninh và quản trị mạng**KSCLC-THCN-K58CThứ ba43109Kíp 210D9-102
97929EE4611An ninh và quản trị mạngKT đo & THCN-K58SThứ ba43109Kíp 231D9-102
97908EE5050Kỹ thuật điện cao áp IIHệ thống điện-K58SThứ ba43102Kíp 250D5-406
97906EE5060Sử dụng máy tính trong phân tích HTĐHệ thống điện-K58SThứ năm43104Kíp 152TC-307
97910EE5071Các nguồn năng lượng tái tạoHệ thống điện-K58SThứ năm43104Kíp 240D5-102
97901EE5211Thiết kế khí cụ điệnTB điện-K58SThứ sáu43105Kíp 241D3-501
97901EE5211Thiết kế khí cụ điệnTB điện-K58SThứ sáu43105Kíp 240D3-501
99485EM1010Quản trị học đại cươngKQ1.01,02,03-K62SThứ ba43109Kíp 144TC-304
99485EM1010Quản trị học đại cươngKQ1.01,02,03-K62SThứ ba43109Kíp 125TC-304
99485EM1010Quản trị học đại cươngKQ1.01,02,03-K62SThứ ba43109Kíp 149TC-307
99485EM1010Quản trị học đại cươngKQ1.01,02,03-K62SThứ ba43109Kíp 144TC-305
99496EM1010Quản trị học đại cươngQTKD.01,02-KQ3.01,02-K62SThứ ba43109Kíp 114TC-305
99496EM1010Quản trị học đại cươngQTKD.01,02-KQ3.01,02-K62SThứ ba43109Kíp 137TC-306
99496EM1010Quản trị học đại cươngQTKD.01,02-KQ3.01,02-K62SThứ ba43109Kíp 150TC-410
99496EM1010Quản trị học đại cươngQTKD.01,02-KQ3.01,02-K62SThứ ba43109Kíp 136TC-308
99496EM1010Quản trị học đại cươngQTKD.01,02-KQ3.01,02-K62SThứ ba43109Kíp 148TC-411
96898EM1014Quản trị học**KSCLC -K61CThứ tư43110Kíp 161D5-204
96997EM1170Pháp luật đại cương**TN-01,02,03,04,05-K62CThứ năm43104Kíp 152D3-201
96997EM1170Pháp luật đại cương**TN-01,02,03,04,05-K62CThứ năm43104Kíp 152D3-507
96997EM1170Pháp luật đại cương**TN-01,02,03,04,05-K62CThứ năm43104Kíp 12D3-507
96997EM1170Pháp luật đại cương**TN-01,02,03,04,05-K62CThứ năm43104Kíp 155D3-301
97015EM1170Pháp luật đại cương**CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62SThứ năm43104Kíp 145D3-301
97015EM1170Pháp luật đại cương**CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62SThứ năm43104Kíp 151D5-103
97015EM1170Pháp luật đại cương**CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62SThứ năm43104Kíp 156D5-104
97015EM1170Pháp luật đại cương**CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62SThứ năm43104Kíp 123D5-203
97015EM1170Pháp luật đại cương**CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62SThứ năm43104Kíp 142D5-203
97075EM1170Pháp luật đại cươngToàn bộ khối D-K61SThứ năm43104Kíp 151D5-204
97075EM1170Pháp luật đại cươngToàn bộ khối D-K61SThứ năm43104Kíp 150D3-401
99333EM1170Pháp luật đại cươngCK.01,02,03,04-K62SThứ năm43104Kíp 149D3-401
99333EM1170Pháp luật đại cươngCK.01,02,03,04-K62SThứ năm43104Kíp 150D3-501
99333EM1170Pháp luật đại cươngCK.01,02,03,04-K62SThứ năm43104Kíp 149D3-501
99333EM1170Pháp luật đại cươngCK.01,02,03,04-K62SThứ năm43104Kíp 149D3,5-201
99348EM1170Pháp luật đại cươngCK.05,06,07,08-K62SThứ năm43104Kíp 150D3,5-201
99348EM1170Pháp luật đại cươngCK.05,06,07,08-K62SThứ năm43104Kíp 150D3,5-301
99348EM1170Pháp luật đại cươngCK.05,06,07,08-K62SThứ năm43104Kíp 151D3,5-301
99348EM1170Pháp luật đại cươngCK.05,06,07,08-K62SThứ năm43104Kíp 150D3,5-401
99362EM1170Pháp luật đại cươngCK.09,10,11-K62SThứ năm43104Kíp 151D3,5-401
99362EM1170Pháp luật đại cươngCK.09,10,11-K62SThứ năm43104Kíp 153D5-105
99362EM1170Pháp luật đại cươngCK.09,10,11-K62SThứ năm43104Kíp 155D5-205
99303EM1170Pháp luật đại cươngCK.CĐT 01,02,03,04-K62SThứ năm43104Kíp 247D3-101
99303EM1170Pháp luật đại cươngCK.CĐT 01,02,03,04-K62SThứ năm43104Kíp 243D3-101
99303EM1170Pháp luật đại cươngCK.CĐT 01,02,03,04-K62SThứ năm43104Kíp 245D3-201
99303EM1170Pháp luật đại cươngCK.CĐT 01,02,03,04-K62SThứ năm43104Kíp 240D3-201
99318EM1170Pháp luật đại cươngCK.CĐT 05,06,07,08-K62SThứ năm43104Kíp 242D3-301
99318EM1170Pháp luật đại cươngCK.CĐT 05,06,07,08-K62SThứ năm43104Kíp 245D3-301
99318EM1170Pháp luật đại cươngCK.CĐT 05,06,07,08-K62SThứ năm43104Kíp 241D3-401
99318EM1170Pháp luật đại cươngCK.CĐT 05,06,07,08-K62SThứ năm43104Kíp 244D3-401
99512EM1170Pháp luật đại cươngĐTVT.01,02,03,04-K62CThứ năm43104Kíp 248D3-501
99512EM1170Pháp luật đại cươngĐTVT.01,02,03,04-K62CThứ năm43104Kíp 245D3-501
99512EM1170Pháp luật đại cươngĐTVT.01,02,03,04-K62CThứ năm43104Kíp 244D3,5-201
99512EM1170Pháp luật đại cươngĐTVT.01,02,03,04-K62CThứ năm43104Kíp 245D3,5-201
99526EM1170Pháp luật đại cươngĐTVT.05,06,07,08-K62CThứ năm43104Kíp 246D3,5-301
99526EM1170Pháp luật đại cươngĐTVT.05,06,07,08-K62CThứ năm43104Kíp 246D3,5-301
99526EM1170Pháp luật đại cươngĐTVT.05,06,07,08-K62CThứ năm43104Kíp 247D3,5-401
99526EM1170Pháp luật đại cươngĐTVT.05,06,07,08-K62CThứ năm43104Kíp 248D3,5-401
99539EM1170Pháp luật đại cươngĐTVT.09,10,11-K62CThứ năm43104Kíp 248D3,5-501
99539EM1170Pháp luật đại cươngĐTVT.09,10,11-K62CThứ năm43104Kíp 250D3,5-501
99539EM1170Pháp luật đại cươngĐTVT.09,10,11-K62CThứ năm43104Kíp 248D5-103
99661EM1170Pháp luật đại cươngKTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62CThứ năm43104Kíp 239D5-104
99661EM1170Pháp luật đại cươngKTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62CThứ năm43104Kíp 241D5-105
99484EM1170Pháp luật đại cươngKQ1.01,02,03-K62SThứ năm43104Kíp 249D5-203
99484EM1170Pháp luật đại cươngKQ1.01,02,03-K62SThứ năm43104Kíp 244D5-204
99484EM1170Pháp luật đại cươngKQ1.01,02,03-K62SThứ năm43104Kíp 244D5-205
99495EM1170Pháp luật đại cươngQTKD.01,02-KQ3.01,02-K62SThứ năm43104Kíp 250D3-507
99495EM1170Pháp luật đại cươngQTKD.01,02-KQ3.01,02-K62SThứ năm43104Kíp 348D3-101
99495EM1170Pháp luật đại cươngQTKD.01,02-KQ3.01,02-K62SThứ năm43104Kíp 336D3-101
99495EM1170Pháp luật đại cươngQTKD.01,02-KQ3.01,02-K62SThứ năm43104Kíp 337D3-201
99643EM1170Pháp luật đại cươngKTHH.01,02,03,04-K62CThứ năm43104Kíp 352D3-201
99643EM1170Pháp luật đại cươngKTHH.01,02,03,04-K62CThứ năm43104Kíp 349D3-301
99643EM1170Pháp luật đại cươngKTHH.01,02,03,04-K62CThứ năm43104Kíp 350D3-301
99643EM1170Pháp luật đại cươngKTHH.01,02,03,04-K62CThứ năm43104Kíp 351D5-103
99652EM1170Pháp luật đại cươngKTHH.05,06,07,08-K62CThứ năm43104Kíp 350D5-104
99652EM1170Pháp luật đại cươngKTHH.05,06,07,08-K62CThứ năm43104Kíp 351D5-105
99652EM1170Pháp luật đại cươngKTHH.05,06,07,08-K62CThứ năm43104Kíp 351D5-203
99652EM1170Pháp luật đại cươngKTHH.05,06,07,08-K62CThứ năm43104Kíp 350D3-401
99661EM1170Pháp luật đại cươngKTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62CThứ năm43104Kíp 349D3-401
99553EM1170Pháp luật đại cươngVLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62CThứ năm43104Kíp 320D3-501
99661EM1170Pháp luật đại cươngKTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62CThứ năm43104Kíp 330D3-501
99629EM1170Pháp luật đại cươngSHTP.04,05,06-K62CThứ năm43104Kíp 340D3-501
99629EM1170Pháp luật đại cươngSHTP.04,05,06-K62CThứ năm43104Kíp 339D3,5-201
99619EM1170Pháp luật đại cươngSHTP.01,02,03-K62CThứ năm43104Kíp 353D3,5-201
99619EM1170Pháp luật đại cươngSHTP.01,02,03-K62CThứ năm43104Kíp 353D5-204
99619EM1170Pháp luật đại cươngSHTP.01,02,03-K62CThứ năm43104Kíp 353D5-205
99629EM1170Pháp luật đại cươngSHTP.04,05,06-K62CThứ năm43104Kíp 354D5-406
99672EM1170Pháp luật đại cươngMT.01,02,03-K62CThứ năm43104Kíp 346D3,5-301
99672EM1170Pháp luật đại cươngMT.01,02,03-K62CThứ năm43104Kíp 347D3,5-301
99672EM1170Pháp luật đại cươngMT.01,02,03-K62CThứ năm43104Kíp 347D3,5-401
99106EM1170Pháp luật đại cươngToàn bộ khối D-K62CThứ năm43104Kíp 322D3,5-401
99106EM1170Pháp luật đại cươngToàn bộ khối D-K62CThứ năm43104Kíp 324D5-506
99106EM1170Pháp luật đại cươngToàn bộ khối D-K62CThứ năm43104Kíp 325D5-506
99106EM1170Pháp luật đại cươngToàn bộ khối D-K62CThứ năm43104Kíp 424D3-101
99106EM1170Pháp luật đại cươngToàn bộ khối D-K62CThứ năm43104Kíp 423D3-101
99106EM1170Pháp luật đại cươngToàn bộ khối D-K62CThứ năm43104Kíp 425D3-101
99106EM1170Pháp luật đại cươngToàn bộ khối D-K62CThứ năm43104Kíp 426D3-201
99106EM1170Pháp luật đại cươngToàn bộ khối D-K62CThứ năm43104Kíp 425D3-201
99553EM1170Pháp luật đại cươngVLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62CThứ năm43104Kíp 442D3-201
99444EM1170Pháp luật đại cươngVĐ.01,02,03,04-K62SThứ năm43104Kíp 452D3-301
99444EM1170Pháp luật đại cươngVĐ.01,02,03,04-K62SThứ năm43104Kíp 449D3-301
99444EM1170Pháp luật đại cươngVĐ.01,02,03,04-K62SThứ năm43104Kíp 446D3-401
99444EM1170Pháp luật đại cươngVĐ.01,02,03,04-K62SThứ năm43104Kíp 447D3-401
99464EM1170Pháp luật đại cươngVĐ.15-K62SThứ năm43104Kíp 449D3-501
99464EM1170Pháp luật đại cươngVĐ.15-K62SThứ năm43104Kíp 449D3-501
99454EM1170Pháp luật đại cươngVĐ.07,08,09,10-K62SThứ năm43104Kíp 450D5-103
99454EM1170Pháp luật đại cươngVĐ.07,08,09,10-K62SThứ năm43104Kíp 451D5-104
99454EM1170Pháp luật đại cươngVĐ.07,08,09,10-K62SThứ năm43104Kíp 453D5-105
99454EM1170Pháp luật đại cươngVĐ.07,08,09,10-K62SThứ năm43104Kíp 450D3-507
99474EM1170Pháp luật đại cươngVĐ.11,12,13,14-K62SThứ năm43104Kíp 449D3,5-201
99474EM1170Pháp luật đại cươngVĐ.11,12,13,14-K62SThứ năm43104Kíp 448D3,5-201
99474EM1170Pháp luật đại cươngVĐ.11,12,13,14-K62SThứ năm43104Kíp 452D5-205
99474EM1170Pháp luật đại cươngVĐ.11,12,13,14-K62SThứ năm43104Kíp 450D5-406
99464EM1170Pháp luật đại cươngVĐ.15-K62SThứ năm43104Kíp 452D5-506
99553EM1170Pháp luật đại cươngVLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62CThứ năm43104Kíp 465D5-203
99553EM1170Pháp luật đại cươngVLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62CThứ năm43104Kíp 464D5-204
99106EM1170Pháp luật đại cươngToàn bộ khối D-K62CThứ năm43104Kíp 47D3,5-301
99303EM1170Pháp luật đại cươngCK.CĐT 01,02,03,04-K62SThứ năm43104Kíp 44D3,5-301
99318EM1170Pháp luật đại cươngCK.CĐT 05,06,07,08-K62SThứ năm43104Kíp 45D3,5-301
99333EM1170Pháp luật đại cươngCK.01,02,03,04-K62SThứ năm43104Kíp 43D3,5-301
99348EM1170Pháp luật đại cươngCK.05,06,07,08-K62SThứ năm43104Kíp 41D3,5-301
99362EM1170Pháp luật đại cươngCK.09,10,11-K62SThứ năm43104Kíp 43D3,5-301
99444EM1170Pháp luật đại cươngVĐ.01,02,03,04-K62SThứ năm43104Kíp 42D3,5-301
99454EM1170Pháp luật đại cươngVĐ.07,08,09,10-K62SThứ năm43104Kíp 43D3,5-301
99464EM1170Pháp luật đại cươngVĐ.15-K62SThứ năm43104Kíp 41D3,5-301
99474EM1170Pháp luật đại cươngVĐ.11,12,13,14-K62SThứ năm43104Kíp 46D3,5-301
99484EM1170Pháp luật đại cươngKQ1.01,02,03-K62SThứ năm43104Kíp 44D3,5-301
99495EM1170Pháp luật đại cươngQTKD.01,02-KQ3.01,02-K62SThứ năm43104Kíp 45D3,5-301
99512EM1170Pháp luật đại cươngĐTVT.01,02,03,04-K62CThứ năm43104Kíp 46D3,5-301
99526EM1170Pháp luật đại cươngĐTVT.05,06,07,08-K62CThứ năm43104Kíp 41D3,5-301
99539EM1170Pháp luật đại cươngĐTVT.09,10,11-K62CThứ năm43104Kíp 44D3,5-301
99553EM1170Pháp luật đại cươngVLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62CThứ năm43104Kíp 41D3,5-301
99619EM1170Pháp luật đại cươngSHTP.01,02,03-K62CThứ năm43104Kíp 43D3,5-301
99629EM1170Pháp luật đại cươngSHTP.04,05,06-K62CThứ năm43104Kíp 48D3,5-301
99643EM1170Pháp luật đại cươngKTHH.01,02,03,04-K62CThứ năm43104Kíp 45D3,5-301
99652EM1170Pháp luật đại cươngKTHH.05,06,07,08-K62CThứ năm43104Kíp 41D3,5-301
99661EM1170Pháp luật đại cươngKTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62CThứ năm43104Kíp 44D3,5-301
99672EM1170Pháp luật đại cươngMT.01,02,03-K62CThứ năm43104Kíp 43D3,5-301
98736EM2104Quản trị doanh nghiệpKT Sinh học-Thực phẩm-K58SThứ ba43102Kíp 242D9-101
98736EM2104Quản trị doanh nghiệpKT Sinh học-Thực phẩm-K58SThứ ba43102Kíp 241D9-101
98952EM3100Kinh tế học vi môôtô-K58CThứ hai43108Kíp 271D5-203
97051EM3101Kinh tế đại cương**KSCLC-CKHK-K60CThứ tư43096Kíp 318TC-309
96858EM3105Quản lý công nghiệp**KSCLC-CKHK,THCN, HTTT&TT-K59SThứ năm43104Kíp 441D9-203
98253EM3109Kinh tế học đại cươngHTTT quản lý-K61CThứ ba43095Kíp 441D5-504
97733EM3110Kinh tế học vĩ môQLCN-K60SThứ tư43096Kíp 343TC-406
97706EM3111Quản trị họcKinh tế-K61CThứ sáu43112Kíp 481D3,5-201
97706EM3111Quản trị họcKinh tế-K61CThứ sáu43112Kíp 481D3,5-301
97706EM3111Quản trị họcKinh tế-K61CThứ sáu43112Kíp 481D3,5-401
97715EM3130Kinh tế lượngKinh tế-K60SThứ năm43097Kíp 158D5-103
97715EM3130Kinh tế lượngKinh tế-K60SThứ năm43097Kíp 158D5-104
97715EM3130Kinh tế lượngKinh tế-K60SThứ năm43097Kíp 158D5-105
98982EM3130Kinh tế lượngKinh tế-K60SThứ năm43097Kíp 159D5-203
98982EM3130Kinh tế lượngKinh tế-K60SThứ năm43097Kíp 159D5-204
97724EM3140Kinh tế quốc tếQTKD-K60SThứ ba43102Kíp 352D9-105
97724EM3140Kinh tế quốc tếQTKD-K60SThứ ba43102Kíp 352D9-106
97729EM3150Kinh tế phát triểnKTCN-K60SThứ sáu43105KÍp 360D9-305
98981EM3170Văn hóa kinh doanhKinh tế-K60SThứ ba43109Kíp 380D9-101
98981EM3170Văn hóa kinh doanhKinh tế-K60SThứ ba43109Kíp 380D9-201
97743EM3190Hành vi của tổ chứcKinh tế-K60CThứ năm43104Kíp 134TC-306
96717EM3202Quản trị doanh nghiệp**KSTN-ĐKTĐ-K58CThứ năm43104Kíp 227D5-201
97716EM3210Marketing cơ bảnKinh tế-K60SThứ năm43111Kíp 180TC-304
97716EM3210Marketing cơ bảnKinh tế-K60SThứ năm43111Kíp 179TC-305
99009EM3210Marketing cơ bảnTách từ lớp 97716Thứ năm43111Kíp 170TC-404
99009EM3210Marketing cơ bảnTách từ lớp 97716Thứ năm43111Kíp 171TC-405
97718EM3220Luật kinh doanhQTKD-K60SThứ tư43103Kíp 349TC-312
97718EM3220Luật kinh doanhQTKD-K60SThứ tư43103Kíp 348TC-312
97725EM3220Luật kinh doanhKTCN,QLCN-K60SThứ tư43103Kíp 350TC-412
97725EM3220Luật kinh doanhKTCN,QLCN-K60SThứ tư43103Kíp 350TC-412
97719EM3230Thống kê ứng dụngQTKD, TCNH-K60SThứ ba43095Kíp 144D5-203
97727EM3230Thống kê ứng dụngKTCN-K60SThứ ba43095Kíp 169D5-204
97734EM3500Nguyên lý kế toánQLCN-K60SThứ hai43108Kíp 345D3,5-201
97734EM3500Nguyên lý kế toánQLCN-K60SThứ hai43108Kíp 344D3,5-201
97738EM3500Nguyên lý kế toánKế toán-K60SThứ hai43108Kíp 342D3,5-301
97738EM3500Nguyên lý kế toánKế toán-K60SThứ hai43108Kíp 341D3,5-301
97737EM3510Lý thuyết tài chính tiền tệTCNH, Kế toán-K60SThứ sáu43105Kíp 250D9-105
97737EM3510Lý thuyết tài chính tiền tệTCNH, Kế toán-K60SThứ sáu43105Kíp 250D9-106
99045EM3520Cơ sở quản trị tài chínhProjectThứ sáu43112Kíp 11D9-302
97744EM3522Quản trị tài chínhQuản trị kinh doanh-K59CThứ tư43096Kíp 474D5-203
97767EM3522Quản trị tài chínhKế toán-K59CThứ tư43096Kíp 463D5-204
97756EM3523Quản trị tài chínhKinh tế công nghiệp-K59CThứ năm43097Kíp 344D5-101
97903EM3661Kinh tế năng lượng TB điện-K58SThứ năm43111Kíp 232D5-201
97746EM4212Phân tích hoạt động kinh doanhQuản trị kinh doanh-K59CThứ bảy43106Kíp 161D5-103
97747EM4218Hệ thống thông tin quản lýQuản trị kinh doanh-K59CThứ sáu43105Kíp 160D9-206
97721EM4314Hành vi người tiêu dùngQTKD-K60SThứ bảy43106Kíp 240D5-101
97762EM4316Thương mại điện tửQuản lý công nghiệp-K59CThứ tư43096Kíp 453D5-205
97739EM4317Marketing dịch vụKế toán-K60SThứ bảy43106Kíp 441D5-101
97749EM4322Truyền thông marketingQuản trị kinh doanh-K59CThứ sáu43098Kíp 441D9-203
97720EM4413Quản lý nhân lựcQTKD, TCNH-K60SThứ ba43109Kíp 457D9-105
97735EM4413Quản lý nhân lựcQLCN-K60SThứ ba43109Kíp 477D9-106
97712EM4415Quản trị công nghệQLCN-K61CThứ năm43104Kíp 455D9-305
97712EM4415Quản trị công nghệQLCN-K61CThứ năm43104Kíp 456D9-306
97741EM4416Quản trị chiến lượcKế toán-K60SThứ tư43096Kíp 274TC-304
97745EM4417Quản trị sản xuấtQuản trị kinh doanh-K59CThứ hai43108Kíp 466D5-204
97740EM4418Quản trị sản xuấtKế toán-K60SThứ bảy43099Kíp 366D5-203
97758EM4427Lập kế hoạch và điều độ sản xuấtQuản lý công nghiệp-K59CThứ ba43102Kíp 475TC-304
97761EM4428Kiểm soát chất lượngQuản lý công nghiệp-K59CThứ tư43103Kíp 452D5-104
97765EM4429Quản trị mua sắmQuản lý công nghiệp-K59CThứ sáu43098Kíp 452D5-203
97759EM4431Quản trị logisticsQuản lý công nghiệp-K59CThứ hai43108Kíp 441D5-202
97770EM4435Quản trị dự ánKế toán-K59CThứ ba43102Kíp 431D3-402
97760EM4436Quản trị dự ánQuản lý công nghiệp-K59CThứ tư43110Kíp 471D5-103
97748EM4512Thuế và hệ thống thuếQuản trị kinh doanh-K59CThứ tư43110Kíp 437D5-202
97751EM4614Phân tích và quản lý dự án năng lượngKinh tế công nghiệp-K59CThứ ba43102Kíp 479TC-305
97757EM4615Lý thuyết giá năng lượngKinh tế công nghiệp-K59CThứ tư43103Kíp 442D9-202
97754EM4617Kinh tế vận hành hệ thống điệnKinh tế công nghiệp-K59CThứ năm43104Kíp 140TC-308
97752EM4618Kinh tế sử dụng năng lượngKinh tế công nghiệp-K59CThứ tư43110Kíp 440D3-201
97752EM4618Kinh tế sử dụng năng lượngKinh tế công nghiệp-K59CThứ tư43110Kíp 441D3-201
97732EM4622Thị trường năng lượng quốc tếKTCN-K60SThứ bảy43106Kíp 428D5-102
97768EM4714Kế toán tài chính IIKế toán-K59CThứ sáu43105Kíp 454D5-105
97769EM4715Hệ thống thông tin kế toánKế toán-K59CThứ hai43108Kíp 452D5-205
97723EM4720Kế toán doanh nghiệpQTKD-K60SThứ tư43110Kíp 338D5-101
97774EM4730Kế toán thuếKế toán-K59CThứ sáu43098Kíp 431D9-204
97771EM4732Kế toán ngân hàngKế toán-K59CThứ năm43111Kíp 331D3-405
98579ET1000Nhập môn Công nghệ điện tử viễn thôngCN ĐTVT -K61CThứ ba43109Kíp 164D5-203
98579ET1000Nhập môn Công nghệ điện tử viễn thôngCN ĐTVT -K61CThứ ba43109Kíp 164D5-204
96809ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông**KSTN-ĐTVT-K61SThứ ba43109Kíp 123D3-403
98459ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngĐiện tử 1,2,3-K61CThứ ba43109Kíp 176D3-101
98459ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngĐiện tử 1,2,3-K61CThứ ba43109Kíp 176D3,5-401
98967ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngĐiện tử 7,8-K61CThứ ba43109Kíp 146D3-201
98967ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngĐiện tử 7,8-K61CThứ ba43109Kíp 147D3-201
98968ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngĐiện tử 4,5,6-K61CThứ ba43109Kíp 152D5-103
98968ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngĐiện tử 4,5,6-K61CThứ ba43109Kíp 152D5-104
99514ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngĐTVT.01,02,03,04-K62CThứ ba43109Kíp 12D3-301
99514ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngĐTVT.01,02,03,04-K62CThứ ba43109Kíp 145D3-301
99514ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngĐTVT.01,02,03,04-K62CThứ ba43109Kíp 144D3-301
99514ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngĐTVT.01,02,03,04-K62CThứ ba43109Kíp 145D3-401
99514ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngĐTVT.01,02,03,04-K62CThứ ba43109Kíp 148D3-401
99528ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngĐTVT.05,06,07,08-K62CThứ ba43109Kíp 147D3-501
99528ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngĐTVT.05,06,07,08-K62CThứ ba43109Kíp 146D3-501
99528ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngĐTVT.05,06,07,08-K62CThứ ba43109Kíp 148D3,5-201
99528ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngĐTVT.05,06,07,08-K62CThứ ba43109Kíp 146D3,5-201
99528ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngĐTVT.05,06,07,08-K62CThứ ba43109Kíp 12D3,5-201
99541ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngĐTVT.09,10,11-K62CThứ ba43109Kíp 150D3,5-301
99541ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngĐTVT.09,10,11-K62CThứ ba43109Kíp 148D3,5-301
99541ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngĐTVT.09,10,11-K62CThứ ba43109Kíp 14D3-507
99541ET2000Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thôngĐTVT.09,10,11-K62CThứ ba43109Kíp 148D3-507
98892ET2010Kỹ thuật điện tửCơ khí động lực-K60CThứ ba43102Kíp 150D9-305
98892ET2010Kỹ thuật điện tửCơ khí động lực-K60CThứ ba43102Kíp 150D9-306
98019ET2012Kỹ thuật điện tửCơ khí CTM-K60CThứ tư43096Kíp 244TC-212
98019ET2012Kỹ thuật điện tửCơ khí CTM-K60CThứ tư43096Kíp 244TC-213
98510ET2030Ngôn ngữ lập trìnhĐiện tử-K60SThứ tư43103Kíp 244T-303
98511ET2040Cấu kiện điện tửĐiện tử-K60SThứ sáu43112Kíp 350D9-205
96963ET2040ELinh kiện điện tử bán dẫn**CTTT-Điện ĐT-K60CThứ hai43108Kíp 349D5-506
98571ET2041Cấu kiện điện tửCN ĐTVT 1-K61CThứ ba43102Kíp 469TC-204
98572ET2041Cấu kiện điện tửCN ĐTVT 2-K61CThứ ba43102Kíp 473TC-205
98569ET2050Lý thuyết mạchCN ĐTVT 1-K61CThứ năm43111Kíp 444D3-401
98569ET2050Lý thuyết mạchCN ĐTVT 1-K61CThứ năm43111Kíp 444D3-401
98570ET2050Lý thuyết mạchCN ĐTVT 2-K61CThứ năm43111Kíp 442D3-501
98570ET2050Lý thuyết mạchCN ĐTVT 2-K61CThứ năm43111Kíp 443D3-501
98509ET2060Tín hiệu và hệ thốngĐiện tử-K60SThứ năm43097Kíp 376D5-103
96779ET2070Cơ sở truyền tin**KSTN-ĐTVT-K60CThứ bảy43099Kíp 325D9-102
98475ET2070Cơ sở truyền tinĐiện tử-K60SThứ bảy43099Kíp 378D3,5-201
98476ET2070Cơ sở truyền tinĐiện tử-K60SThứ bảy43099Kíp 380D3,5-301
98477ET2070Cơ sở truyền tinĐiện tử-K60SThứ bảy43099Kíp 380D3,5-401
98478ET2070Cơ sở truyền tinĐiện tử-K60SThứ bảy43099Kíp 380D3,5-501
98479ET2070Cơ sở truyền tinĐiện tử-K60SThứ bảy43099Kíp 377D9-101
98502ET2080Cơ sở kỹ thuật đo lườngĐiện tử-K60SThứ tư43096Kíp 375TC-404
98503ET2080Cơ sở kỹ thuật đo lườngĐiện tử-K60SThứ tư43096Kíp 379TC-405
98504ET2080Cơ sở kỹ thuật đo lườngĐiện tử-K60SThứ tư43096Kíp 347TC-312
98504ET2080Cơ sở kỹ thuật đo lườngĐiện tử-K60SThứ tư43096Kíp 347TC-312
98505ET2080Cơ sở kỹ thuật đo lườngĐiện tử-K60SThứ tư43096Kíp 344TC-412
98505ET2080Cơ sở kỹ thuật đo lườngĐiện tử-K60SThứ tư43096Kíp 343TC-412
96849ET3014Trường điện từ, anten và truyền sóng vô tuyến**KSCLC-HTTT&TT-K58SThứ ba43109Kíp 216TC-211
96940ET3016Tín hiệu và hệ thống**CTTT-KTYS-K59CThứ tư43096Kíp 424D9-202
96851ET3024Thông tin vô tuyến**KSCLC-HTTT&TT-K58CThứ ba43095Kíp 216D5-201
96850ET3034Các mạch tần số vô tuyến – thực nghiệm**KSCLC-HTTT&TT-K58CThứ năm43097Kíp 216D5-405
96852ET3044Điện tử học đối với các sóng viba**KSCLC-HTTT&TT-K58CThứ bảy43099Kíp 416D5-404
96939ET3046Cơ sinh**CTTT-KTYS-K59CThứ sáu43098Kíp 425D5-102
96853ET3054Quang điện tử học**KSCLC-HTTT&TT-K58CThứ ba43102Kíp 216D9-504
96854ET3064Rada & phát hiện từ xa**KSCLC-HTTT&TT-K58CThứ năm43104Kíp 216D5-202
96944ET3066Kỹ thuật số**CTTT-KTYS-K59CThứ tư43103Kíp 435D9-204
96943ET3096Mạch điện tử I**CTTT-KTYS-K59CThứ sáu43105Kíp 425D3-403
96768ET3102Kỹ thuật điện tử**KSTN-CĐT-K60CThứ tư43096Kíp 219TC-406
97999ET3102Kỹ thuật điện tửCơ điện tử-K60CThứ tư43096Kíp 280TC-312
98000ET3102Kỹ thuật điện tửCơ điện tử-K60CThứ tư43096Kíp 236TC-407
98001ET3102Kỹ thuật điện tửCơ điện tử-K60CThứ tư43096Kíp 279TC-412
670018ET3176Thiết kế kỹ thuật y sinh I**CTTT-KTYS-K59CThứ sáu43112Kíp 41D9-207
96749ET3180Thông tin vô tuyến**KSTN-ĐTVT-K59SThứ sáu43098Kíp 323TC-308
98530ET3180Thông tin vô tuyếnTT-TT-K59CThứ sáu43098Kíp 344TC-304
98530ET3180Thông tin vô tuyếnTT-TT-K59CThứ sáu43098Kíp 344TC-305
98539ET3180Thông tin vô tuyếnHK-VT, PT-TH-K59CThứ sáu43098Kíp 332TC-305
98508ET3210Trường điện từĐiện tử-K60SThứ bảy43106Kíp 377D9-206
96783ET3220Điện tử số**KSTN-ĐTVT-K60CThứ tư43103Kíp 325D3-402
98480ET3220Điện tử sốĐiện tử-K60SThứ tư43103Kíp 346D3-101
98480ET3220Điện tử sốĐiện tử-K60SThứ tư43103Kíp 346D3-101
98481ET3220Điện tử sốĐiện tử-K60SThứ tư43103Kíp 349D3-201
98481ET3220Điện tử sốĐiện tử-K60SThứ tư43103Kíp 349D3-201
98482ET3220Điện tử sốĐiện tử-K60SThứ tư43103Kíp 349D3-301
98482ET3220Điện tử sốĐiện tử-K60SThứ tư43103Kíp 350D3-301
98483ET3220Điện tử sốĐiện tử-K60SThứ tư43103Kíp 342D3-401
98483ET3220Điện tử sốĐiện tử-K60SThứ tư43103Kíp 343D3-401
98484ET3220Điện tử sốĐiện tử-K60SThứ tư43103Kíp 380D5-103
98485ET3220Điện tử sốĐiện tử-K60SThứ tư43103Kíp 361D5-104
96965ET3220EThiết kế hệ thống số I**CTTT-Điện ĐT-K60CThứ tư43110Kíp 348D9-206
96784ET3230Điện tử tương tự I**KSTN-ĐTVT-K60CThứ bảy43106Kíp 424D3-403
98488ET3230Điện tử tương tự IĐiện tử-K60SThứ bảy43106Kíp 462D9-201
98488ET3230Điện tử tương tự IĐiện tử-K60SThứ bảy43106Kíp 462D9-105
98489ET3230Điện tử tương tự IĐiện tử-K60SThứ bảy43106Kíp 460D9-106
98489ET3230Điện tử tương tự IĐiện tử-K60SThứ bảy43106Kíp 460D9-205
98490ET3230Điện tử tương tự IĐiện tử-K60SThứ bảy43106Kíp 449D9-301
98490ET3230Điện tử tương tự IĐiện tử-K60SThứ bảy43106Kíp 449D9-301
98491ET3230Điện tử tương tự IĐiện tử-K60SThứ bảy43106Kíp 463D9-206
98491ET3230Điện tử tương tự IĐiện tử-K60SThứ bảy43106Kíp 464D9-305
98512ET3240Điện tử tương tự IIĐiện tử-Viễn thông-K59SThứ sáu43098Kíp 442D3,5-301
98512ET3240Điện tử tương tự IIĐiện tử-Viễn thông-K59SThứ sáu43098Kíp 442D3,5-301
96946ET3240EThiết kế mạch tương tự II**CTTT-Điện ĐT-K59CThứ tư43103Kíp 450D5-205
98506ET3250Thông tin sốĐiện tử-K60SThứ hai43094Kíp 279D9-301
98507ET3250Thông tin sốĐiện tử-K60SThứ hai43094Kíp 238D9-304
98585ET3250Thông tin sốCN Điện tử viễn thông-K60SThứ hai43094Kíp 263D9-305
98586ET3250Thông tin sốCN Điện tử viễn thông-K60SThứ hai43094Kíp 267D9-306
96947ET3250ECơ sở hệ thống truyền thông**CTTT-Điện ĐT-K59CThứ sáu43105Kíp 447D5-406
96780ET3260Kỹ thuật phần mềm ứng dụng**KSTN-ĐTVT-K60CThứ năm43111Kíp 327D9-202
98492ET3260Kỹ thuật phần mềm ứng dụngĐiện tử-K60SThứ năm43111Kíp 344D3,5-201
98492ET3260Kỹ thuật phần mềm ứng dụngĐiện tử-K60SThứ năm43111Kíp 344D3,5-201
98493ET3260Kỹ thuật phần mềm ứng dụngĐiện tử-K60SThứ năm43111Kíp 343D3,5-301
98493ET3260Kỹ thuật phần mềm ứng dụngĐiện tử-K60SThứ năm43111Kíp 342D3,5-301
98494ET3260Kỹ thuật phần mềm ứng dụngĐiện tử-K60SThứ năm43111Kíp 341D3,5-401
98494ET3260Kỹ thuật phần mềm ứng dụngĐiện tử-K60SThứ năm43111Kíp 341D3,5-401
98495ET3260Kỹ thuật phần mềm ứng dụngĐiện tử-K60SThứ năm43111Kíp 348D3-501
98495ET3260Kỹ thuật phần mềm ứng dụngĐiện tử-K60SThứ năm43111Kíp 348D3-501
98496ET3260Kỹ thuật phần mềm ứng dụngĐiện tử-K60SThứ năm43111Kíp 380D3,5-501
98580ET3260Kỹ thuật phần mềm ứng dụngCN Điện tử viễn thông-K60SThứ năm43111Kíp 327D5-103
98581ET3260Kỹ thuật phần mềm ứng dụngCN Điện tử viễn thông-K60SThứ năm43111Kíp 341D5-103
96781ET3280Anten và truyền sóng**KSTN-ĐTVT-K60CThứ tư43110Kíp 324TC-506
98498ET3280Anten và truyền sóngĐiện tử-K60SThứ tư43110Kíp 351TC-502
98498ET3280Anten và truyền sóngĐiện tử-K60SThứ tư43110Kíp 351TC-504
98499ET3280Anten và truyền sóngĐiện tử-K60SThứ tư43110Kíp 350TC-505
98499ET3280Anten và truyền sóngĐiện tử-K60SThứ tư43110Kíp 350TC-507
98500ET3280Anten và truyền sóngĐiện tử-K60SThứ tư43110Kíp 350TC-410
98500ET3280Anten và truyền sóngĐiện tử-K60SThứ tư43110Kíp 350TC-411
98501ET3280Anten và truyền sóngĐiện tử-K60SThứ tư43110Kíp 344TC-412
98501ET3280Anten và truyền sóngĐiện tử-K60SThứ tư43110Kíp 344TC-412
96916ET3280EAnten - truyền sóng**CTTT-ĐTVT-K58SThứ năm43097Kíp 215D5-503
669615ET3290Đồ án thiết kế ICNKT K59, CNCN K59Thứ sáu43112Kíp 1-497D3-201
669615ET3290Đồ án thiết kế ICNKT K59, CNCN K59Thứ sáu43112Kíp 1-497D3-201
669615ET3290Đồ án thiết kế ICNKT K59, CNCN K59Thứ bảy43113Kíp 1-497D3-201
669615ET3290Đồ án thiết kế ICNKT K59, CNCN K59Thứ bảy43113Kíp 1-497D3-201
96948ET3290EXây dựng đề tài thiết kế**CTTT-Điện ĐT-K59CThứ bảy43106Kíp 251D5-103
98582ET3300Kỹ thuật vi xử lýCN Điện tử viễn thông-K60SThứ ba43102Kíp 372D9-305
98584ET3300Kỹ thuật vi xử lýCN Điện tử viễn thông-K60SThứ ba43102Kíp 342D9-301
98584ET3300Kỹ thuật vi xử lýCN Điện tử viễn thông-K60SThứ ba43102Kíp 342D9-301
98513ET3310Lý thuyết mật mãĐiện tử-Viễn thông-K59CThứ sáu43105Kíp 461D5-104
96751ET4010Đồ án II**KSTN-ĐTVT-K59SThứ bảy43113Kíp 1-436D5-202
669617ET4010Đồ án IICNKT, CNCN K58Thứ bảy43113Kíp 1-424D5-202
669644ET4011Đồ án IICNCNThứ sáu43112Kíp 1-225D5-205
98514ET4020Xử lý số tín hiệuĐiện tử-Viễn thông-K59CThứ hai43108Kíp 444D3-501
98514ET4020Xử lý số tín hiệuĐiện tử-Viễn thông-K59CThứ hai43108Kíp 444D3-501
98515ET4020Xử lý số tín hiệuĐiện tử-Viễn thông-K59CThứ hai43108Kíp 451D3-507
98587ET4021Xử lý số tín hiệuCN Điện tử viễn thông-K60SThứ bảy43099Kíp 457D3,5-301
98588ET4021Xử lý số tín hiệuCN Điện tử viễn thông-K60SThứ bảy43099Kíp 438D3,5-301
96752ET4030Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số**KSTN-ĐTVT-K59SThứ tư43103Kíp 122D3-402
98518ET4030Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống sốĐT-MT-K59CThứ tư43103Kíp 157D3,5-301
98519ET4030Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống sốĐT-MT-K59CThứ tư43103Kíp 156D3,5-401
98526ET4031Thiết kế, tổng hợp hệ thống sốTT-TT-K59CThứ ba43095Kíp 155D9-305
98526ET4031Thiết kế, tổng hợp hệ thống sốTT-TT-K59CThứ ba43095Kíp 155D9-306
98522ET4040Kiến trúc máy tínhĐT-MT-K59CThứ hai43108Kíp 368D9-305
98523ET4040Kiến trúc máy tínhĐT-MT-K59CThứ hai43108Kíp 348D9-306
98554ET4060Phân tích và thiết kế hướng đối tượngKTĐT-KTMT-K58SThứ ba43095Kíp 256D9-306
96753ET4070Cơ sở truyền số liệu**KSTN-ĐTVT-K59SThứ ba43109Kíp 424TC-509
98524ET4070Cơ sở truyền số liệuĐT-MT-K59CThứ ba43109Kíp 474TC-502
98525ET4070Cơ sở truyền số liệuĐT-MT-K59CThứ ba43109Kíp 441TC-501
98525ET4070Cơ sở truyền số liệuĐT-MT-K59CThứ ba43109Kíp 441TC-506
98528ET4070Cơ sở truyền số liệuTT-TT-K59CThứ ba43109Kíp 478TC-504
98589ET4070Cơ sở truyền số liệuCN Điện tử viễn thông-K60SThứ ba43109Kíp 470TC-505
98529ET4080Mạng thông tinTT-TT-K59CThứ tư43103Kíp 158D9-305
98529ET4080Mạng thông tinTT-TT-K59CThứ tư43103Kíp 159D9-306
98540ET4090Kỹ thuật siêu cao tầnHK-VT-K59CThứ năm43111Kíp 345D5-102
96919ET4090ECơ sở kỹ thuật siêu cao tần**CTTT-ĐTVT-K58SThứ ba43102Kíp 215D9-505
98532ET4100Cơ sở điện sinh họcKTYS-K59CThứ hai43094Kíp 451D9-306
98534ET4110Cảm biến và KT đo lường y sinhKTYS-K59CThứ sáu43098Kíp 153TC-410
98537ET4120Thiết bị điện tử y sinh IKTYS-K59CThứ ba43102Kíp 449TC-207
98986ET4150Mạng thông tin hàng khôngHK-VT-K58SThứ năm43097Kíp 246D5-406
96941ET4216Thiết kế Kỹ thuật y sinh III**CTTT-KTYS-K59CThứ hai43108Kíp 425D3-405
669995ET4218Thiết kế Kỹ thuật y sinh IVCTTT KTYS K57Thứ năm43104Kíp 42D5-101
98545ET4230Mạng máy tínhKTĐT-KTMT-K58SThứ năm43097Kíp 362D9-201
98591ET4230Mạng máy tínhCN Điện tử viễn thông-K60SThứ năm43097Kíp 325D9-201
96917ET4240ETruyền thông vô tuyến**CTTT-ĐTVT-K58SThứ năm43104Kíp 215D5-403
98520ET4250Hệ thống viễn thôngĐT-MT-HK-VT-K59CThứ sáu43105Kíp 378TC-204
98521ET4250Hệ thống viễn thôngĐT-MT-PT-TH-K59CThứ sáu43105Kíp 353TC-205
98521ET4250Hệ thống viễn thôngĐT-MT-PT-TH-K59CThứ sáu43105Kíp 352TC-304
98527ET4250Hệ thống viễn thôngTT-TT-K59CThứ sáu43105Kíp 379TC-305
98531ET4260Đa phương tiệnTT-TT-K59CThứ năm43104Kíp 145TC-312
98531ET4260Đa phương tiệnTT-TT-K59CThứ năm43104Kíp 144TC-312
98542ET4260Đa phương tiệnPT-TH-K59CThứ năm43104Kíp 156TC-304
98552ET4280Kỹ thuật mạng nâng caoKTĐT-KTMT-K58SThứ bảy43099Kíp 422D5-405
96918ET4280EThông tin số II**CTTT-ĐTVT-K58SThứ ba43109Kíp 214TC-309
96718ET4290Hệ điều hành**KSTN-ĐTVT-K58CThứ hai43108Kíp 121TC-311
98546ET4290Hệ điều hànhKTĐT-KTMT-K58SThứ hai43108Kíp 165TC-312
96719ET4300Đa phương tiện nâng cao**KSTN-ĐTVT-K58CThứ ba43095Kíp 218D5-202
96720ET4310Thông tin quang**KSTN-ĐTVT-K58CThứ năm43097Kíp 118D3-505
98556ET4310Thông tin quangKỹ thuật TT-TT-K58SThứ năm43097Kíp 155D3-501
96915ET4310EThông tin sợi quang**CTTT-ĐTVT-K58SThứ năm43111Kíp 215TC-309
98559ET4330Thông tin di độngKỹ thuật TT-TT-K58SThứ năm43104Kíp 380D3,5-501
98544ET4340Thiết kế VLSIKTĐT-KTMT-K58SThứ năm43104Kíp 229D5-404
98547ET4350Điện tử công nghiệpKTĐT-KTMT-K58SThứ tư43110Kíp 144D3,5-501
98547ET4350Điện tử công nghiệpKTĐT-KTMT-K58SThứ tư43110Kíp 144D3,5-501
96721ET4360Thiết kế hệ nhúng **KSTN-ĐTVT-K58CThứ năm43111Kíp 219TC-306
98548ET4360Thiết kế hệ nhúng KTĐT-KTMT-K58SThứ năm43111Kíp 267TC-312
98543ET4370Kỹ thuật truyền hìnhPT-TH-K59CThứ tư43103Kíp 233D9-303
96722ET4380Thông tin vệ tinh**KSTN-ĐTVT-K58CThứ năm43104Kíp 220D9-301
98557ET4380Thông tin vệ tinhKỹ thuật TT-TT-K58SThứ năm43104Kíp 257D9-301
98553ET4400Đo lường tự độngKTĐT-KTMT-K58SThứ sáu43098Kíp 157TC-411
98558ET4410Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông Kỹ thuật TT-TT-K58SThứ tư43110Kíp 180D3,5-401
96723ET4430Lập trình nâng cao**KSTN-ĐTVT-K58CThứ ba43109Kíp 219D9-304
98549ET4430Lập trình nâng caoKTĐT-KTMT-K58SThứ ba43102Kíp 235D5-202
98550ET4430Lập trình nâng caoKTĐT-KTMT-K58SThứ ba43102Kíp 269D9-306
98533ET4450Giải phẫu và sinh lý họcKTYS-K59CThứ tư43103Kíp 445D9-105
96942ET4456Giải phẫu và sinh lý**CTTT-KTYS-K59CThứ tư43110Kíp 425D5-404
98535ET4470Mạch xử lý tín hiệu y sinhKTYS-K59CThứ bảy43106Kíp 250D5-105
98536ET4480Công nghệ chẩn đoán hình ảnh IKTYS-K59CThứ tư43110Kíp 457D5-105
96910ET4486Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh**CTTT-KTYS-K58SThứ ba43095Kíp 234D5-205
96911ET4497Kỹ thuật siêu âm**CTTT-KTYS-K58SThứ năm43097Kíp 233D5-202
96909ET4498Quang học y sinh**CTTT-KTYS-K58SThứ ba43102Kíp 233D5-403
98565ET4540Hệ thống thông tin y tếKT Y sinh-K58SThứ năm43097Kíp 135D5-101
96913ET4546Hệ thống thông tin y tế**CTTT-KTYS-K58SThứ năm43104Kíp 234D5-405
98566ET4550An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tếKT Y sinh-K58SThứ năm43104Kíp 238D3-402
96912ET4566Xử lý ảnh**CTTT-KTYS-K58SThứ ba43109Kíp 231D9-103
98568ET4570Xử lý tín hiệu y sinh sốKT Y sinh-K58SThứ năm43111Kíp 233D5-202
98541ET4590Cơ sở xử lý ảnh sốPT-TH-K59CThứ hai43108Kíp 429D3-505
98551ET4600Công nghệ NanoKTĐT-KTMT-K58SThứ bảy43106Kíp 259D5-104
98590ET4610Điện tử công suấtCN Điện tử viễn thông-K60SThứ sáu43112Kíp 351D9-206
96724ET5020Đồ án thiết kế III**KSTN-ĐTVT-K58CThứ năm43111Kíp 1-431D9-106
669618ET5020Đồ án thiết kế IIIKS K57, K58Thứ năm43111Kíp 1-491D9-106
669618ET5020Đồ án thiết kế IIIKS K57, K58Thứ sáu43112Kíp 1-491D3-101
669618ET5020Đồ án thiết kế IIIKS K57, K58Thứ sáu43112Kíp 1-491D3-101
96914ET5028Thiết kế KTYS 5**CTTT-KTYS-K58SThứ năm43111Kíp 236TC-207
98563ET5260Định vị sử dụng vệ tinhKTĐT HK-VT-K58SThứ năm43104Kíp 213D3-403
98561ET5270Viễn thám và GISKTĐT HK-VT-K58SThứ ba43109Kíp 123TC-210
98562ET5290Dẫn đường và quản lý không lưuKTĐT HK-VT-K58SThứ ba43109Kíp 429D5-403
97002EV1014Môi trường**KSCLC -K62CThứ bảy43099Kíp 442D5-201
98984EV2127Truyền nhiệt trong CNMTMôi trường-K58SThứ ba43102Kíp 231D5-404
98596EV2211Nhập môn kỹ thuật môi trườngKT Môi trường-K61SThứ sáu43105Kíp 242D3-301
98596EV2211Nhập môn kỹ thuật môi trườngKT Môi trường-K61SThứ sáu43105Kíp 241D3-301
99674EV2211Nhập môn kỹ thuật môi trườngMT.03-K62CThứ sáu43105Kíp 21D3-507
99674EV2211Nhập môn kỹ thuật môi trườngMT.03-K62CThứ sáu43105Kíp 247D3-507
99675EV2211Nhập môn kỹ thuật môi trườngMT.01,02-K62CThứ sáu43105Kíp 247D3-401
99675EV2211Nhập môn kỹ thuật môi trườngMT.01,02-K62CThứ sáu43105Kíp 246D3-401
98597EV2212Các quá trình sản xuất cơ bảnKT Môi trường-K61SThứ năm43111Kíp 444D3,5-201
98597EV2212Các quá trình sản xuất cơ bảnKT Môi trường-K61SThứ năm43111Kíp 444D3,5-201
98610EV2222Truyền thông môi trườngKT Môi trường-K59SThứ tư43096Kíp 241TC-208
98598EV3111Chuyển khối trong CNMTKT Môi trường-K60CThứ tư43096Kíp 337D5-505
98599EV3111Chuyển khối trong CNMTKT Môi trường-K60CThứ tư43096Kíp 354D5-506
98600EV3112Kỹ thuật phản ứngKT Môi trường-K60CThứ tư43103Kíp 170D9-301
98601EV3112Kỹ thuật phản ứngKT Môi trường-K60CThứ tư43103Kíp 125D9-301
98604EV3114Hóa sinh môi trườngKT Môi trường-K60CThứ sáu43105Kíp 359TC-410
98605EV3114Hóa sinh môi trườngKT Môi trường-K60CThứ sáu43105Kíp 336TC-411
99010EV3115Vi sinh môi trườngBS-KT Môi trường-K58SThứ năm43097Kíp 28D5-504
98602EV3117Hóa học môi trườngKT Môi trường-K60CThứ hai43108Kíp 356D3,5-401
98603EV3117Hóa học môi trườngKT Môi trường-K60CThứ hai43108Kíp 326D3,5-401
98606EV3211Sinh thái học môi trườngKT Môi trường-K60CThứ sáu43112Kíp 341D9-301
98606EV3211Sinh thái học môi trườngKT Môi trường-K60CThứ sáu43112Kíp 341D9-301
98314EV3305Môi trường và con ngườiKT Hoá học-K60CThứ bảy43113Kíp 331D3-501
98315EV3305Môi trường và con ngườiKT Hoá học-K60CThứ bảy43113Kíp 350D3-501
98315EV3305Môi trường và con ngườiKT Hoá học-K60CThứ bảy43113Kíp 350D3-507
98611EV4113Phục hồi ô nhiễm đấtCNMT-K59SThứ tư43103Kíp 438D9-203
98612EV4114Ô nhiễm không khí trong nhàCNMT-K59SThứ hai43108Kíp 442D5-202
98615EV4117Hệ thống cấp thoát nướcCNMT-K59SThứ tư43110Kíp 438D5-201
98607EV4141Kỹ thuật xử lý nước thảiKT Môi trường-K59SThứ ba43102Kíp 344D9-101
99005EV4141Kỹ thuật xử lý nước thảiTách từ lớp 98607Thứ ba43102Kíp 347D9-101
98618EV4212Mô hình hóa trong kỹ thuật môi trườngQLMT-K59SThứ ba43095Kíp 130D9-102
98619EV4213Đánh giá tác động môi trường và rủi roQLMT-K59SThứ bảy43099Kíp 444D5-202
98620EV4214Quan trắc môi trườngQLMT-K59SThứ bảy43106Kíp 244D5-503
98621EV4215Nguyên lý sản xuất sạch hơnQLMT-K59SThứ ba43109Kíp 136D5-201
98608EV4217Quản lý chất thải rắnKT Môi trường-K59SThứ sáu43105Kíp 144D9-302
98608EV4217Quản lý chất thải rắnKT Môi trường-K59SThứ sáu43105Kíp 144D9-303
98609EV4218Quản lý chất thải nguy hạiKT Môi trường-K59SThứ bảy43106Kíp 442TC-312
98609EV4218Quản lý chất thải nguy hạiKT Môi trường-K59SThứ bảy43106Kíp 442TC-312
668888EV4311Đồ án IIKTMT K59S (SV liên hệ Bộ môn)Thứ bảy43113Kíp 1-452D3-301
668888EV4311Đồ án IIKTMT K59S (SV liên hệ Bộ môn)Thứ bảy43113Kíp 1-452D3-301
98983EV5111Thiết kế hệ thống xử lý chất thảiMôi trường-K58CThứ ba43109Kíp 29D3,5-203
98630EV5115Chuyên đề CNMTQLMT-K58CThứ ba43095Kíp 241D5-203
98624EV5121Ứng dụng kỹ thuật màng trong xử lý nước và nước thảiCNMT-K58CThứ năm43097Kíp 224D5-505
98625EV5123Mô hình sinh thái trong nghiên cứu môi trườngCNMT-K58CThứ năm43104Kíp 250D9-205
98623EV5124Chỉ thị và chỉ số chất lượng môi trườngKT Môi trường-K58CThứ bảy43106Kíp 146D5-105
98626EV5125Các quá trình xử lý nitơ và phốt pho trong nước thảiCNMT-K58CThứ bảy43106Kíp 249D3-507
98628EV5127Nhiên liệu sinh học từ chất thảiCNMT-K58CThứ ba43109Kíp 117TC-211
98629EV5212Hệ thống quản lý môi trường EMSQLMT-K58CThứ tư43103Kíp 226TC-209
98631EV5222Quản lý chất lượng nướcQLMT-K58CThứ ba43109Kíp 249D5-105
98633EV5224Quản lý chất lượng môi trường đấtQLMT-K58CThứ tư43110Kíp 147D5-205
99148FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3034D3-402
99149FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3033D3-403
99150FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3035D3-404
99151FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3036D3-405
99152FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3032D3-505
99153FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3034D3-506
99154FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3031D5-101
99155FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3030D5-102
99156FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3032D5-103
99157FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3027D5-104
99158FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3033D5-105
99159FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3029D5-201
99160FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3031D5-202
99161FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3031D5-203
99162FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3032D5-204
99163FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3032D5-205
99164FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3033D5-403
99165FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3032D5-404
99166FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3031D5-405
99167FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3032D5-406
99168FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3032D5-503
99169FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3031D5-504
99170FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3032D5-505
99171FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3032D5-506
99172FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3032D9-102
99173FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3032D9-103
99174FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3032D9-104
99175FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3033D9-202
99176FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3032D9-203
99177FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3032D9-204
99178FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3032D9-302
99179FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309412h3032D9-303
99180FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309414h0033D3-402
99181FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309414h0032D3-403
99182FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309414h0032D3-404
99183FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309414h0033D3-405
99184FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309414h0032D3-505
99185FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309414h0031D3-506
99186FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309414h0032D5-101
99187FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309414h0016D5-102
99188FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62SThứ hai4309414h0035D5-103
99202FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0036D5-104
99203FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0036D5-105
99204FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0036D5-201
99205FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0036D5-202
99206FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0037D5-203
99207FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0036D5-204
99208FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0036D5-205
99209FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0036D5-403
99210FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0036D5-404
99211FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0035D5-405
99212FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0036D5-406
99213FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0036D5-503
99214FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0035D5-504
99215FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0035D5-505
99216FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0034D5-506
99217FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0036D9-102
99218FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0033D9-103
99219FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0036D9-104
99220FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0036D9-202
99221FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0037D9-203
99222FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0036D9-204
99223FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0037D9-302
99224FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309414h0037D9-303
99225FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0037D3-402
99226FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0035D3-403
99227FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0026D3-404
99228FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0036D3-405
99229FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0035D3-505
99230FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0036D3-506
99231FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0036D5-101
99232FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0036D5-102
99233FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0035D5-103
99234FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0036D5-104
99235FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0036D5-105
99236FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0035D5-201
99237FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0036D5-202
99238FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0036D5-203
99239FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0035D5-204
99240FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0035D5-205
99241FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0036D5-403
99242FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0036D5-404
99243FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0036D5-405
99376FL1100Tiếng anh 1Tách từ lớp 99684Thứ hai4309416h0020D5-406
99682FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0036D5-503
99683FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0036D5-504
99684FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0020D5-505
99685FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0036D5-506
99686FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0036D9-102
99687FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0036D9-103
99688FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0036D9-104
99689FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0036D9-202
99691FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0034D9-203
99692FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0035D9-204
99693FL1100Tiếng anh 1Cơ sở chung-K62CThứ hai4309416h0034D9-302
99244FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3037D3-402
99245FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3037D3-403
99246FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3038D3-404
99247FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3038D3-405
99248FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3036D3-505
99249FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3037D3-506
99250FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3035D5-101
99251FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3038D5-102
99252FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3036D5-201
99253FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3037D5-202
99254FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3037D5-403
99255FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3038D5-404
99256FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3037D5-405
99257FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3036D9-102
99258FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3036D9-103
99259FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3036D9-104
99260FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3037D9-202
99261FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3038D9-203
99262FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3037D9-204
99263FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3037D9-302
99264FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309512h3037D9-303
99266FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62SThứ ba4309514h3036D3-402
99268FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3037D3-403
99269FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3037D3-404
99270FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3037D3-405
99271FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3037D3-505
99272FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3039D3-506
99273FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3037D5-101
99274FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3036D5-102
99275FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3037D5-201
99276FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3036D5-202
99277FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3037D5-403
99278FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3038D5-404
99279FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3037D5-405
99280FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3035D9-102
99281FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3037D9-103
99282FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3037D9-104
99283FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3037D9-202
99284FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3037D9-203
99285FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3038D9-204
99286FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3036D9-302
99287FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3038D9-303
99289FL1101Tiếng anh 2Cơ sở chung-K62CThứ ba4309514h3037D9-304
97007FL1105LIFE 1**TN-KSCLC-K62SThứ tư43103Kíp 315D9-302
97008FL1105LIFE 1**TN-KSCLC-K62SThứ tư43103Kíp 319D9-303
97009FL1105LIFE 1**TN-KSCLC-K62SThứ tư43103Kíp 318D9-304
97010FL1106LIFE 2**TN-KSCLC-K62SThứ năm43111Kíp 324D9-103
97011FL1106LIFE 2**TN-KSCLC-K62SThứ năm43111Kíp 322D9-104
97012FL1107LIFE 3**TN-KSCLC-K62SThứ hai43094Kíp 417D9-504
97013FL1107LIFE 3**TN-KSCLC-K62SThứ hai43094Kíp 415D9-505
97014FL1108LIFE 4**TN-KSCLC-K62SThứ hai43108Kíp 431D9-302
99108FL1320Cơ sở văn hoá Việt NamNNA.01-K62CThứ hai43094Kíp 22D9-102
99108FL1320Cơ sở văn hoá Việt NamNNA.01-K62CThứ hai43094Kíp 222D9-102
99113FL1320Cơ sở văn hoá Việt NamNNA.02-K62CThứ hai43094Kíp 22D9-103
99113FL1320Cơ sở văn hoá Việt NamNNA.02-K62CThứ hai43094Kíp 224D9-103
99118FL1320Cơ sở văn hoá Việt NamNNA.03-K62SThứ hai43094Kíp 225D9-104
99123FL1320Cơ sở văn hoá Việt NamNNA.04-K62SThứ hai43094Kíp 224D9-202
99123FL1320Cơ sở văn hoá Việt NamNNA.04-K62SThứ hai43094Kíp 21D9-202
99128FL1320Cơ sở văn hoá Việt NamNNA.05-K62SThứ hai43094Kíp 223D9-203
99128FL1320Cơ sở văn hoá Việt NamNNA.05-K62SThứ hai43094Kíp 22D9-203
99133FL1320Cơ sở văn hoá Việt NamNNA.06-K62SThứ hai43094Kíp 225D9-204
99133FL1320Cơ sở văn hoá Việt NamNNA.06-K62SThứ hai43094Kíp 21D9-204
99138FL1320Cơ sở văn hoá Việt NamNNAQT.01-K62CThứ hai43094Kíp 226D9-302
99143FL1320Cơ sở văn hoá Việt NamNNAQT.02-K62CThứ hai43094Kíp 225D9-303
99143FL1320Cơ sở văn hoá Việt NamNNAQT.02-K62CThứ hai43094Kíp 21D9-303
99139FL1330Tiếng Việt thực hànhNNAQT.01-K62CThứ tư43096Kíp 226D9-302
99144FL1330Tiếng Việt thực hànhNNAQT.02-K62CThứ tư43096Kíp 225D9-303
97004FL1401Tiếng Pháp KSCLC 1**KSCLC (Nhóm 1)-K62CThứ năm43097Kíp 424D9-202
97005FL1401Tiếng Pháp KSCLC 1**KSCLC (Nhóm 2)-K62CThứ năm43097Kíp 418D9-203
96884FL1404Tiếng Pháp KSCLC 4**KSCLC-CKHK-K60CThứ sáu43112Kíp 324D9-102
96885FL1404Tiếng Pháp KSCLC 4**KSCLC-HTTT&TT-K60CThứ sáu43112Kíp 321D9-103
97058FL1404Tiếng Pháp KSCLC 4**KSCLC-THCN-K60CThứ sáu43112Kíp 310D9-104
96859FL1406Tiếng Pháp KSCLC 6**KSCLC-CKHK,THCN-K59SThứ hai43108Kíp 424D9-203
96868FL1406Tiếng Pháp KSCLC 6**KSCLC-HTTT&TT-K59SThứ hai43108Kíp 419D9-204
97054FL1408Tiếng Pháp KSCLC 8**KSCLC-THCN-K58CThứ bảy43113Kíp 28D5-503
97098FL1421Tiếng Pháp IKhối D-K61CThứ tư43096Kíp 126D9-302
97148FL1423Tiếng Pháp IIIKhối D-K60SThứ năm43097Kíp 127D5-102
97099FL1431Tiếng Nhật IKhối D-K61SThứ ba43102Kíp 127D9-102
97100FL1431Tiếng Nhật IKhối D-K61SThứ ba43102Kíp 125D9-103
97101FL1431Tiếng Nhật IKhối D-K61CThứ ba43102Kíp 127D9-104
97102FL1431Tiếng Nhật IKhối D-K61CThứ ba43102Kíp 127D9-202
97149FL1433Tiếng Nhật IIIKhối D-K60SThứ năm43104Kíp 125D9-102
97150FL1433Tiếng Nhật IIIKhối D-K60SThứ năm43104Kíp 114D9-103
97151FL1433Tiếng Nhật IIIKhối D-K60CThứ năm43104Kíp 125D9-104
97152FL1433Tiếng Nhật IIIKhối D-K60CThứ năm43104Kíp 126D9-202
97153FL1433Tiếng Nhật IIIKhối D-K60CThứ năm43104Kíp 120D9-203
97191FL1434Tiếng Nhật IVKhối D-K59CThứ ba43102Kíp 220D9-103
97103FL1441Tiếng Trung Quốc IKhối D-K61SThứ hai43108Kíp 115D9-102
97104FL1441Tiếng Trung Quốc IKhối D-K61CThứ hai43108Kíp 125D9-103
97105FL1441Tiếng Trung Quốc IKhối D-K61CThứ hai43108Kíp 124D9-104
97154FL1443Tiếng Trung Quốc IIIKhối D-K60SThứ năm43111Kíp 125D9-102
97155FL1443Tiếng Trung Quốc IIIKhối D-K60SThứ năm43111Kíp 125D9-103
97156FL1443Tiếng Trung Quốc IIIKhối D-K60CThứ năm43111Kíp 127D9-104
96889FL1501Tiếng Pháp KSCLC 3A**KSCLC (Nhóm 1)-K61SThứ tư43103Kíp 224D9-102
96890FL1501Tiếng Pháp KSCLC 3A**KSCLC (Nhóm 2)-K61SThứ tư43103Kíp 226D9-103
97053FL1501Tiếng Pháp KSCLC 3A**KSCLC-K61SCThứ tư43103Kíp 29D9-103
99109FL3011Kỹ năng nói tiếng Anh INNA.01-K62CThứ hai43108Kíp 1-222D9-202
99109FL3011Kỹ năng nói tiếng Anh INNA.01-K62CThứ hai43108Kíp 1-22D9-202
99114FL3011Kỹ năng nói tiếng Anh INNA.02-K62CThứ hai43108Kíp 1-21D9-203
99114FL3011Kỹ năng nói tiếng Anh INNA.02-K62CThứ hai43108Kíp 1-224D9-203
99119FL3011Kỹ năng nói tiếng Anh INNA.03-K62SThứ hai43108Kíp 1-225D9-204
99124FL3011Kỹ năng nói tiếng Anh INNA.04-K62SThứ hai43108Kíp 1-21D9-302
99124FL3011Kỹ năng nói tiếng Anh INNA.04-K62SThứ hai43108Kíp 1-224D9-302
99129FL3011Kỹ năng nói tiếng Anh INNA.05-K62SThứ hai43108Kíp 1-223D9-304
99129FL3011Kỹ năng nói tiếng Anh INNA.05-K62SThứ hai43108Kíp 1-21D9-304
99134FL3011Kỹ năng nói tiếng Anh INNA.06-K62SThứ hai43108Kíp 1-225D9-305
97077FL3013Kỹ năng nói tiếng Anh IIITA1.01-K61SThứ ba43109Kíp 3-426D9-102
97081FL3013Kỹ năng nói tiếng Anh IIITA1.02-K61SThứ ba43109Kíp 3-425D9-103
97085FL3013Kỹ năng nói tiếng Anh IIITA1.03-K61SThứ ba43109Kíp 3-424D9-104
97093FL3013Kỹ năng nói tiếng Anh IIITA1.05-K61CThứ ba43109Kíp 3-420D9-202
99110FL3021Kỹ năng nghe tiếng Anh INNA.01-K62CThứ tư43096Kíp 1-222D5-101
99110FL3021Kỹ năng nghe tiếng Anh INNA.01-K62CThứ tư43096Kíp 1-21D5-101
99115FL3021Kỹ năng nghe tiếng Anh INNA.02-K62CThứ tư43096Kíp 1-224D5-102
99115FL3021Kỹ năng nghe tiếng Anh INNA.02-K62CThứ tư43096Kíp 1-21D5-102
99120FL3021Kỹ năng nghe tiếng Anh INNA.03-K62SThứ tư43096Kíp 1-225D5-201
99125FL3021Kỹ năng nghe tiếng Anh INNA.04-K62SThứ tư43096Kíp 1-224D5-202
99130FL3021Kỹ năng nghe tiếng Anh INNA.05-K62SThứ tư43096Kíp 1-223D5-403
99130FL3021Kỹ năng nghe tiếng Anh INNA.05-K62SThứ tư43096Kíp 1-21D5-403
99135FL3021Kỹ năng nghe tiếng Anh INNA.06-K62SThứ tư43096Kíp 1-225D5-404
97078FL3023Kỹ năng nghe tiếng Anh IIITA1.01-K61SThứ ba43102Kíp 3-426D9-202
97082FL3023Kỹ năng nghe tiếng Anh IIITA1.02-K61SThứ ba43102Kíp 3-426D9-203
97086FL3023Kỹ năng nghe tiếng Anh IIITA1.03-K61SThứ ba43102Kíp 3-426D9-204
97090FL3023Kỹ năng nghe tiếng Anh IIITA1.04-K61CThứ ba43102Kíp 3-420D9-302
97094FL3023Kỹ năng nghe tiếng Anh IIITA1.05-K61CThứ ba43102Kíp 3-418D9-303
99111FL3031Kỹ năng đọc tiếng Anh INNA.01-K62CThứ tư43096Kíp 1-222D5-101
99111FL3031Kỹ năng đọc tiếng Anh INNA.01-K62CThứ tư43096Kíp 1-21D5-101
99116FL3031Kỹ năng đọc tiếng Anh INNA.02-K62CThứ tư43096Kíp 1-224D5-102
99121FL3031Kỹ năng đọc tiếng Anh INNA.03-K62SThứ tư43096Kíp 1-225D5-201
99126FL3031Kỹ năng đọc tiếng Anh INNA.04-K62SThứ tư43096Kíp 1-21D5-201
99126FL3031Kỹ năng đọc tiếng Anh INNA.04-K62SThứ tư43096Kíp 1-224D5-202
99131FL3031Kỹ năng đọc tiếng Anh INNA.05-K62SThứ tư43096Kíp 1-223D5-403
99136FL3031Kỹ năng đọc tiếng Anh INNA.06-K62SThứ tư43096Kíp 1-225D5-404
97079FL3033Kỹ năng đọc tiếng Anh IIITA1.01-K61SThứ ba43102Kíp 3-426D9-202
97083FL3033Kỹ năng đọc tiếng Anh IIITA1.02-K61SThứ ba43102Kíp 3-424D9-203
97087FL3033Kỹ năng đọc tiếng Anh IIITA1.03-K61SThứ ba43102Kíp 3-425D9-204
97091FL3033Kỹ năng đọc tiếng Anh IIITA1.04-K61CThứ ba43102Kíp 3-417D9-302
97095FL3033Kỹ năng đọc tiếng Anh IIITA1.05-K61CThứ ba43102Kíp 3-416D9-303
99112FL3041Kỹ năng viết tiếng Anh INNA.01-K62CThứ tư43096Kíp 1-22D5-101
99112FL3041Kỹ năng viết tiếng Anh INNA.01-K62CThứ tư43096Kíp 1-222D5-101
99117FL3041Kỹ năng viết tiếng Anh INNA.02-K62CThứ tư43096Kíp 1-224D5-102
99122FL3041Kỹ năng viết tiếng Anh INNA.03-K62SThứ tư43096Kíp 1-225D5-201
99127FL3041Kỹ năng viết tiếng Anh INNA.04-K62SThứ tư43096Kíp 1-224D5-202
99132FL3041Kỹ năng viết tiếng Anh INNA.05-K62SThứ tư43096Kíp 1-22D5-403
99132FL3041Kỹ năng viết tiếng Anh INNA.05-K62SThứ tư43096Kíp 1-223D5-403
99137FL3041Kỹ năng viết tiếng Anh INNA.06-K62SThứ tư43096Kíp 1-225D5-404
97080FL3043Kỹ năng viết tiếng Anh IIITA1.01-K61SThứ ba43102Kíp 3-423D9-202
97084FL3043Kỹ năng viết tiếng Anh IIITA1.02-K61SThứ ba43102Kíp 3-423D9-203
97088FL3043Kỹ năng viết tiếng Anh IIITA1.03-K61SThứ ba43102Kíp 3-425D9-204
97092FL3043Kỹ năng viết tiếng Anh IIITA1.04-K61CThứ ba43102Kíp 3-414D9-302
97096FL3043Kỹ năng viết tiếng Anh IIITA1.05-K61CThứ ba43102Kíp 3-425D9-303
97106FL3052Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông ITiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ tư43096Kíp 325D9-102
97107FL3052Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông ITiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ tư43096Kíp 326D9-103
97108FL3052Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông ITiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ tư43096Kíp 325D9-104
97109FL3052Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông ITiếng Anh KHKT&CN-K60CThứ tư43096Kíp 325D9-202
97110FL3052Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông ITiếng Anh KHKT&CN-K60CThứ tư43096Kíp 322D9-203
97111FL3052Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông ITiếng Anh KHKT&CN-K60CThứ tư43096Kíp 319D9-204
97112FL3053Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ tư43096Kíp 226D3-402
97113FL3053Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ tư43096Kíp 225D3-403
97114FL3053Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ tư43096Kíp 226D3-404
97115FL3053Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60CThứ tư43096Kíp 225D3-405
97116FL3053Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60CThứ tư43096Kíp 225D3-506
97117FL3053Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I Tiếng Anh KHKT&CN-K60CThứ tư43096Kíp 226D3-506
99676FL3061Nhập môn Tiếng Anh KHCNNNA.01-K62CThứ sáu43098Kíp 222D5-101
99677FL3061Nhập môn Tiếng Anh KHCNNNA.02-K62CThứ sáu43098Kíp 224D5-102
99678FL3061Nhập môn Tiếng Anh KHCNNNA.03-K62SThứ sáu43098Kíp 225D5-201
99679FL3061Nhập môn Tiếng Anh KHCNNNA.04-K62SThứ sáu43098Kíp 224D5-202
99680FL3061Nhập môn Tiếng Anh KHCNNNA.05-K62SThứ sáu43098Kíp 223D5-403
99681FL3061Nhập môn Tiếng Anh KHCNNNA.06-K62SThứ sáu43098Kíp 225D5-404
97615FL3118Tiếng Anh Kỹ thuật hạt nhânKT Hạt nhân-K59CThứ sáu43112Kíp 430D9-102
98980FL3118Tiếng Anh Kỹ thuật hạt nhânKT Hat nhan-K59CThứ sáu43112Kíp 49D9-102
97118FL3210Ngữ âm và âm vị họcTiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ bảy43106Kíp 125D3-402
97119FL3210Ngữ âm và âm vị họcTiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ bảy43106Kíp 126D3-403
97120FL3210Ngữ âm và âm vị họcTiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ bảy43106Kíp 126D3-404
97121FL3210Ngữ âm và âm vị họcTiếng Anh KHKT&CN-K60CThứ bảy43106Kíp 123D3-405
97122FL3210Ngữ âm và âm vị họcTiếng Anh KHKT&CN-K60CThứ bảy43106Kíp 125D3-505
99004FL3220Từ vựng họcBS-SThứ ba43109Kíp 126D9-302
97157FL3230Ngữ pháp tiếng AnhTiếng Anh KHKT&CN-K59SThứ hai43094Kíp 325D9-304
97158FL3230Ngữ pháp tiếng AnhTiếng Anh KHKT&CN-K59SThứ hai43094Kíp 326D9-305
97159FL3230Ngữ pháp tiếng AnhTiếng Anh KHKT&CN-K59SThứ hai43094Kíp 325D9-306
97160FL3230Ngữ pháp tiếng AnhTiếng Anh KHKT&CN-K59SThứ hai43094Kíp 325D5-504
97161FL3230Ngữ pháp tiếng AnhTiếng Anh KHKT&CN-K59CThứ hai43094Kíp 325D5-505
97162FL3230Ngữ pháp tiếng AnhTiếng Anh KHKT&CN-K59CThứ hai43094Kíp 325D5-506
99003FL3250Văn hóa xã hội AnhBS-SThứ sáu43098Kíp 110D4-406
97124FL3260Văn hoá xã hội MỹTiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ sáu43105Kíp 126D9-103
97125FL3260Văn hoá xã hội MỹTiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ sáu43105Kíp 126D9-104
97126FL3260Văn hoá xã hội MỹTiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ sáu43105Kíp 123D9-202
97127FL3260Văn hoá xã hội MỹTiếng Anh KHKT&CN-K60CThứ sáu43105Kíp 124D9-203
97128FL3260Văn hoá xã hội MỹTiếng Anh KHKT&CN-K60CThứ sáu43105Kíp 118D9-204
97163FL3282Văn học Anh-MỹTiếng Anh KHKT&CN-K59SThứ tư43096Kíp 326D9-302
97164FL3282Văn học Anh-MỹTiếng Anh KHKT&CN-K59SThứ tư43096Kíp 325D9-303
97165FL3282Văn học Anh-MỹTiếng Anh KHKT&CN-K59SThứ tư43096Kíp 325D9-304
97166FL3282Văn học Anh-MỹTiếng Anh KHKT&CN-K59CThứ tư43096Kíp 325D9-504
97167FL3282Văn học Anh-MỹTiếng Anh KHKT&CN-K59CThứ tư43096Kíp 325D9-505
97168FL3340Đối chiếu ngôn ngữTiếng Anh KHKT&CN-K59SThứ sáu43098Kíp 321D9-102
97169FL3340Đối chiếu ngôn ngữTiếng Anh KHKT&CN-K59SThứ sáu43098Kíp 325D9-103
97170FL3340Đối chiếu ngôn ngữTiếng Anh KHKT&CN-K59SThứ sáu43098Kíp 325D9-104
97171FL3340Đối chiếu ngôn ngữTiếng Anh KHKT&CN-K59SThứ sáu43098Kíp 318D9-202
97172FL3340Đối chiếu ngôn ngữTiếng Anh KHKT&CN-K59CThứ sáu43098Kíp 325D9-203
97173FL3340Đối chiếu ngôn ngữTiếng Anh KHKT&CN-K59CThứ sáu43098Kíp 325D9-204
96980FL3576Kỹ năng giao tiếp cơ bản**CTTT-KTYS-K61CThứ năm43111Kíp 432D5-102
97174FL4012Dịch nói III TA KT Điện-Điện tửTiếng Anh KHKT&CN-K59CThứ tư43103Kíp 3-422D9-102
97183FL4013Dịch viết III TA KT Điện-điện tửTiếng Anh KHKT&CN-K59CThứ ba43102Kíp 321D9-102
97175FL4022Dịch nói III TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT&CN-K59CThứ tư43103Kíp 3-415D9-103
97184FL4023Dịch viết III TA CNTT và TTTiếng Anh KHKT&CN-K59CThứ năm43104Kíp 323D9-104
97176FL4032Dịch nói III TA Cơ khí và KH VLTiếng Anh KHKT&CN-K59SThứ sáu43105Kíp 3-425D9-102
97177FL4032Dịch nói III TA Cơ khí và KH VLTiếng Anh KHKT&CN-K59CThứ sáu43105Kíp 3-421D9-103
97178FL4032Dịch nói III TA Cơ khí và KH VLTiếng Anh KHKT&CN-K59CThứ sáu43105Kíp 3-411D9-104
97185FL4033Dịch viết III TA CK và KHVLTiếng Anh KHKT&CN-K59SThứ bảy43106Kíp 426D9-102
97186FL4033Dịch viết III TA CK và KHVLTiếng Anh KHKT&CN-K59SThứ bảy43106Kíp 426D9-103
97187FL4033Dịch viết III TA CK và KHVLTiếng Anh KHKT&CN-K59CThứ bảy43106Kíp 426D9-104
97179FL4042Dịch nói III TA KT và KDTiếng Anh KHKT&CN-K59SThứ ba43109Kíp 3-427D9-203
97180FL4042Dịch nói III TA KT và KDTiếng Anh KHKT&CN-K59CThứ ba43109Kíp 3-425D9-204
97189FL4043Dịch viết III TA KT và KD Tiếng Anh KHKT&CN-K59CThứ hai43108Kíp 425D9-104
97130FL4061Lý thuyết dịchTiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ hai43108Kíp 325D9-202
97131FL4061Lý thuyết dịchTiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ hai43108Kíp 326D9-203
97132FL4061Lý thuyết dịchTiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ hai43108Kíp 325D9-204
97133FL4061Lý thuyết dịchTiếng Anh KHKT&CN-K60CThứ hai43108Kíp 326D9-302
97134FL4061Lý thuyết dịchTiếng Anh KHKT&CN-K60CThứ hai43108Kíp 326D9-303
97135FL4061Lý thuyết dịchTiếng Anh KHKT&CN-K60CThứ hai43108Kíp 319D9-304
97136FL4062Dịch nói ITiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ tư43110Kíp 3-426D9-102
97137FL4062Dịch nói ITiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ tư43110Kíp 3-425D9-103
97138FL4062Dịch nói ITiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ tư43110Kíp 3-425D9-104
97139FL4062Dịch nói ITiếng Anh KHKT&CN-K60CThứ tư43110Kíp 3-424D9-202
97140FL4062Dịch nói ITiếng Anh KHKT&CN-K60CThứ tư43110Kíp 3-425D9-203
97141FL4062Dịch nói ITiếng Anh KHKT&CN-K60CThứ tư43110Kíp 3-425D9-204
97142FL4071Dịch viết ITiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ sáu43112Kíp 324D9-202
97143FL4071Dịch viết ITiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ sáu43112Kíp 325D9-203
97144FL4071Dịch viết ITiếng Anh KHKT&CN-K60SThứ sáu43112Kíp 324D9-204
97145FL4071Dịch viết ITiếng Anh KHKT&CN-K60CThứ sáu43112Kíp 324D9-302
97146FL4071Dịch viết ITiếng Anh KHKT&CN-K60CThứ sáu43112Kíp 323D9-303
97147FL4071Dịch viết ITiếng Anh KHKT&CN-K60CThứ sáu43112Kíp 323D9-304
97182FL4082Dịch nói III TA Hóa Môi trườngTiếng Anh KHKT&CN-K59SThứ năm43111Kíp 3-425D9-102
97190FL4083Dịch viết III TA Hóa Môi trườngTiếng Anh KHKT&CN-K59SThứ bảy43099Kíp 325D5-101
98317FL4110Kỹ năng thuyết trình tiếng AnhKT Hoá học-K60SThứ hai43108Kíp 3-428D9-102
98715FL4110Kỹ năng thuyết trình tiếng AnhKT Sinh học-K59SThứ hai43108Kíp 3-427D9-103
99140FLE1101Language Communication Skills 1NNAQT.01-K62CThứ ba43102Kíp 1-21D5-101
99140FLE1101Language Communication Skills 1NNAQT.01-K62CThứ ba43102Kíp 1-226D5-101
99145FLE1101Language Communication Skills 1NNAQT.02-K62CThứ ba43102Kíp 1-225D5-102
99141FLE1102Dealing with Texts 1NNAQT.01-K62CThứ tư43103Kíp 226D9-104
99141FLE1102Dealing with Texts 1NNAQT.01-K62CThứ tư43103Kíp 21D9-104
99146FLE1102Dealing with Texts 1NNAQT.02-K62CThứ tư43103Kíp 225D9-202
99142FLE1103Learning to learn 1NNAQT.01-K62CThứ hai43108Kíp 226D9-102
99147FLE1103Learning to learn 1NNAQT.02-K62CThứ hai43108Kíp 225D9-103
97192FLE2108Language Communication Skills 3TA2.01-K61SThứ năm43097Kíp 3-425D9-102
97196FLE2108Language Communication Skills 3TA2.02-K61SThứ năm43097Kíp 3-426D9-103
97193FLE2109Dealing with Texts 3TA2.01-K61SThứ tư43103Kíp 223D9-203
97197FLE2109Dealing with Texts 3TA2.02-K61SThứ tư43103Kíp 225D9-204
97194FLE2110Professional skills 2TA2.01-K61SThứ năm43104Kíp 3-423D9-102
97198FLE2110Professional skills 2TA2.02-K61SThứ năm43104Kíp 3-424D9-103
97195FLE2111International Studies 1TA2.01-K61SThứ ba43109Kíp 425D9-302
97199FLE2111International Studies 1TA2.02-K61SThứ ba43109Kíp 425D9-303
97200FLE3101English for Professional Purposes 2TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60CThứ tư43096Kíp 319D5-101
97201FLE3101English for Professional Purposes 2TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60CThứ tư43096Kíp 317D5-102
97202FLE3101English for Professional Purposes 2TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60CThứ tư43096Kíp 325D5-201
97203FLE3102Translation and interpretation practice 1TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60CThứ tư43103Kíp 324D9-202
97204FLE3102Translation and interpretation practice 1TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60CThứ tư43103Kíp 313D9-203
97205FLE3102Translation and interpretation practice 1TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60CThứ tư43103Kíp 326D9-204
97206FLE3103Language awarenessTA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60CThứ tư43110Kíp 326D9-302
97207FLE3103Language awarenessTA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60CThứ tư43110Kíp 318D9-303
97208FLE3103Language awarenessTA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60CThứ tư43110Kíp 322D9-304
97214FLE4101English for Professional Purposes 4 (BTL)TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59SThứ tư43096Kíp 418D9-102
97209FLE4102Translation and interpretation practice 3TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59SThứ ba43102Kíp 425D9-102
97210FLE4102Translation and interpretation practice 3TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59SThứ ba43102Kíp 420D9-103
97211FLE4103English literatureTA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59SThứ sáu43105Kíp 421D3-404
97212FLE4103English literatureTA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59SThứ sáu43105Kíp 424D3-405
97216FLE4104Introduction to English language teaching (BTL)TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59SThứ hai43108Kíp 426D9-202
99421HE2000Nhập môn KT Nhiệt lạnhKTN.01,02-K62SThứ tư43103Kíp 253TC-204
99421HE2000Nhập môn KT Nhiệt lạnhKTN.01,02-K62SThứ tư43103Kíp 252TC-205
99422HE2000Nhập môn KT Nhiệt lạnhKTN.03,04-K62SThứ tư43103Kíp 253TC-304
99422HE2000Nhập môn KT Nhiệt lạnhKTN.03,04-K62SThứ tư43103Kíp 252TC-305
98787HE2010Kỹ thuật nhiệtDệt-May-Da giầy-K61SThứ bảy43106Kíp 361D5-103
98787HE2010Kỹ thuật nhiệtDệt-May-Da giầy-K61SThứ bảy43106Kíp 361D5-104
98787HE2010Kỹ thuật nhiệtDệt-May-Da giầy-K61SThứ bảy43106Kíp 360D5-105
98869HE2010Kỹ thuật nhiệtKT tàu thủy, CN CNKT ôtô-K61SThứ bảy43106Kíp 360D5-203
98869HE2010Kỹ thuật nhiệtKT tàu thủy, CN CNKT ôtô-K61SThứ bảy43106Kíp 360D5-204
98869HE2010Kỹ thuật nhiệtKT tàu thủy, CN CNKT ôtô-K61SThứ bảy43106Kíp 360D5-205
98896HE2010Kỹ thuật nhiệtHàng không-K60CThứ bảy43106Kíp 380D3-101
97989HE2012Kỹ thuật nhiệtKT cơ khí CTM-K61SThứ bảy43106Kíp 463D5-103
97989HE2012Kỹ thuật nhiệtKT cơ khí CTM-K61SThứ bảy43106Kíp 463D5-104
97989HE2012Kỹ thuật nhiệtKT cơ khí CTM-K61SThứ bảy43106Kíp 464D5-105
97990HE2012Kỹ thuật nhiệtKT cơ khí CTM-K61SThứ bảy43106Kíp 463D5-203
97990HE2012Kỹ thuật nhiệtKT cơ khí CTM-K61SThứ bảy43106Kíp 463D5-204
97990HE2012Kỹ thuật nhiệtKT cơ khí CTM-K61SThứ bảy43106Kíp 462D5-205
98648HE3011Cơ học chất lưuKT Nhiệt Lạnh-K60CThứ năm43097Kíp 370D9-105
98649HE3011Cơ học chất lưuKT Nhiệt Lạnh-K60CThứ năm43097Kíp 349D9-106
98650HE3013Nhiệt động kỹ thuậtKT Nhiệt Lạnh-K60CThứ tư43103Kíp 378D9-101
98651HE3013Nhiệt động kỹ thuậtKT Nhiệt Lạnh-K60CThứ tư43103Kíp 344D9-201
98651HE3013Nhiệt động kỹ thuậtKT Nhiệt Lạnh-K60CThứ tư43103Kíp 344D9-201
98671HE3021Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượngKT nhiệt lạnh-K58CThứ hai43094Kíp 258D5-103
98652HE3022Đo lường nhiệtKT Nhiệt Lạnh-K60CThứ sáu43105Kíp 376D9-205
98653HE3022Đo lường nhiệtKT Nhiệt Lạnh-K60CThứ sáu43105Kíp 351D9-206
98654HE3023Truyền nhiệtKT Nhiệt Lạnh-K60CThứ bảy43106Kíp 450TC-304
98654HE3023Truyền nhiệtKT Nhiệt Lạnh-K60CThứ bảy43106Kíp 449TC-305
98655HE3023Truyền nhiệtKT Nhiệt Lạnh-K60CThứ bảy43106Kíp 444TC-307
98655HE3023Truyền nhiệtKT Nhiệt Lạnh-K60CThứ bảy43106Kíp 444TC-308
98669HE3031Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnhKT nhiệt lạnh-K58CThứ ba43109Kíp 124D9-303
665433HE4001Đồ án nhiệt - lạnh IIsinh viên liên hệ bộ mônThứ bảy43113Kíp 1-477D5-103
98664HE4012Nhà máy nhiệt điệnKTNL-K59SThứ tư43096Kíp 418D9-203
98661HE4021Lò hơiKTNL-K59SThứ tư43103Kíp 420D5-101
98662HE4031Tua binKTNL-K59SThứ hai43108Kíp 416D3-506
98660HE4032Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnhKTNL-Máy TBNL-K59SThứ ba43102Kíp 468TC-502
98665HE4033Truyền chất và kỹ thuật sấyMáy TBNL-K59SThứ sáu43098Kíp 448D5-105
98667HE4053Lò công nghiệpMáy TBNL-K59CThứ tư43103Kíp 449D9-106
98663HE4081Bơm, quạt, máy nénKTNL-K59SThứ tư43110Kíp 436D5-405
98670HE4101Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật nhiệt -lạnhKT nhiệt lạnh-K58CThứ năm43097Kíp 239D9-102
99350HE4113Kỹ thuật xử lý phát thảiHạt nhân-K58CThứ bảy43099Kíp 414D3-403
98673HE4171Năng lượng tái tạoKT nhiệt lạnh-K58CThứ ba43102Kíp 215D9-506
98666HE4208Điều hoà không khíMáy TBNL-K59SThứ bảy43106Kíp 256D5-203
98668HE4212Máy và thiết bị lạnhMáy TBNL-K59SThứ sáu43112Kíp 453D5-105
98677HE4413Hệ thống điện công trìnhKT nhiệt lạnh-K58CThứ năm43104Kíp 227D3-404
98675HE4414Kỹ thuật xử lý phát thảiKT nhiệt lạnh-K58CThứ ba43109Kíp 213TC-310
97616HE4501Cơ học chất lưu KT Hạt nhân-K59CThứ sáu43098Kíp 438D5-201
97001IT1014Tin học đại cương**KSCLC -K62CThứ bảy43106Kíp 342D3-402
96987IT1016Tin học đại cương**CTTT-Điện ĐT, CĐT-K61SThứ bảy43106Kíp 367D3-201
96798IT1110Tin học đại cương**KSTN-K61SThứ bảy43106Kíp 370D3-301
96798IT1110Tin học đại cương**KSTN-K61SThứ bảy43106Kíp 370D3-401
97451IT1110Tin học đại cươngCNTT-TT-K61CChủ nhật43107Kíp 380Phóng máy
97451IT1110Tin học đại cươngCNTT-TT-K61CChủ nhật43107KÍp 379Phóng máy
97451IT1110Tin học đại cươngCNTT-TT-K61CChủ nhật43107Kíp 379Phóng máy
97451IT1110Tin học đại cươngCNTT-TT-K61CChủ nhật43107Kíp 379Phóng máy
97659IT1110Tin học đại cươngVL kim loại-K61SChủ nhật431077h30-17h0057Phòng máy
97659IT1110Tin học đại cươngVL kim loại-K61SChủ nhật431077h30-17h0058Phòng máy
97659IT1110Tin học đại cươngVL kim loại-K61SChủ nhật431077h30-17h0057Phòng máy
97800IT1110Tin học đại cươngKT Điện-K61CChủ nhật431077h30-17h0060Phòng máy
97800IT1110Tin học đại cươngKT Điện-K61CChủ nhật431077h30-17h0059Phòng máy
97800IT1110Tin học đại cươngKT Điện-K61CChủ nhật431077h30-17h0059Phòng máy
97811IT1110Tin học đại cươngTĐH-K61CChủ nhật431077h30-17h0083Phòng máy
97811IT1110Tin học đại cươngTĐH-K61CChủ nhật431077h30-17h0083Phòng máy
97811IT1110Tin học đại cươngTĐH-K61CChủ nhật431077h30-17h0082Phòng máy
97811IT1110Tin học đại cươngTĐH-K61CChủ nhật431077h30-17h0082Phòng máy
97965IT1110Tin học đại cươngCơ điện tử-K61SChủ nhật431077h30-17h0062Phòng máy
97965IT1110Tin học đại cươngCơ điện tử-K61SChủ nhật431077h30-17h0062Phòng máy
97965IT1110Tin học đại cươngCơ điện tử-K61SChủ nhật431077h30-17h0063Phòng máy
97982IT1110Tin học đại cươngKT cơ khí CTM-K61SChủ nhật431077h30-17h0081Phòng máy
97982IT1110Tin học đại cươngKT cơ khí CTM-K61SChủ nhật431077h30-17h0080Phòng máy
97982IT1110Tin học đại cươngKT cơ khí CTM-K61SChủ nhật431077h30-17h0080Phòng máy
98246IT1110Tin học đại cươngToán-tin, HTTT quản lý-K61CChủ nhật431077h30-17h0065Phòng máy
98246IT1110Tin học đại cươngToán-tin, HTTT quản lý-K61CChủ nhật431077h30-17h0065Phòng máy
98458IT1110Tin học đại cươngĐiện tử-K61CChủ nhật431077h30-17h0090Phòng máy
98458IT1110Tin học đại cươngĐiện tử-K61CChủ nhật431077h30-17h0091Phòng máy
98458IT1110Tin học đại cươngĐiện tử-K61CChủ nhật431077h30-17h0090Phòng máy
98636IT1110Tin học đại cươngKỹ thuật nhiệt-K61SChủ nhật431077h30-17h0075Phòng máy
98636IT1110Tin học đại cươngKỹ thuật nhiệt-K61SChủ nhật431077h30-17h0073Phòng máy
98858IT1110Tin học đại cươngCKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61SChủ nhật431077h30-17h0075Phòng máy
98858IT1110Tin học đại cươngCKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61SChủ nhật431077h30-17h0074Phòng máy
97076IT1130Tin học đại cươngTiếng Anh KHKT & CN-K61SThứ bảy43106Kíp 357D3,5-501
97076IT1130Tin học đại cươngTiếng Anh KHKT & CN-K61SThứ bảy43106Kíp 357D3-507
96807IT2000Nhập môn CNTT và TT**KSTN-CNTT-K61SThứ hai43108Kíp 229TC-306
97450IT2000Nhập môn CNTT và TTCNTT-TT-K61CThứ hai43108Kíp 267TC-204
97450IT2000Nhập môn CNTT và TTCNTT-TT-K61CThứ hai43108Kíp 266TC-205
97450IT2000Nhập môn CNTT và TTCNTT-TT-K61CThứ hai43108Kíp 267TC-304
97582IT2000Nhập môn CNTT và TTCN CNTT&TT-K61CThứ hai43108Kíp 260TC-207
97582IT2000Nhập môn CNTT và TTCN CNTT&TT-K61CThứ hai43108Kíp 260TC-307
98969IT2000Nhập môn CNTT và TTCNTT-TT-K61CThứ hai43108Kíp 275TC-305
98969IT2000Nhập môn CNTT và TTCNTT-TT-K61CThứ hai43108Kíp 275TC-404
99570IT2000Nhập môn CNTT và TTCNTT.01,02,03,04-K62CThứ hai43108Kíp 238TC-405
99570IT2000Nhập môn CNTT và TTCNTT.01,02,03,04-K62CThứ hai43108Kíp 235TC-405
99570IT2000Nhập môn CNTT và TTCNTT.01,02,03,04-K62CThứ hai43108Kíp 24TC-405
99570IT2000Nhập môn CNTT và TTCNTT.01,02,03,04-K62CThứ hai43108Kíp 240TC-501
99570IT2000Nhập môn CNTT và TTCNTT.01,02,03,04-K62CThứ hai43108Kíp 239TC-501
99584IT2000Nhập môn CNTT và TTCNTT.05,06,07,08-K62CThứ hai43108Kíp 22TC-502
99584IT2000Nhập môn CNTT và TTCNTT.05,06,07,08-K62CThứ hai43108Kíp 255TC-502
99584IT2000Nhập môn CNTT và TTCNTT.05,06,07,08-K62CThứ hai43108Kíp 255TC-504
99584IT2000Nhập môn CNTT và TTCNTT.05,06,07,08-K62CThứ hai43108Kíp 257TC-505
99584IT2000Nhập môn CNTT và TTCNTT.05,06,07,08-K62CThứ hai43108Kíp 237TC-308
99597IT2000Nhập môn CNTT và TTCNTT.09,10,11-K62CThứ hai43108Kíp 256TC-410
99597IT2000Nhập môn CNTT và TTCNTT.09,10,11-K62CThứ hai43108Kíp 254TC-411
99597IT2000Nhập môn CNTT và TTCNTT.09,10,11-K62CThứ hai43108Kíp 22TC-407
99597IT2000Nhập môn CNTT và TTCNTT.09,10,11-K62CThứ hai43108Kíp 254TC-407
97493IT2130Tín hiệu và hệ thốngKT Máy tính & TT-K60SThứ tư43096Kíp 350D9-205
97493IT2130Tín hiệu và hệ thốngKT Máy tính & TT-K60SThứ tư43096Kíp 350D9-206
97489IT3010Cấu trúc dữ liệu và giải thuậtCông nghệ thông tin-K60CThứ hai43094Kíp 251D9-105
97489IT3010Cấu trúc dữ liệu và giải thuậtCông nghệ thông tin-K60CThứ hai43094Kíp 250D9-106
97583IT3010Cấu trúc dữ liệu và giải thuậtCN CNTT&TT 1-K61CThứ hai43094Kíp 279D9-101
97586IT3010Cấu trúc dữ liệu và giải thuậtCN CNTT&TT 2-K61CThứ hai43094Kíp 280D9-201
96736IT3014Cấu trúc dữ liệu và GT**KSTN-CĐT-K59SThứ bảy43099Kíp 422D9-102
96880IT3014Cấu trúc dữ liệu và GT**KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60CThứ bảy43099Kíp 448D9-206
96954IT3016Giải thuật & các vấn đề cho kỹ sư**CTTT-CĐT-K60SThứ sáu43105Kíp 348TC-207
97490IT3020Toán rời rạcCông nghệ thông tin-K60CThứ năm43097Kíp 363D9-205
97050IT3024Toán rời rạc**CTTT-KSCLC HTTT-K60CThứ tư43110Kíp 319D5-404
97584IT3030Kiến trúc máy tínhCN CNTT&TT 1-K61CThứ ba43109Kíp 445D9-101
97584IT3030Kiến trúc máy tínhCN CNTT&TT 1-K61CThứ ba43109Kíp 446D9-101
97587IT3030Kiến trúc máy tínhCN CNTT&TT 2-K61CThứ ba43109Kíp 445D9-201
97587IT3030Kiến trúc máy tínhCN CNTT&TT 2-K61CThứ ba43109Kíp 445D9-201
96875IT3034Kiến trúc máy tính**KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59SThứ tư43103Kíp 433D5-102
96933IT3036Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ**CTTT-CĐT-K59CThứ hai43108Kíp 173D5-203
97491IT3040Kỹ thuật lập trìnhCông nghệ thông tin-K60CThứ bảy43099Kíp 350D5-105
96761IT3053Tiếng Anh CN CNTT**KSTN-CNTT-K60CThứ sáu43098Kíp 323TC-210
97495IT3061Quá trình ngẫu nhiên ứng dụngKT Máy tính & TT-K60SThứ sáu43098Kíp 179TC-304
97488IT3062Toán chuyên đềATTT-K60SThứ sáu43098Kíp 344TC-307
97585IT3070Hệ điều hànhCN CNTT&TT 1-K61CThứ năm43104Kíp 475D3,5-401
97588IT3070Hệ điều hànhCN CNTT&TT 2-K61CThứ năm43104Kíp 480D3,5-501
96762IT3080Mạng máy tính**KSTN-CNTT-K60CThứ hai43108Kíp 131D5-102
97470IT3080Mạng máy tínhCông nghệ thông tin-K60SThứ hai43108Kíp 171D5-103
97496IT3080Mạng máy tínhKT Máy tính & TT-K60SThứ hai43108Kíp 163D5-104
96866IT3088Mạng tin học**KSCLC-CKHK-K59SThứ tư43096Kíp 49D9-207
96763IT3090Cơ sở dữ liệu**KSTN-CNTT-K60SThứ tư43103Kíp 326D9-504
97471IT3090Cơ sở dữ liệuCông nghệ thông tin-K60SThứ tư43103Kíp 350D9-305
97471IT3090Cơ sở dữ liệuCông nghệ thông tin-K60SThứ tư43103Kíp 350D9-206
97472IT3090Cơ sở dữ liệuCông nghệ thông tin-K60SThứ tư43103Kíp 348D9-301
97472IT3090Cơ sở dữ liệuCông nghệ thông tin-K60SThứ tư43103Kíp 348D9-301
97497IT3090Cơ sở dữ liệuKT Máy tính & TT-K60SThứ tư43103Kíp 372D9-306
96886IT3094Cơ sở dữ liệu**KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60SThứ sáu43098Kíp 339TC-211
96764IT3100Lập trình hướng đối tượng**KSTN-CNTT-K60CThứ năm43104Kíp 127D9-302
97473IT3100Lập trình hướng đối tượngCông nghệ thông tin-K60SThứ năm43104Kíp 150D9-105
97473IT3100Lập trình hướng đối tượngCông nghệ thông tin-K60SThứ năm43104Kíp 150D9-205
97474IT3100Lập trình hướng đối tượngCông nghệ thông tin-K60SThứ năm43104Kíp 147D9-101
97474IT3100Lập trình hướng đối tượngCông nghệ thông tin-K60SThứ năm43104Kíp 147D9-101
97499IT3100Lập trình hướng đối tượngKT Máy tính & TT-K60SThứ năm43104Kíp 163D9-106
97500IT3100Lập trình hướng đối tượngKT Máy tính & TT-K60SThứ năm43104Kíp 141D9-201
97500IT3100Lập trình hướng đối tượngKT Máy tính & TT-K60SThứ năm43104Kíp 141D9-201
97049IT3104Kỹ thuật lập trình**KSCLC-HTTT&TT-K60SThứ hai43108Kíp 319D5-201
96765IT3110Linux và phần mềm nguồn mở**KSTN-CNTT-K60CThứ ba43095Kíp 130D9-302
97475IT3110Linux và phần mềm nguồn mởCông nghệ thông tin-K60SThứ ba43095Kíp 150D9-101
97475IT3110Linux và phần mềm nguồn mởCông nghệ thông tin-K60SThứ ba43095Kíp 150D9-201
97476IT3110Linux và phần mềm nguồn mởCông nghệ thông tin-K60SThứ ba43095Kíp 150D9-201
97476IT3110Linux và phần mềm nguồn mởCông nghệ thông tin-K60SThứ ba43095Kíp 150D9-105
97591IT3110Linux và phần mềm nguồn mởCN CNTT&TT-K60SThứ ba43095Kíp 160D9-106
97591IT3110Linux và phần mềm nguồn mởCN CNTT&TT-K60SThứ ba43095Kíp 160D9-205
97483IT3120Phân tích và thiết kế hệ thống thông tinCông nghệ thông tin-K60SThứ năm43111Kíp 345D9-301
97483IT3120Phân tích và thiết kế hệ thống thông tinCông nghệ thông tin-K60SThứ năm43111Kíp 346D9-301
97484IT3120Phân tích và thiết kế hệ thống thông tinCông nghệ thông tin-K60SThứ năm43111Kíp 354D9-305
97484IT3120Phân tích và thiết kế hệ thống thông tinCông nghệ thông tin-K60SThứ năm43111Kíp 355D9-306
96766IT3133Điện tử số**KSTN-CNTT-K60CThứ tư43103Kíp 225TC-210
97501IT3430Kỹ thuật điện tử tương tự và sốKT Máy tính & TT-K60SThứ ba43109Kíp 170D9-305
97502IT3430Kỹ thuật điện tử tương tự và sốKT Máy tính & TT-K60SThứ ba43109Kíp 135D9-304
97589IT3600Lập trình hướng đối tượngCN CNTT&TT-K60SThứ sáu43098Kíp 340TC-406
97589IT3600Lập trình hướng đối tượngCN CNTT&TT-K60SThứ sáu43098Kíp 341TC-408
97590IT3600Lập trình hướng đối tượngCN CNTT&TT-K60SThứ sáu43098Kíp 379TC-405
97592IT3620Phân tích và thiết kế hệ thống thông tinCN CNTT&TT-K60SThứ ba43102Kíp 375TC-304
97593IT3620Phân tích và thiết kế hệ thống thông tinCN CNTT&TT-K60SThứ ba43102Kíp 378TC-305
669635IT3680Thuật toán ứng dụngThuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 1)Thứ ba43109Kíp 140D9-306
669636IT3680Thuật toán ứng dụngThuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 2)Thứ ba43109Kíp 133D9-306
96767IT3910Project I**KSTN-CNTT-K60CThứ tư43110Kíp 1-428D9-504
666333IT3910Project IBM Khoa học máy tínhThứ tư43110Kíp 1-449D9-301
666334IT3910Project IBM Hệ thống thông tinThứ tư43110Kíp 1-445D9-301
666334IT3910Project IBM Hệ thống thông tinThứ tư43110Kíp 1-445D9-301
666335IT3910Project IBM Công nghệ phần mềmThứ tư43110Kíp 1-445D9-301
666335IT3910Project IBM Công nghệ phần mềmThứ tư43110Kíp 1-445D9-301
666336IT3910Project IBM Kĩ thuật máy tínhThứ tư43110Kíp 1-444D9-301
666337IT3910Project IBM Truyền thông và mạng máy tínhThứ tư43110Kíp 1-438D9-301
666338IT3910Project INgành ATTTThứ tư43110Kíp 1-440D9-301
666381IT3911Đồ án I: Lập trìnhBM Khoa học máy tínhThứ năm43111Kíp 1-221D9-203
666379IT3920Project IIBM Công nghệ phần mềmThứ bảy43113Kíp 1-217D5-204
666380IT3920Project IIBM Hệ thống thông tinThứ bảy43113Kíp 1-217D5-204
666339IT3921Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thốngBM Khoa học máy tínhThứ sáu43112Kíp 1-435D9-105
666340IT3921Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thốngBM Hệ thống thông tinThứ sáu43112Kíp 1-434D9-105
666341IT3921Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thốngBM Công nghệ phần mềmThứ sáu43112Kíp 1-435D9-105
666342IT3921Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thốngBM Kĩ thuật máy tínhThứ sáu43112Kíp 1-428D9-105
666343IT3921Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thốngBM Truyền thông và mạng máy tínhThứ sáu43112Kíp 1-427D9-105
666382IT3930Project IIBM Kĩ thuật máy tínhThứ bảy43113Kíp 1-218D5-204
666383IT3930Project IIBM Truyền thông và mạng máy tínhThứ bảy43113Kíp 1-210D5-204
666354IT3941Đồ án 3: Định hướng công nghệBM Khoa học máy tínhThứ bảy43113Kíp 1-215D9-105
666355IT3941Đồ án 3: Định hướng công nghệBM Kĩ thuật máy tínhThứ bảy43113Kíp 1-26D9-105
666356IT3941Đồ án 3: Định hướng công nghệBM Truyền thông và mạng máy tínhThứ bảy43113Kíp 1-210D9-105
97485IT4010An toàn và bảo mật thông tinCông nghệ thông tin-K60SThứ hai43108Kíp 450D5-103
97485IT4010An toàn và bảo mật thông tinCông nghệ thông tin-K60SThứ hai43108Kíp 450D5-104
97486IT4010An toàn và bảo mật thông tinCông nghệ thông tin-K60SThứ hai43108Kíp 423D5-104
96730IT4013An toàn thông tin**KSTN-CNTT-K59SThứ tư43096Kíp 424D9-306
97487IT4015Nhập môn an toàn thông tinATTT-K60CThứ năm43104Kíp 352D9-305
96872IT4024Mô hình hóa bằng automat**KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59CThứ ba43102Kíp 131D9-203
97507IT4030Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệuKHMT-K59CThứ ba43095Kíp 329D5-205
97477IT4040Trí tuệ nhân tạoCông nghệ thông tin-K60SThứ bảy43113Kíp 364D3,5-401
97478IT4040Trí tuệ nhân tạoCông nghệ thông tin-K60SThứ bảy43113Kíp 350D3-401
97478IT4040Trí tuệ nhân tạoCông nghệ thông tin-K60SThứ bảy43113Kíp 349D3-401
97479IT4040Trí tuệ nhân tạoCông nghệ thông tin-K60SThứ bảy43113Kíp 350D3,5-501
97479IT4040Trí tuệ nhân tạoCông nghệ thông tin-K60SThứ bảy43113Kíp 350D5-203
97508IT4050Thiết kế và phân tích thuật toánKHMT-K59CThứ tư43103Kíp 246TC-212
96731IT4053Phân tích và thiết kế thuật toán**KSTN-CNTT-K59SThứ sáu43098Kíp 422D5-202
99041IT4053Phân tích và thiết kế thuật toán**ProjectThứ sáu43098Kíp 43D9-207
97594IT4069Lập trình mạngCN CNTT&TT-K60SThứ tư43103Kíp 359TC-204
97595IT4069Lập trình mạngCN CNTT&TT-K60SThứ tư43103Kíp 378TC-205
96732IT4074Lý thuyết ngôn ngữ và phương pháp dịch**KSTN-CNTT-K59SThứ ba43102Kíp 423TC-309
98970IT4079Ngôn ngữ và phương pháp dịchKHMT-K59CThứ sáu43105Kíp 49D3-505
96733IT4080Nhập môn công nghệ phần mềm**KSTN-CNTT-K59SThứ bảy43106Kíp 425TC-210
97480IT4080Nhập môn công nghệ phần mềmCông nghệ thông tin-K60SThứ bảy43106Kíp 447TC-204
97480IT4080Nhập môn công nghệ phần mềmCông nghệ thông tin-K60SThứ bảy43106Kíp 446TC-207
97481IT4080Nhập môn công nghệ phần mềmCông nghệ thông tin-K60SThứ bảy43106Kíp 441TC-208
97481IT4080Nhập môn công nghệ phần mềmCông nghệ thông tin-K60SThứ bảy43106Kíp 441TC-209
97482IT4080Nhập môn công nghệ phần mềmCông nghệ thông tin-K60SThứ bảy43106Kíp 472TC-205
97596IT4089Nhập môn công nghệ phần mềmCN CNTT&TT-K60SThứ bảy43106Kíp 159D3,5-201
97597IT4089Nhập môn công nghệ phần mềmCN CNTT&TT-K60SThứ bảy43106Kíp 173D3,5-301
96734IT4090Xử lý ảnh**KSTN-CNTT-K59SThứ hai43108Kíp 422D3-403
97509IT4110Tính toán khoa họcKHMT-K59CThứ hai43108Kíp 431D3-404
97510IT4130Lập trình song songKHMT-K59CThứ năm43111Kíp 339D5-202
96737IT4160Vi xử lý**KSTN-CĐT-K59SThứ tư43103Kíp 113D9-204
98011IT4160Vi xử lýCơ điện tử-K60CThứ tư43103Kíp 118D9-204
98225IT4160Vi xử lýCN Cơ điện tử-K60CThứ tư43103Kíp 177D9-205
98226IT4160Vi xử lýCN Cơ điện tử-K60CThứ tư43103Kíp 175D9-206
99042IT4170Xử lý tín hiệu sốProjectThứ tư43110Kíp 14D5-202
96869IT4174Xử lý tín hiệu**KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59SThứ năm43104Kíp 133TC-406
97528IT4190An toàn hệ thốngATTT-K59SThứ tư43096Kíp 440D9-306
97533IT4200Kỹ thuật ghép nối máy tínhKTMT-K59SThứ sáu43098Kíp 421D9-302
97537IT4210Hệ nhúngKTMT-K59CThứ ba43102Kíp 444TC-213
93311IT4212Hệ thống thời gian thực*VN(AS)-K58CThứ năm43097Kíp 218D9-104
97530IT4220Quản trị an toàn thông tin và rủi roATTT-K59CThứ ba43102Kíp 442D3-403
97538IT4230Kỹ năng giao tiếpKTMT-K59SThứ bảy43106Kíp 250D5-205
97535IT4240Quản trị dự án công nghệ thông tinKTMT-K59CThứ hai43108Kíp 250D5-406
97535IT4240Quản trị dự án công nghệ thông tinKTMT-K59CThứ hai43108Kíp 250D5-506
97534IT4251Thiết kế ICKTMT-K59CThứ bảy43099Kíp 439D3-404
97542IT4260An ninh mạngTTMMT-K59CThứ tư43096Kíp 445D5-506
97529IT4263An ninh mạngATTT-K59CThứ sáu43105Kíp 452D5-205
99044IT4271Hệ thống máy tính công nghiệpProjectThứ ba43109Kíp 11TC-311
96700IT4290Xử lý tiếng nói**KSTN-CNTT-K58CThứ ba43095Kíp 222D9-504
97536IT4290Xử lý tiếng nóiKTMT-K59CThứ ba43095Kíp 242D9-106
96857IT4304An toàn thông tin**KSCLC-HTTT&TT-K58CThứ bảy43106Kíp 218D5-102
97513IT4310Cơ sở dữ liệu nâng caoHTTT-K59CThứ ba43095Kíp 356D5-105
97563IT4320An toàn trong giao dịch điện tửATTT-K58SThứ tư43096Kíp 242TC-307
96701IT4340Hệ trợ giúp quyết định**KSTN-CNTT-K58CThứ năm43097Kíp 221D9-202
97514IT4341Hệ trợ giúp quyết địnhHTTT-K59CThứ sáu43098Kíp 446D3,5-201
97514IT4341Hệ trợ giúp quyết địnhHTTT-K59CThứ sáu43098Kíp 445D3,5-201
97515IT4361Hệ cơ sở tri thứcHTTT-K59CThứ ba43102Kíp 427TC-310
97511IT4371Các hệ phân tánHTTT-K59CThứ tư43103Kíp 443D9-206
97599IT4408Thiết kế và lập trình WebCN CNTT&TT-K60SThứ bảy43106Kíp 254D5-204
97512IT4409Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyếnHTTT-K59CThứ bảy43106Kíp 221D5-201
666357IT4421Đồ án các công nghệ xây dựng HTTTĐồ án các công nghệ xây dựng HTTTThứ bảy43113Kíp 1-445D5-104
666357IT4421Đồ án các công nghệ xây dựng HTTTĐồ án các công nghệ xây dựng HTTTThứ bảy43113Kíp 1-445D5-104
96855IT4424Đồ án: Các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin**KSCLC-HTTT&TT-K58CThứ sáu43105Kíp 116D5-101
97520IT4440Tương tác Người –MáyCNPM-K59CThứ tư43096Kíp 465D9-206
97564IT4450Cơ sở pháp lý sốATTT-K58SThứ ba43102Kíp 224D9-202
97519IT4460Phân tích yêu cầu phần mềmCNPM-K59CThứ tư43096Kíp 241TC-306
97552IT4470Đồ họa và hiện thực ảoKS KTPM-K59SThứ ba43109Kíp 448D9-305
97504IT4480Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếpCông nghệ thông tin-K59CThứ sáu43105Kíp 245D3-101
97504IT4480Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếpCông nghệ thông tin-K59CThứ sáu43105Kíp 245D3-101
97505IT4480Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếpCông nghệ thông tin-K59CThứ sáu43105Kíp 245D3-201
97505IT4480Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếpCông nghệ thông tin-K59CThứ sáu43105Kíp 245D3-201
97506IT4480Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếpCông nghệ thông tin-K59CThứ sáu43105Kíp 255D5-103
97506IT4480Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếpCông nghệ thông tin-K59CThứ sáu43105Kíp 255D5-104
97521IT4490Thiết kế và xây dựng phần mềmCNPM-K59CThứ tư43103Kíp 145D9-102
97521IT4490Thiết kế và xây dựng phần mềmCNPM-K59CThứ tư43103Kíp 145D9-103
97526IT4501Đảm bảo chất lượng Phần mềmCNPM-K59CThứ tư43103Kíp 255TC-207
96702IT4520Kinh tế công nghệ phần mềm**KSTN-CNTT-K58CThứ sáu43105Kíp 422D3,5-503
97525IT4520Kinh tế công nghệ phần mềmCNPM-K59CThứ sáu43105Kíp 467D3-101
97522IT4530Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và dự ánCNPM-K59CThứ hai43108Kíp 268D5-204
97523IT4541Quản lý dự án phần mềmCNPM-K59CThứ ba43109Kíp 144D9-301
97523IT4541Quản lý dự án phần mềmCNPM-K59CThứ ba43109Kíp 145D9-301
97524IT4551Phát triển phần mềm chuyên nghiệpCNPM-K59CThứ sáu43112Kíp 440D3,5-501
97524IT4551Phát triển phần mềm chuyên nghiệpCNPM-K59CThứ sáu43112Kíp 441D3,5-501
97527IT4590Lý thuyết thông tinATTT-K59CThứ ba43109Kíp 422D5-404
96874IT4594L‎ý thuyết thông tin và truyền thông số**KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59SThứ tư43110Kíp 433D3-402
97539IT4610Hệ phân tánTTMMT-K59CThứ sáu43098Kíp 443D3-501
97539IT4610Hệ phân tánTTMMT-K59CThứ sáu43098Kíp 442D3-501
96856IT4614Các hệ phân tán**KSCLC-HTTT&TT-K58CThứ năm43111Kíp 219TC-310
97565IT4630Phân tích mã độcATTT-K58SThứ năm43104Kíp 239D3-405
97543IT4650Thiết kế mạng IntranetTTMMT-K59CThứ tư43103Kíp 445D9-205
97540IT4661Quản trị dữ liệu phân tánTTMMT-K59CThứ sáu43105Kíp 147TC-207
97569IT4670Đánh giá hiệu năng mạngKS TT&MMT-K58SThứ năm43097Kíp 258D5-204
96703IT4680Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng **KSTN-CNTT-K58CThứ ba43102Kíp 221D9-203
97541IT4681Truyền thông đa phương tiệnTTMMT-K59CThứ hai43108Kíp 448D5-406
96847IT4684Mạng số và truyền dữ liệu**KSCLC-HTTT&TT-K58CThứ bảy43113Kíp 216D5-504
97568IT4690Mạng không dây và truyền thông di động KS TT&MMT-K58SThứ ba43102Kíp 255D5-506
97570IT4700Các hệ thống thông tin vệ tinh KS TT&MMT-K58SThứ năm43104Kíp 250D3-507
666358IT4711Đồ án môn học chuyên ngành TTMĐồ án môn học chuyên ngành TTMThứ bảy43113Kíp 3-446D5-105
97566IT4730An toàn cơ sở dữ liệuATTT-K58SThứ ba43109Kíp 255D5-203
96704IT4752Tính toán song song**KSTN-CNTT-K58CThứ ba43109Kíp 221TC-311
97576IT4756Thương mại điện tửKS KHMT-K58SThứ năm43097Kíp 228D9-203
97575IT4766Lập trình kịch bản với JavaScriptKS KHMT-K58SThứ hai43108Kíp 144D5-202
97546IT4772Xử lý ngôn ngữ tự nhiênKS HTTT-K58SThứ ba43095Kíp 269D9-206
97573IT4778Lập trình hệ thốngKS KHMT-K58SThứ bảy43106Kíp 126D5-202
97574IT4779Xử lý dữ liệu lớnKS KHMT-K58SThứ ba43109Kíp 228TC-208
97531IT4785Phát triển ứng dụng cho thiết bị di độngATTT-K59CThứ sáu43112Kíp 440D9-103
99043IT4786Lập trình hệ thốngProjectThứ sáu43112Kíp 11D9-303
666359IT4797Đồ án hệ nhúngĐồ án hệ nhúngThứ bảy43113Kíp 3-420D3-405
97562IT4810Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tinATTT-K58SThứ hai43108Kíp 433D3-405
97532IT4815Quản trị mạngATTT,TTMMT-K59CThứ năm43104Kíp 448TC-207
97598IT4819Quản trị mạngCN CNTT&TT-K60SThứ tư43110Kíp 350D5-205
97518IT4843Tích hợp dữ liệu và XML HTTT-K59CThứ năm43104Kíp 444D9-301
97518IT4843Tích hợp dữ liệu và XML HTTT-K59CThứ năm43104Kíp 444D9-301
97547IT4844Xử lý thông tin mờ KS HTTT-K58SThứ tư43096Kíp 223TC-309
97544IT4851Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện KS HTTT-K58SThứ ba43102Kíp 236D5-405
96735IT4852Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu **KSTN-CNTT-K59SThứ sáu43112Kíp 424D9-203
97545IT4853Tìm kiếm thông tin và trình diễn thông tinKS HTTT-K58SThứ năm43104Kíp 219D3-505
97548IT4856Quản trị dự ánKS HTTT-K58SThứ bảy43099Kíp 472D9-205
97516IT4859Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệuHTTT-K59CThứ sáu43112Kíp 450D5-103
97549IT4866Học máy KS HTTT-K58SThứ năm43104Kíp 147D9-301
97549IT4866Học máy KS HTTT-K58SThứ năm43104Kíp 146D9-301
97551IT4868Khai phá WebKS HTTT-K58SThứ tư43110Kíp 124D5-403
97557IT4876Nhập môn chương trình dịchKS KTPM-K58SThứ năm43097Kíp 229D9-204
97554IT4883Phát triển phần mềm phân tánKS KTPM-K58SThứ ba43102Kíp 251D9-205
97554IT4883Phát triển phần mềm phân tánKS KTPM-K58SThứ ba43102Kíp 252D9-206
97558IT4887Mạng không dây và phát triển ứng dụng di độngKS KTPM-K58SThứ năm43104Kíp 271D9-106
97555IT4895Công nghệ Web tiên tiếnKS KTPM-K58SThứ năm43104Kíp 149TC-501
97555IT4895Công nghệ Web tiên tiếnKS KTPM-K58SThứ năm43104Kíp 148TC-502
97556IT4898Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí KS KTPM-K58SThứ năm43111Kíp 278TC-205
669560IT4911Đồ án môn học (Thiết kế hệ thống ATTT)Ngành ATTTThứ bảy43113Kíp 1-232D9-104
97571IT4924Tính toán di độngKS TT&MMT-K58SThứ ba43109Kíp 249D5-205
97600IT4929Phát triển ứng dụng cho thiết bị di độngCN CNTT&TT-K60SThứ năm43111Kíp 352D5-105
96705IT4940Project 3**KSTN-CNTT-K58CThứ năm43111Kíp 1-224D9-204
96953ME2006Tĩnh học**CTTT-CĐT-K60SThứ hai43108Kíp 335D5-202
96813ME2011Đồ họa kỹ thuật I**KSTN-CĐT-K61SThứ năm43111Kíp 135D3-101
97392ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 130D3-101
97393ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 130D3-101
97394ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 130D3-201
97395ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 130D3-201
97396ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 131D3-201
97397ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 130D3-301
97398ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 130D3-301
97399ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 130D3-301
97400ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 130D3-401
97401ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 131D3-401
97402ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 132D3-401
97403ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 130D3-501
97404ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 130D3-501
97405ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 130D3-501
97406ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 129D3,5-201
97407ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 130D3,5-201
97408ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 130D3,5-201
97409ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 130D3,5-301
97410ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 130D3,5-301
97411ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 130D3,5-301
97412ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 133D3,5-401
97413ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D3,5-401
97414ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D3,5-401
97415ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D9-101
97416ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D9-101
97417ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D9-101
97418ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D9-201
97419ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D9-201
97420ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D9-201
97421ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D9-301
97422ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D9-301
97423ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D9-301
97424ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D5-103
97425ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D5-103
97426ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D5-104
97427ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D5-104
97428ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D5-105
97429ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D5-105
97430ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D5-203
97431ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D5-203
97432ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D5-204
97433ME2011Đồ họa kỹ thuật ICơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 130D5-204
97434ME2012Đồ họa kỹ thuật IICơ sở chung-K60SThứ năm43097Kíp 131D3-101
97435ME2012Đồ họa kỹ thuật IICơ sở chung-K60SThứ năm43097Kíp 130D3-101
97436ME2012Đồ họa kỹ thuật IICơ sở chung-K60SThứ năm43097Kíp 130D3-101
97437ME2012Đồ họa kỹ thuật IICơ sở chung-K60SThứ năm43097Kíp 129D3-201
97438ME2012Đồ họa kỹ thuật IICơ sở chung-K60SThứ năm43097Kíp 130D3-201
97439ME2012Đồ họa kỹ thuật IICơ sở chung-K60SThứ năm43097Kíp 131D3-201
97440ME2012Đồ họa kỹ thuật IICơ sở chung-K60SThứ năm43097Kíp 130D3-301
97441ME2012Đồ họa kỹ thuật IICơ sở chung-K60SThứ năm43097Kíp 130D3-301
97442ME2012Đồ họa kỹ thuật IICơ sở chung-K60SThứ năm43097Kíp 131D3-301
97443ME2012Đồ họa kỹ thuật IICơ sở chung-K60SThứ năm43097Kíp 130D3-401
97444ME2012Đồ họa kỹ thuật IICơ sở chung-K60CThứ năm43097Kíp 130D3-401
97445ME2012Đồ họa kỹ thuật IICơ sở chung-K60CThứ năm43097Kíp 130D3-401
97446ME2012Đồ họa kỹ thuật IICơ sở chung-K60CThứ năm43097Kíp 131D3,5-201
97447ME2012Đồ họa kỹ thuật IICơ sở chung-K60CThứ năm43097Kíp 129D3,5-201
97448ME2012Đồ họa kỹ thuật IICơ sở chung-K60CThứ năm43097Kíp 130D3,5-301
97449ME2012Đồ họa kỹ thuật IICơ sở chung-K60CThứ năm43097Kíp 130D3,5-301
96818ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản**KSTN-VLKT-K61SThứ năm43111Kíp 235D3-101
97358ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 244D3-101
97359ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 245D3-201
97360ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 245D3-201
97361ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 245D3-301
97362ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 244D3-301
97363ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 245D3-401
97364ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 245D3-401
97365ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 245D3-501
97366ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 245D3-501
97367ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 245D3,5-201
97368ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 245D3,5-201
97369ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61SThứ năm43111Kíp 245D3,5-301
97370ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 245D3,5-301
97371ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 245D3,5-401
97372ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 245D3,5-401
97373ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 245D3,5-501
97374ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 245D3,5-501
97375ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 244D9-101
97376ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 245D9-101
97377ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 245D9-201
97378ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 243D9-201
97379ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 234D9-301
97380ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 245D9-301
97381ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 245D5-103
97382ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 244D5-104
97383ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 242D5-105
97384ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 245D5-203
97385ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 245D3-507
97386ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 245D5-205
97387ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 245D5-406
97388ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 234D5-204
97389ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 243D5-101
97390ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 245D5-506
97391ME2015Đồ hoạ kỹ thuật cơ bảnCơ sở chung-K61CThứ năm43111Kíp 225D5-204
96971ME2016Vẽ kỹ thuật 1**CTTT-CĐT-K61CThứ năm43097Kíp 436D9-104
96902ME2020Vẽ kỹ thuật **KSCLC -K61SThứ ba43109Kíp 435D9-206
97060ME2020Vẽ kỹ thuật **Tách từ lớp 96902Thứ ba43109Kíp 425D9-206
97057ME2030Cơ khí đại cương**KSTN Hóa dầu - K60CThứ sáu43098Kíp 318TC-501
98020ME2030Cơ khí đại cươngCơ khí CTM-K60CThứ sáu43098Kíp 360TC-501
98639ME2030Cơ khí đại cươngKỹ thuật nhiệt-K61SThứ sáu43098Kíp 379TC-502
98640ME2030Cơ khí đại cươngKỹ thuật nhiệt-K61SThứ sáu43098Kíp 380TC-504
96888ME2031Cơ học đại cương và cơ học các MTLT**KSCLC-CKHK-K60CThứ ba43102Kíp 316D5-404
96955ME2036Cơ khí đại cương**CTTT-CĐT-K60SThứ tư43110Kíp 320D5-201
97934ME2040Cơ học kỹ thuậtCN Kỹ thuật điện 1-K61CThứ ba43102Kíp 458D9-105
97935ME2040Cơ học kỹ thuậtCN Kỹ thuật điện 2-K61CThứ ba43102Kíp 461D9-106
97941ME2040Cơ học kỹ thuậtCN ĐK&TĐH 1-K61CThứ ba43102Kíp 479D9-101
97942ME2040Cơ học kỹ thuậtCN ĐK&TĐH 2-K61CThứ ba43102Kíp 468D9-205
98329ME2040Cơ học kỹ thuậtKT In-K60CThứ ba43102Kíp 470D9-206
98642ME2040Cơ học kỹ thuậtKỹ thuật nhiệt-K61SThứ ba43102Kíp 480D9-201
98643ME2040Cơ học kỹ thuậtKỹ thuật nhiệt-K61SThứ ba43102Kíp 478D9-301
98191ME2041Cơ học kỹ thuật 1CN CTM 1-K61SThứ bảy43099Kíp 179D3-101
98192ME2041Cơ học kỹ thuật 1CN CTM 2-K61SThứ bảy43099Kíp 167D3-201
98205ME2041Cơ học kỹ thuật 1CN Cơ điện tử-K61SThứ bảy43099Kíp 150D3-301
98205ME2041Cơ học kỹ thuật 1CN Cơ điện tử-K61SThứ bảy43099Kíp 150D3-301
98206ME2041Cơ học kỹ thuật 1CN Cơ điện tử-K61SThứ bảy43099Kíp 150D3-401
98206ME2041Cơ học kỹ thuật 1CN Cơ điện tử-K61SThứ bảy43099Kíp 150D3-401
98199ME2100Nhập môn cơ điện tửCN Cơ điện tử-K61SThứ năm43104Kíp 450D9-105
98199ME2100Nhập môn cơ điện tửCN Cơ điện tử -K61SThứ năm43104Kíp 450D9-106
98200ME2100Nhập môn cơ điện tửCN Cơ điện tử -K61SThứ năm43104Kíp 450D9-205
98200ME2100Nhập môn cơ điện tửCN Cơ điện tử -K61SThứ năm43104Kíp 450D9-206
97987ME2110Nhập môn kỹ thuật cơ khíKT cơ khí CTM-K61SThứ năm43097Kíp 455D5-103
97987ME2110Nhập môn kỹ thuật cơ khíKT cơ khí CTM-K61SThứ năm43097Kíp 455D5-104
97987ME2110Nhập môn kỹ thuật cơ khíKT cơ khí CTM-K61SThứ năm43097Kíp 455D5-105
97988ME2110Nhập môn kỹ thuật cơ khíKT cơ khí CTM-K61SThứ năm43097Kíp 457D5-203
97988ME2110Nhập môn kỹ thuật cơ khíKT cơ khí CTM-K61SThứ năm43097Kíp 457D5-204
98190ME2110Nhập môn kỹ thuật cơ khíCN CTM 2-K61SThứ năm43104Kíp 421D5-102
96814ME2140Cơ học kỹ thuật I**KSTN-CĐT-K61SThứ năm43111Kíp 423D3-101
97973ME2140Cơ học kỹ thuật ICơ điện tử 1-K61SThứ năm43111Kíp 469D3-101
97974ME2140Cơ học kỹ thuật ICơ điện tử 2-K61SThứ năm43111Kíp 454D5-103
97976ME2140Cơ học kỹ thuật ICơ điện tử 3-K61SThứ năm43111Kíp 470D5-104
97977ME2140Cơ học kỹ thuật ICơ điện tử 4-K61SThứ năm43111Kíp 456D5-203
97984ME2140Cơ học kỹ thuật IKT cơ khí CTM-K61SThứ năm43111Kíp 444D3-201
97984ME2140Cơ học kỹ thuật IKT cơ khí CTM-K61SThứ năm43111Kíp 444D3-201
97985ME2140Cơ học kỹ thuật IKT cơ khí CTM-K61SThứ năm43111Kíp 450D5-105
97985ME2140Cơ học kỹ thuật IKT cơ khí CTM-K61SThứ năm43111Kíp 450D5-205
97986ME2140Cơ học kỹ thuật IKT cơ khí CTM-K61SThứ năm43111Kíp 445D3-301
97986ME2140Cơ học kỹ thuật IKT cơ khí CTM-K61SThứ năm43111Kíp 445D3-301
98863ME2142Cơ học kỹ thuậtCKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61SThứ năm43097Kíp 346D3-101
98863ME2142Cơ học kỹ thuậtCKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61SThứ năm43097Kíp 346D3-101
98864ME2142Cơ học kỹ thuậtCKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61SThứ năm43097Kíp 346D3-201
98864ME2142Cơ học kỹ thuậtCKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61SThứ năm43097Kíp 345D3-201
98872ME2142Cơ học kỹ thuậtCN CNKT ôtô-K61SThứ năm43097Kíp 371D3-301
98873ME2142Cơ học kỹ thuậtCN CNKT ôtô-K61SThứ năm43097Kíp 376D3-401
96937ME3006Kỹ năng giao tiếp nhóm**CTTT-CĐT-Nhóm 1-K59CThứ sáu43112Kíp 434D5-104
96938ME3006Kỹ năng giao tiếp nhóm**CTTT-CĐT-Nhóm 2-K59CThứ sáu43112Kíp 430D5-104
98014ME3010Cơ học kỹ thuật IICơ điện tử-Cơ khí CTM-K60SThứ bảy43099Kíp 349D9-201
98014ME3010Cơ học kỹ thuật IICơ điện tử-Cơ khí CTM-K60SThứ bảy43099Kíp 349D9-201
98015ME3010Cơ học kỹ thuật IICơ điện tử-Cơ khí CTM-K60SThứ bảy43099Kíp 365D9-105
98016ME3010Cơ học kỹ thuật IICơ điện tử-Cơ khí CTM-K60SThứ bảy43099Kíp 350D9-106
98016ME3010Cơ học kỹ thuật IICơ điện tử-Cơ khí CTM-K60SThứ bảy43099Kíp 350D9-205
98231ME3011Cơ học kỹ thuật 2CN Cơ điện tử-K60CThứ tư43096Kíp 348TC-212
98231ME3011Cơ học kỹ thuật 2CN Cơ điện tử-K60CThứ tư43096Kíp 347TC-213
96932ME3016Kinh tế công nghiệp**CTTT-CĐT-K59CThứ sáu43105Kíp 454D9-105
97059ME3026Động học**CTTT-KHYS-K57CThứ bảy43106Kíp 123D5-403
97978ME3040Sức bền vật liệu ICơ điện tử 1-K61SThứ sáu43105Kíp 141TC-506
97978ME3040Sức bền vật liệu ICơ điện tử 1-K61SThứ sáu43105Kíp 140TC-501
97979ME3040Sức bền vật liệu ICơ điện tử 2-K61SThứ sáu43105Kíp 139TC-501
97980ME3040Sức bền vật liệu ICơ điện tử 3-K61SThứ sáu43105Kíp 173TC-502
97981ME3040Sức bền vật liệu ICơ điện tử 4-K61SThứ sáu43105Kíp 179TC-504
98216ME3041Sức bền vật liệuCN CTM-Cơ điện tử-K60SThứ hai43094Kíp 449D9-205
96770ME3050Sức bền vật liệu II**KSTN-CĐT-K60CThứ ba43102Kíp 325D3,5-301
98024ME3050Sức bền vật liệu IICơ khí CTM-K60CThứ ba43102Kíp 342D3-402
98024ME3050Sức bền vật liệu IICơ khí CTM-K60CThứ ba43102Kíp 342D3,5-301
98025ME3050Sức bền vật liệu IICơ khí CTM-K60CThứ ba43102Kíp 342D3,5-301
98025ME3050Sức bền vật liệu IICơ khí CTM-K60CThứ ba43102Kíp 343D3,5-401
98026ME3050Sức bền vật liệu IICơ khí CTM-K60CThứ ba43102Kíp 380D3,5-501
98027ME3050Sức bền vật liệu IICơ khí CTM-K60CThứ ba43102Kíp 344D3,5-401
98039ME3060Nguyên lý máyCơ khí CTM-K60CThứ sáu43105Kíp 380D3,5-301
98040ME3060Nguyên lý máyCơ khí CTM-K60CThứ sáu43105Kíp 380D3,5-401
98041ME3060Nguyên lý máyCơ khí CTM-K60CThứ sáu43105Kíp 343D3,5-501
98041ME3060Nguyên lý máyCơ khí CTM-K60CThứ sáu43105Kíp 343D3,5-501
98042ME3060Nguyên lý máyCơ khí CTM-K60CThứ sáu43105Kíp 354D9-105
98043ME3060Nguyên lý máyCơ khí CTM-K60CThứ sáu43105Kíp 370D9-106
98792ME3060Nguyên lý máyDệt-May-Da giầy-K60CThứ sáu43105Kíp 379D9-101
98793ME3060Nguyên lý máyDệt-May-Da giầy-K60CThứ sáu43105Kíp 379D9-201
98794ME3060Nguyên lý máyDệt-May-Da giầy-K60CThứ sáu43105Kíp 377D9-301
98217ME3061Cơ sở thiết kế máyCN Cơ điện tử-K60CThứ sáu43098Kíp 345D9-201
98217ME3061Cơ sở thiết kế máyCN Cơ điện tử-K60CThứ sáu43098Kíp 344D9-201
98218ME3061Cơ sở thiết kế máyCN Cơ điện tử-K60CThứ sáu43098Kíp 380D9-301
96771ME3070Kỹ thuật đo**KSTN-CĐT-K60CThứ tư43103Kíp 318TC-501
98002ME3070Kỹ thuật đoCơ điện tử-K60CThứ tư43103Kíp 380TC-502
98003ME3070Kỹ thuật đoCơ điện tử-K60CThứ tư43103Kíp 380TC-504
98004ME3070Kỹ thuật đoCơ điện tử-K60CThứ tư43103Kíp 380TC-505
98022ME3070Kỹ thuật đoCơ khí CTM-K60CThứ tư43103Kíp 356TC-501
98214ME3070Kỹ thuật đoCN CTM-K60CThứ tư43103Kíp 350TC-507
98213ME3071Công nghệ chế tạo máyCN CTM-K60CThứ tư43103Kíp 232D3,5-401
98223ME3071Công nghệ chế tạo máyCN Cơ điện tử-K60CThứ tư43103Kíp 280D3,5-501
98224ME3071Công nghệ chế tạo máyCN Cơ điện tử-K60CThứ tư43103Kíp 260D3,5-401
98221ME3072Kỹ thuật đoCN Cơ điện tử-K60CThứ sáu43105Kíp 365TC-312
98222ME3072Kỹ thuật đoCN Cơ điện tử-K60CThứ sáu43105Kíp 331TC-312
96936ME3076Thiết kế cơ khí**CTTT-CĐT-K59CThứ hai43108Kíp 449D9-205
96738ME3081Thiết kế hệ thống cơ điện tử**KSTN-CĐT-K59SThứ bảy43106Kíp 212D5-202
98232ME3081Thiết kế hệ thống cơ điện tửCN Cơ điện tử-K60CThứ bảy43106Kíp 245D5-506
96907ME3086Công nghệ chế tạo máy**CTTT-CĐT-K58SThứ năm43097Kíp 251D5-205
98005ME3090Chi tiết máyCơ điện tử-K60CThứ tư43110Kíp 180D3-101
98006ME3090Chi tiết máyCơ điện tử-K60CThứ tư43110Kíp 180D3-201
98007ME3090Chi tiết máyCơ điện tử-K60CThứ tư43110Kíp 179D3-301
98044ME3090Chi tiết máyCơ khí CTM-K60CThứ tư43110Kíp 176D3-401
98045ME3090Chi tiết máyCơ khí CTM-K60CThứ tư43110Kíp 156D3-507
98046ME3090Chi tiết máyCơ khí CTM-K60CThứ tư43110Kíp 141D3-501
98046ME3090Chi tiết máyCơ khí CTM-K60CThứ tư43110Kíp 140D3-501
98047ME3090Chi tiết máyCơ khí CTM-K60CThứ tư43110Kíp 168D5-103
98048ME3090Chi tiết máyCơ khí CTM-K60CThứ tư43110Kíp 143D5-102
98878ME3090Chi tiết máyCơ khí động lực-K60CThứ tư43110Kíp 179D3,5-201
98879ME3090Chi tiết máyCơ khí động lực-K60CThứ tư43110Kíp 174D3,5-301
98899ME3090Chi tiết máyHàng không, Tàu thủy-K60CThứ tư43110Kíp 163D5-104
98905ME3090Chi tiết máyCN CNKT ôtô-K60CThứ tư43110Kíp 156D5-105
98374ME3091Chi tiết máyMáy hóa-K59SThứ sáu43105Kíp 433D9-203
98077ME3110Vật liệu chất dẻo và compositeCơ khí CTM-K59SThứ năm43111Kíp 344D5-205
98077ME3110Vật liệu chất dẻo và compositeCơ khí CTM-K59SThứ năm43111Kíp 343D5-203
98078ME3110Vật liệu chất dẻo và compositeCơ khí CTM-K59SThứ năm43111Kíp 330D5-204
98894ME3110Vật liệu chất dẻo và compositeCơ khí động lực-K60SThứ năm43111Kíp 329D5-204
98049ME3120Kỹ thuật điều khiển tự độngCơ khí CTM-K60CThứ ba43109Kíp 164D9-105
98050ME3120Kỹ thuật điều khiển tự độngCơ khí CTM-K60CThứ ba43109Kíp 179D9-106
98051ME3120Kỹ thuật điều khiển tự độngCơ khí CTM-K60CThứ ba43109Kíp 161D9-205
98052ME3120Kỹ thuật điều khiển tự độngCơ khí CTM-K60CThứ ba43109Kíp 169D9-206
98054ME3120Kỹ thuật điều khiển tự độngCơ khí CTM-K60CThứ ba43109Kíp 144D9-204
98211ME3121Kỹ thuật điều khiển tự độngCN CTM-K60CThứ bảy43099Kíp 263D3-507
668777ME3130Đồ án chi tiết máyCN CTM K58,59,60Thứ sáu43112Kíp 1-444D9-101
668777ME3130Đồ án chi tiết máyCN CTM K58,59,60Thứ sáu43112Kíp 1-445D9-101
668778ME3130Đồ án chi tiết máyKTCK K58,59Thứ sáu43112Kíp 1-445D9-101
668778ME3130Đồ án chi tiết máyKTCK K58,59Thứ sáu43112Kíp 1-445D9-101
668779ME3130Đồ án chi tiết máyKTCK K58,59Thứ sáu43112Kíp 1-444D9-101
668779ME3130Đồ án chi tiết máyKTCK K58,59Thứ bảy43113Kíp 1-443D3,5-201
668780ME3130Đồ án chi tiết máyKTCĐT K58,59Thứ bảy43113Kíp 1-465D3,5-201
668781ME3130Đồ án chi tiết máyKTCKDL K58,59Thứ bảy43113Kíp 1-443D3,5-201
668781ME3130Đồ án chi tiết máyKTCKDL K58,59Thứ bảy43113Kíp 1-442D3,5-201
668782ME3131Đồ án chi tiết máyKTHH K58,59Thứ bảy43113Kíp 1-415D3,5-201
98018ME3140Kỹ thuật an toàn và môi trườngCơ khí CTM-K60CThứ ba43095Kíp 154D9-206
98195ME3140Kỹ thuật an toàn và môi trườngCN CTM 1-K61SThứ ba43095Kíp 153D9-301
98196ME3140Kỹ thuật an toàn và môi trườngCN CTM 2-K61SThứ ba43095Kíp 132D9-301
98055ME3168Robotics (BTL)Cơ điện tử-K59SThứ sáu43098Kíp 445D3-101
98055ME3168Robotics (BTL)Cơ điện tử-K59SThứ sáu43098Kíp 445D3-101
98056ME3168Robotics (BTL)Cơ điện tử-K59SThứ sáu43098Kíp 460D5-103
98056ME3168Robotics (BTL)Cơ điện tử-K59SThứ sáu43098Kíp 460D5-104
98074ME3170Công nghệ chế tạo máyCơ điện tử-K59CThứ bảy43099Kíp 465D9-105
98112ME3170Công nghệ chế tạo máyCơ khí CTM-K59SThứ bảy43099Kíp 472D9-106
98893ME3171Công nghệ chế tạo máyCơ khí động lực-K60CThứ sáu43098Kíp 350D9-305
98906ME3171Công nghệ chế tạo máyCN CNKT ôtô-K60CThứ sáu43098Kíp 370D9-306
668785ME3180Đồ án công nghệ chế tạo máySV liên hệ với BM CTMThứ tư43110Kíp 1-479D9-201
668785ME3180Đồ án công nghệ chế tạo máySV liên hệ với BM CTMThứ tư43110Kíp 1-479D9-201
668785ME3180Đồ án công nghệ chế tạo máySV liên hệ với BM CTMThứ tư43110Kíp 1-479D9-101
98656ME3190Sức bền vật liệuKT Nhiệt Lạnh-K60CThứ ba43109Kíp 148D9-101
98657ME3190Sức bền vật liệuKT Nhiệt Lạnh-K60CThứ ba43109Kíp 146D9-101
98658ME3210Nguyên lý máyKT Nhiệt Lạnh-K60CThứ sáu43112Kíp 364TC-204
98659ME3210Nguyên lý máyKT Nhiệt Lạnh-K60CThứ sáu43112Kíp 377TC-205
98373ME3211Nguyên lý máyMáy hóa-K59SThứ hai43108Kíp 436D9-303
98880ME3230Dung sai và kỹ thuật đoCơ khí động lực-K60CThứ ba43102Kíp 371TC-204
98881ME3230Dung sai và kỹ thuật đoCơ khí động lực-K60CThứ ba43102Kíp 370TC-205
98900ME3230Dung sai và kỹ thuật đoHàng không, Tàu thủy-K60CThứ ba43102Kíp 349TC-207
98012ME3300Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tửCơ điện tử-K60CThứ tư43110Kíp 347D5-406
98229ME3301Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tửCN Cơ điện tử-K60CThứ tư43110Kíp 361D5-104
98230ME3301Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tửCN Cơ điện tử-K60CThứ tư43110Kíp 345D5-105
96903ME4006Thiết kế hệ thống điều khiển**CTTT-CĐT-K58SThứ ba43102Kíp 252D5-205
98236ME4013Chi tiết cơ cấu chính xác CN CTM-K59SThứ tư43110Kíp 450D5-204
98033ME4022Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60CThứ sáu43112Kíp 342D3-501
98033ME4022Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60CThứ sáu43112Kíp 342D3-501
98034ME4022Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60CThứ sáu43112Kíp 341D3,5-201
98035ME4022Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60CThứ sáu43112Kíp 343D3,5-201
98035ME4022Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60CThứ sáu43112Kíp 342D3,5-301
98036ME4022Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60CThứ sáu43112Kíp 342D3,5-301
98036ME4022Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60CThứ sáu43112Kíp 343D3,5-401
98037ME4022Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60CThứ sáu43112Kíp 342D3,5-401
98037ME4022Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60CThứ sáu43112Kíp 343D3,5-501
98038ME4022Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60CThứ sáu43112Kíp 343D3,5-501
98038ME4022Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K60CThứ sáu43112Kíp 341D3-402
98109ME4023Quang kỹ thuật CKCX-K59SThứ năm43097Kíp 340D5-102
98102ME4024Công nghệ hàn nóng chảy IHàn -K59SThứ tư43096Kíp 424D9-204
98154ME4027VL& Công nghệ chế tạo sản phẩm cao suCD&Composite-K58CThứ hai43094Kíp 130D5-102
98064ME4032Đồ gáCơ điện tử-K59SThứ tư43103Kíp 473D3-101
98079ME4032Đồ gáCơ khí CTM-K59SThứ tư43103Kíp 460D3-201
98080ME4032Đồ gáCơ khí CTM-K59SThứ tư43103Kíp 420D3-201
98081ME4032Đồ gáCơ khí CTM-K59SThứ tư43103Kíp 455D3-301
98082ME4032Đồ gáCơ khí CTM-K59SThứ tư43103Kíp 442D3-301
98082ME4032Đồ gáCơ khí CTM-K59SThứ tư43103Kíp 442D3-402
98083ME4032Đồ gáCơ khí CTM-K59SThứ tư43103Kíp 475D3-401
98106ME4035Thiết bị gia công áp lựcGCAL-K59SThứ sáu43098Kíp 172TC-305
98238ME4042Robot công nghiệpCN CTM-K59SThứ năm43097Kíp 335D5-201
98057ME4051Động lực học hệ nhiều vậtCơ điện tử-K59SThứ sáu43105Kíp 463D5-203
98149ME4053KT chân không & Công nghệ bề mặtCKCX-K58CThứ năm43097Kíp 227D9-302
98107ME4055Công nghệ tạo hình tấmGCAL-K59SThứ sáu43105Kíp 436D9-204
98105ME4064Bảo đảm chất lượng hànHàn -K59SThứ bảy43106Kíp 237D5-403
96706ME4068Nhập môn vi cơ điện tử**KSTN-CĐT-K58CThứ hai43108Kíp 419D5-503
98059ME4068Nhập môn vi cơ điện tửCơ điện tử-K59SThứ hai43108Kíp 433D5-504
98111ME4073Kỹ thuật xử lý tín hiệu đoCKCX-K59SThứ sáu43105Kíp 441D9-302
98117ME4082Công nghệ CNCCTM-K58CThứ bảy43106Kíp 377D9-105
98118ME4082Công nghệ CNCCTM-K58CThứ bảy43106Kíp 361D9-106
98167ME4082Công nghệ CNCCơ điện tử-K58CThứ bảy43106Kíp 359D9-205
98168ME4082Công nghệ CNCCơ điện tử-K58CThứ bảy43106Kíp 378D9-201
98239ME4082Công nghệ CNCCN CTM-K59SThứ bảy43106Kíp 379D9-301
98244ME4082Công nghệ CNCCN Cơ điện tử-K59SThứ bảy43106Kíp 342D9-204
96739ME4088Cơ sở máy CNC**KSTN-CĐT-K59SThứ bảy43106Kíp 413D9-202
98061ME4088Cơ sở máy CNCCơ điện tử-K59SThứ bảy43106Kíp 410D9-202
98173ME4092Trang bị điện cho máyCơ điện tử-K58CThứ hai43094Kíp 245D3-101
98173ME4092Trang bị điện cho máyCơ điện tử-K58CThứ hai43094Kíp 245D3-101
98174ME4092Trang bị điện cho máyCơ điện tử-K58CThứ hai43094Kíp 245D3-201
98174ME4092Trang bị điện cho máyCơ điện tử-K58CThứ hai43094Kíp 245D3-201
98175ME4093Kỹ thuật LaserCơ điện tử-K58CThứ ba43109Kíp 180D9-201
98067ME4098Thiết kế nhà máy cơ khíCơ điện tử-K59SThứ tư43110Kíp 467D5-104
98150ME4103Thiết bị in và văn phòngCKCX-K58CThứ năm43104Kíp 227D3-506
98104ME4104Kết cấu hàn IHàn -K59SThứ tư43103Kíp 134D9-104
668788ME4105Đồ án thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hìnhSV liên hệ BM GCALThứ sáu43112Kíp 1-236D5-103
98092ME4112Tự động hóa sản xuấtCTM-K59SThứ ba43095Kíp 358D5-103
98094ME4112Tự động hóa sản xuấtCTM-K59SThứ ba43095Kíp 365D5-104
98095ME4112Tự động hóa sản xuấtCTM-K59SThứ ba43095Kíp 377D3-101
98139ME4121Máy nâng chuyểnCTM-K58CThứ hai43094Kíp 256D9-206
98133ME4122Các phương pháp gia công tinhCTM-K58CThứ ba43109Kíp 445D5-505
98133ME4122Các phương pháp gia công tinhCTM-K58CThứ ba43109Kíp 446D5-506
98176ME4122Các phương pháp gia công tinhCơ điện tử-K58CThứ ba43109Kíp 412D5-506
98134ME4132Tổ chức sản xuất cơ khíCTM-K58CThứ sáu43112Kíp 273D9-305
98177ME4132Tổ chức sản xuất cơ khíCơ điện tử-K58CThứ sáu43112Kíp 259D9-306
668789ME4134Đồ án kết cấu hànSV liên hệ BM HànThứ bảy43113Kíp 3-431D5-403
96707ME4161Tự động hóa thiết kế**KSTN-CĐT-K58CThứ sáu43098Kíp 118TC-204
98068ME4161Tự động hóa thiết kếCơ điện tử-K59SThứ sáu43098Kíp 170TC-205
98069ME4161Tự động hóa thiết kếCơ điện tử-K59SThứ sáu43098Kíp 154TC-204
98151ME4163Đo lường tự động trong chế tạo cơ khíCKCX-K58CThứ ba43109Kíp 231D9-104
98144ME4165Máy dập CNC, PLCGCAL-K58CThứ ba43102Kíp 233D5-503
96904ME4176Chuyển động và tự động hóa máy**CTTT-CĐT-K58SThứ năm43104Kíp 251D9-206
96740ME4181Phương pháp phần tử hữu hạn**KSTN-CĐT-K59SThứ sáu43098Kíp 414D9-303
96708ME4182TĐH thủy khí trong máy**KSTN-CĐT-K58CThứ ba43095Kíp 222D9-105
98119ME4182TĐH thủy khí trong máyCTM-K58CThứ ba43095Kíp 279D9-101
98120ME4182TĐH thủy khí trong máyCTM-K58CThứ ba43095Kíp 280D9-201
98121ME4182TĐH thủy khí trong máyCTM-K58CThứ ba43095Kíp 278D9-301
98122ME4182TĐH thủy khí trong máyCTM-K58CThứ ba43095Kíp 240D9-105
96905ME4186Đồ án thiết kế II**CTTT-CĐT-K58SThứ ba43109Kíp 251D5-204
98098ME4192Thiết kế máy công cụCTM-K59SThứ năm43104Kíp 440D9-302
98098ME4192Thiết kế máy công cụCTM-K59SThứ năm43104Kíp 441D9-303
96934ME4196Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa**CTTT-CĐT-K59CThứ tư43110Kíp 450D9-306
98179ME4211Động lực học máyCơ điện tử-K58CThứ bảy43113Kíp 234D5-505
98030ME4212Nguyên lý gia công vật liệuCơ khí CTM-K60CThứ ba43102Kíp 180D9-101
98031ME4212Nguyên lý gia công vật liệuCơ khí CTM-K60CThứ ba43102Kíp 180D9-201
98032ME4212Nguyên lý gia công vật liệuCơ khí CTM-K60CThứ ba43102Kíp 171D9-105
98140ME4213Các phương pháp gia công phi truyền thốngCTM-K58CThứ ba43095Kíp 119D5-102
98141ME4214Tự động hóa quá trình hànCN Hàn-K58CThứ ba43095Kíp 230D5-404
96908ME4216Robot công nghiệp**CTTT-CĐT-K58SThứ năm43111Kíp 256TC-304
98101ME4222Thiết kế dụng cụ cắtCTM-K59SThứ ba43095Kíp 473D3-201
98235ME4229CAD/CAM/CNCCN CTM-K59SThứ tư43103Kíp 428D5-201
668790ME4232Đồ án thiết kế dụng cụ cắtSV liên hệ BM GCALThứ bảy43113Kíp 1-476D3,5-301
668790ME4232Đồ án thiết kế dụng cụ cắtSV liên hệ BM GCALThứ bảy43113Kíp 1-477D3,5-301
668790ME4232Đồ án thiết kế dụng cụ cắtSV liên hệ BM GCALThứ bảy43113Kíp 1-477D3,5-301
98169ME4233CAD/CAM/CNCIICơ điện tử-K58CThứ ba43095Kíp 341D3-201
98169ME4233CAD/CAM/CNCIICơ điện tử-K58CThứ ba43095Kíp 342D3-201
98170ME4233CAD/CAM/CNCIICơ điện tử-K58CThứ ba43095Kíp 362D3,5-201
98165ME4235Thiết kế hệ thống điều khiểnCơ điện tử-K58CThứ sáu43098Kíp 274TC-312
98166ME4235Thiết kế hệ thống điều khiểnCơ điện tử-K58CThứ sáu43098Kíp 243TC-412
98166ME4235Thiết kế hệ thống điều khiểnCơ điện tử-K58CThứ sáu43098Kíp 244TC-412
98171ME4236Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện TửCơ điện tử-K58CThứ hai43108Kíp 180TC-405
98171ME4236Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện TửCơ điện tử-K58CThứ hai43108Kíp 153TC-407
98131ME4242Công nghệ tạo hình dụng cụCTM-K58CThứ ba43102Kíp 271D9-105
98132ME4242Công nghệ tạo hình dụng cụCTM-K58CThứ ba43102Kíp 251D9-106
98137ME4252Thiết kế nhà máy cơ khíCTM-K58CThứ hai43108Kíp 162D5-205
96860ME4263Thiết kế chế tạo bằng máy tính**KSCLC-CKHK-K59-K60SThứ tư43103Kíp 124D9-202
98143ME4264Công nghệ và thiết bị hàn vảyCN Hàn-K58CThứ ba43102Kíp 231D5-504
98162ME4281Tính toán thiết kế robotCơ điện tử-K58CThứ tư43103Kíp 269D9-305
98163ME4281Tính toán thiết kế robotCơ điện tử-K58CThứ tư43103Kíp 238D9-304
98164ME4281Tính toán thiết kế robotCơ điện tử-K58CThứ tư43103Kíp 272D9-306
98088ME4282Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K59SThứ sáu43098Kíp 448D3-402
98089ME4282Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K59SThứ sáu43098Kíp 480D3-201
98090ME4282Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K59SThứ sáu43098Kíp 469D3-301
98091ME4282Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CTM-K59SThứ sáu43098Kíp 478D3-401
668792ME4284Đồ án Công nghệ hàn nóng chảySV liên hệ BM HànThứ bảy43113Kíp 1-238D9-202
668794ME4285Đồ án gia công áp lựcSV liên hệ BM GCALThứ bảy43113Kíp 1-239D9-206
96709ME4291Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử**KSTN-CĐT-K58CThứ bảy43113Kíp 420D3,5-401
98072ME4291Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tửCơ điện tử-K59SThứ bảy43113Kíp 477D3,5-401
96710ME4293Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển**KSTN-CĐT-K58CThứ năm43097Kíp 318D9-301
98066ME4293Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiểnCơ điện tử-K59SThứ năm43097Kíp 367D9-301
98142ME4294Ứng suất & biến dạng hànCN Hàn-K58CThứ ba43109Kíp 229TC-306
98180ME4301Tối ưu hóa ứng dụng (BTL)Cơ điện tử-K58CThứ năm43104Kíp 277D9-201
98182ME4303Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóaCơ điện tử-K58CThứ hai43108Kíp 249TC-212
98182ME4303Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóaCơ điện tử-K58CThứ hai43108Kíp 250TC-213
98123ME4314Kỹ thuật CAD/CAM (BTL)CTM-K58CThứ năm43097Kíp 375D5-104
98124ME4314Kỹ thuật CAD/CAM (BTL)CTM-K58CThứ năm43097Kíp 355D5-105
98114ME4322Công nghệ gia công áp lựcCơ khí CTM-K59SThứ hai43108Kíp 355D9-105
98215ME4322Công nghệ gia công áp lựcCN CTM-K60CThứ hai43108Kíp 356D9-106
98153ME4326Lưu biến PolimeCD&Composite-K58CThứ ba43102Kíp 232D5-505
96741ME4336Đồ án thiết kế hệ thống CĐT**KSTN-CĐT-K59SThứ tư43110Kíp 1-412D9-101
668796ME4336Đồ án thiết kế hệ thống CĐTKTCDT K58,59 - SV liên hệ VP Viện cơ khíThứ tư43110Kíp 1-491D9-101
668796ME4336Đồ án thiết kế hệ thống CĐTKTCDT K58,59 - SV liên hệ VP Viện cơ khíThứ năm43111Kíp 1-491D9-205
668796ME4336Đồ án thiết kế hệ thống CĐTKTCDT K58,59 - SV liên hệ VP Viện cơ khíThứ năm43111Kíp 1-490D9-205
96711ME4338Đồ án thiết kế hệ thống Cơ ĐT 2**KSTN-CĐT-K58CThứ năm43104Kíp 1-218D5-506
98146ME4352Phương pháp xây dựng bề mặt cho CAD/CAMGCAL-K58CThứ bảy43106Kíp 117D5-404
98178ME4382Kỹ thuật lập trình robot CNCơ điện tử-K58CThứ hai43108Kíp 232TC-209
98147ME4421CN gia công sản phẩm chất dẻoGCAL-K58CThứ năm43104Kíp 131TC-209
98987ME4434Đảm bảo chất lượng sản phẩm CNCKCX-K58CThứ năm43111Kíp 246TC-307
98159ME4436CAD nâng cao Cơ khí CTM-K58SThứ tư43103Kíp 250TC-307
98160ME4437CN các SP Composite Cơ khí CTM-K58CThứ hai43108Kíp 240TC-210
98156ME4438Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ thuật nâng cao) Cơ khí CTM-K58SThứ bảy43106Kíp 419D9-203
668797ME4443Đồ án cơ khí chính xác & QHKTCK K67,58 - SV liên hệ BM MCXThứ bảy43113Kíp 1-243D9-205
98129ME4452Kỹ thuật ma sát (BTL)CTM-K58CThứ năm43104Kíp 280D9-101
98130ME4452Kỹ thuật ma sát (BTL)CTM-K58CThứ năm43104Kíp 270D9-105
98138ME4462Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong gia công (BTL)CTM-K58CThứ sáu43112Kíp 442D5-205
98125ME4502CN chế tạo máy IICTM-K58CThứ ba43109Kíp 276D3-101
98126ME4502CN chế tạo máy IICTM-K58CThứ ba43109Kíp 276D3-201
98127ME4502CN chế tạo máy IICTM-K58CThứ ba43109Kíp 264D3-301
98128ME4502CN chế tạo máy IICTM-K58CThứ ba43109Kíp 212D3-301
98152ME4526Thiết bị tạo hình sản phẩm chất dẻoCD&Composite-K58CThứ ba43109Kíp 233D9-202
96865ME4531Kỹ thuật cơ học**KSCLC-CKHK-K59SThứ sáu43098Kíp 49D5-403
98903ME4540Cơ học kết cấuTàu thủy-K60CThứ sáu43098Kíp 132TC-306
96861ME4541Cơ học các cấu trúc**KSCLC-CKHK-K59SThứ ba43102Kíp 49TC-311
668798ME4562Đồ án thiết kế máyKTCK K57,K58, SV liên hệ BM Máy Thứ năm43111Kíp 1-448D9-206
668798ME4562Đồ án thiết kế máyKTCK K57,K58, SV liên hệ BM Máy Thứ năm43111Kíp 1-448D9-206
96742ME4628Phương pháp số và công cụ phần mềm **KSTN-CĐT-K59SThứ ba43109Kíp 113TC-309
96712ME4900Truyền động thuỷ lực và khí nén**KSTN-CĐT-K58CThứ ba43102Kíp 218D9-305
98185ME4900Truyền động thuỷ lực và khí nénCơ điện tử-K58SThứ ba43102Kíp 250D9-305
98363ME4911CAD 2D và vẽ táchQTTB-K59SThứ hai43108Kíp 428D5-505
98135ME4972Công nghệ bôi trơnCTM-K58CThứ năm43097Kíp 249D5-103
98136ME4972Công nghệ bôi trơnCTM-K58CThứ năm43097Kíp 224D5-103
98181ME4972Công nghệ bôi trơnCơ điện tử-K58CThứ năm43097Kíp 255D5-104
96999MI1014Toán I**KSCLC (Nhóm 1)-K62CThứ năm43104Kíp 424D9-204
97000MI1014Toán I**KSCLC (Nhóm 2)-K62CThứ năm43104Kíp 418D9-204
97020MI1016Giải tích I**CTTT-AP1-K62SThứ sáu43105Kíp 231D5-203
97021MI1016Giải tích I**CTTT-AP2-K62SThứ sáu43105Kíp 229D5-203
97062MI1016Giải tích I**CTTT-AP3,4,5-K62CThứ sáu43105Kíp 267D5-204
97063MI1016Giải tích I**CTTT-AP6,7-K62CThứ sáu43105Kíp 251D5-205
97064MI1016Giải tích I**CTTT-AP8,9-K62CThứ sáu43105Kíp 252D5-105
96893MI1034Toán III**KSCLC (Nhóm 1)-K61SThứ sáu43105Kíp 231D9-206
96894MI1034Toán III**KSCLC (Nhóm 2)-K61SThứ sáu43105Kíp 231D9-206
96973MI1036Đại số**CTTT-CĐT,KTYS-K61CThứ ba43109Kíp 335TC-404
96974MI1036Đại số**CTTT-CĐT,KTYS-K61CThứ ba43109Kíp 332TC-404
96982MI1036Đại số**CTTT-Điện ĐT-Nhóm 1-K61SThứ ba43109Kíp 338TC-405
96983MI1036Đại số**CTTT-Điện ĐT-Nhóm 2-K61SThứ ba43109Kíp 316TC-405
96989MI1111Giải tích I**TN-01,02,03-K62CThứ tư43096Kíp 144D3-101
96989MI1111Giải tích I**TN-01,02,03-K62CThứ tư43096Kíp 11D3-101
96989MI1111Giải tích I**TN-01,02,03-K62CThứ tư43096Kíp 145D3-101
96990MI1111Giải tích I**TN-04-05-K62CThứ tư43096Kíp 139D3-201
96990MI1111Giải tích I**TN-04-05-K62CThứ tư43096Kíp 11D3-201
96990MI1111Giải tích I**TN-04-05-K62CThứ tư43096Kíp 142D3-201
99323MI1111Giải tích ICK.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 149D3-301
99323MI1111Giải tích ICK.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 150D3-301
99324MI1111Giải tích ICK.03,04-K62SThứ tư43096Kíp 149D3-401
99324MI1111Giải tích ICK.03,04-K62SThứ tư43096Kíp 149D3-401
99338MI1111Giải tích ICK.05,06-K62SThứ tư43096Kíp 150D3-501
99338MI1111Giải tích ICK.05,06-K62SThứ tư43096Kíp 150D3-501
99339MI1111Giải tích ICK.07,08-K62SThứ tư43096Kíp 151D5-103
99339MI1111Giải tích ICK.07,08-K62SThứ tư43096Kíp 150D5-104
99353MI1111Giải tích ICK.09,10-K62SThứ tư43096Kíp 151D5-105
99353MI1111Giải tích ICK.09,10-K62SThứ tư43096Kíp 153D5-203
99354MI1111Giải tích ICK.11-K62SThứ tư43096Kíp 155D5-204
99293MI1111Giải tích ICK.CĐT 01,02-K62SThứ tư43096Kíp 147D3,5-201
99293MI1111Giải tích ICK.CĐT 01,02-K62SThứ tư43096Kíp 143D3,5-201
99294MI1111Giải tích ICK.CĐT 03,04-K62SThứ tư43096Kíp 145D3,5-301
99294MI1111Giải tích ICK.CĐT 03,04-K62SThứ tư43096Kíp 140D3,5-301
99308MI1111Giải tích ICK.CĐT 05,06-K62SThứ tư43096Kíp 142D3,5-401
99308MI1111Giải tích ICK.CĐT 05,06-K62SThứ tư43096Kíp 145D3,5-401
99309MI1111Giải tích ICK.CĐT 07,08-K62SThứ tư43096Kíp 141D3,5-501
99309MI1111Giải tích ICK.CĐT 07,08-K62SThứ tư43096Kíp 144D3,5-501
99381MI1111Giải tích ICKĐL.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 155D5-205
99381MI1111Giải tích ICKĐL.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 152D5-406
99382MI1111Giải tích ICKĐL.03,04-K62SThứ tư43096Kíp 155D5-506
99382MI1111Giải tích ICKĐL.03,04-K62SThứ tư43096Kíp 155D9-105
99396MI1111Giải tích ICKĐL.05-K62SThứ tư43096Kíp 161D9-106
99397MI1111Giải tích ICKĐL.06,07-K62SThứ tư43096Kíp 147D9-101
99397MI1111Giải tích ICKĐL.06,07-K62SThứ tư43096Kíp 145D9-101
99558MI1111Giải tích ICNTT.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 140D9-201
99558MI1111Giải tích ICNTT.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 139D9-201
99559MI1111Giải tích ICNTT.03,04-K62CThứ tư43096Kíp 135D9-102
99559MI1111Giải tích ICNTT.03,04-K62CThứ tư43096Kíp 138D9-103
99572MI1111Giải tích ICNTT.05,06-K62CThứ tư43096Kíp 137D9-301
99572MI1111Giải tích ICNTT.05,06-K62CThứ tư43096Kíp 155D9-301
99573MI1111Giải tích ICNTT.07,08-K62CThứ tư43096Kíp 157D9-206
99573MI1111Giải tích ICNTT.07,08-K62CThứ tư43096Kíp 155D9-305
99586MI1111Giải tích ICNTT.09,10-K62CThứ tư43096Kíp 156D9-306
99586MI1111Giải tích ICNTT.09,10-K62CThứ tư43096Kíp 154D3-507
99587MI1111Giải tích ICNTT.11-K62CThứ tư43096Kíp 154D9-205
99502MI1111Giải tích IĐTVT.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 148D9-104
99502MI1111Giải tích IĐTVT.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 145D9-202
99503MI1111Giải tích IĐTVT.03,04-K62CThứ tư43096Kíp 144D9-203
99503MI1111Giải tích IĐTVT.03,04-K62CThứ tư43096Kíp 245D3-101
99516MI1111Giải tích IĐTVT.05,06-K62CThứ tư43096Kíp 246D3-101
99516MI1111Giải tích IĐTVT.05,06-K62CThứ tư43096Kíp 246D3-201
99517MI1111Giải tích IĐTVT.07,08-K62CThứ tư43096Kíp 247D3-201
99517MI1111Giải tích IĐTVT.07,08-K62CThứ tư43096Kíp 248D3-301
99530MI1111Giải tích IĐTVT.09,10-K62CThứ tư43096Kíp 248D3-301
99530MI1111Giải tích IĐTVT.09,10-K62CThứ tư43096Kíp 250D3-401
99531MI1111Giải tích IĐTVT.11-K62CThứ tư43096Kíp 248D3-401
99544MI1111Giải tích IKTHN.01-SPKT.01-K62CThứ tư43096Kíp 220D5-103
99409MI1111Giải tích IKTN.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 252D5-103
99409MI1111Giải tích IKTN.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 253D5-104
99410MI1111Giải tích IKTN.03,04-K62SThứ tư43096Kíp 253D5-105
99410MI1111Giải tích IKTN.03,04-K62SThứ tư43096Kíp 252D5-203
99424MI1111Giải tích IKTVL.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 251D5-204
99424MI1111Giải tích IKTVL.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 250D5-205
99425MI1111Giải tích IKTVL.03,04-K62SThứ tư43096Kíp 253D3-507
99425MI1111Giải tích IKTVL.03,04-K62SThứ tư43096Kíp 249D3-501
99544MI1111Giải tích IKTHN.01-SPKT.01-K62CThứ tư43096Kíp 242D3-501
99599MI1111Giải tích ITƯD.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 240D3,5-201
99599MI1111Giải tích ITƯD.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 238D3,5-201
99600MI1111Giải tích ITƯD.03-K62CThứ tư43096Kíp 239D3,5-301
99439MI1111Giải tích IVĐ.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 252D3,5-301
99439MI1111Giải tích IVĐ.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 249D3,5-401
99440MI1111Giải tích IVĐ.03,04-K62SThứ tư43096Kíp 246D3,5-401
99440MI1111Giải tích IVĐ.03,04-K62SThứ tư43096Kíp 247D3,5-501
99459MI1111Giải tích IVĐ.05,06-K62SThứ tư43096Kíp 249D3,5-501
99459MI1111Giải tích IVĐ.05,06-K62SThứ tư43096Kíp 249D9-101
99449MI1111Giải tích IVĐ.07,08-K62SThứ tư43096Kíp 250D9-101
99449MI1111Giải tích IVĐ.07,08-K62SThứ tư43096Kíp 251D5-406
99450MI1111Giải tích IVĐ.09,10-K62SThứ tư43096Kíp 253D5-506
99450MI1111Giải tích IVĐ.09,10-K62SThứ tư43096Kíp 250D9-201
99469MI1111Giải tích IVĐ.11,12-K62SThứ tư43096Kíp 249D9-201
99469MI1111Giải tích IVĐ.11,12-K62SThứ tư43096Kíp 248D9-301
99470MI1111Giải tích IVĐ.13,14-K62SThứ tư43096Kíp 252D9-301
99470MI1111Giải tích IVĐ.13,14-K62SThứ tư43096Kíp 250D9-105
99460MI1111Giải tích IVĐ.15-K62SThứ tư43096Kíp 252D9-106
99543MI1111Giải tích IVLKT.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 265D9-205
99543MI1111Giải tích IVLKT.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 264D9-206
99293MI1111Giải tích ICK.CĐT 01,02-K62SThứ tư43096Kíp 217D9-305
99294MI1111Giải tích ICK.CĐT 03,04-K62SThứ tư43096Kíp 28D9-305
99308MI1111Giải tích ICK.CĐT 05,06-K62SThứ tư43096Kíp 29D9-305
99309MI1111Giải tích ICK.CĐT 07,08-K62SThứ tư43096Kíp 28D9-305
99323MI1111Giải tích ICK.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 211D9-305
99324MI1111Giải tích ICK.03,04-K62SThứ tư43096Kíp 211D9-305
99338MI1111Giải tích ICK.05,06-K62SThứ tư43096Kíp 22D9-305
99339MI1111Giải tích ICK.07,08-K62SThứ tư43096Kíp 28D9-305
99353MI1111Giải tích ICK.09,10-K62SThứ tư43096Kíp 26D9-306
99354MI1111Giải tích ICK.11-K62SThứ tư43096Kíp 23D9-306
99381MI1111Giải tích ICKĐL.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 23D9-306
99396MI1111Giải tích ICKĐL.05-K62SThứ tư43096Kíp 214D9-306
99397MI1111Giải tích ICKĐL.06,07-K62SThứ tư43096Kíp 210D9-306
99409MI1111Giải tích IKTN.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 25D9-306
99410MI1111Giải tích IKTN.03,04-K62SThứ tư43096Kíp 25D9-306
99424MI1111Giải tích IKTVL.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 26D9-306
99425MI1111Giải tích IKTVL.03,04-K62SThứ tư43096Kíp 24D9-306
99439MI1111Giải tích IVĐ.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 25D9-306
99440MI1111Giải tích IVĐ.03,04-K62SThứ tư43096Kíp 22D9-306
99449MI1111Giải tích IVĐ.07,08-K62SThứ tư43096Kíp 28D9-306
99450MI1111Giải tích IVĐ.09,10-K62SThứ tư43096Kíp 24D9-306
99459MI1111Giải tích IVĐ.05,06-K62SThứ tư43096Kíp 23D9-306
99460MI1111Giải tích IVĐ.15-K62SThứ tư43096Kíp 27D9-102
99469MI1111Giải tích IVĐ.11,12-K62SThứ tư43096Kíp 24D9-102
99502MI1111Giải tích IĐTVT.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 217D9-102
99503MI1111Giải tích IĐTVT.03,04-K62CThứ tư43096Kíp 210D9-102
99516MI1111Giải tích IĐTVT.05,06-K62CThứ tư43096Kíp 212D9-103
99517MI1111Giải tích IĐTVT.07,08-K62CThứ tư43096Kíp 28D9-103
99530MI1111Giải tích IĐTVT.09,10-K62CThứ tư43096Kíp 210D9-103
99531MI1111Giải tích IĐTVT.11-K62CThứ tư43096Kíp 28D9-103
99544MI1111Giải tích IKTHN.01-SPKT.01-K62CThứ tư43096Kíp 218D9-104
99558MI1111Giải tích ICNTT.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 215D9-104
99559MI1111Giải tích ICNTT.03,04-K62CThứ tư43096Kíp 27D9-104
99572MI1111Giải tích ICNTT.05,06-K62CThứ tư43096Kíp 25D9-202
99586MI1111Giải tích ICNTT.09,10-K62CThứ tư43096Kíp 25D9-202
99587MI1111Giải tích ICNTT.11-K62CThứ tư43096Kíp 22D9-202
99599MI1111Giải tích ITƯD.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 217D9-202
99600MI1111Giải tích ITƯD.03-K62CThứ tư43096Kíp 24D9-202
99366MI1112Giải tích IDM.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 352D3-507
99366MI1112Giải tích IDM.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 350D3-101
99367MI1112Giải tích IDM.03,04-K62SThứ tư43096Kíp 340D3-101
99367MI1112Giải tích IDM.03,04-K62SThứ tư43096Kíp 340D3-201
99656MI1112Giải tích IHH.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 339D3-201
99656MI1112Giải tích IHH.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 341D3-301
99637MI1112Giải tích IKTHH.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 352D3-301
99637MI1112Giải tích IKTHH.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 349D3-401
99638MI1112Giải tích IKTHH.03,04-K62CThứ tư43096Kíp 350D3-401
99638MI1112Giải tích IKTHH.03,04-K62CThứ tư43096Kíp 351D3-501
99646MI1112Giải tích IKTHH.05,06-K62CThứ tư43096Kíp 350D3-501
99646MI1112Giải tích IKTHH.05,06-K62CThứ tư43096Kíp 351D5-103
99647MI1112Giải tích IKTHH.07,08-K62CThứ tư43096Kíp 351D5-104
99647MI1112Giải tích IKTHH.07,08-K62CThứ tư43096Kíp 350D5-105
99655MI1112Giải tích IKTHH.09-KTIn.01-K62CThứ tư43096Kíp 349D3,5-201
99655MI1112Giải tích IKTHH.09-KTIn.01-K62CThứ tư43096Kíp 330D3,5-201
99624MI1112Giải tích ISHTP.05,06-K62CThứ tư43096Kíp 340D3,5-301
99624MI1112Giải tích ISHTP.05,06-K62CThứ tư43096Kíp 339D3,5-301
99613MI1112Giải tích ISHTP.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 353D5-203
99613MI1112Giải tích ISHTP.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 353D5-204
99614MI1112Giải tích ISHTP.03-K62CThứ tư43096Kíp 353D5-205
99623MI1112Giải tích ISHTP.04-K62CThứ tư43096Kíp 354D5-406
99666MI1112Giải tích IMT.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 346D3,5-401
99666MI1112Giải tích IMT.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 347D3,5-401
99667MI1112Giải tích IMT.03-K62CThứ tư43096Kíp 347D3,5-501
99366MI1112Giải tích IDM.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 34D3,5-501
99367MI1112Giải tích IDM.03,04-K62SThứ tư43096Kíp 32D3,5-501
99613MI1112Giải tích ISHTP.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 31D3,5-501
99623MI1112Giải tích ISHTP.04-K62CThứ tư43096Kíp 31D3,5-501
99624MI1112Giải tích ISHTP.05,06-K62CThứ tư43096Kíp 31D3,5-501
99637MI1112Giải tích IKTHH.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 33D3,5-501
99638MI1112Giải tích IKTHH.03,04-K62CThứ tư43096Kíp 31D3,5-501
99655MI1112Giải tích IKTHH.09-KTIn.01-K62CThứ tư43096Kíp 31D3,5-501
99656MI1112Giải tích IHH.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 32D3,5-501
99666MI1112Giải tích IMT.01,02-K62CThứ tư43096Kíp 32D3,5-501
99667MI1112Giải tích IMT.03-K62CThứ tư43096Kíp 31D3,5-501
99479MI1113Giải tích IKQ1.01-K62SThứ tư43096Kíp 349D9-101
99480MI1113Giải tích IKQ1.02,03-K62SThứ tư43096Kíp 344D9-101
99480MI1113Giải tích IKQ1.02,03-K62SThứ tư43096Kíp 344D9-201
99491MI1113Giải tích IKQ3.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 350D9-201
99491MI1113Giải tích IKQ3.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 348D9-106
99490MI1113Giải tích IQTKD.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 336D9-105
99490MI1113Giải tích IQTKD.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 337D9-105
99479MI1113Giải tích IKQ1.01-K62SThứ tư43096Kíp 31D9-106
99480MI1113Giải tích IKQ1.02,03-K62SThứ tư43096Kíp 32D9-106
99490MI1113Giải tích IQTKD.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 33D9-106
99491MI1113Giải tích IKQ3.01,02-K62SThứ tư43096Kíp 33D9-106
97350MI1120Giải tích IIHọc lại-K61SThứ bảy43106Kíp 178D3-101
97351MI1120Giải tích IIHọc lại-K61SThứ bảy43106Kíp 177D3-201
97353MI1120Giải tích IIHọc lại-K61CThứ bảy43106Kíp 145D3-301
97353MI1120Giải tích IIHọc lại-K61CThứ bảy43106Kíp 144D3-301
97354MI1120Giải tích IIHọc lại-K61CThứ bảy43106Kíp 142D3-401
97354MI1120Giải tích IIHọc lại-K61CThứ bảy43106Kíp 141D3-401
97356MI1130Giải tích IIIHọc lại-K61SThứ bảy43099Kíp 460D5-103
97356MI1130Giải tích IIIHọc lại-K61SThứ bảy43099Kíp 459D5-104
97356MI1130Giải tích IIIHọc lại-K61SThứ bảy43099Kíp 459D5-105
97357MI1130Giải tích IIIHọc lại-K61SThứ bảy43099Kíp 459D5-203
97357MI1130Giải tích IIIHọc lại-K61SThứ bảy43099Kíp 459D5-204
97357MI1130Giải tích IIIHọc lại-K61SThứ bảy43099Kíp 459D5-205
96992MI1141Đại số**TN-01,02,03-K62CThứ sáu43098Kíp 11D3-101
96992MI1141Đại số**TN-01,02,03-K62CThứ sáu43098Kíp 144D3-101
96992MI1141Đại số**TN-01,02,03-K62CThứ sáu43098Kíp 145D3-101
96993MI1141Đại số**TN-04-05-K62CThứ sáu43098Kíp 11D3-201
96993MI1141Đại số**TN-04-05-K62CThứ sáu43098Kíp 135D3-201
96993MI1141Đại số**TN-04-05-K62CThứ sáu43098Kíp 137D3-201
99326MI1141Đại sốCK.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 149D3-301
99326MI1141Đại sốCK.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 150D3-301
99327MI1141Đại sốCK.03,04-K62SThứ sáu43098Kíp 149D3-401
99327MI1141Đại sốCK.03,04-K62SThứ sáu43098Kíp 149D3-401
99341MI1141Đại sốCK.05,06-K62SThứ sáu43098Kíp 150D3-501
99341MI1141Đại sốCK.05,06-K62SThứ sáu43098Kíp 150D3-501
99342MI1141Đại sốCK.07,08-K62SThứ sáu43098Kíp 151D3-507
99342MI1141Đại sốCK.07,08-K62SThứ sáu43098Kíp 150D5-103
99356MI1141Đại sốCK.09,10-K62SThứ sáu43098Kíp 151D5-104
99356MI1141Đại sốCK.09,10-K62SThứ sáu43098Kíp 153D5-105
99357MI1141Đại sốCK.11-K62SThứ sáu43098Kíp 155D5-203
99296MI1141Đại sốCK.CĐT 01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 147D3,5-201
99296MI1141Đại sốCK.CĐT 01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 143D3,5-201
99297MI1141Đại sốCK.CĐT 03,04-K62SThứ sáu43098Kíp 145D3,5-301
99297MI1141Đại sốCK.CĐT 03,04-K62SThứ sáu43098Kíp 140D3,5-301
99311MI1141Đại sốCK.CĐT 05,06-K62SThứ sáu43098Kíp 142D3,5-401
99311MI1141Đại sốCK.CĐT 05,06-K62SThứ sáu43098Kíp 145D3,5-401
99312MI1141Đại sốCK.CĐT 07,08-K62SThứ sáu43098Kíp 141D3,5-501
99312MI1141Đại sốCK.CĐT 07,08-K62SThứ sáu43098Kíp 144D3,5-501
99384MI1141Đại sốCKĐL.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 155D5-204
99384MI1141Đại sốCKĐL.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 152D5-205
99385MI1141Đại sốCKĐL.03,04-K62SThứ sáu43098Kíp 155D5-406
99385MI1141Đại sốCKĐL.03,04-K62SThứ sáu43098Kíp 155D5-506
99399MI1141Đại sốCKĐL.05-K62SThứ sáu43098Kíp 161D9-105
99400MI1141Đại sốCKĐL.06,07-K62SThứ sáu43098Kíp 147D9-102
99400MI1141Đại sốCKĐL.06,07-K62SThứ sáu43098Kíp 145D9-103
99561MI1141Đại sốCNTT.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 140D9-104
99561MI1141Đại sốCNTT.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 139D9-202
99562MI1141Đại sốCNTT.03,04-K62CThứ sáu43098Kíp 135D9-106
99562MI1141Đại sốCNTT.03,04-K62CThứ sáu43098Kíp 138D9-106
99575MI1141Đại sốCNTT.05,06-K62CThứ sáu43098Kíp 137D9-101
99575MI1141Đại sốCNTT.05,06-K62CThứ sáu43098Kíp 155D9-101
99576MI1141Đại sốCNTT.07,08-K62CThứ sáu43098Kíp 157D9-205
99576MI1141Đại sốCNTT.07,08-K62CThứ sáu43098Kíp 155D9-206
99589MI1141Đại sốCNTT.09,10-K62CThứ sáu43098Kíp 156D9-305
99589MI1141Đại sốCNTT.09,10-K62CThứ sáu43098Kíp 154D9-306
99590MI1141Đại sốCNTT.11-K62CThứ sáu43098Kíp 154D9-201
99505MI1141Đại sốĐTVT.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 148D9-201
99505MI1141Đại sốĐTVT.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 145D9-301
99506MI1141Đại sốĐTVT.03,04-K62CThứ sáu43098Kíp 144D9-301
99506MI1141Đại sốĐTVT.03,04-K62CThứ sáu43098Kíp 145D9-203
99519MI1141Đại sốĐTVT.05,06-K62CThứ sáu43098Kíp 146D9-204
99519MI1141Đại sốĐTVT.05,06-K62CThứ sáu43098Kíp 246D3-101
99520MI1141Đại sốĐTVT.07,08-K62CThứ sáu43098Kíp 247D3-101
99520MI1141Đại sốĐTVT.07,08-K62CThứ sáu43098Kíp 248D3-201
99533MI1141Đại sốĐTVT.09,10-K62CThứ sáu43098Kíp 248D3-201
99533MI1141Đại sốĐTVT.09,10-K62CThứ sáu43098Kíp 250D3-301
99534MI1141Đại sốĐTVT.11-K62CThứ sáu43098Kíp 248D3-301
99547MI1141Đại sốKTHN.01-SPKT.01-K62CThứ sáu43098Kíp 220D5-103
99412MI1141Đại sốKTN.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 252D5-103
99412MI1141Đại sốKTN.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 253D5-104
99413MI1141Đại sốKTN.03,04-K62SThứ sáu43098Kíp 253D5-105
99413MI1141Đại sốKTN.03,04-K62SThứ sáu43098Kíp 252D5-203
99427MI1141Đại sốKTVL.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 251D5-204
99427MI1141Đại sốKTVL.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 250D5-205
99428MI1141Đại sốKTVL.03,04-K62SThứ sáu43098Kíp 253D3-401
99428MI1141Đại sốKTVL.03,04-K62SThứ sáu43098Kíp 249D3-401
99547MI1141Đại sốKTHN.01-SPKT.01-K62CThứ sáu43098Kíp 242D3-501
99602MI1141Đại sốTƯD.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 240D3-501
99602MI1141Đại sốTƯD.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 238D3,5-201
99603MI1141Đại sốTƯD.03-K62CThứ sáu43098Kíp 239D3,5-201
99442MI1141Đại sốVĐ.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 252D5-406
99442MI1141Đại sốVĐ.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 249D3,5-301
99443MI1141Đại sốVĐ.03,04-K62SThứ sáu43098Kíp 246D3,5-301
99443MI1141Đại sốVĐ.03,04-K62SThứ sáu43098Kíp 247D3,5-401
99462MI1141Đại sốVĐ.05,06-K62SThứ sáu43098Kíp 249D3,5-401
99462MI1141Đại sốVĐ.05,06-K62SThứ sáu43098Kíp 249D3,5-501
99452MI1141Đại sốVĐ.07,08-K62SThứ sáu43098Kíp 250D3,5-501
99452MI1141Đại sốVĐ.07,08-K62SThứ sáu43098Kíp 251D3-507
99453MI1141Đại sốVĐ.09,10-K62SThứ sáu43098Kíp 253D9-105
99453MI1141Đại sốVĐ.09,10-K62SThứ sáu43098Kíp 250D9-101
99472MI1141Đại sốVĐ.11,12-K62SThứ sáu43098Kíp 249D9-101
99472MI1141Đại sốVĐ.11,12-K62SThứ sáu43098Kíp 248D9-201
99473MI1141Đại sốVĐ.13,14-K62SThứ sáu43098Kíp 252D9-201
99473MI1141Đại sốVĐ.13,14-K62SThứ sáu43098Kíp 250D9-106
99463MI1141Đại sốVĐ.15-K62SThứ sáu43098Kíp 252D9-205
99546MI1141Đại sốVLKT.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 265D9-206
99546MI1141Đại sốVLKT.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 264D9-305
99296MI1141Đại sốCK.CĐT 01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 219D9-306
99297MI1141Đại sốCK.CĐT 03,04-K62SThứ sáu43098Kíp 224D9-306
99311MI1141Đại sốCK.CĐT 05,06-K62SThứ sáu43098Kíp 211D9-306
99312MI1141Đại sốCK.CĐT 07,08-K62SThứ sáu43098Kíp 213D9-306
99326MI1141Đại sốCK.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 211D9-306
99327MI1141Đại sốCK.03,04-K62SThứ sáu43098Kíp 212D9-301
99341MI1141Đại sốCK.05,06-K62SThứ sáu43098Kíp 210D9-301
99342MI1141Đại sốCK.07,08-K62SThứ sáu43098Kíp 210D9-301
99356MI1141Đại sốCK.09,10-K62SThứ sáu43098Kíp 24D9-301
99357MI1141Đại sốCK.11-K62SThứ sáu43098Kíp 213D9-301
99384MI1141Đại sốCKĐL.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 23D9-301
99399MI1141Đại sốCKĐL.05-K62SThứ sáu43098Kíp 215D9-301
99400MI1141Đại sốCKĐL.06,07-K62SThứ sáu43098Kíp 215D9-301
99412MI1141Đại sốKTN.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 26D9-301
99413MI1141Đại sốKTN.03,04-K62SThứ sáu43098Kíp 25D9-301
99427MI1141Đại sốKTVL.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 27D9-102
99428MI1141Đại sốKTVL.03,04-K62SThứ sáu43098Kíp 26D9-102
99442MI1141Đại sốVĐ.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 28D9-102
99443MI1141Đại sốVĐ.03,04-K62SThứ sáu43098Kíp 213D9-102
99452MI1141Đại sốVĐ.07,08-K62SThứ sáu43098Kíp 25D9-102
99453MI1141Đại sốVĐ.09,10-K62SThứ sáu43098Kíp 25D9-102
99462MI1141Đại sốVĐ.05,06-K62SThứ sáu43098Kíp 23D9-102
99463MI1141Đại sốVĐ.15-K62SThứ sáu43098Kíp 211D9-103
99472MI1141Đại sốVĐ.11,12-K62SThứ sáu43098Kíp 26D9-103
99505MI1141Đại sốĐTVT.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 212D9-103
99506MI1141Đại sốĐTVT.03,04-K62CThứ sáu43098Kíp 218D9-103
99519MI1141Đại sốĐTVT.05,06-K62CThứ sáu43098Kíp 29D9-104
99520MI1141Đại sốĐTVT.07,08-K62CThứ sáu43098Kíp 211D9-104
99533MI1141Đại sốĐTVT.09,10-K62CThứ sáu43098Kíp 213D9-104
99534MI1141Đại sốĐTVT.11-K62CThứ sáu43098Kíp 225D9-202
99547MI1141Đại sốKTHN.01-SPKT.01-K62CThứ sáu43098Kíp 227D9-203
99561MI1141Đại sốCNTT.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 216D9-202
99562MI1141Đại sốCNTT.03,04-K62CThứ sáu43098Kíp 213D9-203
99575MI1141Đại sốCNTT.05,06-K62CThứ sáu43098Kíp 27D9-204
99589MI1141Đại sốCNTT.09,10-K62CThứ sáu43098Kíp 23D9-204
99590MI1141Đại sốCNTT.11-K62CThứ sáu43098Kíp 29D9-204
99602MI1141Đại sốTƯD.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 210D9-204
99603MI1141Đại sốTƯD.03-K62CThứ sáu43098Kíp 212D9-204
99369MI1142Đại sốDM.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 352D3-507
99369MI1142Đại sốDM.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 350D3-101
99370MI1142Đại sốDM.03,04-K62SThứ sáu43098Kíp 340D3-101
99370MI1142Đại sốDM.03,04-K62SThứ sáu43098Kíp 340D3-201
99659MI1142Đại sốHH.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 339D3-201
99659MI1142Đại sốHH.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 341D3-301
99640MI1142Đại sốKTHH.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 352D3-301
99640MI1142Đại sốKTHH.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 349D3-401
99641MI1142Đại sốKTHH.03,04-K62CThứ sáu43098Kíp 350D3-401
99641MI1142Đại sốKTHH.03,04-K62CThứ sáu43098Kíp 351D5-103
99649MI1142Đại sốKTHH.05,06-K62CThứ sáu43098Kíp 350D5-104
99649MI1142Đại sốKTHH.05,06-K62CThứ sáu43098Kíp 351D5-105
99650MI1142Đại sốKTHH.07,08-K62CThứ sáu43098Kíp 351D5-203
99650MI1142Đại sốKTHH.07,08-K62CThứ sáu43098Kíp 350D3-501
99658MI1142Đại sốKTHH.09-KTIn.01-K62CThứ sáu43098Kíp 349D3-501
99658MI1142Đại sốKTHH.09-KTIn.01-K62CThứ sáu43098Kíp 330D5-204
99627MI1142Đại sốSHTP.05,06-K62CThứ sáu43098Kíp 340D5-204
99627MI1142Đại sốSHTP.05,06-K62CThứ sáu43098Kíp 339D3,5-201
99616MI1142Đại sốSHTP.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 353D3,5-201
99616MI1142Đại sốSHTP.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 353D5-205
99617MI1142Đại sốSHTP.03-K62CThứ sáu43098Kíp 353D9-105
99626MI1142Đại sốSHTP.04-K62CThứ sáu43098Kíp 354D9-106
99669MI1142Đại sốMT.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 346D3,5-301
99669MI1142Đại sốMT.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 347D3,5-301
99670MI1142Đại sốMT.03-K62CThứ sáu43098Kíp 347D9-205
99369MI1142Đại sốDM.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 31D9-205
99370MI1142Đại sốDM.03,04-K62SThứ sáu43098Kíp 34D9-205
99616MI1142Đại sốSHTP.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 31D9-205
99617MI1142Đại sốSHTP.03-K62CThứ sáu43098Kíp 32D9-205
99627MI1142Đại sốSHTP.05,06-K62CThứ sáu43098Kíp 31D9-205
99640MI1142Đại sốKTHH.01,02-K62CThứ sáu43098Kíp 31D9-205
99641MI1142Đại sốKTHH.03,04-K62CThứ sáu43098Kíp 31D9-205
99649MI1142Đại sốKTHH.05,06-K62CThứ sáu43098Kíp 33D9-205
99650MI1142Đại sốKTHH.07,08-K62CThứ sáu43098Kíp 31D9-205
99658MI1142Đại sốKTHH.09-KTIn.01-K62CThứ sáu43098Kíp 32D9-205
99670MI1142Đại sốMT.03-K62CThứ sáu43098Kíp 32D9-205
99482MI1143Đại sốKQ1.01-K62SThứ sáu43098Kíp 349D3,5-401
99483MI1143Đại sốKQ1.02,03-K62SThứ sáu43098Kíp 344D3,5-401
99483MI1143Đại sốKQ1.02,03-K62SThứ sáu43098Kíp 344D3,5-501
99494MI1143Đại sốKQ3.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 350D3,5-501
99494MI1143Đại sốKQ3.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 348D9-101
99493MI1143Đại sốQTKD.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 336D9-101
99493MI1143Đại sốQTKD.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 337D9-206
99482MI1143Đại sốKQ1.01-K62SThứ sáu43098Kíp 32D9-206
99483MI1143Đại sốKQ1.02,03-K62SThứ sáu43098Kíp 34D9-206
99493MI1143Đại sốQTKD.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 35D9-206
99494MI1143Đại sốKQ3.01,02-K62SThứ sáu43098Kíp 33D9-206
98249MI2000Nhập môn Toán-TinToán-Tin-K61CThứ ba43095Kíp 474D5-203
99610MI2000Nhập môn Toán-TinTƯD.01,02,03-K62CThứ ba43095Kíp 440D5-204
99610MI2000Nhập môn Toán-TinTƯD.01,02,03-K62CThứ ba43095Kíp 438D5-204
99610MI2000Nhập môn Toán-TinTƯD.01,02,03-K62CThứ ba43095Kíp 439D5-205
98252MI2001Nhập môn HTTTQLHTTT quản lý-K61CThứ ba43109Kíp 344D5-406
96819MI2010Phương pháp tính**KSTN-VLKT-K61SThứ ba43109Kíp 422D5-103
98197MI2010Phương pháp tínhCN Cơ điện tử-K61SThứ ba43109Kíp 451D5-103
98197MI2010Phương pháp tínhCN Cơ điện tử-K61SThứ ba43109Kíp 450D5-104
98198MI2010Phương pháp tínhCN Cơ điện tử-K61SThứ ba43109Kíp 450D5-105
98198MI2010Phương pháp tínhCN Cơ điện tử-K61SThứ ba43109Kíp 451D5-204
98644MI2010Phương pháp tínhKỹ thuật nhiệt-K61SThứ ba43109Kíp 450D5-205
98644MI2010Phương pháp tínhKỹ thuật nhiệt-K61SThứ ba43109Kíp 449D5-406
98645MI2010Phương pháp tínhKỹ thuật nhiệt-K61SThứ ba43109Kíp 466D5-203
96804MI2020Xác suất thống kê**KSTN-ĐKTĐ,CĐT(K60)-K61SThứ sáu43105Kíp 148D3-101
96805MI2020Xác suất thống kê**KSTN-CNTT,ĐTVT-K61SThứ sáu43105Kíp 149D3-101
97453MI2020Xác suất thống kêNhóm CNTT-TT 1-K61CThứ sáu43105Kíp 171D3-201
97454MI2020Xác suất thống kêNhóm CNTT-TT 1-K61CThứ sáu43105Kíp 170D3-301
97459MI2020Xác suất thống kêNhóm CNTT-TT 2-K61CThứ sáu43105Kíp 160D5-105
97460MI2020Xác suất thống kêNhóm CNTT-TT 2-K61CThứ sáu43105Kíp 160D5-205
97465MI2020Xác suất thống kêNhóm CNTT-TT 2-K61CThứ sáu43105Kíp 159D3-507
97466MI2020Xác suất thống kêNhóm CNTT-TT 2-K61CThứ sáu43105Kíp 162D9-105
97579MI2020Xác suất thống kêCN CNTT&TT 1-K61CThứ sáu43105Kíp 162D9-106
97580MI2020Xác suất thống kêCN CNTT&TT 2-K61CThứ sáu43105Kíp 160D9-205
97808MI2020Xác suất thống kêKT Điện-nhóm 1-K61CThứ sáu43105Kíp 180D3-401
97809MI2020Xác suất thống kêKT Điện-nhóm 2-K61CThứ sáu43105Kíp 140D3-501
97809MI2020Xác suất thống kêKT Điện-nhóm 2-K61CThứ sáu43105Kíp 141D3-501
97819MI2020Xác suất thống kêTĐH-nhóm 1-K61CThứ sáu43105Kíp 179D3,5-201
97820MI2020Xác suất thống kêTĐH-nhóm 2-K61CThứ sáu43105Kíp 180D3,5-301
97828MI2020Xác suất thống kêTĐH-nhóm 3-K61CThứ sáu43105Kíp 180D3,5-401
97829MI2020Xác suất thống kêTĐH-nhóm 4-K61CThứ sáu43105Kíp 142D9-102
97931MI2020Xác suất thống kêCN Kỹ thuật điện 1-K61CThứ sáu43105Kíp 170D5-103
97932MI2020Xác suất thống kêCN Kỹ thuật điện 2-K61CThứ sáu43105Kíp 170D5-104
98464MI2020Xác suất thống kêĐiện tử 1,2-K61CThứ sáu43105Kíp 176D3,5-501
98465MI2020Xác suất thống kêĐiện tử 3,4-K61CThứ sáu43105Kíp 174D5-203
98470MI2020Xác suất thống kêĐiện tử 5,6-K61CThứ sáu43105Kíp 172D5-204
98471MI2020Xác suất thống kêĐiện tử 7,8-K61CThứ sáu43105Kíp 178D9-101
98574MI2020Xác suất thống kêCN ĐTVT 1-K61CThứ sáu43105Kíp 175D9-201
98575MI2020Xác suất thống kêCN ĐTVT 2-K61CThứ sáu43105Kíp 175D9-301
96821MI2053Đại số hiện đại**KSTN-Toán tin-K61CThứ năm43111Kíp 428D5-201
96879MI2054Hàm biến phức và đại số ma trận**KSCLC-K60CThứ tư43103Kíp 353D9-106
98248MI2060Cơ sở giải tích hàmToán-Tin-K61CThứ hai43108Kíp 147TC-410
98248MI2060Cơ sở giải tích hàmToán-Tin-K61CThứ hai43108Kíp 148TC-411
96822MI2063Giải tích hàm**KSTN-Toán tin-K61SThứ hai43108Kíp 234TC-211
97581MI2110Phương pháp tính và MATLABCN CNTT&TT-K61CThứ năm43111Kíp 460TC-304
97581MI2110Phương pháp tính và MATLABCN CNTT&TT-K61CThứ năm43111Kíp 461TC-305
98251MI3010Toán rời rạcHTTT quản lý-K61CThứ sáu43105Kíp 269D3,5-201
96878MI3014Tối ưu hoá**KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60CThứ bảy43106Kíp 440D9-204
99047MI3030Xác suất thống kêProjectThứ ba43109Kíp 11D3,5-203
96823MI3040Giải tích số**KSTN-Toán tin-K61SThứ năm43111Kíp 333D5-403
98258MI3050Các phương pháp tối ưuToán-Tin-K60SThứ sáu43098Kíp 348TC-312
98258MI3050Các phương pháp tối ưuToán-Tin-K60SThứ sáu43098Kíp 347TC-312
96788MI3060Cấu trúc dữ liệu và giải thuật**KSTN-Toán tin-K60CThứ tư43103Kíp 318TC-410
98254MI3060Cấu trúc dữ liệu và giải thuậtToán-Tin-K60SThứ tư43103Kíp 346TC-410
98254MI3060Cấu trúc dữ liệu và giải thuậtToán-Tin-K60SThứ tư43103Kíp 347TC-411
98255MI3070Phương trình đạo hàm riêngToán-Tin-K60SThứ bảy43099Kíp 446D3,5-401
98255MI3070Phương trình đạo hàm riêngToán-Tin-K60SThứ bảy43099Kíp 447D3,5-401
98256MI3090Cơ sở dữ liệu Toán-Tin-K60SThứ hai43108Kíp 347D3,5-501
98256MI3090Cơ sở dữ liệu Toán-Tin-K60SThứ hai43108Kíp 348D3,5-501
96755MI3120Phân tích và thiết kế hệ thống**KSTN-Toán Tin-K59SThứ tư43096Kíp 418D9-302
97707MI3130Toán kinh tếQTKD-K61CThứ năm43111Kíp 480D3,5-301
97709MI3130Toán kinh tếKTCN,QLCN-K61CThứ năm43111Kíp 452D3,5-501
97709MI3130Toán kinh tếKTCN,QLCN-K61CThứ năm43111Kíp 453D3-507
97713MI3130Toán kinh tếKế toán, TCNH-K61CThứ năm43111Kíp 479D3,5-401
98278MI3180Xác suất thống kê và QHTNKT Hóa học -K61SThứ ba43109Kíp 443D3-301
98278MI3180Xác suất thống kê và QHTNKT Hóa học -K61SThứ ba43109Kíp 443D3-301
98279MI3180Xác suất thống kê và QHTNKT Hóa học -K61SThứ ba43109Kíp 419D3-401
98281MI3180Xác suất thống kê và QHTNKT Hóa học-K61SThứ ba43109Kíp 449D3-507
98281MI3180Xác suất thống kê và QHTNKT Hóa học-K61SThứ ba43109Kíp 450D3-401
98282MI3180Xác suất thống kê và QHTNKT Hóa học-K61SThứ ba43109Kíp 466D3,5-301
98291MI3180Xác suất thống kê và QHTNHóa học-K61SThứ ba43109Kíp 442D3-501
98291MI3180Xác suất thống kê và QHTNHóa học-K61SThứ ba43109Kíp 442D3-501
98247MI3310Kỹ thuật lập trìnhToán-tin, HTTT quản lý-K61CThứ năm43111Kíp 464TC-204
98247MI3310Kỹ thuật lập trìnhToán-tin, HTTT quản lý-K61CThứ năm43111Kíp 464TC-205
96785MI3323Lập trình hướng đối tượng**KSTN-Toán tin-K60CThứ tư43096Kíp 323TC-310
96787MI3360Thống kê toán học**KSTN-Toán tin-K60CThứ sáu43098Kíp 320TC-209
96786MI3370Hệ điều hành**KSTN-Toán tin-K60CThứ ba43109Kíp 421D3,5-401
98250MI3370Hệ điều hànhToán-Tin-K61CThứ ba43109Kíp 455D3,5-401
98250MI3370Hệ điều hànhToán-Tin-K61CThứ ba43109Kíp 456D3,5-501
96756MI3380Đồ án I**KSTN-Toán Tin-K59SThứ sáu43112Kíp 3-417D5-202
669053MI3380Đồ án IToán-TinThứ sáu43112Kíp 3-424D5-202
669056MI3390Đồ án IIToán-TinThứ bảy43113Kíp 1-233D9-203
96757MI4010Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức**KSTN-Toán Tin-K59SThứ tư43103Kíp 420D5-202
96758MI4030Mô hình toán kinh tế**KSTN-Toán Tin-K59SThứ sáu43105Kíp 418D5-403
98259MI4060Hệ thống và mạng máy tínhToán-Tin-K59CThứ tư43103Kíp 450D5-203
98257MI4090Lập trình hướng đối tượngToán-Tin-K60SThứ tư43110Kíp 357D5-203
98257MI4090Lập trình hướng đối tượngToán-Tin-K60SThứ tư43110Kíp 357D5-204
98261MI4100Bảo mật dữ liệu và độ phức tạp thuật toánToán-Tin-K59CThứ hai43108Kíp 440D9-304
96725MI4140Cơ sở dữ liệu nâng cao**KSTN-Toán Tin-K58CThứ năm43097Kíp 211D9-105
98263MI4140Cơ sở dữ liệu nâng caoToán-Tin-K58SThứ năm43097Kíp 237D9-105
98265MI4150Lý thuyết nhận dạngToán-Tin-K58SThứ ba43095Kíp 226D5-405
96790MI4160Lập trình tính toán**KSTN-Toán tin-K60CThứ sáu43105Kíp 320D5-101
98267MI4210Hệ hỗ trợ quyết địnhToán-Tin-K58SThứ tư43110Kíp 118D3-402
98260MI4311Tối ưu tổ hợp IToán-Tin-K59CThứ tư43110Kíp 444D5-406
96726MI4312Cơ sở toán học của hệ mờ**KSTN-Toán Tin-K58CThứ ba43109Kíp 312D3-402
96759MI4321Phương pháp phần tử hữu hạn**KSTN-Toán Tin-K59SThứ hai43108Kíp 419D9-504
96789MI4342Kiến trúc máy tính**KSTN-Toán tin-K60CThứ sáu43112Kíp 319D5-405
96760MI4352Xêmina II (Tin ứng dụng)**KSTN-Toán Tin-K59SThứ sáu43098Kíp 417D5-203
98262MI4352Xêmina II (Tin ứng dụng)Toán-Tin-K59CThứ sáu43098Kíp 437D5-203
96727MI5020An toàn máy tính**KSTN-Toán Tin-K58CThứ năm43104Kíp 211D5-503
98264MI5040Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụngToán-Tin-K58SThứ năm43104Kíp 237D5-504
96728MI5050Đồ án III**KSTN-Toán Tin-K58CThứ ba43109Kíp 1-212D5-101
669061MI5050Đồ án IIIToán-TinThứ ba43109Kíp 1-210D5-101
98988MI5060Lôgic thuật toánToán-Tin-K58CThứ sáu43105Kíp 229D5-101
96729MI5100Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái**KSTN-Toán Tin-K58CThứ năm43111Kíp 211TC-208
98266MI5100Mô hình mô phỏng các hệ sinh tháiToán-Tin-K58SThứ năm43111Kíp 230TC-208
97665MSE2010Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệuVL kim loại-K61SThứ ba43109Kíp 470D3-101
97666MSE2010Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệuVL kim loại-K61SThứ ba43109Kíp 422D3-101
97667MSE2010Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệuVL kim loại-K61SThứ ba43109Kíp 470D3-201
99436MSE2011Nhập môn kỹ thuật vật liệuKTVL.01,02-K62SThứ tư43103Kíp 250D9-105
99436MSE2011Nhập môn kỹ thuật vật liệuKTVL.01,02-K62SThứ tư43103Kíp 251D9-106
99436MSE2011Nhập môn kỹ thuật vật liệuKTVL.01,02-K62SThứ tư43103Kíp 21D9-106
99437MSE2011Nhập môn kỹ thuật vật liệuKTVL.03,04-K62SThứ tư43103Kíp 253D9-205
99437MSE2011Nhập môn kỹ thuật vật liệuKTVL.03,04-K62SThứ tư43103Kíp 249D9-206
97668MSE2100Hóa lý luyện kimVL kim loại-K60CThứ tư43096Kíp 349TC-512
97669MSE2100Hóa lý luyện kimVL kim loại-K60CThứ tư43096Kíp 346TC-513
97670MSE3012Truyền nhiệt và chuyển khốiVL kim loại-K60CThứ sáu43098Kíp 375TC-205
97671MSE3012Truyền nhiệt và chuyển khốiVL kim loại-K60CThứ sáu43098Kíp 358TC-207
669967MSE3014Đồ án ISV liên hệ BM VLH,XLN&BMThứ bảy43113Kíp 15D5-504
97676MSE3021Khuếch tán và chuyển phaVL kim loại-K60CThứ tư43103Kíp 370D9-105
97677MSE3021Khuếch tán và chuyển phaVL kim loại-K60CThứ tư43103Kíp 338D9-104
97680MSE3022Chuyển pha trong vật liệuVL Kim loại-K59SThứ sáu43098Kíp 425D9-204
97672MSE3024Lò công nghiệpVL kim loại-K60CThứ sáu43105Kíp 249TC-404
97673MSE3024Lò công nghiệpVL kim loại-K60CThứ sáu43105Kíp 369TC-404
97674MSE3081An toàn lao độngVL kim loại-K60CThứ hai43108Kíp 355D9-205
97675MSE3081An toàn lao độngVL kim loại-K60CThứ hai43108Kíp 359D9-206
96772MSE3100Vật liệu học**KSTN-CĐT-K60CThứ năm43104Kíp 318D9-204
98008MSE3100Vật liệu họcCơ điện tử-K60CThứ năm43104Kíp 380D9-101
98009MSE3100Vật liệu họcCơ điện tử-K60CThứ năm43104Kíp 330D9-204
98010MSE3100Vật liệu họcCơ điện tử-K60CThứ năm43104Kíp 366D9-206
98207MSE3100Vật liệu họcCN Cơ điện tử 1-K61SThứ năm43104Kíp 371D9-105
98208MSE3100Vật liệu họcCN Cơ điện tử 2-K61SThứ năm43104Kíp 370D9-106
98209MSE3100Vật liệu họcCN Cơ điện tử 3-K61SThứ năm43104Kíp 370D9-205
96960MSE3206Pha và quan hệ pha**CTTT-KHVL-K60SThứ sáu43105Kíp 211D9-102
98115MSE3210Vật liệu kim loạiCơ khí CTM-K59SThứ hai43108Kíp 441D3-201
98115MSE3210Vật liệu kim loạiCơ khí CTM-K59SThứ hai43108Kíp 441D3-201
98116MSE3210Vật liệu kim loạiCơ khí CTM-K59SThứ hai43108Kíp 445D3-301
98116MSE3210Vật liệu kim loạiCơ khí CTM-K59SThứ hai43108Kíp 445D3-301
98193MSE3210Vật liệu kim loạiCN CTM 1-K61SThứ hai43108Kíp 472D3-401
98902MSE3210Vật liệu kim loạiTàu thủy-K60CThứ hai43108Kíp 440D3-402
96961MSE3216Cơ học vật liệu**KHVL-CTTT-K60SThứ hai43108Kíp 39D5-403
669873MSE3221Đồ án thiết kế công nghệ và thiết bị luyện kim màu nặngLKM&Comp. k58Thứ bảy43113Kíp 1-211D9-204
669874MSE3221Đồ án thiết kế công nghệ và thiết bị luyện kim màu nặngGang thép k58Thứ bảy43113Kíp 1-212D9-204
97678MSE3401Hành vi cơ nhiệt của vật liệuVL kim loại-K60CThứ tư43110Kíp 374D3-501
97679MSE3401Hành vi cơ nhiệt của vật liệuVL kim loại-K60CThứ tư43110Kíp 346D3-507
96863MSE4002Tính chất các vật liệu tiên tiến**KSCLC-CKHK-K59SThứ sáu43105Kíp 49D3-506
96862MSE4004Các phương pháp chế tạo và gia công vật liệu**KSCLC-CKHK-K59SThứ bảy43106Kíp 29D5-404
97684MSE4112Công nghệ tạo hình vật liệuVL Kim loại-K59SThứ hai43108Kíp 145TC-212
97684MSE4112Công nghệ tạo hình vật liệuVL Kim loại-K59SThứ hai43108Kíp 145TC-213
97685MSE4113Kỹ thuật luyện gang và thépVL Kim loại-K59SThứ tư43103Kíp 452D3-501
99351MSE4113Kỹ thuật luyện gang và thépTách từ lớp 97685Thứ tư43103Kíp 445D3-501
97686MSE4114Luyện kim màu và luyện kim bộtVL Kim loại-K59SThứ sáu43105Kíp 448D3-201
99364MSE4114Luyện kim màu và luyện kim bộtTách từ lớp 97686Thứ sáu43105Kíp 446D3-201
97687MSE4115Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặtVL Kim loại-K59SThứ hai43108Kíp 444D3-101
97687MSE4115Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặtVL Kim loại-K59SThứ hai43108Kíp 443D3-101
96925MSE4126Thí nghiệm kim loại**CTTT-KHVL-K58SThứ năm43097Kíp 217D9-303
96929MSE4176Quá trình đông đặc**CTTT-KHVL-K58SThứ ba43102Kíp 217D4-306
98998MSE4212Công nghệ và thiết bị luyện kim loại quý, hiếmKim loai-K58CThứ tư43096Kíp 224TC-310
98997MSE4271Vật liệu kỹ thuật điệnKim loai-K58CThứ năm43104Kíp 223D5-505
98145MSE4368CN và Thiết bị cán kéoGCAL-K58CThứ năm43111Kíp 226TC-311
96926MSE4406Thiết kế vật liệu**CTTT-KHVL-K58SThứ năm43104Kíp 218D3,5-203
96927MSE4416Thiết kế quá trình công nghệ**CTTT-KHVL-K58SThứ ba43109Kíp 218TC-308
96928MSE4446Nghiên cứu khoa học**CTTT-KHVL-K58SThứ năm43111Kíp 217D9-102
98999MSE5210Luyện kim loại đất hiếm, phóng xạKim loai-K58CThứ ba43109Kíp 123D9-202
97692MSE5212Vật liệu bột mịn và siêu mịnKL mầu & composite-K58CThứ ba43095Kíp 223D5-503
97691MSE5213Vật liệu compozit nền kim loạiKL mầu & composite-K58CThứ ba43102Kíp 223D9-204
97694MSE5610An toàn công nghiệp và KT môi trườngKT Vật liệu-K58CThứ năm43097Kíp 240D9-304
97689MSE5611Ăn mòn và bảo vệ vật liệuVL Kim loại-K59SThứ tư43110Kíp 452D5-203
97682MSE5714Hợp kim hệ sắtVL Kim loại-K59SThứ sáu43112Kíp 431D9-204
669482MSE5720Đồ án môn họcVL&CN ĐúcThứ bảy43113Kíp 3-422D5-404
669485MSE5720Đồ án môn họcVLH, XLN&BMThứ bảy43113Kíp 3-412D5-404
97695MSE5810Công nghệ và thiết bị LK bộtKT Vật liệu-K58CThứ ba43102Kíp 220D9-302
97697MSE5815Công nghệ và thiết bị rèn dậpKT Vật liệu-K58CThứ bảy43106Kíp 148D5-205
97698MSE5816Tự động hóa quá trình cánKT Vật liệu-K58CThứ ba43109Kíp 216D3-402
669488MSE5820Đồ án môn họcCHVL&CánKLThứ bảy43113Kíp 3-422D5-405
99556NE2000Nhập môn KT Hạt nhân và VLMTKTHN.01-K62CThứ hai43108Kíp 420D9-505
97611NE3012Cơ sở vật lý hạt nhânKT Hạt nhân-K60SThứ tư43103Kíp 350D9-205
97612NE3021Truyền nhiệt và nhiệt động học kỹ thuậtKT Hạt nhân-K60SThứ hai43108Kíp 347D3-507
97613NE3030Kỹ thuật xung và sốKT Hạt nhân-K60SThứ tư43110Kíp 344D9-205
97617NE4114Thiết bị trao đổi nhiệtKT Hạt nhân-K59CThứ ba43102Kíp 439D5-101
97618NE4211Kỹ thuật đo đạc bức xạ IIKT Hạt nhân-K59CThứ sáu43105Kíp 3-435D9-303
97619NE4213Máy gia tốc và ứng dụngKT Hạt nhân-K59CThứ hai43108Kíp 439D9-506
99008NE4214Kỹ thuật phân tích hạt nhân KT Hạt nhân-K58SThứ năm43097Kíp 210D9-207
98622NE5104Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ KT Môi trường-K58CThứ năm43111Kíp 361D5-104
97621NE5105Đánh giá độ tin cậy an toàn hạt nhân KT Hạt nhân-K58SThứ ba43102Kíp 229D9-303
97622NE5106Xemina chuyên đề công nghệ hạt nhânKT Hạt nhân-K58SThứ năm43104Kíp 231D9-504
97623NE5201Che chắn bảo vệ an toàn bức xạKT Hạt nhân-K58SThứ bảy43106Kíp 232D5-405
97624NE5202Kỹ thuật vật lý môi trườngKT Hạt nhân-K58SThứ ba43109Kíp 224D3-403
97625NE5203Kỹ thuật kiểm tra không phá mẫu KT Hạt nhân-K58SThứ ba43109Kíp 122D9-203
97626NE5204Kỹ thuật hạt nhân trong y tế KT Hạt nhân-K58SThứ bảy43113Kíp 232D5-406
96976PH1016Vật lý đại cương I**CTTT-CĐT-K61CThứ sáu43098Kíp 126TC-404
96977PH1016Vật lý đại cương I**CTTT-KTYS-K61CThứ sáu43098Kíp 129TC-404
96985PH1016Vật lý đại cương I**CTTT-Điện ĐT-Nhóm 1-K61SThứ sáu43098Kíp 135TC-405
96986PH1016Vật lý đại cương I**CTTT-Điện ĐT-Nhóm 2-K61SThứ sáu43098Kíp 118TC-405
96900PH1024Vật lý II**KSCLC (Nhóm 1)-K61SThứ hai43108Kíp 235D5-205
96901PH1024Vật lý II**KSCLC (Nhóm 2)-K61SThứ hai43108Kíp 229D5-205
96952PH1036Vật lý đại cương III**CTTT-CĐT,KHVL-K60SThứ sáu43105Kíp 135TC-209
98991PH1110Vật lý đại cương IHọc lại-K61SThứ bảy43106Kíp 255D3-101
98992PH1110Vật lý đại cương IHọc lại-K61SThứ bảy43106Kíp 246D3-201
98994PH1110Vật lý đại cương IHọc lại-K61CThứ bảy43106Kíp 248D3-201
98995PH1110Vật lý đại cương IHọc lại-K61CThứ bảy43106Kíp 259D3-301
99306PH1110Vật lý đại cương ITách từ lớp 98991Thứ bảy43106Kíp 236D3-301
99320PH1110Vật lý đại cương ITách từ lớp 98992Thứ bảy43106Kíp 234D3-401
99335PH1110Vật lý đại cương ITách từ lớp 98994Thứ bảy43106Kíp 236D3-401
99336PH1110Vật lý đại cương ITách từ lớp 98995Thứ bảy43106Kíp 234D3-101
97344PH1120Vật lý đại cương IIHọc lại-K61SThứ tư43096Kíp 160TC-204
97345PH1120Vật lý đại cương IIHọc lại-K61SThứ tư43096Kíp 160TC-205
97347PH1120Vật lý đại cương IIHọc lại-K61CThứ tư43096Kíp 160TC-304
97348PH1120Vật lý đại cương IIHọc lại-K61CThứ tư43096Kíp 160TC-305
99012PH1120Vật lý đại cương IIBS-Tách từ lớp 97347-CThứ tư43096Kíp 141TC-404
99013PH1120Vật lý đại cương IIBS-Tách từ lớp 97348-CThứ tư43096Kíp 137TC-404
99015PH1120Vật lý đại cương IIBS-Tách từ lớp 97344-SThứ tư43096Kíp 139TC-405
99016PH1120Vật lý đại cương IIBS-Tách từ lớp 97345-SThứ tư43096Kíp 132TC-405
96811PH1130Vật lý đại cương III**KSTN-CĐT,ĐKTĐ,VLKT-K61SThứ ba43109Kíp 368D3-101
97456PH1130Vật lý đại cương IIINhóm CNTT-TT 1-K61CThứ ba43109Kíp 368D3-201
97457PH1130Vật lý đại cương IIINhóm CNTT-TT 1-K61CThứ ba43109Kíp 355D3-301
97462PH1130Vật lý đại cương IIINhóm CNTT-TT 2-K61CThứ ba43109Kíp 359D3-401
97463PH1130Vật lý đại cương IIINhóm CNTT-TT 2-K61CThứ ba43109Kíp 359D3-501
97468PH1130Vật lý đại cương IIINhóm CNTT-TT 2-K61CThứ ba43109Kíp 359D3,5-201
97469PH1130Vật lý đại cương IIINhóm CNTT-TT 2-K61CThứ ba43109Kíp 360D3,5-301
97632PH1130Vật lý đại cương IIIVật lý kỹ thuật 01-K61CThứ ba43109Kíp 361D3,5-401
97633PH1130Vật lý đại cương IIIVật lý kỹ thuật 02-K61CThứ ba43109Kíp 337D3-402
98865PH1131Vật lý đại cương IIICK động lực-K61SThứ bảy43099Kíp 357D5-103
98865PH1131Vật lý đại cương IIICK động lực-K61SThứ bảy43099Kíp 357D5-104
96820PH2010Nhập môn vật lý kỹ thuật**KSTN-VLKT-K61SThứ hai43108Kíp 119TC-208
97634PH2010Nhập môn vật lý kỹ thuậtVật lý kỹ thuật -K61CThứ hai43108Kíp 178TC-304
99555PH2010Nhập môn vật lý kỹ thuậtVLKT.01,02-K62CThứ hai43108Kíp 165TC-204
99555PH2010Nhập môn vật lý kỹ thuậtVLKT.01,02-K62CThứ hai43108Kíp 164TC-205
99555PH2010Nhập môn vật lý kỹ thuậtVLKT.01,02-K62CThứ hai43108Kíp 11TC-205
668844PH2021Đồ án môn học IN1, Sáng - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ ViệnThứ sáu43112Kíp 11D9-304
668842PH2022Đồ án môn học IIN1, Sáng - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ ViệnThứ bảy43113Kíp 1-442D5-105
668843PH2022Đồ án môn học IIN2, Chiều - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ ViệnThứ bảy43113Kíp 1-430D5-105
97055PH2034Cơ học vật rắn và sóng cơ**CLC học lại-SThứ năm43111Kíp 123D9-302
97608PH2075Vật lý lượng tửKT hạt nhân-K61CThứ năm43111Kíp 430D5-202
97606PH3015Phương pháp toán cho KT hạt nhânKT hạt nhân-K61CThứ ba43109Kíp 440D9-304
97635PH3060Cơ học lượng tửVật lý kỹ thuật-K60SThứ tư43096Kíp 348TC-407
97635PH3060Cơ học lượng tửVật lý kỹ thuật-K60SThứ tư43096Kíp 348TC-507
97636PH3070Kỹ thuật chân khôngVật lý kỹ thuật-K60SThứ sáu43098Kíp 343TC-208
97637PH3090Quang học kỹ thuậtVật lý kỹ thuật-K60SThứ ba43102Kíp 348D9-201
97637PH3090Quang học kỹ thuậtVật lý kỹ thuật-K60SThứ ba43102Kíp 347D9-201
97638PH3110Vật lý chất rắnVật lý kỹ thuật-K60SThứ tư43103Kíp 348TC-212
97638PH3110Vật lý chất rắnVật lý kỹ thuật-K60SThứ tư43103Kíp 348TC-213
98977PH3120Vật lý thống kêVật lý kỹ thuật-K58CThứ hai43094Kíp 264D9-205
97644PH3190Vật lý và linh kiện bán dẫnVật lý kỹ thuật-K59CThứ hai43094Kíp 442D9-101
97644PH3190Vật lý và linh kiện bán dẫnVật lý kỹ thuật-K59CThứ hai43094Kíp 443D9-101
97645PH3200Quang ĐT và thông tin quang sợiVật lý kỹ thuật-K59CThứ sáu43098Kíp 478D3,5-501
97728PH3240Năng lượng mới đại cươngKTCN-K60SThứ bảy43099Kíp 452D5-406
97643PH3280Vật lý siêu âm và ứng dụngVật lý kỹ thuật-K59CThứ ba43102Kíp 438D5-102
97639PH3290Vật lý và công nghệ nanoVật lý kỹ thuật-K60SThứ sáu43105Kíp 344D5-105
96806PH3330Vật lý điện tử**KSTN-CNTT,ĐTVT-K61SThứ năm43097Kíp 463D9-105
98460PH3330Vật lý điện tửĐiện tử 1,2,3-K61CThứ năm43097Kíp 465D9-106
98460PH3330Vật lý điện tửĐiện tử 1,2,3-K61CThứ năm43097Kíp 465D9-205
98461PH3330Vật lý điện tửĐiện tử 4,5,6-K61CThứ năm43097Kíp 463D9-206
98461PH3330Vật lý điện tửĐiện tử 4,5,6-K61CThứ năm43097Kíp 463D9-305
98462PH3330Vật lý điện tửĐiện tử 7,8-K61CThứ năm43097Kíp 447D9-303
98462PH3330Vật lý điện tửĐiện tử 7,8-K61CThứ năm43097Kíp 448D9-304
97640PH3350Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lýVật lý kỹ thuật-K60SThứ bảy43106Kíp 452TC-501
97640PH3350Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lýVật lý kỹ thuật-K60SThứ bảy43106Kíp 452TC-502
97641PH3370Pin mặt trờiVật lý kỹ thuật-K60SThứ tư43110Kíp 367D5-103
97653PH4020Kỹ thuật phân tích phổVật lý kỹ thuật-K58SThứ năm43097Kíp 246D9-106
97654PH4040Vật lý và kỹ thuật màng mỏngVật lý kỹ thuật-K58SThứ ba43102Kíp 214D4-307
96754PH4070Công nghệ vi điện tử**KSTN-ĐTVT-K59SThứ sáu43105Kíp 426D5-204
97646PH4070Công nghệ vi điện tửVật lý kỹ thuật-K59CThứ sáu43105Kíp 437D5-204
97647PH4080Từ học và vật liệu từVật lý kỹ thuật-K59CThứ hai43108Kíp 462D9-105
97655PH4090Các cấu trúc nanoVật lý kỹ thuật-K58SThứ năm43104Kíp 219D3,5-502A
97656PH4100Công nghệ và linh kiện MEMSVật lý kỹ thuật-K58SThứ ba43109Kíp 219D3-404
96931PH4316Mô phỏng mức nguyên tử**KHVL-CTTT-K58SThứ bảy43106Kíp 117D5-405
96930PH4336Vật liệu nano**KHVL-CTTT-K58SThứ ba43109Kíp 117TC-310
97649PH4640Vật liệu quang điện tiên tiếnVật lý kỹ thuật-K59CThứ tư43110Kíp 447D5-506
97648PH4670Thiết kế hệ thống chiếu sángVật lý kỹ thuật-K59CThứ sáu43112Kíp 440D9-104
97658PH4690Kỹ thuật hiển thị hình ảnhVật lý kỹ thuật-K58SThứ ba43109Kíp 125D9-104
96800SSH1050Tư tưởng HCM**KSTN-CNTT,CĐT-K61CChủ nhật431147h30-8h3050D3-1011
96801SSH1050Tư tưởng HCM**KSTN-ĐTVT,ĐKTĐ-K61CChủ nhật431147h30-8h3050D3-1012
96802SSH1050Tư tưởng HCM**KSTN-Toán tin,VLKT-K61CChủ nhật431147h30-8h3050D3-2013
96877SSH1050Tư tưởng HCM**KSCLC-K60CChủ nhật431147h30-8h3055D3-2014
96969SSH1050Tư tưởng HCM**CTTT-CĐT,KTYS-K61SChủ nhật431147h30-8h3050D3-3015
96970SSH1050Tư tưởng HCM**CTTT-Điện ĐT-K61SChủ nhật431147h30-8h3048D3-3016
97071SSH1050Tư tưởng HCMTA1.01,1.02,1.03-K61SChủ nhật431147h30-8h3070D5-1037
97072SSH1050Tư tưởng HCMTA1.04,1.05-K61SChủ nhật431147h30-8h3050D3-4018
97073SSH1050Tư tưởng HCMTA2.01,2.02-K61SChủ nhật431147h30-8h3050D3-4019
97238SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431147h30-8h3050D3-50110
97239SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431147h30-8h3050D3-50111
97240SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431147h30-8h3050D3-50712
97242SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431147h30-8h3050D3,5-20113
97243SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431147h30-8h3050D3,5-20114
97244SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431147h30-8h3050D3,5-30115
97246SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431147h30-8h3050D3,5-30116
97247SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431147h30-8h3050D3,5-40117
97248SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431147h30-8h3050D3,5-40118
97250SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431147h30-8h3050D3,5-50119
97251SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431147h30-8h3050D3,5-50120
97252SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431147h30-8h3050D5-10421
97254SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431147h30-8h3052D5-20322
97255SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431147h30-8h3050D5-20423
97256SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431149h00-10h0050D3-10124
97258SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431149h00-10h0049D3-10125
97259SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431149h00-10h0050D3-20126
97260SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431149h00-10h0050D3-20127
97262SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431149h00-10h0049D3-30128
97263SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431149h00-10h0050D3-30129
97264SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431149h00-10h0050D3-40130
97266SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431149h00-10h0050D3-40131
97267SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431149h00-10h0049D3-50132
97268SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431149h00-10h0050D3-50133
97270SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431149h00-10h0050D3-50734
97271SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431149h00-10h0050D3,5-20135
97272SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431149h00-10h0050D3,5-20136
97274SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431149h00-10h0050D3,5-30137
97275SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431149h00-10h0050D3,5-30138
97276SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61SChủ nhật431149h00-10h0050D3,5-40139
97278SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật431149h00-10h0050D3,5-40140
97279SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật431149h00-10h0050D3,5-50141
97280SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật431149h00-10h0050D3,5-50142
97282SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật431149h00-10h0050D5-10343
97283SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật431149h00-10h0050D5-10444
97284SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật431149h00-10h0050D5-20345
97286SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật431149h00-10h0050D5-20446
97287SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D3-10147
97288SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D3-10148
97290SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D3-20149
97291SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D3-20150
97292SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D3-30151
97294SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D3-30152
97295SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D3-40153
97296SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D3-40154
97298SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D3-50155
97299SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D3-50156
97300SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D3-50757
97302SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D3,5-20158
97303SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D3,5-20159
97304SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D3,5-30160
97306SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D3,5-30161
97307SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D3,5-40162
97308SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D3,5-40163
97310SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D3,5-50164
97311SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D3,5-50165
97312SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D5-10366
97314SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D5-10467
97315SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3050D5-20368
97316SSH1050Tư tưởng HCMCơ sở chung-K61CChủ nhật4311410h30-11h3049D5-20469
97003SSH1060Luật**KSCLC -K62CThứ sáu43105Kíp 242D5-406
97003SSH1060Luật**KSCLC -K62CThứ sáu43105Kíp 21D5-406
96995SSH1110Những NLCB của CNML I**TN-01,02,03-K62CThứ ba43102Kíp 132D3-301
96995SSH1110Những NLCB của CNML I**TN-01,02,03-K62CThứ ba43102Kíp 128D3-301
96995SSH1110Những NLCB của CNML I**TN-01,02,03-K62CThứ ba43102Kíp 11D3-301
96995SSH1110Những NLCB của CNML I**TN-01,02,03-K62CThứ ba43102Kíp 128D3-301
96996SSH1110Những NLCB của CNML I**TN-04-05-K62CThứ ba43102Kíp 134D3-401
96996SSH1110Những NLCB của CNML I**TN-04-05-K62CThứ ba43102Kíp 11D3-401
96996SSH1110Những NLCB của CNML I**TN-04-05-K62CThứ ba43102Kíp 137D3-401
97017SSH1110Những NLCB của CNML I**CTTT-AP1,2,3,4,5-K62SThứ ba43102Kíp 159D5-103
97017SSH1110Những NLCB của CNML I**CTTT-AP1,2,3,4,5-K62SThứ ba43102Kíp 159D5-104
97018SSH1110Những NLCB của CNML I**CTTT-AP6,7,8,9-K62SThứ ba43102Kíp 150D3-501
97018SSH1110Những NLCB của CNML I**CTTT-AP6,7,8,9-K62SThứ ba43102Kíp 149D3-501
99329SSH1110Những NLCB của CNML ICK.01-K62SThứ ba43102Kíp 149D3,5-201
99330SSH1110Những NLCB của CNML ICK.02-K62SThứ ba43102Kíp 150D3,5-201
99331SSH1110Những NLCB của CNML ICK.03-K62SThứ ba43102Kíp 149D3,5-301
99332SSH1110Những NLCB của CNML ICK.04-K62SThứ ba43102Kíp 149D3,5-301
99344SSH1110Những NLCB của CNML ICK.05-K62SThứ ba43102Kíp 150D3,5-401
99345SSH1110Những NLCB của CNML ICK.06-K62SThứ ba43102Kíp 150D3,5-401
99346SSH1110Những NLCB của CNML ICK.07-K62SThứ ba43102Kíp 151D5-105
99347SSH1110Những NLCB của CNML ICK.08-K62SThứ ba43102Kíp 150D5-203
99359SSH1110Những NLCB của CNML ICK.09-K62SThứ ba43102Kíp 151D5-204
99360SSH1110Những NLCB của CNML ICK.10-K62SThứ ba43102Kíp 253D5-103
99361SSH1110Những NLCB của CNML ICK.11-K62SThứ ba43102Kíp 255D5-104
99299SSH1110Những NLCB của CNML ICK.CĐT 01-K62SThứ ba43102Kíp 247D3-101
99300SSH1110Những NLCB của CNML ICK.CĐT 02-K62SThứ ba43102Kíp 243D3-101
99301SSH1110Những NLCB của CNML ICK.CĐT 03-K62SThứ ba43102Kíp 245D3-201
99302SSH1110Những NLCB của CNML ICK.CĐT 04-K62SThứ ba43102Kíp 240D3-201
99314SSH1110Những NLCB của CNML ICK.CĐT 05-K62SThứ ba43102Kíp 242D3-301
99315SSH1110Những NLCB của CNML ICK.CĐT 06-K62SThứ ba43102Kíp 245D3-301
99316SSH1110Những NLCB của CNML ICK.CĐT 07-K62SThứ ba43102Kíp 241D3-401
99317SSH1110Những NLCB của CNML ICK.CĐT 08-K62SThứ ba43102Kíp 244D3-401
99387SSH1110Những NLCB của CNML ICKĐL.01-K62SThứ ba43102Kíp 255D5-105
99388SSH1110Những NLCB của CNML ICKĐL.02-K62SThứ ba43102Kíp 252D5-203
99389SSH1110Những NLCB của CNML ICKĐL.03-K62SThứ ba43102Kíp 255D5-204
99390SSH1110Những NLCB của CNML ICKĐL.04-K62SThứ ba43102Kíp 255D3,5-201
99402SSH1110Những NLCB của CNML ICKĐL.05-K62SThứ ba43102Kíp 261D3,5-301
99403SSH1110Những NLCB của CNML ICKĐL.06-K62SThứ ba43102Kíp 247D3-501
99404SSH1110Những NLCB của CNML ICKĐL.07-K62SThứ ba43102Kíp 245D3-501
99564SSH1110Những NLCB của CNML ICNTT.01-K62CThứ ba43102Kíp 240D3,5-401
99565SSH1110Những NLCB của CNML ICNTT.02-K62CThứ ba43102Kíp 239D3,5-401
99566SSH1110Những NLCB của CNML ICNTT.03-K62CThứ ba43102Kíp 235D3,5-501
99567SSH1110Những NLCB của CNML ICNTT.04-K62CThứ ba43102Kíp 238D3,5-501
99578SSH1110Những NLCB của CNML ICNTT.05-K62CThứ ba43102Kíp 237D3,5-201
99579SSH1110Những NLCB của CNML ICNTT.06-K62CThứ ba43102Kíp 355D5-103
99580SSH1110Những NLCB của CNML ICNTT.07-K62CThứ ba43102Kíp 357D5-104
99581SSH1110Những NLCB của CNML ICNTT.08-K62CThứ ba43102Kíp 355D5-105
99592SSH1110Những NLCB của CNML ICNTT.10-K62CThứ ba43102Kíp 356D5-203
99593SSH1110Những NLCB của CNML ICNTT.11-K62CThứ ba43102Kíp 354D5-204
99594SSH1110Những NLCB của CNML ICNTT.09,10,11-K62CThứ ba43102Kíp 354D5-205
99372SSH1110Những NLCB của CNML IDM.01-K62SThứ ba43102Kíp 352D5-406
99373SSH1110Những NLCB của CNML IDM.02-K62SThứ ba43102Kíp 350D5-506
99374SSH1110Những NLCB của CNML IDM.03-K62SThứ ba43102Kíp 340D3-101
99375SSH1110Những NLCB của CNML IDM.04-K62SThứ ba43102Kíp 340D3-101
99508SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.01-K62CThứ ba43102Kíp 348D3-201
99509SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.02-K62CThứ ba43102Kíp 345D3-201
99510SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.03-K62CThứ ba43102Kíp 344D3-301
99511SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.04-K62CThứ ba43102Kíp 345D3-301
99522SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.05-K62CThứ ba43102Kíp 346D3-401
99523SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.06-K62CThứ ba43102Kíp 346D3-401
99524SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.07-K62CThứ ba43102Kíp 347D3-501
99525SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.08-K62CThứ ba43102Kíp 348D3-501
99536SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.09-K62CThứ ba43102Kíp 348D3,5-201
99537SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.10-K62CThứ ba43102Kíp 350D3-507
99538SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.11-K62CThứ ba43102Kíp 348D3,5-201
99551SSH1110Những NLCB của CNML IKTHN.01-K62CThứ ba43102Kíp 420D5-103
99415SSH1110Những NLCB của CNML IKTN.01-K62SThứ ba43102Kíp 452D5-103
99416SSH1110Những NLCB của CNML IKTN.02-K62SThứ ba43102Kíp 453D5-104
99417SSH1110Những NLCB của CNML IKTN.03-K62SThứ ba43102Kíp 453D5-105
99418SSH1110Những NLCB của CNML IKTN.04-K62SThứ ba43102Kíp 452D5-203
99430SSH1110Những NLCB của CNML IKTVL.01-K62SThứ ba43102Kíp 451D5-204
99431SSH1110Những NLCB của CNML IKTVL.02-K62SThứ ba43102Kíp 450D5-205
99432SSH1110Những NLCB của CNML IKTVL.03-K62SThứ ba43102Kíp 453D5-406
99433SSH1110Những NLCB của CNML IKTVL.04-K62SThứ ba43102Kíp 449D5-506
99102SSH1110Những NLCB của CNML INNA.01,02-K62CThứ ba43102Kíp 422D3-101
99102SSH1110Những NLCB của CNML INNA.01,02-K62CThứ ba43102Kíp 424D3-101
99103SSH1110Những NLCB của CNML INNA.03,04-K62CThứ ba43102Kíp 425D3-101
99103SSH1110Những NLCB của CNML INNA.03,04-K62CThứ ba43102Kíp 424D3-101
99104SSH1110Những NLCB của CNML INNA.05,06-K62CThứ ba43102Kíp 423D3-201
99104SSH1110Những NLCB của CNML INNA.05,06-K62CThứ ba43102Kíp 425D3-201
99105SSH1110Những NLCB của CNML INNAQT.01,02-K62CThứ ba43102Kíp 426D3-201
99105SSH1110Những NLCB của CNML INNAQT.01,02-K62CThứ ba43102Kíp 425D3-201
99552SSH1110Những NLCB của CNML ISPKT.01-K62CThứ ba43102Kíp 442D3-301
99605SSH1110Những NLCB của CNML ITƯD.01-K62CThứ ba43102Kíp 440D3-301
99606SSH1110Những NLCB của CNML ITƯD.02-K62CThứ ba43102Kíp 438D3-401
99607SSH1110Những NLCB của CNML ITƯD.03-K62CThứ ba43102Kíp 439D3-401
99549SSH1110Những NLCB của CNML IVLKT.01-K62CThứ ba43102Kíp 465D3,5-201
99550SSH1110Những NLCB của CNML IVLKT.02-K62CThứ ba43102Kíp 464D3,5-301
99102SSH1110Những NLCB của CNML INNA.01,02-K62CThứ ba43102Kíp 44D3-507
99103SSH1110Những NLCB của CNML INNA.03,04-K62CThứ ba43102Kíp 41D3-507
99104SSH1110Những NLCB của CNML INNA.05,06-K62CThứ ba43102Kíp 42D3-507
99299SSH1110Những NLCB của CNML ICK.CĐT 01-K62SThứ ba43102Kíp 45D3-507
99300SSH1110Những NLCB của CNML ICK.CĐT 02-K62SThứ ba43102Kíp 44D3-507
99301SSH1110Những NLCB của CNML ICK.CĐT 03-K62SThứ ba43102Kíp 41D3-507
99302SSH1110Những NLCB của CNML ICK.CĐT 04-K62SThứ ba43102Kíp 46D3-507
99314SSH1110Những NLCB của CNML ICK.CĐT 05-K62SThứ ba43102Kíp 41D3-507
99315SSH1110Những NLCB của CNML ICK.CĐT 06-K62SThứ ba43102Kíp 44D3-507
99329SSH1110Những NLCB của CNML ICK.01-K62SThứ ba43102Kíp 41D3-507
99332SSH1110Những NLCB của CNML ICK.04-K62SThứ ba43102Kíp 42D3-507
99359SSH1110Những NLCB của CNML ICK.09-K62SThứ ba43102Kíp 44D3-507
99360SSH1110Những NLCB của CNML ICK.10-K62SThứ ba43102Kíp 45D3-507
99361SSH1110Những NLCB của CNML ICK.11-K62SThứ ba43102Kíp 42D3-507
99374SSH1110Những NLCB của CNML IDM.03-K62SThứ ba43102Kíp 47D3-507
99375SSH1110Những NLCB của CNML IDM.04-K62SThứ ba43102Kíp 44D3,5-401
99387SSH1110Những NLCB của CNML ICKĐL.01-K62SThứ ba43102Kíp 41D3,5-401
99404SSH1110Những NLCB của CNML ICKĐL.07-K62SThứ ba43102Kíp 43D3,5-401
99430SSH1110Những NLCB của CNML IKTVL.01-K62SThứ ba43102Kíp 41D3,5-401
99508SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.01-K62CThứ ba43102Kíp 41D3,5-401
99509SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.02-K62CThứ ba43102Kíp 45D3,5-401
99510SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.03-K62CThứ ba43102Kíp 46D3,5-401
99511SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.04-K62CThứ ba43102Kíp 43D3,5-401
99522SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.05-K62CThứ ba43102Kíp 42D3,5-401
99523SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.06-K62CThứ ba43102Kíp 43D3,5-401
99524SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.07-K62CThứ ba43102Kíp 41D3,5-401
99525SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.08-K62CThứ ba43102Kíp 41D3,5-401
99536SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.09-K62CThứ ba43102Kíp 42D3,5-401
99537SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.10-K62CThứ ba43102Kíp 42D3,5-401
99538SSH1110Những NLCB của CNML IĐTVT.11-K62CThứ ba43102Kíp 42D3,5-401
99551SSH1110Những NLCB của CNML IKTHN.01-K62CThứ ba43102Kíp 45D3,5-401
99552SSH1110Những NLCB của CNML ISPKT.01-K62CThứ ba43102Kíp 42D3,5-401
99564SSH1110Những NLCB của CNML ICNTT.01-K62CThứ ba43102Kíp 41D3,5-401
99565SSH1110Những NLCB của CNML ICNTT.02-K62CThứ ba43102Kíp 43D3,5-401
99567SSH1110Những NLCB của CNML ICNTT.04-K62CThứ ba43102Kíp 43D3,5-401
99578SSH1110Những NLCB của CNML ICNTT.05-K62CThứ ba43102Kíp 44D3,5-401
99592SSH1110Những NLCB của CNML ICNTT.10-K62CThứ ba43102Kíp 41D3,5-401
99594SSH1110Những NLCB của CNML ICNTT.09,10,11-K62CThứ ba43102Kíp 41D3,5-401
99605SSH1110Những NLCB của CNML ITƯD.01-K62CThứ ba43102Kíp 42D3,5-401
99606SSH1110Những NLCB của CNML ITƯD.02-K62CThứ ba43102Kíp 42D3,5-401
99607SSH1110Những NLCB của CNML ITƯD.03-K62CThứ ba43102Kíp 46D3,5-401
96891SSH1120Những NLCB của CNML II**KSCLC -K61CThứ tư43103Kíp 171D3-101
97602SSH1120Những NLCB của CNML IIKT hạt nhân-K61CThứ tư43103Kíp 150D3-201
97603SSH1120Những NLCB của CNML IIVật lý kỹ thuật 01-K61CThứ tư43103Kíp 151D3-201
97604SSH1120Những NLCB của CNML IIVật lý kỹ thuật 02-K61CThứ tư43103Kíp 150D3-301
97700SSH1120Những NLCB của CNML IIKinh tế-K61CThứ tư43103Kíp 150D3-301
97701SSH1120Những NLCB của CNML IIKinh tế-K61CThứ tư43103Kíp 150D3-401
97702SSH1120Những NLCB của CNML IIKinh tế-K61CThứ tư43103Kíp 150D3-401
97703SSH1120Những NLCB của CNML IIKinh tế-K61CThứ tư43103Kíp 150D3-501
97704SSH1120Những NLCB của CNML IIKinh tế-K61CThứ tư43103Kíp 150D3-501
97705SSH1120Những NLCB của CNML IIKinh tế-K61CThứ tư43103Kíp 150D3,5-201
98271SSH1120Những NLCB của CNML IIKT Hóa học-K61SThứ tư43103Kíp 160D3-507
98273SSH1120Những NLCB của CNML IIKT Hóa học-K61SThứ tư43103Kíp 130D3,5-201
98288SSH1120Những NLCB của CNML IIHóa học-K61SThứ tư43103Kíp 261D3-101
98289SSH1120Những NLCB của CNML IIKT in & Truyền thông-K61SThứ tư43103Kíp 250D3-201
98593SSH1120Những NLCB của CNML IIKT Môi trường-K61SThứ tư43103Kíp 260D3-401
98594SSH1120Những NLCB của CNML IIKT Môi trường-K61SThứ tư43103Kíp 260D3-501
98679SSH1120Những NLCB của CNML IIKT Sinh học-Thực phẩm-K61SThứ tư43103Kíp 250D3-201
98680SSH1120Những NLCB của CNML IIKT Sinh học-Thực phẩm-K61SThứ tư43103Kíp 251D3-301
98681SSH1120Những NLCB của CNML IIKT Sinh học-Thực phẩm-K61SThứ tư43103Kíp 251D3-301
98683SSH1120Những NLCB của CNML IIKT Sinh học-Thực phẩm-K61SThứ tư43103Kíp 250D3-507
98684SSH1120Những NLCB của CNML IICN Công nghệ Thực phẩm-K61SThứ tư43103Kíp 259D5-103
98779SSH1120Những NLCB của CNML IIDệt-May-Da giầy-K61SThứ tư43103Kíp 260D5-104
98780SSH1120Những NLCB của CNML IIDệt-May-Da giầy-K61SThứ tư43103Kíp 258D5-203
98781SSH1120Những NLCB của CNML IIDệt-May-Da giầy-K61SThứ tư43103Kíp 260D5-204
97318SSH1130Đường lối CM của ĐCSVNToàn trường-K60SThứ hai43094Kíp 150D3-101
97319SSH1130Đường lối CM của ĐCSVNToàn trường-K60SThứ hai43094Kíp 150D3-101
97320SSH1130Đường lối CM của ĐCSVNToàn trường-K60SThứ hai43094Kíp 149D3-201
97322SSH1130Đường lối CM của ĐCSVNToàn trường-K60SThứ hai43094Kíp 136D3-201
97325SSH1130Đường lối CM của ĐCSVNToàn trường-K60SThứ hai43094Kíp 150D3-301
97326SSH1130Đường lối CM của ĐCSVNToàn trường-K60SThứ hai43094Kíp 150D3-301
97327SSH1130Đường lối CM của ĐCSVNToàn trường-K60SThứ hai43094Kíp 150D3-401
97332SSH1130Đường lối CM của ĐCSVNToàn trường-K60CThứ hai43094Kíp 150D3-401
97333SSH1130Đường lối CM của ĐCSVNToàn trường-K60CThứ hai43094Kíp 150D3-501
97334SSH1130Đường lối CM của ĐCSVNToàn trường-K60CThứ hai43094Kíp 150D3-501
97336SSH1130Đường lối CM của ĐCSVNToàn trường-K60CThứ hai43094Kíp 149D3,5-201
97337SSH1130Đường lối CM của ĐCSVNToàn trường-K60CThứ hai43094Kíp 151D3,5-201
97338SSH1130Đường lối CM của ĐCSVNToàn trường-K60CThứ hai43094Kíp 150D3,5-301
97340SSH1130Đường lối CM của ĐCSVNToàn trường-K60CThứ hai43094Kíp 150D3,5-301
97341SSH1130Đường lối CM của ĐCSVNToàn trường-K60CThứ hai43094Kíp 150D3,5-401
97342SSH1130Đường lối CM của ĐCSVNToàn trường-K60CThứ hai43094Kíp 150D3,5-401
98867TE2801Nhập môn kỹ thuật hàng khôngKT hàng không-K61SThứ năm43104Kíp 330D9-203
98882TE3010Động cơ đốt trongCơ khí động lực-K60CThứ tư43103Kíp 351TC-304
98883TE3010Động cơ đốt trongCơ khí động lực-K60CThứ tư43103Kíp 350TC-305
98884TE3010Động cơ đốt trongCơ khí động lực-K60CThứ tư43103Kíp 347TC-307
98920TE3021Lý thuyết động cơ ô tôÔtô-K59SThứ tư43096Kíp 431D5-201
98887TE3200Kết cấu ô tôCơ khí động lực-K60CThứ bảy43106Kíp 160D5-204
98928TE3220Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tôÔtô-K59SThứ ba43102Kíp 439D5-201
98888TE3400Máy thủy khíCơ khí động lực-K60CThứ tư43110Kíp 354D3-101
98889TE3400Máy thủy khíCơ khí động lực-K60CThứ tư43110Kíp 370D3-201
98908TE3400Máy thủy khíCN CNKT ôtô-K60CThứ tư43110Kíp 343D3-101
96883TE3600Kỹ thuật thủy khí**KSCLC-CKHK,THCN-K60CThứ hai43108Kíp 341D9-104
98891TE3601Kỹ thuật thủy khíCơ khí động lực-K60CThứ sáu43112Kíp 368TC-305
98907TE3601Kỹ thuật thủy khíCN CNKT ôtô-K60CThứ sáu43112Kíp 334TC-306
98087TE3602Kỹ thuật thủy khíCơ khí CTM-K59SThứ tư43096Kíp 464D9-305
98904TE3610Lý thuyết tàu thủyTàu thủy-K60CThứ tư43103Kíp 315D5-102
98897TE3831Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bayHàng không-K60CThứ bảy43106Kíp 138D5-503
98898TE3841Luật hàng khôngHàng không-K60CThứ hai43108Kíp 324D5-404
98915TE4010Thí nghiệm động cơ đốt trongĐCĐT-K59SThứ ba43102Kíp 436D5-202
98917TE4020Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐTĐCĐT-K59SThứ ba43109Kíp 142D9-102
98909TE4021Sử dụng, sửa chữa ĐCĐTCN CNKT ôtô-K60CThứ tư43103Kíp 258TC-410
98940TE4050Trang bị động lực tàu thủyKT Tàu thuỷ-K59SThứ sáu43105Kíp 417D5-404
98916TE4200Hệ thống điện và điện tử ô tôĐCĐT-K59SThứ tư43096Kíp 434D5-202
98924TE4210Thiết kế tính toán ô tôÔtô-K59SThứ tư43103Kíp 460D5-204
98926TE4220Công nghệ khung vỏ ô tôÔtô-K59SThứ năm43104Kíp 158TC-204
98930TE4250Cơ sở thiết kế ô tôÔtô-K59SThứ tư43110Kíp 452D5-205
98931TE4440Truyền động thủy độngMáy thủy khí-K59SThứ ba43102Kíp 444TC-307
98932TE4450Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các CCTKMáy thủy khí-K59SThứ bảy43106Kíp 246D5-504
98933TE4470Truyền động thủy lực thể tíchMáy thủy khí-K59SThứ sáu43105Kíp 435D5-405
98953TE4520Máy nén khíMáy thủy khí-K58CThứ hai43094Kíp 238D5-101
669369TE4540Đồ án máy thủy lực thể tíchSinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khíThứ năm43111Kíp 16C6-205
669370TE4550Đồ án máy thủy lực cánh dẫnSinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khíThứ sáu43112Kíp 1-210C6-205
98955TE4571Hệ thống trạm bơm và trạm ThĐMáy thủy khí-K58CThứ ba43102Kíp 220D9-304
98956TE4574Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT Máy thủy khí-K58CThứ ba43109Kíp 235D9-203
98954TE4575CN chế tạo máy thuỷ khíMáy thủy khí-K58CThứ năm43111Kíp 234TC-212
99017TE4630Công nghệ đóng tàuBS-học phí cao-SThứ năm43104Kíp 115TC-210
669368TE4640Đồ án chuyên ngành thiết kế tàu thủySinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủyThứ sáu43112Kíp 3-416C6-202
98935TE4801Động cơ hàng không IKT Hàng không-K59SThứ tư43096Kíp 420D9-303
96867TE4810Cơ học chất lỏng thực**KSCLC-CKHK-K59SThứ tư43110Kíp 49D3-403
98939TE4811Nhập môn phương pháp số trong KTHKKT Hàng không-K59SThứ ba43102Kíp 440D9-304
98936TE4821Kiểm tra và bảo dưỡng máy bayKT Hàng không-K59SThứ sáu43105Kíp 436D9-304
98937TE4831Trang thiết bị mặt đấtKT Hàng không-K59SThứ hai43108Kíp 440D9-206
98938TE4841Cơ học vật bayKT Hàng không-K59SThứ ba43109Kíp 136D5-202
98957TE4881Khí động lực học IIKT Hàng không-K58CThứ năm43097Kíp 220D9-504
98958TE4891Khí động đàn hồiKT Hàng không-K58CThứ năm43104Kíp 220D3,5-503
98941TE5010Lý thuyết ĐCĐT IIĐCĐT-K58CThứ ba43102Kíp 220D4-308
669366TE5060Đồ án chuyên ngành ĐCĐTSinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trongThứ bảy43113Kíp 1-442C3-311
98948TE5220Thí nghiệm ô tôôtô-K58CThứ năm43097Kíp 432D9-204
98949TE5230Xe chuyên dụngôtô-K58CThứ năm43104Kíp 458TC-205
669367TE5240Đồ án chuyên ngành ô tôSinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụngThứ sáu43112Kíp 1-226C3-306
96825TE5810Khí động lực học chuyên sâu**KSCLC-CKHK-K58 CThứ ba43095Kíp 215D5-504
96826TE5820Động cơ và thiết bị đẩy II**KSCLC-CKHK-K58 CThứ ba43102Kíp 214D4-309
669371TE5821Đồ án tính toán thiết kế máy baySinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụThứ bảy43113Kíp 1-228C8-205
96827TE5830Vật liệu hàng không**KSCLC-CKHK-K58 CThứ ba43109Kíp 214D3-405
98960TE5831Tải trọng và độ bền kết cấu vật bay (BTL)KT Hàng không-K58CThứ sáu43112Kíp 226D5-403
96828TE5840Truyền động tự động thủy khí**KSCLC-CKHK-K58 CThứ năm43097Kíp 214D9-505
96829TE5850Phương pháp số trong cơ học chất lỏng**KSCLC-CKHK-K58 CThứ bảy43099Kíp 413D3-405
96830TE5860Cơ học vật bay II**KSCLC-CKHK-K58 CThứ năm43111Kíp 213D9-103
96831TE5870Cơ sở thiết kế máy bay**KSCLC-CKHK-K58 CThứ bảy43106Kíp 213D5-505
96832TE5880Các hệ thống trên máy bay**KSCLC-CKHK-K58 SThứ tư43096Kíp 213TC-311
96833TE5890Máy bay trực thăng**KSCLC-CKHK-K58 SThứ hai43108Kíp 113D5-201
96834TE5900Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay**KSCLC-CKHK-K58 SThứ sáu43105Kíp 213D9-103
96835TE5910Khai thác và quản lý máy bay**KSCLC-CKHK-K58 SThứ tư43110Kíp 213D5-101
96836TE5920Luật hàng không**KSCLC-CKHK-K58 CThứ sáu43105Kíp 316D5-102
97052TE5920Luật hàng không**KSCLC-CKHK-K60CThứ sáu43105Kíp 314D5-201
96837TE5930Đồ án môn học**KSCLC-CKHK-K58 CThứ bảy43113Kíp 3-414C8-205
98788TEX2000Nhập môn KT Dệt mayDệt-Da giầy-K61SThứ sáu43105Kíp 173TC-404
98789TEX2000Nhập môn KT Dệt mayMay-K61SThứ sáu43105Kíp 180TC-405
99378TEX2000Nhập môn KT Dệt mayDM.01,02-K62SThứ sáu43105Kíp 152TC-410
99378TEX2000Nhập môn KT Dệt mayDM.01,02-K62SThứ sáu43105Kíp 150TC-411
99378TEX2000Nhập môn KT Dệt mayDM.01,02-K62SThứ sáu43105Kíp 14TC-411
99379TEX2000Nhập môn KT Dệt mayDM.03,04-K62SThứ sáu43105Kíp 140TC-412
99379TEX2000Nhập môn KT Dệt mayDM.03,04-K62SThứ sáu43105Kíp 140TC-412
98822TEX3021Quản lý chất lượng dệt mayDệt-May-Da giầy-K59SThứ tư43110Kíp 162D5-203
98800TEX3030Marketing dệt mayDệt-May-Da giầy-K60CThứ bảy43106Kíp 250D5-406
98795TEX3040Tiếng Anh CN Dệt mayDệt-May-Da giầy-K60CThứ sáu43098Kíp 336TC-204
98797TEX3040Tiếng Anh CN Dệt mayDệt-May-Da giầy-K60CThứ sáu43098Kíp 330TC-204
664762TEX3060Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt mayDệt may K60Thứ tư43103Kíp 320D5-203
664763TEX3060Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt mayDệt may K60Thứ tư43103Kíp 318D5-203
664764TEX3060Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt mayDệt may K60Thứ tư43103Kíp 320D5-203
664765TEX3060Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt mayDệt may K60Thứ tư43103Kíp 320D5-204
664766TEX3060Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt mayDệt may K60Thứ tư43103Kíp 320D5-204
664767TEX3060Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt mayDệt may K60Thứ tư43103Kíp 319D5-204
98801TEX3090Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt mayDệt-May-Da giầy-K60CThứ hai43108Kíp 160TC-305
98802TEX3090Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt mayDệt-May-Da giầy-K60CThứ hai43108Kíp 148TC-307
98803TEX3090Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt mayDệt-May-Da giầy-K60CThứ hai43108Kíp 136TC-308
664777TEX3101Đồ án thiết kếDệt K59Thứ bảy43113Kíp 1-436D5-203
664778TEX3101Đồ án thiết kếNhuộm K59Thứ bảy43113Kíp 1-419D5-203
664779TEX3101Đồ án thiết kếTKSP May K59Thứ bảy43113Kíp 1-427D5-203
664780TEX3101Đồ án thiết kếCNSP May K59Thứ bảy43113Kíp 1-435D5-203
664781TEX3101Đồ án thiết kếTKTT K59Thứ bảy43113Kíp 1-419D5-203
664782TEX3104Đồ án thiết kếDa giầy K59Thứ bảy43113Kíp 1-212D3-404
665601TEX4002Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất mayCNSPMay K59Thứ hai43094Kíp 422D9-506
665602TEX4002Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất mayCNSPMay K59Thứ hai43094Kíp 419D9-507
664783TEX4005Hình họa thời trang cơ bảnTKTT K60Thứ năm43104Kíp 121TC-211
98966TEX4015Mỹ thuật trang phụcTKSP May và TT-K60SThứ tư43096Kíp 221D9-304
98811TEX4021Công nghệ kéo sợi xơ ngắnCN Dệt-K60CThứ tư43096Kíp 339TC-311
98809TEX4023Hóa học thuốc nhuộmCN Dệt-K60CThứ sáu43112Kíp 323D3-404
98832TEX4035Lịch sử trang phụcTKSP May & TT-K59SThứ bảy43099Kíp 255D5-406
98979TEX4035Lịch sử trang phụcKTTT-K60SThứ bảy43099Kíp 231D5-405
664813TEX4054Tin học ứng dụng trong thiết kế giầyDa giầy K59Thứ tư43096Kíp 417D9-304
98833TEX4055Thiết kế thời trang theo chuyên đềTKSP May & TT-K59SThứ bảy43106Kíp 221D3-505
669947TEX4065Tin học ứng dụng trong thiết kế thời trangTKTT K59Thứ sáu43105Kíp 419D5-503
98826TEX4091Kỹ thuật dệt không thoiCN Dệt-K59CThứ sáu43105Kíp 432D5-504
98978TEX4105Tâm lý và hành vi khách hàng thời trangTKTT-K59SThứ tư43103Kíp 126D5-202
664801TEX4124Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất giầyDa giầy K59Thứ sáu43105Kíp 117TC-210
669568TEX4144Thực hành công nghệ sản xuất giầyDa giầy K59Thứ sáu43105Kíp 417D5-505
669945TEX4252Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm mayMay K59Thứ sáu43098Kíp 415D5-404
669946TEX4252Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm mayMay K59Thứ sáu43098Kíp 418D9-304
664802TEX4253Thực hành công nghệ tiền xử lý, nhuộm–in hoa–hoàn tất sản phẩm dệt mayNhuộm K59Thứ bảy43106Kíp 119D5-504
664807TEX4272Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàngMay K59Thứ tư43103Kíp 218TC-211
664809TEX4282Thiết kế mẫu sản xuấtMay K60Thứ tư43110Kíp 320D3-301
664810TEX4282Thiết kế mẫu sản xuấtMay K60Thứ tư43110Kíp 320D3-301
664811TEX4282Thiết kế mẫu sản xuấtMay K60Thứ tư43110Kíp 320D3-301
664812TEX4282Thiết kế mẫu sản xuấtMay K60Thứ tư43110Kíp 320D3-301
665588TEX4302Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp mayMay K59Thứ sáu43105Kíp 422D3-507
665600TEX4302Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp mayMay K59Thứ sáu43105Kíp 420D3-507
98830TEX4322Thiết kế dây chuyền mayCN SP May-K59SThứ tư43103Kíp 114D5-403
98812TEX4331Công nghệ dệt kim ICN Dệt-K60CThứ tư43110Kíp 323D5-202
98828TEX4332Thiết bị may công nghiệpCN SP May-K59SThứ hai43108Kíp 456D9-106
98813TEX4342Công nghệ gia công sản phẩm may CN SP May-K60CThứ bảy43106Kíp 455TC-507
98814TEX4342Công nghệ gia công sản phẩm may TKSP May và TT-K60CThứ bảy43106Kíp 438TC-508
664821TEX4352Thực hành may cơ bản May K60Thứ tư43096Kíp 320TC-305
664822TEX4352Thực hành may cơ bản May K60Thứ tư43096Kíp 320TC-305
664823TEX4352Thực hành may cơ bản May K60Thứ tư43096Kíp 320TC-305
664824TEX4352Thực hành may cơ bản May K60Thứ tư43096Kíp 320TC-306
669724TEX4352Thực hành may cơ bản May K60Thứ tư43096Kíp 320TC-306
98825TEX4361Công nghệ kéo sợi xơ dàiCN Dệt-K59SThứ tư43110Kíp 423D3-404
98815TEX4382Thiết kế trang phục TKSP May và TT-K60CThứ sáu43112Kíp 350D5-406
98843TEX5023Động học nhuộmCN Nhuộm và Hoàn tất-K58CThứ bảy43099Kíp 419D3-402
98837TEX5031Thiết kế vải dệt thoiCN Dệt-K58CThứ năm43111Kíp 230TC-213
98848TEX5032Đo lường mayCN May-K58CThứ năm43097Kíp 242D9-506
664818TEX5044Tin học ứng dụng trong tạo mẫu sản phẩm da giầyDa giầy K58Thứ ba43095Kíp 220D5-505
669585TEX5052Đồ án thiết kế nhà máy mayCNSPMay K58Thứ bảy43113Kíp 1-244D9-106
664819TEX5054Tin học ứng dụng trong thiết kế phom giầyDa giầy K58Thứ tư43103Kíp 120D5-404
98850TEX5062Nhân trắc học may mặcCN May-K58CThứ hai43108Kíp 151D5-105
669605TEX5064Đồ án thiết kế mặt hàng da giầyDa giầy K58Thứ ba43109Kíp 215TC-406
98853TEX5072Thiết kế trang phục chuyên dụngTKSP May và TT-K58CThứ bảy43106Kíp 434D5-202
98855TEX5074Hóa chất và polime ngành da giầyTKSP Da giầy-K58CThứ năm43097Kíp 219D9-507
98851TEX5082Tạo mẫu trang phụcCN May-K58CThứ năm43104Kíp 220D9-505
98856TEX5094Định mức & tổ chức lao động khoa học trong sản xuất giầy & sản phẩm daTKSP Da giầy-K58CThứ năm43104Kíp 219D9-506
98857TEX5104Kiểm tra chất lượng sản phẩm da giầyTKSP Da giầy-K58CThứ ba43109Kíp 126D9-103
98845TEX5132Công nghệ SP may từ vật liệu đặc biệtCN May-K58CThứ ba43109Kíp 237D9-204
669584TEX5142Đồ án phát triển sản phẩm mayTKSPMay K58Thứ bảy43113Kíp 1-216D3-405
98838TEX5143Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệtCN Dệt-K58CThứ năm43104Kíp 231D9-507

QR Code

Leave a Reply