LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) – Kíp 2 (9h30) – Kíp 3 (12h30) – Kíp 4 (15h00)
2017-2018-HK1-ThiHocKy.xlsx
| Mã lớp | Mã HP | Tên HP | Ghi chú | Thứ | Ngày | Kíp thi | SLĐK | Phòng thi | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 98772 | BF2010 | Hóa sinh thực phẩm | CN Công nghệ Thực phẩm-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 69 | D5-103 | |
| 665480 | BF2011 | Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm | N01-C10-108B | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 11 | D5-203 | |
| 665481 | BF2011 | Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm | N02-C10-108B | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 16 | D5-203 | |
| 665482 | BF2011 | Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm | N03-C10-108B | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 20 | D5-203 | |
| 98698 | BF3012 | Vi sinh vật thực phẩm | KT Thực phẩm-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 80 | D9-301 | |
| 98699 | BF3012 | Vi sinh vật thực phẩm | KT Thực phẩm-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 64 | D9-305 | |
| 98700 | BF3014 | Quá trình và thiết bị cơ học | KT Thực phẩm-K60C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 44 | D3,5-201 | |
| 98700 | BF3014 | Quá trình và thiết bị cơ học | KT Thực phẩm-K60C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 43 | D3,5-201 | |
| 98702 | BF3016 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | KT Thực phẩm-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 50 | TC-407 | |
| 665563 | BF3017 | Đồ án I – Quá trình và thiết bị | Liên hệ giáo vụ | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 4 | D3-402 | |
| 98707 | BF3018 | Quản lý chất lượng trong công nghệ thực phẩm | KT Thực phẩm-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 77 | D3,5-201 | |
| 98703 | BF3019 | Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động | KT Thực phẩm-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 43 | D3,5-201 | |
| 98703 | BF3019 | Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động | KT Thực phẩm-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 43 | D3,5-201 | |
| 98704 | BF3019 | Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động | KT Thực phẩm-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 79 | D3,5-301 | |
| 98705 | BF3032 | Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm | KT Thực phẩm-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 72 | D9-305 | |
| 98705 | BF3032 | Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm | KT Thực phẩm-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 71 | D9-306 | |
| 98692 | BF3111 | Vi sinh vật | KT Sinh học-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 69 | D9-306 | |
| 98693 | BF3115 | Di truyền học và sinh học phân tử | KT Sinh học-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 66 | TC-501 | |
| 98696 | BF3119 | Miễn dịch học | KT Sinh học-K60C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 80 | D3,5-201 | |
| 665576 | BF3122 | Đồ án chuyên ngành | Liên hệ giáo vụ | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 41 | D9-106 | |
| 665576 | BF3122 | Đồ án chuyên ngành | Liên hệ giáo vụ | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 41 | D9-106 | |
| 98773 | BF3815 | Quá trình và thiết bị chuyển khối | CN Công nghệ Thực phẩm-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 42 | D3-401 | |
| 98773 | BF3815 | Quá trình và thiết bị chuyển khối | CN Công nghệ Thực phẩm-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 43 | D3-401 | |
| 665564 | BF3817 | Đồ án I - Quá trình thiết bị | Liên hệ giáo vụ | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 43 | D5-101 | |
| 665564 | BF3817 | Đồ án I - Quá trình thiết bị | Liên hệ giáo vụ | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 44 | D5-101 | |
| 665565 | BF3818 | Đồ án II – Công nghệ thực phẩm | Liên hệ giáo vụ | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1 | 1 | D5-503 | |
| 98776 | BF3819 | Công nghệ sản xuất thực phẩm | CN Công nghệ Thực phẩm-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 45 | D5-403 | |
| 98776 | BF3819 | Công nghệ sản xuất thực phẩm | CN Công nghệ Thực phẩm-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 45 | D5-404 | |
| 98774 | BF3831 | Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) | CN Công nghệ Thực phẩm-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 43 | D3-501 | |
| 98774 | BF3831 | Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) | CN Công nghệ Thực phẩm-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 42 | D3-501 | |
| 98710 | BF4151 | Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải | KT Sinh học-K59S | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 64 | D9-305 | |
| 98711 | BF4152 | Công nghệ vi sinh vật | KT Sinh học-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 40 | D3,5-401 | |
| 98711 | BF4152 | Công nghệ vi sinh vật | KT Sinh học-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 41 | D3,5-401 | |
| 98713 | BF4154 | Công nghệ enzyme | KT Sinh học-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 56 | TC-501 | |
| 98714 | BF4155 | Kỹ thuật thu nhận hợp chất có hoạt tính sinh học từ thực vật | KT Sinh học-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 40 | D9-104 | |
| 98716 | BF4174 | Công nghệ sản phẩm lên men | KT Sinh học-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 28 | D9-104 | |
| 98719 | BF4213 | Bảo quản nông sản thực phẩm | CNTP-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 50 | TC-207 | |
| 98719 | BF4213 | Bảo quản nông sản thực phẩm | CNTP-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 49 | TC-208 | |
| 665573 | BF4215 | Đồ án chuyên ngành CNTP | Liên hệ giáo vụ | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 48 | D5-101 | |
| 665573 | BF4215 | Đồ án chuyên ngành CNTP | Liên hệ giáo vụ | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 47 | D5-101 | |
| 98720 | BF4217 | Công nghệ lạnh thực phẩm | CNTP-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 71 | D9-105 | |
| 98723 | BF4311 | Kiểm soát chất lượng VSV trong TP | QLCL-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 28 | D9-302 | |
| 98725 | BF4314 | Hệ thống văn bản quản lý chất lượng | QLCL-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 35 | D5-101 | |
| 98728 | BF4315 | Xử lý thống kê ứng dụng | QLCL-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 41 | D5-101 | |
| 98697 | BF4316 | Marketing thực phẩm | KT Sinh học-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 80 | D9-201 | |
| 98729 | BF4316 | Marketing thực phẩm | QLCL-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 44 | D9-301 | |
| 98729 | BF4316 | Marketing thực phẩm | QLCL-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 45 | D9-301 | |
| 98730 | BF4318 | Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm | QLCL-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 44 | D5-506 | |
| 98727 | BF4319 | Phụ gia thực phẩm | QLCL-K59S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 34 | D3-403 | |
| 665566 | BF4321 | Đồ án chuyên ngành QLCL | Liên hệ giáo vụ | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-2 | 15 | D5-102 | |
| 98721 | BF4340 | Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng | CNTP-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 50 | D9-101 | |
| 98721 | BF4340 | Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng | CNTP-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 50 | D9-101 | |
| 98733 | BF4411 | Máy và thiết bị chế biến thực phẩm | QTTBCNTP-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 25 | D9-302 | |
| 665577 | BF4421 | Đồ án chuyên ngành QTTB | Liên hệ giáo vụ | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-2 | 26 | D5-201 | |
| 98734 | BF5011 | Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất | KT Sinh học-Thực phẩm-K58S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 49 | D3-301 | |
| 98734 | BF5011 | Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất | KT Sinh học-Thực phẩm-K58S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 50 | D3-301 | |
| 98735 | BF5020 | Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy | KT Sinh học-Thực phẩm-K58S | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 60 | D5-203 | |
| 98737 | BF5110 | Độc tố học | KT Sinh học-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 22 | D9-102 | |
| 98740 | BF5111 | Công nghệ vắc xin | KT Sinh học-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 70 | D3,5-201 | |
| 98739 | BF5160 | Công nghệ sản xuất các axit và dung môi hữu cơ | KT Sinh học-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 40 | D5-201 | |
| 98741 | BF5210 | Thông gió, hút bụi và điều hòa không khí | CNTP-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 27 | D3-402 | |
| 98747 | BF5270 | Công nghệ ngũ cốc | CNTP - QLCL-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 37 | D5-101 | |
| 98759 | BF5310 | Phân tích nhanh chất lượng TP | QLCL-K58C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 35 | D5-101 | |
| 98761 | BF5340 | Thực phẩm hữu cơ | QLCL-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 44 | D5-105 | |
| 98742 | BF5350 | Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong công nghiệp thực phẩm | CNTP-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 56 | TC-411 | |
| 98757 | BF5410 | Công nghệ cà phê và ca cao | CNTP - QLCL-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 40 | D9-103 | |
| 98758 | BF5440 | Công nghệ chất thơm | CNTP - QLCL-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 33 | D5-102 | |
| 98748 | BF5450 | Công nghệ thuốc lá | CNTP - QLCL-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 68 | D3,5-301 | |
| 98768 | BF5511 | Thiết kế hệ thống sấy các sản phẩm thực phẩm | QTTBCNTP-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 25 | D3-402 | |
| 98762 | BF5520 | Thiết kế các Máy gia công cơ học trong sản xuất thực phẩm | QTTBCNTP-K58C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 26 | D5-102 | |
| 98763 | BF5530 | Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm | QTTBCNTP-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 12 | D9-104 | |
| 98764 | BF5540 | Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ | QTTBCNTP-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 12 | D3,5-203 | |
| 98765 | BF5550 | Trang thiết bị điện cho Máy thực phẩm | QTTBCNTP-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 29 | D5-102 | |
| 99007 | BF5590 | Thiết kế hệ thống lạnh và điều hòa Không Khí | BS-QTTBCNTP-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 7 | TC-209 | |
| 98743 | BF5681 | Thực phẩm biến đổi gen | CNTP - QLCL-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 42 | D9-302 | |
| 98743 | BF5681 | Thực phẩm biến đổi gen | CNTP - QLCL-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 42 | D9-303 | |
| 98744 | BF5681 | Thực phẩm biến đổi gen | CNTP - QLCL-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 80 | D9-301 | |
| 98745 | BF5682 | Thực phẩm chức năng | CNTP - QLCL-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 46 | D3-101 | |
| 98745 | BF5682 | Thực phẩm chức năng | CNTP - QLCL-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 47 | D3-101 | |
| 98746 | BF5682 | Thực phẩm chức năng | CNTP - QLCL-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 47 | D3-201 | |
| 98746 | BF5682 | Thực phẩm chức năng | CNTP - QLCL-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 46 | D3-201 | |
| 97660 | CH1010 | Hoá học đại cương | VL kim loại-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 51 | D3-101 | |
| 97660 | CH1010 | Hoá học đại cương | VL kim loại-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 50 | D3-101 | |
| 97661 | CH1010 | Hoá học đại cương | VL kim loại-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 49 | D3-201 | |
| 97661 | CH1010 | Hoá học đại cương | VL kim loại-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 50 | D3-201 | |
| 97708 | CH1010 | Hoá học đại cương | QTKD-K61C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 41 | D3-301 | |
| 97708 | CH1010 | Hoá học đại cương | QTKD-K61C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 40 | D3-301 | |
| 97710 | CH1010 | Hoá học đại cương | KTCN,QLCN-K61C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 8 | D3-301 | |
| 97943 | CH1010 | Hoá học đại cương | CN ĐK&TĐH 1-K61C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 42 | D3-401 | |
| 97943 | CH1010 | Hoá học đại cương | CN ĐK&TĐH 1-K61C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 43 | D3-401 | |
| 97944 | CH1010 | Hoá học đại cương | CN ĐK&TĐH 2-K61C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 80 | D3-501 | |
| 98283 | CH1010 | Hoá học đại cương | KT Hóa học-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 42 | D3,5-201 | |
| 98283 | CH1010 | Hoá học đại cương | KT Hóa học-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 43 | D3,5-201 | |
| 98284 | CH1010 | Hoá học đại cương | KT Hóa học-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 44 | D3,5-301 | |
| 98284 | CH1010 | Hoá học đại cương | KT Hóa học-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 44 | D3,5-301 | |
| 98285 | CH1010 | Hoá học đại cương | KT Hóa học-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 25 | D3-101 | |
| 98292 | CH1010 | Hoá học đại cương | Hóa học-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 42 | D3-201 | |
| 98292 | CH1010 | Hoá học đại cương | Hóa học-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 43 | D3-201 | |
| 98595 | CH1010 | Hoá học đại cương | KT Môi trường-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 55 | D3-101 | |
| 98595 | CH1010 | Hoá học đại cương | KT Môi trường-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 56 | D3-507 | |
| 98782 | CH1010 | Hoá học đại cương | Dệt-Da giầy-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 47 | D3-301 | |
| 98782 | CH1010 | Hoá học đại cương | Dệt-Da giầy-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 47 | D3-301 | |
| 98783 | CH1010 | Hoá học đại cương | May-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 79 | D3,5-301 | |
| 97605 | CH1011 | Hóa học đại cương | KT hạt nhân-K61C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 45 | D3-401 | |
| 97605 | CH1011 | Hóa học đại cương | KT hạt nhân-K61C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 46 | D3-401 | |
| 98637 | CH1011 | Hóa học đại cương | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 41 | D3-501 | |
| 98637 | CH1011 | Hóa học đại cương | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 41 | D3-501 | |
| 98638 | CH1011 | Hóa học đại cương | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 41 | D3,5-201 | |
| 98638 | CH1011 | Hóa học đại cương | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 41 | D3,5-201 | |
| 99621 | CH1012 | Hóa học 1 | SHTP.01,02-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 53 | TC-501 | |
| 99621 | CH1012 | Hóa học 1 | SHTP.01,02-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 53 | TC-502 | |
| 99631 | CH1012 | Hóa học 1 | SHTP.03,04-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 54 | TC-504 | |
| 99631 | CH1012 | Hóa học 1 | SHTP.03,04-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 53 | TC-507 | |
| 99632 | CH1012 | Hóa học 1 | SHTP.05,06-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 39 | TC-505 | |
| 99632 | CH1012 | Hóa học 1 | SHTP.05,06-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 40 | TC-505 | |
| 96896 | CH1014 | Hoá học đại cương | **KSCLC (Nhóm 1)-K61S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 33 | TC-204 | |
| 96897 | CH1014 | Hoá học đại cương | **KSCLC (Nhóm 2)-K61S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 27 | TC-204 | |
| 96979 | CH1016 | Hoá học đại cương | **CTTT-KTYS-K61C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 31 | D9-302 | |
| 96958 | CH1026 | Hoá học đại cương 2 | **CTTT-KHVL-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 10 | D9-303 | |
| 98290 | CH2001 | Nhập môn hóa học | Hóa học-K61S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 59 | TC-204 | |
| 99663 | CH2001 | Nhập môn hóa học | HH.01,02-K62C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 39 | TC-205 | |
| 99663 | CH2001 | Nhập môn hóa học | HH.01,02-K62C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 1 | TC-205 | |
| 99663 | CH2001 | Nhập môn hóa học | HH.01,02-K62C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 41 | TC-205 | |
| 98293 | CH3006 | Hóa lý | KT in & Truyền thông-K61S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 49 | TC-207 | |
| 664988 | CH3007 | Thí nghiệm Hóa lý | N1 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | D5-105 | |
| 664989 | CH3007 | Thí nghiệm Hóa lý | N2 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | D5-105 | |
| 669734 | CH3007 | Thí nghiệm Hóa lý | N1 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 12 | D5-105 | |
| 669735 | CH3007 | Thí nghiệm Hóa lý | N2 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 13 | D5-105 | |
| 98318 | CH3050 | Hoá lý I | KT Hoá học-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 63 | D3,5-401 | |
| 665206 | CH3052 | TN Hóa lý I | N1 | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 10 | D5-101 | |
| 665207 | CH3052 | TN Hóa lý I | N2 | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 7 | D5-101 | |
| 96791 | CH3060 | Hóa lý II | **KSTN-Hóa dầu-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 17 | TC-304 | |
| 98296 | CH3060 | Hóa lý II | KT Hoá học-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 55 | TC-304 | |
| 98297 | CH3060 | Hóa lý II | KT Hoá học-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 55 | TC-207 | |
| 98297 | CH3060 | Hóa lý II | KT Hoá học-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 55 | TC-307 | |
| 98298 | CH3060 | Hóa lý II | KT Hoá học-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 55 | TC-410 | |
| 98298 | CH3060 | Hóa lý II | KT Hoá học-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 55 | TC-411 | |
| 98321 | CH3060 | Hóa lý II | Hoá học-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 66 | TC-204 | |
| 98452 | CH3060 | Hóa lý II | CNCN KT Hóa học-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 72 | TC-205 | |
| 96792 | CH3062 | TN Hóa lý II | **KSTN-Hóa dầu-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 14 | D3-101 | |
| 664912 | CH3062 | TN Hóa lý II | N1 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-101 | |
| 664913 | CH3062 | TN Hóa lý II | N2 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-101 | |
| 664914 | CH3062 | TN Hóa lý II | N3 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-101 | |
| 664915 | CH3062 | TN Hóa lý II | N4 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 11 | D3-101 | |
| 664916 | CH3062 | TN Hóa lý II | N5 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-101 | |
| 664917 | CH3062 | TN Hóa lý II | N6 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-101 | |
| 664918 | CH3062 | TN Hóa lý II | N7 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-101 | |
| 664919 | CH3062 | TN Hóa lý II | N8 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-201 | |
| 664920 | CH3062 | TN Hóa lý II | N9 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-201 | |
| 664921 | CH3062 | TN Hóa lý II | N10 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-201 | |
| 664922 | CH3062 | TN Hóa lý II | N11 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-201 | |
| 664923 | CH3062 | TN Hóa lý II | N12 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-201 | |
| 664924 | CH3062 | TN Hóa lý II | N13 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-201 | |
| 664925 | CH3062 | TN Hóa lý II | N14 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-201 | |
| 664926 | CH3062 | TN Hóa lý II | N15 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 11 | D3-201 | |
| 664927 | CH3062 | TN Hóa lý II | N16 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 11 | D3-301 | |
| 664928 | CH3062 | TN Hóa lý II | N17 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-301 | |
| 664929 | CH3062 | TN Hóa lý II | N18 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-301 | |
| 664930 | CH3062 | TN Hóa lý II | N19 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-301 | |
| 664931 | CH3062 | TN Hóa lý II | N20 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-301 | |
| 664932 | CH3062 | TN Hóa lý II | N21 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-301 | |
| 664933 | CH3062 | TN Hóa lý II | N22 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-301 | |
| 664934 | CH3062 | TN Hóa lý II | N23 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-301 | |
| 664935 | CH3062 | TN Hóa lý II | N24 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-401 | |
| 664936 | CH3062 | TN Hóa lý II | N25 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-401 | |
| 664937 | CH3062 | TN Hóa lý II | N26 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-401 | |
| 664938 | CH3062 | TN Hóa lý II | N27 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 9 | D3-401 | |
| 664939 | CH3062 | TN Hóa lý II | N28 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-401 | |
| 664940 | CH3062 | TN Hóa lý II | N29 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-401 | |
| 664941 | CH3062 | TN Hóa lý II | N30 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-401 | |
| 664942 | CH3062 | TN Hóa lý II | N31 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-401 | |
| 664943 | CH3062 | TN Hóa lý II | N32 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-501 | |
| 664944 | CH3062 | TN Hóa lý II | N33 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-501 | |
| 664945 | CH3062 | TN Hóa lý II | N34 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-501 | |
| 664946 | CH3062 | TN Hóa lý II | N35 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-501 | |
| 664947 | CH3062 | TN Hóa lý II | N36 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-501 | |
| 664948 | CH3062 | TN Hóa lý II | N37 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-501 | |
| 664949 | CH3062 | TN Hóa lý II | N38 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 11 | D3-501 | |
| 664950 | CH3062 | TN Hóa lý II | N39 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-501 | |
| 664951 | CH3062 | TN Hóa lý II | N40 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3,5-201 | |
| 664952 | CH3062 | TN Hóa lý II | N41 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3,5-201 | |
| 664953 | CH3062 | TN Hóa lý II | N42 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 9 | D3,5-201 | |
| 664955 | CH3062 | TN Hóa lý II | N44 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3,5-201 | |
| 664956 | CH3062 | TN Hóa lý II | N45 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3,5-201 | |
| 664957 | CH3062 | TN Hóa lý II | N46 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3,5-201 | |
| 664959 | CH3062 | TN Hóa lý II | N48 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 7 | D3,5-201 | |
| 98688 | CH3080 | Hóa lý | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 53 | TC-404 | |
| 98688 | CH3080 | Hóa lý | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 53 | TC-405 | |
| 98689 | CH3080 | Hóa lý | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 52 | TC-410 | |
| 98689 | CH3080 | Hóa lý | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 53 | TC-411 | |
| 98770 | CH3080 | Hóa lý | CN Công nghệ Thực phẩm-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 42 | TC-412 | |
| 98770 | CH3080 | Hóa lý | CN Công nghệ Thực phẩm-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 43 | TC-412 | |
| 98319 | CH3120 | Hóa vô cơ | KT Hoá học-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 59 | TC-404 | |
| 98294 | CH3129 | Hóa vô cơ | KT in & Truyền thông-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 44 | D9-102 | |
| 96793 | CH3220 | Hóa hữu cơ | **KSTN-Hóa dầu-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1-4 | 15 | TC-204 | |
| 98299 | CH3220 | Hóa hữu cơ | KT Hoá học-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1-4 | 50 | TC-204 | |
| 98299 | CH3220 | Hóa hữu cơ | KT Hoá học-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1-4 | 50 | TC-204 | |
| 98300 | CH3220 | Hóa hữu cơ | KT Hoá học-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1-4 | 1 | TC-204 | |
| 98300 | CH3220 | Hóa hữu cơ | KT Hoá học-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1-4 | 49 | TC-204 | |
| 98300 | CH3220 | Hóa hữu cơ | KT Hoá học-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1-4 | 48 | TC-204 | |
| 98301 | CH3220 | Hóa hữu cơ | KT Hoá học-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1-4 | 60 | D5-105 | |
| 98302 | CH3220 | Hóa hữu cơ | KT Hoá học-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1-4 | 64 | D5-105 | |
| 98690 | CH3223 | Hóa hữu cơ | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1-2 | 50 | D9-305 | |
| 98690 | CH3223 | Hóa hữu cơ | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1-2 | 50 | D9-305 | |
| 98691 | CH3223 | Hóa hữu cơ | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1-2 | 48 | D9-305 | |
| 98691 | CH3223 | Hóa hữu cơ | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1-2 | 48 | D9-305 | |
| 98769 | CH3223 | Hóa hữu cơ | CN Công nghệ Thực phẩm-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1-2 | 68 | D9-305 | |
| 98295 | CH3227 | Hóa hữu cơ | KT in & Truyền thông-K61S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-2 | 38 | D9-102 | |
| 98322 | CH3228 | Hóa hữu cơ I | Hoá học-K60C | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 45 | D5-105 | |
| 98989 | CH3316 | Hóa phân tích | SH-TP-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 22 | D5-101 | |
| 98310 | CH3323 | Phân tích bằng công cụ | KT Hoá học-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 41 | D3-403 | |
| 98453 | CH3323 | Phân tích bằng công cụ | CNCN KT Hóa học-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 42 | D3-404 | |
| 98453 | CH3323 | Phân tích bằng công cụ | CNCN KT Hóa học-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 43 | D3-405 | |
| 665034 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N1 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | TC-204 | |
| 665035 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N2 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 10 | TC-204 | |
| 665036 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N3 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 9 | TC-204 | |
| 665038 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N5 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 10 | TC-204 | |
| 665039 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N6 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | TC-204 | |
| 665040 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N7 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | TC-204 | |
| 665041 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N8 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | TC-204 | |
| 665042 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N9 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | TC-205 | |
| 665043 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N10 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | TC-205 | |
| 665044 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N11 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | TC-205 | |
| 665045 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N12 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 10 | TC-205 | |
| 665046 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N13 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | TC-205 | |
| 665047 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N14 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 10 | TC-205 | |
| 665048 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N15 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 10 | TC-205 | |
| 665049 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N16 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | TC-207 | |
| 665050 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N17 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 10 | TC-207 | |
| 665051 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N18 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 10 | TC-207 | |
| 665052 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N19 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | TC-207 | |
| 665053 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N20 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 10 | TC-207 | |
| 98320 | CH3330 | Hoá phân tích | KT Hoá học-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 54 | D5-105 | |
| 98308 | CH3400 | Quá trình và thiết bị CNHH I | KT Hoá học-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-2 | 65 | D9-205 | |
| 98308 | CH3400 | Quá trình và thiết bị CNHH I | KT Hoá học-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-2 | 65 | D9-205 | |
| 98308 | CH3400 | Quá trình và thiết bị CNHH I | KT Hoá học-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-2 | 64 | D9-205 | |
| 98451 | CH3402 | Quá trình và thiết bị cơ học | CNCN KT Hóa học-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 36 | TC-308 | |
| 98323 | CH3403 | Quá trình và thiết bị CNHH | Hoá học-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1-2 | 55 | D9-305 | |
| 97651 | CH3404 | Quá trình và thiết bị CNHH | CN Dệt-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1-2 | 25 | D9-306 | |
| 96796 | CH3412 | Quá trình và thiết bị CNHH II | **KSTN-Hóa dầu-K60C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 14 | D9-105 | |
| 98303 | CH3412 | Quá trình và thiết bị CNHH II | KT Hoá học-K60C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 67 | D9-105 | |
| 98303 | CH3412 | Quá trình và thiết bị CNHH II | KT Hoá học-K60C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 67 | D9-105 | |
| 98304 | CH3412 | Quá trình và thiết bị CNHH II | KT Hoá học-K60C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 63 | D9-105 | |
| 98304 | CH3412 | Quá trình và thiết bị CNHH II | KT Hoá học-K60C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 63 | D9-105 | |
| 98305 | CH3412 | Quá trình và thiết bị CNHH II | KT Hoá học-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 52 | D9-201 | |
| 98305 | CH3412 | Quá trình và thiết bị CNHH II | KT Hoá học-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 52 | D9-201 | |
| 98306 | CH3412 | Quá trình và thiết bị CNHH II | KT Hoá học-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 42 | D9-201 | |
| 98306 | CH3412 | Quá trình và thiết bị CNHH II | KT Hoá học-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 41 | D9-201 | |
| 98332 | CH3420 | Quá trình và thiết bị CNHH III | KT Hoá học-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-4 | 66 | D5-503 | |
| 98332 | CH3420 | Quá trình và thiết bị CNHH III | KT Hoá học-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-4 | 67 | D5-503 | |
| 98694 | CH3431 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối | KT Sinh học-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 69 | D3,5-401 | |
| 98454 | CH3432 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối | CNCN KT Hóa học-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 41 | D3,5-201 | |
| 98454 | CH3432 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối | CNCN KT Hóa học-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 42 | D3,5-201 | |
| 664894 | CH3440 | Đồ án quá trình và thiết bị | SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1-4 | 96 | D9-306 | |
| 664894 | CH3440 | Đồ án quá trình và thiết bị | SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1-4 | 96 | D9-306 | |
| 664894 | CH3440 | Đồ án quá trình và thiết bị | SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1-4 | 96 | D9-101 | |
| 664894 | CH3440 | Đồ án quá trình và thiết bị | SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1-4 | 96 | D9-101 | |
| 664890 | CH3442 | Đồ án quá trình và thiết bị | SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1-4 | 7 | D9-101 | |
| 98333 | CH3452 | Mô phỏng trong CNHH | KT Hoá học-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 55 | TC-410 | |
| 98333 | CH3452 | Mô phỏng trong CNHH | KT Hoá học-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 55 | TC-411 | |
| 98335 | CH3452 | Mô phỏng trong CNHH | KT Hoá học-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 1 | TC-411 | |
| 98335 | CH3452 | Mô phỏng trong CNHH | KT Hoá học-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 60 | TC-404 | |
| 98335 | CH3452 | Mô phỏng trong CNHH | KT Hoá học-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 60 | TC-405 | |
| 98331 | CH3454 | Phương pháp số trong CNHH | KT Hoá học-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 78 | D3,5-201 | |
| 98331 | CH3454 | Phương pháp số trong CNHH | KT Hoá học-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 78 | D3,5-301 | |
| 98457 | CH3474 | Kỹ thuật hóa học đại cương | CNCN KT Hóa học-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 55 | D5-406 | |
| 97681 | CH3500 | Vật liệu polyme | VL Kim loại-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 35 | D5-101 | |
| 99664 | CH3600 | Nhập môn KT In & TT | KTIn.01-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 1 | D5-102 | |
| 99664 | CH3600 | Nhập môn KT In & TT | KTIn.01-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 30 | D5-102 | |
| 98324 | CH3630 | Vật liệu ngành in | KT In và Truyền thông-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 44 | D5-405 | |
| 98325 | CH3640 | Kỹ thuật chế bản điện tử | KT In và Truyền thông-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 40 | D5-102 | |
| 669970 | CH3690 | Đồ án thiết kế | SV liên hệ BM CN In | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 5 | D5-102 | |
| 98455 | CH3800 | Xây dựng công nghiệp | CNCN KT Hóa học-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 68 | TC-304 | |
| 665216 | CH3901 | Đồ án nghiên cứu | N1,Dành cho SV Hóa lý | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1 | 6 | D9-202 | |
| 665214 | CH3912 | Đồ án chuyên ngành CNCN | N1,Dành cho SV Hóa lý | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 7 | D5-403 | |
| 665419 | CH3912 | Đồ án chuyên ngành CNCN | Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần 2 tại C4-5-202 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 1 | D5-403 | |
| 666432 | CH3912 | Đồ án chuyên ngành CNCN | sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 3 | D5-403 | |
| 98404 | CH4011 | Đường ống bể chứa | Tự chọn A-K58C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 17 | D5-101 | |
| 98403 | CH4017 | Tiếng Anh dành cho sinh viên ngành hóa dầu | Tự chọn A-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 22 | D9-203 | |
| 666430 | CH4026 | Đồ án chuyên ngành | sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 | Thứ năm | 43111 | Kíp 3-4 | 13 | D5-101 | |
| 98337 | CH4030 | Động học xúc tác | HC-HD-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 42 | D3-301 | |
| 98337 | CH4030 | Động học xúc tác | HC-HD-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 42 | D3-301 | |
| 98402 | CH4031 | Phụ gia sản phẩm dầu mỏ | Tự chọn A-K58C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 37 | TC-208 | |
| 98336 | CH4032 | Hóa học dầu mỏ - khí | HC-HD-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 51 | D5-105 | |
| 98341 | CH4034 | Sản phẩm dầu mỏ | HC-HD-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 44 | TC-212 | |
| 98342 | CH4036 | Công nghệ chế biến dầu | HC-HD-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 31 | D5-101 | |
| 98340 | CH4038 | Công nghệ chế biến khí | HC-HD-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 61 | D3,5-501 | |
| 98338 | CH4042 | Thiết bị phản ứng trong công nghiệp lọc hóa dầu | HC-HD-K59S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 80 | D3-301 | |
| 98401 | CH4046 | Thiết bị nhà máy lọc hóa dầu | Tự chọn A-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 40 | D9-204 | |
| 98344 | CH4092 | Hóa học polyme cơ sở | Polyme-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 47 | D5-105 | |
| 98345 | CH4094 | Hóa học các chất tạo màng và sơn | Polyme-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 48 | D5-205 | |
| 98347 | CH4098 | Công nghệ chất dẻo | Polyme-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 49 | D9-305 | |
| 98348 | CH4150 | Điện hoá lý thuyết | CNĐH-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 36 | D9-102 | |
| 98349 | CH4152 | Công nghệ mạ | CNĐH-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 34 | D5-102 | |
| 98350 | CH4154 | Ăn mòn và bảo vệ kim loại | CNĐH-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 33 | D5-102 | |
| 98354 | CH4242 | Nhiệt động kỹ thuật hóa học | CNVC-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 39 | D9-202 | |
| 98351 | CH4251 | Công nghệ muối khoáng | CNVC-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 37 | D9-104 | |
| 98352 | CH4272 | Kỹ thuật tách và làm sạch | CNVC-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 36 | D5-201 | |
| 98353 | CH4274 | Động học và thiết bị phản ứng | CNVC-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 40 | D5-101 | |
| 98355 | CH4278 | Hóa vô cơ công nghiệp | CNVC-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 32 | D9-104 | |
| 98360 | CH4313 | Hóa học vật liệu tiên tiến | CNHL-K59S | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 18 | D9-304 | |
| 98380 | CH4328 | Các phương pháp xử lý nước thải | Hóa học-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 24 | D9-103 | |
| 98356 | CH4330 | Quá trình điện hóa | CNHL-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 21 | D9-204 | |
| 98357 | CH4332 | Phương pháp vật lý và hóa lý nghiên cứu cấu tạo chất | CNHL-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 22 | TC-209 | |
| 98358 | CH4336 | Xúc tác phức và ứng dụng | CNHL-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 20 | TC-211 | |
| 98359 | CH4338 | Hóa học các chất hoạt động bề mặt | CNHL-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 22 | D3-403 | |
| 98361 | CH4362 | Kỹ thuật hóa học đại cương | QTTB-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 28 | TC-309 | |
| 98446 | CH4363 | Lý thuyết tập hợp hạt | Tự chọn C-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 22 | D9-303 | |
| 664891 | CH4390 | Đồ án chuyên ngành | SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 8 | D3-404 | |
| 98362 | CH4396 | Kỹ thuật phản ứng | QTTB-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 32 | D5-202 | |
| 98411 | CH4433 | Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy | Tự chọn A-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 25 | D9-304 | |
| 665417 | CH4446 | Đồ án chuyên ngành | Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần 2 tại C4-5-202 | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 4 | D5-404 | |
| 98364 | CH4450 | Hóa học gỗ | Xenluloza & Giấy-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 18 | D5-101 | |
| 98365 | CH4452 | Hóa học Xenluloza | Xenluloza & Giấy-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 20 | D5-101 | |
| 98366 | CH4454 | Công nghệ sản xuất bột giấy | Xenluloza & Giấy-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 17 | D3-402 | |
| 98367 | CH4456 | Công nghệ sản xuất giấy | Xenluloza & Giấy-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 24 | D3-402 | |
| 98368 | CH4480 | Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ | HD&BVTV-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 38 | D9-103 | |
| 98369 | CH4482 | Hóa học các hợp chất thiên nhiên | HD&BVTV-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 42 | D9-103 | |
| 98372 | CH4484 | Các quá trình cơ bản tổng hợp hóa dược | HD&BVTV-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 41 | D5-403 | |
| 98371 | CH4490 | Cơ sở kỹ thuật bào chế | HD&BVTV-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 42 | D5-506 | |
| 98370 | CH4512 | Phân tích cấu trúc bằng phổ | HD&BVTV-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 41 | D5-102 | |
| 669844 | CH4628 | Đồ án chuyên ngành | SV liên hệ BM Máy hóa | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1 | 3 | D9-203 | |
| 98375 | CH4640 | Cơ sở tính toán thiết bị hóa chất | Máy hóa-K59S | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 34 | D9-206 | |
| 98376 | CH4642 | Cơ sở tính toán máy hóa chất | Máy hóa-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 36 | D5-404 | |
| 98385 | CH4674 | Tổ chức và quản lý sản xuất in | KT In và Truyền thông-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 25 | D9-104 | |
| 98448 | CH4675 | Tiêu chuẩn hoá chất lượng in offset | KT in & truyền thông-K57C | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 40 | D5-503 | |
| 98327 | CH4682 | Anh văn chuyên ngành | KT In và Truyền thông-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 33 | D5-101 | |
| 98386 | CH4684 | Kiểm soát chất lượng in | KT In và Truyền thông-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 25 | D9-303 | |
| 98384 | CH4700 | Hoàn thiện sản phẩm in | KT In và Truyền thông-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 23 | D5-403 | |
| 668924 | CH4701 | Đồ án tổ chức sản xuất in | CN In | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-2 | 23 | D5-202 | |
| 98377 | CH4825 | Các phương pháp tổng hợp hữu cơ | Hóa học-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 22 | TC-210 | |
| 98378 | CH4827 | Hóa học các hợp chất thiên nhiên | Hóa học-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 25 | D9-304 | |
| 98379 | CH4829 | Phân tích thành phần và cấu trúc các hợp chất hữu cơ | Hóa học-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 22 | D3-404 | |
| 98383 | CH4855 | Hóa học xanh | Hóa học-K59S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 35 | D9-202 | |
| 98382 | CH4881 | Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá phân tích | Hóa học-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 13 | TC-209 | |
| 98387 | CH5200 | Nhiên liệu sạch | Hữu cơ-hóa dầu-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 46 | D5-103 | |
| 98388 | CH5201 | Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gian | Hữu cơ-hóa dầu-K58SC | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 40 | D5-101 | |
| 98389 | CH5202 | Nhiên liệu rắn | Hữu cơ-hóa dầu-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 46 | D3,5-301 | |
| 98389 | CH5202 | Nhiên liệu rắn | Hữu cơ-hóa dầu-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 47 | D3,5-301 | |
| 98390 | CH5203 | Hóa học và sản phẩm dầu | Hữu cơ-hóa dầu-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 36 | D5-101 | |
| 98391 | CH5204 | Công nghệ chế biến dầu và khí | Hữu cơ-hóa dầu-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 54 | D5-103 | |
| 98391 | CH5204 | Công nghệ chế biến dầu và khí | Hữu cơ-hóa dầu-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 54 | D5-104 | |
| 666431 | CH5206 | Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu | sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 46 | D5-102 | |
| 666431 | CH5206 | Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu | sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 46 | D5-102 | |
| 98392 | CH5255 | Kỹ thuật vật liệu polyme compozit | Polyme-Composit-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 54 | D9-305 | |
| 98393 | CH5256 | Máy và thiết bị gia công polyme | Polyme-Composit-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 50 | TC-407 | |
| 667255 | CH5257 | Đồ án chuyên ngành kỹ sư Polyme | TN04 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 49 | D5-404 | |
| 98406 | CH5259 | Hoá học polyme y sinh | Tự chọn A-K58C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 22 | TC-310 | |
| 98407 | CH5260 | Hoá học polyme silicon | Tự chọn A-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 24 | D5-201 | |
| 98408 | CH5261 | Công nghệ hoá học polyme blend | Tự chọn A-K58S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 64 | D5-204 | |
| 98427 | CH5302 | Điện phân không thoát kim loại | CN Điện hóa&BVKL-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 29 | D3-403 | |
| 98428 | CH5303 | Tổng hợp điện hóa hữu cơ | CN Điện hóa&BVKL-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 28 | D9-202 | |
| 665171 | CH5305 | Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa | Dành cho SV Điện hóa, SV liên hệ BM tuần 2 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 27 | D5-405 | |
| 98429 | CH5309 | Kĩ thuật đo điện hóa | Tự chọn B-K58C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 25 | TC-210 | |
| 98430 | CH5310 | Điện hóa và xử lí môi trường | Tự chọn B-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 35 | D9-302 | |
| 98417 | CH5352 | Công nghệ các chất kết dính vô cơ | Silicat-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 29 | D3-404 | |
| 98418 | CH5353 | Công nghệ gốm sứ | Silicat-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 27 | D9-102 | |
| 98419 | CH5354 | Công nghệ thủy tinh | Silicat-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 26 | D9-203 | |
| 98420 | CH5355 | Công nghệ vật liệu chịu lửa | Silicat-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 26 | D3-403 | |
| 669110 | CH5358 | Đồ án chuyên ngành | Đồ án chuyên ngành kỹ sư Silicat, SV liên hệ BM Silicat tuần 1 | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 2 | D5-102 | |
| 98431 | CH5359 | Tin học và tự động hóa trong nhà máy silicát 2 | Tự chọn B-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 27 | D5-102 | |
| 98432 | CH5360 | Anh văn KHKT | Tự chọn B-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 40 | D5-201 | |
| 98433 | CH5364 | AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy silicat | Tự chọn B-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 30 | D5-102 | |
| 98422 | CH5400 | Công nghệ các chất Ni tơ | CN vô cơ-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 15 | D3-403 | |
| 98426 | CH5401 | Chất màu vô cơ công nghiệp | CN vô cơ-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 44 | D5-105 | |
| 669601 | CH5403 | Đồ án chuyên ngành kỹ sư CNVC | SV liên hệ Bộ môn CN vô cơ P302-C4 9h30 thứ 2 ngày 21/08/2017 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 36 | D9-102 | |
| 98421 | CH5408 | Công nghệ phân bón | CN vô cơ-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 37 | D3-402 | |
| 98423 | CH5409 | Công nghệ sô đa và các chất kiềm | CN vô cơ-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 33 | D9-204 | |
| 98424 | CH5410 | Công nghệ axit sunfuric | CN vô cơ-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 29 | D3-404 | |
| 98425 | CH5411 | Xử lí nước | CN vô cơ-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 39 | D9-202 | |
| 99046 | CH5411 | Xử lí nước | Project | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 1 | D9-202 | |
| 98438 | CH5500 | Thiết kế cơ khí cho thiết bị hóa chất | QTTB-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 35 | D3-404 | |
| 664892 | CH5501 | Đồ án 3 | SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-2 | 35 | D5-105 | |
| 98445 | CH5502 | Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt | Tự chọn C-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 27 | D9-302 | |
| 98435 | CH5503 | Kỹ thuật công trình trong CN Hóa học | QTTB-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 30 | D5-102 | |
| 98436 | CH5505 | Kỹ thuật hệ thống | QTTB-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 30 | D5-201 | |
| 98437 | CH5506 | Mô hình điều khiển | QTTB-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 29 | D5-201 | |
| 98394 | CH5550 | Công nghệ sản xuất bột giấy tái chế | Xenluloza & Giấy-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 20 | D3-405 | |
| 665413 | CH5551 | Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy | Nhóm 2,Dành cho SV CN Giấy | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 10 | C4-305 | |
| 98410 | CH5556 | Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy | Tự chọn A-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 43 | D9-202 | |
| 98395 | CH5559 | Tráng phủ giấy | Xenluloza & Giấy-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 24 | D9-302 | |
| 98396 | CH5560 | Bảo vệ môi trường trong công nghiệp giấy | Xenluloza & Giấy-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 15 | TC-209 | |
| 98397 | CH5600 | Tổng hợp Hóa dược 1 | Hóa dược & BVTV-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 30 | D3-405 | |
| 98398 | CH5601 | Tổng hợp Hóa dược 2 | Hóa dược & BVTV-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 32 | D9-303 | |
| 98399 | CH5602 | Tổng hợp hóa BVTV | Hóa dược & BVTV-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 32 | D3-403 | |
| 98400 | CH5603 | Gia công thuốc BVTV | Hóa dược & BVTV-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 32 | D5-202 | |
| 98413 | CH5605 | Kiểm nghiệm dược phẩm | Tự chọn A-K58C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1 | 31 | D9-204 | |
| 98415 | CH5607 | Hương liệu và mỹ phẩm | Tự chọn A-K58S | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 69 | D3,5-201 | |
| 98416 | CH5607 | Hương liệu và mỹ phẩm | Tự chọn A-K58S | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 71 | D3,5-301 | |
| 98440 | CH5651 | Kỹ thuật phân riêng 2 | Máy hóa-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 38 | D3-404 | |
| 98441 | CH5652 | Thiết bị phản ứng | Máy hóa-K58SC | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 34 | D9-304 | |
| 98442 | CH5653 | Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt | Máy hóa-K58S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 37 | D3-505 | |
| 668971 | CH5654 | Đồ án 3 | SV liên hệ 09h30 (18/09/2017).BM Máy hóa C3-4-311 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3-4 | 38 | D3-402 | |
| 98444 | CH5659 | Máy gia công vật liệu dẻo | Máy hóa-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 15 | TC-210 | |
| 98447 | CH5702 | Kỹ thuật bao bì | KT in & truyền thông-K57C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 34 | D5-104 | |
| 668923 | CH5704 | Đồ án thiết kế xí nghiệp in | CN In | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 31 | D9-103 | |
| 98449 | CH5705 | Xuất bản điện tử | KT in & truyền thông-K57C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 26 | D9-304 | |
| 98450 | CH5707 | Kỹ thuật in lưới | KT in & truyền thông-K57C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 30 | D5-202 | |
| 99100 | ED3070 | Nhập môn KHCN | NNA.01,02,03,04,05,06-K62C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 24 | TC-204 | ko đổi |
| 99100 | ED3070 | Nhập môn KHCN | NNA.01,02,03,04,05,06-K62C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 24 | TC-204 | ko đổi |
| 99100 | ED3070 | Nhập môn KHCN | NNA.01,02,03,04,05,06-K62C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 23 | TC-204 | ko đổi |
| 99100 | ED3070 | Nhập môn KHCN | NNA.01,02,03,04,05,06-K62C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 2 | TC-205 | ko đổi |
| 99100 | ED3070 | Nhập môn KHCN | NNA.01,02,03,04,05,06-K62C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 25 | TC-205 | ko đổi |
| 99100 | ED3070 | Nhập môn KHCN | NNA.01,02,03,04,05,06-K62C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 25 | TC-205 | ko đổi |
| 99100 | ED3070 | Nhập môn KHCN | NNA.01,02,03,04,05,06-K62C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 22 | TC-205 | ko đổi |
| 97775 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 61 | D5-103 | 1 |
| 97775 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 62 | D5-104 | 2 |
| 97776 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 45 | D3-101 | 3 |
| 97776 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 46 | D3-101 | 4 |
| 97777 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 63 | D5-203 | 5 |
| 97777 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 62 | D5-204 | 6 |
| 97778 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 50 | D3-201 | 7 |
| 97778 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 50 | D3-201 | 8 |
| 97779 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 50 | D3-301 | 9 |
| 97779 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 50 | D3-301 | 10 |
| 97780 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 41 | D3-401 | 11 |
| 97780 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 41 | D3-401 | 12 |
| 97781 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 50 | D3-501 | 13 |
| 97781 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 50 | D3-501 | 14 |
| 97782 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 50 | D3,5-201 | 15 |
| 97782 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 51 | D3,5-201 | 16 |
| 97783 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 47 | D3,5-301 | 17 |
| 97783 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 47 | D3,5-301 | 18 |
| 97784 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 45 | D3,5-401 | 19 |
| 97784 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 45 | D3,5-401 | 20 |
| 97785 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 41 | D3,5-501 | 21 |
| 97785 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 41 | D3,5-501 | 22 |
| 97786 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 75 | D9-105 | 23 |
| 97786 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 75 | D9-106 | 24 |
| 97787 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 51 | D5-105 | 25 |
| 97787 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 50 | D5-205 | 26 |
| 97788 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 76 | D9-205 | 27 |
| 97788 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 77 | D9-206 | 28 |
| 97789 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 75 | D9-305 | 29 |
| 97789 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 75 | D9-306 | 30 |
| 97790 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 50 | D9-101 | 31 |
| 97790 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 50 | D9-101 | 32 |
| 97791 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 49 | D9-201 | 33 |
| 97791 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 49 | D9-201 | 34 |
| 97792 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 80 | D9-301 | 35 |
| 98996 | ED3120 | Giáo dục học | SPKT-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 23 | TC-209 | |
| 98985 | ED3200 | Tổ chức quá trình dạy học trên mạng | SPKT- K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 26 | D3-505 | |
| 97793 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 47 | D3,5-201 | |
| 97793 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 47 | D3,5-201 | |
| 97794 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
| 97794 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
| 97795 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 1 | D3,5-301 | |
| 97795 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 46 | D3,5-301 | |
| 97795 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 46 | D3,5-301 | |
| 97796 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 51 | D5-103 | |
| 97796 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 51 | D5-104 | |
| 97797 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 52 | D5-203 | |
| 97797 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 51 | D5-204 | |
| 97798 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 49 | D3,5-401 | |
| 97798 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 49 | D3,5-401 | |
| 97945 | EE1000 | Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | CN ĐK&TĐH-K61C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 60 | TC-204 | |
| 97945 | EE1000 | Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | CN ĐK&TĐH-K61C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 60 | TC-205 | |
| 97939 | EE1002 | Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện | CN Kỹ thuật điện-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 68 | D9-205 | |
| 96815 | EE1010 | Nhập môn kỹ thuật ngành điện | **KSTN-ĐKTĐ-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 31 | D3-403 | |
| 97799 | EE1010 | Nhập môn kỹ thuật ngành điện | KT Điện-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 60 | D3,5-201 | |
| 97799 | EE1010 | Nhập môn kỹ thuật ngành điện | KT Điện-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 60 | D5-203 | |
| 97799 | EE1010 | Nhập môn kỹ thuật ngành điện | KT Điện-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 60 | D5-204 | |
| 97810 | EE1010 | Nhập môn kỹ thuật ngành điện | TĐH-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 82 | D3,5-301 | |
| 97810 | EE1010 | Nhập môn kỹ thuật ngành điện | TĐH-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 83 | D3,5-401 | |
| 97810 | EE1010 | Nhập môn kỹ thuật ngành điện | TĐH-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 83 | D3,5-501 | |
| 97810 | EE1010 | Nhập môn kỹ thuật ngành điện | TĐH-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 82 | D3-501 | |
| 96816 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | **KSTN-ĐKTĐ-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 32 | D3-403 | |
| 97802 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | KT Điện-nhóm 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 42 | D3-301 | |
| 97802 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | KT Điện-nhóm 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 42 | D3-401 | |
| 97803 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | KT Điện-nhóm 2-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 54 | D3-401 | |
| 97813 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | TĐH-nhóm 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 44 | D3-501 | |
| 97813 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | TĐH-nhóm 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 43 | D3-501 | |
| 97814 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | TĐH-nhóm 2-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 42 | D3,5-201 | |
| 97814 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | TĐH-nhóm 2-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 43 | D3,5-201 | |
| 97822 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | TĐH-nhóm 3-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 76 | D3,5-301 | |
| 97823 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | TĐH-nhóm 4-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 43 | D3,5-401 | |
| 97823 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | TĐH-nhóm 4-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 42 | D3,5-401 | |
| 96817 | EE2010 | Kỹ thuật điện | **KSTN-VLKT-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 28 | D3-403 | |
| 97056 | EE2010 | Kỹ thuật điện | **KSTN Hóa dầu - K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 15 | D3-403 | |
| 97629 | EE2010 | Kỹ thuật điện | Vật lý kỹ thuật 01-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 60 | D5-103 | |
| 97630 | EE2010 | Kỹ thuật điện | Vật lý kỹ thuật 02-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 43 | D3-101 | |
| 98785 | EE2010 | Kỹ thuật điện | Dệt-Da giầy-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 45 | D3-201 | |
| 98785 | EE2010 | Kỹ thuật điện | Dệt-Da giầy-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 46 | D3-201 | |
| 98786 | EE2010 | Kỹ thuật điện | May-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 46 | D3-301 | |
| 98786 | EE2010 | Kỹ thuật điện | May-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 45 | D3-301 | |
| 96808 | EE2012 | Kỹ thuật điện | **KSTN-ĐTVT-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 32 | D3-404 | |
| 97992 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 42 | D3,5-501 | |
| 97992 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 42 | D9-101 | |
| 97993 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 41 | D9-101 | |
| 97993 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 42 | D9-201 | |
| 97995 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 44 | D9-201 | |
| 97995 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 43 | D9-301 | |
| 97996 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 78 | D9-105 | |
| 98187 | EE2012 | Kỹ thuật điện | CN CTM 1-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 66 | D9-106 | |
| 98188 | EE2012 | Kỹ thuật điện | CN CTM 2-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 40 | D9-301 | |
| 98467 | EE2012 | Kỹ thuật điện | Điện tử 1,2-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 77 | D9-205 | |
| 98468 | EE2012 | Kỹ thuật điện | Điện tử 3,4-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 74 | D9-206 | |
| 98473 | EE2012 | Kỹ thuật điện | Điện tử 5,6-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 72 | D9-305 | |
| 98474 | EE2012 | Kỹ thuật điện | Điện tử 7,8-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 78 | D9-306 | |
| 98577 | EE2012 | Kỹ thuật điện | CN ĐTVT 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 77 | D3,5-301 | |
| 98578 | EE2012 | Kỹ thuật điện | CN ĐTVT 2-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 76 | D3,5-401 | |
| 98686 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 51 | D9-105 | |
| 98686 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 51 | D9-106 | |
| 98687 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 50 | D9-205 | |
| 98687 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 50 | D9-206 | |
| 98860 | EE2012 | Kỹ thuật điện | CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 45 | D3,5-501 | |
| 98860 | EE2012 | Kỹ thuật điện | CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 45 | D3,5-501 | |
| 98861 | EE2012 | Kỹ thuật điện | CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 50 | D9-305 | |
| 98876 | EE2012 | Kỹ thuật điện | CN CNKT ôtô-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 69 | D9-101 | |
| 98877 | EE2012 | Kỹ thuật điện | CN CNKT ôtô-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 63 | D9-306 | |
| 97967 | EE2014 | Kỹ thuật điện | Cơ điện tử 1-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 70 | D3-401 | |
| 97968 | EE2014 | Kỹ thuật điện | Cơ điện tử 2-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 52 | D5-104 | |
| 97970 | EE2014 | Kỹ thuật điện | Cơ điện tử 3-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 55 | D5-105 | |
| 97971 | EE2014 | Kỹ thuật điện | Cơ điện tử 4-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 43 | D5-101 | |
| 98202 | EE2014 | Kỹ thuật điện | CN Cơ điện tử 1-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 63 | D5-203 | |
| 98203 | EE2014 | Kỹ thuật điện | CN Cơ điện tử 2-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 67 | D5-204 | |
| 98204 | EE2014 | Kỹ thuật điện | CN Cơ điện tử 3-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 50 | D5-205 | |
| 97662 | EE2016 | Kỹ thuật điện, điện tử | VL kim loại-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 78 | D3-401 | |
| 97663 | EE2016 | Kỹ thuật điện, điện tử | VL kim loại-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 40 | D3-403 | |
| 97664 | EE2016 | Kỹ thuật điện, điện tử | VL kim loại-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 77 | D3,5-401 | |
| 96812 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | **KSTN-CĐT,ĐKTĐ-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 55 | D5-103 | |
| 97805 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | KT Điện-nhóm 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 43 | D5-101 | |
| 97805 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | KT Điện-nhóm 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 42 | D5-102 | |
| 97806 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | KT Điện-nhóm 2-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 59 | D5-104 | |
| 97816 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | TĐH-nhóm 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 44 | D5-201 | |
| 97816 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | TĐH-nhóm 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 43 | D5-202 | |
| 97817 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | TĐH-nhóm 2-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 42 | D5-403 | |
| 97817 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | TĐH-nhóm 2-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 42 | D5-404 | |
| 97825 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | TĐH-nhóm 3-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 42 | D5-405 | |
| 97825 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | TĐH-nhóm 3-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 41 | D5-503 | |
| 97826 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | TĐH-nhóm 4-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 43 | D5-504 | |
| 97826 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | TĐH-nhóm 4-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 42 | D5-505 | |
| 97937 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | CN Kỹ thuật điện 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 72 | D9-201 | |
| 97947 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | CN ĐK&TĐH 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 80 | D9-301 | |
| 97948 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | CN ĐK&TĐH 2-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 51 | D5-105 | |
| 96778 | EE2030 | Trường điện từ | **KSTN-ĐKTĐ-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 25 | TC-210 | |
| 99006 | EE2030 | Trường điện từ | KTĐ-K58S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 9 | TC-210 | |
| 97949 | EE2080 | Lý thuyết điều khiển | CN ĐK&TĐH 1-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 79 | D3-201 | |
| 97950 | EE2080 | Lý thuyết điều khiển | CN ĐK&TĐH 2-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 41 | D3,5-201 | |
| 97950 | EE2080 | Lý thuyết điều khiển | CN ĐK&TĐH 2-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 42 | D3,5-201 | |
| 97868 | EE2110 | Điện tử tương tự | Điện (2 ngành)-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 79 | D3-501 | |
| 97869 | EE2120 | Lý thuyết mạch điện II | Điện (2 ngành)-K60S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 41 | D3,5-501 | |
| 97869 | EE2120 | Lý thuyết mạch điện II | Điện (2 ngành)-K60S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 42 | D3,5-501 | |
| 97963 | EE2200 | Hệ thống và thiết bị đo | Điện Hà Tĩnh-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 48 | D3-507 | |
| 97951 | EE2201 | Hệ thống và thiết bị điều khiển | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 43 | TC-506 | |
| 97951 | EE2201 | Hệ thống và thiết bị điều khiển | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 43 | TC-508 | |
| 97952 | EE2201 | Hệ thống và thiết bị điều khiển | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 62 | TC-505 | |
| 96966 | EE3000E | Tín hiệu và hệ thống | **CTTT-Điện ĐT-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 44 | TC-308 | |
| 96950 | EE3009E | Hệ thống truyền thông công nghiệp | **CTTT-Điện ĐT-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 44 | D5-406 | |
| 96962 | EE3033E | Nguyên lý trường điện từ | **CTTT-Điện ĐT-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 40 | D5-201 | |
| 98058 | EE3059 | Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo | Cơ điện tử-K59S | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 54 | D9-105 | |
| 98058 | EE3059 | Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo | Cơ điện tử-K59S | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 54 | D9-106 | |
| 97964 | EE3091 | Khí cụ điện | Điện Hà Tĩnh-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 33 | D5-403 | |
| 98646 | EE3109 | Điện tử tương tự và điện tử số | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 79 | TC-501 | |
| 98647 | EE3109 | Điện tử tương tự và điện tử số | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 59 | TC-502 | |
| 96773 | EE3110 | Kỹ thuật đo lường | **KSTN-ĐKTĐ-K60C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 19 | D3-402 | |
| 97830 | EE3110 | Kỹ thuật đo lường | KT Điện-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 80 | D3-101 | |
| 97831 | EE3110 | Kỹ thuật đo lường | KT Điện-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 77 | D3-201 | |
| 97842 | EE3110 | Kỹ thuật đo lường | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 42 | D3-301 | |
| 97842 | EE3110 | Kỹ thuật đo lường | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 41 | D3-301 | |
| 97843 | EE3110 | Kỹ thuật đo lường | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 80 | D3-401 | |
| 97844 | EE3110 | Kỹ thuật đo lường | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 41 | D3-501 | |
| 97844 | EE3110 | Kỹ thuật đo lường | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 41 | D3-501 | |
| 97845 | EE3110 | Kỹ thuật đo lường | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 27 | D3-402 | |
| 96774 | EE3140 | Máy điện I | **KSTN-ĐKTĐ-K60C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 20 | D3-403 | |
| 97832 | EE3140 | Máy điện I | KT Điện-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 43 | D3-101 | |
| 97832 | EE3140 | Máy điện I | KT Điện-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 42 | D3-101 | |
| 97833 | EE3140 | Máy điện I | KT Điện-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 41 | D3-201 | |
| 97833 | EE3140 | Máy điện I | KT Điện-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 41 | D3-201 | |
| 97846 | EE3140 | Máy điện I | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 43 | D3-301 | |
| 97846 | EE3140 | Máy điện I | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 42 | D3-301 | |
| 97847 | EE3140 | Máy điện I | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 42 | D3-401 | |
| 97847 | EE3140 | Máy điện I | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 43 | D3-401 | |
| 97849 | EE3140 | Máy điện I | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 42 | D3-501 | |
| 97849 | EE3140 | Máy điện I | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 43 | D3-501 | |
| 96873 | EE3196 | Máy điện | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 31 | D5-102 | |
| 97840 | EE3242 | Khí cụ điện | KT Điện-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 40 | D9-101 | |
| 97840 | EE3242 | Khí cụ điện | KT Điện-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 41 | D9-101 | |
| 97841 | EE3242 | Khí cụ điện | KT Điện-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 57 | D9-105 | |
| 97865 | EE3242 | Khí cụ điện | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 41 | D9-201 | |
| 97865 | EE3242 | Khí cụ điện | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 42 | D9-201 | |
| 96782 | EE3280 | Lý thuyết điều khiển I | **KSTN-ĐTVT-K60C | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 24 | D3-403 | |
| 98516 | EE3280 | Lý thuyết điều khiển I | ĐT-MT-K59C | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 57 | D3,5-401 | |
| 98517 | EE3280 | Lý thuyết điều khiển I | ĐT-MT-K59C | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 75 | D3,5-501 | |
| 96945 | EE3280E | Lý thuyết điều khiển tự động I | **CTTT-Điện ĐT-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 51 | D5-205 | |
| 98326 | EE3339 | Điều khiển và tự động hóa QTSX | KT In và Truyền thông-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 38 | D5-102 | |
| 97997 | EE3359 | Lý thuyết điều khiển tự động | Cơ điện tử-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 45 | D3-101 | |
| 97997 | EE3359 | Lý thuyết điều khiển tự động | Cơ điện tử-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 45 | D3-101 | |
| 97998 | EE3359 | Lý thuyết điều khiển tự động | Cơ điện tử-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 72 | D3-201 | |
| 98219 | EE3359 | Lý thuyết điều khiển tự động | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 44 | D3-301 | |
| 98219 | EE3359 | Lý thuyết điều khiển tự động | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 44 | D3-301 | |
| 98220 | EE3359 | Lý thuyết điều khiển tự động | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 40 | D3-401 | |
| 98895 | EE3359 | Lý thuyết điều khiển tự động | Hàng không-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 36 | D3-401 | |
| 96775 | EE3410 | Điện tử công suất | **KSTN-ĐKTĐ-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 23 | D3-402 | |
| 97834 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điện-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 44 | D3-101 | |
| 97834 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điện-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 45 | D3-101 | |
| 97835 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điện-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 45 | D3-201 | |
| 97835 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điện-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 45 | D3-201 | |
| 97850 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 47 | D3-301 | |
| 97850 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 47 | D3-301 | |
| 97851 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 48 | D3-401 | |
| 97851 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 48 | D3-401 | |
| 97852 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 46 | D3-501 | |
| 97852 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 46 | D3-501 | |
| 97853 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 75 | D3,5-201 | |
| 97953 | EE3411 | Hệ thống biến đổi điện cơ | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 64 | TC-411 | |
| 97954 | EE3411 | Hệ thống biến đổi điện cơ | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 42 | TC-412 | |
| 97954 | EE3411 | Hệ thống biến đổi điện cơ | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 43 | TC-412 | |
| 98976 | EE3421 | Cung cấp điện | KT Hạt nhân-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 32 | D3-506 | |
| 97958 | EE3423 | Hệ thống cung cấp điện | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 58 | D3-501 | |
| 97962 | EE3423 | Hệ thống cung cấp điện | Điện Hà Tĩnh-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 35 | D3-501 | |
| 97836 | EE3425 | Hệ thống cung cấp điện | KT Điện-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 31 | D3-402 | |
| 97837 | EE3425 | Hệ thống cung cấp điện | KT Điện-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 45 | D3-101 | |
| 97837 | EE3425 | Hệ thống cung cấp điện | KT Điện-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 45 | D3-101 | |
| 97863 | EE3425 | Hệ thống cung cấp điện | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 47 | D3-201 | |
| 97863 | EE3425 | Hệ thống cung cấp điện | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 48 | D3-201 | |
| 97864 | EE3425 | Hệ thống cung cấp điện | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 47 | D3-301 | |
| 97864 | EE3425 | Hệ thống cung cấp điện | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 48 | D3-301 | |
| 96776 | EE3480 | Vi xử lý | **KSTN-ĐKTĐ-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 19 | D9-105 | |
| 97854 | EE3480 | Vi xử lý | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 45 | D9-105 | |
| 97854 | EE3480 | Vi xử lý | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 45 | D9-105 | |
| 97854 | EE3480 | Vi xử lý | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 1 | D9-105 | |
| 97855 | EE3480 | Vi xử lý | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 45 | D9-105 | |
| 97855 | EE3480 | Vi xử lý | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 46 | D9-105 | |
| 97856 | EE3480 | Vi xử lý | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 68 | D9-105 | |
| 97857 | EE3480 | Vi xử lý | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 41 | D9-105 | |
| 97857 | EE3480 | Vi xử lý | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 41 | D9-105 | |
| 97858 | EE3480 | Vi xử lý | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 41 | D9-105 | |
| 97858 | EE3480 | Vi xử lý | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 41 | D9-105 | |
| 97961 | EE3481 | Vi điều khiển và ứng dụng | Điện Hà Tĩnh-K60S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 53 | D5-205 | |
| 96777 | EE3490 | Kỹ thuật lập trình | **KSTN-ĐKTĐ-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 20 | D5-503 | |
| 97838 | EE3490 | Kỹ thuật lập trình | KT Điện-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 46 | D5-103 | |
| 97839 | EE3490 | Kỹ thuật lập trình | KT Điện-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 41 | D3-405 | |
| 97839 | EE3490 | Kỹ thuật lập trình | KT Điện-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 40 | D3-505 | |
| 97859 | EE3490 | Kỹ thuật lập trình | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 40 | D3-301 | |
| 97859 | EE3490 | Kỹ thuật lập trình | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 41 | D3-301 | |
| 97861 | EE3490 | Kỹ thuật lập trình | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 40 | D3-401 | |
| 97861 | EE3490 | Kỹ thuật lập trình | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 41 | D3-401 | |
| 97862 | EE3490 | Kỹ thuật lập trình | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 60 | D5-104 | |
| 96949 | EE3490E | Kỹ thuật lập trình | **CTTT-Điện ĐT-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 39 | D3-403 | |
| 97610 | EE3509 | Kỹ thuật đo lường | KT Hạt nhân-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 40 | TC-306 | |
| 97866 | EE3510 | Truyền động điện | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 36 | D9-105 | |
| 98071 | EE3539 | Truyền động điện | Cơ điện tử-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 69 | D9-106 | |
| 97867 | EE3550 | Điều khiển quá trình | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3-4 | 23 | D3-402 | |
| 96921 | EE3550E | Điều khiển quá trình | **CTTT-ĐKTĐ-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 23 | D3-506 | |
| 97955 | EE3551 | Hệ thống điều khiển quá trình | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1-4 | 80 | TC-205 | |
| 96887 | EE3596 | Điện tử tương tự và ứng dụng | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 37 | TC-408 | |
| 97875 | EE3600 | Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp | TB điện-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 25 | D9-104 | |
| 96882 | EE3616 | Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 38 | D5-202 | |
| 96881 | EE3617 | Mạch và năng lượng điện | **KSCLC-THCN-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 18 | D5-403 | |
| 96871 | EE3646 | Cơ sở điện tử công suất | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 31 | D9-104 | |
| 96870 | EE3676 | Thiết bị đo điện tử | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 31 | D5-405 | |
| 96956 | EE3706 | Mạch tuyến tính 1 | **CTTT-CĐT-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 39 | D3,5-301 | |
| 96964 | EE3706 | Mạch tuyến tính 1 | **CTTT-Điện ĐT-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 36 | D3,5-301 | |
| 96957 | EE3716 | TN Mạch tuyến tính 1 | **CTTT-CĐT-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 22 | TC-211 | |
| 96935 | EE3736 | Điện tử 1 | **CTTT-CĐT-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 50 | D5-105 | |
| 96906 | EE3766 | Mạch giao diện máy tính | **CTTT-CĐT-K58S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 49 | D5-104 | |
| 669443 | EE3810 | Đồ án I | Dành cho cử nhân kỹ thuật điện | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3-4 | 20 | D5-102 | |
| 669445 | EE3811 | Đồ án I | Dành cho cử nhân công nghệ | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 61 | D9-106 | |
| 669445 | EE3811 | Đồ án I | Dành cho cử nhân công nghệ | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 60 | D9-106 | |
| 96743 | EE3820 | Đồ án II | **KSTN-ĐKTĐ-K59S | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 37 | D3-101 | |
| 669444 | EE3820 | Đồ án II | Dành cho cư nhân kỹ thuật | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 82 | D3-101 | |
| 669444 | EE3820 | Đồ án II | Dành cho cư nhân kỹ thuật | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 82 | D3-101 | |
| 669444 | EE3820 | Đồ án II | Dành cho cư nhân kỹ thuật | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 82 | D3-101 | |
| 669444 | EE3820 | Đồ án II | Dành cho cư nhân kỹ thuật | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 83 | D3-101 | |
| 669446 | EE3821 | Đồ án II | Dành cho cử nhân công nghệ | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3-4 | 39 | D3-403 | |
| 97870 | EE4030 | Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp | Hệ thống điện-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 68 | D5-204 | |
| 97871 | EE4040 | Bảo vệ và điều khiển HTĐ I | Hệ thống điện-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 67 | D5-103 | |
| 669454 | EE4060 | Đồ án III (HTĐ) | Dành cho chuyên ngành HTĐ | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3-4 | 19 | D3-404 | |
| 97872 | EE4070 | Điều khiển thiết bị điện | TB điện-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 26 | TC-211 | |
| 97874 | EE4082 | Kỹ thuật chiếu sáng | TB điện-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 31 | D9-202 | |
| 97873 | EE4090 | Khí cụ điện cao áp | TB điện-K59C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 69 | D9-205 | |
| 97907 | EE4108 | Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện | Hệ thống điện-K58S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 59 | D5-104 | |
| 97753 | EE4111 | Công nghệ phát điện | Kinh tế công nghiệp-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 55 | D9-205 | |
| 97904 | EE4114 | Quy hoạch phát triển hệ thống điện | TB điện-K58S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 43 | D5-105 | |
| 99000 | EE4115 | Ổn định của hệ thống điện | KT Điện-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 35 | D5-201 | |
| 99002 | EE4204 | Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển | BS-TB điện-K58S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 26 | TC-211 | |
| 97902 | EE4207 | Thiết kế thiết bị điều khiển | TB điện-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 26 | D3-405 | |
| 96745 | EE4220 | Điều khiển logic và PLC | **KSTN-ĐKTĐ-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 24 | TC-406 | |
| 97876 | EE4220 | Điều khiển logic và PLC | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 47 | TC-404 | |
| 97876 | EE4220 | Điều khiển logic và PLC | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 48 | TC-407 | |
| 97877 | EE4220 | Điều khiển logic và PLC | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 61 | TC-405 | |
| 97878 | EE4220 | Điều khiển logic và PLC | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 50 | TC-410 | |
| 97878 | EE4220 | Điều khiển logic và PLC | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 50 | TC-411 | |
| 97956 | EE4225 | Điều khiển PLC và mạng công nghiệp | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 71 | D3,5-401 | |
| 97957 | EE4225 | Điều khiển PLC và mạng công nghiệp | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 80 | D3,5-501 | |
| 96746 | EE4230 | Lý thuyết điều khiển II | **KSTN-ĐKTĐ-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 24 | D9-504 | |
| 97883 | EE4230 | Lý thuyết điều khiển II | ĐKTĐ-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 49 | D5-103 | |
| 96922 | EE4230E | Lý thuyết điều khiển tự động 2 | **CTTT-ĐKTĐ-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 29 | D3-505 | |
| 97960 | EE4231 | Bảo dưỡng công nghiệp | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 45 | TC-407 | |
| 97888 | EE4240 | Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp | TĐH-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 69 | D5-103 | |
| 97889 | EE4240 | Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp | TĐH-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 59 | D5-104 | |
| 97890 | EE4240 | Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp | TĐH-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 76 | D3-101 | |
| 97905 | EE4241 | Hệ thống cung cấp điện cho các tòa nhà | TB điện-K58S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 48 | TC-307 | |
| 97896 | EE4250 | Xử lý tín hiệu | THCN-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 51 | D5-103 | |
| 97896 | EE4250 | Xử lý tín hiệu | THCN-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 50 | D5-104 | |
| 97898 | EE4253 | Cơ sở dữ liệu | THCN-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 43 | D3,5-401 | |
| 97898 | EE4253 | Cơ sở dữ liệu | THCN-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 43 | D3,5-401 | |
| 97894 | EE4260 | Thiết kế thiết bị đo | THCN-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 47 | D3-101 | |
| 97894 | EE4260 | Thiết kế thiết bị đo | THCN-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 47 | D3-101 | |
| 669455 | EE4261 | Đồ án thiết kế máy điện | Dành cho chuyên ngành TBĐ | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 6 | D5-201 | |
| 669456 | EE4262 | Đồ án thiết bị điều khiển | Dành cho chuyên ngành TBĐ-ĐT | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 8 | D9-103 | |
| 669457 | EE4263 | Đồ án khí cụ điện | Dành cho chuyên ngành TBĐ-ĐT | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3-4 | 13 | D5-201 | |
| 97916 | EE4300 | Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiển bằng máy tính | TĐH-K58S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 48 | D5-105 | |
| 97959 | EE4310 | Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 27 | D5-102 | |
| 96923 | EE4319E | Điều khiển mờ và mạng nơron | **CTTT-ĐKTĐ-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 22 | D5-101 | |
| 97923 | EE4323 | Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện | TĐH-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 70 | D5-203 | |
| 97921 | EE4325 | Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng | TĐH-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 44 | D9-101 | |
| 97921 | EE4325 | Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng | TĐH-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 45 | D9-101 | |
| 97918 | EE4330 | Hệ thống sản xuất Tự động hóa tích hợp máy tính | TĐH-K58S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 50 | D5-103 | |
| 97915 | EE4336 | Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất | TĐH-K58S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 73 | D3,5-401 | |
| 669451 | EE4340 | Đồ án chuyên ngành | Dành cho chuyên ngành Tự động hóa CN | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 51 | D5-201 | |
| 96747 | EE4341 | Kỹ thuật Robot | **KSTN-ĐKTĐ-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 25 | TC-311 | |
| 97913 | EE4341 | Kỹ thuật Robot | TĐH-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 55 | TC-412 | |
| 97913 | EE4341 | Kỹ thuật Robot | TĐH-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 54 | TC-407 | |
| 97914 | EE4347 | Điều khiển truyền động điện | TĐH-K58S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 68 | D3-501 | |
| 97884 | EE4401 | Thiết kế hệ điều khiển nhúng | ĐKTĐ-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 46 | D5-104 | |
| 96924 | EE4401E | Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL) | **CTTT-ĐKTĐ-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 21 | D9-303 | |
| 96713 | EE4416 | Hệ sự kiện rời rạc | **KSTN-ĐKTĐ-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 25 | D5-101 | |
| 97912 | EE4420 | Điều khiển mờ và mạng nơron | TĐH-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 78 | TC-204 | |
| 97891 | EE4422 | Vi điều khiển và ứng dụng | TĐH-K59C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 75 | D3-301 | |
| 97892 | EE4422 | Vi điều khiển và ứng dụng | TĐH-K59C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 39 | D3,5-301 | |
| 97893 | EE4422 | Vi điều khiển và ứng dụng | TĐH-K59C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 43 | D3,5-301 | |
| 97893 | EE4422 | Vi điều khiển và ứng dụng | TĐH-K59C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 43 | D3-402 | |
| 97886 | EE4423 | Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa | TĐH-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 48 | D9-101 | |
| 97886 | EE4423 | Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa | TĐH-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 48 | D9-101 | |
| 97887 | EE4423 | Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa | TĐH-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 44 | D9-201 | |
| 97887 | EE4423 | Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa | TĐH-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 43 | D9-201 | |
| 96714 | EE4424 | Điều khiển hệ Euler-Lagrange | **KSTN-ĐKTĐ-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 25 | D5-403 | |
| 96715 | EE4433 | Tối ưu hoá và điều khiển tối ưu | **KSTN-ĐKTĐ-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 25 | D3-506 | |
| 96748 | EE4435 | Hệ thống điều khiển số | **KSTN-ĐKTĐ-K59S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 24 | D9-302 | |
| 97879 | EE4435 | Hệ thống điều khiển số | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 52 | D3-101 | |
| 97880 | EE4435 | Hệ thống điều khiển số | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 46 | D3-201 | |
| 97880 | EE4435 | Hệ thống điều khiển số | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 45 | D3-201 | |
| 97881 | EE4435 | Hệ thống điều khiển số | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 43 | D3-301 | |
| 97881 | EE4435 | Hệ thống điều khiển số | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 44 | D3-301 | |
| 97882 | EE4435 | Hệ thống điều khiển số | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 46 | D3-401 | |
| 97882 | EE4435 | Hệ thống điều khiển số | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 46 | D3-401 | |
| 96920 | EE4435E | Hệ thống điều khiển số | **CTTT-ĐKTĐ-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 29 | TC-209 | |
| 96716 | EE4438 | Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động | **KSTN-ĐKTĐ-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-2 | 25 | D9-202 | |
| 669453 | EE4438 | Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động | Dành cho chuyên ngành điều khiển tự động | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-2 | 5 | D9-202 | |
| 669452 | EE4500 | Đồ án chuyên ngành (KTĐ&THCN) | Dành cho chuyên ngành KTĐ và THCN | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 10 | D3-402 | |
| 97911 | EE4502 | Kỹ thuật cảm biến | KT đo & THCN-K58S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 68 | D9-205 | |
| 97927 | EE4513 | Quản lý công nghiệp | KT đo & THCN-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 42 | D5-201 | |
| 97926 | EE4524 | Đo và kiểm tra không phá hủy | KT đo & THCN-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 20 | TC-210 | |
| 98617 | EE4536 | Dụng cụ và hệ thống tự động hóa đo trong xử lý môi trường | CNMT-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 37 | D9-202 | |
| 97920 | EE4540 | Điều khiển máy CNC | TĐH-K58S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 70 | D5-203 | |
| 97924 | EE4551 | Thiết kế hệ thống nhúng | KT đo & THCN-K58S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 50 | D5-104 | |
| 96838 | EE4603 | Mạng cục bộ công nghiệp | **KSCLC-THCN-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 10 | D5-102 | |
| 96839 | EE4604 | Các hệ thống thời gian thực | **KSCLC-THCN-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 9 | D5-404 | |
| 96840 | EE4605 | Mô hình hoá các hệ thống rời rạc | **KSCLC-THCN-K58C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 9 | D5-403 | |
| 96841 | EE4606 | Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất | **KSCLC-THCN-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 9 | D4-304 | |
| 96842 | EE4607 | Robot công nghiệp | **KSCLC-THCN-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 8 | D9-207 | |
| 96843 | EE4608 | Đo và điều khiển công nghiệp | **KSCLC-THCN-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 10 | D3-405 | |
| 96844 | EE4610 | Cảm biến và đo lường thông minh | **KSCLC-THCN-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 9 | TC-211 | |
| 96845 | EE4611 | An ninh và quản trị mạng | **KSCLC-THCN-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 10 | D9-102 | |
| 97929 | EE4611 | An ninh và quản trị mạng | KT đo & THCN-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 31 | D9-102 | |
| 97908 | EE5050 | Kỹ thuật điện cao áp II | Hệ thống điện-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 50 | D5-406 | |
| 97906 | EE5060 | Sử dụng máy tính trong phân tích HTĐ | Hệ thống điện-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 52 | TC-307 | |
| 97910 | EE5071 | Các nguồn năng lượng tái tạo | Hệ thống điện-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 40 | D5-102 | |
| 97901 | EE5211 | Thiết kế khí cụ điện | TB điện-K58S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 41 | D3-501 | |
| 97901 | EE5211 | Thiết kế khí cụ điện | TB điện-K58S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 40 | D3-501 | |
| 99485 | EM1010 | Quản trị học đại cương | KQ1.01,02,03-K62S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 44 | TC-304 | |
| 99485 | EM1010 | Quản trị học đại cương | KQ1.01,02,03-K62S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 25 | TC-304 | |
| 99485 | EM1010 | Quản trị học đại cương | KQ1.01,02,03-K62S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 49 | TC-307 | |
| 99485 | EM1010 | Quản trị học đại cương | KQ1.01,02,03-K62S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 44 | TC-305 | |
| 99496 | EM1010 | Quản trị học đại cương | QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 14 | TC-305 | |
| 99496 | EM1010 | Quản trị học đại cương | QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 37 | TC-306 | |
| 99496 | EM1010 | Quản trị học đại cương | QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 50 | TC-410 | |
| 99496 | EM1010 | Quản trị học đại cương | QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 36 | TC-308 | |
| 99496 | EM1010 | Quản trị học đại cương | QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 48 | TC-411 | |
| 96898 | EM1014 | Quản trị học | **KSCLC -K61C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 61 | D5-204 | |
| 96997 | EM1170 | Pháp luật đại cương | **TN-01,02,03,04,05-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 52 | D3-201 | |
| 96997 | EM1170 | Pháp luật đại cương | **TN-01,02,03,04,05-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 52 | D3-507 | |
| 96997 | EM1170 | Pháp luật đại cương | **TN-01,02,03,04,05-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 2 | D3-507 | |
| 96997 | EM1170 | Pháp luật đại cương | **TN-01,02,03,04,05-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 55 | D3-301 | |
| 97015 | EM1170 | Pháp luật đại cương | **CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 45 | D3-301 | |
| 97015 | EM1170 | Pháp luật đại cương | **CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 51 | D5-103 | |
| 97015 | EM1170 | Pháp luật đại cương | **CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 56 | D5-104 | |
| 97015 | EM1170 | Pháp luật đại cương | **CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 23 | D5-203 | |
| 97015 | EM1170 | Pháp luật đại cương | **CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 42 | D5-203 | |
| 97075 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 51 | D5-204 | |
| 97075 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 50 | D3-401 | |
| 99333 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 49 | D3-401 | |
| 99333 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
| 99333 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 49 | D3-501 | |
| 99333 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 49 | D3,5-201 | |
| 99348 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.05,06,07,08-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 50 | D3,5-201 | |
| 99348 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.05,06,07,08-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 50 | D3,5-301 | |
| 99348 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.05,06,07,08-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 51 | D3,5-301 | |
| 99348 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.05,06,07,08-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 50 | D3,5-401 | |
| 99362 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.09,10,11-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 51 | D3,5-401 | |
| 99362 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.09,10,11-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 53 | D5-105 | |
| 99362 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.09,10,11-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 55 | D5-205 | |
| 99303 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.CĐT 01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 47 | D3-101 | |
| 99303 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.CĐT 01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 43 | D3-101 | |
| 99303 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.CĐT 01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 45 | D3-201 | |
| 99303 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.CĐT 01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 40 | D3-201 | |
| 99318 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.CĐT 05,06,07,08-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 42 | D3-301 | |
| 99318 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.CĐT 05,06,07,08-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 45 | D3-301 | |
| 99318 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.CĐT 05,06,07,08-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 41 | D3-401 | |
| 99318 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.CĐT 05,06,07,08-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 44 | D3-401 | |
| 99512 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.01,02,03,04-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 48 | D3-501 | |
| 99512 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.01,02,03,04-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 45 | D3-501 | |
| 99512 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.01,02,03,04-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 44 | D3,5-201 | |
| 99512 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.01,02,03,04-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 45 | D3,5-201 | |
| 99526 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.05,06,07,08-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 46 | D3,5-301 | |
| 99526 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.05,06,07,08-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 46 | D3,5-301 | |
| 99526 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.05,06,07,08-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 47 | D3,5-401 | |
| 99526 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.05,06,07,08-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 48 | D3,5-401 | |
| 99539 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.09,10,11-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 48 | D3,5-501 | |
| 99539 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.09,10,11-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 50 | D3,5-501 | |
| 99539 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.09,10,11-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 48 | D5-103 | |
| 99661 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 39 | D5-104 | |
| 99661 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 41 | D5-105 | |
| 99484 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KQ1.01,02,03-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 49 | D5-203 | |
| 99484 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KQ1.01,02,03-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 44 | D5-204 | |
| 99484 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KQ1.01,02,03-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 44 | D5-205 | |
| 99495 | EM1170 | Pháp luật đại cương | QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 50 | D3-507 | |
| 99495 | EM1170 | Pháp luật đại cương | QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 48 | D3-101 | |
| 99495 | EM1170 | Pháp luật đại cương | QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 36 | D3-101 | |
| 99495 | EM1170 | Pháp luật đại cương | QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 37 | D3-201 | |
| 99643 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.01,02,03,04-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 52 | D3-201 | |
| 99643 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.01,02,03,04-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 49 | D3-301 | |
| 99643 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.01,02,03,04-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 50 | D3-301 | |
| 99643 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.01,02,03,04-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 51 | D5-103 | |
| 99652 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.05,06,07,08-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 50 | D5-104 | |
| 99652 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.05,06,07,08-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 51 | D5-105 | |
| 99652 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.05,06,07,08-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 51 | D5-203 | |
| 99652 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.05,06,07,08-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 50 | D3-401 | |
| 99661 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 49 | D3-401 | |
| 99553 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 20 | D3-501 | |
| 99661 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 30 | D3-501 | |
| 99629 | EM1170 | Pháp luật đại cương | SHTP.04,05,06-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 40 | D3-501 | |
| 99629 | EM1170 | Pháp luật đại cương | SHTP.04,05,06-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 39 | D3,5-201 | |
| 99619 | EM1170 | Pháp luật đại cương | SHTP.01,02,03-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 53 | D3,5-201 | |
| 99619 | EM1170 | Pháp luật đại cương | SHTP.01,02,03-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 53 | D5-204 | |
| 99619 | EM1170 | Pháp luật đại cương | SHTP.01,02,03-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 53 | D5-205 | |
| 99629 | EM1170 | Pháp luật đại cương | SHTP.04,05,06-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 54 | D5-406 | |
| 99672 | EM1170 | Pháp luật đại cương | MT.01,02,03-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 46 | D3,5-301 | |
| 99672 | EM1170 | Pháp luật đại cương | MT.01,02,03-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 47 | D3,5-301 | |
| 99672 | EM1170 | Pháp luật đại cương | MT.01,02,03-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 47 | D3,5-401 | |
| 99106 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 22 | D3,5-401 | |
| 99106 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 24 | D5-506 | |
| 99106 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 25 | D5-506 | |
| 99106 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 24 | D3-101 | |
| 99106 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 23 | D3-101 | |
| 99106 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 25 | D3-101 | |
| 99106 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 26 | D3-201 | |
| 99106 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 25 | D3-201 | |
| 99553 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 42 | D3-201 | |
| 99444 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 52 | D3-301 | |
| 99444 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 49 | D3-301 | |
| 99444 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 46 | D3-401 | |
| 99444 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 47 | D3-401 | |
| 99464 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.15-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 49 | D3-501 | |
| 99464 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.15-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 49 | D3-501 | |
| 99454 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.07,08,09,10-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 50 | D5-103 | |
| 99454 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.07,08,09,10-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 51 | D5-104 | |
| 99454 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.07,08,09,10-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 53 | D5-105 | |
| 99454 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.07,08,09,10-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 50 | D3-507 | |
| 99474 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.11,12,13,14-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 49 | D3,5-201 | |
| 99474 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.11,12,13,14-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 48 | D3,5-201 | |
| 99474 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.11,12,13,14-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 52 | D5-205 | |
| 99474 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.11,12,13,14-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 50 | D5-406 | |
| 99464 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.15-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 52 | D5-506 | |
| 99553 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 65 | D5-203 | |
| 99553 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 64 | D5-204 | |
| 99106 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 7 | D3,5-301 | |
| 99303 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.CĐT 01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 4 | D3,5-301 | |
| 99318 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.CĐT 05,06,07,08-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 5 | D3,5-301 | |
| 99333 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 3 | D3,5-301 | |
| 99348 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.05,06,07,08-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 1 | D3,5-301 | |
| 99362 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.09,10,11-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 3 | D3,5-301 | |
| 99444 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 2 | D3,5-301 | |
| 99454 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.07,08,09,10-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 3 | D3,5-301 | |
| 99464 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.15-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 1 | D3,5-301 | |
| 99474 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.11,12,13,14-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 6 | D3,5-301 | |
| 99484 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KQ1.01,02,03-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 4 | D3,5-301 | |
| 99495 | EM1170 | Pháp luật đại cương | QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 5 | D3,5-301 | |
| 99512 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.01,02,03,04-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 6 | D3,5-301 | |
| 99526 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.05,06,07,08-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 1 | D3,5-301 | |
| 99539 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.09,10,11-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 4 | D3,5-301 | |
| 99553 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 1 | D3,5-301 | |
| 99619 | EM1170 | Pháp luật đại cương | SHTP.01,02,03-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 3 | D3,5-301 | |
| 99629 | EM1170 | Pháp luật đại cương | SHTP.04,05,06-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 8 | D3,5-301 | |
| 99643 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.01,02,03,04-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 5 | D3,5-301 | |
| 99652 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.05,06,07,08-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 1 | D3,5-301 | |
| 99661 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 4 | D3,5-301 | |
| 99672 | EM1170 | Pháp luật đại cương | MT.01,02,03-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 3 | D3,5-301 | |
| 98736 | EM2104 | Quản trị doanh nghiệp | KT Sinh học-Thực phẩm-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 42 | D9-101 | |
| 98736 | EM2104 | Quản trị doanh nghiệp | KT Sinh học-Thực phẩm-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 41 | D9-101 | |
| 98952 | EM3100 | Kinh tế học vi mô | ôtô-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 71 | D5-203 | |
| 97051 | EM3101 | Kinh tế đại cương | **KSCLC-CKHK-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 18 | TC-309 | |
| 96858 | EM3105 | Quản lý công nghiệp | **KSCLC-CKHK,THCN, HTTT&TT-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 41 | D9-203 | |
| 98253 | EM3109 | Kinh tế học đại cương | HTTT quản lý-K61C | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 41 | D5-504 | |
| 97733 | EM3110 | Kinh tế học vĩ mô | QLCN-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 43 | TC-406 | |
| 97706 | EM3111 | Quản trị học | Kinh tế-K61C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 81 | D3,5-201 | |
| 97706 | EM3111 | Quản trị học | Kinh tế-K61C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 81 | D3,5-301 | |
| 97706 | EM3111 | Quản trị học | Kinh tế-K61C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 81 | D3,5-401 | |
| 97715 | EM3130 | Kinh tế lượng | Kinh tế-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 58 | D5-103 | |
| 97715 | EM3130 | Kinh tế lượng | Kinh tế-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 58 | D5-104 | |
| 97715 | EM3130 | Kinh tế lượng | Kinh tế-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 58 | D5-105 | |
| 98982 | EM3130 | Kinh tế lượng | Kinh tế-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 59 | D5-203 | |
| 98982 | EM3130 | Kinh tế lượng | Kinh tế-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 59 | D5-204 | |
| 97724 | EM3140 | Kinh tế quốc tế | QTKD-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 52 | D9-105 | |
| 97724 | EM3140 | Kinh tế quốc tế | QTKD-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 52 | D9-106 | |
| 97729 | EM3150 | Kinh tế phát triển | KTCN-K60S | Thứ sáu | 43105 | KÍp 3 | 60 | D9-305 | |
| 98981 | EM3170 | Văn hóa kinh doanh | Kinh tế-K60S | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 80 | D9-101 | |
| 98981 | EM3170 | Văn hóa kinh doanh | Kinh tế-K60S | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 80 | D9-201 | |
| 97743 | EM3190 | Hành vi của tổ chức | Kinh tế-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 34 | TC-306 | |
| 96717 | EM3202 | Quản trị doanh nghiệp | **KSTN-ĐKTĐ-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 27 | D5-201 | |
| 97716 | EM3210 | Marketing cơ bản | Kinh tế-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 80 | TC-304 | |
| 97716 | EM3210 | Marketing cơ bản | Kinh tế-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 79 | TC-305 | |
| 99009 | EM3210 | Marketing cơ bản | Tách từ lớp 97716 | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 70 | TC-404 | |
| 99009 | EM3210 | Marketing cơ bản | Tách từ lớp 97716 | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 71 | TC-405 | |
| 97718 | EM3220 | Luật kinh doanh | QTKD-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 49 | TC-312 | |
| 97718 | EM3220 | Luật kinh doanh | QTKD-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 48 | TC-312 | |
| 97725 | EM3220 | Luật kinh doanh | KTCN,QLCN-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 50 | TC-412 | |
| 97725 | EM3220 | Luật kinh doanh | KTCN,QLCN-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 50 | TC-412 | |
| 97719 | EM3230 | Thống kê ứng dụng | QTKD, TCNH-K60S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 44 | D5-203 | |
| 97727 | EM3230 | Thống kê ứng dụng | KTCN-K60S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 69 | D5-204 | |
| 97734 | EM3500 | Nguyên lý kế toán | QLCN-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 45 | D3,5-201 | |
| 97734 | EM3500 | Nguyên lý kế toán | QLCN-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 44 | D3,5-201 | |
| 97738 | EM3500 | Nguyên lý kế toán | Kế toán-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 42 | D3,5-301 | |
| 97738 | EM3500 | Nguyên lý kế toán | Kế toán-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 41 | D3,5-301 | |
| 97737 | EM3510 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | TCNH, Kế toán-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 50 | D9-105 | |
| 97737 | EM3510 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | TCNH, Kế toán-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 50 | D9-106 | |
| 99045 | EM3520 | Cơ sở quản trị tài chính | Project | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1 | 1 | D9-302 | |
| 97744 | EM3522 | Quản trị tài chính | Quản trị kinh doanh-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 74 | D5-203 | |
| 97767 | EM3522 | Quản trị tài chính | Kế toán-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 63 | D5-204 | |
| 97756 | EM3523 | Quản trị tài chính | Kinh tế công nghiệp-K59C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 44 | D5-101 | |
| 97903 | EM3661 | Kinh tế năng lượng | TB điện-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 32 | D5-201 | |
| 97746 | EM4212 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Quản trị kinh doanh-K59C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 61 | D5-103 | |
| 97747 | EM4218 | Hệ thống thông tin quản lý | Quản trị kinh doanh-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 60 | D9-206 | |
| 97721 | EM4314 | Hành vi người tiêu dùng | QTKD-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 40 | D5-101 | |
| 97762 | EM4316 | Thương mại điện tử | Quản lý công nghiệp-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 53 | D5-205 | |
| 97739 | EM4317 | Marketing dịch vụ | Kế toán-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 41 | D5-101 | |
| 97749 | EM4322 | Truyền thông marketing | Quản trị kinh doanh-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 41 | D9-203 | |
| 97720 | EM4413 | Quản lý nhân lực | QTKD, TCNH-K60S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 57 | D9-105 | |
| 97735 | EM4413 | Quản lý nhân lực | QLCN-K60S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 77 | D9-106 | |
| 97712 | EM4415 | Quản trị công nghệ | QLCN-K61C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 55 | D9-305 | |
| 97712 | EM4415 | Quản trị công nghệ | QLCN-K61C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 56 | D9-306 | |
| 97741 | EM4416 | Quản trị chiến lược | Kế toán-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 74 | TC-304 | |
| 97745 | EM4417 | Quản trị sản xuất | Quản trị kinh doanh-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 66 | D5-204 | |
| 97740 | EM4418 | Quản trị sản xuất | Kế toán-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 66 | D5-203 | |
| 97758 | EM4427 | Lập kế hoạch và điều độ sản xuất | Quản lý công nghiệp-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 75 | TC-304 | |
| 97761 | EM4428 | Kiểm soát chất lượng | Quản lý công nghiệp-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 52 | D5-104 | |
| 97765 | EM4429 | Quản trị mua sắm | Quản lý công nghiệp-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 52 | D5-203 | |
| 97759 | EM4431 | Quản trị logistics | Quản lý công nghiệp-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 41 | D5-202 | |
| 97770 | EM4435 | Quản trị dự án | Kế toán-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 31 | D3-402 | |
| 97760 | EM4436 | Quản trị dự án | Quản lý công nghiệp-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 71 | D5-103 | |
| 97748 | EM4512 | Thuế và hệ thống thuế | Quản trị kinh doanh-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 37 | D5-202 | |
| 97751 | EM4614 | Phân tích và quản lý dự án năng lượng | Kinh tế công nghiệp-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 79 | TC-305 | |
| 97757 | EM4615 | Lý thuyết giá năng lượng | Kinh tế công nghiệp-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 42 | D9-202 | |
| 97754 | EM4617 | Kinh tế vận hành hệ thống điện | Kinh tế công nghiệp-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 40 | TC-308 | |
| 97752 | EM4618 | Kinh tế sử dụng năng lượng | Kinh tế công nghiệp-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 40 | D3-201 | |
| 97752 | EM4618 | Kinh tế sử dụng năng lượng | Kinh tế công nghiệp-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 41 | D3-201 | |
| 97732 | EM4622 | Thị trường năng lượng quốc tế | KTCN-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 28 | D5-102 | |
| 97768 | EM4714 | Kế toán tài chính II | Kế toán-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 54 | D5-105 | |
| 97769 | EM4715 | Hệ thống thông tin kế toán | Kế toán-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 52 | D5-205 | |
| 97723 | EM4720 | Kế toán doanh nghiệp | QTKD-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 38 | D5-101 | |
| 97774 | EM4730 | Kế toán thuế | Kế toán-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 31 | D9-204 | |
| 97771 | EM4732 | Kế toán ngân hàng | Kế toán-K59C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 31 | D3-405 | |
| 98579 | ET1000 | Nhập môn Công nghệ điện tử viễn thông | CN ĐTVT -K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 64 | D5-203 | |
| 98579 | ET1000 | Nhập môn Công nghệ điện tử viễn thông | CN ĐTVT -K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 64 | D5-204 | |
| 96809 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | **KSTN-ĐTVT-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 23 | D3-403 | |
| 98459 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | Điện tử 1,2,3-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 76 | D3-101 | |
| 98459 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | Điện tử 1,2,3-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 76 | D3,5-401 | |
| 98967 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | Điện tử 7,8-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 46 | D3-201 | |
| 98967 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | Điện tử 7,8-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 47 | D3-201 | |
| 98968 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | Điện tử 4,5,6-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 52 | D5-103 | |
| 98968 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | Điện tử 4,5,6-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 52 | D5-104 | |
| 99514 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.01,02,03,04-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 2 | D3-301 | |
| 99514 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.01,02,03,04-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 45 | D3-301 | |
| 99514 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.01,02,03,04-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 44 | D3-301 | |
| 99514 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.01,02,03,04-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 45 | D3-401 | |
| 99514 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.01,02,03,04-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 48 | D3-401 | |
| 99528 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.05,06,07,08-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 47 | D3-501 | |
| 99528 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.05,06,07,08-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 46 | D3-501 | |
| 99528 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.05,06,07,08-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 48 | D3,5-201 | |
| 99528 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.05,06,07,08-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 46 | D3,5-201 | |
| 99528 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.05,06,07,08-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 2 | D3,5-201 | |
| 99541 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.09,10,11-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 50 | D3,5-301 | |
| 99541 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.09,10,11-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 48 | D3,5-301 | |
| 99541 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.09,10,11-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 4 | D3-507 | |
| 99541 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.09,10,11-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 48 | D3-507 | |
| 98892 | ET2010 | Kỹ thuật điện tử | Cơ khí động lực-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 50 | D9-305 | |
| 98892 | ET2010 | Kỹ thuật điện tử | Cơ khí động lực-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 50 | D9-306 | |
| 98019 | ET2012 | Kỹ thuật điện tử | Cơ khí CTM-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 44 | TC-212 | |
| 98019 | ET2012 | Kỹ thuật điện tử | Cơ khí CTM-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 44 | TC-213 | |
| 98510 | ET2030 | Ngôn ngữ lập trình | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 44 | T-303 | |
| 98511 | ET2040 | Cấu kiện điện tử | Điện tử-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 50 | D9-205 | |
| 96963 | ET2040E | Linh kiện điện tử bán dẫn | **CTTT-Điện ĐT-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 49 | D5-506 | |
| 98571 | ET2041 | Cấu kiện điện tử | CN ĐTVT 1-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 69 | TC-204 | |
| 98572 | ET2041 | Cấu kiện điện tử | CN ĐTVT 2-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 73 | TC-205 | |
| 98569 | ET2050 | Lý thuyết mạch | CN ĐTVT 1-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 44 | D3-401 | |
| 98569 | ET2050 | Lý thuyết mạch | CN ĐTVT 1-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 44 | D3-401 | |
| 98570 | ET2050 | Lý thuyết mạch | CN ĐTVT 2-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 42 | D3-501 | |
| 98570 | ET2050 | Lý thuyết mạch | CN ĐTVT 2-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 43 | D3-501 | |
| 98509 | ET2060 | Tín hiệu và hệ thống | Điện tử-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 76 | D5-103 | |
| 96779 | ET2070 | Cơ sở truyền tin | **KSTN-ĐTVT-K60C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 25 | D9-102 | |
| 98475 | ET2070 | Cơ sở truyền tin | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 78 | D3,5-201 | |
| 98476 | ET2070 | Cơ sở truyền tin | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 80 | D3,5-301 | |
| 98477 | ET2070 | Cơ sở truyền tin | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 80 | D3,5-401 | |
| 98478 | ET2070 | Cơ sở truyền tin | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 80 | D3,5-501 | |
| 98479 | ET2070 | Cơ sở truyền tin | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 77 | D9-101 | |
| 98502 | ET2080 | Cơ sở kỹ thuật đo lường | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 75 | TC-404 | |
| 98503 | ET2080 | Cơ sở kỹ thuật đo lường | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 79 | TC-405 | |
| 98504 | ET2080 | Cơ sở kỹ thuật đo lường | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 47 | TC-312 | |
| 98504 | ET2080 | Cơ sở kỹ thuật đo lường | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 47 | TC-312 | |
| 98505 | ET2080 | Cơ sở kỹ thuật đo lường | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 44 | TC-412 | |
| 98505 | ET2080 | Cơ sở kỹ thuật đo lường | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 43 | TC-412 | |
| 96849 | ET3014 | Trường điện từ, anten và truyền sóng vô tuyến | **KSCLC-HTTT&TT-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 16 | TC-211 | |
| 96940 | ET3016 | Tín hiệu và hệ thống | **CTTT-KTYS-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 24 | D9-202 | |
| 96851 | ET3024 | Thông tin vô tuyến | **KSCLC-HTTT&TT-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 16 | D5-201 | |
| 96850 | ET3034 | Các mạch tần số vô tuyến – thực nghiệm | **KSCLC-HTTT&TT-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 16 | D5-405 | |
| 96852 | ET3044 | Điện tử học đối với các sóng viba | **KSCLC-HTTT&TT-K58C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 16 | D5-404 | |
| 96939 | ET3046 | Cơ sinh | **CTTT-KTYS-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 25 | D5-102 | |
| 96853 | ET3054 | Quang điện tử học | **KSCLC-HTTT&TT-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 16 | D9-504 | |
| 96854 | ET3064 | Rada & phát hiện từ xa | **KSCLC-HTTT&TT-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 16 | D5-202 | |
| 96944 | ET3066 | Kỹ thuật số | **CTTT-KTYS-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 35 | D9-204 | |
| 96943 | ET3096 | Mạch điện tử I | **CTTT-KTYS-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 25 | D3-403 | |
| 96768 | ET3102 | Kỹ thuật điện tử | **KSTN-CĐT-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 19 | TC-406 | |
| 97999 | ET3102 | Kỹ thuật điện tử | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 80 | TC-312 | |
| 98000 | ET3102 | Kỹ thuật điện tử | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 36 | TC-407 | |
| 98001 | ET3102 | Kỹ thuật điện tử | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 79 | TC-412 | |
| 670018 | ET3176 | Thiết kế kỹ thuật y sinh I | **CTTT-KTYS-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 1 | D9-207 | |
| 96749 | ET3180 | Thông tin vô tuyến | **KSTN-ĐTVT-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 23 | TC-308 | |
| 98530 | ET3180 | Thông tin vô tuyến | TT-TT-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 44 | TC-304 | |
| 98530 | ET3180 | Thông tin vô tuyến | TT-TT-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 44 | TC-305 | |
| 98539 | ET3180 | Thông tin vô tuyến | HK-VT, PT-TH-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 32 | TC-305 | |
| 98508 | ET3210 | Trường điện từ | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 77 | D9-206 | |
| 96783 | ET3220 | Điện tử số | **KSTN-ĐTVT-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 25 | D3-402 | |
| 98480 | ET3220 | Điện tử số | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 46 | D3-101 | |
| 98480 | ET3220 | Điện tử số | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 46 | D3-101 | |
| 98481 | ET3220 | Điện tử số | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 49 | D3-201 | |
| 98481 | ET3220 | Điện tử số | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 49 | D3-201 | |
| 98482 | ET3220 | Điện tử số | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 49 | D3-301 | |
| 98482 | ET3220 | Điện tử số | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 50 | D3-301 | |
| 98483 | ET3220 | Điện tử số | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 42 | D3-401 | |
| 98483 | ET3220 | Điện tử số | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 43 | D3-401 | |
| 98484 | ET3220 | Điện tử số | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 80 | D5-103 | |
| 98485 | ET3220 | Điện tử số | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 61 | D5-104 | |
| 96965 | ET3220E | Thiết kế hệ thống số I | **CTTT-Điện ĐT-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 48 | D9-206 | |
| 96784 | ET3230 | Điện tử tương tự I | **KSTN-ĐTVT-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 24 | D3-403 | |
| 98488 | ET3230 | Điện tử tương tự I | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 62 | D9-201 | |
| 98488 | ET3230 | Điện tử tương tự I | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 62 | D9-105 | |
| 98489 | ET3230 | Điện tử tương tự I | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 60 | D9-106 | |
| 98489 | ET3230 | Điện tử tương tự I | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 60 | D9-205 | |
| 98490 | ET3230 | Điện tử tương tự I | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 49 | D9-301 | |
| 98490 | ET3230 | Điện tử tương tự I | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 49 | D9-301 | |
| 98491 | ET3230 | Điện tử tương tự I | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 63 | D9-206 | |
| 98491 | ET3230 | Điện tử tương tự I | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 64 | D9-305 | |
| 98512 | ET3240 | Điện tử tương tự II | Điện tử-Viễn thông-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 42 | D3,5-301 | |
| 98512 | ET3240 | Điện tử tương tự II | Điện tử-Viễn thông-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 42 | D3,5-301 | |
| 96946 | ET3240E | Thiết kế mạch tương tự II | **CTTT-Điện ĐT-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 50 | D5-205 | |
| 98506 | ET3250 | Thông tin số | Điện tử-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 79 | D9-301 | |
| 98507 | ET3250 | Thông tin số | Điện tử-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 38 | D9-304 | |
| 98585 | ET3250 | Thông tin số | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 63 | D9-305 | |
| 98586 | ET3250 | Thông tin số | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 67 | D9-306 | |
| 96947 | ET3250E | Cơ sở hệ thống truyền thông | **CTTT-Điện ĐT-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 47 | D5-406 | |
| 96780 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | **KSTN-ĐTVT-K60C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 27 | D9-202 | |
| 98492 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | Điện tử-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 44 | D3,5-201 | |
| 98492 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | Điện tử-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 44 | D3,5-201 | |
| 98493 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | Điện tử-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 43 | D3,5-301 | |
| 98493 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | Điện tử-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 42 | D3,5-301 | |
| 98494 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | Điện tử-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 41 | D3,5-401 | |
| 98494 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | Điện tử-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 41 | D3,5-401 | |
| 98495 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | Điện tử-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 48 | D3-501 | |
| 98495 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | Điện tử-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 48 | D3-501 | |
| 98496 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | Điện tử-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 80 | D3,5-501 | |
| 98580 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 27 | D5-103 | |
| 98581 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 41 | D5-103 | |
| 96781 | ET3280 | Anten và truyền sóng | **KSTN-ĐTVT-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 24 | TC-506 | |
| 98498 | ET3280 | Anten và truyền sóng | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 51 | TC-502 | |
| 98498 | ET3280 | Anten và truyền sóng | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 51 | TC-504 | |
| 98499 | ET3280 | Anten và truyền sóng | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 50 | TC-505 | |
| 98499 | ET3280 | Anten và truyền sóng | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 50 | TC-507 | |
| 98500 | ET3280 | Anten và truyền sóng | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 50 | TC-410 | |
| 98500 | ET3280 | Anten và truyền sóng | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 50 | TC-411 | |
| 98501 | ET3280 | Anten và truyền sóng | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 44 | TC-412 | |
| 98501 | ET3280 | Anten và truyền sóng | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 44 | TC-412 | |
| 96916 | ET3280E | Anten - truyền sóng | **CTTT-ĐTVT-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 15 | D5-503 | |
| 669615 | ET3290 | Đồ án thiết kế I | CNKT K59, CNCN K59 | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 97 | D3-201 | |
| 669615 | ET3290 | Đồ án thiết kế I | CNKT K59, CNCN K59 | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 97 | D3-201 | |
| 669615 | ET3290 | Đồ án thiết kế I | CNKT K59, CNCN K59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 97 | D3-201 | |
| 669615 | ET3290 | Đồ án thiết kế I | CNKT K59, CNCN K59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 97 | D3-201 | |
| 96948 | ET3290E | Xây dựng đề tài thiết kế | **CTTT-Điện ĐT-K59C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 51 | D5-103 | |
| 98582 | ET3300 | Kỹ thuật vi xử lý | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 72 | D9-305 | |
| 98584 | ET3300 | Kỹ thuật vi xử lý | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 42 | D9-301 | |
| 98584 | ET3300 | Kỹ thuật vi xử lý | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 42 | D9-301 | |
| 98513 | ET3310 | Lý thuyết mật mã | Điện tử-Viễn thông-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 61 | D5-104 | |
| 96751 | ET4010 | Đồ án II | **KSTN-ĐTVT-K59S | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 36 | D5-202 | |
| 669617 | ET4010 | Đồ án II | CNKT, CNCN K58 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 24 | D5-202 | |
| 669644 | ET4011 | Đồ án II | CNCN | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-2 | 25 | D5-205 | |
| 98514 | ET4020 | Xử lý số tín hiệu | Điện tử-Viễn thông-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 44 | D3-501 | |
| 98514 | ET4020 | Xử lý số tín hiệu | Điện tử-Viễn thông-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 44 | D3-501 | |
| 98515 | ET4020 | Xử lý số tín hiệu | Điện tử-Viễn thông-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 51 | D3-507 | |
| 98587 | ET4021 | Xử lý số tín hiệu | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 57 | D3,5-301 | |
| 98588 | ET4021 | Xử lý số tín hiệu | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 38 | D3,5-301 | |
| 96752 | ET4030 | Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số | **KSTN-ĐTVT-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 22 | D3-402 | |
| 98518 | ET4030 | Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số | ĐT-MT-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 57 | D3,5-301 | |
| 98519 | ET4030 | Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số | ĐT-MT-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 56 | D3,5-401 | |
| 98526 | ET4031 | Thiết kế, tổng hợp hệ thống số | TT-TT-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 55 | D9-305 | |
| 98526 | ET4031 | Thiết kế, tổng hợp hệ thống số | TT-TT-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 55 | D9-306 | |
| 98522 | ET4040 | Kiến trúc máy tính | ĐT-MT-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 68 | D9-305 | |
| 98523 | ET4040 | Kiến trúc máy tính | ĐT-MT-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 48 | D9-306 | |
| 98554 | ET4060 | Phân tích và thiết kế hướng đối tượng | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 56 | D9-306 | |
| 96753 | ET4070 | Cơ sở truyền số liệu | **KSTN-ĐTVT-K59S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 24 | TC-509 | |
| 98524 | ET4070 | Cơ sở truyền số liệu | ĐT-MT-K59C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 74 | TC-502 | |
| 98525 | ET4070 | Cơ sở truyền số liệu | ĐT-MT-K59C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 41 | TC-501 | |
| 98525 | ET4070 | Cơ sở truyền số liệu | ĐT-MT-K59C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 41 | TC-506 | |
| 98528 | ET4070 | Cơ sở truyền số liệu | TT-TT-K59C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 78 | TC-504 | |
| 98589 | ET4070 | Cơ sở truyền số liệu | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 70 | TC-505 | |
| 98529 | ET4080 | Mạng thông tin | TT-TT-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 58 | D9-305 | |
| 98529 | ET4080 | Mạng thông tin | TT-TT-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 59 | D9-306 | |
| 98540 | ET4090 | Kỹ thuật siêu cao tần | HK-VT-K59C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 45 | D5-102 | |
| 96919 | ET4090E | Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần | **CTTT-ĐTVT-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 15 | D9-505 | |
| 98532 | ET4100 | Cơ sở điện sinh học | KTYS-K59C | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 51 | D9-306 | |
| 98534 | ET4110 | Cảm biến và KT đo lường y sinh | KTYS-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 53 | TC-410 | |
| 98537 | ET4120 | Thiết bị điện tử y sinh I | KTYS-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 49 | TC-207 | |
| 98986 | ET4150 | Mạng thông tin hàng không | HK-VT-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 46 | D5-406 | |
| 96941 | ET4216 | Thiết kế Kỹ thuật y sinh III | **CTTT-KTYS-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 25 | D3-405 | |
| 669995 | ET4218 | Thiết kế Kỹ thuật y sinh IV | CTTT KTYS K57 | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 2 | D5-101 | |
| 98545 | ET4230 | Mạng máy tính | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 62 | D9-201 | |
| 98591 | ET4230 | Mạng máy tính | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 25 | D9-201 | |
| 96917 | ET4240E | Truyền thông vô tuyến | **CTTT-ĐTVT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 15 | D5-403 | |
| 98520 | ET4250 | Hệ thống viễn thông | ĐT-MT-HK-VT-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 78 | TC-204 | |
| 98521 | ET4250 | Hệ thống viễn thông | ĐT-MT-PT-TH-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 53 | TC-205 | |
| 98521 | ET4250 | Hệ thống viễn thông | ĐT-MT-PT-TH-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 52 | TC-304 | |
| 98527 | ET4250 | Hệ thống viễn thông | TT-TT-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 79 | TC-305 | |
| 98531 | ET4260 | Đa phương tiện | TT-TT-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 45 | TC-312 | |
| 98531 | ET4260 | Đa phương tiện | TT-TT-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 44 | TC-312 | |
| 98542 | ET4260 | Đa phương tiện | PT-TH-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 56 | TC-304 | |
| 98552 | ET4280 | Kỹ thuật mạng nâng cao | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 22 | D5-405 | |
| 96918 | ET4280E | Thông tin số II | **CTTT-ĐTVT-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 14 | TC-309 | |
| 96718 | ET4290 | Hệ điều hành | **KSTN-ĐTVT-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 21 | TC-311 | |
| 98546 | ET4290 | Hệ điều hành | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 65 | TC-312 | |
| 96719 | ET4300 | Đa phương tiện nâng cao | **KSTN-ĐTVT-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 18 | D5-202 | |
| 96720 | ET4310 | Thông tin quang | **KSTN-ĐTVT-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 18 | D3-505 | |
| 98556 | ET4310 | Thông tin quang | Kỹ thuật TT-TT-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 55 | D3-501 | |
| 96915 | ET4310E | Thông tin sợi quang | **CTTT-ĐTVT-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 15 | TC-309 | |
| 98559 | ET4330 | Thông tin di động | Kỹ thuật TT-TT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 80 | D3,5-501 | |
| 98544 | ET4340 | Thiết kế VLSI | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 29 | D5-404 | |
| 98547 | ET4350 | Điện tử công nghiệp | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 44 | D3,5-501 | |
| 98547 | ET4350 | Điện tử công nghiệp | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 44 | D3,5-501 | |
| 96721 | ET4360 | Thiết kế hệ nhúng | **KSTN-ĐTVT-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 19 | TC-306 | |
| 98548 | ET4360 | Thiết kế hệ nhúng | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 67 | TC-312 | |
| 98543 | ET4370 | Kỹ thuật truyền hình | PT-TH-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 33 | D9-303 | |
| 96722 | ET4380 | Thông tin vệ tinh | **KSTN-ĐTVT-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 20 | D9-301 | |
| 98557 | ET4380 | Thông tin vệ tinh | Kỹ thuật TT-TT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 57 | D9-301 | |
| 98553 | ET4400 | Đo lường tự động | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 57 | TC-411 | |
| 98558 | ET4410 | Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông | Kỹ thuật TT-TT-K58S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 80 | D3,5-401 | |
| 96723 | ET4430 | Lập trình nâng cao | **KSTN-ĐTVT-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 19 | D9-304 | |
| 98549 | ET4430 | Lập trình nâng cao | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 35 | D5-202 | |
| 98550 | ET4430 | Lập trình nâng cao | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 69 | D9-306 | |
| 98533 | ET4450 | Giải phẫu và sinh lý học | KTYS-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 45 | D9-105 | |
| 96942 | ET4456 | Giải phẫu và sinh lý | **CTTT-KTYS-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 25 | D5-404 | |
| 98535 | ET4470 | Mạch xử lý tín hiệu y sinh | KTYS-K59C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 50 | D5-105 | |
| 98536 | ET4480 | Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I | KTYS-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 57 | D5-105 | |
| 96910 | ET4486 | Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh | **CTTT-KTYS-K58S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 34 | D5-205 | |
| 96911 | ET4497 | Kỹ thuật siêu âm | **CTTT-KTYS-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 33 | D5-202 | |
| 96909 | ET4498 | Quang học y sinh | **CTTT-KTYS-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 33 | D5-403 | |
| 98565 | ET4540 | Hệ thống thông tin y tế | KT Y sinh-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 35 | D5-101 | |
| 96913 | ET4546 | Hệ thống thông tin y tế | **CTTT-KTYS-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 34 | D5-405 | |
| 98566 | ET4550 | An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế | KT Y sinh-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 38 | D3-402 | |
| 96912 | ET4566 | Xử lý ảnh | **CTTT-KTYS-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 31 | D9-103 | |
| 98568 | ET4570 | Xử lý tín hiệu y sinh số | KT Y sinh-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 33 | D5-202 | |
| 98541 | ET4590 | Cơ sở xử lý ảnh số | PT-TH-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 29 | D3-505 | |
| 98551 | ET4600 | Công nghệ Nano | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 59 | D5-104 | |
| 98590 | ET4610 | Điện tử công suất | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 51 | D9-206 | |
| 96724 | ET5020 | Đồ án thiết kế III | **KSTN-ĐTVT-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 31 | D9-106 | |
| 669618 | ET5020 | Đồ án thiết kế III | KS K57, K58 | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 91 | D9-106 | |
| 669618 | ET5020 | Đồ án thiết kế III | KS K57, K58 | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 91 | D3-101 | |
| 669618 | ET5020 | Đồ án thiết kế III | KS K57, K58 | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 91 | D3-101 | |
| 96914 | ET5028 | Thiết kế KTYS 5 | **CTTT-KTYS-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 36 | TC-207 | |
| 98563 | ET5260 | Định vị sử dụng vệ tinh | KTĐT HK-VT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 13 | D3-403 | |
| 98561 | ET5270 | Viễn thám và GIS | KTĐT HK-VT-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 23 | TC-210 | |
| 98562 | ET5290 | Dẫn đường và quản lý không lưu | KTĐT HK-VT-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 29 | D5-403 | |
| 97002 | EV1014 | Môi trường | **KSCLC -K62C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 42 | D5-201 | |
| 98984 | EV2127 | Truyền nhiệt trong CNMT | Môi trường-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 31 | D5-404 | |
| 98596 | EV2211 | Nhập môn kỹ thuật môi trường | KT Môi trường-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 42 | D3-301 | |
| 98596 | EV2211 | Nhập môn kỹ thuật môi trường | KT Môi trường-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 41 | D3-301 | |
| 99674 | EV2211 | Nhập môn kỹ thuật môi trường | MT.03-K62C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 1 | D3-507 | |
| 99674 | EV2211 | Nhập môn kỹ thuật môi trường | MT.03-K62C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 47 | D3-507 | |
| 99675 | EV2211 | Nhập môn kỹ thuật môi trường | MT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 47 | D3-401 | |
| 99675 | EV2211 | Nhập môn kỹ thuật môi trường | MT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 46 | D3-401 | |
| 98597 | EV2212 | Các quá trình sản xuất cơ bản | KT Môi trường-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 44 | D3,5-201 | |
| 98597 | EV2212 | Các quá trình sản xuất cơ bản | KT Môi trường-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 44 | D3,5-201 | |
| 98610 | EV2222 | Truyền thông môi trường | KT Môi trường-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 41 | TC-208 | |
| 98598 | EV3111 | Chuyển khối trong CNMT | KT Môi trường-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 37 | D5-505 | |
| 98599 | EV3111 | Chuyển khối trong CNMT | KT Môi trường-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 54 | D5-506 | |
| 98600 | EV3112 | Kỹ thuật phản ứng | KT Môi trường-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 70 | D9-301 | |
| 98601 | EV3112 | Kỹ thuật phản ứng | KT Môi trường-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 25 | D9-301 | |
| 98604 | EV3114 | Hóa sinh môi trường | KT Môi trường-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 59 | TC-410 | |
| 98605 | EV3114 | Hóa sinh môi trường | KT Môi trường-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 36 | TC-411 | |
| 99010 | EV3115 | Vi sinh môi trường | BS-KT Môi trường-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 8 | D5-504 | |
| 98602 | EV3117 | Hóa học môi trường | KT Môi trường-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 56 | D3,5-401 | |
| 98603 | EV3117 | Hóa học môi trường | KT Môi trường-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 26 | D3,5-401 | |
| 98606 | EV3211 | Sinh thái học môi trường | KT Môi trường-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 41 | D9-301 | |
| 98606 | EV3211 | Sinh thái học môi trường | KT Môi trường-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 41 | D9-301 | |
| 98314 | EV3305 | Môi trường và con người | KT Hoá học-K60C | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3 | 31 | D3-501 | |
| 98315 | EV3305 | Môi trường và con người | KT Hoá học-K60C | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3 | 50 | D3-501 | |
| 98315 | EV3305 | Môi trường và con người | KT Hoá học-K60C | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3 | 50 | D3-507 | |
| 98611 | EV4113 | Phục hồi ô nhiễm đất | CNMT-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 38 | D9-203 | |
| 98612 | EV4114 | Ô nhiễm không khí trong nhà | CNMT-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 42 | D5-202 | |
| 98615 | EV4117 | Hệ thống cấp thoát nước | CNMT-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 38 | D5-201 | |
| 98607 | EV4141 | Kỹ thuật xử lý nước thải | KT Môi trường-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 44 | D9-101 | |
| 99005 | EV4141 | Kỹ thuật xử lý nước thải | Tách từ lớp 98607 | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 47 | D9-101 | |
| 98618 | EV4212 | Mô hình hóa trong kỹ thuật môi trường | QLMT-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 30 | D9-102 | |
| 98619 | EV4213 | Đánh giá tác động môi trường và rủi ro | QLMT-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 44 | D5-202 | |
| 98620 | EV4214 | Quan trắc môi trường | QLMT-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 44 | D5-503 | |
| 98621 | EV4215 | Nguyên lý sản xuất sạch hơn | QLMT-K59S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 36 | D5-201 | |
| 98608 | EV4217 | Quản lý chất thải rắn | KT Môi trường-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 44 | D9-302 | |
| 98608 | EV4217 | Quản lý chất thải rắn | KT Môi trường-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 44 | D9-303 | |
| 98609 | EV4218 | Quản lý chất thải nguy hại | KT Môi trường-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 42 | TC-312 | |
| 98609 | EV4218 | Quản lý chất thải nguy hại | KT Môi trường-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 42 | TC-312 | |
| 668888 | EV4311 | Đồ án II | KTMT K59S (SV liên hệ Bộ môn) | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 52 | D3-301 | |
| 668888 | EV4311 | Đồ án II | KTMT K59S (SV liên hệ Bộ môn) | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 52 | D3-301 | |
| 98983 | EV5111 | Thiết kế hệ thống xử lý chất thải | Môi trường-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 9 | D3,5-203 | |
| 98630 | EV5115 | Chuyên đề CNMT | QLMT-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 41 | D5-203 | |
| 98624 | EV5121 | Ứng dụng kỹ thuật màng trong xử lý nước và nước thải | CNMT-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 24 | D5-505 | |
| 98625 | EV5123 | Mô hình sinh thái trong nghiên cứu môi trường | CNMT-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 50 | D9-205 | |
| 98623 | EV5124 | Chỉ thị và chỉ số chất lượng môi trường | KT Môi trường-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 46 | D5-105 | |
| 98626 | EV5125 | Các quá trình xử lý nitơ và phốt pho trong nước thải | CNMT-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 49 | D3-507 | |
| 98628 | EV5127 | Nhiên liệu sinh học từ chất thải | CNMT-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 17 | TC-211 | |
| 98629 | EV5212 | Hệ thống quản lý môi trường EMS | QLMT-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 26 | TC-209 | |
| 98631 | EV5222 | Quản lý chất lượng nước | QLMT-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 49 | D5-105 | |
| 98633 | EV5224 | Quản lý chất lượng môi trường đất | QLMT-K58C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 47 | D5-205 | |
| 99148 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 34 | D3-402 | |
| 99149 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 33 | D3-403 | |
| 99150 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 35 | D3-404 | |
| 99151 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 36 | D3-405 | |
| 99152 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D3-505 | |
| 99153 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 34 | D3-506 | |
| 99154 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 31 | D5-101 | |
| 99155 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 30 | D5-102 | |
| 99156 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D5-103 | |
| 99157 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 27 | D5-104 | |
| 99158 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 33 | D5-105 | |
| 99159 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 29 | D5-201 | |
| 99160 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 31 | D5-202 | |
| 99161 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 31 | D5-203 | |
| 99162 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D5-204 | |
| 99163 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D5-205 | |
| 99164 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 33 | D5-403 | |
| 99165 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D5-404 | |
| 99166 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 31 | D5-405 | |
| 99167 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D5-406 | |
| 99168 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D5-503 | |
| 99169 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 31 | D5-504 | |
| 99170 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D5-505 | |
| 99171 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D5-506 | |
| 99172 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D9-102 | |
| 99173 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D9-103 | |
| 99174 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D9-104 | |
| 99175 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 33 | D9-202 | |
| 99176 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D9-203 | |
| 99177 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D9-204 | |
| 99178 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D9-302 | |
| 99179 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D9-303 | |
| 99180 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 33 | D3-402 | |
| 99181 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 32 | D3-403 | |
| 99182 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 32 | D3-404 | |
| 99183 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 33 | D3-405 | |
| 99184 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 32 | D3-505 | |
| 99185 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 31 | D3-506 | |
| 99186 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 32 | D5-101 | |
| 99187 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 16 | D5-102 | |
| 99188 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 35 | D5-103 | |
| 99202 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D5-104 | |
| 99203 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D5-105 | |
| 99204 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D5-201 | |
| 99205 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D5-202 | |
| 99206 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 37 | D5-203 | |
| 99207 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D5-204 | |
| 99208 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D5-205 | |
| 99209 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D5-403 | |
| 99210 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D5-404 | |
| 99211 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 35 | D5-405 | |
| 99212 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D5-406 | |
| 99213 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D5-503 | |
| 99214 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 35 | D5-504 | |
| 99215 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 35 | D5-505 | |
| 99216 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 34 | D5-506 | |
| 99217 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D9-102 | |
| 99218 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 33 | D9-103 | |
| 99219 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D9-104 | |
| 99220 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D9-202 | |
| 99221 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 37 | D9-203 | |
| 99222 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D9-204 | |
| 99223 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 37 | D9-302 | |
| 99224 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 37 | D9-303 | |
| 99225 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 37 | D3-402 | |
| 99226 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 35 | D3-403 | |
| 99227 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 26 | D3-404 | |
| 99228 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D3-405 | |
| 99229 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 35 | D3-505 | |
| 99230 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D3-506 | |
| 99231 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-101 | |
| 99232 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-102 | |
| 99233 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 35 | D5-103 | |
| 99234 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-104 | |
| 99235 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-105 | |
| 99236 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 35 | D5-201 | |
| 99237 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-202 | |
| 99238 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-203 | |
| 99239 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 35 | D5-204 | |
| 99240 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 35 | D5-205 | |
| 99241 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-403 | |
| 99242 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-404 | |
| 99243 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-405 | |
| 99376 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Tách từ lớp 99684 | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 20 | D5-406 | |
| 99682 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-503 | |
| 99683 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-504 | |
| 99684 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 20 | D5-505 | |
| 99685 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-506 | |
| 99686 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D9-102 | |
| 99687 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D9-103 | |
| 99688 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D9-104 | |
| 99689 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D9-202 | |
| 99691 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 34 | D9-203 | |
| 99692 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 35 | D9-204 | |
| 99693 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 34 | D9-302 | |
| 99244 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 37 | D3-402 | |
| 99245 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 37 | D3-403 | |
| 99246 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 38 | D3-404 | |
| 99247 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 38 | D3-405 | |
| 99248 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 36 | D3-505 | |
| 99249 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 37 | D3-506 | |
| 99250 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 35 | D5-101 | |
| 99251 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 38 | D5-102 | |
| 99252 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 36 | D5-201 | |
| 99253 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 37 | D5-202 | |
| 99254 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 37 | D5-403 | |
| 99255 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 38 | D5-404 | |
| 99256 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 37 | D5-405 | |
| 99257 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 36 | D9-102 | |
| 99258 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 36 | D9-103 | |
| 99259 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 36 | D9-104 | |
| 99260 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 37 | D9-202 | |
| 99261 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 38 | D9-203 | |
| 99262 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 37 | D9-204 | |
| 99263 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 37 | D9-302 | |
| 99264 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 37 | D9-303 | |
| 99266 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 36 | D3-402 | |
| 99268 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D3-403 | |
| 99269 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D3-404 | |
| 99270 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D3-405 | |
| 99271 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D3-505 | |
| 99272 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 39 | D3-506 | |
| 99273 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D5-101 | |
| 99274 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 36 | D5-102 | |
| 99275 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D5-201 | |
| 99276 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 36 | D5-202 | |
| 99277 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D5-403 | |
| 99278 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 38 | D5-404 | |
| 99279 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D5-405 | |
| 99280 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 35 | D9-102 | |
| 99281 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D9-103 | |
| 99282 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D9-104 | |
| 99283 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D9-202 | |
| 99284 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D9-203 | |
| 99285 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 38 | D9-204 | |
| 99286 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 36 | D9-302 | |
| 99287 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 38 | D9-303 | |
| 99289 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D9-304 | |
| 97007 | FL1105 | LIFE 1 | **TN-KSCLC-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 15 | D9-302 | |
| 97008 | FL1105 | LIFE 1 | **TN-KSCLC-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 19 | D9-303 | |
| 97009 | FL1105 | LIFE 1 | **TN-KSCLC-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 18 | D9-304 | |
| 97010 | FL1106 | LIFE 2 | **TN-KSCLC-K62S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 24 | D9-103 | |
| 97011 | FL1106 | LIFE 2 | **TN-KSCLC-K62S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 22 | D9-104 | |
| 97012 | FL1107 | LIFE 3 | **TN-KSCLC-K62S | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 17 | D9-504 | |
| 97013 | FL1107 | LIFE 3 | **TN-KSCLC-K62S | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 15 | D9-505 | |
| 97014 | FL1108 | LIFE 4 | **TN-KSCLC-K62S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 31 | D9-302 | |
| 99108 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.01-K62C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 2 | D9-102 | |
| 99108 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.01-K62C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 22 | D9-102 | |
| 99113 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.02-K62C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 2 | D9-103 | |
| 99113 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.02-K62C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 24 | D9-103 | |
| 99118 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.03-K62S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 25 | D9-104 | |
| 99123 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.04-K62S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 24 | D9-202 | |
| 99123 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.04-K62S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 1 | D9-202 | |
| 99128 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.05-K62S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 23 | D9-203 | |
| 99128 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.05-K62S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 2 | D9-203 | |
| 99133 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.06-K62S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 25 | D9-204 | |
| 99133 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.06-K62S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 1 | D9-204 | |
| 99138 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNAQT.01-K62C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 26 | D9-302 | |
| 99143 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNAQT.02-K62C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 25 | D9-303 | |
| 99143 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNAQT.02-K62C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 1 | D9-303 | |
| 99139 | FL1330 | Tiếng Việt thực hành | NNAQT.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 26 | D9-302 | |
| 99144 | FL1330 | Tiếng Việt thực hành | NNAQT.02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 25 | D9-303 | |
| 97004 | FL1401 | Tiếng Pháp KSCLC 1 | **KSCLC (Nhóm 1)-K62C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 24 | D9-202 | |
| 97005 | FL1401 | Tiếng Pháp KSCLC 1 | **KSCLC (Nhóm 2)-K62C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 18 | D9-203 | |
| 96884 | FL1404 | Tiếng Pháp KSCLC 4 | **KSCLC-CKHK-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 24 | D9-102 | |
| 96885 | FL1404 | Tiếng Pháp KSCLC 4 | **KSCLC-HTTT&TT-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 21 | D9-103 | |
| 97058 | FL1404 | Tiếng Pháp KSCLC 4 | **KSCLC-THCN-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 10 | D9-104 | |
| 96859 | FL1406 | Tiếng Pháp KSCLC 6 | **KSCLC-CKHK,THCN-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 24 | D9-203 | |
| 96868 | FL1406 | Tiếng Pháp KSCLC 6 | **KSCLC-HTTT&TT-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 19 | D9-204 | |
| 97054 | FL1408 | Tiếng Pháp KSCLC 8 | **KSCLC-THCN-K58C | Thứ bảy | 43113 | Kíp 2 | 8 | D5-503 | |
| 97098 | FL1421 | Tiếng Pháp I | Khối D-K61C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 26 | D9-302 | |
| 97148 | FL1423 | Tiếng Pháp III | Khối D-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 27 | D5-102 | |
| 97099 | FL1431 | Tiếng Nhật I | Khối D-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 27 | D9-102 | |
| 97100 | FL1431 | Tiếng Nhật I | Khối D-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 25 | D9-103 | |
| 97101 | FL1431 | Tiếng Nhật I | Khối D-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 27 | D9-104 | |
| 97102 | FL1431 | Tiếng Nhật I | Khối D-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 27 | D9-202 | |
| 97149 | FL1433 | Tiếng Nhật III | Khối D-K60S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 25 | D9-102 | |
| 97150 | FL1433 | Tiếng Nhật III | Khối D-K60S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 14 | D9-103 | |
| 97151 | FL1433 | Tiếng Nhật III | Khối D-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 25 | D9-104 | |
| 97152 | FL1433 | Tiếng Nhật III | Khối D-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 26 | D9-202 | |
| 97153 | FL1433 | Tiếng Nhật III | Khối D-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 20 | D9-203 | |
| 97191 | FL1434 | Tiếng Nhật IV | Khối D-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 20 | D9-103 | |
| 97103 | FL1441 | Tiếng Trung Quốc I | Khối D-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 15 | D9-102 | |
| 97104 | FL1441 | Tiếng Trung Quốc I | Khối D-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 25 | D9-103 | |
| 97105 | FL1441 | Tiếng Trung Quốc I | Khối D-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 24 | D9-104 | |
| 97154 | FL1443 | Tiếng Trung Quốc III | Khối D-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 25 | D9-102 | |
| 97155 | FL1443 | Tiếng Trung Quốc III | Khối D-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 25 | D9-103 | |
| 97156 | FL1443 | Tiếng Trung Quốc III | Khối D-K60C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 27 | D9-104 | |
| 96889 | FL1501 | Tiếng Pháp KSCLC 3A | **KSCLC (Nhóm 1)-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 24 | D9-102 | |
| 96890 | FL1501 | Tiếng Pháp KSCLC 3A | **KSCLC (Nhóm 2)-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 26 | D9-103 | |
| 97053 | FL1501 | Tiếng Pháp KSCLC 3A | **KSCLC-K61SC | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 9 | D9-103 | |
| 99109 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I | NNA.01-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1-2 | 22 | D9-202 | |
| 99109 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I | NNA.01-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1-2 | 2 | D9-202 | |
| 99114 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I | NNA.02-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1-2 | 1 | D9-203 | |
| 99114 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I | NNA.02-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1-2 | 24 | D9-203 | |
| 99119 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I | NNA.03-K62S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1-2 | 25 | D9-204 | |
| 99124 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I | NNA.04-K62S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1-2 | 1 | D9-302 | |
| 99124 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I | NNA.04-K62S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1-2 | 24 | D9-302 | |
| 99129 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I | NNA.05-K62S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1-2 | 23 | D9-304 | |
| 99129 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I | NNA.05-K62S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1-2 | 1 | D9-304 | |
| 99134 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I | NNA.06-K62S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1-2 | 25 | D9-305 | |
| 97077 | FL3013 | Kỹ năng nói tiếng Anh III | TA1.01-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 3-4 | 26 | D9-102 | |
| 97081 | FL3013 | Kỹ năng nói tiếng Anh III | TA1.02-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 3-4 | 25 | D9-103 | |
| 97085 | FL3013 | Kỹ năng nói tiếng Anh III | TA1.03-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 3-4 | 24 | D9-104 | |
| 97093 | FL3013 | Kỹ năng nói tiếng Anh III | TA1.05-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3-4 | 20 | D9-202 | |
| 99110 | FL3021 | Kỹ năng nghe tiếng Anh I | NNA.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 22 | D5-101 | |
| 99110 | FL3021 | Kỹ năng nghe tiếng Anh I | NNA.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 1 | D5-101 | |
| 99115 | FL3021 | Kỹ năng nghe tiếng Anh I | NNA.02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 24 | D5-102 | |
| 99115 | FL3021 | Kỹ năng nghe tiếng Anh I | NNA.02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 1 | D5-102 | |
| 99120 | FL3021 | Kỹ năng nghe tiếng Anh I | NNA.03-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 25 | D5-201 | |
| 99125 | FL3021 | Kỹ năng nghe tiếng Anh I | NNA.04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 24 | D5-202 | |
| 99130 | FL3021 | Kỹ năng nghe tiếng Anh I | NNA.05-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 23 | D5-403 | |
| 99130 | FL3021 | Kỹ năng nghe tiếng Anh I | NNA.05-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 1 | D5-403 | |
| 99135 | FL3021 | Kỹ năng nghe tiếng Anh I | NNA.06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 25 | D5-404 | |
| 97078 | FL3023 | Kỹ năng nghe tiếng Anh III | TA1.01-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 26 | D9-202 | |
| 97082 | FL3023 | Kỹ năng nghe tiếng Anh III | TA1.02-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 26 | D9-203 | |
| 97086 | FL3023 | Kỹ năng nghe tiếng Anh III | TA1.03-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 26 | D9-204 | |
| 97090 | FL3023 | Kỹ năng nghe tiếng Anh III | TA1.04-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 20 | D9-302 | |
| 97094 | FL3023 | Kỹ năng nghe tiếng Anh III | TA1.05-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 18 | D9-303 | |
| 99111 | FL3031 | Kỹ năng đọc tiếng Anh I | NNA.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 22 | D5-101 | |
| 99111 | FL3031 | Kỹ năng đọc tiếng Anh I | NNA.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 1 | D5-101 | |
| 99116 | FL3031 | Kỹ năng đọc tiếng Anh I | NNA.02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 24 | D5-102 | |
| 99121 | FL3031 | Kỹ năng đọc tiếng Anh I | NNA.03-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 25 | D5-201 | |
| 99126 | FL3031 | Kỹ năng đọc tiếng Anh I | NNA.04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 1 | D5-201 | |
| 99126 | FL3031 | Kỹ năng đọc tiếng Anh I | NNA.04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 24 | D5-202 | |
| 99131 | FL3031 | Kỹ năng đọc tiếng Anh I | NNA.05-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 23 | D5-403 | |
| 99136 | FL3031 | Kỹ năng đọc tiếng Anh I | NNA.06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 25 | D5-404 | |
| 97079 | FL3033 | Kỹ năng đọc tiếng Anh III | TA1.01-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 26 | D9-202 | |
| 97083 | FL3033 | Kỹ năng đọc tiếng Anh III | TA1.02-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 24 | D9-203 | |
| 97087 | FL3033 | Kỹ năng đọc tiếng Anh III | TA1.03-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 25 | D9-204 | |
| 97091 | FL3033 | Kỹ năng đọc tiếng Anh III | TA1.04-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 17 | D9-302 | |
| 97095 | FL3033 | Kỹ năng đọc tiếng Anh III | TA1.05-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 16 | D9-303 | |
| 99112 | FL3041 | Kỹ năng viết tiếng Anh I | NNA.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 2 | D5-101 | |
| 99112 | FL3041 | Kỹ năng viết tiếng Anh I | NNA.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 22 | D5-101 | |
| 99117 | FL3041 | Kỹ năng viết tiếng Anh I | NNA.02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 24 | D5-102 | |
| 99122 | FL3041 | Kỹ năng viết tiếng Anh I | NNA.03-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 25 | D5-201 | |
| 99127 | FL3041 | Kỹ năng viết tiếng Anh I | NNA.04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 24 | D5-202 | |
| 99132 | FL3041 | Kỹ năng viết tiếng Anh I | NNA.05-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 2 | D5-403 | |
| 99132 | FL3041 | Kỹ năng viết tiếng Anh I | NNA.05-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 23 | D5-403 | |
| 99137 | FL3041 | Kỹ năng viết tiếng Anh I | NNA.06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 25 | D5-404 | |
| 97080 | FL3043 | Kỹ năng viết tiếng Anh III | TA1.01-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 23 | D9-202 | |
| 97084 | FL3043 | Kỹ năng viết tiếng Anh III | TA1.02-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 23 | D9-203 | |
| 97088 | FL3043 | Kỹ năng viết tiếng Anh III | TA1.03-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 25 | D9-204 | |
| 97092 | FL3043 | Kỹ năng viết tiếng Anh III | TA1.04-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 14 | D9-302 | |
| 97096 | FL3043 | Kỹ năng viết tiếng Anh III | TA1.05-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 25 | D9-303 | |
| 97106 | FL3052 | Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 25 | D9-102 | |
| 97107 | FL3052 | Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 26 | D9-103 | |
| 97108 | FL3052 | Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 25 | D9-104 | |
| 97109 | FL3052 | Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 25 | D9-202 | |
| 97110 | FL3052 | Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 22 | D9-203 | |
| 97111 | FL3052 | Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 19 | D9-204 | |
| 97112 | FL3053 | Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 26 | D3-402 | |
| 97113 | FL3053 | Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 25 | D3-403 | |
| 97114 | FL3053 | Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 26 | D3-404 | |
| 97115 | FL3053 | Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 25 | D3-405 | |
| 97116 | FL3053 | Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 25 | D3-506 | |
| 97117 | FL3053 | Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 26 | D3-506 | |
| 99676 | FL3061 | Nhập môn Tiếng Anh KHCN | NNA.01-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 22 | D5-101 | |
| 99677 | FL3061 | Nhập môn Tiếng Anh KHCN | NNA.02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 24 | D5-102 | |
| 99678 | FL3061 | Nhập môn Tiếng Anh KHCN | NNA.03-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 25 | D5-201 | |
| 99679 | FL3061 | Nhập môn Tiếng Anh KHCN | NNA.04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 24 | D5-202 | |
| 99680 | FL3061 | Nhập môn Tiếng Anh KHCN | NNA.05-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 23 | D5-403 | |
| 99681 | FL3061 | Nhập môn Tiếng Anh KHCN | NNA.06-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 25 | D5-404 | |
| 97615 | FL3118 | Tiếng Anh Kỹ thuật hạt nhân | KT Hạt nhân-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 30 | D9-102 | |
| 98980 | FL3118 | Tiếng Anh Kỹ thuật hạt nhân | KT Hat nhan-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 9 | D9-102 | |
| 97118 | FL3210 | Ngữ âm và âm vị học | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 25 | D3-402 | |
| 97119 | FL3210 | Ngữ âm và âm vị học | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 26 | D3-403 | |
| 97120 | FL3210 | Ngữ âm và âm vị học | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 26 | D3-404 | |
| 97121 | FL3210 | Ngữ âm và âm vị học | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 23 | D3-405 | |
| 97122 | FL3210 | Ngữ âm và âm vị học | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 25 | D3-505 | |
| 99004 | FL3220 | Từ vựng học | BS-S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 26 | D9-302 | |
| 97157 | FL3230 | Ngữ pháp tiếng Anh | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 25 | D9-304 | |
| 97158 | FL3230 | Ngữ pháp tiếng Anh | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 26 | D9-305 | |
| 97159 | FL3230 | Ngữ pháp tiếng Anh | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 25 | D9-306 | |
| 97160 | FL3230 | Ngữ pháp tiếng Anh | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 25 | D5-504 | |
| 97161 | FL3230 | Ngữ pháp tiếng Anh | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 25 | D5-505 | |
| 97162 | FL3230 | Ngữ pháp tiếng Anh | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 25 | D5-506 | |
| 99003 | FL3250 | Văn hóa xã hội Anh | BS-S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 10 | D4-406 | |
| 97124 | FL3260 | Văn hoá xã hội Mỹ | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 26 | D9-103 | |
| 97125 | FL3260 | Văn hoá xã hội Mỹ | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 26 | D9-104 | |
| 97126 | FL3260 | Văn hoá xã hội Mỹ | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 23 | D9-202 | |
| 97127 | FL3260 | Văn hoá xã hội Mỹ | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 24 | D9-203 | |
| 97128 | FL3260 | Văn hoá xã hội Mỹ | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 18 | D9-204 | |
| 97163 | FL3282 | Văn học Anh-Mỹ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 26 | D9-302 | |
| 97164 | FL3282 | Văn học Anh-Mỹ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 25 | D9-303 | |
| 97165 | FL3282 | Văn học Anh-Mỹ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 25 | D9-304 | |
| 97166 | FL3282 | Văn học Anh-Mỹ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 25 | D9-504 | |
| 97167 | FL3282 | Văn học Anh-Mỹ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 25 | D9-505 | |
| 97168 | FL3340 | Đối chiếu ngôn ngữ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 21 | D9-102 | |
| 97169 | FL3340 | Đối chiếu ngôn ngữ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 25 | D9-103 | |
| 97170 | FL3340 | Đối chiếu ngôn ngữ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 25 | D9-104 | |
| 97171 | FL3340 | Đối chiếu ngôn ngữ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 18 | D9-202 | |
| 97172 | FL3340 | Đối chiếu ngôn ngữ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 25 | D9-203 | |
| 97173 | FL3340 | Đối chiếu ngôn ngữ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 25 | D9-204 | |
| 96980 | FL3576 | Kỹ năng giao tiếp cơ bản | **CTTT-KTYS-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 32 | D5-102 | |
| 97174 | FL4012 | Dịch nói III TA KT Điện-Điện tử | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3-4 | 22 | D9-102 | |
| 97183 | FL4013 | Dịch viết III TA KT Điện-điện tử | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 21 | D9-102 | |
| 97175 | FL4022 | Dịch nói III TA CNTT và TT | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3-4 | 15 | D9-103 | |
| 97184 | FL4023 | Dịch viết III TA CNTT và TT | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 23 | D9-104 | |
| 97176 | FL4032 | Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3-4 | 25 | D9-102 | |
| 97177 | FL4032 | Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3-4 | 21 | D9-103 | |
| 97178 | FL4032 | Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3-4 | 11 | D9-104 | |
| 97185 | FL4033 | Dịch viết III TA CK và KHVL | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 26 | D9-102 | |
| 97186 | FL4033 | Dịch viết III TA CK và KHVL | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 26 | D9-103 | |
| 97187 | FL4033 | Dịch viết III TA CK và KHVL | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 26 | D9-104 | |
| 97179 | FL4042 | Dịch nói III TA KT và KD | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ ba | 43109 | Kíp 3-4 | 27 | D9-203 | |
| 97180 | FL4042 | Dịch nói III TA KT và KD | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3-4 | 25 | D9-204 | |
| 97189 | FL4043 | Dịch viết III TA KT và KD | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 25 | D9-104 | |
| 97130 | FL4061 | Lý thuyết dịch | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 25 | D9-202 | |
| 97131 | FL4061 | Lý thuyết dịch | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 26 | D9-203 | |
| 97132 | FL4061 | Lý thuyết dịch | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 25 | D9-204 | |
| 97133 | FL4061 | Lý thuyết dịch | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 26 | D9-302 | |
| 97134 | FL4061 | Lý thuyết dịch | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 26 | D9-303 | |
| 97135 | FL4061 | Lý thuyết dịch | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 19 | D9-304 | |
| 97136 | FL4062 | Dịch nói I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3-4 | 26 | D9-102 | |
| 97137 | FL4062 | Dịch nói I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3-4 | 25 | D9-103 | |
| 97138 | FL4062 | Dịch nói I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3-4 | 25 | D9-104 | |
| 97139 | FL4062 | Dịch nói I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3-4 | 24 | D9-202 | |
| 97140 | FL4062 | Dịch nói I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3-4 | 25 | D9-203 | |
| 97141 | FL4062 | Dịch nói I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3-4 | 25 | D9-204 | |
| 97142 | FL4071 | Dịch viết I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 24 | D9-202 | |
| 97143 | FL4071 | Dịch viết I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 25 | D9-203 | |
| 97144 | FL4071 | Dịch viết I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 24 | D9-204 | |
| 97145 | FL4071 | Dịch viết I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 24 | D9-302 | |
| 97146 | FL4071 | Dịch viết I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 23 | D9-303 | |
| 97147 | FL4071 | Dịch viết I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 23 | D9-304 | |
| 97182 | FL4082 | Dịch nói III TA Hóa Môi trường | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3-4 | 25 | D9-102 | |
| 97190 | FL4083 | Dịch viết III TA Hóa Môi trường | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 25 | D5-101 | |
| 98317 | FL4110 | Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh | KT Hoá học-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3-4 | 28 | D9-102 | |
| 98715 | FL4110 | Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh | KT Sinh học-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3-4 | 27 | D9-103 | |
| 99140 | FLE1101 | Language Communication Skills 1 | NNAQT.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1-2 | 1 | D5-101 | |
| 99140 | FLE1101 | Language Communication Skills 1 | NNAQT.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1-2 | 26 | D5-101 | |
| 99145 | FLE1101 | Language Communication Skills 1 | NNAQT.02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1-2 | 25 | D5-102 | |
| 99141 | FLE1102 | Dealing with Texts 1 | NNAQT.01-K62C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 26 | D9-104 | |
| 99141 | FLE1102 | Dealing with Texts 1 | NNAQT.01-K62C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 1 | D9-104 | |
| 99146 | FLE1102 | Dealing with Texts 1 | NNAQT.02-K62C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 25 | D9-202 | |
| 99142 | FLE1103 | Learning to learn 1 | NNAQT.01-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 26 | D9-102 | |
| 99147 | FLE1103 | Learning to learn 1 | NNAQT.02-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 25 | D9-103 | |
| 97192 | FLE2108 | Language Communication Skills 3 | TA2.01-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3-4 | 25 | D9-102 | |
| 97196 | FLE2108 | Language Communication Skills 3 | TA2.02-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3-4 | 26 | D9-103 | |
| 97193 | FLE2109 | Dealing with Texts 3 | TA2.01-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 23 | D9-203 | |
| 97197 | FLE2109 | Dealing with Texts 3 | TA2.02-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 25 | D9-204 | |
| 97194 | FLE2110 | Professional skills 2 | TA2.01-K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3-4 | 23 | D9-102 | |
| 97198 | FLE2110 | Professional skills 2 | TA2.02-K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3-4 | 24 | D9-103 | |
| 97195 | FLE2111 | International Studies 1 | TA2.01-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 25 | D9-302 | |
| 97199 | FLE2111 | International Studies 1 | TA2.02-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 25 | D9-303 | |
| 97200 | FLE3101 | English for Professional Purposes 2 | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 19 | D5-101 | |
| 97201 | FLE3101 | English for Professional Purposes 2 | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 17 | D5-102 | |
| 97202 | FLE3101 | English for Professional Purposes 2 | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 25 | D5-201 | |
| 97203 | FLE3102 | Translation and interpretation practice 1 | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 24 | D9-202 | |
| 97204 | FLE3102 | Translation and interpretation practice 1 | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 13 | D9-203 | |
| 97205 | FLE3102 | Translation and interpretation practice 1 | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 26 | D9-204 | |
| 97206 | FLE3103 | Language awareness | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 26 | D9-302 | |
| 97207 | FLE3103 | Language awareness | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 18 | D9-303 | |
| 97208 | FLE3103 | Language awareness | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 22 | D9-304 | |
| 97214 | FLE4101 | English for Professional Purposes 4 (BTL) | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 18 | D9-102 | |
| 97209 | FLE4102 | Translation and interpretation practice 3 | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 25 | D9-102 | |
| 97210 | FLE4102 | Translation and interpretation practice 3 | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 20 | D9-103 | |
| 97211 | FLE4103 | English literature | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 21 | D3-404 | |
| 97212 | FLE4103 | English literature | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 24 | D3-405 | |
| 97216 | FLE4104 | Introduction to English language teaching (BTL) | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 26 | D9-202 | |
| 99421 | HE2000 | Nhập môn KT Nhiệt lạnh | KTN.01,02-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 53 | TC-204 | |
| 99421 | HE2000 | Nhập môn KT Nhiệt lạnh | KTN.01,02-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 52 | TC-205 | |
| 99422 | HE2000 | Nhập môn KT Nhiệt lạnh | KTN.03,04-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 53 | TC-304 | |
| 99422 | HE2000 | Nhập môn KT Nhiệt lạnh | KTN.03,04-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 52 | TC-305 | |
| 98787 | HE2010 | Kỹ thuật nhiệt | Dệt-May-Da giầy-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 61 | D5-103 | |
| 98787 | HE2010 | Kỹ thuật nhiệt | Dệt-May-Da giầy-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 61 | D5-104 | |
| 98787 | HE2010 | Kỹ thuật nhiệt | Dệt-May-Da giầy-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 60 | D5-105 | |
| 98869 | HE2010 | Kỹ thuật nhiệt | KT tàu thủy, CN CNKT ôtô-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 60 | D5-203 | |
| 98869 | HE2010 | Kỹ thuật nhiệt | KT tàu thủy, CN CNKT ôtô-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 60 | D5-204 | |
| 98869 | HE2010 | Kỹ thuật nhiệt | KT tàu thủy, CN CNKT ôtô-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 60 | D5-205 | |
| 98896 | HE2010 | Kỹ thuật nhiệt | Hàng không-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 80 | D3-101 | |
| 97989 | HE2012 | Kỹ thuật nhiệt | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 63 | D5-103 | |
| 97989 | HE2012 | Kỹ thuật nhiệt | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 63 | D5-104 | |
| 97989 | HE2012 | Kỹ thuật nhiệt | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 64 | D5-105 | |
| 97990 | HE2012 | Kỹ thuật nhiệt | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 63 | D5-203 | |
| 97990 | HE2012 | Kỹ thuật nhiệt | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 63 | D5-204 | |
| 97990 | HE2012 | Kỹ thuật nhiệt | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 62 | D5-205 | |
| 98648 | HE3011 | Cơ học chất lưu | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 70 | D9-105 | |
| 98649 | HE3011 | Cơ học chất lưu | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 49 | D9-106 | |
| 98650 | HE3013 | Nhiệt động kỹ thuật | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 78 | D9-101 | |
| 98651 | HE3013 | Nhiệt động kỹ thuật | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 44 | D9-201 | |
| 98651 | HE3013 | Nhiệt động kỹ thuật | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 44 | D9-201 | |
| 98671 | HE3021 | Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng | KT nhiệt lạnh-K58C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 58 | D5-103 | |
| 98652 | HE3022 | Đo lường nhiệt | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 76 | D9-205 | |
| 98653 | HE3022 | Đo lường nhiệt | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 51 | D9-206 | |
| 98654 | HE3023 | Truyền nhiệt | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 50 | TC-304 | |
| 98654 | HE3023 | Truyền nhiệt | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 49 | TC-305 | |
| 98655 | HE3023 | Truyền nhiệt | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 44 | TC-307 | |
| 98655 | HE3023 | Truyền nhiệt | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 44 | TC-308 | |
| 98669 | HE3031 | Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh | KT nhiệt lạnh-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 24 | D9-303 | |
| 665433 | HE4001 | Đồ án nhiệt - lạnh II | sinh viên liên hệ bộ môn | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 77 | D5-103 | |
| 98664 | HE4012 | Nhà máy nhiệt điện | KTNL-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 18 | D9-203 | |
| 98661 | HE4021 | Lò hơi | KTNL-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 20 | D5-101 | |
| 98662 | HE4031 | Tua bin | KTNL-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 16 | D3-506 | |
| 98660 | HE4032 | Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh | KTNL-Máy TBNL-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 68 | TC-502 | |
| 98665 | HE4033 | Truyền chất và kỹ thuật sấy | Máy TBNL-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 48 | D5-105 | |
| 98667 | HE4053 | Lò công nghiệp | Máy TBNL-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 49 | D9-106 | |
| 98663 | HE4081 | Bơm, quạt, máy nén | KTNL-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 36 | D5-405 | |
| 98670 | HE4101 | Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật nhiệt -lạnh | KT nhiệt lạnh-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 39 | D9-102 | |
| 99350 | HE4113 | Kỹ thuật xử lý phát thải | Hạt nhân-K58C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 14 | D3-403 | |
| 98673 | HE4171 | Năng lượng tái tạo | KT nhiệt lạnh-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 15 | D9-506 | |
| 98666 | HE4208 | Điều hoà không khí | Máy TBNL-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 56 | D5-203 | |
| 98668 | HE4212 | Máy và thiết bị lạnh | Máy TBNL-K59S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 53 | D5-105 | |
| 98677 | HE4413 | Hệ thống điện công trình | KT nhiệt lạnh-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 27 | D3-404 | |
| 98675 | HE4414 | Kỹ thuật xử lý phát thải | KT nhiệt lạnh-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 13 | TC-310 | |
| 97616 | HE4501 | Cơ học chất lưu | KT Hạt nhân-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 38 | D5-201 | |
| 97001 | IT1014 | Tin học đại cương | **KSCLC -K62C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 42 | D3-402 | |
| 96987 | IT1016 | Tin học đại cương | **CTTT-Điện ĐT, CĐT-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 67 | D3-201 | |
| 96798 | IT1110 | Tin học đại cương | **KSTN-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 70 | D3-301 | |
| 96798 | IT1110 | Tin học đại cương | **KSTN-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 70 | D3-401 | |
| 97451 | IT1110 | Tin học đại cương | CNTT-TT-K61C | Chủ nhật | 43107 | Kíp 3 | 80 | Phóng máy | |
| 97451 | IT1110 | Tin học đại cương | CNTT-TT-K61C | Chủ nhật | 43107 | KÍp 3 | 79 | Phóng máy | |
| 97451 | IT1110 | Tin học đại cương | CNTT-TT-K61C | Chủ nhật | 43107 | Kíp 3 | 79 | Phóng máy | |
| 97451 | IT1110 | Tin học đại cương | CNTT-TT-K61C | Chủ nhật | 43107 | Kíp 3 | 79 | Phóng máy | |
| 97659 | IT1110 | Tin học đại cương | VL kim loại-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 57 | Phòng máy | |
| 97659 | IT1110 | Tin học đại cương | VL kim loại-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 58 | Phòng máy | |
| 97659 | IT1110 | Tin học đại cương | VL kim loại-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 57 | Phòng máy | |
| 97800 | IT1110 | Tin học đại cương | KT Điện-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 60 | Phòng máy | |
| 97800 | IT1110 | Tin học đại cương | KT Điện-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 59 | Phòng máy | |
| 97800 | IT1110 | Tin học đại cương | KT Điện-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 59 | Phòng máy | |
| 97811 | IT1110 | Tin học đại cương | TĐH-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 83 | Phòng máy | |
| 97811 | IT1110 | Tin học đại cương | TĐH-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 83 | Phòng máy | |
| 97811 | IT1110 | Tin học đại cương | TĐH-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 82 | Phòng máy | |
| 97811 | IT1110 | Tin học đại cương | TĐH-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 82 | Phòng máy | |
| 97965 | IT1110 | Tin học đại cương | Cơ điện tử-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 62 | Phòng máy | |
| 97965 | IT1110 | Tin học đại cương | Cơ điện tử-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 62 | Phòng máy | |
| 97965 | IT1110 | Tin học đại cương | Cơ điện tử-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 63 | Phòng máy | |
| 97982 | IT1110 | Tin học đại cương | KT cơ khí CTM-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 81 | Phòng máy | |
| 97982 | IT1110 | Tin học đại cương | KT cơ khí CTM-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 80 | Phòng máy | |
| 97982 | IT1110 | Tin học đại cương | KT cơ khí CTM-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 80 | Phòng máy | |
| 98246 | IT1110 | Tin học đại cương | Toán-tin, HTTT quản lý-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 65 | Phòng máy | |
| 98246 | IT1110 | Tin học đại cương | Toán-tin, HTTT quản lý-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 65 | Phòng máy | |
| 98458 | IT1110 | Tin học đại cương | Điện tử-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 90 | Phòng máy | |
| 98458 | IT1110 | Tin học đại cương | Điện tử-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 91 | Phòng máy | |
| 98458 | IT1110 | Tin học đại cương | Điện tử-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 90 | Phòng máy | |
| 98636 | IT1110 | Tin học đại cương | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 75 | Phòng máy | |
| 98636 | IT1110 | Tin học đại cương | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 73 | Phòng máy | |
| 98858 | IT1110 | Tin học đại cương | CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 75 | Phòng máy | |
| 98858 | IT1110 | Tin học đại cương | CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 74 | Phòng máy | |
| 97076 | IT1130 | Tin học đại cương | Tiếng Anh KHKT & CN-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 57 | D3,5-501 | |
| 97076 | IT1130 | Tin học đại cương | Tiếng Anh KHKT & CN-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 57 | D3-507 | |
| 96807 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | **KSTN-CNTT-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 29 | TC-306 | |
| 97450 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT-TT-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 67 | TC-204 | |
| 97450 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT-TT-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 66 | TC-205 | |
| 97450 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT-TT-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 67 | TC-304 | |
| 97582 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CN CNTT&TT-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 60 | TC-207 | |
| 97582 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CN CNTT&TT-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 60 | TC-307 | |
| 98969 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT-TT-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 75 | TC-305 | |
| 98969 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT-TT-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 75 | TC-404 | |
| 99570 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.01,02,03,04-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 38 | TC-405 | |
| 99570 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.01,02,03,04-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 35 | TC-405 | |
| 99570 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.01,02,03,04-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 4 | TC-405 | |
| 99570 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.01,02,03,04-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 40 | TC-501 | |
| 99570 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.01,02,03,04-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 39 | TC-501 | |
| 99584 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.05,06,07,08-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 2 | TC-502 | |
| 99584 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.05,06,07,08-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 55 | TC-502 | |
| 99584 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.05,06,07,08-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 55 | TC-504 | |
| 99584 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.05,06,07,08-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 57 | TC-505 | |
| 99584 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.05,06,07,08-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 37 | TC-308 | |
| 99597 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.09,10,11-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 56 | TC-410 | |
| 99597 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.09,10,11-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 54 | TC-411 | |
| 99597 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.09,10,11-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 2 | TC-407 | |
| 99597 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.09,10,11-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 54 | TC-407 | |
| 97493 | IT2130 | Tín hiệu và hệ thống | KT Máy tính & TT-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 50 | D9-205 | |
| 97493 | IT2130 | Tín hiệu và hệ thống | KT Máy tính & TT-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 50 | D9-206 | |
| 97489 | IT3010 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Công nghệ thông tin-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 51 | D9-105 | |
| 97489 | IT3010 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Công nghệ thông tin-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 50 | D9-106 | |
| 97583 | IT3010 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | CN CNTT&TT 1-K61C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 79 | D9-101 | |
| 97586 | IT3010 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | CN CNTT&TT 2-K61C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 80 | D9-201 | |
| 96736 | IT3014 | Cấu trúc dữ liệu và GT | **KSTN-CĐT-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 22 | D9-102 | |
| 96880 | IT3014 | Cấu trúc dữ liệu và GT | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 48 | D9-206 | |
| 96954 | IT3016 | Giải thuật & các vấn đề cho kỹ sư | **CTTT-CĐT-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 48 | TC-207 | |
| 97490 | IT3020 | Toán rời rạc | Công nghệ thông tin-K60C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 63 | D9-205 | |
| 97050 | IT3024 | Toán rời rạc | **CTTT-KSCLC HTTT-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 19 | D5-404 | |
| 97584 | IT3030 | Kiến trúc máy tính | CN CNTT&TT 1-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 45 | D9-101 | |
| 97584 | IT3030 | Kiến trúc máy tính | CN CNTT&TT 1-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 46 | D9-101 | |
| 97587 | IT3030 | Kiến trúc máy tính | CN CNTT&TT 2-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 45 | D9-201 | |
| 97587 | IT3030 | Kiến trúc máy tính | CN CNTT&TT 2-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 45 | D9-201 | |
| 96875 | IT3034 | Kiến trúc máy tính | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 33 | D5-102 | |
| 96933 | IT3036 | Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ | **CTTT-CĐT-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 73 | D5-203 | |
| 97491 | IT3040 | Kỹ thuật lập trình | Công nghệ thông tin-K60C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 50 | D5-105 | |
| 96761 | IT3053 | Tiếng Anh CN CNTT | **KSTN-CNTT-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 23 | TC-210 | |
| 97495 | IT3061 | Quá trình ngẫu nhiên ứng dụng | KT Máy tính & TT-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 79 | TC-304 | |
| 97488 | IT3062 | Toán chuyên đề | ATTT-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 44 | TC-307 | |
| 97585 | IT3070 | Hệ điều hành | CN CNTT&TT 1-K61C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 75 | D3,5-401 | |
| 97588 | IT3070 | Hệ điều hành | CN CNTT&TT 2-K61C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 80 | D3,5-501 | |
| 96762 | IT3080 | Mạng máy tính | **KSTN-CNTT-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 31 | D5-102 | |
| 97470 | IT3080 | Mạng máy tính | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 71 | D5-103 | |
| 97496 | IT3080 | Mạng máy tính | KT Máy tính & TT-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 63 | D5-104 | |
| 96866 | IT3088 | Mạng tin học | **KSCLC-CKHK-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 9 | D9-207 | |
| 96763 | IT3090 | Cơ sở dữ liệu | **KSTN-CNTT-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 26 | D9-504 | |
| 97471 | IT3090 | Cơ sở dữ liệu | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 50 | D9-305 | |
| 97471 | IT3090 | Cơ sở dữ liệu | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 50 | D9-206 | |
| 97472 | IT3090 | Cơ sở dữ liệu | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 48 | D9-301 | |
| 97472 | IT3090 | Cơ sở dữ liệu | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 48 | D9-301 | |
| 97497 | IT3090 | Cơ sở dữ liệu | KT Máy tính & TT-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 72 | D9-306 | |
| 96886 | IT3094 | Cơ sở dữ liệu | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 39 | TC-211 | |
| 96764 | IT3100 | Lập trình hướng đối tượng | **KSTN-CNTT-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 27 | D9-302 | |
| 97473 | IT3100 | Lập trình hướng đối tượng | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 50 | D9-105 | |
| 97473 | IT3100 | Lập trình hướng đối tượng | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 50 | D9-205 | |
| 97474 | IT3100 | Lập trình hướng đối tượng | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 47 | D9-101 | |
| 97474 | IT3100 | Lập trình hướng đối tượng | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 47 | D9-101 | |
| 97499 | IT3100 | Lập trình hướng đối tượng | KT Máy tính & TT-K60S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 63 | D9-106 | |
| 97500 | IT3100 | Lập trình hướng đối tượng | KT Máy tính & TT-K60S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 41 | D9-201 | |
| 97500 | IT3100 | Lập trình hướng đối tượng | KT Máy tính & TT-K60S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 41 | D9-201 | |
| 97049 | IT3104 | Kỹ thuật lập trình | **KSCLC-HTTT&TT-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 19 | D5-201 | |
| 96765 | IT3110 | Linux và phần mềm nguồn mở | **KSTN-CNTT-K60C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 30 | D9-302 | |
| 97475 | IT3110 | Linux và phần mềm nguồn mở | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 50 | D9-101 | |
| 97475 | IT3110 | Linux và phần mềm nguồn mở | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 50 | D9-201 | |
| 97476 | IT3110 | Linux và phần mềm nguồn mở | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 50 | D9-201 | |
| 97476 | IT3110 | Linux và phần mềm nguồn mở | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 50 | D9-105 | |
| 97591 | IT3110 | Linux và phần mềm nguồn mở | CN CNTT&TT-K60S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 60 | D9-106 | |
| 97591 | IT3110 | Linux và phần mềm nguồn mở | CN CNTT&TT-K60S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 60 | D9-205 | |
| 97483 | IT3120 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 45 | D9-301 | |
| 97483 | IT3120 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 46 | D9-301 | |
| 97484 | IT3120 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 54 | D9-305 | |
| 97484 | IT3120 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 55 | D9-306 | |
| 96766 | IT3133 | Điện tử số | **KSTN-CNTT-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 25 | TC-210 | |
| 97501 | IT3430 | Kỹ thuật điện tử tương tự và số | KT Máy tính & TT-K60S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 70 | D9-305 | |
| 97502 | IT3430 | Kỹ thuật điện tử tương tự và số | KT Máy tính & TT-K60S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 35 | D9-304 | |
| 97589 | IT3600 | Lập trình hướng đối tượng | CN CNTT&TT-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 40 | TC-406 | |
| 97589 | IT3600 | Lập trình hướng đối tượng | CN CNTT&TT-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 41 | TC-408 | |
| 97590 | IT3600 | Lập trình hướng đối tượng | CN CNTT&TT-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 79 | TC-405 | |
| 97592 | IT3620 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | CN CNTT&TT-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 75 | TC-304 | |
| 97593 | IT3620 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | CN CNTT&TT-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 78 | TC-305 | |
| 669635 | IT3680 | Thuật toán ứng dụng | Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 1) | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 40 | D9-306 | |
| 669636 | IT3680 | Thuật toán ứng dụng | Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 2) | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 33 | D9-306 | |
| 96767 | IT3910 | Project I | **KSTN-CNTT-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 28 | D9-504 | |
| 666333 | IT3910 | Project I | BM Khoa học máy tính | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 49 | D9-301 | |
| 666334 | IT3910 | Project I | BM Hệ thống thông tin | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 45 | D9-301 | |
| 666334 | IT3910 | Project I | BM Hệ thống thông tin | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 45 | D9-301 | |
| 666335 | IT3910 | Project I | BM Công nghệ phần mềm | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 45 | D9-301 | |
| 666335 | IT3910 | Project I | BM Công nghệ phần mềm | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 45 | D9-301 | |
| 666336 | IT3910 | Project I | BM Kĩ thuật máy tính | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 44 | D9-301 | |
| 666337 | IT3910 | Project I | BM Truyền thông và mạng máy tính | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 38 | D9-301 | |
| 666338 | IT3910 | Project I | Ngành ATTT | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 40 | D9-301 | |
| 666381 | IT3911 | Đồ án I: Lập trình | BM Khoa học máy tính | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-2 | 21 | D9-203 | |
| 666379 | IT3920 | Project II | BM Công nghệ phần mềm | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 17 | D5-204 | |
| 666380 | IT3920 | Project II | BM Hệ thống thông tin | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 17 | D5-204 | |
| 666339 | IT3921 | Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống | BM Khoa học máy tính | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 35 | D9-105 | |
| 666340 | IT3921 | Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống | BM Hệ thống thông tin | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 34 | D9-105 | |
| 666341 | IT3921 | Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống | BM Công nghệ phần mềm | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 35 | D9-105 | |
| 666342 | IT3921 | Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống | BM Kĩ thuật máy tính | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 28 | D9-105 | |
| 666343 | IT3921 | Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống | BM Truyền thông và mạng máy tính | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 27 | D9-105 | |
| 666382 | IT3930 | Project II | BM Kĩ thuật máy tính | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 18 | D5-204 | |
| 666383 | IT3930 | Project II | BM Truyền thông và mạng máy tính | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 10 | D5-204 | |
| 666354 | IT3941 | Đồ án 3: Định hướng công nghệ | BM Khoa học máy tính | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 15 | D9-105 | |
| 666355 | IT3941 | Đồ án 3: Định hướng công nghệ | BM Kĩ thuật máy tính | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 6 | D9-105 | |
| 666356 | IT3941 | Đồ án 3: Định hướng công nghệ | BM Truyền thông và mạng máy tính | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 10 | D9-105 | |
| 97485 | IT4010 | An toàn và bảo mật thông tin | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 50 | D5-103 | |
| 97485 | IT4010 | An toàn và bảo mật thông tin | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 50 | D5-104 | |
| 97486 | IT4010 | An toàn và bảo mật thông tin | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 23 | D5-104 | |
| 96730 | IT4013 | An toàn thông tin | **KSTN-CNTT-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 24 | D9-306 | |
| 97487 | IT4015 | Nhập môn an toàn thông tin | ATTT-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 52 | D9-305 | |
| 96872 | IT4024 | Mô hình hóa bằng automat | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 31 | D9-203 | |
| 97507 | IT4030 | Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu | KHMT-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 29 | D5-205 | |
| 97477 | IT4040 | Trí tuệ nhân tạo | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3 | 64 | D3,5-401 | |
| 97478 | IT4040 | Trí tuệ nhân tạo | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3 | 50 | D3-401 | |
| 97478 | IT4040 | Trí tuệ nhân tạo | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3 | 49 | D3-401 | |
| 97479 | IT4040 | Trí tuệ nhân tạo | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3 | 50 | D3,5-501 | |
| 97479 | IT4040 | Trí tuệ nhân tạo | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3 | 50 | D5-203 | |
| 97508 | IT4050 | Thiết kế và phân tích thuật toán | KHMT-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 46 | TC-212 | |
| 96731 | IT4053 | Phân tích và thiết kế thuật toán | **KSTN-CNTT-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 22 | D5-202 | |
| 99041 | IT4053 | Phân tích và thiết kế thuật toán | **Project | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 3 | D9-207 | |
| 97594 | IT4069 | Lập trình mạng | CN CNTT&TT-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 59 | TC-204 | |
| 97595 | IT4069 | Lập trình mạng | CN CNTT&TT-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 78 | TC-205 | |
| 96732 | IT4074 | Lý thuyết ngôn ngữ và phương pháp dịch | **KSTN-CNTT-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 23 | TC-309 | |
| 98970 | IT4079 | Ngôn ngữ và phương pháp dịch | KHMT-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 9 | D3-505 | |
| 96733 | IT4080 | Nhập môn công nghệ phần mềm | **KSTN-CNTT-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 25 | TC-210 | |
| 97480 | IT4080 | Nhập môn công nghệ phần mềm | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 47 | TC-204 | |
| 97480 | IT4080 | Nhập môn công nghệ phần mềm | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 46 | TC-207 | |
| 97481 | IT4080 | Nhập môn công nghệ phần mềm | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 41 | TC-208 | |
| 97481 | IT4080 | Nhập môn công nghệ phần mềm | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 41 | TC-209 | |
| 97482 | IT4080 | Nhập môn công nghệ phần mềm | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 72 | TC-205 | |
| 97596 | IT4089 | Nhập môn công nghệ phần mềm | CN CNTT&TT-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 59 | D3,5-201 | |
| 97597 | IT4089 | Nhập môn công nghệ phần mềm | CN CNTT&TT-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 73 | D3,5-301 | |
| 96734 | IT4090 | Xử lý ảnh | **KSTN-CNTT-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 22 | D3-403 | |
| 97509 | IT4110 | Tính toán khoa học | KHMT-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 31 | D3-404 | |
| 97510 | IT4130 | Lập trình song song | KHMT-K59C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 39 | D5-202 | |
| 96737 | IT4160 | Vi xử lý | **KSTN-CĐT-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 13 | D9-204 | |
| 98011 | IT4160 | Vi xử lý | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 18 | D9-204 | |
| 98225 | IT4160 | Vi xử lý | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 77 | D9-205 | |
| 98226 | IT4160 | Vi xử lý | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 75 | D9-206 | |
| 99042 | IT4170 | Xử lý tín hiệu số | Project | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 4 | D5-202 | |
| 96869 | IT4174 | Xử lý tín hiệu | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 33 | TC-406 | |
| 97528 | IT4190 | An toàn hệ thống | ATTT-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 40 | D9-306 | |
| 97533 | IT4200 | Kỹ thuật ghép nối máy tính | KTMT-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 21 | D9-302 | |
| 97537 | IT4210 | Hệ nhúng | KTMT-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 44 | TC-213 | |
| 93311 | IT4212 | Hệ thống thời gian thực | *VN(AS)-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 18 | D9-104 | |
| 97530 | IT4220 | Quản trị an toàn thông tin và rủi ro | ATTT-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 42 | D3-403 | |
| 97538 | IT4230 | Kỹ năng giao tiếp | KTMT-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 50 | D5-205 | |
| 97535 | IT4240 | Quản trị dự án công nghệ thông tin | KTMT-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 50 | D5-406 | |
| 97535 | IT4240 | Quản trị dự án công nghệ thông tin | KTMT-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 50 | D5-506 | |
| 97534 | IT4251 | Thiết kế IC | KTMT-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 39 | D3-404 | |
| 97542 | IT4260 | An ninh mạng | TTMMT-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 45 | D5-506 | |
| 97529 | IT4263 | An ninh mạng | ATTT-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 52 | D5-205 | |
| 99044 | IT4271 | Hệ thống máy tính công nghiệp | Project | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 1 | TC-311 | |
| 96700 | IT4290 | Xử lý tiếng nói | **KSTN-CNTT-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 22 | D9-504 | |
| 97536 | IT4290 | Xử lý tiếng nói | KTMT-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 42 | D9-106 | |
| 96857 | IT4304 | An toàn thông tin | **KSCLC-HTTT&TT-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 18 | D5-102 | |
| 97513 | IT4310 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | HTTT-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 56 | D5-105 | |
| 97563 | IT4320 | An toàn trong giao dịch điện tử | ATTT-K58S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 42 | TC-307 | |
| 96701 | IT4340 | Hệ trợ giúp quyết định | **KSTN-CNTT-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 21 | D9-202 | |
| 97514 | IT4341 | Hệ trợ giúp quyết định | HTTT-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 46 | D3,5-201 | |
| 97514 | IT4341 | Hệ trợ giúp quyết định | HTTT-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 45 | D3,5-201 | |
| 97515 | IT4361 | Hệ cơ sở tri thức | HTTT-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 27 | TC-310 | |
| 97511 | IT4371 | Các hệ phân tán | HTTT-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 43 | D9-206 | |
| 97599 | IT4408 | Thiết kế và lập trình Web | CN CNTT&TT-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 54 | D5-204 | |
| 97512 | IT4409 | Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến | HTTT-K59C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 21 | D5-201 | |
| 666357 | IT4421 | Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT | Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 45 | D5-104 | |
| 666357 | IT4421 | Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT | Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 45 | D5-104 | |
| 96855 | IT4424 | Đồ án: Các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin | **KSCLC-HTTT&TT-K58C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 16 | D5-101 | |
| 97520 | IT4440 | Tương tác Người –Máy | CNPM-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 65 | D9-206 | |
| 97564 | IT4450 | Cơ sở pháp lý số | ATTT-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 24 | D9-202 | |
| 97519 | IT4460 | Phân tích yêu cầu phần mềm | CNPM-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 41 | TC-306 | |
| 97552 | IT4470 | Đồ họa và hiện thực ảo | KS KTPM-K59S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 48 | D9-305 | |
| 97504 | IT4480 | Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp | Công nghệ thông tin-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 45 | D3-101 | |
| 97504 | IT4480 | Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp | Công nghệ thông tin-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 45 | D3-101 | |
| 97505 | IT4480 | Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp | Công nghệ thông tin-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 45 | D3-201 | |
| 97505 | IT4480 | Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp | Công nghệ thông tin-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 45 | D3-201 | |
| 97506 | IT4480 | Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp | Công nghệ thông tin-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 55 | D5-103 | |
| 97506 | IT4480 | Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp | Công nghệ thông tin-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 55 | D5-104 | |
| 97521 | IT4490 | Thiết kế và xây dựng phần mềm | CNPM-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 45 | D9-102 | |
| 97521 | IT4490 | Thiết kế và xây dựng phần mềm | CNPM-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 45 | D9-103 | |
| 97526 | IT4501 | Đảm bảo chất lượng Phần mềm | CNPM-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 55 | TC-207 | |
| 96702 | IT4520 | Kinh tế công nghệ phần mềm | **KSTN-CNTT-K58C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 22 | D3,5-503 | |
| 97525 | IT4520 | Kinh tế công nghệ phần mềm | CNPM-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 67 | D3-101 | |
| 97522 | IT4530 | Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và dự án | CNPM-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 68 | D5-204 | |
| 97523 | IT4541 | Quản lý dự án phần mềm | CNPM-K59C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 44 | D9-301 | |
| 97523 | IT4541 | Quản lý dự án phần mềm | CNPM-K59C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 45 | D9-301 | |
| 97524 | IT4551 | Phát triển phần mềm chuyên nghiệp | CNPM-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 40 | D3,5-501 | |
| 97524 | IT4551 | Phát triển phần mềm chuyên nghiệp | CNPM-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 41 | D3,5-501 | |
| 97527 | IT4590 | Lý thuyết thông tin | ATTT-K59C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 22 | D5-404 | |
| 96874 | IT4594 | Lý thuyết thông tin và truyền thông số | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 33 | D3-402 | |
| 97539 | IT4610 | Hệ phân tán | TTMMT-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 43 | D3-501 | |
| 97539 | IT4610 | Hệ phân tán | TTMMT-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 42 | D3-501 | |
| 96856 | IT4614 | Các hệ phân tán | **KSCLC-HTTT&TT-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 19 | TC-310 | |
| 97565 | IT4630 | Phân tích mã độc | ATTT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 39 | D3-405 | |
| 97543 | IT4650 | Thiết kế mạng Intranet | TTMMT-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 45 | D9-205 | |
| 97540 | IT4661 | Quản trị dữ liệu phân tán | TTMMT-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 47 | TC-207 | |
| 97569 | IT4670 | Đánh giá hiệu năng mạng | KS TT&MMT-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 58 | D5-204 | |
| 96703 | IT4680 | Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng | **KSTN-CNTT-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 21 | D9-203 | |
| 97541 | IT4681 | Truyền thông đa phương tiện | TTMMT-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 48 | D5-406 | |
| 96847 | IT4684 | Mạng số và truyền dữ liệu | **KSCLC-HTTT&TT-K58C | Thứ bảy | 43113 | Kíp 2 | 16 | D5-504 | |
| 97568 | IT4690 | Mạng không dây và truyền thông di động | KS TT&MMT-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 55 | D5-506 | |
| 97570 | IT4700 | Các hệ thống thông tin vệ tinh | KS TT&MMT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 50 | D3-507 | |
| 666358 | IT4711 | Đồ án môn học chuyên ngành TTM | Đồ án môn học chuyên ngành TTM | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3-4 | 46 | D5-105 | |
| 97566 | IT4730 | An toàn cơ sở dữ liệu | ATTT-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 55 | D5-203 | |
| 96704 | IT4752 | Tính toán song song | **KSTN-CNTT-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 21 | TC-311 | |
| 97576 | IT4756 | Thương mại điện tử | KS KHMT-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 28 | D9-203 | |
| 97575 | IT4766 | Lập trình kịch bản với JavaScript | KS KHMT-K58S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 44 | D5-202 | |
| 97546 | IT4772 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | KS HTTT-K58S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 69 | D9-206 | |
| 97573 | IT4778 | Lập trình hệ thống | KS KHMT-K58S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 26 | D5-202 | |
| 97574 | IT4779 | Xử lý dữ liệu lớn | KS KHMT-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 28 | TC-208 | |
| 97531 | IT4785 | Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động | ATTT-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 40 | D9-103 | |
| 99043 | IT4786 | Lập trình hệ thống | Project | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1 | 1 | D9-303 | |
| 666359 | IT4797 | Đồ án hệ nhúng | Đồ án hệ nhúng | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3-4 | 20 | D3-405 | |
| 97562 | IT4810 | Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tin | ATTT-K58S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 33 | D3-405 | |
| 97532 | IT4815 | Quản trị mạng | ATTT,TTMMT-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 48 | TC-207 | |
| 97598 | IT4819 | Quản trị mạng | CN CNTT&TT-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 50 | D5-205 | |
| 97518 | IT4843 | Tích hợp dữ liệu và XML | HTTT-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 44 | D9-301 | |
| 97518 | IT4843 | Tích hợp dữ liệu và XML | HTTT-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 44 | D9-301 | |
| 97547 | IT4844 | Xử lý thông tin mờ | KS HTTT-K58S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 23 | TC-309 | |
| 97544 | IT4851 | Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện | KS HTTT-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 36 | D5-405 | |
| 96735 | IT4852 | Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu | **KSTN-CNTT-K59S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 24 | D9-203 | |
| 97545 | IT4853 | Tìm kiếm thông tin và trình diễn thông tin | KS HTTT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 19 | D3-505 | |
| 97548 | IT4856 | Quản trị dự án | KS HTTT-K58S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 72 | D9-205 | |
| 97516 | IT4859 | Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu | HTTT-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 50 | D5-103 | |
| 97549 | IT4866 | Học máy | KS HTTT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 47 | D9-301 | |
| 97549 | IT4866 | Học máy | KS HTTT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 46 | D9-301 | |
| 97551 | IT4868 | Khai phá Web | KS HTTT-K58S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 24 | D5-403 | |
| 97557 | IT4876 | Nhập môn chương trình dịch | KS KTPM-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 29 | D9-204 | |
| 97554 | IT4883 | Phát triển phần mềm phân tán | KS KTPM-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 51 | D9-205 | |
| 97554 | IT4883 | Phát triển phần mềm phân tán | KS KTPM-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 52 | D9-206 | |
| 97558 | IT4887 | Mạng không dây và phát triển ứng dụng di động | KS KTPM-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 71 | D9-106 | |
| 97555 | IT4895 | Công nghệ Web tiên tiến | KS KTPM-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 49 | TC-501 | |
| 97555 | IT4895 | Công nghệ Web tiên tiến | KS KTPM-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 48 | TC-502 | |
| 97556 | IT4898 | Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí | KS KTPM-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 78 | TC-205 | |
| 669560 | IT4911 | Đồ án môn học (Thiết kế hệ thống ATTT) | Ngành ATTT | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 32 | D9-104 | |
| 97571 | IT4924 | Tính toán di động | KS TT&MMT-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 49 | D5-205 | |
| 97600 | IT4929 | Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động | CN CNTT&TT-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 52 | D5-105 | |
| 96705 | IT4940 | Project 3 | **KSTN-CNTT-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-2 | 24 | D9-204 | |
| 96953 | ME2006 | Tĩnh học | **CTTT-CĐT-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 35 | D5-202 | |
| 96813 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | **KSTN-CĐT-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 35 | D3-101 | |
| 97392 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-101 | |
| 97393 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-101 | |
| 97394 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-201 | |
| 97395 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-201 | |
| 97396 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 31 | D3-201 | |
| 97397 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-301 | |
| 97398 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-301 | |
| 97399 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-301 | |
| 97400 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-401 | |
| 97401 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 31 | D3-401 | |
| 97402 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 32 | D3-401 | |
| 97403 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-501 | |
| 97404 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-501 | |
| 97405 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-501 | |
| 97406 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 29 | D3,5-201 | |
| 97407 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3,5-201 | |
| 97408 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3,5-201 | |
| 97409 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3,5-301 | |
| 97410 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3,5-301 | |
| 97411 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3,5-301 | |
| 97412 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 33 | D3,5-401 | |
| 97413 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3,5-401 | |
| 97414 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3,5-401 | |
| 97415 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D9-101 | |
| 97416 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D9-101 | |
| 97417 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D9-101 | |
| 97418 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D9-201 | |
| 97419 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D9-201 | |
| 97420 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D9-201 | |
| 97421 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D9-301 | |
| 97422 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D9-301 | |
| 97423 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D9-301 | |
| 97424 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D5-103 | |
| 97425 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D5-103 | |
| 97426 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D5-104 | |
| 97427 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D5-104 | |
| 97428 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D5-105 | |
| 97429 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D5-105 | |
| 97430 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D5-203 | |
| 97431 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D5-203 | |
| 97432 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D5-204 | |
| 97433 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D5-204 | |
| 97434 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 31 | D3-101 | |
| 97435 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 30 | D3-101 | |
| 97436 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 30 | D3-101 | |
| 97437 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 29 | D3-201 | |
| 97438 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 30 | D3-201 | |
| 97439 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 31 | D3-201 | |
| 97440 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 30 | D3-301 | |
| 97441 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 30 | D3-301 | |
| 97442 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 31 | D3-301 | |
| 97443 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 30 | D3-401 | |
| 97444 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60C | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 30 | D3-401 | |
| 97445 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60C | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 30 | D3-401 | |
| 97446 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60C | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 31 | D3,5-201 | |
| 97447 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60C | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 29 | D3,5-201 | |
| 97448 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60C | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 30 | D3,5-301 | |
| 97449 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60C | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 30 | D3,5-301 | |
| 96818 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | **KSTN-VLKT-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 35 | D3-101 | |
| 97358 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 44 | D3-101 | |
| 97359 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3-201 | |
| 97360 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3-201 | |
| 97361 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3-301 | |
| 97362 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 44 | D3-301 | |
| 97363 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3-401 | |
| 97364 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3-401 | |
| 97365 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3-501 | |
| 97366 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3-501 | |
| 97367 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3,5-201 | |
| 97368 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3,5-201 | |
| 97369 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3,5-301 | |
| 97370 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3,5-301 | |
| 97371 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3,5-401 | |
| 97372 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3,5-401 | |
| 97373 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3,5-501 | |
| 97374 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3,5-501 | |
| 97375 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 44 | D9-101 | |
| 97376 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D9-101 | |
| 97377 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D9-201 | |
| 97378 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 43 | D9-201 | |
| 97379 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 34 | D9-301 | |
| 97380 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D9-301 | |
| 97381 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D5-103 | |
| 97382 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 44 | D5-104 | |
| 97383 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 42 | D5-105 | |
| 97384 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D5-203 | |
| 97385 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3-507 | |
| 97386 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D5-205 | |
| 97387 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D5-406 | |
| 97388 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 34 | D5-204 | |
| 97389 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 43 | D5-101 | |
| 97390 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D5-506 | |
| 97391 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 25 | D5-204 | |
| 96971 | ME2016 | Vẽ kỹ thuật 1 | **CTTT-CĐT-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 36 | D9-104 | |
| 96902 | ME2020 | Vẽ kỹ thuật | **KSCLC -K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 35 | D9-206 | |
| 97060 | ME2020 | Vẽ kỹ thuật | **Tách từ lớp 96902 | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 25 | D9-206 | |
| 97057 | ME2030 | Cơ khí đại cương | **KSTN Hóa dầu - K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 18 | TC-501 | |
| 98020 | ME2030 | Cơ khí đại cương | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 60 | TC-501 | |
| 98639 | ME2030 | Cơ khí đại cương | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 79 | TC-502 | |
| 98640 | ME2030 | Cơ khí đại cương | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 80 | TC-504 | |
| 96888 | ME2031 | Cơ học đại cương và cơ học các MTLT | **KSCLC-CKHK-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 16 | D5-404 | |
| 96955 | ME2036 | Cơ khí đại cương | **CTTT-CĐT-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 20 | D5-201 | |
| 97934 | ME2040 | Cơ học kỹ thuật | CN Kỹ thuật điện 1-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 58 | D9-105 | |
| 97935 | ME2040 | Cơ học kỹ thuật | CN Kỹ thuật điện 2-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 61 | D9-106 | |
| 97941 | ME2040 | Cơ học kỹ thuật | CN ĐK&TĐH 1-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 79 | D9-101 | |
| 97942 | ME2040 | Cơ học kỹ thuật | CN ĐK&TĐH 2-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 68 | D9-205 | |
| 98329 | ME2040 | Cơ học kỹ thuật | KT In-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 70 | D9-206 | |
| 98642 | ME2040 | Cơ học kỹ thuật | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 80 | D9-201 | |
| 98643 | ME2040 | Cơ học kỹ thuật | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 78 | D9-301 | |
| 98191 | ME2041 | Cơ học kỹ thuật 1 | CN CTM 1-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 79 | D3-101 | |
| 98192 | ME2041 | Cơ học kỹ thuật 1 | CN CTM 2-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 67 | D3-201 | |
| 98205 | ME2041 | Cơ học kỹ thuật 1 | CN Cơ điện tử-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 50 | D3-301 | |
| 98205 | ME2041 | Cơ học kỹ thuật 1 | CN Cơ điện tử-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 50 | D3-301 | |
| 98206 | ME2041 | Cơ học kỹ thuật 1 | CN Cơ điện tử-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 50 | D3-401 | |
| 98206 | ME2041 | Cơ học kỹ thuật 1 | CN Cơ điện tử-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 50 | D3-401 | |
| 98199 | ME2100 | Nhập môn cơ điện tử | CN Cơ điện tử-K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 50 | D9-105 | |
| 98199 | ME2100 | Nhập môn cơ điện tử | CN Cơ điện tử -K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 50 | D9-106 | |
| 98200 | ME2100 | Nhập môn cơ điện tử | CN Cơ điện tử -K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 50 | D9-205 | |
| 98200 | ME2100 | Nhập môn cơ điện tử | CN Cơ điện tử -K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 50 | D9-206 | |
| 97987 | ME2110 | Nhập môn kỹ thuật cơ khí | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 55 | D5-103 | |
| 97987 | ME2110 | Nhập môn kỹ thuật cơ khí | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 55 | D5-104 | |
| 97987 | ME2110 | Nhập môn kỹ thuật cơ khí | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 55 | D5-105 | |
| 97988 | ME2110 | Nhập môn kỹ thuật cơ khí | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 57 | D5-203 | |
| 97988 | ME2110 | Nhập môn kỹ thuật cơ khí | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 57 | D5-204 | |
| 98190 | ME2110 | Nhập môn kỹ thuật cơ khí | CN CTM 2-K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 21 | D5-102 | |
| 96814 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | **KSTN-CĐT-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 23 | D3-101 | |
| 97973 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | Cơ điện tử 1-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 69 | D3-101 | |
| 97974 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | Cơ điện tử 2-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 54 | D5-103 | |
| 97976 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | Cơ điện tử 3-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 70 | D5-104 | |
| 97977 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | Cơ điện tử 4-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 56 | D5-203 | |
| 97984 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 44 | D3-201 | |
| 97984 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 44 | D3-201 | |
| 97985 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 50 | D5-105 | |
| 97985 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 50 | D5-205 | |
| 97986 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 45 | D3-301 | |
| 97986 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 45 | D3-301 | |
| 98863 | ME2142 | Cơ học kỹ thuật | CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 46 | D3-101 | |
| 98863 | ME2142 | Cơ học kỹ thuật | CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 46 | D3-101 | |
| 98864 | ME2142 | Cơ học kỹ thuật | CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 46 | D3-201 | |
| 98864 | ME2142 | Cơ học kỹ thuật | CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 45 | D3-201 | |
| 98872 | ME2142 | Cơ học kỹ thuật | CN CNKT ôtô-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 71 | D3-301 | |
| 98873 | ME2142 | Cơ học kỹ thuật | CN CNKT ôtô-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 76 | D3-401 | |
| 96937 | ME3006 | Kỹ năng giao tiếp nhóm | **CTTT-CĐT-Nhóm 1-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 34 | D5-104 | |
| 96938 | ME3006 | Kỹ năng giao tiếp nhóm | **CTTT-CĐT-Nhóm 2-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 30 | D5-104 | |
| 98014 | ME3010 | Cơ học kỹ thuật II | Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 49 | D9-201 | |
| 98014 | ME3010 | Cơ học kỹ thuật II | Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 49 | D9-201 | |
| 98015 | ME3010 | Cơ học kỹ thuật II | Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 65 | D9-105 | |
| 98016 | ME3010 | Cơ học kỹ thuật II | Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 50 | D9-106 | |
| 98016 | ME3010 | Cơ học kỹ thuật II | Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 50 | D9-205 | |
| 98231 | ME3011 | Cơ học kỹ thuật 2 | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 48 | TC-212 | |
| 98231 | ME3011 | Cơ học kỹ thuật 2 | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 47 | TC-213 | |
| 96932 | ME3016 | Kinh tế công nghiệp | **CTTT-CĐT-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 54 | D9-105 | |
| 97059 | ME3026 | Động học | **CTTT-KHYS-K57C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 23 | D5-403 | |
| 97978 | ME3040 | Sức bền vật liệu I | Cơ điện tử 1-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 41 | TC-506 | |
| 97978 | ME3040 | Sức bền vật liệu I | Cơ điện tử 1-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 40 | TC-501 | |
| 97979 | ME3040 | Sức bền vật liệu I | Cơ điện tử 2-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 39 | TC-501 | |
| 97980 | ME3040 | Sức bền vật liệu I | Cơ điện tử 3-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 73 | TC-502 | |
| 97981 | ME3040 | Sức bền vật liệu I | Cơ điện tử 4-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 79 | TC-504 | |
| 98216 | ME3041 | Sức bền vật liệu | CN CTM-Cơ điện tử-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 49 | D9-205 | |
| 96770 | ME3050 | Sức bền vật liệu II | **KSTN-CĐT-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 25 | D3,5-301 | |
| 98024 | ME3050 | Sức bền vật liệu II | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 42 | D3-402 | |
| 98024 | ME3050 | Sức bền vật liệu II | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 42 | D3,5-301 | |
| 98025 | ME3050 | Sức bền vật liệu II | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 42 | D3,5-301 | |
| 98025 | ME3050 | Sức bền vật liệu II | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 43 | D3,5-401 | |
| 98026 | ME3050 | Sức bền vật liệu II | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 80 | D3,5-501 | |
| 98027 | ME3050 | Sức bền vật liệu II | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 44 | D3,5-401 | |
| 98039 | ME3060 | Nguyên lý máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 80 | D3,5-301 | |
| 98040 | ME3060 | Nguyên lý máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 80 | D3,5-401 | |
| 98041 | ME3060 | Nguyên lý máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 43 | D3,5-501 | |
| 98041 | ME3060 | Nguyên lý máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 43 | D3,5-501 | |
| 98042 | ME3060 | Nguyên lý máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 54 | D9-105 | |
| 98043 | ME3060 | Nguyên lý máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 70 | D9-106 | |
| 98792 | ME3060 | Nguyên lý máy | Dệt-May-Da giầy-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 79 | D9-101 | |
| 98793 | ME3060 | Nguyên lý máy | Dệt-May-Da giầy-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 79 | D9-201 | |
| 98794 | ME3060 | Nguyên lý máy | Dệt-May-Da giầy-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 77 | D9-301 | |
| 98217 | ME3061 | Cơ sở thiết kế máy | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 45 | D9-201 | |
| 98217 | ME3061 | Cơ sở thiết kế máy | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 44 | D9-201 | |
| 98218 | ME3061 | Cơ sở thiết kế máy | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 80 | D9-301 | |
| 96771 | ME3070 | Kỹ thuật đo | **KSTN-CĐT-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 18 | TC-501 | |
| 98002 | ME3070 | Kỹ thuật đo | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 80 | TC-502 | |
| 98003 | ME3070 | Kỹ thuật đo | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 80 | TC-504 | |
| 98004 | ME3070 | Kỹ thuật đo | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 80 | TC-505 | |
| 98022 | ME3070 | Kỹ thuật đo | Cơ khí CTM-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 56 | TC-501 | |
| 98214 | ME3070 | Kỹ thuật đo | CN CTM-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 50 | TC-507 | |
| 98213 | ME3071 | Công nghệ chế tạo máy | CN CTM-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 32 | D3,5-401 | |
| 98223 | ME3071 | Công nghệ chế tạo máy | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 80 | D3,5-501 | |
| 98224 | ME3071 | Công nghệ chế tạo máy | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 60 | D3,5-401 | |
| 98221 | ME3072 | Kỹ thuật đo | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 65 | TC-312 | |
| 98222 | ME3072 | Kỹ thuật đo | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 31 | TC-312 | |
| 96936 | ME3076 | Thiết kế cơ khí | **CTTT-CĐT-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 49 | D9-205 | |
| 96738 | ME3081 | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | **KSTN-CĐT-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 12 | D5-202 | |
| 98232 | ME3081 | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 45 | D5-506 | |
| 96907 | ME3086 | Công nghệ chế tạo máy | **CTTT-CĐT-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 51 | D5-205 | |
| 98005 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 80 | D3-101 | |
| 98006 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 80 | D3-201 | |
| 98007 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 79 | D3-301 | |
| 98044 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 76 | D3-401 | |
| 98045 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 56 | D3-507 | |
| 98046 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 41 | D3-501 | |
| 98046 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 40 | D3-501 | |
| 98047 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 68 | D5-103 | |
| 98048 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 43 | D5-102 | |
| 98878 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ khí động lực-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 79 | D3,5-201 | |
| 98879 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ khí động lực-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 74 | D3,5-301 | |
| 98899 | ME3090 | Chi tiết máy | Hàng không, Tàu thủy-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 63 | D5-104 | |
| 98905 | ME3090 | Chi tiết máy | CN CNKT ôtô-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 56 | D5-105 | |
| 98374 | ME3091 | Chi tiết máy | Máy hóa-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 33 | D9-203 | |
| 98077 | ME3110 | Vật liệu chất dẻo và composite | Cơ khí CTM-K59S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 44 | D5-205 | |
| 98077 | ME3110 | Vật liệu chất dẻo và composite | Cơ khí CTM-K59S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 43 | D5-203 | |
| 98078 | ME3110 | Vật liệu chất dẻo và composite | Cơ khí CTM-K59S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 30 | D5-204 | |
| 98894 | ME3110 | Vật liệu chất dẻo và composite | Cơ khí động lực-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 29 | D5-204 | |
| 98049 | ME3120 | Kỹ thuật điều khiển tự động | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 64 | D9-105 | |
| 98050 | ME3120 | Kỹ thuật điều khiển tự động | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 79 | D9-106 | |
| 98051 | ME3120 | Kỹ thuật điều khiển tự động | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 61 | D9-205 | |
| 98052 | ME3120 | Kỹ thuật điều khiển tự động | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 69 | D9-206 | |
| 98054 | ME3120 | Kỹ thuật điều khiển tự động | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 44 | D9-204 | |
| 98211 | ME3121 | Kỹ thuật điều khiển tự động | CN CTM-K60C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 63 | D3-507 | |
| 668777 | ME3130 | Đồ án chi tiết máy | CN CTM K58,59,60 | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 44 | D9-101 | |
| 668777 | ME3130 | Đồ án chi tiết máy | CN CTM K58,59,60 | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 45 | D9-101 | |
| 668778 | ME3130 | Đồ án chi tiết máy | KTCK K58,59 | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 45 | D9-101 | |
| 668778 | ME3130 | Đồ án chi tiết máy | KTCK K58,59 | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 45 | D9-101 | |
| 668779 | ME3130 | Đồ án chi tiết máy | KTCK K58,59 | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 44 | D9-101 | |
| 668779 | ME3130 | Đồ án chi tiết máy | KTCK K58,59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 43 | D3,5-201 | |
| 668780 | ME3130 | Đồ án chi tiết máy | KTCĐT K58,59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 65 | D3,5-201 | |
| 668781 | ME3130 | Đồ án chi tiết máy | KTCKDL K58,59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 43 | D3,5-201 | |
| 668781 | ME3130 | Đồ án chi tiết máy | KTCKDL K58,59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 42 | D3,5-201 | |
| 668782 | ME3131 | Đồ án chi tiết máy | KTHH K58,59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 15 | D3,5-201 | |
| 98018 | ME3140 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 54 | D9-206 | |
| 98195 | ME3140 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | CN CTM 1-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 53 | D9-301 | |
| 98196 | ME3140 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | CN CTM 2-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 32 | D9-301 | |
| 98055 | ME3168 | Robotics (BTL) | Cơ điện tử-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 45 | D3-101 | |
| 98055 | ME3168 | Robotics (BTL) | Cơ điện tử-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 45 | D3-101 | |
| 98056 | ME3168 | Robotics (BTL) | Cơ điện tử-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 60 | D5-103 | |
| 98056 | ME3168 | Robotics (BTL) | Cơ điện tử-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 60 | D5-104 | |
| 98074 | ME3170 | Công nghệ chế tạo máy | Cơ điện tử-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 65 | D9-105 | |
| 98112 | ME3170 | Công nghệ chế tạo máy | Cơ khí CTM-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 72 | D9-106 | |
| 98893 | ME3171 | Công nghệ chế tạo máy | Cơ khí động lực-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 50 | D9-305 | |
| 98906 | ME3171 | Công nghệ chế tạo máy | CN CNKT ôtô-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 70 | D9-306 | |
| 668785 | ME3180 | Đồ án công nghệ chế tạo máy | SV liên hệ với BM CTM | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 79 | D9-201 | |
| 668785 | ME3180 | Đồ án công nghệ chế tạo máy | SV liên hệ với BM CTM | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 79 | D9-201 | |
| 668785 | ME3180 | Đồ án công nghệ chế tạo máy | SV liên hệ với BM CTM | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 79 | D9-101 | |
| 98656 | ME3190 | Sức bền vật liệu | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 48 | D9-101 | |
| 98657 | ME3190 | Sức bền vật liệu | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 46 | D9-101 | |
| 98658 | ME3210 | Nguyên lý máy | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 64 | TC-204 | |
| 98659 | ME3210 | Nguyên lý máy | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 77 | TC-205 | |
| 98373 | ME3211 | Nguyên lý máy | Máy hóa-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 36 | D9-303 | |
| 98880 | ME3230 | Dung sai và kỹ thuật đo | Cơ khí động lực-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 71 | TC-204 | |
| 98881 | ME3230 | Dung sai và kỹ thuật đo | Cơ khí động lực-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 70 | TC-205 | |
| 98900 | ME3230 | Dung sai và kỹ thuật đo | Hàng không, Tàu thủy-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 49 | TC-207 | |
| 98012 | ME3300 | Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 47 | D5-406 | |
| 98229 | ME3301 | Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 61 | D5-104 | |
| 98230 | ME3301 | Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 45 | D5-105 | |
| 96903 | ME4006 | Thiết kế hệ thống điều khiển | **CTTT-CĐT-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 52 | D5-205 | |
| 98236 | ME4013 | Chi tiết cơ cấu chính xác | CN CTM-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 50 | D5-204 | |
| 98033 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 42 | D3-501 | |
| 98033 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 42 | D3-501 | |
| 98034 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 41 | D3,5-201 | |
| 98035 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 43 | D3,5-201 | |
| 98035 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 42 | D3,5-301 | |
| 98036 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 42 | D3,5-301 | |
| 98036 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 43 | D3,5-401 | |
| 98037 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 42 | D3,5-401 | |
| 98037 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 43 | D3,5-501 | |
| 98038 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 43 | D3,5-501 | |
| 98038 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 41 | D3-402 | |
| 98109 | ME4023 | Quang kỹ thuật | CKCX-K59S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 40 | D5-102 | |
| 98102 | ME4024 | Công nghệ hàn nóng chảy I | Hàn -K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 24 | D9-204 | |
| 98154 | ME4027 | VL& Công nghệ chế tạo sản phẩm cao su | CD&Composite-K58C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 30 | D5-102 | |
| 98064 | ME4032 | Đồ gá | Cơ điện tử-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 73 | D3-101 | |
| 98079 | ME4032 | Đồ gá | Cơ khí CTM-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 60 | D3-201 | |
| 98080 | ME4032 | Đồ gá | Cơ khí CTM-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 20 | D3-201 | |
| 98081 | ME4032 | Đồ gá | Cơ khí CTM-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 55 | D3-301 | |
| 98082 | ME4032 | Đồ gá | Cơ khí CTM-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 42 | D3-301 | |
| 98082 | ME4032 | Đồ gá | Cơ khí CTM-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 42 | D3-402 | |
| 98083 | ME4032 | Đồ gá | Cơ khí CTM-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 75 | D3-401 | |
| 98106 | ME4035 | Thiết bị gia công áp lực | GCAL-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 72 | TC-305 | |
| 98238 | ME4042 | Robot công nghiệp | CN CTM-K59S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 35 | D5-201 | |
| 98057 | ME4051 | Động lực học hệ nhiều vật | Cơ điện tử-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 63 | D5-203 | |
| 98149 | ME4053 | KT chân không & Công nghệ bề mặt | CKCX-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 27 | D9-302 | |
| 98107 | ME4055 | Công nghệ tạo hình tấm | GCAL-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 36 | D9-204 | |
| 98105 | ME4064 | Bảo đảm chất lượng hàn | Hàn -K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 37 | D5-403 | |
| 96706 | ME4068 | Nhập môn vi cơ điện tử | **KSTN-CĐT-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 19 | D5-503 | |
| 98059 | ME4068 | Nhập môn vi cơ điện tử | Cơ điện tử-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 33 | D5-504 | |
| 98111 | ME4073 | Kỹ thuật xử lý tín hiệu đo | CKCX-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 41 | D9-302 | |
| 98117 | ME4082 | Công nghệ CNC | CTM-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 77 | D9-105 | |
| 98118 | ME4082 | Công nghệ CNC | CTM-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 61 | D9-106 | |
| 98167 | ME4082 | Công nghệ CNC | Cơ điện tử-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 59 | D9-205 | |
| 98168 | ME4082 | Công nghệ CNC | Cơ điện tử-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 78 | D9-201 | |
| 98239 | ME4082 | Công nghệ CNC | CN CTM-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 79 | D9-301 | |
| 98244 | ME4082 | Công nghệ CNC | CN Cơ điện tử-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 42 | D9-204 | |
| 96739 | ME4088 | Cơ sở máy CNC | **KSTN-CĐT-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 13 | D9-202 | |
| 98061 | ME4088 | Cơ sở máy CNC | Cơ điện tử-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 10 | D9-202 | |
| 98173 | ME4092 | Trang bị điện cho máy | Cơ điện tử-K58C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 45 | D3-101 | |
| 98173 | ME4092 | Trang bị điện cho máy | Cơ điện tử-K58C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 45 | D3-101 | |
| 98174 | ME4092 | Trang bị điện cho máy | Cơ điện tử-K58C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 45 | D3-201 | |
| 98174 | ME4092 | Trang bị điện cho máy | Cơ điện tử-K58C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 45 | D3-201 | |
| 98175 | ME4093 | Kỹ thuật Laser | Cơ điện tử-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 80 | D9-201 | |
| 98067 | ME4098 | Thiết kế nhà máy cơ khí | Cơ điện tử-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 67 | D5-104 | |
| 98150 | ME4103 | Thiết bị in và văn phòng | CKCX-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 27 | D3-506 | |
| 98104 | ME4104 | Kết cấu hàn I | Hàn -K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 34 | D9-104 | |
| 668788 | ME4105 | Đồ án thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình | SV liên hệ BM GCAL | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-2 | 36 | D5-103 | |
| 98092 | ME4112 | Tự động hóa sản xuất | CTM-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 58 | D5-103 | |
| 98094 | ME4112 | Tự động hóa sản xuất | CTM-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 65 | D5-104 | |
| 98095 | ME4112 | Tự động hóa sản xuất | CTM-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 77 | D3-101 | |
| 98139 | ME4121 | Máy nâng chuyển | CTM-K58C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 56 | D9-206 | |
| 98133 | ME4122 | Các phương pháp gia công tinh | CTM-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 45 | D5-505 | |
| 98133 | ME4122 | Các phương pháp gia công tinh | CTM-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 46 | D5-506 | |
| 98176 | ME4122 | Các phương pháp gia công tinh | Cơ điện tử-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 12 | D5-506 | |
| 98134 | ME4132 | Tổ chức sản xuất cơ khí | CTM-K58C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 2 | 73 | D9-305 | |
| 98177 | ME4132 | Tổ chức sản xuất cơ khí | Cơ điện tử-K58C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 2 | 59 | D9-306 | |
| 668789 | ME4134 | Đồ án kết cấu hàn | SV liên hệ BM Hàn | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3-4 | 31 | D5-403 | |
| 96707 | ME4161 | Tự động hóa thiết kế | **KSTN-CĐT-K58C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 18 | TC-204 | |
| 98068 | ME4161 | Tự động hóa thiết kế | Cơ điện tử-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 70 | TC-205 | |
| 98069 | ME4161 | Tự động hóa thiết kế | Cơ điện tử-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 54 | TC-204 | |
| 98151 | ME4163 | Đo lường tự động trong chế tạo cơ khí | CKCX-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 31 | D9-104 | |
| 98144 | ME4165 | Máy dập CNC, PLC | GCAL-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 33 | D5-503 | |
| 96904 | ME4176 | Chuyển động và tự động hóa máy | **CTTT-CĐT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 51 | D9-206 | |
| 96740 | ME4181 | Phương pháp phần tử hữu hạn | **KSTN-CĐT-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 14 | D9-303 | |
| 96708 | ME4182 | TĐH thủy khí trong máy | **KSTN-CĐT-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 22 | D9-105 | |
| 98119 | ME4182 | TĐH thủy khí trong máy | CTM-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 79 | D9-101 | |
| 98120 | ME4182 | TĐH thủy khí trong máy | CTM-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 80 | D9-201 | |
| 98121 | ME4182 | TĐH thủy khí trong máy | CTM-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 78 | D9-301 | |
| 98122 | ME4182 | TĐH thủy khí trong máy | CTM-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 40 | D9-105 | |
| 96905 | ME4186 | Đồ án thiết kế II | **CTTT-CĐT-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 51 | D5-204 | |
| 98098 | ME4192 | Thiết kế máy công cụ | CTM-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 40 | D9-302 | |
| 98098 | ME4192 | Thiết kế máy công cụ | CTM-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 41 | D9-303 | |
| 96934 | ME4196 | Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa | **CTTT-CĐT-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 50 | D9-306 | |
| 98179 | ME4211 | Động lực học máy | Cơ điện tử-K58C | Thứ bảy | 43113 | Kíp 2 | 34 | D5-505 | |
| 98030 | ME4212 | Nguyên lý gia công vật liệu | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 80 | D9-101 | |
| 98031 | ME4212 | Nguyên lý gia công vật liệu | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 80 | D9-201 | |
| 98032 | ME4212 | Nguyên lý gia công vật liệu | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 71 | D9-105 | |
| 98140 | ME4213 | Các phương pháp gia công phi truyền thống | CTM-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 19 | D5-102 | |
| 98141 | ME4214 | Tự động hóa quá trình hàn | CN Hàn-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 30 | D5-404 | |
| 96908 | ME4216 | Robot công nghiệp | **CTTT-CĐT-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 56 | TC-304 | |
| 98101 | ME4222 | Thiết kế dụng cụ cắt | CTM-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 73 | D3-201 | |
| 98235 | ME4229 | CAD/CAM/CNC | CN CTM-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 28 | D5-201 | |
| 668790 | ME4232 | Đồ án thiết kế dụng cụ cắt | SV liên hệ BM GCAL | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 76 | D3,5-301 | |
| 668790 | ME4232 | Đồ án thiết kế dụng cụ cắt | SV liên hệ BM GCAL | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 77 | D3,5-301 | |
| 668790 | ME4232 | Đồ án thiết kế dụng cụ cắt | SV liên hệ BM GCAL | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 77 | D3,5-301 | |
| 98169 | ME4233 | CAD/CAM/CNCII | Cơ điện tử-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 41 | D3-201 | |
| 98169 | ME4233 | CAD/CAM/CNCII | Cơ điện tử-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 42 | D3-201 | |
| 98170 | ME4233 | CAD/CAM/CNCII | Cơ điện tử-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 62 | D3,5-201 | |
| 98165 | ME4235 | Thiết kế hệ thống điều khiển | Cơ điện tử-K58C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 74 | TC-312 | |
| 98166 | ME4235 | Thiết kế hệ thống điều khiển | Cơ điện tử-K58C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 43 | TC-412 | |
| 98166 | ME4235 | Thiết kế hệ thống điều khiển | Cơ điện tử-K58C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 44 | TC-412 | |
| 98171 | ME4236 | Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử | Cơ điện tử-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 80 | TC-405 | |
| 98171 | ME4236 | Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử | Cơ điện tử-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 53 | TC-407 | |
| 98131 | ME4242 | Công nghệ tạo hình dụng cụ | CTM-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 71 | D9-105 | |
| 98132 | ME4242 | Công nghệ tạo hình dụng cụ | CTM-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 51 | D9-106 | |
| 98137 | ME4252 | Thiết kế nhà máy cơ khí | CTM-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 62 | D5-205 | |
| 96860 | ME4263 | Thiết kế chế tạo bằng máy tính | **KSCLC-CKHK-K59-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 24 | D9-202 | |
| 98143 | ME4264 | Công nghệ và thiết bị hàn vảy | CN Hàn-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 31 | D5-504 | |
| 98162 | ME4281 | Tính toán thiết kế robot | Cơ điện tử-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 69 | D9-305 | |
| 98163 | ME4281 | Tính toán thiết kế robot | Cơ điện tử-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 38 | D9-304 | |
| 98164 | ME4281 | Tính toán thiết kế robot | Cơ điện tử-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 72 | D9-306 | |
| 98088 | ME4282 | Máy CNC và Rôbốt công nghiệp | CTM-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 48 | D3-402 | |
| 98089 | ME4282 | Máy CNC và Rôbốt công nghiệp | CTM-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 80 | D3-201 | |
| 98090 | ME4282 | Máy CNC và Rôbốt công nghiệp | CTM-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 69 | D3-301 | |
| 98091 | ME4282 | Máy CNC và Rôbốt công nghiệp | CTM-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 78 | D3-401 | |
| 668792 | ME4284 | Đồ án Công nghệ hàn nóng chảy | SV liên hệ BM Hàn | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 38 | D9-202 | |
| 668794 | ME4285 | Đồ án gia công áp lực | SV liên hệ BM GCAL | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 39 | D9-206 | |
| 96709 | ME4291 | Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử | **KSTN-CĐT-K58C | Thứ bảy | 43113 | Kíp 4 | 20 | D3,5-401 | |
| 98072 | ME4291 | Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử | Cơ điện tử-K59S | Thứ bảy | 43113 | Kíp 4 | 77 | D3,5-401 | |
| 96710 | ME4293 | Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển | **KSTN-CĐT-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 18 | D9-301 | |
| 98066 | ME4293 | Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển | Cơ điện tử-K59S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 67 | D9-301 | |
| 98142 | ME4294 | Ứng suất & biến dạng hàn | CN Hàn-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 29 | TC-306 | |
| 98180 | ME4301 | Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) | Cơ điện tử-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 77 | D9-201 | |
| 98182 | ME4303 | Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa | Cơ điện tử-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 49 | TC-212 | |
| 98182 | ME4303 | Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa | Cơ điện tử-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 50 | TC-213 | |
| 98123 | ME4314 | Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) | CTM-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 75 | D5-104 | |
| 98124 | ME4314 | Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) | CTM-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 55 | D5-105 | |
| 98114 | ME4322 | Công nghệ gia công áp lực | Cơ khí CTM-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 55 | D9-105 | |
| 98215 | ME4322 | Công nghệ gia công áp lực | CN CTM-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 56 | D9-106 | |
| 98153 | ME4326 | Lưu biến Polime | CD&Composite-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 32 | D5-505 | |
| 96741 | ME4336 | Đồ án thiết kế hệ thống CĐT | **KSTN-CĐT-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 12 | D9-101 | |
| 668796 | ME4336 | Đồ án thiết kế hệ thống CĐT | KTCDT K58,59 - SV liên hệ VP Viện cơ khí | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 91 | D9-101 | |
| 668796 | ME4336 | Đồ án thiết kế hệ thống CĐT | KTCDT K58,59 - SV liên hệ VP Viện cơ khí | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 91 | D9-205 | |
| 668796 | ME4336 | Đồ án thiết kế hệ thống CĐT | KTCDT K58,59 - SV liên hệ VP Viện cơ khí | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 90 | D9-205 | |
| 96711 | ME4338 | Đồ án thiết kế hệ thống Cơ ĐT 2 | **KSTN-CĐT-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1-2 | 18 | D5-506 | |
| 98146 | ME4352 | Phương pháp xây dựng bề mặt cho CAD/CAM | GCAL-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 17 | D5-404 | |
| 98178 | ME4382 | Kỹ thuật lập trình robot CN | Cơ điện tử-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 32 | TC-209 | |
| 98147 | ME4421 | CN gia công sản phẩm chất dẻo | GCAL-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 31 | TC-209 | |
| 98987 | ME4434 | Đảm bảo chất lượng sản phẩm CN | CKCX-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 46 | TC-307 | |
| 98159 | ME4436 | CAD nâng cao | Cơ khí CTM-K58S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 50 | TC-307 | |
| 98160 | ME4437 | CN các SP Composite | Cơ khí CTM-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 40 | TC-210 | |
| 98156 | ME4438 | Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ thuật nâng cao) | Cơ khí CTM-K58S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 19 | D9-203 | |
| 668797 | ME4443 | Đồ án cơ khí chính xác & QH | KTCK K67,58 - SV liên hệ BM MCX | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 43 | D9-205 | |
| 98129 | ME4452 | Kỹ thuật ma sát (BTL) | CTM-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 80 | D9-101 | |
| 98130 | ME4452 | Kỹ thuật ma sát (BTL) | CTM-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 70 | D9-105 | |
| 98138 | ME4462 | Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong gia công (BTL) | CTM-K58C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 42 | D5-205 | |
| 98125 | ME4502 | CN chế tạo máy II | CTM-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 76 | D3-101 | |
| 98126 | ME4502 | CN chế tạo máy II | CTM-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 76 | D3-201 | |
| 98127 | ME4502 | CN chế tạo máy II | CTM-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 64 | D3-301 | |
| 98128 | ME4502 | CN chế tạo máy II | CTM-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 12 | D3-301 | |
| 98152 | ME4526 | Thiết bị tạo hình sản phẩm chất dẻo | CD&Composite-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 33 | D9-202 | |
| 96865 | ME4531 | Kỹ thuật cơ học | **KSCLC-CKHK-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 9 | D5-403 | |
| 98903 | ME4540 | Cơ học kết cấu | Tàu thủy-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 32 | TC-306 | |
| 96861 | ME4541 | Cơ học các cấu trúc | **KSCLC-CKHK-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 9 | TC-311 | |
| 668798 | ME4562 | Đồ án thiết kế máy | KTCK K57,K58, SV liên hệ BM Máy | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 48 | D9-206 | |
| 668798 | ME4562 | Đồ án thiết kế máy | KTCK K57,K58, SV liên hệ BM Máy | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 48 | D9-206 | |
| 96742 | ME4628 | Phương pháp số và công cụ phần mềm | **KSTN-CĐT-K59S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 13 | TC-309 | |
| 96712 | ME4900 | Truyền động thuỷ lực và khí nén | **KSTN-CĐT-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 18 | D9-305 | |
| 98185 | ME4900 | Truyền động thuỷ lực và khí nén | Cơ điện tử-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 50 | D9-305 | |
| 98363 | ME4911 | CAD 2D và vẽ tách | QTTB-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 28 | D5-505 | |
| 98135 | ME4972 | Công nghệ bôi trơn | CTM-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 49 | D5-103 | |
| 98136 | ME4972 | Công nghệ bôi trơn | CTM-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 24 | D5-103 | |
| 98181 | ME4972 | Công nghệ bôi trơn | Cơ điện tử-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 55 | D5-104 | |
| 96999 | MI1014 | Toán I | **KSCLC (Nhóm 1)-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 24 | D9-204 | |
| 97000 | MI1014 | Toán I | **KSCLC (Nhóm 2)-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 18 | D9-204 | |
| 97020 | MI1016 | Giải tích I | **CTTT-AP1-K62S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 31 | D5-203 | |
| 97021 | MI1016 | Giải tích I | **CTTT-AP2-K62S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 29 | D5-203 | |
| 97062 | MI1016 | Giải tích I | **CTTT-AP3,4,5-K62C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 67 | D5-204 | |
| 97063 | MI1016 | Giải tích I | **CTTT-AP6,7-K62C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 51 | D5-205 | |
| 97064 | MI1016 | Giải tích I | **CTTT-AP8,9-K62C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 52 | D5-105 | |
| 96893 | MI1034 | Toán III | **KSCLC (Nhóm 1)-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 31 | D9-206 | |
| 96894 | MI1034 | Toán III | **KSCLC (Nhóm 2)-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 31 | D9-206 | |
| 96973 | MI1036 | Đại số | **CTTT-CĐT,KTYS-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 35 | TC-404 | |
| 96974 | MI1036 | Đại số | **CTTT-CĐT,KTYS-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 32 | TC-404 | |
| 96982 | MI1036 | Đại số | **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 1-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 38 | TC-405 | |
| 96983 | MI1036 | Đại số | **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 2-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 16 | TC-405 | |
| 96989 | MI1111 | Giải tích I | **TN-01,02,03-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 44 | D3-101 | |
| 96989 | MI1111 | Giải tích I | **TN-01,02,03-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 1 | D3-101 | |
| 96989 | MI1111 | Giải tích I | **TN-01,02,03-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 45 | D3-101 | |
| 96990 | MI1111 | Giải tích I | **TN-04-05-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 39 | D3-201 | |
| 96990 | MI1111 | Giải tích I | **TN-04-05-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 1 | D3-201 | |
| 96990 | MI1111 | Giải tích I | **TN-04-05-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 42 | D3-201 | |
| 99323 | MI1111 | Giải tích I | CK.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 49 | D3-301 | |
| 99323 | MI1111 | Giải tích I | CK.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 50 | D3-301 | |
| 99324 | MI1111 | Giải tích I | CK.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 49 | D3-401 | |
| 99324 | MI1111 | Giải tích I | CK.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 49 | D3-401 | |
| 99338 | MI1111 | Giải tích I | CK.05,06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
| 99338 | MI1111 | Giải tích I | CK.05,06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
| 99339 | MI1111 | Giải tích I | CK.07,08-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 51 | D5-103 | |
| 99339 | MI1111 | Giải tích I | CK.07,08-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 50 | D5-104 | |
| 99353 | MI1111 | Giải tích I | CK.09,10-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 51 | D5-105 | |
| 99353 | MI1111 | Giải tích I | CK.09,10-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 53 | D5-203 | |
| 99354 | MI1111 | Giải tích I | CK.11-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 55 | D5-204 | |
| 99293 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 47 | D3,5-201 | |
| 99293 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 43 | D3,5-201 | |
| 99294 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 45 | D3,5-301 | |
| 99294 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 40 | D3,5-301 | |
| 99308 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 05,06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 42 | D3,5-401 | |
| 99308 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 05,06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 45 | D3,5-401 | |
| 99309 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 07,08-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 41 | D3,5-501 | |
| 99309 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 07,08-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 44 | D3,5-501 | |
| 99381 | MI1111 | Giải tích I | CKĐL.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 55 | D5-205 | |
| 99381 | MI1111 | Giải tích I | CKĐL.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 52 | D5-406 | |
| 99382 | MI1111 | Giải tích I | CKĐL.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 55 | D5-506 | |
| 99382 | MI1111 | Giải tích I | CKĐL.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 55 | D9-105 | |
| 99396 | MI1111 | Giải tích I | CKĐL.05-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 61 | D9-106 | |
| 99397 | MI1111 | Giải tích I | CKĐL.06,07-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 47 | D9-101 | |
| 99397 | MI1111 | Giải tích I | CKĐL.06,07-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 45 | D9-101 | |
| 99558 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 40 | D9-201 | |
| 99558 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 39 | D9-201 | |
| 99559 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.03,04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 35 | D9-102 | |
| 99559 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.03,04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 38 | D9-103 | |
| 99572 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 37 | D9-301 | |
| 99572 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 55 | D9-301 | |
| 99573 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.07,08-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 57 | D9-206 | |
| 99573 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.07,08-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 55 | D9-305 | |
| 99586 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.09,10-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 56 | D9-306 | |
| 99586 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.09,10-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 54 | D3-507 | |
| 99587 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.11-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 54 | D9-205 | |
| 99502 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 48 | D9-104 | |
| 99502 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 45 | D9-202 | |
| 99503 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.03,04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 44 | D9-203 | |
| 99503 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.03,04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 45 | D3-101 | |
| 99516 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 46 | D3-101 | |
| 99516 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 46 | D3-201 | |
| 99517 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.07,08-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 47 | D3-201 | |
| 99517 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.07,08-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 48 | D3-301 | |
| 99530 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.09,10-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 48 | D3-301 | |
| 99530 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.09,10-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 50 | D3-401 | |
| 99531 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.11-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 48 | D3-401 | |
| 99544 | MI1111 | Giải tích I | KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 20 | D5-103 | |
| 99409 | MI1111 | Giải tích I | KTN.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 52 | D5-103 | |
| 99409 | MI1111 | Giải tích I | KTN.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 53 | D5-104 | |
| 99410 | MI1111 | Giải tích I | KTN.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 53 | D5-105 | |
| 99410 | MI1111 | Giải tích I | KTN.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 52 | D5-203 | |
| 99424 | MI1111 | Giải tích I | KTVL.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 51 | D5-204 | |
| 99424 | MI1111 | Giải tích I | KTVL.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 50 | D5-205 | |
| 99425 | MI1111 | Giải tích I | KTVL.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 53 | D3-507 | |
| 99425 | MI1111 | Giải tích I | KTVL.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 49 | D3-501 | |
| 99544 | MI1111 | Giải tích I | KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 42 | D3-501 | |
| 99599 | MI1111 | Giải tích I | TƯD.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 40 | D3,5-201 | |
| 99599 | MI1111 | Giải tích I | TƯD.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 38 | D3,5-201 | |
| 99600 | MI1111 | Giải tích I | TƯD.03-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 39 | D3,5-301 | |
| 99439 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 52 | D3,5-301 | |
| 99439 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 49 | D3,5-401 | |
| 99440 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 46 | D3,5-401 | |
| 99440 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 47 | D3,5-501 | |
| 99459 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.05,06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 49 | D3,5-501 | |
| 99459 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.05,06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 49 | D9-101 | |
| 99449 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.07,08-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 50 | D9-101 | |
| 99449 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.07,08-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 51 | D5-406 | |
| 99450 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.09,10-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 53 | D5-506 | |
| 99450 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.09,10-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 50 | D9-201 | |
| 99469 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.11,12-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 49 | D9-201 | |
| 99469 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.11,12-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 48 | D9-301 | |
| 99470 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.13,14-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 52 | D9-301 | |
| 99470 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.13,14-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 50 | D9-105 | |
| 99460 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.15-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 52 | D9-106 | |
| 99543 | MI1111 | Giải tích I | VLKT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 65 | D9-205 | |
| 99543 | MI1111 | Giải tích I | VLKT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 64 | D9-206 | |
| 99293 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 17 | D9-305 | |
| 99294 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 8 | D9-305 | |
| 99308 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 05,06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 9 | D9-305 | |
| 99309 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 07,08-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 8 | D9-305 | |
| 99323 | MI1111 | Giải tích I | CK.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 11 | D9-305 | |
| 99324 | MI1111 | Giải tích I | CK.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 11 | D9-305 | |
| 99338 | MI1111 | Giải tích I | CK.05,06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 2 | D9-305 | |
| 99339 | MI1111 | Giải tích I | CK.07,08-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 8 | D9-305 | |
| 99353 | MI1111 | Giải tích I | CK.09,10-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 6 | D9-306 | |
| 99354 | MI1111 | Giải tích I | CK.11-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 3 | D9-306 | |
| 99381 | MI1111 | Giải tích I | CKĐL.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 3 | D9-306 | |
| 99396 | MI1111 | Giải tích I | CKĐL.05-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 14 | D9-306 | |
| 99397 | MI1111 | Giải tích I | CKĐL.06,07-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 10 | D9-306 | |
| 99409 | MI1111 | Giải tích I | KTN.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 5 | D9-306 | |
| 99410 | MI1111 | Giải tích I | KTN.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 5 | D9-306 | |
| 99424 | MI1111 | Giải tích I | KTVL.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 6 | D9-306 | |
| 99425 | MI1111 | Giải tích I | KTVL.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 4 | D9-306 | |
| 99439 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 5 | D9-306 | |
| 99440 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 2 | D9-306 | |
| 99449 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.07,08-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 8 | D9-306 | |
| 99450 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.09,10-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 4 | D9-306 | |
| 99459 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.05,06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 3 | D9-306 | |
| 99460 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.15-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 7 | D9-102 | |
| 99469 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.11,12-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 4 | D9-102 | |
| 99502 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 17 | D9-102 | |
| 99503 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.03,04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 10 | D9-102 | |
| 99516 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 12 | D9-103 | |
| 99517 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.07,08-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 8 | D9-103 | |
| 99530 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.09,10-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 10 | D9-103 | |
| 99531 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.11-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 8 | D9-103 | |
| 99544 | MI1111 | Giải tích I | KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 18 | D9-104 | |
| 99558 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 15 | D9-104 | |
| 99559 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.03,04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 7 | D9-104 | |
| 99572 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 5 | D9-202 | |
| 99586 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.09,10-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 5 | D9-202 | |
| 99587 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.11-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 2 | D9-202 | |
| 99599 | MI1111 | Giải tích I | TƯD.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 17 | D9-202 | |
| 99600 | MI1111 | Giải tích I | TƯD.03-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 4 | D9-202 | |
| 99366 | MI1112 | Giải tích I | DM.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 52 | D3-507 | |
| 99366 | MI1112 | Giải tích I | DM.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 50 | D3-101 | |
| 99367 | MI1112 | Giải tích I | DM.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 40 | D3-101 | |
| 99367 | MI1112 | Giải tích I | DM.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 40 | D3-201 | |
| 99656 | MI1112 | Giải tích I | HH.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 39 | D3-201 | |
| 99656 | MI1112 | Giải tích I | HH.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 41 | D3-301 | |
| 99637 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 52 | D3-301 | |
| 99637 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 49 | D3-401 | |
| 99638 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.03,04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 50 | D3-401 | |
| 99638 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.03,04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 51 | D3-501 | |
| 99646 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 50 | D3-501 | |
| 99646 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 51 | D5-103 | |
| 99647 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.07,08-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 51 | D5-104 | |
| 99647 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.07,08-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 50 | D5-105 | |
| 99655 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.09-KTIn.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 49 | D3,5-201 | |
| 99655 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.09-KTIn.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 30 | D3,5-201 | |
| 99624 | MI1112 | Giải tích I | SHTP.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 40 | D3,5-301 | |
| 99624 | MI1112 | Giải tích I | SHTP.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 39 | D3,5-301 | |
| 99613 | MI1112 | Giải tích I | SHTP.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 53 | D5-203 | |
| 99613 | MI1112 | Giải tích I | SHTP.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 53 | D5-204 | |
| 99614 | MI1112 | Giải tích I | SHTP.03-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 53 | D5-205 | |
| 99623 | MI1112 | Giải tích I | SHTP.04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 54 | D5-406 | |
| 99666 | MI1112 | Giải tích I | MT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 46 | D3,5-401 | |
| 99666 | MI1112 | Giải tích I | MT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 47 | D3,5-401 | |
| 99667 | MI1112 | Giải tích I | MT.03-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 47 | D3,5-501 | |
| 99366 | MI1112 | Giải tích I | DM.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 4 | D3,5-501 | |
| 99367 | MI1112 | Giải tích I | DM.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 2 | D3,5-501 | |
| 99613 | MI1112 | Giải tích I | SHTP.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 1 | D3,5-501 | |
| 99623 | MI1112 | Giải tích I | SHTP.04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 1 | D3,5-501 | |
| 99624 | MI1112 | Giải tích I | SHTP.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 1 | D3,5-501 | |
| 99637 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 3 | D3,5-501 | |
| 99638 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.03,04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 1 | D3,5-501 | |
| 99655 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.09-KTIn.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 1 | D3,5-501 | |
| 99656 | MI1112 | Giải tích I | HH.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 2 | D3,5-501 | |
| 99666 | MI1112 | Giải tích I | MT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 2 | D3,5-501 | |
| 99667 | MI1112 | Giải tích I | MT.03-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 1 | D3,5-501 | |
| 99479 | MI1113 | Giải tích I | KQ1.01-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 49 | D9-101 | |
| 99480 | MI1113 | Giải tích I | KQ1.02,03-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 44 | D9-101 | |
| 99480 | MI1113 | Giải tích I | KQ1.02,03-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 44 | D9-201 | |
| 99491 | MI1113 | Giải tích I | KQ3.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 50 | D9-201 | |
| 99491 | MI1113 | Giải tích I | KQ3.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 48 | D9-106 | |
| 99490 | MI1113 | Giải tích I | QTKD.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 36 | D9-105 | |
| 99490 | MI1113 | Giải tích I | QTKD.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 37 | D9-105 | |
| 99479 | MI1113 | Giải tích I | KQ1.01-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 1 | D9-106 | |
| 99480 | MI1113 | Giải tích I | KQ1.02,03-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 2 | D9-106 | |
| 99490 | MI1113 | Giải tích I | QTKD.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 3 | D9-106 | |
| 99491 | MI1113 | Giải tích I | KQ3.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 3 | D9-106 | |
| 97350 | MI1120 | Giải tích II | Học lại-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 78 | D3-101 | |
| 97351 | MI1120 | Giải tích II | Học lại-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 77 | D3-201 | |
| 97353 | MI1120 | Giải tích II | Học lại-K61C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 45 | D3-301 | |
| 97353 | MI1120 | Giải tích II | Học lại-K61C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 44 | D3-301 | |
| 97354 | MI1120 | Giải tích II | Học lại-K61C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 42 | D3-401 | |
| 97354 | MI1120 | Giải tích II | Học lại-K61C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 41 | D3-401 | |
| 97356 | MI1130 | Giải tích III | Học lại-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 60 | D5-103 | |
| 97356 | MI1130 | Giải tích III | Học lại-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 59 | D5-104 | |
| 97356 | MI1130 | Giải tích III | Học lại-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 59 | D5-105 | |
| 97357 | MI1130 | Giải tích III | Học lại-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 59 | D5-203 | |
| 97357 | MI1130 | Giải tích III | Học lại-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 59 | D5-204 | |
| 97357 | MI1130 | Giải tích III | Học lại-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 59 | D5-205 | |
| 96992 | MI1141 | Đại số | **TN-01,02,03-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 1 | D3-101 | |
| 96992 | MI1141 | Đại số | **TN-01,02,03-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 44 | D3-101 | |
| 96992 | MI1141 | Đại số | **TN-01,02,03-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 45 | D3-101 | |
| 96993 | MI1141 | Đại số | **TN-04-05-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 1 | D3-201 | |
| 96993 | MI1141 | Đại số | **TN-04-05-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 35 | D3-201 | |
| 96993 | MI1141 | Đại số | **TN-04-05-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 37 | D3-201 | |
| 99326 | MI1141 | Đại số | CK.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 49 | D3-301 | |
| 99326 | MI1141 | Đại số | CK.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 50 | D3-301 | |
| 99327 | MI1141 | Đại số | CK.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 49 | D3-401 | |
| 99327 | MI1141 | Đại số | CK.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 49 | D3-401 | |
| 99341 | MI1141 | Đại số | CK.05,06-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
| 99341 | MI1141 | Đại số | CK.05,06-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
| 99342 | MI1141 | Đại số | CK.07,08-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 51 | D3-507 | |
| 99342 | MI1141 | Đại số | CK.07,08-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 50 | D5-103 | |
| 99356 | MI1141 | Đại số | CK.09,10-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 51 | D5-104 | |
| 99356 | MI1141 | Đại số | CK.09,10-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 53 | D5-105 | |
| 99357 | MI1141 | Đại số | CK.11-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 55 | D5-203 | |
| 99296 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 47 | D3,5-201 | |
| 99296 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 43 | D3,5-201 | |
| 99297 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 45 | D3,5-301 | |
| 99297 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 40 | D3,5-301 | |
| 99311 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 05,06-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 42 | D3,5-401 | |
| 99311 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 05,06-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 45 | D3,5-401 | |
| 99312 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 07,08-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 41 | D3,5-501 | |
| 99312 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 07,08-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 44 | D3,5-501 | |
| 99384 | MI1141 | Đại số | CKĐL.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 55 | D5-204 | |
| 99384 | MI1141 | Đại số | CKĐL.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 52 | D5-205 | |
| 99385 | MI1141 | Đại số | CKĐL.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 55 | D5-406 | |
| 99385 | MI1141 | Đại số | CKĐL.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 55 | D5-506 | |
| 99399 | MI1141 | Đại số | CKĐL.05-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 61 | D9-105 | |
| 99400 | MI1141 | Đại số | CKĐL.06,07-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 47 | D9-102 | |
| 99400 | MI1141 | Đại số | CKĐL.06,07-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 45 | D9-103 | |
| 99561 | MI1141 | Đại số | CNTT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 40 | D9-104 | |
| 99561 | MI1141 | Đại số | CNTT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 39 | D9-202 | |
| 99562 | MI1141 | Đại số | CNTT.03,04-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 35 | D9-106 | |
| 99562 | MI1141 | Đại số | CNTT.03,04-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 38 | D9-106 | |
| 99575 | MI1141 | Đại số | CNTT.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 37 | D9-101 | |
| 99575 | MI1141 | Đại số | CNTT.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 55 | D9-101 | |
| 99576 | MI1141 | Đại số | CNTT.07,08-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 57 | D9-205 | |
| 99576 | MI1141 | Đại số | CNTT.07,08-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 55 | D9-206 | |
| 99589 | MI1141 | Đại số | CNTT.09,10-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 56 | D9-305 | |
| 99589 | MI1141 | Đại số | CNTT.09,10-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 54 | D9-306 | |
| 99590 | MI1141 | Đại số | CNTT.11-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 54 | D9-201 | |
| 99505 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 48 | D9-201 | |
| 99505 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 45 | D9-301 | |
| 99506 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.03,04-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 44 | D9-301 | |
| 99506 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.03,04-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 45 | D9-203 | |
| 99519 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 46 | D9-204 | |
| 99519 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 46 | D3-101 | |
| 99520 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.07,08-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 47 | D3-101 | |
| 99520 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.07,08-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 48 | D3-201 | |
| 99533 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.09,10-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 48 | D3-201 | |
| 99533 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.09,10-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 50 | D3-301 | |
| 99534 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.11-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 48 | D3-301 | |
| 99547 | MI1141 | Đại số | KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 20 | D5-103 | |
| 99412 | MI1141 | Đại số | KTN.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 52 | D5-103 | |
| 99412 | MI1141 | Đại số | KTN.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 53 | D5-104 | |
| 99413 | MI1141 | Đại số | KTN.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 53 | D5-105 | |
| 99413 | MI1141 | Đại số | KTN.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 52 | D5-203 | |
| 99427 | MI1141 | Đại số | KTVL.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 51 | D5-204 | |
| 99427 | MI1141 | Đại số | KTVL.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 50 | D5-205 | |
| 99428 | MI1141 | Đại số | KTVL.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 53 | D3-401 | |
| 99428 | MI1141 | Đại số | KTVL.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 49 | D3-401 | |
| 99547 | MI1141 | Đại số | KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 42 | D3-501 | |
| 99602 | MI1141 | Đại số | TƯD.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 40 | D3-501 | |
| 99602 | MI1141 | Đại số | TƯD.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 38 | D3,5-201 | |
| 99603 | MI1141 | Đại số | TƯD.03-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 39 | D3,5-201 | |
| 99442 | MI1141 | Đại số | VĐ.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 52 | D5-406 | |
| 99442 | MI1141 | Đại số | VĐ.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 49 | D3,5-301 | |
| 99443 | MI1141 | Đại số | VĐ.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 46 | D3,5-301 | |
| 99443 | MI1141 | Đại số | VĐ.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 47 | D3,5-401 | |
| 99462 | MI1141 | Đại số | VĐ.05,06-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 49 | D3,5-401 | |
| 99462 | MI1141 | Đại số | VĐ.05,06-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 49 | D3,5-501 | |
| 99452 | MI1141 | Đại số | VĐ.07,08-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 50 | D3,5-501 | |
| 99452 | MI1141 | Đại số | VĐ.07,08-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 51 | D3-507 | |
| 99453 | MI1141 | Đại số | VĐ.09,10-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 53 | D9-105 | |
| 99453 | MI1141 | Đại số | VĐ.09,10-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 50 | D9-101 | |
| 99472 | MI1141 | Đại số | VĐ.11,12-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 49 | D9-101 | |
| 99472 | MI1141 | Đại số | VĐ.11,12-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 48 | D9-201 | |
| 99473 | MI1141 | Đại số | VĐ.13,14-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 52 | D9-201 | |
| 99473 | MI1141 | Đại số | VĐ.13,14-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 50 | D9-106 | |
| 99463 | MI1141 | Đại số | VĐ.15-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 52 | D9-205 | |
| 99546 | MI1141 | Đại số | VLKT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 65 | D9-206 | |
| 99546 | MI1141 | Đại số | VLKT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 64 | D9-305 | |
| 99296 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 19 | D9-306 | |
| 99297 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 24 | D9-306 | |
| 99311 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 05,06-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 11 | D9-306 | |
| 99312 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 07,08-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 13 | D9-306 | |
| 99326 | MI1141 | Đại số | CK.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 11 | D9-306 | |
| 99327 | MI1141 | Đại số | CK.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 12 | D9-301 | |
| 99341 | MI1141 | Đại số | CK.05,06-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 10 | D9-301 | |
| 99342 | MI1141 | Đại số | CK.07,08-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 10 | D9-301 | |
| 99356 | MI1141 | Đại số | CK.09,10-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 4 | D9-301 | |
| 99357 | MI1141 | Đại số | CK.11-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 13 | D9-301 | |
| 99384 | MI1141 | Đại số | CKĐL.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 3 | D9-301 | |
| 99399 | MI1141 | Đại số | CKĐL.05-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 15 | D9-301 | |
| 99400 | MI1141 | Đại số | CKĐL.06,07-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 15 | D9-301 | |
| 99412 | MI1141 | Đại số | KTN.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 6 | D9-301 | |
| 99413 | MI1141 | Đại số | KTN.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 5 | D9-301 | |
| 99427 | MI1141 | Đại số | KTVL.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 7 | D9-102 | |
| 99428 | MI1141 | Đại số | KTVL.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 6 | D9-102 | |
| 99442 | MI1141 | Đại số | VĐ.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 8 | D9-102 | |
| 99443 | MI1141 | Đại số | VĐ.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 13 | D9-102 | |
| 99452 | MI1141 | Đại số | VĐ.07,08-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 5 | D9-102 | |
| 99453 | MI1141 | Đại số | VĐ.09,10-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 5 | D9-102 | |
| 99462 | MI1141 | Đại số | VĐ.05,06-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 3 | D9-102 | |
| 99463 | MI1141 | Đại số | VĐ.15-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 11 | D9-103 | |
| 99472 | MI1141 | Đại số | VĐ.11,12-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 6 | D9-103 | |
| 99505 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 12 | D9-103 | |
| 99506 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.03,04-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 18 | D9-103 | |
| 99519 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 9 | D9-104 | |
| 99520 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.07,08-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 11 | D9-104 | |
| 99533 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.09,10-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 13 | D9-104 | |
| 99534 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.11-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 25 | D9-202 | |
| 99547 | MI1141 | Đại số | KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 27 | D9-203 | |
| 99561 | MI1141 | Đại số | CNTT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 16 | D9-202 | |
| 99562 | MI1141 | Đại số | CNTT.03,04-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 13 | D9-203 | |
| 99575 | MI1141 | Đại số | CNTT.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 7 | D9-204 | |
| 99589 | MI1141 | Đại số | CNTT.09,10-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 3 | D9-204 | |
| 99590 | MI1141 | Đại số | CNTT.11-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 9 | D9-204 | |
| 99602 | MI1141 | Đại số | TƯD.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 10 | D9-204 | |
| 99603 | MI1141 | Đại số | TƯD.03-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 12 | D9-204 | |
| 99369 | MI1142 | Đại số | DM.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 52 | D3-507 | |
| 99369 | MI1142 | Đại số | DM.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 50 | D3-101 | |
| 99370 | MI1142 | Đại số | DM.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 40 | D3-101 | |
| 99370 | MI1142 | Đại số | DM.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 40 | D3-201 | |
| 99659 | MI1142 | Đại số | HH.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 39 | D3-201 | |
| 99659 | MI1142 | Đại số | HH.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 41 | D3-301 | |
| 99640 | MI1142 | Đại số | KTHH.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 52 | D3-301 | |
| 99640 | MI1142 | Đại số | KTHH.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 49 | D3-401 | |
| 99641 | MI1142 | Đại số | KTHH.03,04-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 50 | D3-401 | |
| 99641 | MI1142 | Đại số | KTHH.03,04-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 51 | D5-103 | |
| 99649 | MI1142 | Đại số | KTHH.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 50 | D5-104 | |
| 99649 | MI1142 | Đại số | KTHH.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 51 | D5-105 | |
| 99650 | MI1142 | Đại số | KTHH.07,08-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 51 | D5-203 | |
| 99650 | MI1142 | Đại số | KTHH.07,08-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 50 | D3-501 | |
| 99658 | MI1142 | Đại số | KTHH.09-KTIn.01-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 49 | D3-501 | |
| 99658 | MI1142 | Đại số | KTHH.09-KTIn.01-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 30 | D5-204 | |
| 99627 | MI1142 | Đại số | SHTP.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 40 | D5-204 | |
| 99627 | MI1142 | Đại số | SHTP.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 39 | D3,5-201 | |
| 99616 | MI1142 | Đại số | SHTP.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 53 | D3,5-201 | |
| 99616 | MI1142 | Đại số | SHTP.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 53 | D5-205 | |
| 99617 | MI1142 | Đại số | SHTP.03-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 53 | D9-105 | |
| 99626 | MI1142 | Đại số | SHTP.04-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 54 | D9-106 | |
| 99669 | MI1142 | Đại số | MT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 46 | D3,5-301 | |
| 99669 | MI1142 | Đại số | MT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 47 | D3,5-301 | |
| 99670 | MI1142 | Đại số | MT.03-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 47 | D9-205 | |
| 99369 | MI1142 | Đại số | DM.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 1 | D9-205 | |
| 99370 | MI1142 | Đại số | DM.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 4 | D9-205 | |
| 99616 | MI1142 | Đại số | SHTP.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 1 | D9-205 | |
| 99617 | MI1142 | Đại số | SHTP.03-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 2 | D9-205 | |
| 99627 | MI1142 | Đại số | SHTP.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 1 | D9-205 | |
| 99640 | MI1142 | Đại số | KTHH.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 1 | D9-205 | |
| 99641 | MI1142 | Đại số | KTHH.03,04-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 1 | D9-205 | |
| 99649 | MI1142 | Đại số | KTHH.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 3 | D9-205 | |
| 99650 | MI1142 | Đại số | KTHH.07,08-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 1 | D9-205 | |
| 99658 | MI1142 | Đại số | KTHH.09-KTIn.01-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 2 | D9-205 | |
| 99670 | MI1142 | Đại số | MT.03-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 2 | D9-205 | |
| 99482 | MI1143 | Đại số | KQ1.01-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 49 | D3,5-401 | |
| 99483 | MI1143 | Đại số | KQ1.02,03-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 44 | D3,5-401 | |
| 99483 | MI1143 | Đại số | KQ1.02,03-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 44 | D3,5-501 | |
| 99494 | MI1143 | Đại số | KQ3.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 50 | D3,5-501 | |
| 99494 | MI1143 | Đại số | KQ3.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 48 | D9-101 | |
| 99493 | MI1143 | Đại số | QTKD.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 36 | D9-101 | |
| 99493 | MI1143 | Đại số | QTKD.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 37 | D9-206 | |
| 99482 | MI1143 | Đại số | KQ1.01-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 2 | D9-206 | |
| 99483 | MI1143 | Đại số | KQ1.02,03-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 4 | D9-206 | |
| 99493 | MI1143 | Đại số | QTKD.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 5 | D9-206 | |
| 99494 | MI1143 | Đại số | KQ3.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 3 | D9-206 | |
| 98249 | MI2000 | Nhập môn Toán-Tin | Toán-Tin-K61C | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 74 | D5-203 | |
| 99610 | MI2000 | Nhập môn Toán-Tin | TƯD.01,02,03-K62C | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 40 | D5-204 | |
| 99610 | MI2000 | Nhập môn Toán-Tin | TƯD.01,02,03-K62C | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 38 | D5-204 | |
| 99610 | MI2000 | Nhập môn Toán-Tin | TƯD.01,02,03-K62C | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 39 | D5-205 | |
| 98252 | MI2001 | Nhập môn HTTTQL | HTTT quản lý-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 44 | D5-406 | |
| 96819 | MI2010 | Phương pháp tính | **KSTN-VLKT-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 22 | D5-103 | |
| 98197 | MI2010 | Phương pháp tính | CN Cơ điện tử-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 51 | D5-103 | |
| 98197 | MI2010 | Phương pháp tính | CN Cơ điện tử-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 50 | D5-104 | |
| 98198 | MI2010 | Phương pháp tính | CN Cơ điện tử-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 50 | D5-105 | |
| 98198 | MI2010 | Phương pháp tính | CN Cơ điện tử-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 51 | D5-204 | |
| 98644 | MI2010 | Phương pháp tính | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 50 | D5-205 | |
| 98644 | MI2010 | Phương pháp tính | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 49 | D5-406 | |
| 98645 | MI2010 | Phương pháp tính | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 66 | D5-203 | |
| 96804 | MI2020 | Xác suất thống kê | **KSTN-ĐKTĐ,CĐT(K60)-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 48 | D3-101 | |
| 96805 | MI2020 | Xác suất thống kê | **KSTN-CNTT,ĐTVT-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 49 | D3-101 | |
| 97453 | MI2020 | Xác suất thống kê | Nhóm CNTT-TT 1-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 71 | D3-201 | |
| 97454 | MI2020 | Xác suất thống kê | Nhóm CNTT-TT 1-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 70 | D3-301 | |
| 97459 | MI2020 | Xác suất thống kê | Nhóm CNTT-TT 2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 60 | D5-105 | |
| 97460 | MI2020 | Xác suất thống kê | Nhóm CNTT-TT 2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 60 | D5-205 | |
| 97465 | MI2020 | Xác suất thống kê | Nhóm CNTT-TT 2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 59 | D3-507 | |
| 97466 | MI2020 | Xác suất thống kê | Nhóm CNTT-TT 2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 62 | D9-105 | |
| 97579 | MI2020 | Xác suất thống kê | CN CNTT&TT 1-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 62 | D9-106 | |
| 97580 | MI2020 | Xác suất thống kê | CN CNTT&TT 2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 60 | D9-205 | |
| 97808 | MI2020 | Xác suất thống kê | KT Điện-nhóm 1-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 80 | D3-401 | |
| 97809 | MI2020 | Xác suất thống kê | KT Điện-nhóm 2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 40 | D3-501 | |
| 97809 | MI2020 | Xác suất thống kê | KT Điện-nhóm 2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 41 | D3-501 | |
| 97819 | MI2020 | Xác suất thống kê | TĐH-nhóm 1-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 79 | D3,5-201 | |
| 97820 | MI2020 | Xác suất thống kê | TĐH-nhóm 2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 80 | D3,5-301 | |
| 97828 | MI2020 | Xác suất thống kê | TĐH-nhóm 3-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 80 | D3,5-401 | |
| 97829 | MI2020 | Xác suất thống kê | TĐH-nhóm 4-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 42 | D9-102 | |
| 97931 | MI2020 | Xác suất thống kê | CN Kỹ thuật điện 1-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 70 | D5-103 | |
| 97932 | MI2020 | Xác suất thống kê | CN Kỹ thuật điện 2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 70 | D5-104 | |
| 98464 | MI2020 | Xác suất thống kê | Điện tử 1,2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 76 | D3,5-501 | |
| 98465 | MI2020 | Xác suất thống kê | Điện tử 3,4-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 74 | D5-203 | |
| 98470 | MI2020 | Xác suất thống kê | Điện tử 5,6-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 72 | D5-204 | |
| 98471 | MI2020 | Xác suất thống kê | Điện tử 7,8-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 78 | D9-101 | |
| 98574 | MI2020 | Xác suất thống kê | CN ĐTVT 1-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 75 | D9-201 | |
| 98575 | MI2020 | Xác suất thống kê | CN ĐTVT 2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 75 | D9-301 | |
| 96821 | MI2053 | Đại số hiện đại | **KSTN-Toán tin-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 28 | D5-201 | |
| 96879 | MI2054 | Hàm biến phức và đại số ma trận | **KSCLC-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 53 | D9-106 | |
| 98248 | MI2060 | Cơ sở giải tích hàm | Toán-Tin-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 47 | TC-410 | |
| 98248 | MI2060 | Cơ sở giải tích hàm | Toán-Tin-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 48 | TC-411 | |
| 96822 | MI2063 | Giải tích hàm | **KSTN-Toán tin-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 34 | TC-211 | |
| 97581 | MI2110 | Phương pháp tính và MATLAB | CN CNTT&TT-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 60 | TC-304 | |
| 97581 | MI2110 | Phương pháp tính và MATLAB | CN CNTT&TT-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 61 | TC-305 | |
| 98251 | MI3010 | Toán rời rạc | HTTT quản lý-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 69 | D3,5-201 | |
| 96878 | MI3014 | Tối ưu hoá | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 40 | D9-204 | |
| 99047 | MI3030 | Xác suất thống kê | Project | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 1 | D3,5-203 | |
| 96823 | MI3040 | Giải tích số | **KSTN-Toán tin-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 33 | D5-403 | |
| 98258 | MI3050 | Các phương pháp tối ưu | Toán-Tin-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 48 | TC-312 | |
| 98258 | MI3050 | Các phương pháp tối ưu | Toán-Tin-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 47 | TC-312 | |
| 96788 | MI3060 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | **KSTN-Toán tin-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 18 | TC-410 | |
| 98254 | MI3060 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Toán-Tin-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 46 | TC-410 | |
| 98254 | MI3060 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Toán-Tin-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 47 | TC-411 | |
| 98255 | MI3070 | Phương trình đạo hàm riêng | Toán-Tin-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 46 | D3,5-401 | |
| 98255 | MI3070 | Phương trình đạo hàm riêng | Toán-Tin-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 47 | D3,5-401 | |
| 98256 | MI3090 | Cơ sở dữ liệu | Toán-Tin-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 47 | D3,5-501 | |
| 98256 | MI3090 | Cơ sở dữ liệu | Toán-Tin-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 48 | D3,5-501 | |
| 96755 | MI3120 | Phân tích và thiết kế hệ thống | **KSTN-Toán Tin-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 18 | D9-302 | |
| 97707 | MI3130 | Toán kinh tế | QTKD-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 80 | D3,5-301 | |
| 97709 | MI3130 | Toán kinh tế | KTCN,QLCN-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 52 | D3,5-501 | |
| 97709 | MI3130 | Toán kinh tế | KTCN,QLCN-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 53 | D3-507 | |
| 97713 | MI3130 | Toán kinh tế | Kế toán, TCNH-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 79 | D3,5-401 | |
| 98278 | MI3180 | Xác suất thống kê và QHTN | KT Hóa học -K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 43 | D3-301 | |
| 98278 | MI3180 | Xác suất thống kê và QHTN | KT Hóa học -K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 43 | D3-301 | |
| 98279 | MI3180 | Xác suất thống kê và QHTN | KT Hóa học -K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 19 | D3-401 | |
| 98281 | MI3180 | Xác suất thống kê và QHTN | KT Hóa học-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 49 | D3-507 | |
| 98281 | MI3180 | Xác suất thống kê và QHTN | KT Hóa học-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 50 | D3-401 | |
| 98282 | MI3180 | Xác suất thống kê và QHTN | KT Hóa học-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 66 | D3,5-301 | |
| 98291 | MI3180 | Xác suất thống kê và QHTN | Hóa học-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 42 | D3-501 | |
| 98291 | MI3180 | Xác suất thống kê và QHTN | Hóa học-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 42 | D3-501 | |
| 98247 | MI3310 | Kỹ thuật lập trình | Toán-tin, HTTT quản lý-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 64 | TC-204 | |
| 98247 | MI3310 | Kỹ thuật lập trình | Toán-tin, HTTT quản lý-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 64 | TC-205 | |
| 96785 | MI3323 | Lập trình hướng đối tượng | **KSTN-Toán tin-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 23 | TC-310 | |
| 96787 | MI3360 | Thống kê toán học | **KSTN-Toán tin-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 20 | TC-209 | |
| 96786 | MI3370 | Hệ điều hành | **KSTN-Toán tin-K60C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 21 | D3,5-401 | |
| 98250 | MI3370 | Hệ điều hành | Toán-Tin-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 55 | D3,5-401 | |
| 98250 | MI3370 | Hệ điều hành | Toán-Tin-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 56 | D3,5-501 | |
| 96756 | MI3380 | Đồ án I | **KSTN-Toán Tin-K59S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3-4 | 17 | D5-202 | |
| 669053 | MI3380 | Đồ án I | Toán-Tin | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3-4 | 24 | D5-202 | |
| 669056 | MI3390 | Đồ án II | Toán-Tin | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 33 | D9-203 | |
| 96757 | MI4010 | Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức | **KSTN-Toán Tin-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 20 | D5-202 | |
| 96758 | MI4030 | Mô hình toán kinh tế | **KSTN-Toán Tin-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 18 | D5-403 | |
| 98259 | MI4060 | Hệ thống và mạng máy tính | Toán-Tin-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 50 | D5-203 | |
| 98257 | MI4090 | Lập trình hướng đối tượng | Toán-Tin-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 57 | D5-203 | |
| 98257 | MI4090 | Lập trình hướng đối tượng | Toán-Tin-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 57 | D5-204 | |
| 98261 | MI4100 | Bảo mật dữ liệu và độ phức tạp thuật toán | Toán-Tin-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 40 | D9-304 | |
| 96725 | MI4140 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | **KSTN-Toán Tin-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 11 | D9-105 | |
| 98263 | MI4140 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | Toán-Tin-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 37 | D9-105 | |
| 98265 | MI4150 | Lý thuyết nhận dạng | Toán-Tin-K58S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 26 | D5-405 | |
| 96790 | MI4160 | Lập trình tính toán | **KSTN-Toán tin-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 20 | D5-101 | |
| 98267 | MI4210 | Hệ hỗ trợ quyết định | Toán-Tin-K58S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 18 | D3-402 | |
| 98260 | MI4311 | Tối ưu tổ hợp I | Toán-Tin-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 44 | D5-406 | |
| 96726 | MI4312 | Cơ sở toán học của hệ mờ | **KSTN-Toán Tin-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 12 | D3-402 | |
| 96759 | MI4321 | Phương pháp phần tử hữu hạn | **KSTN-Toán Tin-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 19 | D9-504 | |
| 96789 | MI4342 | Kiến trúc máy tính | **KSTN-Toán tin-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 19 | D5-405 | |
| 96760 | MI4352 | Xêmina II (Tin ứng dụng) | **KSTN-Toán Tin-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 17 | D5-203 | |
| 98262 | MI4352 | Xêmina II (Tin ứng dụng) | Toán-Tin-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 37 | D5-203 | |
| 96727 | MI5020 | An toàn máy tính | **KSTN-Toán Tin-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 11 | D5-503 | |
| 98264 | MI5040 | Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng | Toán-Tin-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 37 | D5-504 | |
| 96728 | MI5050 | Đồ án III | **KSTN-Toán Tin-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1-2 | 12 | D5-101 | |
| 669061 | MI5050 | Đồ án III | Toán-Tin | Thứ ba | 43109 | Kíp 1-2 | 10 | D5-101 | |
| 98988 | MI5060 | Lôgic thuật toán | Toán-Tin-K58C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 29 | D5-101 | |
| 96729 | MI5100 | Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái | **KSTN-Toán Tin-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 11 | TC-208 | |
| 98266 | MI5100 | Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái | Toán-Tin-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 30 | TC-208 | |
| 97665 | MSE2010 | Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu | VL kim loại-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 70 | D3-101 | |
| 97666 | MSE2010 | Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu | VL kim loại-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 22 | D3-101 | |
| 97667 | MSE2010 | Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu | VL kim loại-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 70 | D3-201 | |
| 99436 | MSE2011 | Nhập môn kỹ thuật vật liệu | KTVL.01,02-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 50 | D9-105 | |
| 99436 | MSE2011 | Nhập môn kỹ thuật vật liệu | KTVL.01,02-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 51 | D9-106 | |
| 99436 | MSE2011 | Nhập môn kỹ thuật vật liệu | KTVL.01,02-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 1 | D9-106 | |
| 99437 | MSE2011 | Nhập môn kỹ thuật vật liệu | KTVL.03,04-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 53 | D9-205 | |
| 99437 | MSE2011 | Nhập môn kỹ thuật vật liệu | KTVL.03,04-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 49 | D9-206 | |
| 97668 | MSE2100 | Hóa lý luyện kim | VL kim loại-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 49 | TC-512 | |
| 97669 | MSE2100 | Hóa lý luyện kim | VL kim loại-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 46 | TC-513 | |
| 97670 | MSE3012 | Truyền nhiệt và chuyển khối | VL kim loại-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 75 | TC-205 | |
| 97671 | MSE3012 | Truyền nhiệt và chuyển khối | VL kim loại-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 58 | TC-207 | |
| 669967 | MSE3014 | Đồ án I | SV liên hệ BM VLH,XLN&BM | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1 | 5 | D5-504 | |
| 97676 | MSE3021 | Khuếch tán và chuyển pha | VL kim loại-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 70 | D9-105 | |
| 97677 | MSE3021 | Khuếch tán và chuyển pha | VL kim loại-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 38 | D9-104 | |
| 97680 | MSE3022 | Chuyển pha trong vật liệu | VL Kim loại-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 25 | D9-204 | |
| 97672 | MSE3024 | Lò công nghiệp | VL kim loại-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 49 | TC-404 | |
| 97673 | MSE3024 | Lò công nghiệp | VL kim loại-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 69 | TC-404 | |
| 97674 | MSE3081 | An toàn lao động | VL kim loại-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 55 | D9-205 | |
| 97675 | MSE3081 | An toàn lao động | VL kim loại-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 59 | D9-206 | |
| 96772 | MSE3100 | Vật liệu học | **KSTN-CĐT-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 18 | D9-204 | |
| 98008 | MSE3100 | Vật liệu học | Cơ điện tử-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 80 | D9-101 | |
| 98009 | MSE3100 | Vật liệu học | Cơ điện tử-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 30 | D9-204 | |
| 98010 | MSE3100 | Vật liệu học | Cơ điện tử-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 66 | D9-206 | |
| 98207 | MSE3100 | Vật liệu học | CN Cơ điện tử 1-K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 71 | D9-105 | |
| 98208 | MSE3100 | Vật liệu học | CN Cơ điện tử 2-K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 70 | D9-106 | |
| 98209 | MSE3100 | Vật liệu học | CN Cơ điện tử 3-K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 70 | D9-205 | |
| 96960 | MSE3206 | Pha và quan hệ pha | **CTTT-KHVL-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 11 | D9-102 | |
| 98115 | MSE3210 | Vật liệu kim loại | Cơ khí CTM-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 41 | D3-201 | |
| 98115 | MSE3210 | Vật liệu kim loại | Cơ khí CTM-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 41 | D3-201 | |
| 98116 | MSE3210 | Vật liệu kim loại | Cơ khí CTM-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 45 | D3-301 | |
| 98116 | MSE3210 | Vật liệu kim loại | Cơ khí CTM-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 45 | D3-301 | |
| 98193 | MSE3210 | Vật liệu kim loại | CN CTM 1-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 72 | D3-401 | |
| 98902 | MSE3210 | Vật liệu kim loại | Tàu thủy-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 40 | D3-402 | |
| 96961 | MSE3216 | Cơ học vật liệu | **KHVL-CTTT-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 9 | D5-403 | |
| 669873 | MSE3221 | Đồ án thiết kế công nghệ và thiết bị luyện kim màu nặng | LKM&Comp. k58 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 11 | D9-204 | |
| 669874 | MSE3221 | Đồ án thiết kế công nghệ và thiết bị luyện kim màu nặng | Gang thép k58 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 12 | D9-204 | |
| 97678 | MSE3401 | Hành vi cơ nhiệt của vật liệu | VL kim loại-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 74 | D3-501 | |
| 97679 | MSE3401 | Hành vi cơ nhiệt của vật liệu | VL kim loại-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 46 | D3-507 | |
| 96863 | MSE4002 | Tính chất các vật liệu tiên tiến | **KSCLC-CKHK-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 9 | D3-506 | |
| 96862 | MSE4004 | Các phương pháp chế tạo và gia công vật liệu | **KSCLC-CKHK-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 9 | D5-404 | |
| 97684 | MSE4112 | Công nghệ tạo hình vật liệu | VL Kim loại-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 45 | TC-212 | |
| 97684 | MSE4112 | Công nghệ tạo hình vật liệu | VL Kim loại-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 45 | TC-213 | |
| 97685 | MSE4113 | Kỹ thuật luyện gang và thép | VL Kim loại-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 52 | D3-501 | |
| 99351 | MSE4113 | Kỹ thuật luyện gang và thép | Tách từ lớp 97685 | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 45 | D3-501 | |
| 97686 | MSE4114 | Luyện kim màu và luyện kim bột | VL Kim loại-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 48 | D3-201 | |
| 99364 | MSE4114 | Luyện kim màu và luyện kim bột | Tách từ lớp 97686 | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 46 | D3-201 | |
| 97687 | MSE4115 | Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt | VL Kim loại-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 44 | D3-101 | |
| 97687 | MSE4115 | Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt | VL Kim loại-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 43 | D3-101 | |
| 96925 | MSE4126 | Thí nghiệm kim loại | **CTTT-KHVL-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 17 | D9-303 | |
| 96929 | MSE4176 | Quá trình đông đặc | **CTTT-KHVL-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 17 | D4-306 | |
| 98998 | MSE4212 | Công nghệ và thiết bị luyện kim loại quý, hiếm | Kim loai-K58C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 24 | TC-310 | |
| 98997 | MSE4271 | Vật liệu kỹ thuật điện | Kim loai-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 23 | D5-505 | |
| 98145 | MSE4368 | CN và Thiết bị cán kéo | GCAL-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 26 | TC-311 | |
| 96926 | MSE4406 | Thiết kế vật liệu | **CTTT-KHVL-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 18 | D3,5-203 | |
| 96927 | MSE4416 | Thiết kế quá trình công nghệ | **CTTT-KHVL-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 18 | TC-308 | |
| 96928 | MSE4446 | Nghiên cứu khoa học | **CTTT-KHVL-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 17 | D9-102 | |
| 98999 | MSE5210 | Luyện kim loại đất hiếm, phóng xạ | Kim loai-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 23 | D9-202 | |
| 97692 | MSE5212 | Vật liệu bột mịn và siêu mịn | KL mầu & composite-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 23 | D5-503 | |
| 97691 | MSE5213 | Vật liệu compozit nền kim loại | KL mầu & composite-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 23 | D9-204 | |
| 97694 | MSE5610 | An toàn công nghiệp và KT môi trường | KT Vật liệu-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 40 | D9-304 | |
| 97689 | MSE5611 | Ăn mòn và bảo vệ vật liệu | VL Kim loại-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 52 | D5-203 | |
| 97682 | MSE5714 | Hợp kim hệ sắt | VL Kim loại-K59S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 31 | D9-204 | |
| 669482 | MSE5720 | Đồ án môn học | VL&CN Đúc | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3-4 | 22 | D5-404 | |
| 669485 | MSE5720 | Đồ án môn học | VLH, XLN&BM | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3-4 | 12 | D5-404 | |
| 97695 | MSE5810 | Công nghệ và thiết bị LK bột | KT Vật liệu-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 20 | D9-302 | |
| 97697 | MSE5815 | Công nghệ và thiết bị rèn dập | KT Vật liệu-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 48 | D5-205 | |
| 97698 | MSE5816 | Tự động hóa quá trình cán | KT Vật liệu-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 16 | D3-402 | |
| 669488 | MSE5820 | Đồ án môn học | CHVL&CánKL | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3-4 | 22 | D5-405 | |
| 99556 | NE2000 | Nhập môn KT Hạt nhân và VLMT | KTHN.01-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 20 | D9-505 | |
| 97611 | NE3012 | Cơ sở vật lý hạt nhân | KT Hạt nhân-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 50 | D9-205 | |
| 97612 | NE3021 | Truyền nhiệt và nhiệt động học kỹ thuật | KT Hạt nhân-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 47 | D3-507 | |
| 97613 | NE3030 | Kỹ thuật xung và số | KT Hạt nhân-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 44 | D9-205 | |
| 97617 | NE4114 | Thiết bị trao đổi nhiệt | KT Hạt nhân-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 39 | D5-101 | |
| 97618 | NE4211 | Kỹ thuật đo đạc bức xạ II | KT Hạt nhân-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3-4 | 35 | D9-303 | |
| 97619 | NE4213 | Máy gia tốc và ứng dụng | KT Hạt nhân-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 39 | D9-506 | |
| 99008 | NE4214 | Kỹ thuật phân tích hạt nhân | KT Hạt nhân-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 10 | D9-207 | |
| 98622 | NE5104 | Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ | KT Môi trường-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 61 | D5-104 | |
| 97621 | NE5105 | Đánh giá độ tin cậy an toàn hạt nhân | KT Hạt nhân-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 29 | D9-303 | |
| 97622 | NE5106 | Xemina chuyên đề công nghệ hạt nhân | KT Hạt nhân-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 31 | D9-504 | |
| 97623 | NE5201 | Che chắn bảo vệ an toàn bức xạ | KT Hạt nhân-K58S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 32 | D5-405 | |
| 97624 | NE5202 | Kỹ thuật vật lý môi trường | KT Hạt nhân-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 24 | D3-403 | |
| 97625 | NE5203 | Kỹ thuật kiểm tra không phá mẫu | KT Hạt nhân-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 22 | D9-203 | |
| 97626 | NE5204 | Kỹ thuật hạt nhân trong y tế | KT Hạt nhân-K58S | Thứ bảy | 43113 | Kíp 2 | 32 | D5-406 | |
| 96976 | PH1016 | Vật lý đại cương I | **CTTT-CĐT-K61C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 26 | TC-404 | |
| 96977 | PH1016 | Vật lý đại cương I | **CTTT-KTYS-K61C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 29 | TC-404 | |
| 96985 | PH1016 | Vật lý đại cương I | **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 1-K61S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 35 | TC-405 | |
| 96986 | PH1016 | Vật lý đại cương I | **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 2-K61S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 18 | TC-405 | |
| 96900 | PH1024 | Vật lý II | **KSCLC (Nhóm 1)-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 35 | D5-205 | |
| 96901 | PH1024 | Vật lý II | **KSCLC (Nhóm 2)-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 29 | D5-205 | |
| 96952 | PH1036 | Vật lý đại cương III | **CTTT-CĐT,KHVL-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 35 | TC-209 | |
| 98991 | PH1110 | Vật lý đại cương I | Học lại-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 55 | D3-101 | |
| 98992 | PH1110 | Vật lý đại cương I | Học lại-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 46 | D3-201 | |
| 98994 | PH1110 | Vật lý đại cương I | Học lại-K61C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 48 | D3-201 | |
| 98995 | PH1110 | Vật lý đại cương I | Học lại-K61C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 59 | D3-301 | |
| 99306 | PH1110 | Vật lý đại cương I | Tách từ lớp 98991 | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 36 | D3-301 | |
| 99320 | PH1110 | Vật lý đại cương I | Tách từ lớp 98992 | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 34 | D3-401 | |
| 99335 | PH1110 | Vật lý đại cương I | Tách từ lớp 98994 | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 36 | D3-401 | |
| 99336 | PH1110 | Vật lý đại cương I | Tách từ lớp 98995 | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 34 | D3-101 | |
| 97344 | PH1120 | Vật lý đại cương II | Học lại-K61S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 60 | TC-204 | |
| 97345 | PH1120 | Vật lý đại cương II | Học lại-K61S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 60 | TC-205 | |
| 97347 | PH1120 | Vật lý đại cương II | Học lại-K61C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 60 | TC-304 | |
| 97348 | PH1120 | Vật lý đại cương II | Học lại-K61C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 60 | TC-305 | |
| 99012 | PH1120 | Vật lý đại cương II | BS-Tách từ lớp 97347-C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 41 | TC-404 | |
| 99013 | PH1120 | Vật lý đại cương II | BS-Tách từ lớp 97348-C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 37 | TC-404 | |
| 99015 | PH1120 | Vật lý đại cương II | BS-Tách từ lớp 97344-S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 39 | TC-405 | |
| 99016 | PH1120 | Vật lý đại cương II | BS-Tách từ lớp 97345-S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 32 | TC-405 | |
| 96811 | PH1130 | Vật lý đại cương III | **KSTN-CĐT,ĐKTĐ,VLKT-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 68 | D3-101 | |
| 97456 | PH1130 | Vật lý đại cương III | Nhóm CNTT-TT 1-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 68 | D3-201 | |
| 97457 | PH1130 | Vật lý đại cương III | Nhóm CNTT-TT 1-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 55 | D3-301 | |
| 97462 | PH1130 | Vật lý đại cương III | Nhóm CNTT-TT 2-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 59 | D3-401 | |
| 97463 | PH1130 | Vật lý đại cương III | Nhóm CNTT-TT 2-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 59 | D3-501 | |
| 97468 | PH1130 | Vật lý đại cương III | Nhóm CNTT-TT 2-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 59 | D3,5-201 | |
| 97469 | PH1130 | Vật lý đại cương III | Nhóm CNTT-TT 2-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 60 | D3,5-301 | |
| 97632 | PH1130 | Vật lý đại cương III | Vật lý kỹ thuật 01-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 61 | D3,5-401 | |
| 97633 | PH1130 | Vật lý đại cương III | Vật lý kỹ thuật 02-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 37 | D3-402 | |
| 98865 | PH1131 | Vật lý đại cương III | CK động lực-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 57 | D5-103 | |
| 98865 | PH1131 | Vật lý đại cương III | CK động lực-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 57 | D5-104 | |
| 96820 | PH2010 | Nhập môn vật lý kỹ thuật | **KSTN-VLKT-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 19 | TC-208 | |
| 97634 | PH2010 | Nhập môn vật lý kỹ thuật | Vật lý kỹ thuật -K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 78 | TC-304 | |
| 99555 | PH2010 | Nhập môn vật lý kỹ thuật | VLKT.01,02-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 65 | TC-204 | |
| 99555 | PH2010 | Nhập môn vật lý kỹ thuật | VLKT.01,02-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 64 | TC-205 | |
| 99555 | PH2010 | Nhập môn vật lý kỹ thuật | VLKT.01,02-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 1 | TC-205 | |
| 668844 | PH2021 | Đồ án môn học I | N1, Sáng - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ Viện | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1 | 1 | D9-304 | |
| 668842 | PH2022 | Đồ án môn học II | N1, Sáng - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ Viện | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 42 | D5-105 | |
| 668843 | PH2022 | Đồ án môn học II | N2, Chiều - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ Viện | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 30 | D5-105 | |
| 97055 | PH2034 | Cơ học vật rắn và sóng cơ | **CLC học lại-S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 23 | D9-302 | |
| 97608 | PH2075 | Vật lý lượng tử | KT hạt nhân-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 30 | D5-202 | |
| 97606 | PH3015 | Phương pháp toán cho KT hạt nhân | KT hạt nhân-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 40 | D9-304 | |
| 97635 | PH3060 | Cơ học lượng tử | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 48 | TC-407 | |
| 97635 | PH3060 | Cơ học lượng tử | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 48 | TC-507 | |
| 97636 | PH3070 | Kỹ thuật chân không | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 43 | TC-208 | |
| 97637 | PH3090 | Quang học kỹ thuật | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 48 | D9-201 | |
| 97637 | PH3090 | Quang học kỹ thuật | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 47 | D9-201 | |
| 97638 | PH3110 | Vật lý chất rắn | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 48 | TC-212 | |
| 97638 | PH3110 | Vật lý chất rắn | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 48 | TC-213 | |
| 98977 | PH3120 | Vật lý thống kê | Vật lý kỹ thuật-K58C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 64 | D9-205 | |
| 97644 | PH3190 | Vật lý và linh kiện bán dẫn | Vật lý kỹ thuật-K59C | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 42 | D9-101 | |
| 97644 | PH3190 | Vật lý và linh kiện bán dẫn | Vật lý kỹ thuật-K59C | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 43 | D9-101 | |
| 97645 | PH3200 | Quang ĐT và thông tin quang sợi | Vật lý kỹ thuật-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 78 | D3,5-501 | |
| 97728 | PH3240 | Năng lượng mới đại cương | KTCN-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 52 | D5-406 | |
| 97643 | PH3280 | Vật lý siêu âm và ứng dụng | Vật lý kỹ thuật-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 38 | D5-102 | |
| 97639 | PH3290 | Vật lý và công nghệ nano | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 44 | D5-105 | |
| 96806 | PH3330 | Vật lý điện tử | **KSTN-CNTT,ĐTVT-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 63 | D9-105 | |
| 98460 | PH3330 | Vật lý điện tử | Điện tử 1,2,3-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 65 | D9-106 | |
| 98460 | PH3330 | Vật lý điện tử | Điện tử 1,2,3-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 65 | D9-205 | |
| 98461 | PH3330 | Vật lý điện tử | Điện tử 4,5,6-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 63 | D9-206 | |
| 98461 | PH3330 | Vật lý điện tử | Điện tử 4,5,6-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 63 | D9-305 | |
| 98462 | PH3330 | Vật lý điện tử | Điện tử 7,8-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 47 | D9-303 | |
| 98462 | PH3330 | Vật lý điện tử | Điện tử 7,8-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 48 | D9-304 | |
| 97640 | PH3350 | Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 52 | TC-501 | |
| 97640 | PH3350 | Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 52 | TC-502 | |
| 97641 | PH3370 | Pin mặt trời | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 67 | D5-103 | |
| 97653 | PH4020 | Kỹ thuật phân tích phổ | Vật lý kỹ thuật-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 46 | D9-106 | |
| 97654 | PH4040 | Vật lý và kỹ thuật màng mỏng | Vật lý kỹ thuật-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 14 | D4-307 | |
| 96754 | PH4070 | Công nghệ vi điện tử | **KSTN-ĐTVT-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 26 | D5-204 | |
| 97646 | PH4070 | Công nghệ vi điện tử | Vật lý kỹ thuật-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 37 | D5-204 | |
| 97647 | PH4080 | Từ học và vật liệu từ | Vật lý kỹ thuật-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 62 | D9-105 | |
| 97655 | PH4090 | Các cấu trúc nano | Vật lý kỹ thuật-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 19 | D3,5-502A | |
| 97656 | PH4100 | Công nghệ và linh kiện MEMS | Vật lý kỹ thuật-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 19 | D3-404 | |
| 96931 | PH4316 | Mô phỏng mức nguyên tử | **KHVL-CTTT-K58S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 17 | D5-405 | |
| 96930 | PH4336 | Vật liệu nano | **KHVL-CTTT-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 17 | TC-310 | |
| 97649 | PH4640 | Vật liệu quang điện tiên tiến | Vật lý kỹ thuật-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 47 | D5-506 | |
| 97648 | PH4670 | Thiết kế hệ thống chiếu sáng | Vật lý kỹ thuật-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 40 | D9-104 | |
| 97658 | PH4690 | Kỹ thuật hiển thị hình ảnh | Vật lý kỹ thuật-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 25 | D9-104 | |
| 96800 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | **KSTN-CNTT,CĐT-K61C | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3-101 | 1 |
| 96801 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | **KSTN-ĐTVT,ĐKTĐ-K61C | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3-101 | 2 |
| 96802 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | **KSTN-Toán tin,VLKT-K61C | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3-201 | 3 |
| 96877 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | **KSCLC-K60C | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 55 | D3-201 | 4 |
| 96969 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | **CTTT-CĐT,KTYS-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3-301 | 5 |
| 96970 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | **CTTT-Điện ĐT-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 48 | D3-301 | 6 |
| 97071 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | TA1.01,1.02,1.03-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 70 | D5-103 | 7 |
| 97072 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | TA1.04,1.05-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3-401 | 8 |
| 97073 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | TA2.01,2.02-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3-401 | 9 |
| 97238 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3-501 | 10 |
| 97239 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3-501 | 11 |
| 97240 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3-507 | 12 |
| 97242 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3,5-201 | 13 |
| 97243 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3,5-201 | 14 |
| 97244 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3,5-301 | 15 |
| 97246 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3,5-301 | 16 |
| 97247 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3,5-401 | 17 |
| 97248 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3,5-401 | 18 |
| 97250 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3,5-501 | 19 |
| 97251 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3,5-501 | 20 |
| 97252 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D5-104 | 21 |
| 97254 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 52 | D5-203 | 22 |
| 97255 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D5-204 | 23 |
| 97256 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3-101 | 24 |
| 97258 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 49 | D3-101 | 25 |
| 97259 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3-201 | 26 |
| 97260 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3-201 | 27 |
| 97262 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 49 | D3-301 | 28 |
| 97263 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3-301 | 29 |
| 97264 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3-401 | 30 |
| 97266 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3-401 | 31 |
| 97267 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 49 | D3-501 | 32 |
| 97268 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3-501 | 33 |
| 97270 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3-507 | 34 |
| 97271 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3,5-201 | 35 |
| 97272 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3,5-201 | 36 |
| 97274 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3,5-301 | 37 |
| 97275 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3,5-301 | 38 |
| 97276 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3,5-401 | 39 |
| 97278 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3,5-401 | 40 |
| 97279 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3,5-501 | 41 |
| 97280 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3,5-501 | 42 |
| 97282 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D5-103 | 43 |
| 97283 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D5-104 | 44 |
| 97284 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D5-203 | 45 |
| 97286 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D5-204 | 46 |
| 97287 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-101 | 47 |
| 97288 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-101 | 48 |
| 97290 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-201 | 49 |
| 97291 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-201 | 50 |
| 97292 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-301 | 51 |
| 97294 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-301 | 52 |
| 97295 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-401 | 53 |
| 97296 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-401 | 54 |
| 97298 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-501 | 55 |
| 97299 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-501 | 56 |
| 97300 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-507 | 57 |
| 97302 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3,5-201 | 58 |
| 97303 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3,5-201 | 59 |
| 97304 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3,5-301 | 60 |
| 97306 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3,5-301 | 61 |
| 97307 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3,5-401 | 62 |
| 97308 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3,5-401 | 63 |
| 97310 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3,5-501 | 64 |
| 97311 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3,5-501 | 65 |
| 97312 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D5-103 | 66 |
| 97314 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D5-104 | 67 |
| 97315 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D5-203 | 68 |
| 97316 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 49 | D5-204 | 69 |
| 97003 | SSH1060 | Luật | **KSCLC -K62C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 42 | D5-406 | |
| 97003 | SSH1060 | Luật | **KSCLC -K62C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 1 | D5-406 | |
| 96995 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **TN-01,02,03-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 32 | D3-301 | |
| 96995 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **TN-01,02,03-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 28 | D3-301 | |
| 96995 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **TN-01,02,03-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 1 | D3-301 | |
| 96995 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **TN-01,02,03-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 28 | D3-301 | |
| 96996 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **TN-04-05-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 34 | D3-401 | |
| 96996 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **TN-04-05-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 1 | D3-401 | |
| 96996 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **TN-04-05-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 37 | D3-401 | |
| 97017 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **CTTT-AP1,2,3,4,5-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 59 | D5-103 | |
| 97017 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **CTTT-AP1,2,3,4,5-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 59 | D5-104 | |
| 97018 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **CTTT-AP6,7,8,9-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
| 97018 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **CTTT-AP6,7,8,9-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 49 | D3-501 | |
| 99329 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.01-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 49 | D3,5-201 | |
| 99330 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.02-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 50 | D3,5-201 | |
| 99331 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.03-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 49 | D3,5-301 | |
| 99332 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.04-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 49 | D3,5-301 | |
| 99344 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.05-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 50 | D3,5-401 | |
| 99345 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.06-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 50 | D3,5-401 | |
| 99346 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.07-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 51 | D5-105 | |
| 99347 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.08-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 50 | D5-203 | |
| 99359 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.09-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 51 | D5-204 | |
| 99360 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.10-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 53 | D5-103 | |
| 99361 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.11-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 55 | D5-104 | |
| 99299 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 01-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 47 | D3-101 | |
| 99300 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 02-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 43 | D3-101 | |
| 99301 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 03-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 45 | D3-201 | |
| 99302 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 04-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 40 | D3-201 | |
| 99314 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 05-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 42 | D3-301 | |
| 99315 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 06-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 45 | D3-301 | |
| 99316 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 07-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 41 | D3-401 | |
| 99317 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 08-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 44 | D3-401 | |
| 99387 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CKĐL.01-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 55 | D5-105 | |
| 99388 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CKĐL.02-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 52 | D5-203 | |
| 99389 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CKĐL.03-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 55 | D5-204 | |
| 99390 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CKĐL.04-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 55 | D3,5-201 | |
| 99402 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CKĐL.05-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 61 | D3,5-301 | |
| 99403 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CKĐL.06-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 47 | D3-501 | |
| 99404 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CKĐL.07-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 45 | D3-501 | |
| 99564 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 40 | D3,5-401 | |
| 99565 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 39 | D3,5-401 | |
| 99566 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.03-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 35 | D3,5-501 | |
| 99567 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.04-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 38 | D3,5-501 | |
| 99578 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.05-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 37 | D3,5-201 | |
| 99579 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.06-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 55 | D5-103 | |
| 99580 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.07-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 57 | D5-104 | |
| 99581 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.08-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 55 | D5-105 | |
| 99592 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.10-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 56 | D5-203 | |
| 99593 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.11-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 54 | D5-204 | |
| 99594 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.09,10,11-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 54 | D5-205 | |
| 99372 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | DM.01-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 52 | D5-406 | |
| 99373 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | DM.02-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 50 | D5-506 | |
| 99374 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | DM.03-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 40 | D3-101 | |
| 99375 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | DM.04-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 40 | D3-101 | |
| 99508 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 48 | D3-201 | |
| 99509 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 45 | D3-201 | |
| 99510 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.03-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 44 | D3-301 | |
| 99511 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.04-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 45 | D3-301 | |
| 99522 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.05-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 46 | D3-401 | |
| 99523 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.06-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 46 | D3-401 | |
| 99524 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.07-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 47 | D3-501 | |
| 99525 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.08-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 48 | D3-501 | |
| 99536 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.09-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 48 | D3,5-201 | |
| 99537 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.10-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 50 | D3-507 | |
| 99538 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.11-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 48 | D3,5-201 | |
| 99551 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTHN.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 20 | D5-103 | |
| 99415 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTN.01-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 52 | D5-103 | |
| 99416 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTN.02-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 53 | D5-104 | |
| 99417 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTN.03-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 53 | D5-105 | |
| 99418 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTN.04-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 52 | D5-203 | |
| 99430 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTVL.01-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 51 | D5-204 | |
| 99431 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTVL.02-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 50 | D5-205 | |
| 99432 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTVL.03-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 53 | D5-406 | |
| 99433 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTVL.04-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 49 | D5-506 | |
| 99102 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNA.01,02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 22 | D3-101 | |
| 99102 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNA.01,02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 24 | D3-101 | |
| 99103 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNA.03,04-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 25 | D3-101 | |
| 99103 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNA.03,04-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 24 | D3-101 | |
| 99104 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNA.05,06-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 23 | D3-201 | |
| 99104 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNA.05,06-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 25 | D3-201 | |
| 99105 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNAQT.01,02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 26 | D3-201 | |
| 99105 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNAQT.01,02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 25 | D3-201 | |
| 99552 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | SPKT.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 42 | D3-301 | |
| 99605 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | TƯD.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 40 | D3-301 | |
| 99606 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | TƯD.02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 38 | D3-401 | |
| 99607 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | TƯD.03-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 39 | D3-401 | |
| 99549 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | VLKT.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 65 | D3,5-201 | |
| 99550 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | VLKT.02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 64 | D3,5-301 | |
| 99102 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNA.01,02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 4 | D3-507 | |
| 99103 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNA.03,04-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3-507 | |
| 99104 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNA.05,06-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 2 | D3-507 | |
| 99299 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 01-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 5 | D3-507 | |
| 99300 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 02-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 4 | D3-507 | |
| 99301 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 03-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3-507 | |
| 99302 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 04-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 6 | D3-507 | |
| 99314 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 05-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3-507 | |
| 99315 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 06-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 4 | D3-507 | |
| 99329 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.01-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3-507 | |
| 99332 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.04-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 2 | D3-507 | |
| 99359 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.09-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 4 | D3-507 | |
| 99360 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.10-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 5 | D3-507 | |
| 99361 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.11-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 2 | D3-507 | |
| 99374 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | DM.03-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 7 | D3-507 | |
| 99375 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | DM.04-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 4 | D3,5-401 | |
| 99387 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CKĐL.01-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3,5-401 | |
| 99404 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CKĐL.07-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 3 | D3,5-401 | |
| 99430 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTVL.01-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3,5-401 | |
| 99508 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3,5-401 | |
| 99509 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 5 | D3,5-401 | |
| 99510 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.03-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 6 | D3,5-401 | |
| 99511 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.04-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 3 | D3,5-401 | |
| 99522 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.05-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 2 | D3,5-401 | |
| 99523 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.06-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 3 | D3,5-401 | |
| 99524 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.07-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3,5-401 | |
| 99525 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.08-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3,5-401 | |
| 99536 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.09-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 2 | D3,5-401 | |
| 99537 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.10-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 2 | D3,5-401 | |
| 99538 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.11-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 2 | D3,5-401 | |
| 99551 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTHN.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 5 | D3,5-401 | |
| 99552 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | SPKT.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 2 | D3,5-401 | |
| 99564 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3,5-401 | |
| 99565 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 3 | D3,5-401 | |
| 99567 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.04-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 3 | D3,5-401 | |
| 99578 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.05-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 4 | D3,5-401 | |
| 99592 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.10-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3,5-401 | |
| 99594 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.09,10,11-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3,5-401 | |
| 99605 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | TƯD.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 2 | D3,5-401 | |
| 99606 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | TƯD.02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 2 | D3,5-401 | |
| 99607 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | TƯD.03-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 6 | D3,5-401 | |
| 96891 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | **KSCLC -K61C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 71 | D3-101 | |
| 97602 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | KT hạt nhân-K61C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 50 | D3-201 | |
| 97603 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Vật lý kỹ thuật 01-K61C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 51 | D3-201 | |
| 97604 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Vật lý kỹ thuật 02-K61C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 50 | D3-301 | |
| 97700 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Kinh tế-K61C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 50 | D3-301 | |
| 97701 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Kinh tế-K61C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 50 | D3-401 | |
| 97702 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Kinh tế-K61C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 50 | D3-401 | |
| 97703 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Kinh tế-K61C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
| 97704 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Kinh tế-K61C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
| 97705 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Kinh tế-K61C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 50 | D3,5-201 | |
| 98271 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | KT Hóa học-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 60 | D3-507 | |
| 98273 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | KT Hóa học-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 30 | D3,5-201 | |
| 98288 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Hóa học-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 61 | D3-101 | |
| 98289 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | KT in & Truyền thông-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 50 | D3-201 | |
| 98593 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | KT Môi trường-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 60 | D3-401 | |
| 98594 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | KT Môi trường-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 60 | D3-501 | |
| 98679 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 50 | D3-201 | |
| 98680 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 51 | D3-301 | |
| 98681 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 51 | D3-301 | |
| 98683 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 50 | D3-507 | |
| 98684 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | CN Công nghệ Thực phẩm-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 59 | D5-103 | |
| 98779 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Dệt-May-Da giầy-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 60 | D5-104 | |
| 98780 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Dệt-May-Da giầy-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 58 | D5-203 | |
| 98781 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Dệt-May-Da giầy-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 60 | D5-204 | |
| 97318 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3-101 | |
| 97319 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3-101 | |
| 97320 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 49 | D3-201 | |
| 97322 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 36 | D3-201 | |
| 97325 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3-301 | |
| 97326 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3-301 | |
| 97327 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3-401 | |
| 97332 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3-401 | |
| 97333 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
| 97334 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
| 97336 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 49 | D3,5-201 | |
| 97337 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 51 | D3,5-201 | |
| 97338 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3,5-301 | |
| 97340 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3,5-301 | |
| 97341 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3,5-401 | |
| 97342 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3,5-401 | |
| 98867 | TE2801 | Nhập môn kỹ thuật hàng không | KT hàng không-K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 30 | D9-203 | |
| 98882 | TE3010 | Động cơ đốt trong | Cơ khí động lực-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 51 | TC-304 | |
| 98883 | TE3010 | Động cơ đốt trong | Cơ khí động lực-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 50 | TC-305 | |
| 98884 | TE3010 | Động cơ đốt trong | Cơ khí động lực-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 47 | TC-307 | |
| 98920 | TE3021 | Lý thuyết động cơ ô tô | Ôtô-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 31 | D5-201 | |
| 98887 | TE3200 | Kết cấu ô tô | Cơ khí động lực-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 60 | D5-204 | |
| 98928 | TE3220 | Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô | Ôtô-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 39 | D5-201 | |
| 98888 | TE3400 | Máy thủy khí | Cơ khí động lực-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 54 | D3-101 | |
| 98889 | TE3400 | Máy thủy khí | Cơ khí động lực-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 70 | D3-201 | |
| 98908 | TE3400 | Máy thủy khí | CN CNKT ôtô-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 43 | D3-101 | |
| 96883 | TE3600 | Kỹ thuật thủy khí | **KSCLC-CKHK,THCN-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 41 | D9-104 | |
| 98891 | TE3601 | Kỹ thuật thủy khí | Cơ khí động lực-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 68 | TC-305 | |
| 98907 | TE3601 | Kỹ thuật thủy khí | CN CNKT ôtô-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 34 | TC-306 | |
| 98087 | TE3602 | Kỹ thuật thủy khí | Cơ khí CTM-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 64 | D9-305 | |
| 98904 | TE3610 | Lý thuyết tàu thủy | Tàu thủy-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 15 | D5-102 | |
| 98897 | TE3831 | Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay | Hàng không-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 38 | D5-503 | |
| 98898 | TE3841 | Luật hàng không | Hàng không-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 24 | D5-404 | |
| 98915 | TE4010 | Thí nghiệm động cơ đốt trong | ĐCĐT-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 36 | D5-202 | |
| 98917 | TE4020 | Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT | ĐCĐT-K59S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 42 | D9-102 | |
| 98909 | TE4021 | Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT | CN CNKT ôtô-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 58 | TC-410 | |
| 98940 | TE4050 | Trang bị động lực tàu thủy | KT Tàu thuỷ-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 17 | D5-404 | |
| 98916 | TE4200 | Hệ thống điện và điện tử ô tô | ĐCĐT-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 34 | D5-202 | |
| 98924 | TE4210 | Thiết kế tính toán ô tô | Ôtô-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 60 | D5-204 | |
| 98926 | TE4220 | Công nghệ khung vỏ ô tô | Ôtô-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 58 | TC-204 | |
| 98930 | TE4250 | Cơ sở thiết kế ô tô | Ôtô-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 52 | D5-205 | |
| 98931 | TE4440 | Truyền động thủy động | Máy thủy khí-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 44 | TC-307 | |
| 98932 | TE4450 | Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các CCTK | Máy thủy khí-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 46 | D5-504 | |
| 98933 | TE4470 | Truyền động thủy lực thể tích | Máy thủy khí-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 35 | D5-405 | |
| 98953 | TE4520 | Máy nén khí | Máy thủy khí-K58C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 38 | D5-101 | |
| 669369 | TE4540 | Đồ án máy thủy lực thể tích | Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 6 | C6-205 | |
| 669370 | TE4550 | Đồ án máy thủy lực cánh dẫn | Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-2 | 10 | C6-205 | |
| 98955 | TE4571 | Hệ thống trạm bơm và trạm ThĐ | Máy thủy khí-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 20 | D9-304 | |
| 98956 | TE4574 | Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT | Máy thủy khí-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 35 | D9-203 | |
| 98954 | TE4575 | CN chế tạo máy thuỷ khí | Máy thủy khí-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 34 | TC-212 | |
| 99017 | TE4630 | Công nghệ đóng tàu | BS-học phí cao-S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 15 | TC-210 | |
| 669368 | TE4640 | Đồ án chuyên ngành thiết kế tàu thủy | Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3-4 | 16 | C6-202 | |
| 98935 | TE4801 | Động cơ hàng không I | KT Hàng không-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 20 | D9-303 | |
| 96867 | TE4810 | Cơ học chất lỏng thực | **KSCLC-CKHK-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 9 | D3-403 | |
| 98939 | TE4811 | Nhập môn phương pháp số trong KTHK | KT Hàng không-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 40 | D9-304 | |
| 98936 | TE4821 | Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay | KT Hàng không-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 36 | D9-304 | |
| 98937 | TE4831 | Trang thiết bị mặt đất | KT Hàng không-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 40 | D9-206 | |
| 98938 | TE4841 | Cơ học vật bay | KT Hàng không-K59S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 36 | D5-202 | |
| 98957 | TE4881 | Khí động lực học II | KT Hàng không-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 20 | D9-504 | |
| 98958 | TE4891 | Khí động đàn hồi | KT Hàng không-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 20 | D3,5-503 | |
| 98941 | TE5010 | Lý thuyết ĐCĐT II | ĐCĐT-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 20 | D4-308 | |
| 669366 | TE5060 | Đồ án chuyên ngành ĐCĐT | Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 42 | C3-311 | |
| 98948 | TE5220 | Thí nghiệm ô tô | ôtô-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 32 | D9-204 | |
| 98949 | TE5230 | Xe chuyên dụng | ôtô-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 58 | TC-205 | |
| 669367 | TE5240 | Đồ án chuyên ngành ô tô | Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-2 | 26 | C3-306 | |
| 96825 | TE5810 | Khí động lực học chuyên sâu | **KSCLC-CKHK-K58 C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 15 | D5-504 | |
| 96826 | TE5820 | Động cơ và thiết bị đẩy II | **KSCLC-CKHK-K58 C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 14 | D4-309 | |
| 669371 | TE5821 | Đồ án tính toán thiết kế máy bay | Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 28 | C8-205 | |
| 96827 | TE5830 | Vật liệu hàng không | **KSCLC-CKHK-K58 C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 14 | D3-405 | |
| 98960 | TE5831 | Tải trọng và độ bền kết cấu vật bay (BTL) | KT Hàng không-K58C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 2 | 26 | D5-403 | |
| 96828 | TE5840 | Truyền động tự động thủy khí | **KSCLC-CKHK-K58 C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 14 | D9-505 | |
| 96829 | TE5850 | Phương pháp số trong cơ học chất lỏng | **KSCLC-CKHK-K58 C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 13 | D3-405 | |
| 96830 | TE5860 | Cơ học vật bay II | **KSCLC-CKHK-K58 C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 13 | D9-103 | |
| 96831 | TE5870 | Cơ sở thiết kế máy bay | **KSCLC-CKHK-K58 C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 13 | D5-505 | |
| 96832 | TE5880 | Các hệ thống trên máy bay | **KSCLC-CKHK-K58 S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 13 | TC-311 | |
| 96833 | TE5890 | Máy bay trực thăng | **KSCLC-CKHK-K58 S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 13 | D5-201 | |
| 96834 | TE5900 | Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay | **KSCLC-CKHK-K58 S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 13 | D9-103 | |
| 96835 | TE5910 | Khai thác và quản lý máy bay | **KSCLC-CKHK-K58 S | Thứ tư | 43110 | Kíp 2 | 13 | D5-101 | |
| 96836 | TE5920 | Luật hàng không | **KSCLC-CKHK-K58 C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 16 | D5-102 | |
| 97052 | TE5920 | Luật hàng không | **KSCLC-CKHK-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 14 | D5-201 | |
| 96837 | TE5930 | Đồ án môn học | **KSCLC-CKHK-K58 C | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3-4 | 14 | C8-205 | |
| 98788 | TEX2000 | Nhập môn KT Dệt may | Dệt-Da giầy-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 73 | TC-404 | |
| 98789 | TEX2000 | Nhập môn KT Dệt may | May-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 80 | TC-405 | |
| 99378 | TEX2000 | Nhập môn KT Dệt may | DM.01,02-K62S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 52 | TC-410 | |
| 99378 | TEX2000 | Nhập môn KT Dệt may | DM.01,02-K62S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 50 | TC-411 | |
| 99378 | TEX2000 | Nhập môn KT Dệt may | DM.01,02-K62S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 4 | TC-411 | |
| 99379 | TEX2000 | Nhập môn KT Dệt may | DM.03,04-K62S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 40 | TC-412 | |
| 99379 | TEX2000 | Nhập môn KT Dệt may | DM.03,04-K62S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 40 | TC-412 | |
| 98822 | TEX3021 | Quản lý chất lượng dệt may | Dệt-May-Da giầy-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 62 | D5-203 | |
| 98800 | TEX3030 | Marketing dệt may | Dệt-May-Da giầy-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 50 | D5-406 | |
| 98795 | TEX3040 | Tiếng Anh CN Dệt may | Dệt-May-Da giầy-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 36 | TC-204 | |
| 98797 | TEX3040 | Tiếng Anh CN Dệt may | Dệt-May-Da giầy-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 30 | TC-204 | |
| 664762 | TEX3060 | Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may | Dệt may K60 | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 20 | D5-203 | |
| 664763 | TEX3060 | Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may | Dệt may K60 | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 18 | D5-203 | |
| 664764 | TEX3060 | Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may | Dệt may K60 | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 20 | D5-203 | |
| 664765 | TEX3060 | Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may | Dệt may K60 | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 20 | D5-204 | |
| 664766 | TEX3060 | Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may | Dệt may K60 | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 20 | D5-204 | |
| 664767 | TEX3060 | Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may | Dệt may K60 | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 19 | D5-204 | |
| 98801 | TEX3090 | Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may | Dệt-May-Da giầy-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 60 | TC-305 | |
| 98802 | TEX3090 | Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may | Dệt-May-Da giầy-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 48 | TC-307 | |
| 98803 | TEX3090 | Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may | Dệt-May-Da giầy-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 36 | TC-308 | |
| 664777 | TEX3101 | Đồ án thiết kế | Dệt K59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 36 | D5-203 | |
| 664778 | TEX3101 | Đồ án thiết kế | Nhuộm K59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 19 | D5-203 | |
| 664779 | TEX3101 | Đồ án thiết kế | TKSP May K59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 27 | D5-203 | |
| 664780 | TEX3101 | Đồ án thiết kế | CNSP May K59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 35 | D5-203 | |
| 664781 | TEX3101 | Đồ án thiết kế | TKTT K59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 19 | D5-203 | |
| 664782 | TEX3104 | Đồ án thiết kế | Da giầy K59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 12 | D3-404 | |
| 665601 | TEX4002 | Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may | CNSPMay K59 | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 22 | D9-506 | |
| 665602 | TEX4002 | Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may | CNSPMay K59 | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 19 | D9-507 | |
| 664783 | TEX4005 | Hình họa thời trang cơ bản | TKTT K60 | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 21 | TC-211 | |
| 98966 | TEX4015 | Mỹ thuật trang phục | TKSP May và TT-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 21 | D9-304 | |
| 98811 | TEX4021 | Công nghệ kéo sợi xơ ngắn | CN Dệt-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 39 | TC-311 | |
| 98809 | TEX4023 | Hóa học thuốc nhuộm | CN Dệt-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 23 | D3-404 | |
| 98832 | TEX4035 | Lịch sử trang phục | TKSP May & TT-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 55 | D5-406 | |
| 98979 | TEX4035 | Lịch sử trang phục | KTTT-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 31 | D5-405 | |
| 664813 | TEX4054 | Tin học ứng dụng trong thiết kế giầy | Da giầy K59 | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 17 | D9-304 | |
| 98833 | TEX4055 | Thiết kế thời trang theo chuyên đề | TKSP May & TT-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 21 | D3-505 | |
| 669947 | TEX4065 | Tin học ứng dụng trong thiết kế thời trang | TKTT K59 | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 19 | D5-503 | |
| 98826 | TEX4091 | Kỹ thuật dệt không thoi | CN Dệt-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 32 | D5-504 | |
| 98978 | TEX4105 | Tâm lý và hành vi khách hàng thời trang | TKTT-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 26 | D5-202 | |
| 664801 | TEX4124 | Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất giầy | Da giầy K59 | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 17 | TC-210 | |
| 669568 | TEX4144 | Thực hành công nghệ sản xuất giầy | Da giầy K59 | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 17 | D5-505 | |
| 669945 | TEX4252 | Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may | May K59 | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 15 | D5-404 | |
| 669946 | TEX4252 | Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may | May K59 | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 18 | D9-304 | |
| 664802 | TEX4253 | Thực hành công nghệ tiền xử lý, nhuộm–in hoa–hoàn tất sản phẩm dệt may | Nhuộm K59 | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 19 | D5-504 | |
| 664807 | TEX4272 | Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng | May K59 | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 18 | TC-211 | |
| 664809 | TEX4282 | Thiết kế mẫu sản xuất | May K60 | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 20 | D3-301 | |
| 664810 | TEX4282 | Thiết kế mẫu sản xuất | May K60 | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 20 | D3-301 | |
| 664811 | TEX4282 | Thiết kế mẫu sản xuất | May K60 | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 20 | D3-301 | |
| 664812 | TEX4282 | Thiết kế mẫu sản xuất | May K60 | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 20 | D3-301 | |
| 665588 | TEX4302 | Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may | May K59 | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 22 | D3-507 | |
| 665600 | TEX4302 | Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may | May K59 | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 20 | D3-507 | |
| 98830 | TEX4322 | Thiết kế dây chuyền may | CN SP May-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 14 | D5-403 | |
| 98812 | TEX4331 | Công nghệ dệt kim I | CN Dệt-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 23 | D5-202 | |
| 98828 | TEX4332 | Thiết bị may công nghiệp | CN SP May-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 56 | D9-106 | |
| 98813 | TEX4342 | Công nghệ gia công sản phẩm may | CN SP May-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 55 | TC-507 | |
| 98814 | TEX4342 | Công nghệ gia công sản phẩm may | TKSP May và TT-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 38 | TC-508 | |
| 664821 | TEX4352 | Thực hành may cơ bản | May K60 | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 20 | TC-305 | |
| 664822 | TEX4352 | Thực hành may cơ bản | May K60 | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 20 | TC-305 | |
| 664823 | TEX4352 | Thực hành may cơ bản | May K60 | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 20 | TC-305 | |
| 664824 | TEX4352 | Thực hành may cơ bản | May K60 | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 20 | TC-306 | |
| 669724 | TEX4352 | Thực hành may cơ bản | May K60 | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 20 | TC-306 | |
| 98825 | TEX4361 | Công nghệ kéo sợi xơ dài | CN Dệt-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 23 | D3-404 | |
| 98815 | TEX4382 | Thiết kế trang phục | TKSP May và TT-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 50 | D5-406 | |
| 98843 | TEX5023 | Động học nhuộm | CN Nhuộm và Hoàn tất-K58C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 19 | D3-402 | |
| 98837 | TEX5031 | Thiết kế vải dệt thoi | CN Dệt-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 30 | TC-213 | |
| 98848 | TEX5032 | Đo lường may | CN May-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 42 | D9-506 | |
| 664818 | TEX5044 | Tin học ứng dụng trong tạo mẫu sản phẩm da giầy | Da giầy K58 | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 20 | D5-505 | |
| 669585 | TEX5052 | Đồ án thiết kế nhà máy may | CNSPMay K58 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 44 | D9-106 | |
| 664819 | TEX5054 | Tin học ứng dụng trong thiết kế phom giầy | Da giầy K58 | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 20 | D5-404 | |
| 98850 | TEX5062 | Nhân trắc học may mặc | CN May-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 51 | D5-105 | |
| 669605 | TEX5064 | Đồ án thiết kế mặt hàng da giầy | Da giầy K58 | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 15 | TC-406 | |
| 98853 | TEX5072 | Thiết kế trang phục chuyên dụng | TKSP May và TT-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 34 | D5-202 | |
| 98855 | TEX5074 | Hóa chất và polime ngành da giầy | TKSP Da giầy-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 19 | D9-507 | |
| 98851 | TEX5082 | Tạo mẫu trang phục | CN May-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 20 | D9-505 | |
| 98856 | TEX5094 | Định mức & tổ chức lao động khoa học trong sản xuất giầy & sản phẩm da | TKSP Da giầy-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 19 | D9-506 | |
| 98857 | TEX5104 | Kiểm tra chất lượng sản phẩm da giầy | TKSP Da giầy-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 26 | D9-103 | |
| 98845 | TEX5132 | Công nghệ SP may từ vật liệu đặc biệt | CN May-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 37 | D9-204 | |
| 669584 | TEX5142 | Đồ án phát triển sản phẩm may | TKSPMay K58 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 16 | D3-405 | |
| 98838 | TEX5143 | Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt | CN Dệt-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 31 | D9-507 |