LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) – Kíp 2 (9h30) – Kíp 3 (12h30) – Kíp 4 (15h00)
2017-2018-HK1-ThiHocKy.xlsx
Mã lớp | Mã HP | Tên HP | Ghi chú | Thứ | Ngày | Kíp thi | SLĐK | Phòng thi | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98772 | BF2010 | Hóa sinh thực phẩm | CN Công nghệ Thực phẩm-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 69 | D5-103 | |
665480 | BF2011 | Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm | N01-C10-108B | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 11 | D5-203 | |
665481 | BF2011 | Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm | N02-C10-108B | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 16 | D5-203 | |
665482 | BF2011 | Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm | N03-C10-108B | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 20 | D5-203 | |
98698 | BF3012 | Vi sinh vật thực phẩm | KT Thực phẩm-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 80 | D9-301 | |
98699 | BF3012 | Vi sinh vật thực phẩm | KT Thực phẩm-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 64 | D9-305 | |
98700 | BF3014 | Quá trình và thiết bị cơ học | KT Thực phẩm-K60C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 44 | D3,5-201 | |
98700 | BF3014 | Quá trình và thiết bị cơ học | KT Thực phẩm-K60C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 43 | D3,5-201 | |
98702 | BF3016 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | KT Thực phẩm-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 50 | TC-407 | |
665563 | BF3017 | Đồ án I – Quá trình và thiết bị | Liên hệ giáo vụ | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 4 | D3-402 | |
98707 | BF3018 | Quản lý chất lượng trong công nghệ thực phẩm | KT Thực phẩm-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 77 | D3,5-201 | |
98703 | BF3019 | Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động | KT Thực phẩm-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 43 | D3,5-201 | |
98703 | BF3019 | Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động | KT Thực phẩm-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 43 | D3,5-201 | |
98704 | BF3019 | Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động | KT Thực phẩm-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 79 | D3,5-301 | |
98705 | BF3032 | Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm | KT Thực phẩm-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 72 | D9-305 | |
98705 | BF3032 | Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm | KT Thực phẩm-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 71 | D9-306 | |
98692 | BF3111 | Vi sinh vật | KT Sinh học-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 69 | D9-306 | |
98693 | BF3115 | Di truyền học và sinh học phân tử | KT Sinh học-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 66 | TC-501 | |
98696 | BF3119 | Miễn dịch học | KT Sinh học-K60C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 80 | D3,5-201 | |
665576 | BF3122 | Đồ án chuyên ngành | Liên hệ giáo vụ | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 41 | D9-106 | |
665576 | BF3122 | Đồ án chuyên ngành | Liên hệ giáo vụ | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 41 | D9-106 | |
98773 | BF3815 | Quá trình và thiết bị chuyển khối | CN Công nghệ Thực phẩm-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 42 | D3-401 | |
98773 | BF3815 | Quá trình và thiết bị chuyển khối | CN Công nghệ Thực phẩm-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 43 | D3-401 | |
665564 | BF3817 | Đồ án I - Quá trình thiết bị | Liên hệ giáo vụ | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 43 | D5-101 | |
665564 | BF3817 | Đồ án I - Quá trình thiết bị | Liên hệ giáo vụ | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 44 | D5-101 | |
665565 | BF3818 | Đồ án II – Công nghệ thực phẩm | Liên hệ giáo vụ | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1 | 1 | D5-503 | |
98776 | BF3819 | Công nghệ sản xuất thực phẩm | CN Công nghệ Thực phẩm-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 45 | D5-403 | |
98776 | BF3819 | Công nghệ sản xuất thực phẩm | CN Công nghệ Thực phẩm-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 45 | D5-404 | |
98774 | BF3831 | Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) | CN Công nghệ Thực phẩm-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 43 | D3-501 | |
98774 | BF3831 | Các phương pháp phân tích và kiểm tra chất lượng thực phẩm(CN) | CN Công nghệ Thực phẩm-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 42 | D3-501 | |
98710 | BF4151 | Kỹ thuật sinh học xử lý chất thải | KT Sinh học-K59S | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 64 | D9-305 | |
98711 | BF4152 | Công nghệ vi sinh vật | KT Sinh học-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 40 | D3,5-401 | |
98711 | BF4152 | Công nghệ vi sinh vật | KT Sinh học-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 41 | D3,5-401 | |
98713 | BF4154 | Công nghệ enzyme | KT Sinh học-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 56 | TC-501 | |
98714 | BF4155 | Kỹ thuật thu nhận hợp chất có hoạt tính sinh học từ thực vật | KT Sinh học-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 40 | D9-104 | |
98716 | BF4174 | Công nghệ sản phẩm lên men | KT Sinh học-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 28 | D9-104 | |
98719 | BF4213 | Bảo quản nông sản thực phẩm | CNTP-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 50 | TC-207 | |
98719 | BF4213 | Bảo quản nông sản thực phẩm | CNTP-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 49 | TC-208 | |
665573 | BF4215 | Đồ án chuyên ngành CNTP | Liên hệ giáo vụ | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 48 | D5-101 | |
665573 | BF4215 | Đồ án chuyên ngành CNTP | Liên hệ giáo vụ | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 47 | D5-101 | |
98720 | BF4217 | Công nghệ lạnh thực phẩm | CNTP-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 71 | D9-105 | |
98723 | BF4311 | Kiểm soát chất lượng VSV trong TP | QLCL-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 28 | D9-302 | |
98725 | BF4314 | Hệ thống văn bản quản lý chất lượng | QLCL-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 35 | D5-101 | |
98728 | BF4315 | Xử lý thống kê ứng dụng | QLCL-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 41 | D5-101 | |
98697 | BF4316 | Marketing thực phẩm | KT Sinh học-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 80 | D9-201 | |
98729 | BF4316 | Marketing thực phẩm | QLCL-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 44 | D9-301 | |
98729 | BF4316 | Marketing thực phẩm | QLCL-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 45 | D9-301 | |
98730 | BF4318 | Tiêu chuẩn và quy chuẩn thực phẩm | QLCL-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 44 | D5-506 | |
98727 | BF4319 | Phụ gia thực phẩm | QLCL-K59S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 34 | D3-403 | |
665566 | BF4321 | Đồ án chuyên ngành QLCL | Liên hệ giáo vụ | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-2 | 15 | D5-102 | |
98721 | BF4340 | Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng | CNTP-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 50 | D9-101 | |
98721 | BF4340 | Hệ thống quản lý và đảm bảo chất lượng | CNTP-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 50 | D9-101 | |
98733 | BF4411 | Máy và thiết bị chế biến thực phẩm | QTTBCNTP-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 25 | D9-302 | |
665577 | BF4421 | Đồ án chuyên ngành QTTB | Liên hệ giáo vụ | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-2 | 26 | D5-201 | |
98734 | BF5011 | Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất | KT Sinh học-Thực phẩm-K58S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 49 | D3-301 | |
98734 | BF5011 | Tối ưu hoá quá trình và tổ chức sản xuất | KT Sinh học-Thực phẩm-K58S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 50 | D3-301 | |
98735 | BF5020 | Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy | KT Sinh học-Thực phẩm-K58S | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 60 | D5-203 | |
98737 | BF5110 | Độc tố học | KT Sinh học-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 22 | D9-102 | |
98740 | BF5111 | Công nghệ vắc xin | KT Sinh học-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 70 | D3,5-201 | |
98739 | BF5160 | Công nghệ sản xuất các axit và dung môi hữu cơ | KT Sinh học-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 40 | D5-201 | |
98741 | BF5210 | Thông gió, hút bụi và điều hòa không khí | CNTP-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 27 | D3-402 | |
98747 | BF5270 | Công nghệ ngũ cốc | CNTP - QLCL-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 37 | D5-101 | |
98759 | BF5310 | Phân tích nhanh chất lượng TP | QLCL-K58C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 35 | D5-101 | |
98761 | BF5340 | Thực phẩm hữu cơ | QLCL-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 44 | D5-105 | |
98742 | BF5350 | Thiết kế đảm bảo vệ sinh trong công nghiệp thực phẩm | CNTP-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 56 | TC-411 | |
98757 | BF5410 | Công nghệ cà phê và ca cao | CNTP - QLCL-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 40 | D9-103 | |
98758 | BF5440 | Công nghệ chất thơm | CNTP - QLCL-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 33 | D5-102 | |
98748 | BF5450 | Công nghệ thuốc lá | CNTP - QLCL-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 68 | D3,5-301 | |
98768 | BF5511 | Thiết kế hệ thống sấy các sản phẩm thực phẩm | QTTBCNTP-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 25 | D3-402 | |
98762 | BF5520 | Thiết kế các Máy gia công cơ học trong sản xuất thực phẩm | QTTBCNTP-K58C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 26 | D5-102 | |
98763 | BF5530 | Thiết kế thiết bị truyền nhiệt, chuyển khối trong sản xuất thực phẩm | QTTBCNTP-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 12 | D9-104 | |
98764 | BF5540 | Tích hợp hệ thống tự động điều khiển quá trình công nghệ | QTTBCNTP-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 12 | D3,5-203 | |
98765 | BF5550 | Trang thiết bị điện cho Máy thực phẩm | QTTBCNTP-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 29 | D5-102 | |
99007 | BF5590 | Thiết kế hệ thống lạnh và điều hòa Không Khí | BS-QTTBCNTP-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 7 | TC-209 | |
98743 | BF5681 | Thực phẩm biến đổi gen | CNTP - QLCL-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 42 | D9-302 | |
98743 | BF5681 | Thực phẩm biến đổi gen | CNTP - QLCL-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 42 | D9-303 | |
98744 | BF5681 | Thực phẩm biến đổi gen | CNTP - QLCL-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 80 | D9-301 | |
98745 | BF5682 | Thực phẩm chức năng | CNTP - QLCL-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 46 | D3-101 | |
98745 | BF5682 | Thực phẩm chức năng | CNTP - QLCL-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 47 | D3-101 | |
98746 | BF5682 | Thực phẩm chức năng | CNTP - QLCL-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 47 | D3-201 | |
98746 | BF5682 | Thực phẩm chức năng | CNTP - QLCL-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 46 | D3-201 | |
97660 | CH1010 | Hoá học đại cương | VL kim loại-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 51 | D3-101 | |
97660 | CH1010 | Hoá học đại cương | VL kim loại-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 50 | D3-101 | |
97661 | CH1010 | Hoá học đại cương | VL kim loại-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 49 | D3-201 | |
97661 | CH1010 | Hoá học đại cương | VL kim loại-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 50 | D3-201 | |
97708 | CH1010 | Hoá học đại cương | QTKD-K61C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 41 | D3-301 | |
97708 | CH1010 | Hoá học đại cương | QTKD-K61C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 40 | D3-301 | |
97710 | CH1010 | Hoá học đại cương | KTCN,QLCN-K61C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 8 | D3-301 | |
97943 | CH1010 | Hoá học đại cương | CN ĐK&TĐH 1-K61C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 42 | D3-401 | |
97943 | CH1010 | Hoá học đại cương | CN ĐK&TĐH 1-K61C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 43 | D3-401 | |
97944 | CH1010 | Hoá học đại cương | CN ĐK&TĐH 2-K61C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 80 | D3-501 | |
98283 | CH1010 | Hoá học đại cương | KT Hóa học-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 42 | D3,5-201 | |
98283 | CH1010 | Hoá học đại cương | KT Hóa học-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 43 | D3,5-201 | |
98284 | CH1010 | Hoá học đại cương | KT Hóa học-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 44 | D3,5-301 | |
98284 | CH1010 | Hoá học đại cương | KT Hóa học-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 44 | D3,5-301 | |
98285 | CH1010 | Hoá học đại cương | KT Hóa học-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 25 | D3-101 | |
98292 | CH1010 | Hoá học đại cương | Hóa học-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 42 | D3-201 | |
98292 | CH1010 | Hoá học đại cương | Hóa học-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 43 | D3-201 | |
98595 | CH1010 | Hoá học đại cương | KT Môi trường-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 55 | D3-101 | |
98595 | CH1010 | Hoá học đại cương | KT Môi trường-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 56 | D3-507 | |
98782 | CH1010 | Hoá học đại cương | Dệt-Da giầy-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 47 | D3-301 | |
98782 | CH1010 | Hoá học đại cương | Dệt-Da giầy-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 47 | D3-301 | |
98783 | CH1010 | Hoá học đại cương | May-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 79 | D3,5-301 | |
97605 | CH1011 | Hóa học đại cương | KT hạt nhân-K61C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 45 | D3-401 | |
97605 | CH1011 | Hóa học đại cương | KT hạt nhân-K61C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 46 | D3-401 | |
98637 | CH1011 | Hóa học đại cương | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 41 | D3-501 | |
98637 | CH1011 | Hóa học đại cương | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 41 | D3-501 | |
98638 | CH1011 | Hóa học đại cương | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 41 | D3,5-201 | |
98638 | CH1011 | Hóa học đại cương | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 41 | D3,5-201 | |
99621 | CH1012 | Hóa học 1 | SHTP.01,02-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 53 | TC-501 | |
99621 | CH1012 | Hóa học 1 | SHTP.01,02-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 53 | TC-502 | |
99631 | CH1012 | Hóa học 1 | SHTP.03,04-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 54 | TC-504 | |
99631 | CH1012 | Hóa học 1 | SHTP.03,04-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 53 | TC-507 | |
99632 | CH1012 | Hóa học 1 | SHTP.05,06-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 39 | TC-505 | |
99632 | CH1012 | Hóa học 1 | SHTP.05,06-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 40 | TC-505 | |
96896 | CH1014 | Hoá học đại cương | **KSCLC (Nhóm 1)-K61S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 33 | TC-204 | |
96897 | CH1014 | Hoá học đại cương | **KSCLC (Nhóm 2)-K61S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 27 | TC-204 | |
96979 | CH1016 | Hoá học đại cương | **CTTT-KTYS-K61C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 31 | D9-302 | |
96958 | CH1026 | Hoá học đại cương 2 | **CTTT-KHVL-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 10 | D9-303 | |
98290 | CH2001 | Nhập môn hóa học | Hóa học-K61S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 59 | TC-204 | |
99663 | CH2001 | Nhập môn hóa học | HH.01,02-K62C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 39 | TC-205 | |
99663 | CH2001 | Nhập môn hóa học | HH.01,02-K62C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 1 | TC-205 | |
99663 | CH2001 | Nhập môn hóa học | HH.01,02-K62C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 41 | TC-205 | |
98293 | CH3006 | Hóa lý | KT in & Truyền thông-K61S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 49 | TC-207 | |
664988 | CH3007 | Thí nghiệm Hóa lý | N1 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | D5-105 | |
664989 | CH3007 | Thí nghiệm Hóa lý | N2 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | D5-105 | |
669734 | CH3007 | Thí nghiệm Hóa lý | N1 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 12 | D5-105 | |
669735 | CH3007 | Thí nghiệm Hóa lý | N2 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 13 | D5-105 | |
98318 | CH3050 | Hoá lý I | KT Hoá học-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 63 | D3,5-401 | |
665206 | CH3052 | TN Hóa lý I | N1 | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 10 | D5-101 | |
665207 | CH3052 | TN Hóa lý I | N2 | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 7 | D5-101 | |
96791 | CH3060 | Hóa lý II | **KSTN-Hóa dầu-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 17 | TC-304 | |
98296 | CH3060 | Hóa lý II | KT Hoá học-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 55 | TC-304 | |
98297 | CH3060 | Hóa lý II | KT Hoá học-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 55 | TC-207 | |
98297 | CH3060 | Hóa lý II | KT Hoá học-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 55 | TC-307 | |
98298 | CH3060 | Hóa lý II | KT Hoá học-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 55 | TC-410 | |
98298 | CH3060 | Hóa lý II | KT Hoá học-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 55 | TC-411 | |
98321 | CH3060 | Hóa lý II | Hoá học-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 66 | TC-204 | |
98452 | CH3060 | Hóa lý II | CNCN KT Hóa học-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 72 | TC-205 | |
96792 | CH3062 | TN Hóa lý II | **KSTN-Hóa dầu-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 14 | D3-101 | |
664912 | CH3062 | TN Hóa lý II | N1 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-101 | |
664913 | CH3062 | TN Hóa lý II | N2 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-101 | |
664914 | CH3062 | TN Hóa lý II | N3 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-101 | |
664915 | CH3062 | TN Hóa lý II | N4 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 11 | D3-101 | |
664916 | CH3062 | TN Hóa lý II | N5 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-101 | |
664917 | CH3062 | TN Hóa lý II | N6 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-101 | |
664918 | CH3062 | TN Hóa lý II | N7 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-101 | |
664919 | CH3062 | TN Hóa lý II | N8 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-201 | |
664920 | CH3062 | TN Hóa lý II | N9 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-201 | |
664921 | CH3062 | TN Hóa lý II | N10 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-201 | |
664922 | CH3062 | TN Hóa lý II | N11 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-201 | |
664923 | CH3062 | TN Hóa lý II | N12 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-201 | |
664924 | CH3062 | TN Hóa lý II | N13 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-201 | |
664925 | CH3062 | TN Hóa lý II | N14 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-201 | |
664926 | CH3062 | TN Hóa lý II | N15 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 11 | D3-201 | |
664927 | CH3062 | TN Hóa lý II | N16 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 11 | D3-301 | |
664928 | CH3062 | TN Hóa lý II | N17 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-301 | |
664929 | CH3062 | TN Hóa lý II | N18 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-301 | |
664930 | CH3062 | TN Hóa lý II | N19 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-301 | |
664931 | CH3062 | TN Hóa lý II | N20 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-301 | |
664932 | CH3062 | TN Hóa lý II | N21 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-301 | |
664933 | CH3062 | TN Hóa lý II | N22 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-301 | |
664934 | CH3062 | TN Hóa lý II | N23 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-301 | |
664935 | CH3062 | TN Hóa lý II | N24 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-401 | |
664936 | CH3062 | TN Hóa lý II | N25 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-401 | |
664937 | CH3062 | TN Hóa lý II | N26 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-401 | |
664938 | CH3062 | TN Hóa lý II | N27 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 9 | D3-401 | |
664939 | CH3062 | TN Hóa lý II | N28 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-401 | |
664940 | CH3062 | TN Hóa lý II | N29 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-401 | |
664941 | CH3062 | TN Hóa lý II | N30 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-401 | |
664942 | CH3062 | TN Hóa lý II | N31 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-401 | |
664943 | CH3062 | TN Hóa lý II | N32 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-501 | |
664944 | CH3062 | TN Hóa lý II | N33 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-501 | |
664945 | CH3062 | TN Hóa lý II | N34 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-501 | |
664946 | CH3062 | TN Hóa lý II | N35 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-501 | |
664947 | CH3062 | TN Hóa lý II | N36 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-501 | |
664948 | CH3062 | TN Hóa lý II | N37 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-501 | |
664949 | CH3062 | TN Hóa lý II | N38 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 11 | D3-501 | |
664950 | CH3062 | TN Hóa lý II | N39 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3-501 | |
664951 | CH3062 | TN Hóa lý II | N40 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3,5-201 | |
664952 | CH3062 | TN Hóa lý II | N41 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3,5-201 | |
664953 | CH3062 | TN Hóa lý II | N42 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 9 | D3,5-201 | |
664955 | CH3062 | TN Hóa lý II | N44 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3,5-201 | |
664956 | CH3062 | TN Hóa lý II | N45 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3,5-201 | |
664957 | CH3062 | TN Hóa lý II | N46 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 10 | D3,5-201 | |
664959 | CH3062 | TN Hóa lý II | N48 | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 7 | D3,5-201 | |
98688 | CH3080 | Hóa lý | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 53 | TC-404 | |
98688 | CH3080 | Hóa lý | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 53 | TC-405 | |
98689 | CH3080 | Hóa lý | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 52 | TC-410 | |
98689 | CH3080 | Hóa lý | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 53 | TC-411 | |
98770 | CH3080 | Hóa lý | CN Công nghệ Thực phẩm-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 42 | TC-412 | |
98770 | CH3080 | Hóa lý | CN Công nghệ Thực phẩm-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 43 | TC-412 | |
98319 | CH3120 | Hóa vô cơ | KT Hoá học-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 59 | TC-404 | |
98294 | CH3129 | Hóa vô cơ | KT in & Truyền thông-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 44 | D9-102 | |
96793 | CH3220 | Hóa hữu cơ | **KSTN-Hóa dầu-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1-4 | 15 | TC-204 | |
98299 | CH3220 | Hóa hữu cơ | KT Hoá học-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1-4 | 50 | TC-204 | |
98299 | CH3220 | Hóa hữu cơ | KT Hoá học-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1-4 | 50 | TC-204 | |
98300 | CH3220 | Hóa hữu cơ | KT Hoá học-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1-4 | 1 | TC-204 | |
98300 | CH3220 | Hóa hữu cơ | KT Hoá học-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1-4 | 49 | TC-204 | |
98300 | CH3220 | Hóa hữu cơ | KT Hoá học-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1-4 | 48 | TC-204 | |
98301 | CH3220 | Hóa hữu cơ | KT Hoá học-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1-4 | 60 | D5-105 | |
98302 | CH3220 | Hóa hữu cơ | KT Hoá học-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1-4 | 64 | D5-105 | |
98690 | CH3223 | Hóa hữu cơ | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1-2 | 50 | D9-305 | |
98690 | CH3223 | Hóa hữu cơ | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1-2 | 50 | D9-305 | |
98691 | CH3223 | Hóa hữu cơ | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1-2 | 48 | D9-305 | |
98691 | CH3223 | Hóa hữu cơ | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1-2 | 48 | D9-305 | |
98769 | CH3223 | Hóa hữu cơ | CN Công nghệ Thực phẩm-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1-2 | 68 | D9-305 | |
98295 | CH3227 | Hóa hữu cơ | KT in & Truyền thông-K61S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-2 | 38 | D9-102 | |
98322 | CH3228 | Hóa hữu cơ I | Hoá học-K60C | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 45 | D5-105 | |
98989 | CH3316 | Hóa phân tích | SH-TP-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 22 | D5-101 | |
98310 | CH3323 | Phân tích bằng công cụ | KT Hoá học-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 41 | D3-403 | |
98453 | CH3323 | Phân tích bằng công cụ | CNCN KT Hóa học-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 42 | D3-404 | |
98453 | CH3323 | Phân tích bằng công cụ | CNCN KT Hóa học-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 43 | D3-405 | |
665034 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N1 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | TC-204 | |
665035 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N2 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 10 | TC-204 | |
665036 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N3 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 9 | TC-204 | |
665038 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N5 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 10 | TC-204 | |
665039 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N6 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | TC-204 | |
665040 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N7 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | TC-204 | |
665041 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N8 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | TC-204 | |
665042 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N9 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | TC-205 | |
665043 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N10 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | TC-205 | |
665044 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N11 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | TC-205 | |
665045 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N12 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 10 | TC-205 | |
665046 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N13 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | TC-205 | |
665047 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N14 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 10 | TC-205 | |
665048 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N15 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 10 | TC-205 | |
665049 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N16 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | TC-207 | |
665050 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N17 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 10 | TC-207 | |
665051 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N18 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 10 | TC-207 | |
665052 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N19 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 11 | TC-207 | |
665053 | CH3324 | Thực hành phân tích công cụ | N20 | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 10 | TC-207 | |
98320 | CH3330 | Hoá phân tích | KT Hoá học-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 54 | D5-105 | |
98308 | CH3400 | Quá trình và thiết bị CNHH I | KT Hoá học-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-2 | 65 | D9-205 | |
98308 | CH3400 | Quá trình và thiết bị CNHH I | KT Hoá học-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-2 | 65 | D9-205 | |
98308 | CH3400 | Quá trình và thiết bị CNHH I | KT Hoá học-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-2 | 64 | D9-205 | |
98451 | CH3402 | Quá trình và thiết bị cơ học | CNCN KT Hóa học-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 36 | TC-308 | |
98323 | CH3403 | Quá trình và thiết bị CNHH | Hoá học-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1-2 | 55 | D9-305 | |
97651 | CH3404 | Quá trình và thiết bị CNHH | CN Dệt-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1-2 | 25 | D9-306 | |
96796 | CH3412 | Quá trình và thiết bị CNHH II | **KSTN-Hóa dầu-K60C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 14 | D9-105 | |
98303 | CH3412 | Quá trình và thiết bị CNHH II | KT Hoá học-K60C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 67 | D9-105 | |
98303 | CH3412 | Quá trình và thiết bị CNHH II | KT Hoá học-K60C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 67 | D9-105 | |
98304 | CH3412 | Quá trình và thiết bị CNHH II | KT Hoá học-K60C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 63 | D9-105 | |
98304 | CH3412 | Quá trình và thiết bị CNHH II | KT Hoá học-K60C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 63 | D9-105 | |
98305 | CH3412 | Quá trình và thiết bị CNHH II | KT Hoá học-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 52 | D9-201 | |
98305 | CH3412 | Quá trình và thiết bị CNHH II | KT Hoá học-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 52 | D9-201 | |
98306 | CH3412 | Quá trình và thiết bị CNHH II | KT Hoá học-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 42 | D9-201 | |
98306 | CH3412 | Quá trình và thiết bị CNHH II | KT Hoá học-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 41 | D9-201 | |
98332 | CH3420 | Quá trình và thiết bị CNHH III | KT Hoá học-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-4 | 66 | D5-503 | |
98332 | CH3420 | Quá trình và thiết bị CNHH III | KT Hoá học-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-4 | 67 | D5-503 | |
98694 | CH3431 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối | KT Sinh học-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 69 | D3,5-401 | |
98454 | CH3432 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối | CNCN KT Hóa học-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 41 | D3,5-201 | |
98454 | CH3432 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối | CNCN KT Hóa học-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 42 | D3,5-201 | |
664894 | CH3440 | Đồ án quá trình và thiết bị | SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1-4 | 96 | D9-306 | |
664894 | CH3440 | Đồ án quá trình và thiết bị | SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1-4 | 96 | D9-306 | |
664894 | CH3440 | Đồ án quá trình và thiết bị | SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1-4 | 96 | D9-101 | |
664894 | CH3440 | Đồ án quá trình và thiết bị | SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1-4 | 96 | D9-101 | |
664890 | CH3442 | Đồ án quá trình và thiết bị | SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1-4 | 7 | D9-101 | |
98333 | CH3452 | Mô phỏng trong CNHH | KT Hoá học-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 55 | TC-410 | |
98333 | CH3452 | Mô phỏng trong CNHH | KT Hoá học-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 55 | TC-411 | |
98335 | CH3452 | Mô phỏng trong CNHH | KT Hoá học-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 1 | TC-411 | |
98335 | CH3452 | Mô phỏng trong CNHH | KT Hoá học-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 60 | TC-404 | |
98335 | CH3452 | Mô phỏng trong CNHH | KT Hoá học-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 60 | TC-405 | |
98331 | CH3454 | Phương pháp số trong CNHH | KT Hoá học-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 78 | D3,5-201 | |
98331 | CH3454 | Phương pháp số trong CNHH | KT Hoá học-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 78 | D3,5-301 | |
98457 | CH3474 | Kỹ thuật hóa học đại cương | CNCN KT Hóa học-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 55 | D5-406 | |
97681 | CH3500 | Vật liệu polyme | VL Kim loại-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 35 | D5-101 | |
99664 | CH3600 | Nhập môn KT In & TT | KTIn.01-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 1 | D5-102 | |
99664 | CH3600 | Nhập môn KT In & TT | KTIn.01-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 30 | D5-102 | |
98324 | CH3630 | Vật liệu ngành in | KT In và Truyền thông-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 44 | D5-405 | |
98325 | CH3640 | Kỹ thuật chế bản điện tử | KT In và Truyền thông-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 40 | D5-102 | |
669970 | CH3690 | Đồ án thiết kế | SV liên hệ BM CN In | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 5 | D5-102 | |
98455 | CH3800 | Xây dựng công nghiệp | CNCN KT Hóa học-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 68 | TC-304 | |
665216 | CH3901 | Đồ án nghiên cứu | N1,Dành cho SV Hóa lý | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1 | 6 | D9-202 | |
665214 | CH3912 | Đồ án chuyên ngành CNCN | N1,Dành cho SV Hóa lý | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 7 | D5-403 | |
665419 | CH3912 | Đồ án chuyên ngành CNCN | Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần 2 tại C4-5-202 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 1 | D5-403 | |
666432 | CH3912 | Đồ án chuyên ngành CNCN | sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 3 | D5-403 | |
98404 | CH4011 | Đường ống bể chứa | Tự chọn A-K58C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 17 | D5-101 | |
98403 | CH4017 | Tiếng Anh dành cho sinh viên ngành hóa dầu | Tự chọn A-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 22 | D9-203 | |
666430 | CH4026 | Đồ án chuyên ngành | sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 | Thứ năm | 43111 | Kíp 3-4 | 13 | D5-101 | |
98337 | CH4030 | Động học xúc tác | HC-HD-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 42 | D3-301 | |
98337 | CH4030 | Động học xúc tác | HC-HD-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 42 | D3-301 | |
98402 | CH4031 | Phụ gia sản phẩm dầu mỏ | Tự chọn A-K58C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 37 | TC-208 | |
98336 | CH4032 | Hóa học dầu mỏ - khí | HC-HD-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 51 | D5-105 | |
98341 | CH4034 | Sản phẩm dầu mỏ | HC-HD-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 44 | TC-212 | |
98342 | CH4036 | Công nghệ chế biến dầu | HC-HD-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 31 | D5-101 | |
98340 | CH4038 | Công nghệ chế biến khí | HC-HD-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 61 | D3,5-501 | |
98338 | CH4042 | Thiết bị phản ứng trong công nghiệp lọc hóa dầu | HC-HD-K59S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 80 | D3-301 | |
98401 | CH4046 | Thiết bị nhà máy lọc hóa dầu | Tự chọn A-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 40 | D9-204 | |
98344 | CH4092 | Hóa học polyme cơ sở | Polyme-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 47 | D5-105 | |
98345 | CH4094 | Hóa học các chất tạo màng và sơn | Polyme-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 48 | D5-205 | |
98347 | CH4098 | Công nghệ chất dẻo | Polyme-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 49 | D9-305 | |
98348 | CH4150 | Điện hoá lý thuyết | CNĐH-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 36 | D9-102 | |
98349 | CH4152 | Công nghệ mạ | CNĐH-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 34 | D5-102 | |
98350 | CH4154 | Ăn mòn và bảo vệ kim loại | CNĐH-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 33 | D5-102 | |
98354 | CH4242 | Nhiệt động kỹ thuật hóa học | CNVC-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 39 | D9-202 | |
98351 | CH4251 | Công nghệ muối khoáng | CNVC-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 37 | D9-104 | |
98352 | CH4272 | Kỹ thuật tách và làm sạch | CNVC-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 36 | D5-201 | |
98353 | CH4274 | Động học và thiết bị phản ứng | CNVC-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 40 | D5-101 | |
98355 | CH4278 | Hóa vô cơ công nghiệp | CNVC-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 32 | D9-104 | |
98360 | CH4313 | Hóa học vật liệu tiên tiến | CNHL-K59S | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 18 | D9-304 | |
98380 | CH4328 | Các phương pháp xử lý nước thải | Hóa học-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 24 | D9-103 | |
98356 | CH4330 | Quá trình điện hóa | CNHL-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 21 | D9-204 | |
98357 | CH4332 | Phương pháp vật lý và hóa lý nghiên cứu cấu tạo chất | CNHL-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 22 | TC-209 | |
98358 | CH4336 | Xúc tác phức và ứng dụng | CNHL-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 20 | TC-211 | |
98359 | CH4338 | Hóa học các chất hoạt động bề mặt | CNHL-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 22 | D3-403 | |
98361 | CH4362 | Kỹ thuật hóa học đại cương | QTTB-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 28 | TC-309 | |
98446 | CH4363 | Lý thuyết tập hợp hạt | Tự chọn C-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 22 | D9-303 | |
664891 | CH4390 | Đồ án chuyên ngành | SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 8 | D3-404 | |
98362 | CH4396 | Kỹ thuật phản ứng | QTTB-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 32 | D5-202 | |
98411 | CH4433 | Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy | Tự chọn A-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 25 | D9-304 | |
665417 | CH4446 | Đồ án chuyên ngành | Dành cho SV CN Giấy, SV liên hệ tuần 2 tại C4-5-202 | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 4 | D5-404 | |
98364 | CH4450 | Hóa học gỗ | Xenluloza & Giấy-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 18 | D5-101 | |
98365 | CH4452 | Hóa học Xenluloza | Xenluloza & Giấy-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 20 | D5-101 | |
98366 | CH4454 | Công nghệ sản xuất bột giấy | Xenluloza & Giấy-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 17 | D3-402 | |
98367 | CH4456 | Công nghệ sản xuất giấy | Xenluloza & Giấy-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 24 | D3-402 | |
98368 | CH4480 | Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ | HD&BVTV-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 38 | D9-103 | |
98369 | CH4482 | Hóa học các hợp chất thiên nhiên | HD&BVTV-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 42 | D9-103 | |
98372 | CH4484 | Các quá trình cơ bản tổng hợp hóa dược | HD&BVTV-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 41 | D5-403 | |
98371 | CH4490 | Cơ sở kỹ thuật bào chế | HD&BVTV-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 42 | D5-506 | |
98370 | CH4512 | Phân tích cấu trúc bằng phổ | HD&BVTV-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 41 | D5-102 | |
669844 | CH4628 | Đồ án chuyên ngành | SV liên hệ BM Máy hóa | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1 | 3 | D9-203 | |
98375 | CH4640 | Cơ sở tính toán thiết bị hóa chất | Máy hóa-K59S | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 34 | D9-206 | |
98376 | CH4642 | Cơ sở tính toán máy hóa chất | Máy hóa-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 36 | D5-404 | |
98385 | CH4674 | Tổ chức và quản lý sản xuất in | KT In và Truyền thông-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 25 | D9-104 | |
98448 | CH4675 | Tiêu chuẩn hoá chất lượng in offset | KT in & truyền thông-K57C | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 40 | D5-503 | |
98327 | CH4682 | Anh văn chuyên ngành | KT In và Truyền thông-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 33 | D5-101 | |
98386 | CH4684 | Kiểm soát chất lượng in | KT In và Truyền thông-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 25 | D9-303 | |
98384 | CH4700 | Hoàn thiện sản phẩm in | KT In và Truyền thông-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 23 | D5-403 | |
668924 | CH4701 | Đồ án tổ chức sản xuất in | CN In | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-2 | 23 | D5-202 | |
98377 | CH4825 | Các phương pháp tổng hợp hữu cơ | Hóa học-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 22 | TC-210 | |
98378 | CH4827 | Hóa học các hợp chất thiên nhiên | Hóa học-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 25 | D9-304 | |
98379 | CH4829 | Phân tích thành phần và cấu trúc các hợp chất hữu cơ | Hóa học-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 22 | D3-404 | |
98383 | CH4855 | Hóa học xanh | Hóa học-K59S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 35 | D9-202 | |
98382 | CH4881 | Xử lý số liệu thực nghiệm trong hoá phân tích | Hóa học-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 13 | TC-209 | |
98387 | CH5200 | Nhiên liệu sạch | Hữu cơ-hóa dầu-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 46 | D5-103 | |
98388 | CH5201 | Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gian | Hữu cơ-hóa dầu-K58SC | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 40 | D5-101 | |
98389 | CH5202 | Nhiên liệu rắn | Hữu cơ-hóa dầu-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 46 | D3,5-301 | |
98389 | CH5202 | Nhiên liệu rắn | Hữu cơ-hóa dầu-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 47 | D3,5-301 | |
98390 | CH5203 | Hóa học và sản phẩm dầu | Hữu cơ-hóa dầu-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 36 | D5-101 | |
98391 | CH5204 | Công nghệ chế biến dầu và khí | Hữu cơ-hóa dầu-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 54 | D5-103 | |
98391 | CH5204 | Công nghệ chế biến dầu và khí | Hữu cơ-hóa dầu-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 54 | D5-104 | |
666431 | CH5206 | Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu | sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 46 | D5-102 | |
666431 | CH5206 | Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu | sv Hóa dầu nhận đồ án thứ 6 tuần 2 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 46 | D5-102 | |
98392 | CH5255 | Kỹ thuật vật liệu polyme compozit | Polyme-Composit-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 54 | D9-305 | |
98393 | CH5256 | Máy và thiết bị gia công polyme | Polyme-Composit-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 50 | TC-407 | |
667255 | CH5257 | Đồ án chuyên ngành kỹ sư Polyme | TN04 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 49 | D5-404 | |
98406 | CH5259 | Hoá học polyme y sinh | Tự chọn A-K58C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 22 | TC-310 | |
98407 | CH5260 | Hoá học polyme silicon | Tự chọn A-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 24 | D5-201 | |
98408 | CH5261 | Công nghệ hoá học polyme blend | Tự chọn A-K58S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 64 | D5-204 | |
98427 | CH5302 | Điện phân không thoát kim loại | CN Điện hóa&BVKL-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 29 | D3-403 | |
98428 | CH5303 | Tổng hợp điện hóa hữu cơ | CN Điện hóa&BVKL-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 28 | D9-202 | |
665171 | CH5305 | Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa | Dành cho SV Điện hóa, SV liên hệ BM tuần 2 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 27 | D5-405 | |
98429 | CH5309 | Kĩ thuật đo điện hóa | Tự chọn B-K58C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 25 | TC-210 | |
98430 | CH5310 | Điện hóa và xử lí môi trường | Tự chọn B-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 35 | D9-302 | |
98417 | CH5352 | Công nghệ các chất kết dính vô cơ | Silicat-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 29 | D3-404 | |
98418 | CH5353 | Công nghệ gốm sứ | Silicat-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 27 | D9-102 | |
98419 | CH5354 | Công nghệ thủy tinh | Silicat-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 26 | D9-203 | |
98420 | CH5355 | Công nghệ vật liệu chịu lửa | Silicat-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 26 | D3-403 | |
669110 | CH5358 | Đồ án chuyên ngành | Đồ án chuyên ngành kỹ sư Silicat, SV liên hệ BM Silicat tuần 1 | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 2 | D5-102 | |
98431 | CH5359 | Tin học và tự động hóa trong nhà máy silicát 2 | Tự chọn B-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 27 | D5-102 | |
98432 | CH5360 | Anh văn KHKT | Tự chọn B-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 40 | D5-201 | |
98433 | CH5364 | AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy silicat | Tự chọn B-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 30 | D5-102 | |
98422 | CH5400 | Công nghệ các chất Ni tơ | CN vô cơ-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 15 | D3-403 | |
98426 | CH5401 | Chất màu vô cơ công nghiệp | CN vô cơ-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 44 | D5-105 | |
669601 | CH5403 | Đồ án chuyên ngành kỹ sư CNVC | SV liên hệ Bộ môn CN vô cơ P302-C4 9h30 thứ 2 ngày 21/08/2017 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 36 | D9-102 | |
98421 | CH5408 | Công nghệ phân bón | CN vô cơ-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 37 | D3-402 | |
98423 | CH5409 | Công nghệ sô đa và các chất kiềm | CN vô cơ-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 33 | D9-204 | |
98424 | CH5410 | Công nghệ axit sunfuric | CN vô cơ-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 29 | D3-404 | |
98425 | CH5411 | Xử lí nước | CN vô cơ-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 39 | D9-202 | |
99046 | CH5411 | Xử lí nước | Project | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 1 | D9-202 | |
98438 | CH5500 | Thiết kế cơ khí cho thiết bị hóa chất | QTTB-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 35 | D3-404 | |
664892 | CH5501 | Đồ án 3 | SV liên hệ BM QTTB sáng thứ 6 tuần 3(C4-109) | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-2 | 35 | D5-105 | |
98445 | CH5502 | Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt | Tự chọn C-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 27 | D9-302 | |
98435 | CH5503 | Kỹ thuật công trình trong CN Hóa học | QTTB-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 30 | D5-102 | |
98436 | CH5505 | Kỹ thuật hệ thống | QTTB-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 30 | D5-201 | |
98437 | CH5506 | Mô hình điều khiển | QTTB-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 29 | D5-201 | |
98394 | CH5550 | Công nghệ sản xuất bột giấy tái chế | Xenluloza & Giấy-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 20 | D3-405 | |
665413 | CH5551 | Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy | Nhóm 2,Dành cho SV CN Giấy | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 10 | C4-305 | |
98410 | CH5556 | Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy | Tự chọn A-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 43 | D9-202 | |
98395 | CH5559 | Tráng phủ giấy | Xenluloza & Giấy-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 24 | D9-302 | |
98396 | CH5560 | Bảo vệ môi trường trong công nghiệp giấy | Xenluloza & Giấy-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 15 | TC-209 | |
98397 | CH5600 | Tổng hợp Hóa dược 1 | Hóa dược & BVTV-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 30 | D3-405 | |
98398 | CH5601 | Tổng hợp Hóa dược 2 | Hóa dược & BVTV-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 32 | D9-303 | |
98399 | CH5602 | Tổng hợp hóa BVTV | Hóa dược & BVTV-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 32 | D3-403 | |
98400 | CH5603 | Gia công thuốc BVTV | Hóa dược & BVTV-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 32 | D5-202 | |
98413 | CH5605 | Kiểm nghiệm dược phẩm | Tự chọn A-K58C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1 | 31 | D9-204 | |
98415 | CH5607 | Hương liệu và mỹ phẩm | Tự chọn A-K58S | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 69 | D3,5-201 | |
98416 | CH5607 | Hương liệu và mỹ phẩm | Tự chọn A-K58S | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 71 | D3,5-301 | |
98440 | CH5651 | Kỹ thuật phân riêng 2 | Máy hóa-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 38 | D3-404 | |
98441 | CH5652 | Thiết bị phản ứng | Máy hóa-K58SC | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 34 | D9-304 | |
98442 | CH5653 | Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt | Máy hóa-K58S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 37 | D3-505 | |
668971 | CH5654 | Đồ án 3 | SV liên hệ 09h30 (18/09/2017).BM Máy hóa C3-4-311 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3-4 | 38 | D3-402 | |
98444 | CH5659 | Máy gia công vật liệu dẻo | Máy hóa-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 15 | TC-210 | |
98447 | CH5702 | Kỹ thuật bao bì | KT in & truyền thông-K57C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 34 | D5-104 | |
668923 | CH5704 | Đồ án thiết kế xí nghiệp in | CN In | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 31 | D9-103 | |
98449 | CH5705 | Xuất bản điện tử | KT in & truyền thông-K57C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 26 | D9-304 | |
98450 | CH5707 | Kỹ thuật in lưới | KT in & truyền thông-K57C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 30 | D5-202 | |
99100 | ED3070 | Nhập môn KHCN | NNA.01,02,03,04,05,06-K62C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 24 | TC-204 | ko đổi |
99100 | ED3070 | Nhập môn KHCN | NNA.01,02,03,04,05,06-K62C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 24 | TC-204 | ko đổi |
99100 | ED3070 | Nhập môn KHCN | NNA.01,02,03,04,05,06-K62C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 23 | TC-204 | ko đổi |
99100 | ED3070 | Nhập môn KHCN | NNA.01,02,03,04,05,06-K62C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 2 | TC-205 | ko đổi |
99100 | ED3070 | Nhập môn KHCN | NNA.01,02,03,04,05,06-K62C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 25 | TC-205 | ko đổi |
99100 | ED3070 | Nhập môn KHCN | NNA.01,02,03,04,05,06-K62C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 25 | TC-205 | ko đổi |
99100 | ED3070 | Nhập môn KHCN | NNA.01,02,03,04,05,06-K62C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 22 | TC-205 | ko đổi |
97775 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 61 | D5-103 | 1 |
97775 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 62 | D5-104 | 2 |
97776 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 45 | D3-101 | 3 |
97776 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 46 | D3-101 | 4 |
97777 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 63 | D5-203 | 5 |
97777 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 62 | D5-204 | 6 |
97778 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 50 | D3-201 | 7 |
97778 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 50 | D3-201 | 8 |
97779 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 50 | D3-301 | 9 |
97779 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 50 | D3-301 | 10 |
97780 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 41 | D3-401 | 11 |
97780 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 41 | D3-401 | 12 |
97781 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 50 | D3-501 | 13 |
97781 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 50 | D3-501 | 14 |
97782 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 50 | D3,5-201 | 15 |
97782 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 51 | D3,5-201 | 16 |
97783 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 47 | D3,5-301 | 17 |
97783 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 47 | D3,5-301 | 18 |
97784 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 45 | D3,5-401 | 19 |
97784 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 45 | D3,5-401 | 20 |
97785 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 41 | D3,5-501 | 21 |
97785 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 41 | D3,5-501 | 22 |
97786 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 75 | D9-105 | 23 |
97786 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 75 | D9-106 | 24 |
97787 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 51 | D5-105 | 25 |
97787 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 50 | D5-205 | 26 |
97788 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 76 | D9-205 | 27 |
97788 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 77 | D9-206 | 28 |
97789 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 75 | D9-305 | 29 |
97789 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 75 | D9-306 | 30 |
97790 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 50 | D9-101 | 31 |
97790 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 50 | D9-101 | 32 |
97791 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 49 | D9-201 | 33 |
97791 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 49 | D9-201 | 34 |
97792 | ED3110 | Tâm lý học | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 80 | D9-301 | 35 |
98996 | ED3120 | Giáo dục học | SPKT-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 23 | TC-209 | |
98985 | ED3200 | Tổ chức quá trình dạy học trên mạng | SPKT- K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 26 | D3-505 | |
97793 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 47 | D3,5-201 | |
97793 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 47 | D3,5-201 | |
97794 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
97794 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
97795 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 1 | D3,5-301 | |
97795 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 46 | D3,5-301 | |
97795 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 46 | D3,5-301 | |
97796 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 51 | D5-103 | |
97796 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 51 | D5-104 | |
97797 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 52 | D5-203 | |
97797 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 51 | D5-204 | |
97798 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 49 | D3,5-401 | |
97798 | ED3220 | Kỹ năng mềm | Toàn trường-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 49 | D3,5-401 | |
97945 | EE1000 | Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | CN ĐK&TĐH-K61C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 60 | TC-204 | |
97945 | EE1000 | Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | CN ĐK&TĐH-K61C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 60 | TC-205 | |
97939 | EE1002 | Nhập môn công nghệ kỹ thuật điện | CN Kỹ thuật điện-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 68 | D9-205 | |
96815 | EE1010 | Nhập môn kỹ thuật ngành điện | **KSTN-ĐKTĐ-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 31 | D3-403 | |
97799 | EE1010 | Nhập môn kỹ thuật ngành điện | KT Điện-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 60 | D3,5-201 | |
97799 | EE1010 | Nhập môn kỹ thuật ngành điện | KT Điện-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 60 | D5-203 | |
97799 | EE1010 | Nhập môn kỹ thuật ngành điện | KT Điện-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 60 | D5-204 | |
97810 | EE1010 | Nhập môn kỹ thuật ngành điện | TĐH-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 82 | D3,5-301 | |
97810 | EE1010 | Nhập môn kỹ thuật ngành điện | TĐH-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 83 | D3,5-401 | |
97810 | EE1010 | Nhập môn kỹ thuật ngành điện | TĐH-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 83 | D3,5-501 | |
97810 | EE1010 | Nhập môn kỹ thuật ngành điện | TĐH-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 82 | D3-501 | |
96816 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | **KSTN-ĐKTĐ-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 32 | D3-403 | |
97802 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | KT Điện-nhóm 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 42 | D3-301 | |
97802 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | KT Điện-nhóm 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 42 | D3-401 | |
97803 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | KT Điện-nhóm 2-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 54 | D3-401 | |
97813 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | TĐH-nhóm 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 44 | D3-501 | |
97813 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | TĐH-nhóm 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 43 | D3-501 | |
97814 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | TĐH-nhóm 2-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 42 | D3,5-201 | |
97814 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | TĐH-nhóm 2-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 43 | D3,5-201 | |
97822 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | TĐH-nhóm 3-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 76 | D3,5-301 | |
97823 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | TĐH-nhóm 4-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 43 | D3,5-401 | |
97823 | EE2000 | Tín hiệu và hệ thống | TĐH-nhóm 4-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 42 | D3,5-401 | |
96817 | EE2010 | Kỹ thuật điện | **KSTN-VLKT-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 28 | D3-403 | |
97056 | EE2010 | Kỹ thuật điện | **KSTN Hóa dầu - K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 15 | D3-403 | |
97629 | EE2010 | Kỹ thuật điện | Vật lý kỹ thuật 01-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 60 | D5-103 | |
97630 | EE2010 | Kỹ thuật điện | Vật lý kỹ thuật 02-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 43 | D3-101 | |
98785 | EE2010 | Kỹ thuật điện | Dệt-Da giầy-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 45 | D3-201 | |
98785 | EE2010 | Kỹ thuật điện | Dệt-Da giầy-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 46 | D3-201 | |
98786 | EE2010 | Kỹ thuật điện | May-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 46 | D3-301 | |
98786 | EE2010 | Kỹ thuật điện | May-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 45 | D3-301 | |
96808 | EE2012 | Kỹ thuật điện | **KSTN-ĐTVT-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 32 | D3-404 | |
97992 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 42 | D3,5-501 | |
97992 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 42 | D9-101 | |
97993 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 41 | D9-101 | |
97993 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 42 | D9-201 | |
97995 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 44 | D9-201 | |
97995 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 43 | D9-301 | |
97996 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 78 | D9-105 | |
98187 | EE2012 | Kỹ thuật điện | CN CTM 1-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 66 | D9-106 | |
98188 | EE2012 | Kỹ thuật điện | CN CTM 2-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 40 | D9-301 | |
98467 | EE2012 | Kỹ thuật điện | Điện tử 1,2-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 77 | D9-205 | |
98468 | EE2012 | Kỹ thuật điện | Điện tử 3,4-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 74 | D9-206 | |
98473 | EE2012 | Kỹ thuật điện | Điện tử 5,6-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 72 | D9-305 | |
98474 | EE2012 | Kỹ thuật điện | Điện tử 7,8-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 78 | D9-306 | |
98577 | EE2012 | Kỹ thuật điện | CN ĐTVT 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 77 | D3,5-301 | |
98578 | EE2012 | Kỹ thuật điện | CN ĐTVT 2-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 76 | D3,5-401 | |
98686 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 51 | D9-105 | |
98686 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 51 | D9-106 | |
98687 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 50 | D9-205 | |
98687 | EE2012 | Kỹ thuật điện | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 50 | D9-206 | |
98860 | EE2012 | Kỹ thuật điện | CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 45 | D3,5-501 | |
98860 | EE2012 | Kỹ thuật điện | CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 45 | D3,5-501 | |
98861 | EE2012 | Kỹ thuật điện | CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 50 | D9-305 | |
98876 | EE2012 | Kỹ thuật điện | CN CNKT ôtô-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 69 | D9-101 | |
98877 | EE2012 | Kỹ thuật điện | CN CNKT ôtô-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 63 | D9-306 | |
97967 | EE2014 | Kỹ thuật điện | Cơ điện tử 1-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 70 | D3-401 | |
97968 | EE2014 | Kỹ thuật điện | Cơ điện tử 2-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 52 | D5-104 | |
97970 | EE2014 | Kỹ thuật điện | Cơ điện tử 3-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 55 | D5-105 | |
97971 | EE2014 | Kỹ thuật điện | Cơ điện tử 4-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 43 | D5-101 | |
98202 | EE2014 | Kỹ thuật điện | CN Cơ điện tử 1-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 63 | D5-203 | |
98203 | EE2014 | Kỹ thuật điện | CN Cơ điện tử 2-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 67 | D5-204 | |
98204 | EE2014 | Kỹ thuật điện | CN Cơ điện tử 3-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 50 | D5-205 | |
97662 | EE2016 | Kỹ thuật điện, điện tử | VL kim loại-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 78 | D3-401 | |
97663 | EE2016 | Kỹ thuật điện, điện tử | VL kim loại-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 40 | D3-403 | |
97664 | EE2016 | Kỹ thuật điện, điện tử | VL kim loại-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 77 | D3,5-401 | |
96812 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | **KSTN-CĐT,ĐKTĐ-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 55 | D5-103 | |
97805 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | KT Điện-nhóm 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 43 | D5-101 | |
97805 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | KT Điện-nhóm 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 42 | D5-102 | |
97806 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | KT Điện-nhóm 2-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 59 | D5-104 | |
97816 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | TĐH-nhóm 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 44 | D5-201 | |
97816 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | TĐH-nhóm 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 43 | D5-202 | |
97817 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | TĐH-nhóm 2-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 42 | D5-403 | |
97817 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | TĐH-nhóm 2-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 42 | D5-404 | |
97825 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | TĐH-nhóm 3-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 42 | D5-405 | |
97825 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | TĐH-nhóm 3-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 41 | D5-503 | |
97826 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | TĐH-nhóm 4-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 43 | D5-504 | |
97826 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | TĐH-nhóm 4-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 42 | D5-505 | |
97937 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | CN Kỹ thuật điện 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 72 | D9-201 | |
97947 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | CN ĐK&TĐH 1-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 80 | D9-301 | |
97948 | EE2020 | Lý thuyết mạch điện I | CN ĐK&TĐH 2-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 51 | D5-105 | |
96778 | EE2030 | Trường điện từ | **KSTN-ĐKTĐ-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 25 | TC-210 | |
99006 | EE2030 | Trường điện từ | KTĐ-K58S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 9 | TC-210 | |
97949 | EE2080 | Lý thuyết điều khiển | CN ĐK&TĐH 1-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 79 | D3-201 | |
97950 | EE2080 | Lý thuyết điều khiển | CN ĐK&TĐH 2-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 41 | D3,5-201 | |
97950 | EE2080 | Lý thuyết điều khiển | CN ĐK&TĐH 2-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 42 | D3,5-201 | |
97868 | EE2110 | Điện tử tương tự | Điện (2 ngành)-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 79 | D3-501 | |
97869 | EE2120 | Lý thuyết mạch điện II | Điện (2 ngành)-K60S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 41 | D3,5-501 | |
97869 | EE2120 | Lý thuyết mạch điện II | Điện (2 ngành)-K60S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 42 | D3,5-501 | |
97963 | EE2200 | Hệ thống và thiết bị đo | Điện Hà Tĩnh-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 48 | D3-507 | |
97951 | EE2201 | Hệ thống và thiết bị điều khiển | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 43 | TC-506 | |
97951 | EE2201 | Hệ thống và thiết bị điều khiển | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 43 | TC-508 | |
97952 | EE2201 | Hệ thống và thiết bị điều khiển | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 62 | TC-505 | |
96966 | EE3000E | Tín hiệu và hệ thống | **CTTT-Điện ĐT-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 44 | TC-308 | |
96950 | EE3009E | Hệ thống truyền thông công nghiệp | **CTTT-Điện ĐT-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 44 | D5-406 | |
96962 | EE3033E | Nguyên lý trường điện từ | **CTTT-Điện ĐT-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 40 | D5-201 | |
98058 | EE3059 | Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo | Cơ điện tử-K59S | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 54 | D9-105 | |
98058 | EE3059 | Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo | Cơ điện tử-K59S | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 54 | D9-106 | |
97964 | EE3091 | Khí cụ điện | Điện Hà Tĩnh-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 33 | D5-403 | |
98646 | EE3109 | Điện tử tương tự và điện tử số | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 79 | TC-501 | |
98647 | EE3109 | Điện tử tương tự và điện tử số | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 59 | TC-502 | |
96773 | EE3110 | Kỹ thuật đo lường | **KSTN-ĐKTĐ-K60C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 19 | D3-402 | |
97830 | EE3110 | Kỹ thuật đo lường | KT Điện-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 80 | D3-101 | |
97831 | EE3110 | Kỹ thuật đo lường | KT Điện-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 77 | D3-201 | |
97842 | EE3110 | Kỹ thuật đo lường | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 42 | D3-301 | |
97842 | EE3110 | Kỹ thuật đo lường | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 41 | D3-301 | |
97843 | EE3110 | Kỹ thuật đo lường | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 80 | D3-401 | |
97844 | EE3110 | Kỹ thuật đo lường | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 41 | D3-501 | |
97844 | EE3110 | Kỹ thuật đo lường | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 41 | D3-501 | |
97845 | EE3110 | Kỹ thuật đo lường | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 27 | D3-402 | |
96774 | EE3140 | Máy điện I | **KSTN-ĐKTĐ-K60C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 20 | D3-403 | |
97832 | EE3140 | Máy điện I | KT Điện-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 43 | D3-101 | |
97832 | EE3140 | Máy điện I | KT Điện-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 42 | D3-101 | |
97833 | EE3140 | Máy điện I | KT Điện-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 41 | D3-201 | |
97833 | EE3140 | Máy điện I | KT Điện-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 41 | D3-201 | |
97846 | EE3140 | Máy điện I | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 43 | D3-301 | |
97846 | EE3140 | Máy điện I | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 42 | D3-301 | |
97847 | EE3140 | Máy điện I | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 42 | D3-401 | |
97847 | EE3140 | Máy điện I | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 43 | D3-401 | |
97849 | EE3140 | Máy điện I | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 42 | D3-501 | |
97849 | EE3140 | Máy điện I | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 43 | D3-501 | |
96873 | EE3196 | Máy điện | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 31 | D5-102 | |
97840 | EE3242 | Khí cụ điện | KT Điện-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 40 | D9-101 | |
97840 | EE3242 | Khí cụ điện | KT Điện-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 41 | D9-101 | |
97841 | EE3242 | Khí cụ điện | KT Điện-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 57 | D9-105 | |
97865 | EE3242 | Khí cụ điện | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 41 | D9-201 | |
97865 | EE3242 | Khí cụ điện | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 42 | D9-201 | |
96782 | EE3280 | Lý thuyết điều khiển I | **KSTN-ĐTVT-K60C | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 24 | D3-403 | |
98516 | EE3280 | Lý thuyết điều khiển I | ĐT-MT-K59C | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 57 | D3,5-401 | |
98517 | EE3280 | Lý thuyết điều khiển I | ĐT-MT-K59C | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 75 | D3,5-501 | |
96945 | EE3280E | Lý thuyết điều khiển tự động I | **CTTT-Điện ĐT-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 51 | D5-205 | |
98326 | EE3339 | Điều khiển và tự động hóa QTSX | KT In và Truyền thông-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 38 | D5-102 | |
97997 | EE3359 | Lý thuyết điều khiển tự động | Cơ điện tử-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 45 | D3-101 | |
97997 | EE3359 | Lý thuyết điều khiển tự động | Cơ điện tử-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 45 | D3-101 | |
97998 | EE3359 | Lý thuyết điều khiển tự động | Cơ điện tử-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 72 | D3-201 | |
98219 | EE3359 | Lý thuyết điều khiển tự động | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 44 | D3-301 | |
98219 | EE3359 | Lý thuyết điều khiển tự động | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 44 | D3-301 | |
98220 | EE3359 | Lý thuyết điều khiển tự động | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 40 | D3-401 | |
98895 | EE3359 | Lý thuyết điều khiển tự động | Hàng không-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 36 | D3-401 | |
96775 | EE3410 | Điện tử công suất | **KSTN-ĐKTĐ-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 23 | D3-402 | |
97834 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điện-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 44 | D3-101 | |
97834 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điện-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 45 | D3-101 | |
97835 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điện-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 45 | D3-201 | |
97835 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điện-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 45 | D3-201 | |
97850 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 47 | D3-301 | |
97850 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 47 | D3-301 | |
97851 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 48 | D3-401 | |
97851 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 48 | D3-401 | |
97852 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 46 | D3-501 | |
97852 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 46 | D3-501 | |
97853 | EE3410 | Điện tử công suất | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 75 | D3,5-201 | |
97953 | EE3411 | Hệ thống biến đổi điện cơ | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 64 | TC-411 | |
97954 | EE3411 | Hệ thống biến đổi điện cơ | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 42 | TC-412 | |
97954 | EE3411 | Hệ thống biến đổi điện cơ | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 43 | TC-412 | |
98976 | EE3421 | Cung cấp điện | KT Hạt nhân-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 32 | D3-506 | |
97958 | EE3423 | Hệ thống cung cấp điện | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 58 | D3-501 | |
97962 | EE3423 | Hệ thống cung cấp điện | Điện Hà Tĩnh-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 35 | D3-501 | |
97836 | EE3425 | Hệ thống cung cấp điện | KT Điện-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 31 | D3-402 | |
97837 | EE3425 | Hệ thống cung cấp điện | KT Điện-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 45 | D3-101 | |
97837 | EE3425 | Hệ thống cung cấp điện | KT Điện-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 45 | D3-101 | |
97863 | EE3425 | Hệ thống cung cấp điện | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 47 | D3-201 | |
97863 | EE3425 | Hệ thống cung cấp điện | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 48 | D3-201 | |
97864 | EE3425 | Hệ thống cung cấp điện | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 47 | D3-301 | |
97864 | EE3425 | Hệ thống cung cấp điện | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 48 | D3-301 | |
96776 | EE3480 | Vi xử lý | **KSTN-ĐKTĐ-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 19 | D9-105 | |
97854 | EE3480 | Vi xử lý | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 45 | D9-105 | |
97854 | EE3480 | Vi xử lý | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 45 | D9-105 | |
97854 | EE3480 | Vi xử lý | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 1 | D9-105 | |
97855 | EE3480 | Vi xử lý | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 45 | D9-105 | |
97855 | EE3480 | Vi xử lý | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 46 | D9-105 | |
97856 | EE3480 | Vi xử lý | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 68 | D9-105 | |
97857 | EE3480 | Vi xử lý | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 41 | D9-105 | |
97857 | EE3480 | Vi xử lý | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 41 | D9-105 | |
97858 | EE3480 | Vi xử lý | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 41 | D9-105 | |
97858 | EE3480 | Vi xử lý | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 41 | D9-105 | |
97961 | EE3481 | Vi điều khiển và ứng dụng | Điện Hà Tĩnh-K60S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 53 | D5-205 | |
96777 | EE3490 | Kỹ thuật lập trình | **KSTN-ĐKTĐ-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 20 | D5-503 | |
97838 | EE3490 | Kỹ thuật lập trình | KT Điện-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 46 | D5-103 | |
97839 | EE3490 | Kỹ thuật lập trình | KT Điện-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 41 | D3-405 | |
97839 | EE3490 | Kỹ thuật lập trình | KT Điện-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 40 | D3-505 | |
97859 | EE3490 | Kỹ thuật lập trình | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 40 | D3-301 | |
97859 | EE3490 | Kỹ thuật lập trình | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 41 | D3-301 | |
97861 | EE3490 | Kỹ thuật lập trình | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 40 | D3-401 | |
97861 | EE3490 | Kỹ thuật lập trình | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 41 | D3-401 | |
97862 | EE3490 | Kỹ thuật lập trình | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 60 | D5-104 | |
96949 | EE3490E | Kỹ thuật lập trình | **CTTT-Điện ĐT-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 39 | D3-403 | |
97610 | EE3509 | Kỹ thuật đo lường | KT Hạt nhân-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 40 | TC-306 | |
97866 | EE3510 | Truyền động điện | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 36 | D9-105 | |
98071 | EE3539 | Truyền động điện | Cơ điện tử-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 69 | D9-106 | |
97867 | EE3550 | Điều khiển quá trình | KT Điều khiển & TĐH-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3-4 | 23 | D3-402 | |
96921 | EE3550E | Điều khiển quá trình | **CTTT-ĐKTĐ-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 23 | D3-506 | |
97955 | EE3551 | Hệ thống điều khiển quá trình | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1-4 | 80 | TC-205 | |
96887 | EE3596 | Điện tử tương tự và ứng dụng | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 37 | TC-408 | |
97875 | EE3600 | Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp | TB điện-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 25 | D9-104 | |
96882 | EE3616 | Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 38 | D5-202 | |
96881 | EE3617 | Mạch và năng lượng điện | **KSCLC-THCN-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 18 | D5-403 | |
96871 | EE3646 | Cơ sở điện tử công suất | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 31 | D9-104 | |
96870 | EE3676 | Thiết bị đo điện tử | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 31 | D5-405 | |
96956 | EE3706 | Mạch tuyến tính 1 | **CTTT-CĐT-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 39 | D3,5-301 | |
96964 | EE3706 | Mạch tuyến tính 1 | **CTTT-Điện ĐT-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 36 | D3,5-301 | |
96957 | EE3716 | TN Mạch tuyến tính 1 | **CTTT-CĐT-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 22 | TC-211 | |
96935 | EE3736 | Điện tử 1 | **CTTT-CĐT-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 50 | D5-105 | |
96906 | EE3766 | Mạch giao diện máy tính | **CTTT-CĐT-K58S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 49 | D5-104 | |
669443 | EE3810 | Đồ án I | Dành cho cử nhân kỹ thuật điện | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3-4 | 20 | D5-102 | |
669445 | EE3811 | Đồ án I | Dành cho cử nhân công nghệ | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 61 | D9-106 | |
669445 | EE3811 | Đồ án I | Dành cho cử nhân công nghệ | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 60 | D9-106 | |
96743 | EE3820 | Đồ án II | **KSTN-ĐKTĐ-K59S | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 37 | D3-101 | |
669444 | EE3820 | Đồ án II | Dành cho cư nhân kỹ thuật | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 82 | D3-101 | |
669444 | EE3820 | Đồ án II | Dành cho cư nhân kỹ thuật | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 82 | D3-101 | |
669444 | EE3820 | Đồ án II | Dành cho cư nhân kỹ thuật | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 82 | D3-101 | |
669444 | EE3820 | Đồ án II | Dành cho cư nhân kỹ thuật | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 83 | D3-101 | |
669446 | EE3821 | Đồ án II | Dành cho cử nhân công nghệ | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3-4 | 39 | D3-403 | |
97870 | EE4030 | Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp | Hệ thống điện-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 68 | D5-204 | |
97871 | EE4040 | Bảo vệ và điều khiển HTĐ I | Hệ thống điện-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 67 | D5-103 | |
669454 | EE4060 | Đồ án III (HTĐ) | Dành cho chuyên ngành HTĐ | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3-4 | 19 | D3-404 | |
97872 | EE4070 | Điều khiển thiết bị điện | TB điện-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 26 | TC-211 | |
97874 | EE4082 | Kỹ thuật chiếu sáng | TB điện-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 31 | D9-202 | |
97873 | EE4090 | Khí cụ điện cao áp | TB điện-K59C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 69 | D9-205 | |
97907 | EE4108 | Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện | Hệ thống điện-K58S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 59 | D5-104 | |
97753 | EE4111 | Công nghệ phát điện | Kinh tế công nghiệp-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 55 | D9-205 | |
97904 | EE4114 | Quy hoạch phát triển hệ thống điện | TB điện-K58S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 43 | D5-105 | |
99000 | EE4115 | Ổn định của hệ thống điện | KT Điện-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 35 | D5-201 | |
99002 | EE4204 | Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển | BS-TB điện-K58S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 26 | TC-211 | |
97902 | EE4207 | Thiết kế thiết bị điều khiển | TB điện-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 26 | D3-405 | |
96745 | EE4220 | Điều khiển logic và PLC | **KSTN-ĐKTĐ-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 24 | TC-406 | |
97876 | EE4220 | Điều khiển logic và PLC | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 47 | TC-404 | |
97876 | EE4220 | Điều khiển logic và PLC | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 48 | TC-407 | |
97877 | EE4220 | Điều khiển logic và PLC | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 61 | TC-405 | |
97878 | EE4220 | Điều khiển logic và PLC | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 50 | TC-410 | |
97878 | EE4220 | Điều khiển logic và PLC | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 50 | TC-411 | |
97956 | EE4225 | Điều khiển PLC và mạng công nghiệp | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 71 | D3,5-401 | |
97957 | EE4225 | Điều khiển PLC và mạng công nghiệp | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 80 | D3,5-501 | |
96746 | EE4230 | Lý thuyết điều khiển II | **KSTN-ĐKTĐ-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 24 | D9-504 | |
97883 | EE4230 | Lý thuyết điều khiển II | ĐKTĐ-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 49 | D5-103 | |
96922 | EE4230E | Lý thuyết điều khiển tự động 2 | **CTTT-ĐKTĐ-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 29 | D3-505 | |
97960 | EE4231 | Bảo dưỡng công nghiệp | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 45 | TC-407 | |
97888 | EE4240 | Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp | TĐH-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 69 | D5-103 | |
97889 | EE4240 | Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp | TĐH-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 59 | D5-104 | |
97890 | EE4240 | Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp | TĐH-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 76 | D3-101 | |
97905 | EE4241 | Hệ thống cung cấp điện cho các tòa nhà | TB điện-K58S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 48 | TC-307 | |
97896 | EE4250 | Xử lý tín hiệu | THCN-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 51 | D5-103 | |
97896 | EE4250 | Xử lý tín hiệu | THCN-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 50 | D5-104 | |
97898 | EE4253 | Cơ sở dữ liệu | THCN-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 43 | D3,5-401 | |
97898 | EE4253 | Cơ sở dữ liệu | THCN-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 43 | D3,5-401 | |
97894 | EE4260 | Thiết kế thiết bị đo | THCN-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 47 | D3-101 | |
97894 | EE4260 | Thiết kế thiết bị đo | THCN-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 47 | D3-101 | |
669455 | EE4261 | Đồ án thiết kế máy điện | Dành cho chuyên ngành TBĐ | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 6 | D5-201 | |
669456 | EE4262 | Đồ án thiết bị điều khiển | Dành cho chuyên ngành TBĐ-ĐT | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 8 | D9-103 | |
669457 | EE4263 | Đồ án khí cụ điện | Dành cho chuyên ngành TBĐ-ĐT | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3-4 | 13 | D5-201 | |
97916 | EE4300 | Hệ thống thu thập dữ liệu và điều khiển bằng máy tính | TĐH-K58S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 48 | D5-105 | |
97959 | EE4310 | Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp | CN ĐK & TĐH -K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 27 | D5-102 | |
96923 | EE4319E | Điều khiển mờ và mạng nơron | **CTTT-ĐKTĐ-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 22 | D5-101 | |
97923 | EE4323 | Hệ thống tự động hóa nhà máy nhiệt điện | TĐH-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 70 | D5-203 | |
97921 | EE4325 | Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng | TĐH-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 44 | D9-101 | |
97921 | EE4325 | Hệ thống tự động hóa nhà máy xi măng | TĐH-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 45 | D9-101 | |
97918 | EE4330 | Hệ thống sản xuất Tự động hóa tích hợp máy tính | TĐH-K58S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 50 | D5-103 | |
97915 | EE4336 | Thiết kế hệ thống điều khiển điện tử công suất | TĐH-K58S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 73 | D3,5-401 | |
669451 | EE4340 | Đồ án chuyên ngành | Dành cho chuyên ngành Tự động hóa CN | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 51 | D5-201 | |
96747 | EE4341 | Kỹ thuật Robot | **KSTN-ĐKTĐ-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 25 | TC-311 | |
97913 | EE4341 | Kỹ thuật Robot | TĐH-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 55 | TC-412 | |
97913 | EE4341 | Kỹ thuật Robot | TĐH-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 54 | TC-407 | |
97914 | EE4347 | Điều khiển truyền động điện | TĐH-K58S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 68 | D3-501 | |
97884 | EE4401 | Thiết kế hệ điều khiển nhúng | ĐKTĐ-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 46 | D5-104 | |
96924 | EE4401E | Thiết kế hệ điều khiển nhúng (BTL) | **CTTT-ĐKTĐ-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 21 | D9-303 | |
96713 | EE4416 | Hệ sự kiện rời rạc | **KSTN-ĐKTĐ-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 25 | D5-101 | |
97912 | EE4420 | Điều khiển mờ và mạng nơron | TĐH-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 78 | TC-204 | |
97891 | EE4422 | Vi điều khiển và ứng dụng | TĐH-K59C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 75 | D3-301 | |
97892 | EE4422 | Vi điều khiển và ứng dụng | TĐH-K59C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 39 | D3,5-301 | |
97893 | EE4422 | Vi điều khiển và ứng dụng | TĐH-K59C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 43 | D3,5-301 | |
97893 | EE4422 | Vi điều khiển và ứng dụng | TĐH-K59C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 43 | D3-402 | |
97886 | EE4423 | Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa | TĐH-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 48 | D9-101 | |
97886 | EE4423 | Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa | TĐH-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 48 | D9-101 | |
97887 | EE4423 | Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa | TĐH-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 44 | D9-201 | |
97887 | EE4423 | Thiết bị khí nén và thủy lực trong tự động hóa | TĐH-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 43 | D9-201 | |
96714 | EE4424 | Điều khiển hệ Euler-Lagrange | **KSTN-ĐKTĐ-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 25 | D5-403 | |
96715 | EE4433 | Tối ưu hoá và điều khiển tối ưu | **KSTN-ĐKTĐ-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 25 | D3-506 | |
96748 | EE4435 | Hệ thống điều khiển số | **KSTN-ĐKTĐ-K59S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 24 | D9-302 | |
97879 | EE4435 | Hệ thống điều khiển số | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 52 | D3-101 | |
97880 | EE4435 | Hệ thống điều khiển số | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 46 | D3-201 | |
97880 | EE4435 | Hệ thống điều khiển số | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 45 | D3-201 | |
97881 | EE4435 | Hệ thống điều khiển số | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 43 | D3-301 | |
97881 | EE4435 | Hệ thống điều khiển số | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 44 | D3-301 | |
97882 | EE4435 | Hệ thống điều khiển số | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 46 | D3-401 | |
97882 | EE4435 | Hệ thống điều khiển số | KT Điều khiển & TĐH-K59C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 46 | D3-401 | |
96920 | EE4435E | Hệ thống điều khiển số | **CTTT-ĐKTĐ-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 29 | TC-209 | |
96716 | EE4438 | Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động | **KSTN-ĐKTĐ-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-2 | 25 | D9-202 | |
669453 | EE4438 | Đồ án thiết kế hệ thống điều khiển tự động | Dành cho chuyên ngành điều khiển tự động | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-2 | 5 | D9-202 | |
669452 | EE4500 | Đồ án chuyên ngành (KTĐ&THCN) | Dành cho chuyên ngành KTĐ và THCN | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 10 | D3-402 | |
97911 | EE4502 | Kỹ thuật cảm biến | KT đo & THCN-K58S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 68 | D9-205 | |
97927 | EE4513 | Quản lý công nghiệp | KT đo & THCN-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 42 | D5-201 | |
97926 | EE4524 | Đo và kiểm tra không phá hủy | KT đo & THCN-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 20 | TC-210 | |
98617 | EE4536 | Dụng cụ và hệ thống tự động hóa đo trong xử lý môi trường | CNMT-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 37 | D9-202 | |
97920 | EE4540 | Điều khiển máy CNC | TĐH-K58S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 70 | D5-203 | |
97924 | EE4551 | Thiết kế hệ thống nhúng | KT đo & THCN-K58S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 50 | D5-104 | |
96838 | EE4603 | Mạng cục bộ công nghiệp | **KSCLC-THCN-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 10 | D5-102 | |
96839 | EE4604 | Các hệ thống thời gian thực | **KSCLC-THCN-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 9 | D5-404 | |
96840 | EE4605 | Mô hình hoá các hệ thống rời rạc | **KSCLC-THCN-K58C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 9 | D5-403 | |
96841 | EE4606 | Đánh giá hiệu năng của các quá trình sản xuất | **KSCLC-THCN-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 9 | D4-304 | |
96842 | EE4607 | Robot công nghiệp | **KSCLC-THCN-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 8 | D9-207 | |
96843 | EE4608 | Đo và điều khiển công nghiệp | **KSCLC-THCN-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 10 | D3-405 | |
96844 | EE4610 | Cảm biến và đo lường thông minh | **KSCLC-THCN-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 9 | TC-211 | |
96845 | EE4611 | An ninh và quản trị mạng | **KSCLC-THCN-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 10 | D9-102 | |
97929 | EE4611 | An ninh và quản trị mạng | KT đo & THCN-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 31 | D9-102 | |
97908 | EE5050 | Kỹ thuật điện cao áp II | Hệ thống điện-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 50 | D5-406 | |
97906 | EE5060 | Sử dụng máy tính trong phân tích HTĐ | Hệ thống điện-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 52 | TC-307 | |
97910 | EE5071 | Các nguồn năng lượng tái tạo | Hệ thống điện-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 40 | D5-102 | |
97901 | EE5211 | Thiết kế khí cụ điện | TB điện-K58S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 41 | D3-501 | |
97901 | EE5211 | Thiết kế khí cụ điện | TB điện-K58S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 40 | D3-501 | |
99485 | EM1010 | Quản trị học đại cương | KQ1.01,02,03-K62S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 44 | TC-304 | |
99485 | EM1010 | Quản trị học đại cương | KQ1.01,02,03-K62S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 25 | TC-304 | |
99485 | EM1010 | Quản trị học đại cương | KQ1.01,02,03-K62S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 49 | TC-307 | |
99485 | EM1010 | Quản trị học đại cương | KQ1.01,02,03-K62S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 44 | TC-305 | |
99496 | EM1010 | Quản trị học đại cương | QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 14 | TC-305 | |
99496 | EM1010 | Quản trị học đại cương | QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 37 | TC-306 | |
99496 | EM1010 | Quản trị học đại cương | QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 50 | TC-410 | |
99496 | EM1010 | Quản trị học đại cương | QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 36 | TC-308 | |
99496 | EM1010 | Quản trị học đại cương | QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 48 | TC-411 | |
96898 | EM1014 | Quản trị học | **KSCLC -K61C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 61 | D5-204 | |
96997 | EM1170 | Pháp luật đại cương | **TN-01,02,03,04,05-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 52 | D3-201 | |
96997 | EM1170 | Pháp luật đại cương | **TN-01,02,03,04,05-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 52 | D3-507 | |
96997 | EM1170 | Pháp luật đại cương | **TN-01,02,03,04,05-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 2 | D3-507 | |
96997 | EM1170 | Pháp luật đại cương | **TN-01,02,03,04,05-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 55 | D3-301 | |
97015 | EM1170 | Pháp luật đại cương | **CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 45 | D3-301 | |
97015 | EM1170 | Pháp luật đại cương | **CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 51 | D5-103 | |
97015 | EM1170 | Pháp luật đại cương | **CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 56 | D5-104 | |
97015 | EM1170 | Pháp luật đại cương | **CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 23 | D5-203 | |
97015 | EM1170 | Pháp luật đại cương | **CTTT-AP1,2,3,4,5,6,7,8,9-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 42 | D5-203 | |
97075 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 51 | D5-204 | |
97075 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 50 | D3-401 | |
99333 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 49 | D3-401 | |
99333 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
99333 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 49 | D3-501 | |
99333 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 49 | D3,5-201 | |
99348 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.05,06,07,08-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 50 | D3,5-201 | |
99348 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.05,06,07,08-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 50 | D3,5-301 | |
99348 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.05,06,07,08-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 51 | D3,5-301 | |
99348 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.05,06,07,08-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 50 | D3,5-401 | |
99362 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.09,10,11-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 51 | D3,5-401 | |
99362 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.09,10,11-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 53 | D5-105 | |
99362 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.09,10,11-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 55 | D5-205 | |
99303 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.CĐT 01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 47 | D3-101 | |
99303 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.CĐT 01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 43 | D3-101 | |
99303 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.CĐT 01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 45 | D3-201 | |
99303 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.CĐT 01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 40 | D3-201 | |
99318 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.CĐT 05,06,07,08-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 42 | D3-301 | |
99318 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.CĐT 05,06,07,08-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 45 | D3-301 | |
99318 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.CĐT 05,06,07,08-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 41 | D3-401 | |
99318 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.CĐT 05,06,07,08-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 44 | D3-401 | |
99512 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.01,02,03,04-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 48 | D3-501 | |
99512 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.01,02,03,04-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 45 | D3-501 | |
99512 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.01,02,03,04-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 44 | D3,5-201 | |
99512 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.01,02,03,04-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 45 | D3,5-201 | |
99526 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.05,06,07,08-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 46 | D3,5-301 | |
99526 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.05,06,07,08-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 46 | D3,5-301 | |
99526 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.05,06,07,08-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 47 | D3,5-401 | |
99526 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.05,06,07,08-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 48 | D3,5-401 | |
99539 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.09,10,11-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 48 | D3,5-501 | |
99539 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.09,10,11-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 50 | D3,5-501 | |
99539 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.09,10,11-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 48 | D5-103 | |
99661 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 39 | D5-104 | |
99661 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 41 | D5-105 | |
99484 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KQ1.01,02,03-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 49 | D5-203 | |
99484 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KQ1.01,02,03-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 44 | D5-204 | |
99484 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KQ1.01,02,03-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 44 | D5-205 | |
99495 | EM1170 | Pháp luật đại cương | QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 50 | D3-507 | |
99495 | EM1170 | Pháp luật đại cương | QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 48 | D3-101 | |
99495 | EM1170 | Pháp luật đại cương | QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 36 | D3-101 | |
99495 | EM1170 | Pháp luật đại cương | QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 37 | D3-201 | |
99643 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.01,02,03,04-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 52 | D3-201 | |
99643 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.01,02,03,04-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 49 | D3-301 | |
99643 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.01,02,03,04-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 50 | D3-301 | |
99643 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.01,02,03,04-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 51 | D5-103 | |
99652 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.05,06,07,08-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 50 | D5-104 | |
99652 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.05,06,07,08-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 51 | D5-105 | |
99652 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.05,06,07,08-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 51 | D5-203 | |
99652 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.05,06,07,08-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 50 | D3-401 | |
99661 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 49 | D3-401 | |
99553 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 20 | D3-501 | |
99661 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 30 | D3-501 | |
99629 | EM1170 | Pháp luật đại cương | SHTP.04,05,06-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 40 | D3-501 | |
99629 | EM1170 | Pháp luật đại cương | SHTP.04,05,06-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 39 | D3,5-201 | |
99619 | EM1170 | Pháp luật đại cương | SHTP.01,02,03-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 53 | D3,5-201 | |
99619 | EM1170 | Pháp luật đại cương | SHTP.01,02,03-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 53 | D5-204 | |
99619 | EM1170 | Pháp luật đại cương | SHTP.01,02,03-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 53 | D5-205 | |
99629 | EM1170 | Pháp luật đại cương | SHTP.04,05,06-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 54 | D5-406 | |
99672 | EM1170 | Pháp luật đại cương | MT.01,02,03-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 46 | D3,5-301 | |
99672 | EM1170 | Pháp luật đại cương | MT.01,02,03-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 47 | D3,5-301 | |
99672 | EM1170 | Pháp luật đại cương | MT.01,02,03-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 47 | D3,5-401 | |
99106 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 22 | D3,5-401 | |
99106 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 24 | D5-506 | |
99106 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 25 | D5-506 | |
99106 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 24 | D3-101 | |
99106 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 23 | D3-101 | |
99106 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 25 | D3-101 | |
99106 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 26 | D3-201 | |
99106 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 25 | D3-201 | |
99553 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 42 | D3-201 | |
99444 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 52 | D3-301 | |
99444 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 49 | D3-301 | |
99444 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 46 | D3-401 | |
99444 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 47 | D3-401 | |
99464 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.15-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 49 | D3-501 | |
99464 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.15-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 49 | D3-501 | |
99454 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.07,08,09,10-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 50 | D5-103 | |
99454 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.07,08,09,10-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 51 | D5-104 | |
99454 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.07,08,09,10-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 53 | D5-105 | |
99454 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.07,08,09,10-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 50 | D3-507 | |
99474 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.11,12,13,14-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 49 | D3,5-201 | |
99474 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.11,12,13,14-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 48 | D3,5-201 | |
99474 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.11,12,13,14-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 52 | D5-205 | |
99474 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.11,12,13,14-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 50 | D5-406 | |
99464 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.15-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 52 | D5-506 | |
99553 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 65 | D5-203 | |
99553 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 64 | D5-204 | |
99106 | EM1170 | Pháp luật đại cương | Toàn bộ khối D-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 7 | D3,5-301 | |
99303 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.CĐT 01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 4 | D3,5-301 | |
99318 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.CĐT 05,06,07,08-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 5 | D3,5-301 | |
99333 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 3 | D3,5-301 | |
99348 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.05,06,07,08-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 1 | D3,5-301 | |
99362 | EM1170 | Pháp luật đại cương | CK.09,10,11-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 3 | D3,5-301 | |
99444 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.01,02,03,04-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 2 | D3,5-301 | |
99454 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.07,08,09,10-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 3 | D3,5-301 | |
99464 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.15-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 1 | D3,5-301 | |
99474 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VĐ.11,12,13,14-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 6 | D3,5-301 | |
99484 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KQ1.01,02,03-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 4 | D3,5-301 | |
99495 | EM1170 | Pháp luật đại cương | QTKD.01,02-KQ3.01,02-K62S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 5 | D3,5-301 | |
99512 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.01,02,03,04-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 6 | D3,5-301 | |
99526 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.05,06,07,08-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 1 | D3,5-301 | |
99539 | EM1170 | Pháp luật đại cương | ĐTVT.09,10,11-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 4 | D3,5-301 | |
99553 | EM1170 | Pháp luật đại cương | VLKT.01,02-KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 1 | D3,5-301 | |
99619 | EM1170 | Pháp luật đại cương | SHTP.01,02,03-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 3 | D3,5-301 | |
99629 | EM1170 | Pháp luật đại cương | SHTP.04,05,06-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 8 | D3,5-301 | |
99643 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.01,02,03,04-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 5 | D3,5-301 | |
99652 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.05,06,07,08-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 1 | D3,5-301 | |
99661 | EM1170 | Pháp luật đại cương | KTHH.09-HH.01,02-KTIn.01-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 4 | D3,5-301 | |
99672 | EM1170 | Pháp luật đại cương | MT.01,02,03-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 3 | D3,5-301 | |
98736 | EM2104 | Quản trị doanh nghiệp | KT Sinh học-Thực phẩm-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 42 | D9-101 | |
98736 | EM2104 | Quản trị doanh nghiệp | KT Sinh học-Thực phẩm-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 41 | D9-101 | |
98952 | EM3100 | Kinh tế học vi mô | ôtô-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 71 | D5-203 | |
97051 | EM3101 | Kinh tế đại cương | **KSCLC-CKHK-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 18 | TC-309 | |
96858 | EM3105 | Quản lý công nghiệp | **KSCLC-CKHK,THCN, HTTT&TT-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 41 | D9-203 | |
98253 | EM3109 | Kinh tế học đại cương | HTTT quản lý-K61C | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 41 | D5-504 | |
97733 | EM3110 | Kinh tế học vĩ mô | QLCN-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 43 | TC-406 | |
97706 | EM3111 | Quản trị học | Kinh tế-K61C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 81 | D3,5-201 | |
97706 | EM3111 | Quản trị học | Kinh tế-K61C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 81 | D3,5-301 | |
97706 | EM3111 | Quản trị học | Kinh tế-K61C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 81 | D3,5-401 | |
97715 | EM3130 | Kinh tế lượng | Kinh tế-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 58 | D5-103 | |
97715 | EM3130 | Kinh tế lượng | Kinh tế-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 58 | D5-104 | |
97715 | EM3130 | Kinh tế lượng | Kinh tế-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 58 | D5-105 | |
98982 | EM3130 | Kinh tế lượng | Kinh tế-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 59 | D5-203 | |
98982 | EM3130 | Kinh tế lượng | Kinh tế-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 59 | D5-204 | |
97724 | EM3140 | Kinh tế quốc tế | QTKD-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 52 | D9-105 | |
97724 | EM3140 | Kinh tế quốc tế | QTKD-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 52 | D9-106 | |
97729 | EM3150 | Kinh tế phát triển | KTCN-K60S | Thứ sáu | 43105 | KÍp 3 | 60 | D9-305 | |
98981 | EM3170 | Văn hóa kinh doanh | Kinh tế-K60S | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 80 | D9-101 | |
98981 | EM3170 | Văn hóa kinh doanh | Kinh tế-K60S | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 80 | D9-201 | |
97743 | EM3190 | Hành vi của tổ chức | Kinh tế-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 34 | TC-306 | |
96717 | EM3202 | Quản trị doanh nghiệp | **KSTN-ĐKTĐ-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 27 | D5-201 | |
97716 | EM3210 | Marketing cơ bản | Kinh tế-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 80 | TC-304 | |
97716 | EM3210 | Marketing cơ bản | Kinh tế-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 79 | TC-305 | |
99009 | EM3210 | Marketing cơ bản | Tách từ lớp 97716 | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 70 | TC-404 | |
99009 | EM3210 | Marketing cơ bản | Tách từ lớp 97716 | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 71 | TC-405 | |
97718 | EM3220 | Luật kinh doanh | QTKD-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 49 | TC-312 | |
97718 | EM3220 | Luật kinh doanh | QTKD-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 48 | TC-312 | |
97725 | EM3220 | Luật kinh doanh | KTCN,QLCN-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 50 | TC-412 | |
97725 | EM3220 | Luật kinh doanh | KTCN,QLCN-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 50 | TC-412 | |
97719 | EM3230 | Thống kê ứng dụng | QTKD, TCNH-K60S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 44 | D5-203 | |
97727 | EM3230 | Thống kê ứng dụng | KTCN-K60S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 69 | D5-204 | |
97734 | EM3500 | Nguyên lý kế toán | QLCN-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 45 | D3,5-201 | |
97734 | EM3500 | Nguyên lý kế toán | QLCN-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 44 | D3,5-201 | |
97738 | EM3500 | Nguyên lý kế toán | Kế toán-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 42 | D3,5-301 | |
97738 | EM3500 | Nguyên lý kế toán | Kế toán-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 41 | D3,5-301 | |
97737 | EM3510 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | TCNH, Kế toán-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 50 | D9-105 | |
97737 | EM3510 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | TCNH, Kế toán-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 50 | D9-106 | |
99045 | EM3520 | Cơ sở quản trị tài chính | Project | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1 | 1 | D9-302 | |
97744 | EM3522 | Quản trị tài chính | Quản trị kinh doanh-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 74 | D5-203 | |
97767 | EM3522 | Quản trị tài chính | Kế toán-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 63 | D5-204 | |
97756 | EM3523 | Quản trị tài chính | Kinh tế công nghiệp-K59C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 44 | D5-101 | |
97903 | EM3661 | Kinh tế năng lượng | TB điện-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 32 | D5-201 | |
97746 | EM4212 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Quản trị kinh doanh-K59C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 61 | D5-103 | |
97747 | EM4218 | Hệ thống thông tin quản lý | Quản trị kinh doanh-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 60 | D9-206 | |
97721 | EM4314 | Hành vi người tiêu dùng | QTKD-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 40 | D5-101 | |
97762 | EM4316 | Thương mại điện tử | Quản lý công nghiệp-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 53 | D5-205 | |
97739 | EM4317 | Marketing dịch vụ | Kế toán-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 41 | D5-101 | |
97749 | EM4322 | Truyền thông marketing | Quản trị kinh doanh-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 41 | D9-203 | |
97720 | EM4413 | Quản lý nhân lực | QTKD, TCNH-K60S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 57 | D9-105 | |
97735 | EM4413 | Quản lý nhân lực | QLCN-K60S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 77 | D9-106 | |
97712 | EM4415 | Quản trị công nghệ | QLCN-K61C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 55 | D9-305 | |
97712 | EM4415 | Quản trị công nghệ | QLCN-K61C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 56 | D9-306 | |
97741 | EM4416 | Quản trị chiến lược | Kế toán-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 74 | TC-304 | |
97745 | EM4417 | Quản trị sản xuất | Quản trị kinh doanh-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 66 | D5-204 | |
97740 | EM4418 | Quản trị sản xuất | Kế toán-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 66 | D5-203 | |
97758 | EM4427 | Lập kế hoạch và điều độ sản xuất | Quản lý công nghiệp-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 75 | TC-304 | |
97761 | EM4428 | Kiểm soát chất lượng | Quản lý công nghiệp-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 52 | D5-104 | |
97765 | EM4429 | Quản trị mua sắm | Quản lý công nghiệp-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 52 | D5-203 | |
97759 | EM4431 | Quản trị logistics | Quản lý công nghiệp-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 41 | D5-202 | |
97770 | EM4435 | Quản trị dự án | Kế toán-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 31 | D3-402 | |
97760 | EM4436 | Quản trị dự án | Quản lý công nghiệp-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 71 | D5-103 | |
97748 | EM4512 | Thuế và hệ thống thuế | Quản trị kinh doanh-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 37 | D5-202 | |
97751 | EM4614 | Phân tích và quản lý dự án năng lượng | Kinh tế công nghiệp-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 79 | TC-305 | |
97757 | EM4615 | Lý thuyết giá năng lượng | Kinh tế công nghiệp-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 42 | D9-202 | |
97754 | EM4617 | Kinh tế vận hành hệ thống điện | Kinh tế công nghiệp-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 40 | TC-308 | |
97752 | EM4618 | Kinh tế sử dụng năng lượng | Kinh tế công nghiệp-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 40 | D3-201 | |
97752 | EM4618 | Kinh tế sử dụng năng lượng | Kinh tế công nghiệp-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 41 | D3-201 | |
97732 | EM4622 | Thị trường năng lượng quốc tế | KTCN-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 28 | D5-102 | |
97768 | EM4714 | Kế toán tài chính II | Kế toán-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 54 | D5-105 | |
97769 | EM4715 | Hệ thống thông tin kế toán | Kế toán-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 52 | D5-205 | |
97723 | EM4720 | Kế toán doanh nghiệp | QTKD-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 38 | D5-101 | |
97774 | EM4730 | Kế toán thuế | Kế toán-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 31 | D9-204 | |
97771 | EM4732 | Kế toán ngân hàng | Kế toán-K59C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 31 | D3-405 | |
98579 | ET1000 | Nhập môn Công nghệ điện tử viễn thông | CN ĐTVT -K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 64 | D5-203 | |
98579 | ET1000 | Nhập môn Công nghệ điện tử viễn thông | CN ĐTVT -K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 64 | D5-204 | |
96809 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | **KSTN-ĐTVT-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 23 | D3-403 | |
98459 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | Điện tử 1,2,3-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 76 | D3-101 | |
98459 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | Điện tử 1,2,3-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 76 | D3,5-401 | |
98967 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | Điện tử 7,8-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 46 | D3-201 | |
98967 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | Điện tử 7,8-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 47 | D3-201 | |
98968 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | Điện tử 4,5,6-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 52 | D5-103 | |
98968 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | Điện tử 4,5,6-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 52 | D5-104 | |
99514 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.01,02,03,04-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 2 | D3-301 | |
99514 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.01,02,03,04-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 45 | D3-301 | |
99514 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.01,02,03,04-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 44 | D3-301 | |
99514 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.01,02,03,04-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 45 | D3-401 | |
99514 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.01,02,03,04-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 48 | D3-401 | |
99528 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.05,06,07,08-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 47 | D3-501 | |
99528 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.05,06,07,08-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 46 | D3-501 | |
99528 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.05,06,07,08-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 48 | D3,5-201 | |
99528 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.05,06,07,08-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 46 | D3,5-201 | |
99528 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.05,06,07,08-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 2 | D3,5-201 | |
99541 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.09,10,11-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 50 | D3,5-301 | |
99541 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.09,10,11-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 48 | D3,5-301 | |
99541 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.09,10,11-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 4 | D3-507 | |
99541 | ET2000 | Nhập môn kỹ thuật điện tử-viễn thông | ĐTVT.09,10,11-K62C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 48 | D3-507 | |
98892 | ET2010 | Kỹ thuật điện tử | Cơ khí động lực-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 50 | D9-305 | |
98892 | ET2010 | Kỹ thuật điện tử | Cơ khí động lực-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 50 | D9-306 | |
98019 | ET2012 | Kỹ thuật điện tử | Cơ khí CTM-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 44 | TC-212 | |
98019 | ET2012 | Kỹ thuật điện tử | Cơ khí CTM-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 44 | TC-213 | |
98510 | ET2030 | Ngôn ngữ lập trình | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 44 | T-303 | |
98511 | ET2040 | Cấu kiện điện tử | Điện tử-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 50 | D9-205 | |
96963 | ET2040E | Linh kiện điện tử bán dẫn | **CTTT-Điện ĐT-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 49 | D5-506 | |
98571 | ET2041 | Cấu kiện điện tử | CN ĐTVT 1-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 69 | TC-204 | |
98572 | ET2041 | Cấu kiện điện tử | CN ĐTVT 2-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 73 | TC-205 | |
98569 | ET2050 | Lý thuyết mạch | CN ĐTVT 1-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 44 | D3-401 | |
98569 | ET2050 | Lý thuyết mạch | CN ĐTVT 1-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 44 | D3-401 | |
98570 | ET2050 | Lý thuyết mạch | CN ĐTVT 2-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 42 | D3-501 | |
98570 | ET2050 | Lý thuyết mạch | CN ĐTVT 2-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 43 | D3-501 | |
98509 | ET2060 | Tín hiệu và hệ thống | Điện tử-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 76 | D5-103 | |
96779 | ET2070 | Cơ sở truyền tin | **KSTN-ĐTVT-K60C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 25 | D9-102 | |
98475 | ET2070 | Cơ sở truyền tin | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 78 | D3,5-201 | |
98476 | ET2070 | Cơ sở truyền tin | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 80 | D3,5-301 | |
98477 | ET2070 | Cơ sở truyền tin | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 80 | D3,5-401 | |
98478 | ET2070 | Cơ sở truyền tin | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 80 | D3,5-501 | |
98479 | ET2070 | Cơ sở truyền tin | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 77 | D9-101 | |
98502 | ET2080 | Cơ sở kỹ thuật đo lường | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 75 | TC-404 | |
98503 | ET2080 | Cơ sở kỹ thuật đo lường | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 79 | TC-405 | |
98504 | ET2080 | Cơ sở kỹ thuật đo lường | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 47 | TC-312 | |
98504 | ET2080 | Cơ sở kỹ thuật đo lường | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 47 | TC-312 | |
98505 | ET2080 | Cơ sở kỹ thuật đo lường | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 44 | TC-412 | |
98505 | ET2080 | Cơ sở kỹ thuật đo lường | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 43 | TC-412 | |
96849 | ET3014 | Trường điện từ, anten và truyền sóng vô tuyến | **KSCLC-HTTT&TT-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 16 | TC-211 | |
96940 | ET3016 | Tín hiệu và hệ thống | **CTTT-KTYS-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 24 | D9-202 | |
96851 | ET3024 | Thông tin vô tuyến | **KSCLC-HTTT&TT-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 16 | D5-201 | |
96850 | ET3034 | Các mạch tần số vô tuyến – thực nghiệm | **KSCLC-HTTT&TT-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 16 | D5-405 | |
96852 | ET3044 | Điện tử học đối với các sóng viba | **KSCLC-HTTT&TT-K58C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 16 | D5-404 | |
96939 | ET3046 | Cơ sinh | **CTTT-KTYS-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 25 | D5-102 | |
96853 | ET3054 | Quang điện tử học | **KSCLC-HTTT&TT-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 16 | D9-504 | |
96854 | ET3064 | Rada & phát hiện từ xa | **KSCLC-HTTT&TT-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 16 | D5-202 | |
96944 | ET3066 | Kỹ thuật số | **CTTT-KTYS-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 35 | D9-204 | |
96943 | ET3096 | Mạch điện tử I | **CTTT-KTYS-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 25 | D3-403 | |
96768 | ET3102 | Kỹ thuật điện tử | **KSTN-CĐT-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 19 | TC-406 | |
97999 | ET3102 | Kỹ thuật điện tử | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 80 | TC-312 | |
98000 | ET3102 | Kỹ thuật điện tử | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 36 | TC-407 | |
98001 | ET3102 | Kỹ thuật điện tử | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 79 | TC-412 | |
670018 | ET3176 | Thiết kế kỹ thuật y sinh I | **CTTT-KTYS-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 1 | D9-207 | |
96749 | ET3180 | Thông tin vô tuyến | **KSTN-ĐTVT-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 23 | TC-308 | |
98530 | ET3180 | Thông tin vô tuyến | TT-TT-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 44 | TC-304 | |
98530 | ET3180 | Thông tin vô tuyến | TT-TT-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 44 | TC-305 | |
98539 | ET3180 | Thông tin vô tuyến | HK-VT, PT-TH-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 32 | TC-305 | |
98508 | ET3210 | Trường điện từ | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 77 | D9-206 | |
96783 | ET3220 | Điện tử số | **KSTN-ĐTVT-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 25 | D3-402 | |
98480 | ET3220 | Điện tử số | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 46 | D3-101 | |
98480 | ET3220 | Điện tử số | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 46 | D3-101 | |
98481 | ET3220 | Điện tử số | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 49 | D3-201 | |
98481 | ET3220 | Điện tử số | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 49 | D3-201 | |
98482 | ET3220 | Điện tử số | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 49 | D3-301 | |
98482 | ET3220 | Điện tử số | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 50 | D3-301 | |
98483 | ET3220 | Điện tử số | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 42 | D3-401 | |
98483 | ET3220 | Điện tử số | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 43 | D3-401 | |
98484 | ET3220 | Điện tử số | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 80 | D5-103 | |
98485 | ET3220 | Điện tử số | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 61 | D5-104 | |
96965 | ET3220E | Thiết kế hệ thống số I | **CTTT-Điện ĐT-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 48 | D9-206 | |
96784 | ET3230 | Điện tử tương tự I | **KSTN-ĐTVT-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 24 | D3-403 | |
98488 | ET3230 | Điện tử tương tự I | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 62 | D9-201 | |
98488 | ET3230 | Điện tử tương tự I | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 62 | D9-105 | |
98489 | ET3230 | Điện tử tương tự I | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 60 | D9-106 | |
98489 | ET3230 | Điện tử tương tự I | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 60 | D9-205 | |
98490 | ET3230 | Điện tử tương tự I | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 49 | D9-301 | |
98490 | ET3230 | Điện tử tương tự I | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 49 | D9-301 | |
98491 | ET3230 | Điện tử tương tự I | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 63 | D9-206 | |
98491 | ET3230 | Điện tử tương tự I | Điện tử-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 64 | D9-305 | |
98512 | ET3240 | Điện tử tương tự II | Điện tử-Viễn thông-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 42 | D3,5-301 | |
98512 | ET3240 | Điện tử tương tự II | Điện tử-Viễn thông-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 42 | D3,5-301 | |
96946 | ET3240E | Thiết kế mạch tương tự II | **CTTT-Điện ĐT-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 50 | D5-205 | |
98506 | ET3250 | Thông tin số | Điện tử-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 79 | D9-301 | |
98507 | ET3250 | Thông tin số | Điện tử-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 38 | D9-304 | |
98585 | ET3250 | Thông tin số | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 63 | D9-305 | |
98586 | ET3250 | Thông tin số | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 67 | D9-306 | |
96947 | ET3250E | Cơ sở hệ thống truyền thông | **CTTT-Điện ĐT-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 47 | D5-406 | |
96780 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | **KSTN-ĐTVT-K60C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 27 | D9-202 | |
98492 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | Điện tử-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 44 | D3,5-201 | |
98492 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | Điện tử-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 44 | D3,5-201 | |
98493 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | Điện tử-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 43 | D3,5-301 | |
98493 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | Điện tử-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 42 | D3,5-301 | |
98494 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | Điện tử-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 41 | D3,5-401 | |
98494 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | Điện tử-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 41 | D3,5-401 | |
98495 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | Điện tử-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 48 | D3-501 | |
98495 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | Điện tử-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 48 | D3-501 | |
98496 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | Điện tử-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 80 | D3,5-501 | |
98580 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 27 | D5-103 | |
98581 | ET3260 | Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 41 | D5-103 | |
96781 | ET3280 | Anten và truyền sóng | **KSTN-ĐTVT-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 24 | TC-506 | |
98498 | ET3280 | Anten và truyền sóng | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 51 | TC-502 | |
98498 | ET3280 | Anten và truyền sóng | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 51 | TC-504 | |
98499 | ET3280 | Anten và truyền sóng | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 50 | TC-505 | |
98499 | ET3280 | Anten và truyền sóng | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 50 | TC-507 | |
98500 | ET3280 | Anten và truyền sóng | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 50 | TC-410 | |
98500 | ET3280 | Anten và truyền sóng | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 50 | TC-411 | |
98501 | ET3280 | Anten và truyền sóng | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 44 | TC-412 | |
98501 | ET3280 | Anten và truyền sóng | Điện tử-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 44 | TC-412 | |
96916 | ET3280E | Anten - truyền sóng | **CTTT-ĐTVT-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 15 | D5-503 | |
669615 | ET3290 | Đồ án thiết kế I | CNKT K59, CNCN K59 | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 97 | D3-201 | |
669615 | ET3290 | Đồ án thiết kế I | CNKT K59, CNCN K59 | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 97 | D3-201 | |
669615 | ET3290 | Đồ án thiết kế I | CNKT K59, CNCN K59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 97 | D3-201 | |
669615 | ET3290 | Đồ án thiết kế I | CNKT K59, CNCN K59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 97 | D3-201 | |
96948 | ET3290E | Xây dựng đề tài thiết kế | **CTTT-Điện ĐT-K59C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 51 | D5-103 | |
98582 | ET3300 | Kỹ thuật vi xử lý | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 72 | D9-305 | |
98584 | ET3300 | Kỹ thuật vi xử lý | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 42 | D9-301 | |
98584 | ET3300 | Kỹ thuật vi xử lý | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 42 | D9-301 | |
98513 | ET3310 | Lý thuyết mật mã | Điện tử-Viễn thông-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 61 | D5-104 | |
96751 | ET4010 | Đồ án II | **KSTN-ĐTVT-K59S | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 36 | D5-202 | |
669617 | ET4010 | Đồ án II | CNKT, CNCN K58 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 24 | D5-202 | |
669644 | ET4011 | Đồ án II | CNCN | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-2 | 25 | D5-205 | |
98514 | ET4020 | Xử lý số tín hiệu | Điện tử-Viễn thông-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 44 | D3-501 | |
98514 | ET4020 | Xử lý số tín hiệu | Điện tử-Viễn thông-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 44 | D3-501 | |
98515 | ET4020 | Xử lý số tín hiệu | Điện tử-Viễn thông-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 51 | D3-507 | |
98587 | ET4021 | Xử lý số tín hiệu | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 57 | D3,5-301 | |
98588 | ET4021 | Xử lý số tín hiệu | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 38 | D3,5-301 | |
96752 | ET4030 | Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số | **KSTN-ĐTVT-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 22 | D3-402 | |
98518 | ET4030 | Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số | ĐT-MT-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 57 | D3,5-301 | |
98519 | ET4030 | Thiết kế, tổng hợp IC số và hệ thống số | ĐT-MT-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 56 | D3,5-401 | |
98526 | ET4031 | Thiết kế, tổng hợp hệ thống số | TT-TT-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 55 | D9-305 | |
98526 | ET4031 | Thiết kế, tổng hợp hệ thống số | TT-TT-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 55 | D9-306 | |
98522 | ET4040 | Kiến trúc máy tính | ĐT-MT-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 68 | D9-305 | |
98523 | ET4040 | Kiến trúc máy tính | ĐT-MT-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 48 | D9-306 | |
98554 | ET4060 | Phân tích và thiết kế hướng đối tượng | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 56 | D9-306 | |
96753 | ET4070 | Cơ sở truyền số liệu | **KSTN-ĐTVT-K59S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 24 | TC-509 | |
98524 | ET4070 | Cơ sở truyền số liệu | ĐT-MT-K59C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 74 | TC-502 | |
98525 | ET4070 | Cơ sở truyền số liệu | ĐT-MT-K59C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 41 | TC-501 | |
98525 | ET4070 | Cơ sở truyền số liệu | ĐT-MT-K59C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 41 | TC-506 | |
98528 | ET4070 | Cơ sở truyền số liệu | TT-TT-K59C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 78 | TC-504 | |
98589 | ET4070 | Cơ sở truyền số liệu | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 70 | TC-505 | |
98529 | ET4080 | Mạng thông tin | TT-TT-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 58 | D9-305 | |
98529 | ET4080 | Mạng thông tin | TT-TT-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 59 | D9-306 | |
98540 | ET4090 | Kỹ thuật siêu cao tần | HK-VT-K59C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 45 | D5-102 | |
96919 | ET4090E | Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần | **CTTT-ĐTVT-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 15 | D9-505 | |
98532 | ET4100 | Cơ sở điện sinh học | KTYS-K59C | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 51 | D9-306 | |
98534 | ET4110 | Cảm biến và KT đo lường y sinh | KTYS-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 53 | TC-410 | |
98537 | ET4120 | Thiết bị điện tử y sinh I | KTYS-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 49 | TC-207 | |
98986 | ET4150 | Mạng thông tin hàng không | HK-VT-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 46 | D5-406 | |
96941 | ET4216 | Thiết kế Kỹ thuật y sinh III | **CTTT-KTYS-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 25 | D3-405 | |
669995 | ET4218 | Thiết kế Kỹ thuật y sinh IV | CTTT KTYS K57 | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 2 | D5-101 | |
98545 | ET4230 | Mạng máy tính | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 62 | D9-201 | |
98591 | ET4230 | Mạng máy tính | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 25 | D9-201 | |
96917 | ET4240E | Truyền thông vô tuyến | **CTTT-ĐTVT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 15 | D5-403 | |
98520 | ET4250 | Hệ thống viễn thông | ĐT-MT-HK-VT-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 78 | TC-204 | |
98521 | ET4250 | Hệ thống viễn thông | ĐT-MT-PT-TH-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 53 | TC-205 | |
98521 | ET4250 | Hệ thống viễn thông | ĐT-MT-PT-TH-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 52 | TC-304 | |
98527 | ET4250 | Hệ thống viễn thông | TT-TT-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 79 | TC-305 | |
98531 | ET4260 | Đa phương tiện | TT-TT-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 45 | TC-312 | |
98531 | ET4260 | Đa phương tiện | TT-TT-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 44 | TC-312 | |
98542 | ET4260 | Đa phương tiện | PT-TH-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 56 | TC-304 | |
98552 | ET4280 | Kỹ thuật mạng nâng cao | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 22 | D5-405 | |
96918 | ET4280E | Thông tin số II | **CTTT-ĐTVT-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 14 | TC-309 | |
96718 | ET4290 | Hệ điều hành | **KSTN-ĐTVT-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 21 | TC-311 | |
98546 | ET4290 | Hệ điều hành | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 65 | TC-312 | |
96719 | ET4300 | Đa phương tiện nâng cao | **KSTN-ĐTVT-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 18 | D5-202 | |
96720 | ET4310 | Thông tin quang | **KSTN-ĐTVT-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 18 | D3-505 | |
98556 | ET4310 | Thông tin quang | Kỹ thuật TT-TT-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 55 | D3-501 | |
96915 | ET4310E | Thông tin sợi quang | **CTTT-ĐTVT-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 15 | TC-309 | |
98559 | ET4330 | Thông tin di động | Kỹ thuật TT-TT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 80 | D3,5-501 | |
98544 | ET4340 | Thiết kế VLSI | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 29 | D5-404 | |
98547 | ET4350 | Điện tử công nghiệp | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 44 | D3,5-501 | |
98547 | ET4350 | Điện tử công nghiệp | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 44 | D3,5-501 | |
96721 | ET4360 | Thiết kế hệ nhúng | **KSTN-ĐTVT-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 19 | TC-306 | |
98548 | ET4360 | Thiết kế hệ nhúng | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 67 | TC-312 | |
98543 | ET4370 | Kỹ thuật truyền hình | PT-TH-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 33 | D9-303 | |
96722 | ET4380 | Thông tin vệ tinh | **KSTN-ĐTVT-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 20 | D9-301 | |
98557 | ET4380 | Thông tin vệ tinh | Kỹ thuật TT-TT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 57 | D9-301 | |
98553 | ET4400 | Đo lường tự động | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 57 | TC-411 | |
98558 | ET4410 | Tổ chức và quy hoạch mạng viễn thông | Kỹ thuật TT-TT-K58S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 80 | D3,5-401 | |
96723 | ET4430 | Lập trình nâng cao | **KSTN-ĐTVT-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 19 | D9-304 | |
98549 | ET4430 | Lập trình nâng cao | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 35 | D5-202 | |
98550 | ET4430 | Lập trình nâng cao | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 69 | D9-306 | |
98533 | ET4450 | Giải phẫu và sinh lý học | KTYS-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 45 | D9-105 | |
96942 | ET4456 | Giải phẫu và sinh lý | **CTTT-KTYS-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 25 | D5-404 | |
98535 | ET4470 | Mạch xử lý tín hiệu y sinh | KTYS-K59C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 50 | D5-105 | |
98536 | ET4480 | Công nghệ chẩn đoán hình ảnh I | KTYS-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 57 | D5-105 | |
96910 | ET4486 | Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh | **CTTT-KTYS-K58S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 34 | D5-205 | |
96911 | ET4497 | Kỹ thuật siêu âm | **CTTT-KTYS-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 33 | D5-202 | |
96909 | ET4498 | Quang học y sinh | **CTTT-KTYS-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 33 | D5-403 | |
98565 | ET4540 | Hệ thống thông tin y tế | KT Y sinh-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 35 | D5-101 | |
96913 | ET4546 | Hệ thống thông tin y tế | **CTTT-KTYS-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 34 | D5-405 | |
98566 | ET4550 | An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế | KT Y sinh-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 38 | D3-402 | |
96912 | ET4566 | Xử lý ảnh | **CTTT-KTYS-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 31 | D9-103 | |
98568 | ET4570 | Xử lý tín hiệu y sinh số | KT Y sinh-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 33 | D5-202 | |
98541 | ET4590 | Cơ sở xử lý ảnh số | PT-TH-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 29 | D3-505 | |
98551 | ET4600 | Công nghệ Nano | KTĐT-KTMT-K58S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 59 | D5-104 | |
98590 | ET4610 | Điện tử công suất | CN Điện tử viễn thông-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 51 | D9-206 | |
96724 | ET5020 | Đồ án thiết kế III | **KSTN-ĐTVT-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 31 | D9-106 | |
669618 | ET5020 | Đồ án thiết kế III | KS K57, K58 | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 91 | D9-106 | |
669618 | ET5020 | Đồ án thiết kế III | KS K57, K58 | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 91 | D3-101 | |
669618 | ET5020 | Đồ án thiết kế III | KS K57, K58 | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 91 | D3-101 | |
96914 | ET5028 | Thiết kế KTYS 5 | **CTTT-KTYS-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 36 | TC-207 | |
98563 | ET5260 | Định vị sử dụng vệ tinh | KTĐT HK-VT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 13 | D3-403 | |
98561 | ET5270 | Viễn thám và GIS | KTĐT HK-VT-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 23 | TC-210 | |
98562 | ET5290 | Dẫn đường và quản lý không lưu | KTĐT HK-VT-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 29 | D5-403 | |
97002 | EV1014 | Môi trường | **KSCLC -K62C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 42 | D5-201 | |
98984 | EV2127 | Truyền nhiệt trong CNMT | Môi trường-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 31 | D5-404 | |
98596 | EV2211 | Nhập môn kỹ thuật môi trường | KT Môi trường-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 42 | D3-301 | |
98596 | EV2211 | Nhập môn kỹ thuật môi trường | KT Môi trường-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 41 | D3-301 | |
99674 | EV2211 | Nhập môn kỹ thuật môi trường | MT.03-K62C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 1 | D3-507 | |
99674 | EV2211 | Nhập môn kỹ thuật môi trường | MT.03-K62C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 47 | D3-507 | |
99675 | EV2211 | Nhập môn kỹ thuật môi trường | MT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 47 | D3-401 | |
99675 | EV2211 | Nhập môn kỹ thuật môi trường | MT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 46 | D3-401 | |
98597 | EV2212 | Các quá trình sản xuất cơ bản | KT Môi trường-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 44 | D3,5-201 | |
98597 | EV2212 | Các quá trình sản xuất cơ bản | KT Môi trường-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 44 | D3,5-201 | |
98610 | EV2222 | Truyền thông môi trường | KT Môi trường-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 41 | TC-208 | |
98598 | EV3111 | Chuyển khối trong CNMT | KT Môi trường-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 37 | D5-505 | |
98599 | EV3111 | Chuyển khối trong CNMT | KT Môi trường-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 54 | D5-506 | |
98600 | EV3112 | Kỹ thuật phản ứng | KT Môi trường-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 70 | D9-301 | |
98601 | EV3112 | Kỹ thuật phản ứng | KT Môi trường-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 25 | D9-301 | |
98604 | EV3114 | Hóa sinh môi trường | KT Môi trường-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 59 | TC-410 | |
98605 | EV3114 | Hóa sinh môi trường | KT Môi trường-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 36 | TC-411 | |
99010 | EV3115 | Vi sinh môi trường | BS-KT Môi trường-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 8 | D5-504 | |
98602 | EV3117 | Hóa học môi trường | KT Môi trường-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 56 | D3,5-401 | |
98603 | EV3117 | Hóa học môi trường | KT Môi trường-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 26 | D3,5-401 | |
98606 | EV3211 | Sinh thái học môi trường | KT Môi trường-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 41 | D9-301 | |
98606 | EV3211 | Sinh thái học môi trường | KT Môi trường-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 41 | D9-301 | |
98314 | EV3305 | Môi trường và con người | KT Hoá học-K60C | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3 | 31 | D3-501 | |
98315 | EV3305 | Môi trường và con người | KT Hoá học-K60C | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3 | 50 | D3-501 | |
98315 | EV3305 | Môi trường và con người | KT Hoá học-K60C | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3 | 50 | D3-507 | |
98611 | EV4113 | Phục hồi ô nhiễm đất | CNMT-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 38 | D9-203 | |
98612 | EV4114 | Ô nhiễm không khí trong nhà | CNMT-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 42 | D5-202 | |
98615 | EV4117 | Hệ thống cấp thoát nước | CNMT-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 38 | D5-201 | |
98607 | EV4141 | Kỹ thuật xử lý nước thải | KT Môi trường-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 44 | D9-101 | |
99005 | EV4141 | Kỹ thuật xử lý nước thải | Tách từ lớp 98607 | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 47 | D9-101 | |
98618 | EV4212 | Mô hình hóa trong kỹ thuật môi trường | QLMT-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 30 | D9-102 | |
98619 | EV4213 | Đánh giá tác động môi trường và rủi ro | QLMT-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 44 | D5-202 | |
98620 | EV4214 | Quan trắc môi trường | QLMT-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 44 | D5-503 | |
98621 | EV4215 | Nguyên lý sản xuất sạch hơn | QLMT-K59S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 36 | D5-201 | |
98608 | EV4217 | Quản lý chất thải rắn | KT Môi trường-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 44 | D9-302 | |
98608 | EV4217 | Quản lý chất thải rắn | KT Môi trường-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 44 | D9-303 | |
98609 | EV4218 | Quản lý chất thải nguy hại | KT Môi trường-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 42 | TC-312 | |
98609 | EV4218 | Quản lý chất thải nguy hại | KT Môi trường-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 42 | TC-312 | |
668888 | EV4311 | Đồ án II | KTMT K59S (SV liên hệ Bộ môn) | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 52 | D3-301 | |
668888 | EV4311 | Đồ án II | KTMT K59S (SV liên hệ Bộ môn) | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 52 | D3-301 | |
98983 | EV5111 | Thiết kế hệ thống xử lý chất thải | Môi trường-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 9 | D3,5-203 | |
98630 | EV5115 | Chuyên đề CNMT | QLMT-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 41 | D5-203 | |
98624 | EV5121 | Ứng dụng kỹ thuật màng trong xử lý nước và nước thải | CNMT-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 24 | D5-505 | |
98625 | EV5123 | Mô hình sinh thái trong nghiên cứu môi trường | CNMT-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 50 | D9-205 | |
98623 | EV5124 | Chỉ thị và chỉ số chất lượng môi trường | KT Môi trường-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 46 | D5-105 | |
98626 | EV5125 | Các quá trình xử lý nitơ và phốt pho trong nước thải | CNMT-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 49 | D3-507 | |
98628 | EV5127 | Nhiên liệu sinh học từ chất thải | CNMT-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 17 | TC-211 | |
98629 | EV5212 | Hệ thống quản lý môi trường EMS | QLMT-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 26 | TC-209 | |
98631 | EV5222 | Quản lý chất lượng nước | QLMT-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 49 | D5-105 | |
98633 | EV5224 | Quản lý chất lượng môi trường đất | QLMT-K58C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 47 | D5-205 | |
99148 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 34 | D3-402 | |
99149 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 33 | D3-403 | |
99150 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 35 | D3-404 | |
99151 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 36 | D3-405 | |
99152 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D3-505 | |
99153 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 34 | D3-506 | |
99154 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 31 | D5-101 | |
99155 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 30 | D5-102 | |
99156 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D5-103 | |
99157 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 27 | D5-104 | |
99158 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 33 | D5-105 | |
99159 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 29 | D5-201 | |
99160 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 31 | D5-202 | |
99161 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 31 | D5-203 | |
99162 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D5-204 | |
99163 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D5-205 | |
99164 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 33 | D5-403 | |
99165 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D5-404 | |
99166 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 31 | D5-405 | |
99167 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D5-406 | |
99168 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D5-503 | |
99169 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 31 | D5-504 | |
99170 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D5-505 | |
99171 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D5-506 | |
99172 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D9-102 | |
99173 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D9-103 | |
99174 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D9-104 | |
99175 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 33 | D9-202 | |
99176 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D9-203 | |
99177 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D9-204 | |
99178 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D9-302 | |
99179 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 12h30 | 32 | D9-303 | |
99180 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 33 | D3-402 | |
99181 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 32 | D3-403 | |
99182 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 32 | D3-404 | |
99183 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 33 | D3-405 | |
99184 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 32 | D3-505 | |
99185 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 31 | D3-506 | |
99186 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 32 | D5-101 | |
99187 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 16 | D5-102 | |
99188 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62S | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 35 | D5-103 | |
99202 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D5-104 | |
99203 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D5-105 | |
99204 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D5-201 | |
99205 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D5-202 | |
99206 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 37 | D5-203 | |
99207 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D5-204 | |
99208 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D5-205 | |
99209 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D5-403 | |
99210 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D5-404 | |
99211 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 35 | D5-405 | |
99212 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D5-406 | |
99213 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D5-503 | |
99214 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 35 | D5-504 | |
99215 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 35 | D5-505 | |
99216 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 34 | D5-506 | |
99217 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D9-102 | |
99218 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 33 | D9-103 | |
99219 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D9-104 | |
99220 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D9-202 | |
99221 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 37 | D9-203 | |
99222 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 36 | D9-204 | |
99223 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 37 | D9-302 | |
99224 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 14h00 | 37 | D9-303 | |
99225 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 37 | D3-402 | |
99226 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 35 | D3-403 | |
99227 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 26 | D3-404 | |
99228 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D3-405 | |
99229 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 35 | D3-505 | |
99230 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D3-506 | |
99231 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-101 | |
99232 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-102 | |
99233 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 35 | D5-103 | |
99234 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-104 | |
99235 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-105 | |
99236 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 35 | D5-201 | |
99237 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-202 | |
99238 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-203 | |
99239 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 35 | D5-204 | |
99240 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 35 | D5-205 | |
99241 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-403 | |
99242 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-404 | |
99243 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-405 | |
99376 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Tách từ lớp 99684 | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 20 | D5-406 | |
99682 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-503 | |
99683 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-504 | |
99684 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 20 | D5-505 | |
99685 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D5-506 | |
99686 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D9-102 | |
99687 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D9-103 | |
99688 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D9-104 | |
99689 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 36 | D9-202 | |
99691 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 34 | D9-203 | |
99692 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 35 | D9-204 | |
99693 | FL1100 | Tiếng anh 1 | Cơ sở chung-K62C | Thứ hai | 43094 | 16h00 | 34 | D9-302 | |
99244 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 37 | D3-402 | |
99245 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 37 | D3-403 | |
99246 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 38 | D3-404 | |
99247 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 38 | D3-405 | |
99248 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 36 | D3-505 | |
99249 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 37 | D3-506 | |
99250 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 35 | D5-101 | |
99251 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 38 | D5-102 | |
99252 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 36 | D5-201 | |
99253 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 37 | D5-202 | |
99254 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 37 | D5-403 | |
99255 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 38 | D5-404 | |
99256 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 37 | D5-405 | |
99257 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 36 | D9-102 | |
99258 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 36 | D9-103 | |
99259 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 36 | D9-104 | |
99260 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 37 | D9-202 | |
99261 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 38 | D9-203 | |
99262 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 37 | D9-204 | |
99263 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 37 | D9-302 | |
99264 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 12h30 | 37 | D9-303 | |
99266 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62S | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 36 | D3-402 | |
99268 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D3-403 | |
99269 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D3-404 | |
99270 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D3-405 | |
99271 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D3-505 | |
99272 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 39 | D3-506 | |
99273 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D5-101 | |
99274 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 36 | D5-102 | |
99275 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D5-201 | |
99276 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 36 | D5-202 | |
99277 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D5-403 | |
99278 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 38 | D5-404 | |
99279 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D5-405 | |
99280 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 35 | D9-102 | |
99281 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D9-103 | |
99282 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D9-104 | |
99283 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D9-202 | |
99284 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D9-203 | |
99285 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 38 | D9-204 | |
99286 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 36 | D9-302 | |
99287 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 38 | D9-303 | |
99289 | FL1101 | Tiếng anh 2 | Cơ sở chung-K62C | Thứ ba | 43095 | 14h30 | 37 | D9-304 | |
97007 | FL1105 | LIFE 1 | **TN-KSCLC-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 15 | D9-302 | |
97008 | FL1105 | LIFE 1 | **TN-KSCLC-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 19 | D9-303 | |
97009 | FL1105 | LIFE 1 | **TN-KSCLC-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 18 | D9-304 | |
97010 | FL1106 | LIFE 2 | **TN-KSCLC-K62S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 24 | D9-103 | |
97011 | FL1106 | LIFE 2 | **TN-KSCLC-K62S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 22 | D9-104 | |
97012 | FL1107 | LIFE 3 | **TN-KSCLC-K62S | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 17 | D9-504 | |
97013 | FL1107 | LIFE 3 | **TN-KSCLC-K62S | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 15 | D9-505 | |
97014 | FL1108 | LIFE 4 | **TN-KSCLC-K62S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 31 | D9-302 | |
99108 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.01-K62C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 2 | D9-102 | |
99108 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.01-K62C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 22 | D9-102 | |
99113 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.02-K62C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 2 | D9-103 | |
99113 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.02-K62C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 24 | D9-103 | |
99118 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.03-K62S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 25 | D9-104 | |
99123 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.04-K62S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 24 | D9-202 | |
99123 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.04-K62S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 1 | D9-202 | |
99128 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.05-K62S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 23 | D9-203 | |
99128 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.05-K62S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 2 | D9-203 | |
99133 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.06-K62S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 25 | D9-204 | |
99133 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNA.06-K62S | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 1 | D9-204 | |
99138 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNAQT.01-K62C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 26 | D9-302 | |
99143 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNAQT.02-K62C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 25 | D9-303 | |
99143 | FL1320 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | NNAQT.02-K62C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 1 | D9-303 | |
99139 | FL1330 | Tiếng Việt thực hành | NNAQT.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 26 | D9-302 | |
99144 | FL1330 | Tiếng Việt thực hành | NNAQT.02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 25 | D9-303 | |
97004 | FL1401 | Tiếng Pháp KSCLC 1 | **KSCLC (Nhóm 1)-K62C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 24 | D9-202 | |
97005 | FL1401 | Tiếng Pháp KSCLC 1 | **KSCLC (Nhóm 2)-K62C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 18 | D9-203 | |
96884 | FL1404 | Tiếng Pháp KSCLC 4 | **KSCLC-CKHK-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 24 | D9-102 | |
96885 | FL1404 | Tiếng Pháp KSCLC 4 | **KSCLC-HTTT&TT-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 21 | D9-103 | |
97058 | FL1404 | Tiếng Pháp KSCLC 4 | **KSCLC-THCN-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 10 | D9-104 | |
96859 | FL1406 | Tiếng Pháp KSCLC 6 | **KSCLC-CKHK,THCN-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 24 | D9-203 | |
96868 | FL1406 | Tiếng Pháp KSCLC 6 | **KSCLC-HTTT&TT-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 19 | D9-204 | |
97054 | FL1408 | Tiếng Pháp KSCLC 8 | **KSCLC-THCN-K58C | Thứ bảy | 43113 | Kíp 2 | 8 | D5-503 | |
97098 | FL1421 | Tiếng Pháp I | Khối D-K61C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 26 | D9-302 | |
97148 | FL1423 | Tiếng Pháp III | Khối D-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 27 | D5-102 | |
97099 | FL1431 | Tiếng Nhật I | Khối D-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 27 | D9-102 | |
97100 | FL1431 | Tiếng Nhật I | Khối D-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 25 | D9-103 | |
97101 | FL1431 | Tiếng Nhật I | Khối D-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 27 | D9-104 | |
97102 | FL1431 | Tiếng Nhật I | Khối D-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 27 | D9-202 | |
97149 | FL1433 | Tiếng Nhật III | Khối D-K60S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 25 | D9-102 | |
97150 | FL1433 | Tiếng Nhật III | Khối D-K60S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 14 | D9-103 | |
97151 | FL1433 | Tiếng Nhật III | Khối D-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 25 | D9-104 | |
97152 | FL1433 | Tiếng Nhật III | Khối D-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 26 | D9-202 | |
97153 | FL1433 | Tiếng Nhật III | Khối D-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 20 | D9-203 | |
97191 | FL1434 | Tiếng Nhật IV | Khối D-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 20 | D9-103 | |
97103 | FL1441 | Tiếng Trung Quốc I | Khối D-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 15 | D9-102 | |
97104 | FL1441 | Tiếng Trung Quốc I | Khối D-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 25 | D9-103 | |
97105 | FL1441 | Tiếng Trung Quốc I | Khối D-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 24 | D9-104 | |
97154 | FL1443 | Tiếng Trung Quốc III | Khối D-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 25 | D9-102 | |
97155 | FL1443 | Tiếng Trung Quốc III | Khối D-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 25 | D9-103 | |
97156 | FL1443 | Tiếng Trung Quốc III | Khối D-K60C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 27 | D9-104 | |
96889 | FL1501 | Tiếng Pháp KSCLC 3A | **KSCLC (Nhóm 1)-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 24 | D9-102 | |
96890 | FL1501 | Tiếng Pháp KSCLC 3A | **KSCLC (Nhóm 2)-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 26 | D9-103 | |
97053 | FL1501 | Tiếng Pháp KSCLC 3A | **KSCLC-K61SC | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 9 | D9-103 | |
99109 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I | NNA.01-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1-2 | 22 | D9-202 | |
99109 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I | NNA.01-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1-2 | 2 | D9-202 | |
99114 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I | NNA.02-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1-2 | 1 | D9-203 | |
99114 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I | NNA.02-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1-2 | 24 | D9-203 | |
99119 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I | NNA.03-K62S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1-2 | 25 | D9-204 | |
99124 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I | NNA.04-K62S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1-2 | 1 | D9-302 | |
99124 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I | NNA.04-K62S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1-2 | 24 | D9-302 | |
99129 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I | NNA.05-K62S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1-2 | 23 | D9-304 | |
99129 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I | NNA.05-K62S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1-2 | 1 | D9-304 | |
99134 | FL3011 | Kỹ năng nói tiếng Anh I | NNA.06-K62S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1-2 | 25 | D9-305 | |
97077 | FL3013 | Kỹ năng nói tiếng Anh III | TA1.01-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 3-4 | 26 | D9-102 | |
97081 | FL3013 | Kỹ năng nói tiếng Anh III | TA1.02-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 3-4 | 25 | D9-103 | |
97085 | FL3013 | Kỹ năng nói tiếng Anh III | TA1.03-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 3-4 | 24 | D9-104 | |
97093 | FL3013 | Kỹ năng nói tiếng Anh III | TA1.05-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3-4 | 20 | D9-202 | |
99110 | FL3021 | Kỹ năng nghe tiếng Anh I | NNA.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 22 | D5-101 | |
99110 | FL3021 | Kỹ năng nghe tiếng Anh I | NNA.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 1 | D5-101 | |
99115 | FL3021 | Kỹ năng nghe tiếng Anh I | NNA.02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 24 | D5-102 | |
99115 | FL3021 | Kỹ năng nghe tiếng Anh I | NNA.02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 1 | D5-102 | |
99120 | FL3021 | Kỹ năng nghe tiếng Anh I | NNA.03-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 25 | D5-201 | |
99125 | FL3021 | Kỹ năng nghe tiếng Anh I | NNA.04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 24 | D5-202 | |
99130 | FL3021 | Kỹ năng nghe tiếng Anh I | NNA.05-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 23 | D5-403 | |
99130 | FL3021 | Kỹ năng nghe tiếng Anh I | NNA.05-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 1 | D5-403 | |
99135 | FL3021 | Kỹ năng nghe tiếng Anh I | NNA.06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 25 | D5-404 | |
97078 | FL3023 | Kỹ năng nghe tiếng Anh III | TA1.01-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 26 | D9-202 | |
97082 | FL3023 | Kỹ năng nghe tiếng Anh III | TA1.02-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 26 | D9-203 | |
97086 | FL3023 | Kỹ năng nghe tiếng Anh III | TA1.03-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 26 | D9-204 | |
97090 | FL3023 | Kỹ năng nghe tiếng Anh III | TA1.04-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 20 | D9-302 | |
97094 | FL3023 | Kỹ năng nghe tiếng Anh III | TA1.05-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 18 | D9-303 | |
99111 | FL3031 | Kỹ năng đọc tiếng Anh I | NNA.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 22 | D5-101 | |
99111 | FL3031 | Kỹ năng đọc tiếng Anh I | NNA.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 1 | D5-101 | |
99116 | FL3031 | Kỹ năng đọc tiếng Anh I | NNA.02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 24 | D5-102 | |
99121 | FL3031 | Kỹ năng đọc tiếng Anh I | NNA.03-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 25 | D5-201 | |
99126 | FL3031 | Kỹ năng đọc tiếng Anh I | NNA.04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 1 | D5-201 | |
99126 | FL3031 | Kỹ năng đọc tiếng Anh I | NNA.04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 24 | D5-202 | |
99131 | FL3031 | Kỹ năng đọc tiếng Anh I | NNA.05-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 23 | D5-403 | |
99136 | FL3031 | Kỹ năng đọc tiếng Anh I | NNA.06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 25 | D5-404 | |
97079 | FL3033 | Kỹ năng đọc tiếng Anh III | TA1.01-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 26 | D9-202 | |
97083 | FL3033 | Kỹ năng đọc tiếng Anh III | TA1.02-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 24 | D9-203 | |
97087 | FL3033 | Kỹ năng đọc tiếng Anh III | TA1.03-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 25 | D9-204 | |
97091 | FL3033 | Kỹ năng đọc tiếng Anh III | TA1.04-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 17 | D9-302 | |
97095 | FL3033 | Kỹ năng đọc tiếng Anh III | TA1.05-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 16 | D9-303 | |
99112 | FL3041 | Kỹ năng viết tiếng Anh I | NNA.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 2 | D5-101 | |
99112 | FL3041 | Kỹ năng viết tiếng Anh I | NNA.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 22 | D5-101 | |
99117 | FL3041 | Kỹ năng viết tiếng Anh I | NNA.02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 24 | D5-102 | |
99122 | FL3041 | Kỹ năng viết tiếng Anh I | NNA.03-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 25 | D5-201 | |
99127 | FL3041 | Kỹ năng viết tiếng Anh I | NNA.04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 24 | D5-202 | |
99132 | FL3041 | Kỹ năng viết tiếng Anh I | NNA.05-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 2 | D5-403 | |
99132 | FL3041 | Kỹ năng viết tiếng Anh I | NNA.05-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 23 | D5-403 | |
99137 | FL3041 | Kỹ năng viết tiếng Anh I | NNA.06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1-2 | 25 | D5-404 | |
97080 | FL3043 | Kỹ năng viết tiếng Anh III | TA1.01-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 23 | D9-202 | |
97084 | FL3043 | Kỹ năng viết tiếng Anh III | TA1.02-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 23 | D9-203 | |
97088 | FL3043 | Kỹ năng viết tiếng Anh III | TA1.03-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 25 | D9-204 | |
97092 | FL3043 | Kỹ năng viết tiếng Anh III | TA1.04-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 14 | D9-302 | |
97096 | FL3043 | Kỹ năng viết tiếng Anh III | TA1.05-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3-4 | 25 | D9-303 | |
97106 | FL3052 | Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 25 | D9-102 | |
97107 | FL3052 | Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 26 | D9-103 | |
97108 | FL3052 | Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 25 | D9-104 | |
97109 | FL3052 | Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 25 | D9-202 | |
97110 | FL3052 | Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 22 | D9-203 | |
97111 | FL3052 | Tiếng Anh CN Thông tin và Truyền thông I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 19 | D9-204 | |
97112 | FL3053 | Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 26 | D3-402 | |
97113 | FL3053 | Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 25 | D3-403 | |
97114 | FL3053 | Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 26 | D3-404 | |
97115 | FL3053 | Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 25 | D3-405 | |
97116 | FL3053 | Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 25 | D3-506 | |
97117 | FL3053 | Tiếng Anh Cơ khí và Vật liệu I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 26 | D3-506 | |
99676 | FL3061 | Nhập môn Tiếng Anh KHCN | NNA.01-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 22 | D5-101 | |
99677 | FL3061 | Nhập môn Tiếng Anh KHCN | NNA.02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 24 | D5-102 | |
99678 | FL3061 | Nhập môn Tiếng Anh KHCN | NNA.03-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 25 | D5-201 | |
99679 | FL3061 | Nhập môn Tiếng Anh KHCN | NNA.04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 24 | D5-202 | |
99680 | FL3061 | Nhập môn Tiếng Anh KHCN | NNA.05-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 23 | D5-403 | |
99681 | FL3061 | Nhập môn Tiếng Anh KHCN | NNA.06-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 25 | D5-404 | |
97615 | FL3118 | Tiếng Anh Kỹ thuật hạt nhân | KT Hạt nhân-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 30 | D9-102 | |
98980 | FL3118 | Tiếng Anh Kỹ thuật hạt nhân | KT Hat nhan-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 9 | D9-102 | |
97118 | FL3210 | Ngữ âm và âm vị học | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 25 | D3-402 | |
97119 | FL3210 | Ngữ âm và âm vị học | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 26 | D3-403 | |
97120 | FL3210 | Ngữ âm và âm vị học | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 26 | D3-404 | |
97121 | FL3210 | Ngữ âm và âm vị học | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 23 | D3-405 | |
97122 | FL3210 | Ngữ âm và âm vị học | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 25 | D3-505 | |
99004 | FL3220 | Từ vựng học | BS-S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 26 | D9-302 | |
97157 | FL3230 | Ngữ pháp tiếng Anh | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 25 | D9-304 | |
97158 | FL3230 | Ngữ pháp tiếng Anh | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 26 | D9-305 | |
97159 | FL3230 | Ngữ pháp tiếng Anh | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 25 | D9-306 | |
97160 | FL3230 | Ngữ pháp tiếng Anh | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 25 | D5-504 | |
97161 | FL3230 | Ngữ pháp tiếng Anh | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 25 | D5-505 | |
97162 | FL3230 | Ngữ pháp tiếng Anh | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ hai | 43094 | Kíp 3 | 25 | D5-506 | |
99003 | FL3250 | Văn hóa xã hội Anh | BS-S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 10 | D4-406 | |
97124 | FL3260 | Văn hoá xã hội Mỹ | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 26 | D9-103 | |
97125 | FL3260 | Văn hoá xã hội Mỹ | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 26 | D9-104 | |
97126 | FL3260 | Văn hoá xã hội Mỹ | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 23 | D9-202 | |
97127 | FL3260 | Văn hoá xã hội Mỹ | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 24 | D9-203 | |
97128 | FL3260 | Văn hoá xã hội Mỹ | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 18 | D9-204 | |
97163 | FL3282 | Văn học Anh-Mỹ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 26 | D9-302 | |
97164 | FL3282 | Văn học Anh-Mỹ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 25 | D9-303 | |
97165 | FL3282 | Văn học Anh-Mỹ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 25 | D9-304 | |
97166 | FL3282 | Văn học Anh-Mỹ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 25 | D9-504 | |
97167 | FL3282 | Văn học Anh-Mỹ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 25 | D9-505 | |
97168 | FL3340 | Đối chiếu ngôn ngữ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 21 | D9-102 | |
97169 | FL3340 | Đối chiếu ngôn ngữ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 25 | D9-103 | |
97170 | FL3340 | Đối chiếu ngôn ngữ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 25 | D9-104 | |
97171 | FL3340 | Đối chiếu ngôn ngữ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 18 | D9-202 | |
97172 | FL3340 | Đối chiếu ngôn ngữ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 25 | D9-203 | |
97173 | FL3340 | Đối chiếu ngôn ngữ | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 25 | D9-204 | |
96980 | FL3576 | Kỹ năng giao tiếp cơ bản | **CTTT-KTYS-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 32 | D5-102 | |
97174 | FL4012 | Dịch nói III TA KT Điện-Điện tử | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3-4 | 22 | D9-102 | |
97183 | FL4013 | Dịch viết III TA KT Điện-điện tử | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 21 | D9-102 | |
97175 | FL4022 | Dịch nói III TA CNTT và TT | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3-4 | 15 | D9-103 | |
97184 | FL4023 | Dịch viết III TA CNTT và TT | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 23 | D9-104 | |
97176 | FL4032 | Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3-4 | 25 | D9-102 | |
97177 | FL4032 | Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3-4 | 21 | D9-103 | |
97178 | FL4032 | Dịch nói III TA Cơ khí và KH VL | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3-4 | 11 | D9-104 | |
97185 | FL4033 | Dịch viết III TA CK và KHVL | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 26 | D9-102 | |
97186 | FL4033 | Dịch viết III TA CK và KHVL | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 26 | D9-103 | |
97187 | FL4033 | Dịch viết III TA CK và KHVL | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 26 | D9-104 | |
97179 | FL4042 | Dịch nói III TA KT và KD | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ ba | 43109 | Kíp 3-4 | 27 | D9-203 | |
97180 | FL4042 | Dịch nói III TA KT và KD | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3-4 | 25 | D9-204 | |
97189 | FL4043 | Dịch viết III TA KT và KD | Tiếng Anh KHKT&CN-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 25 | D9-104 | |
97130 | FL4061 | Lý thuyết dịch | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 25 | D9-202 | |
97131 | FL4061 | Lý thuyết dịch | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 26 | D9-203 | |
97132 | FL4061 | Lý thuyết dịch | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 25 | D9-204 | |
97133 | FL4061 | Lý thuyết dịch | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 26 | D9-302 | |
97134 | FL4061 | Lý thuyết dịch | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 26 | D9-303 | |
97135 | FL4061 | Lý thuyết dịch | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 19 | D9-304 | |
97136 | FL4062 | Dịch nói I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3-4 | 26 | D9-102 | |
97137 | FL4062 | Dịch nói I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3-4 | 25 | D9-103 | |
97138 | FL4062 | Dịch nói I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3-4 | 25 | D9-104 | |
97139 | FL4062 | Dịch nói I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3-4 | 24 | D9-202 | |
97140 | FL4062 | Dịch nói I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3-4 | 25 | D9-203 | |
97141 | FL4062 | Dịch nói I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3-4 | 25 | D9-204 | |
97142 | FL4071 | Dịch viết I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 24 | D9-202 | |
97143 | FL4071 | Dịch viết I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 25 | D9-203 | |
97144 | FL4071 | Dịch viết I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 24 | D9-204 | |
97145 | FL4071 | Dịch viết I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 24 | D9-302 | |
97146 | FL4071 | Dịch viết I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 23 | D9-303 | |
97147 | FL4071 | Dịch viết I | Tiếng Anh KHKT&CN-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 23 | D9-304 | |
97182 | FL4082 | Dịch nói III TA Hóa Môi trường | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3-4 | 25 | D9-102 | |
97190 | FL4083 | Dịch viết III TA Hóa Môi trường | Tiếng Anh KHKT&CN-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 25 | D5-101 | |
98317 | FL4110 | Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh | KT Hoá học-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3-4 | 28 | D9-102 | |
98715 | FL4110 | Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh | KT Sinh học-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3-4 | 27 | D9-103 | |
99140 | FLE1101 | Language Communication Skills 1 | NNAQT.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1-2 | 1 | D5-101 | |
99140 | FLE1101 | Language Communication Skills 1 | NNAQT.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1-2 | 26 | D5-101 | |
99145 | FLE1101 | Language Communication Skills 1 | NNAQT.02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1-2 | 25 | D5-102 | |
99141 | FLE1102 | Dealing with Texts 1 | NNAQT.01-K62C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 26 | D9-104 | |
99141 | FLE1102 | Dealing with Texts 1 | NNAQT.01-K62C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 1 | D9-104 | |
99146 | FLE1102 | Dealing with Texts 1 | NNAQT.02-K62C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 25 | D9-202 | |
99142 | FLE1103 | Learning to learn 1 | NNAQT.01-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 26 | D9-102 | |
99147 | FLE1103 | Learning to learn 1 | NNAQT.02-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 25 | D9-103 | |
97192 | FLE2108 | Language Communication Skills 3 | TA2.01-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3-4 | 25 | D9-102 | |
97196 | FLE2108 | Language Communication Skills 3 | TA2.02-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3-4 | 26 | D9-103 | |
97193 | FLE2109 | Dealing with Texts 3 | TA2.01-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 23 | D9-203 | |
97197 | FLE2109 | Dealing with Texts 3 | TA2.02-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 25 | D9-204 | |
97194 | FLE2110 | Professional skills 2 | TA2.01-K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3-4 | 23 | D9-102 | |
97198 | FLE2110 | Professional skills 2 | TA2.02-K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3-4 | 24 | D9-103 | |
97195 | FLE2111 | International Studies 1 | TA2.01-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 25 | D9-302 | |
97199 | FLE2111 | International Studies 1 | TA2.02-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 25 | D9-303 | |
97200 | FLE3101 | English for Professional Purposes 2 | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 19 | D5-101 | |
97201 | FLE3101 | English for Professional Purposes 2 | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 17 | D5-102 | |
97202 | FLE3101 | English for Professional Purposes 2 | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 25 | D5-201 | |
97203 | FLE3102 | Translation and interpretation practice 1 | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 24 | D9-202 | |
97204 | FLE3102 | Translation and interpretation practice 1 | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 13 | D9-203 | |
97205 | FLE3102 | Translation and interpretation practice 1 | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 26 | D9-204 | |
97206 | FLE3103 | Language awareness | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 26 | D9-302 | |
97207 | FLE3103 | Language awareness | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 18 | D9-303 | |
97208 | FLE3103 | Language awareness | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 22 | D9-304 | |
97214 | FLE4101 | English for Professional Purposes 4 (BTL) | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 18 | D9-102 | |
97209 | FLE4102 | Translation and interpretation practice 3 | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 25 | D9-102 | |
97210 | FLE4102 | Translation and interpretation practice 3 | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 20 | D9-103 | |
97211 | FLE4103 | English literature | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 21 | D3-404 | |
97212 | FLE4103 | English literature | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 24 | D3-405 | |
97216 | FLE4104 | Introduction to English language teaching (BTL) | TA chuyên nghiệp QT (IPE)-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 26 | D9-202 | |
99421 | HE2000 | Nhập môn KT Nhiệt lạnh | KTN.01,02-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 53 | TC-204 | |
99421 | HE2000 | Nhập môn KT Nhiệt lạnh | KTN.01,02-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 52 | TC-205 | |
99422 | HE2000 | Nhập môn KT Nhiệt lạnh | KTN.03,04-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 53 | TC-304 | |
99422 | HE2000 | Nhập môn KT Nhiệt lạnh | KTN.03,04-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 52 | TC-305 | |
98787 | HE2010 | Kỹ thuật nhiệt | Dệt-May-Da giầy-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 61 | D5-103 | |
98787 | HE2010 | Kỹ thuật nhiệt | Dệt-May-Da giầy-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 61 | D5-104 | |
98787 | HE2010 | Kỹ thuật nhiệt | Dệt-May-Da giầy-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 60 | D5-105 | |
98869 | HE2010 | Kỹ thuật nhiệt | KT tàu thủy, CN CNKT ôtô-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 60 | D5-203 | |
98869 | HE2010 | Kỹ thuật nhiệt | KT tàu thủy, CN CNKT ôtô-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 60 | D5-204 | |
98869 | HE2010 | Kỹ thuật nhiệt | KT tàu thủy, CN CNKT ôtô-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 60 | D5-205 | |
98896 | HE2010 | Kỹ thuật nhiệt | Hàng không-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 80 | D3-101 | |
97989 | HE2012 | Kỹ thuật nhiệt | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 63 | D5-103 | |
97989 | HE2012 | Kỹ thuật nhiệt | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 63 | D5-104 | |
97989 | HE2012 | Kỹ thuật nhiệt | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 64 | D5-105 | |
97990 | HE2012 | Kỹ thuật nhiệt | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 63 | D5-203 | |
97990 | HE2012 | Kỹ thuật nhiệt | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 63 | D5-204 | |
97990 | HE2012 | Kỹ thuật nhiệt | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 62 | D5-205 | |
98648 | HE3011 | Cơ học chất lưu | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 70 | D9-105 | |
98649 | HE3011 | Cơ học chất lưu | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 49 | D9-106 | |
98650 | HE3013 | Nhiệt động kỹ thuật | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 78 | D9-101 | |
98651 | HE3013 | Nhiệt động kỹ thuật | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 44 | D9-201 | |
98651 | HE3013 | Nhiệt động kỹ thuật | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 44 | D9-201 | |
98671 | HE3021 | Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng | KT nhiệt lạnh-K58C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 58 | D5-103 | |
98652 | HE3022 | Đo lường nhiệt | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 76 | D9-205 | |
98653 | HE3022 | Đo lường nhiệt | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 51 | D9-206 | |
98654 | HE3023 | Truyền nhiệt | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 50 | TC-304 | |
98654 | HE3023 | Truyền nhiệt | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 49 | TC-305 | |
98655 | HE3023 | Truyền nhiệt | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 44 | TC-307 | |
98655 | HE3023 | Truyền nhiệt | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 44 | TC-308 | |
98669 | HE3031 | Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh | KT nhiệt lạnh-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 24 | D9-303 | |
665433 | HE4001 | Đồ án nhiệt - lạnh II | sinh viên liên hệ bộ môn | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 77 | D5-103 | |
98664 | HE4012 | Nhà máy nhiệt điện | KTNL-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 18 | D9-203 | |
98661 | HE4021 | Lò hơi | KTNL-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 20 | D5-101 | |
98662 | HE4031 | Tua bin | KTNL-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 16 | D3-506 | |
98660 | HE4032 | Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh | KTNL-Máy TBNL-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 68 | TC-502 | |
98665 | HE4033 | Truyền chất và kỹ thuật sấy | Máy TBNL-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 48 | D5-105 | |
98667 | HE4053 | Lò công nghiệp | Máy TBNL-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 49 | D9-106 | |
98663 | HE4081 | Bơm, quạt, máy nén | KTNL-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 36 | D5-405 | |
98670 | HE4101 | Tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật nhiệt -lạnh | KT nhiệt lạnh-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 39 | D9-102 | |
99350 | HE4113 | Kỹ thuật xử lý phát thải | Hạt nhân-K58C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 14 | D3-403 | |
98673 | HE4171 | Năng lượng tái tạo | KT nhiệt lạnh-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 15 | D9-506 | |
98666 | HE4208 | Điều hoà không khí | Máy TBNL-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 56 | D5-203 | |
98668 | HE4212 | Máy và thiết bị lạnh | Máy TBNL-K59S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 53 | D5-105 | |
98677 | HE4413 | Hệ thống điện công trình | KT nhiệt lạnh-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 27 | D3-404 | |
98675 | HE4414 | Kỹ thuật xử lý phát thải | KT nhiệt lạnh-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 13 | TC-310 | |
97616 | HE4501 | Cơ học chất lưu | KT Hạt nhân-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 38 | D5-201 | |
97001 | IT1014 | Tin học đại cương | **KSCLC -K62C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 42 | D3-402 | |
96987 | IT1016 | Tin học đại cương | **CTTT-Điện ĐT, CĐT-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 67 | D3-201 | |
96798 | IT1110 | Tin học đại cương | **KSTN-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 70 | D3-301 | |
96798 | IT1110 | Tin học đại cương | **KSTN-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 70 | D3-401 | |
97451 | IT1110 | Tin học đại cương | CNTT-TT-K61C | Chủ nhật | 43107 | Kíp 3 | 80 | Phóng máy | |
97451 | IT1110 | Tin học đại cương | CNTT-TT-K61C | Chủ nhật | 43107 | KÍp 3 | 79 | Phóng máy | |
97451 | IT1110 | Tin học đại cương | CNTT-TT-K61C | Chủ nhật | 43107 | Kíp 3 | 79 | Phóng máy | |
97451 | IT1110 | Tin học đại cương | CNTT-TT-K61C | Chủ nhật | 43107 | Kíp 3 | 79 | Phóng máy | |
97659 | IT1110 | Tin học đại cương | VL kim loại-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 57 | Phòng máy | |
97659 | IT1110 | Tin học đại cương | VL kim loại-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 58 | Phòng máy | |
97659 | IT1110 | Tin học đại cương | VL kim loại-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 57 | Phòng máy | |
97800 | IT1110 | Tin học đại cương | KT Điện-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 60 | Phòng máy | |
97800 | IT1110 | Tin học đại cương | KT Điện-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 59 | Phòng máy | |
97800 | IT1110 | Tin học đại cương | KT Điện-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 59 | Phòng máy | |
97811 | IT1110 | Tin học đại cương | TĐH-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 83 | Phòng máy | |
97811 | IT1110 | Tin học đại cương | TĐH-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 83 | Phòng máy | |
97811 | IT1110 | Tin học đại cương | TĐH-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 82 | Phòng máy | |
97811 | IT1110 | Tin học đại cương | TĐH-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 82 | Phòng máy | |
97965 | IT1110 | Tin học đại cương | Cơ điện tử-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 62 | Phòng máy | |
97965 | IT1110 | Tin học đại cương | Cơ điện tử-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 62 | Phòng máy | |
97965 | IT1110 | Tin học đại cương | Cơ điện tử-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 63 | Phòng máy | |
97982 | IT1110 | Tin học đại cương | KT cơ khí CTM-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 81 | Phòng máy | |
97982 | IT1110 | Tin học đại cương | KT cơ khí CTM-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 80 | Phòng máy | |
97982 | IT1110 | Tin học đại cương | KT cơ khí CTM-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 80 | Phòng máy | |
98246 | IT1110 | Tin học đại cương | Toán-tin, HTTT quản lý-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 65 | Phòng máy | |
98246 | IT1110 | Tin học đại cương | Toán-tin, HTTT quản lý-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 65 | Phòng máy | |
98458 | IT1110 | Tin học đại cương | Điện tử-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 90 | Phòng máy | |
98458 | IT1110 | Tin học đại cương | Điện tử-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 91 | Phòng máy | |
98458 | IT1110 | Tin học đại cương | Điện tử-K61C | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 90 | Phòng máy | |
98636 | IT1110 | Tin học đại cương | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 75 | Phòng máy | |
98636 | IT1110 | Tin học đại cương | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 73 | Phòng máy | |
98858 | IT1110 | Tin học đại cương | CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 75 | Phòng máy | |
98858 | IT1110 | Tin học đại cương | CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S | Chủ nhật | 43107 | 7h30-17h00 | 74 | Phòng máy | |
97076 | IT1130 | Tin học đại cương | Tiếng Anh KHKT & CN-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 57 | D3,5-501 | |
97076 | IT1130 | Tin học đại cương | Tiếng Anh KHKT & CN-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 57 | D3-507 | |
96807 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | **KSTN-CNTT-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 29 | TC-306 | |
97450 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT-TT-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 67 | TC-204 | |
97450 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT-TT-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 66 | TC-205 | |
97450 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT-TT-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 67 | TC-304 | |
97582 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CN CNTT&TT-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 60 | TC-207 | |
97582 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CN CNTT&TT-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 60 | TC-307 | |
98969 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT-TT-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 75 | TC-305 | |
98969 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT-TT-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 75 | TC-404 | |
99570 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.01,02,03,04-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 38 | TC-405 | |
99570 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.01,02,03,04-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 35 | TC-405 | |
99570 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.01,02,03,04-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 4 | TC-405 | |
99570 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.01,02,03,04-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 40 | TC-501 | |
99570 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.01,02,03,04-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 39 | TC-501 | |
99584 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.05,06,07,08-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 2 | TC-502 | |
99584 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.05,06,07,08-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 55 | TC-502 | |
99584 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.05,06,07,08-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 55 | TC-504 | |
99584 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.05,06,07,08-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 57 | TC-505 | |
99584 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.05,06,07,08-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 37 | TC-308 | |
99597 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.09,10,11-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 56 | TC-410 | |
99597 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.09,10,11-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 54 | TC-411 | |
99597 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.09,10,11-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 2 | TC-407 | |
99597 | IT2000 | Nhập môn CNTT và TT | CNTT.09,10,11-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 54 | TC-407 | |
97493 | IT2130 | Tín hiệu và hệ thống | KT Máy tính & TT-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 50 | D9-205 | |
97493 | IT2130 | Tín hiệu và hệ thống | KT Máy tính & TT-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 50 | D9-206 | |
97489 | IT3010 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Công nghệ thông tin-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 51 | D9-105 | |
97489 | IT3010 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Công nghệ thông tin-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 50 | D9-106 | |
97583 | IT3010 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | CN CNTT&TT 1-K61C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 79 | D9-101 | |
97586 | IT3010 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | CN CNTT&TT 2-K61C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 80 | D9-201 | |
96736 | IT3014 | Cấu trúc dữ liệu và GT | **KSTN-CĐT-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 22 | D9-102 | |
96880 | IT3014 | Cấu trúc dữ liệu và GT | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 48 | D9-206 | |
96954 | IT3016 | Giải thuật & các vấn đề cho kỹ sư | **CTTT-CĐT-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 48 | TC-207 | |
97490 | IT3020 | Toán rời rạc | Công nghệ thông tin-K60C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 63 | D9-205 | |
97050 | IT3024 | Toán rời rạc | **CTTT-KSCLC HTTT-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 19 | D5-404 | |
97584 | IT3030 | Kiến trúc máy tính | CN CNTT&TT 1-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 45 | D9-101 | |
97584 | IT3030 | Kiến trúc máy tính | CN CNTT&TT 1-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 46 | D9-101 | |
97587 | IT3030 | Kiến trúc máy tính | CN CNTT&TT 2-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 45 | D9-201 | |
97587 | IT3030 | Kiến trúc máy tính | CN CNTT&TT 2-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 45 | D9-201 | |
96875 | IT3034 | Kiến trúc máy tính | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 33 | D5-102 | |
96933 | IT3036 | Kiến trúc bộ xử lý và hợp ngữ | **CTTT-CĐT-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 73 | D5-203 | |
97491 | IT3040 | Kỹ thuật lập trình | Công nghệ thông tin-K60C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 50 | D5-105 | |
96761 | IT3053 | Tiếng Anh CN CNTT | **KSTN-CNTT-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 23 | TC-210 | |
97495 | IT3061 | Quá trình ngẫu nhiên ứng dụng | KT Máy tính & TT-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 79 | TC-304 | |
97488 | IT3062 | Toán chuyên đề | ATTT-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 44 | TC-307 | |
97585 | IT3070 | Hệ điều hành | CN CNTT&TT 1-K61C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 75 | D3,5-401 | |
97588 | IT3070 | Hệ điều hành | CN CNTT&TT 2-K61C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 80 | D3,5-501 | |
96762 | IT3080 | Mạng máy tính | **KSTN-CNTT-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 31 | D5-102 | |
97470 | IT3080 | Mạng máy tính | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 71 | D5-103 | |
97496 | IT3080 | Mạng máy tính | KT Máy tính & TT-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 63 | D5-104 | |
96866 | IT3088 | Mạng tin học | **KSCLC-CKHK-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 9 | D9-207 | |
96763 | IT3090 | Cơ sở dữ liệu | **KSTN-CNTT-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 26 | D9-504 | |
97471 | IT3090 | Cơ sở dữ liệu | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 50 | D9-305 | |
97471 | IT3090 | Cơ sở dữ liệu | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 50 | D9-206 | |
97472 | IT3090 | Cơ sở dữ liệu | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 48 | D9-301 | |
97472 | IT3090 | Cơ sở dữ liệu | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 48 | D9-301 | |
97497 | IT3090 | Cơ sở dữ liệu | KT Máy tính & TT-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 72 | D9-306 | |
96886 | IT3094 | Cơ sở dữ liệu | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 39 | TC-211 | |
96764 | IT3100 | Lập trình hướng đối tượng | **KSTN-CNTT-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 27 | D9-302 | |
97473 | IT3100 | Lập trình hướng đối tượng | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 50 | D9-105 | |
97473 | IT3100 | Lập trình hướng đối tượng | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 50 | D9-205 | |
97474 | IT3100 | Lập trình hướng đối tượng | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 47 | D9-101 | |
97474 | IT3100 | Lập trình hướng đối tượng | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 47 | D9-101 | |
97499 | IT3100 | Lập trình hướng đối tượng | KT Máy tính & TT-K60S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 63 | D9-106 | |
97500 | IT3100 | Lập trình hướng đối tượng | KT Máy tính & TT-K60S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 41 | D9-201 | |
97500 | IT3100 | Lập trình hướng đối tượng | KT Máy tính & TT-K60S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 41 | D9-201 | |
97049 | IT3104 | Kỹ thuật lập trình | **KSCLC-HTTT&TT-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 19 | D5-201 | |
96765 | IT3110 | Linux và phần mềm nguồn mở | **KSTN-CNTT-K60C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 30 | D9-302 | |
97475 | IT3110 | Linux và phần mềm nguồn mở | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 50 | D9-101 | |
97475 | IT3110 | Linux và phần mềm nguồn mở | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 50 | D9-201 | |
97476 | IT3110 | Linux và phần mềm nguồn mở | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 50 | D9-201 | |
97476 | IT3110 | Linux và phần mềm nguồn mở | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 50 | D9-105 | |
97591 | IT3110 | Linux và phần mềm nguồn mở | CN CNTT&TT-K60S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 60 | D9-106 | |
97591 | IT3110 | Linux và phần mềm nguồn mở | CN CNTT&TT-K60S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 60 | D9-205 | |
97483 | IT3120 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 45 | D9-301 | |
97483 | IT3120 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 46 | D9-301 | |
97484 | IT3120 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 54 | D9-305 | |
97484 | IT3120 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 55 | D9-306 | |
96766 | IT3133 | Điện tử số | **KSTN-CNTT-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 25 | TC-210 | |
97501 | IT3430 | Kỹ thuật điện tử tương tự và số | KT Máy tính & TT-K60S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 70 | D9-305 | |
97502 | IT3430 | Kỹ thuật điện tử tương tự và số | KT Máy tính & TT-K60S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 35 | D9-304 | |
97589 | IT3600 | Lập trình hướng đối tượng | CN CNTT&TT-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 40 | TC-406 | |
97589 | IT3600 | Lập trình hướng đối tượng | CN CNTT&TT-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 41 | TC-408 | |
97590 | IT3600 | Lập trình hướng đối tượng | CN CNTT&TT-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 79 | TC-405 | |
97592 | IT3620 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | CN CNTT&TT-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 75 | TC-304 | |
97593 | IT3620 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | CN CNTT&TT-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 78 | TC-305 | |
669635 | IT3680 | Thuật toán ứng dụng | Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 1) | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 40 | D9-306 | |
669636 | IT3680 | Thuật toán ứng dụng | Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 2) | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 33 | D9-306 | |
96767 | IT3910 | Project I | **KSTN-CNTT-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 28 | D9-504 | |
666333 | IT3910 | Project I | BM Khoa học máy tính | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 49 | D9-301 | |
666334 | IT3910 | Project I | BM Hệ thống thông tin | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 45 | D9-301 | |
666334 | IT3910 | Project I | BM Hệ thống thông tin | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 45 | D9-301 | |
666335 | IT3910 | Project I | BM Công nghệ phần mềm | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 45 | D9-301 | |
666335 | IT3910 | Project I | BM Công nghệ phần mềm | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 45 | D9-301 | |
666336 | IT3910 | Project I | BM Kĩ thuật máy tính | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 44 | D9-301 | |
666337 | IT3910 | Project I | BM Truyền thông và mạng máy tính | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 38 | D9-301 | |
666338 | IT3910 | Project I | Ngành ATTT | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 40 | D9-301 | |
666381 | IT3911 | Đồ án I: Lập trình | BM Khoa học máy tính | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-2 | 21 | D9-203 | |
666379 | IT3920 | Project II | BM Công nghệ phần mềm | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 17 | D5-204 | |
666380 | IT3920 | Project II | BM Hệ thống thông tin | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 17 | D5-204 | |
666339 | IT3921 | Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống | BM Khoa học máy tính | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 35 | D9-105 | |
666340 | IT3921 | Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống | BM Hệ thống thông tin | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 34 | D9-105 | |
666341 | IT3921 | Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống | BM Công nghệ phần mềm | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 35 | D9-105 | |
666342 | IT3921 | Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống | BM Kĩ thuật máy tính | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 28 | D9-105 | |
666343 | IT3921 | Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống | BM Truyền thông và mạng máy tính | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 27 | D9-105 | |
666382 | IT3930 | Project II | BM Kĩ thuật máy tính | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 18 | D5-204 | |
666383 | IT3930 | Project II | BM Truyền thông và mạng máy tính | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 10 | D5-204 | |
666354 | IT3941 | Đồ án 3: Định hướng công nghệ | BM Khoa học máy tính | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 15 | D9-105 | |
666355 | IT3941 | Đồ án 3: Định hướng công nghệ | BM Kĩ thuật máy tính | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 6 | D9-105 | |
666356 | IT3941 | Đồ án 3: Định hướng công nghệ | BM Truyền thông và mạng máy tính | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 10 | D9-105 | |
97485 | IT4010 | An toàn và bảo mật thông tin | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 50 | D5-103 | |
97485 | IT4010 | An toàn và bảo mật thông tin | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 50 | D5-104 | |
97486 | IT4010 | An toàn và bảo mật thông tin | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 23 | D5-104 | |
96730 | IT4013 | An toàn thông tin | **KSTN-CNTT-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 24 | D9-306 | |
97487 | IT4015 | Nhập môn an toàn thông tin | ATTT-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 52 | D9-305 | |
96872 | IT4024 | Mô hình hóa bằng automat | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 31 | D9-203 | |
97507 | IT4030 | Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu | KHMT-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 29 | D5-205 | |
97477 | IT4040 | Trí tuệ nhân tạo | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3 | 64 | D3,5-401 | |
97478 | IT4040 | Trí tuệ nhân tạo | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3 | 50 | D3-401 | |
97478 | IT4040 | Trí tuệ nhân tạo | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3 | 49 | D3-401 | |
97479 | IT4040 | Trí tuệ nhân tạo | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3 | 50 | D3,5-501 | |
97479 | IT4040 | Trí tuệ nhân tạo | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3 | 50 | D5-203 | |
97508 | IT4050 | Thiết kế và phân tích thuật toán | KHMT-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 46 | TC-212 | |
96731 | IT4053 | Phân tích và thiết kế thuật toán | **KSTN-CNTT-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 22 | D5-202 | |
99041 | IT4053 | Phân tích và thiết kế thuật toán | **Project | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 3 | D9-207 | |
97594 | IT4069 | Lập trình mạng | CN CNTT&TT-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 59 | TC-204 | |
97595 | IT4069 | Lập trình mạng | CN CNTT&TT-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 78 | TC-205 | |
96732 | IT4074 | Lý thuyết ngôn ngữ và phương pháp dịch | **KSTN-CNTT-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 23 | TC-309 | |
98970 | IT4079 | Ngôn ngữ và phương pháp dịch | KHMT-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 9 | D3-505 | |
96733 | IT4080 | Nhập môn công nghệ phần mềm | **KSTN-CNTT-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 25 | TC-210 | |
97480 | IT4080 | Nhập môn công nghệ phần mềm | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 47 | TC-204 | |
97480 | IT4080 | Nhập môn công nghệ phần mềm | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 46 | TC-207 | |
97481 | IT4080 | Nhập môn công nghệ phần mềm | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 41 | TC-208 | |
97481 | IT4080 | Nhập môn công nghệ phần mềm | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 41 | TC-209 | |
97482 | IT4080 | Nhập môn công nghệ phần mềm | Công nghệ thông tin-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 72 | TC-205 | |
97596 | IT4089 | Nhập môn công nghệ phần mềm | CN CNTT&TT-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 59 | D3,5-201 | |
97597 | IT4089 | Nhập môn công nghệ phần mềm | CN CNTT&TT-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 73 | D3,5-301 | |
96734 | IT4090 | Xử lý ảnh | **KSTN-CNTT-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 22 | D3-403 | |
97509 | IT4110 | Tính toán khoa học | KHMT-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 31 | D3-404 | |
97510 | IT4130 | Lập trình song song | KHMT-K59C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 39 | D5-202 | |
96737 | IT4160 | Vi xử lý | **KSTN-CĐT-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 13 | D9-204 | |
98011 | IT4160 | Vi xử lý | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 18 | D9-204 | |
98225 | IT4160 | Vi xử lý | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 77 | D9-205 | |
98226 | IT4160 | Vi xử lý | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 75 | D9-206 | |
99042 | IT4170 | Xử lý tín hiệu số | Project | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 4 | D5-202 | |
96869 | IT4174 | Xử lý tín hiệu | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 33 | TC-406 | |
97528 | IT4190 | An toàn hệ thống | ATTT-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 40 | D9-306 | |
97533 | IT4200 | Kỹ thuật ghép nối máy tính | KTMT-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 21 | D9-302 | |
97537 | IT4210 | Hệ nhúng | KTMT-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 44 | TC-213 | |
93311 | IT4212 | Hệ thống thời gian thực | *VN(AS)-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 18 | D9-104 | |
97530 | IT4220 | Quản trị an toàn thông tin và rủi ro | ATTT-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 42 | D3-403 | |
97538 | IT4230 | Kỹ năng giao tiếp | KTMT-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 50 | D5-205 | |
97535 | IT4240 | Quản trị dự án công nghệ thông tin | KTMT-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 50 | D5-406 | |
97535 | IT4240 | Quản trị dự án công nghệ thông tin | KTMT-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 50 | D5-506 | |
97534 | IT4251 | Thiết kế IC | KTMT-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 39 | D3-404 | |
97542 | IT4260 | An ninh mạng | TTMMT-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 45 | D5-506 | |
97529 | IT4263 | An ninh mạng | ATTT-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 52 | D5-205 | |
99044 | IT4271 | Hệ thống máy tính công nghiệp | Project | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 1 | TC-311 | |
96700 | IT4290 | Xử lý tiếng nói | **KSTN-CNTT-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 22 | D9-504 | |
97536 | IT4290 | Xử lý tiếng nói | KTMT-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 42 | D9-106 | |
96857 | IT4304 | An toàn thông tin | **KSCLC-HTTT&TT-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 18 | D5-102 | |
97513 | IT4310 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | HTTT-K59C | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 56 | D5-105 | |
97563 | IT4320 | An toàn trong giao dịch điện tử | ATTT-K58S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 42 | TC-307 | |
96701 | IT4340 | Hệ trợ giúp quyết định | **KSTN-CNTT-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 21 | D9-202 | |
97514 | IT4341 | Hệ trợ giúp quyết định | HTTT-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 46 | D3,5-201 | |
97514 | IT4341 | Hệ trợ giúp quyết định | HTTT-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 45 | D3,5-201 | |
97515 | IT4361 | Hệ cơ sở tri thức | HTTT-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 27 | TC-310 | |
97511 | IT4371 | Các hệ phân tán | HTTT-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 43 | D9-206 | |
97599 | IT4408 | Thiết kế và lập trình Web | CN CNTT&TT-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 54 | D5-204 | |
97512 | IT4409 | Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến | HTTT-K59C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 21 | D5-201 | |
666357 | IT4421 | Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT | Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 45 | D5-104 | |
666357 | IT4421 | Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT | Đồ án các công nghệ xây dựng HTTT | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 45 | D5-104 | |
96855 | IT4424 | Đồ án: Các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin | **KSCLC-HTTT&TT-K58C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 16 | D5-101 | |
97520 | IT4440 | Tương tác Người –Máy | CNPM-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 65 | D9-206 | |
97564 | IT4450 | Cơ sở pháp lý số | ATTT-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 24 | D9-202 | |
97519 | IT4460 | Phân tích yêu cầu phần mềm | CNPM-K59C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 41 | TC-306 | |
97552 | IT4470 | Đồ họa và hiện thực ảo | KS KTPM-K59S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 48 | D9-305 | |
97504 | IT4480 | Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp | Công nghệ thông tin-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 45 | D3-101 | |
97504 | IT4480 | Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp | Công nghệ thông tin-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 45 | D3-101 | |
97505 | IT4480 | Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp | Công nghệ thông tin-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 45 | D3-201 | |
97505 | IT4480 | Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp | Công nghệ thông tin-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 45 | D3-201 | |
97506 | IT4480 | Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp | Công nghệ thông tin-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 55 | D5-103 | |
97506 | IT4480 | Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp | Công nghệ thông tin-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 55 | D5-104 | |
97521 | IT4490 | Thiết kế và xây dựng phần mềm | CNPM-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 45 | D9-102 | |
97521 | IT4490 | Thiết kế và xây dựng phần mềm | CNPM-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 45 | D9-103 | |
97526 | IT4501 | Đảm bảo chất lượng Phần mềm | CNPM-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 55 | TC-207 | |
96702 | IT4520 | Kinh tế công nghệ phần mềm | **KSTN-CNTT-K58C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 22 | D3,5-503 | |
97525 | IT4520 | Kinh tế công nghệ phần mềm | CNPM-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 67 | D3-101 | |
97522 | IT4530 | Kỹ năng lập báo cáo kỹ thuật và dự án | CNPM-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 68 | D5-204 | |
97523 | IT4541 | Quản lý dự án phần mềm | CNPM-K59C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 44 | D9-301 | |
97523 | IT4541 | Quản lý dự án phần mềm | CNPM-K59C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 45 | D9-301 | |
97524 | IT4551 | Phát triển phần mềm chuyên nghiệp | CNPM-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 40 | D3,5-501 | |
97524 | IT4551 | Phát triển phần mềm chuyên nghiệp | CNPM-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 41 | D3,5-501 | |
97527 | IT4590 | Lý thuyết thông tin | ATTT-K59C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 22 | D5-404 | |
96874 | IT4594 | Lý thuyết thông tin và truyền thông số | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 33 | D3-402 | |
97539 | IT4610 | Hệ phân tán | TTMMT-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 43 | D3-501 | |
97539 | IT4610 | Hệ phân tán | TTMMT-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 42 | D3-501 | |
96856 | IT4614 | Các hệ phân tán | **KSCLC-HTTT&TT-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 19 | TC-310 | |
97565 | IT4630 | Phân tích mã độc | ATTT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 39 | D3-405 | |
97543 | IT4650 | Thiết kế mạng Intranet | TTMMT-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 45 | D9-205 | |
97540 | IT4661 | Quản trị dữ liệu phân tán | TTMMT-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 47 | TC-207 | |
97569 | IT4670 | Đánh giá hiệu năng mạng | KS TT&MMT-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 58 | D5-204 | |
96703 | IT4680 | Truyền thông đa phương tiện và ứng dụng | **KSTN-CNTT-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 21 | D9-203 | |
97541 | IT4681 | Truyền thông đa phương tiện | TTMMT-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 48 | D5-406 | |
96847 | IT4684 | Mạng số và truyền dữ liệu | **KSCLC-HTTT&TT-K58C | Thứ bảy | 43113 | Kíp 2 | 16 | D5-504 | |
97568 | IT4690 | Mạng không dây và truyền thông di động | KS TT&MMT-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 55 | D5-506 | |
97570 | IT4700 | Các hệ thống thông tin vệ tinh | KS TT&MMT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 50 | D3-507 | |
666358 | IT4711 | Đồ án môn học chuyên ngành TTM | Đồ án môn học chuyên ngành TTM | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3-4 | 46 | D5-105 | |
97566 | IT4730 | An toàn cơ sở dữ liệu | ATTT-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 55 | D5-203 | |
96704 | IT4752 | Tính toán song song | **KSTN-CNTT-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 21 | TC-311 | |
97576 | IT4756 | Thương mại điện tử | KS KHMT-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 28 | D9-203 | |
97575 | IT4766 | Lập trình kịch bản với JavaScript | KS KHMT-K58S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 44 | D5-202 | |
97546 | IT4772 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | KS HTTT-K58S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 69 | D9-206 | |
97573 | IT4778 | Lập trình hệ thống | KS KHMT-K58S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 26 | D5-202 | |
97574 | IT4779 | Xử lý dữ liệu lớn | KS KHMT-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 28 | TC-208 | |
97531 | IT4785 | Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động | ATTT-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 40 | D9-103 | |
99043 | IT4786 | Lập trình hệ thống | Project | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1 | 1 | D9-303 | |
666359 | IT4797 | Đồ án hệ nhúng | Đồ án hệ nhúng | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3-4 | 20 | D3-405 | |
97562 | IT4810 | Đánh giá kiểm định an toàn hệ thống thông tin | ATTT-K58S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 33 | D3-405 | |
97532 | IT4815 | Quản trị mạng | ATTT,TTMMT-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 48 | TC-207 | |
97598 | IT4819 | Quản trị mạng | CN CNTT&TT-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 50 | D5-205 | |
97518 | IT4843 | Tích hợp dữ liệu và XML | HTTT-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 44 | D9-301 | |
97518 | IT4843 | Tích hợp dữ liệu và XML | HTTT-K59C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 44 | D9-301 | |
97547 | IT4844 | Xử lý thông tin mờ | KS HTTT-K58S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 23 | TC-309 | |
97544 | IT4851 | Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện | KS HTTT-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 36 | D5-405 | |
96735 | IT4852 | Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu | **KSTN-CNTT-K59S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 24 | D9-203 | |
97545 | IT4853 | Tìm kiếm thông tin và trình diễn thông tin | KS HTTT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 19 | D3-505 | |
97548 | IT4856 | Quản trị dự án | KS HTTT-K58S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 72 | D9-205 | |
97516 | IT4859 | Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu | HTTT-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 50 | D5-103 | |
97549 | IT4866 | Học máy | KS HTTT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 47 | D9-301 | |
97549 | IT4866 | Học máy | KS HTTT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 46 | D9-301 | |
97551 | IT4868 | Khai phá Web | KS HTTT-K58S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 24 | D5-403 | |
97557 | IT4876 | Nhập môn chương trình dịch | KS KTPM-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 29 | D9-204 | |
97554 | IT4883 | Phát triển phần mềm phân tán | KS KTPM-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 51 | D9-205 | |
97554 | IT4883 | Phát triển phần mềm phân tán | KS KTPM-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 52 | D9-206 | |
97558 | IT4887 | Mạng không dây và phát triển ứng dụng di động | KS KTPM-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 71 | D9-106 | |
97555 | IT4895 | Công nghệ Web tiên tiến | KS KTPM-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 49 | TC-501 | |
97555 | IT4895 | Công nghệ Web tiên tiến | KS KTPM-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 48 | TC-502 | |
97556 | IT4898 | Multimedia, trò chơi và các hệ thống giải trí | KS KTPM-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 78 | TC-205 | |
669560 | IT4911 | Đồ án môn học (Thiết kế hệ thống ATTT) | Ngành ATTT | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 32 | D9-104 | |
97571 | IT4924 | Tính toán di động | KS TT&MMT-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 49 | D5-205 | |
97600 | IT4929 | Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động | CN CNTT&TT-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 52 | D5-105 | |
96705 | IT4940 | Project 3 | **KSTN-CNTT-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-2 | 24 | D9-204 | |
96953 | ME2006 | Tĩnh học | **CTTT-CĐT-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 35 | D5-202 | |
96813 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | **KSTN-CĐT-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 35 | D3-101 | |
97392 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-101 | |
97393 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-101 | |
97394 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-201 | |
97395 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-201 | |
97396 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 31 | D3-201 | |
97397 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-301 | |
97398 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-301 | |
97399 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-301 | |
97400 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-401 | |
97401 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 31 | D3-401 | |
97402 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 32 | D3-401 | |
97403 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-501 | |
97404 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-501 | |
97405 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3-501 | |
97406 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 29 | D3,5-201 | |
97407 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3,5-201 | |
97408 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3,5-201 | |
97409 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3,5-301 | |
97410 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3,5-301 | |
97411 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3,5-301 | |
97412 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 33 | D3,5-401 | |
97413 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3,5-401 | |
97414 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D3,5-401 | |
97415 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D9-101 | |
97416 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D9-101 | |
97417 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D9-101 | |
97418 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D9-201 | |
97419 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D9-201 | |
97420 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D9-201 | |
97421 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D9-301 | |
97422 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D9-301 | |
97423 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D9-301 | |
97424 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D5-103 | |
97425 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D5-103 | |
97426 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D5-104 | |
97427 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D5-104 | |
97428 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D5-105 | |
97429 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D5-105 | |
97430 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D5-203 | |
97431 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D5-203 | |
97432 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D5-204 | |
97433 | ME2011 | Đồ họa kỹ thuật I | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 30 | D5-204 | |
97434 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 31 | D3-101 | |
97435 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 30 | D3-101 | |
97436 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 30 | D3-101 | |
97437 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 29 | D3-201 | |
97438 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 30 | D3-201 | |
97439 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 31 | D3-201 | |
97440 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 30 | D3-301 | |
97441 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 30 | D3-301 | |
97442 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 31 | D3-301 | |
97443 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60S | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 30 | D3-401 | |
97444 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60C | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 30 | D3-401 | |
97445 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60C | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 30 | D3-401 | |
97446 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60C | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 31 | D3,5-201 | |
97447 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60C | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 29 | D3,5-201 | |
97448 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60C | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 30 | D3,5-301 | |
97449 | ME2012 | Đồ họa kỹ thuật II | Cơ sở chung-K60C | Thứ năm | 43097 | Kíp 1 | 30 | D3,5-301 | |
96818 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | **KSTN-VLKT-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 35 | D3-101 | |
97358 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 44 | D3-101 | |
97359 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3-201 | |
97360 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3-201 | |
97361 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3-301 | |
97362 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 44 | D3-301 | |
97363 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3-401 | |
97364 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3-401 | |
97365 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3-501 | |
97366 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3-501 | |
97367 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3,5-201 | |
97368 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3,5-201 | |
97369 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3,5-301 | |
97370 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3,5-301 | |
97371 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3,5-401 | |
97372 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3,5-401 | |
97373 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3,5-501 | |
97374 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3,5-501 | |
97375 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 44 | D9-101 | |
97376 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D9-101 | |
97377 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D9-201 | |
97378 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 43 | D9-201 | |
97379 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 34 | D9-301 | |
97380 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D9-301 | |
97381 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D5-103 | |
97382 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 44 | D5-104 | |
97383 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 42 | D5-105 | |
97384 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D5-203 | |
97385 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D3-507 | |
97386 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D5-205 | |
97387 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D5-406 | |
97388 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 34 | D5-204 | |
97389 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 43 | D5-101 | |
97390 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 45 | D5-506 | |
97391 | ME2015 | Đồ hoạ kỹ thuật cơ bản | Cơ sở chung-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 25 | D5-204 | |
96971 | ME2016 | Vẽ kỹ thuật 1 | **CTTT-CĐT-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 36 | D9-104 | |
96902 | ME2020 | Vẽ kỹ thuật | **KSCLC -K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 35 | D9-206 | |
97060 | ME2020 | Vẽ kỹ thuật | **Tách từ lớp 96902 | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 25 | D9-206 | |
97057 | ME2030 | Cơ khí đại cương | **KSTN Hóa dầu - K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 18 | TC-501 | |
98020 | ME2030 | Cơ khí đại cương | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 60 | TC-501 | |
98639 | ME2030 | Cơ khí đại cương | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 79 | TC-502 | |
98640 | ME2030 | Cơ khí đại cương | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 80 | TC-504 | |
96888 | ME2031 | Cơ học đại cương và cơ học các MTLT | **KSCLC-CKHK-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 16 | D5-404 | |
96955 | ME2036 | Cơ khí đại cương | **CTTT-CĐT-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 20 | D5-201 | |
97934 | ME2040 | Cơ học kỹ thuật | CN Kỹ thuật điện 1-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 58 | D9-105 | |
97935 | ME2040 | Cơ học kỹ thuật | CN Kỹ thuật điện 2-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 61 | D9-106 | |
97941 | ME2040 | Cơ học kỹ thuật | CN ĐK&TĐH 1-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 79 | D9-101 | |
97942 | ME2040 | Cơ học kỹ thuật | CN ĐK&TĐH 2-K61C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 68 | D9-205 | |
98329 | ME2040 | Cơ học kỹ thuật | KT In-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 70 | D9-206 | |
98642 | ME2040 | Cơ học kỹ thuật | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 80 | D9-201 | |
98643 | ME2040 | Cơ học kỹ thuật | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 78 | D9-301 | |
98191 | ME2041 | Cơ học kỹ thuật 1 | CN CTM 1-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 79 | D3-101 | |
98192 | ME2041 | Cơ học kỹ thuật 1 | CN CTM 2-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 67 | D3-201 | |
98205 | ME2041 | Cơ học kỹ thuật 1 | CN Cơ điện tử-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 50 | D3-301 | |
98205 | ME2041 | Cơ học kỹ thuật 1 | CN Cơ điện tử-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 50 | D3-301 | |
98206 | ME2041 | Cơ học kỹ thuật 1 | CN Cơ điện tử-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 50 | D3-401 | |
98206 | ME2041 | Cơ học kỹ thuật 1 | CN Cơ điện tử-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 1 | 50 | D3-401 | |
98199 | ME2100 | Nhập môn cơ điện tử | CN Cơ điện tử-K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 50 | D9-105 | |
98199 | ME2100 | Nhập môn cơ điện tử | CN Cơ điện tử -K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 50 | D9-106 | |
98200 | ME2100 | Nhập môn cơ điện tử | CN Cơ điện tử -K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 50 | D9-205 | |
98200 | ME2100 | Nhập môn cơ điện tử | CN Cơ điện tử -K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 50 | D9-206 | |
97987 | ME2110 | Nhập môn kỹ thuật cơ khí | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 55 | D5-103 | |
97987 | ME2110 | Nhập môn kỹ thuật cơ khí | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 55 | D5-104 | |
97987 | ME2110 | Nhập môn kỹ thuật cơ khí | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 55 | D5-105 | |
97988 | ME2110 | Nhập môn kỹ thuật cơ khí | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 57 | D5-203 | |
97988 | ME2110 | Nhập môn kỹ thuật cơ khí | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 57 | D5-204 | |
98190 | ME2110 | Nhập môn kỹ thuật cơ khí | CN CTM 2-K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 21 | D5-102 | |
96814 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | **KSTN-CĐT-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 23 | D3-101 | |
97973 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | Cơ điện tử 1-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 69 | D3-101 | |
97974 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | Cơ điện tử 2-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 54 | D5-103 | |
97976 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | Cơ điện tử 3-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 70 | D5-104 | |
97977 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | Cơ điện tử 4-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 56 | D5-203 | |
97984 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 44 | D3-201 | |
97984 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 44 | D3-201 | |
97985 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 50 | D5-105 | |
97985 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 50 | D5-205 | |
97986 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 45 | D3-301 | |
97986 | ME2140 | Cơ học kỹ thuật I | KT cơ khí CTM-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 45 | D3-301 | |
98863 | ME2142 | Cơ học kỹ thuật | CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 46 | D3-101 | |
98863 | ME2142 | Cơ học kỹ thuật | CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 46 | D3-101 | |
98864 | ME2142 | Cơ học kỹ thuật | CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 46 | D3-201 | |
98864 | ME2142 | Cơ học kỹ thuật | CKĐL,Hàng không,Tàu thủy-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 45 | D3-201 | |
98872 | ME2142 | Cơ học kỹ thuật | CN CNKT ôtô-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 71 | D3-301 | |
98873 | ME2142 | Cơ học kỹ thuật | CN CNKT ôtô-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 76 | D3-401 | |
96937 | ME3006 | Kỹ năng giao tiếp nhóm | **CTTT-CĐT-Nhóm 1-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 34 | D5-104 | |
96938 | ME3006 | Kỹ năng giao tiếp nhóm | **CTTT-CĐT-Nhóm 2-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 30 | D5-104 | |
98014 | ME3010 | Cơ học kỹ thuật II | Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 49 | D9-201 | |
98014 | ME3010 | Cơ học kỹ thuật II | Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 49 | D9-201 | |
98015 | ME3010 | Cơ học kỹ thuật II | Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 65 | D9-105 | |
98016 | ME3010 | Cơ học kỹ thuật II | Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 50 | D9-106 | |
98016 | ME3010 | Cơ học kỹ thuật II | Cơ điện tử-Cơ khí CTM-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 50 | D9-205 | |
98231 | ME3011 | Cơ học kỹ thuật 2 | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 48 | TC-212 | |
98231 | ME3011 | Cơ học kỹ thuật 2 | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 47 | TC-213 | |
96932 | ME3016 | Kinh tế công nghiệp | **CTTT-CĐT-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 54 | D9-105 | |
97059 | ME3026 | Động học | **CTTT-KHYS-K57C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 23 | D5-403 | |
97978 | ME3040 | Sức bền vật liệu I | Cơ điện tử 1-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 41 | TC-506 | |
97978 | ME3040 | Sức bền vật liệu I | Cơ điện tử 1-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 40 | TC-501 | |
97979 | ME3040 | Sức bền vật liệu I | Cơ điện tử 2-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 39 | TC-501 | |
97980 | ME3040 | Sức bền vật liệu I | Cơ điện tử 3-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 73 | TC-502 | |
97981 | ME3040 | Sức bền vật liệu I | Cơ điện tử 4-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 79 | TC-504 | |
98216 | ME3041 | Sức bền vật liệu | CN CTM-Cơ điện tử-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 49 | D9-205 | |
96770 | ME3050 | Sức bền vật liệu II | **KSTN-CĐT-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 25 | D3,5-301 | |
98024 | ME3050 | Sức bền vật liệu II | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 42 | D3-402 | |
98024 | ME3050 | Sức bền vật liệu II | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 42 | D3,5-301 | |
98025 | ME3050 | Sức bền vật liệu II | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 42 | D3,5-301 | |
98025 | ME3050 | Sức bền vật liệu II | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 43 | D3,5-401 | |
98026 | ME3050 | Sức bền vật liệu II | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 80 | D3,5-501 | |
98027 | ME3050 | Sức bền vật liệu II | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 44 | D3,5-401 | |
98039 | ME3060 | Nguyên lý máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 80 | D3,5-301 | |
98040 | ME3060 | Nguyên lý máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 80 | D3,5-401 | |
98041 | ME3060 | Nguyên lý máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 43 | D3,5-501 | |
98041 | ME3060 | Nguyên lý máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 43 | D3,5-501 | |
98042 | ME3060 | Nguyên lý máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 54 | D9-105 | |
98043 | ME3060 | Nguyên lý máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 70 | D9-106 | |
98792 | ME3060 | Nguyên lý máy | Dệt-May-Da giầy-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 79 | D9-101 | |
98793 | ME3060 | Nguyên lý máy | Dệt-May-Da giầy-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 79 | D9-201 | |
98794 | ME3060 | Nguyên lý máy | Dệt-May-Da giầy-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 77 | D9-301 | |
98217 | ME3061 | Cơ sở thiết kế máy | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 45 | D9-201 | |
98217 | ME3061 | Cơ sở thiết kế máy | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 44 | D9-201 | |
98218 | ME3061 | Cơ sở thiết kế máy | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 80 | D9-301 | |
96771 | ME3070 | Kỹ thuật đo | **KSTN-CĐT-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 18 | TC-501 | |
98002 | ME3070 | Kỹ thuật đo | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 80 | TC-502 | |
98003 | ME3070 | Kỹ thuật đo | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 80 | TC-504 | |
98004 | ME3070 | Kỹ thuật đo | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 80 | TC-505 | |
98022 | ME3070 | Kỹ thuật đo | Cơ khí CTM-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 56 | TC-501 | |
98214 | ME3070 | Kỹ thuật đo | CN CTM-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 50 | TC-507 | |
98213 | ME3071 | Công nghệ chế tạo máy | CN CTM-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 32 | D3,5-401 | |
98223 | ME3071 | Công nghệ chế tạo máy | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 80 | D3,5-501 | |
98224 | ME3071 | Công nghệ chế tạo máy | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 60 | D3,5-401 | |
98221 | ME3072 | Kỹ thuật đo | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 65 | TC-312 | |
98222 | ME3072 | Kỹ thuật đo | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 31 | TC-312 | |
96936 | ME3076 | Thiết kế cơ khí | **CTTT-CĐT-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 49 | D9-205 | |
96738 | ME3081 | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | **KSTN-CĐT-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 12 | D5-202 | |
98232 | ME3081 | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 45 | D5-506 | |
96907 | ME3086 | Công nghệ chế tạo máy | **CTTT-CĐT-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 51 | D5-205 | |
98005 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 80 | D3-101 | |
98006 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 80 | D3-201 | |
98007 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 79 | D3-301 | |
98044 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 76 | D3-401 | |
98045 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 56 | D3-507 | |
98046 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 41 | D3-501 | |
98046 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 40 | D3-501 | |
98047 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 68 | D5-103 | |
98048 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ khí CTM-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 43 | D5-102 | |
98878 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ khí động lực-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 79 | D3,5-201 | |
98879 | ME3090 | Chi tiết máy | Cơ khí động lực-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 74 | D3,5-301 | |
98899 | ME3090 | Chi tiết máy | Hàng không, Tàu thủy-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 63 | D5-104 | |
98905 | ME3090 | Chi tiết máy | CN CNKT ôtô-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 56 | D5-105 | |
98374 | ME3091 | Chi tiết máy | Máy hóa-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 33 | D9-203 | |
98077 | ME3110 | Vật liệu chất dẻo và composite | Cơ khí CTM-K59S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 44 | D5-205 | |
98077 | ME3110 | Vật liệu chất dẻo và composite | Cơ khí CTM-K59S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 43 | D5-203 | |
98078 | ME3110 | Vật liệu chất dẻo và composite | Cơ khí CTM-K59S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 30 | D5-204 | |
98894 | ME3110 | Vật liệu chất dẻo và composite | Cơ khí động lực-K60S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 29 | D5-204 | |
98049 | ME3120 | Kỹ thuật điều khiển tự động | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 64 | D9-105 | |
98050 | ME3120 | Kỹ thuật điều khiển tự động | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 79 | D9-106 | |
98051 | ME3120 | Kỹ thuật điều khiển tự động | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 61 | D9-205 | |
98052 | ME3120 | Kỹ thuật điều khiển tự động | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 69 | D9-206 | |
98054 | ME3120 | Kỹ thuật điều khiển tự động | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 44 | D9-204 | |
98211 | ME3121 | Kỹ thuật điều khiển tự động | CN CTM-K60C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 63 | D3-507 | |
668777 | ME3130 | Đồ án chi tiết máy | CN CTM K58,59,60 | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 44 | D9-101 | |
668777 | ME3130 | Đồ án chi tiết máy | CN CTM K58,59,60 | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 45 | D9-101 | |
668778 | ME3130 | Đồ án chi tiết máy | KTCK K58,59 | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 45 | D9-101 | |
668778 | ME3130 | Đồ án chi tiết máy | KTCK K58,59 | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 45 | D9-101 | |
668779 | ME3130 | Đồ án chi tiết máy | KTCK K58,59 | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-4 | 44 | D9-101 | |
668779 | ME3130 | Đồ án chi tiết máy | KTCK K58,59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 43 | D3,5-201 | |
668780 | ME3130 | Đồ án chi tiết máy | KTCĐT K58,59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 65 | D3,5-201 | |
668781 | ME3130 | Đồ án chi tiết máy | KTCKDL K58,59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 43 | D3,5-201 | |
668781 | ME3130 | Đồ án chi tiết máy | KTCKDL K58,59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 42 | D3,5-201 | |
668782 | ME3131 | Đồ án chi tiết máy | KTHH K58,59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 15 | D3,5-201 | |
98018 | ME3140 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 54 | D9-206 | |
98195 | ME3140 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | CN CTM 1-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 53 | D9-301 | |
98196 | ME3140 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | CN CTM 2-K61S | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 32 | D9-301 | |
98055 | ME3168 | Robotics (BTL) | Cơ điện tử-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 45 | D3-101 | |
98055 | ME3168 | Robotics (BTL) | Cơ điện tử-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 45 | D3-101 | |
98056 | ME3168 | Robotics (BTL) | Cơ điện tử-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 60 | D5-103 | |
98056 | ME3168 | Robotics (BTL) | Cơ điện tử-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 60 | D5-104 | |
98074 | ME3170 | Công nghệ chế tạo máy | Cơ điện tử-K59C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 65 | D9-105 | |
98112 | ME3170 | Công nghệ chế tạo máy | Cơ khí CTM-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 72 | D9-106 | |
98893 | ME3171 | Công nghệ chế tạo máy | Cơ khí động lực-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 50 | D9-305 | |
98906 | ME3171 | Công nghệ chế tạo máy | CN CNKT ôtô-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 70 | D9-306 | |
668785 | ME3180 | Đồ án công nghệ chế tạo máy | SV liên hệ với BM CTM | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 79 | D9-201 | |
668785 | ME3180 | Đồ án công nghệ chế tạo máy | SV liên hệ với BM CTM | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 79 | D9-201 | |
668785 | ME3180 | Đồ án công nghệ chế tạo máy | SV liên hệ với BM CTM | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 79 | D9-101 | |
98656 | ME3190 | Sức bền vật liệu | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 48 | D9-101 | |
98657 | ME3190 | Sức bền vật liệu | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 46 | D9-101 | |
98658 | ME3210 | Nguyên lý máy | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 64 | TC-204 | |
98659 | ME3210 | Nguyên lý máy | KT Nhiệt Lạnh-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 77 | TC-205 | |
98373 | ME3211 | Nguyên lý máy | Máy hóa-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 36 | D9-303 | |
98880 | ME3230 | Dung sai và kỹ thuật đo | Cơ khí động lực-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 71 | TC-204 | |
98881 | ME3230 | Dung sai và kỹ thuật đo | Cơ khí động lực-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 70 | TC-205 | |
98900 | ME3230 | Dung sai và kỹ thuật đo | Hàng không, Tàu thủy-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 49 | TC-207 | |
98012 | ME3300 | Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử | Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 47 | D5-406 | |
98229 | ME3301 | Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 61 | D5-104 | |
98230 | ME3301 | Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử | CN Cơ điện tử-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 45 | D5-105 | |
96903 | ME4006 | Thiết kế hệ thống điều khiển | **CTTT-CĐT-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 52 | D5-205 | |
98236 | ME4013 | Chi tiết cơ cấu chính xác | CN CTM-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 50 | D5-204 | |
98033 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 42 | D3-501 | |
98033 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 42 | D3-501 | |
98034 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 41 | D3,5-201 | |
98035 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 43 | D3,5-201 | |
98035 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 42 | D3,5-301 | |
98036 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 42 | D3,5-301 | |
98036 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 43 | D3,5-401 | |
98037 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 42 | D3,5-401 | |
98037 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 43 | D3,5-501 | |
98038 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 43 | D3,5-501 | |
98038 | ME4022 | Chế tạo phôi | Cơ khí CTM-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 41 | D3-402 | |
98109 | ME4023 | Quang kỹ thuật | CKCX-K59S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 40 | D5-102 | |
98102 | ME4024 | Công nghệ hàn nóng chảy I | Hàn -K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 24 | D9-204 | |
98154 | ME4027 | VL& Công nghệ chế tạo sản phẩm cao su | CD&Composite-K58C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 30 | D5-102 | |
98064 | ME4032 | Đồ gá | Cơ điện tử-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 73 | D3-101 | |
98079 | ME4032 | Đồ gá | Cơ khí CTM-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 60 | D3-201 | |
98080 | ME4032 | Đồ gá | Cơ khí CTM-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 20 | D3-201 | |
98081 | ME4032 | Đồ gá | Cơ khí CTM-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 55 | D3-301 | |
98082 | ME4032 | Đồ gá | Cơ khí CTM-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 42 | D3-301 | |
98082 | ME4032 | Đồ gá | Cơ khí CTM-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 42 | D3-402 | |
98083 | ME4032 | Đồ gá | Cơ khí CTM-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 75 | D3-401 | |
98106 | ME4035 | Thiết bị gia công áp lực | GCAL-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 72 | TC-305 | |
98238 | ME4042 | Robot công nghiệp | CN CTM-K59S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 35 | D5-201 | |
98057 | ME4051 | Động lực học hệ nhiều vật | Cơ điện tử-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 63 | D5-203 | |
98149 | ME4053 | KT chân không & Công nghệ bề mặt | CKCX-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 27 | D9-302 | |
98107 | ME4055 | Công nghệ tạo hình tấm | GCAL-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 36 | D9-204 | |
98105 | ME4064 | Bảo đảm chất lượng hàn | Hàn -K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 37 | D5-403 | |
96706 | ME4068 | Nhập môn vi cơ điện tử | **KSTN-CĐT-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 19 | D5-503 | |
98059 | ME4068 | Nhập môn vi cơ điện tử | Cơ điện tử-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 33 | D5-504 | |
98111 | ME4073 | Kỹ thuật xử lý tín hiệu đo | CKCX-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 41 | D9-302 | |
98117 | ME4082 | Công nghệ CNC | CTM-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 77 | D9-105 | |
98118 | ME4082 | Công nghệ CNC | CTM-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 61 | D9-106 | |
98167 | ME4082 | Công nghệ CNC | Cơ điện tử-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 59 | D9-205 | |
98168 | ME4082 | Công nghệ CNC | Cơ điện tử-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 78 | D9-201 | |
98239 | ME4082 | Công nghệ CNC | CN CTM-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 79 | D9-301 | |
98244 | ME4082 | Công nghệ CNC | CN Cơ điện tử-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 3 | 42 | D9-204 | |
96739 | ME4088 | Cơ sở máy CNC | **KSTN-CĐT-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 13 | D9-202 | |
98061 | ME4088 | Cơ sở máy CNC | Cơ điện tử-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 10 | D9-202 | |
98173 | ME4092 | Trang bị điện cho máy | Cơ điện tử-K58C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 45 | D3-101 | |
98173 | ME4092 | Trang bị điện cho máy | Cơ điện tử-K58C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 45 | D3-101 | |
98174 | ME4092 | Trang bị điện cho máy | Cơ điện tử-K58C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 45 | D3-201 | |
98174 | ME4092 | Trang bị điện cho máy | Cơ điện tử-K58C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 45 | D3-201 | |
98175 | ME4093 | Kỹ thuật Laser | Cơ điện tử-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 80 | D9-201 | |
98067 | ME4098 | Thiết kế nhà máy cơ khí | Cơ điện tử-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 67 | D5-104 | |
98150 | ME4103 | Thiết bị in và văn phòng | CKCX-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 27 | D3-506 | |
98104 | ME4104 | Kết cấu hàn I | Hàn -K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 34 | D9-104 | |
668788 | ME4105 | Đồ án thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình | SV liên hệ BM GCAL | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-2 | 36 | D5-103 | |
98092 | ME4112 | Tự động hóa sản xuất | CTM-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 58 | D5-103 | |
98094 | ME4112 | Tự động hóa sản xuất | CTM-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 65 | D5-104 | |
98095 | ME4112 | Tự động hóa sản xuất | CTM-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 77 | D3-101 | |
98139 | ME4121 | Máy nâng chuyển | CTM-K58C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 56 | D9-206 | |
98133 | ME4122 | Các phương pháp gia công tinh | CTM-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 45 | D5-505 | |
98133 | ME4122 | Các phương pháp gia công tinh | CTM-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 46 | D5-506 | |
98176 | ME4122 | Các phương pháp gia công tinh | Cơ điện tử-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 12 | D5-506 | |
98134 | ME4132 | Tổ chức sản xuất cơ khí | CTM-K58C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 2 | 73 | D9-305 | |
98177 | ME4132 | Tổ chức sản xuất cơ khí | Cơ điện tử-K58C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 2 | 59 | D9-306 | |
668789 | ME4134 | Đồ án kết cấu hàn | SV liên hệ BM Hàn | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3-4 | 31 | D5-403 | |
96707 | ME4161 | Tự động hóa thiết kế | **KSTN-CĐT-K58C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 18 | TC-204 | |
98068 | ME4161 | Tự động hóa thiết kế | Cơ điện tử-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 70 | TC-205 | |
98069 | ME4161 | Tự động hóa thiết kế | Cơ điện tử-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 54 | TC-204 | |
98151 | ME4163 | Đo lường tự động trong chế tạo cơ khí | CKCX-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 31 | D9-104 | |
98144 | ME4165 | Máy dập CNC, PLC | GCAL-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 33 | D5-503 | |
96904 | ME4176 | Chuyển động và tự động hóa máy | **CTTT-CĐT-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 51 | D9-206 | |
96740 | ME4181 | Phương pháp phần tử hữu hạn | **KSTN-CĐT-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 14 | D9-303 | |
96708 | ME4182 | TĐH thủy khí trong máy | **KSTN-CĐT-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 22 | D9-105 | |
98119 | ME4182 | TĐH thủy khí trong máy | CTM-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 79 | D9-101 | |
98120 | ME4182 | TĐH thủy khí trong máy | CTM-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 80 | D9-201 | |
98121 | ME4182 | TĐH thủy khí trong máy | CTM-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 78 | D9-301 | |
98122 | ME4182 | TĐH thủy khí trong máy | CTM-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 40 | D9-105 | |
96905 | ME4186 | Đồ án thiết kế II | **CTTT-CĐT-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 51 | D5-204 | |
98098 | ME4192 | Thiết kế máy công cụ | CTM-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 40 | D9-302 | |
98098 | ME4192 | Thiết kế máy công cụ | CTM-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 41 | D9-303 | |
96934 | ME4196 | Công nghệ vật liệu composite và mô hình hóa | **CTTT-CĐT-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 50 | D9-306 | |
98179 | ME4211 | Động lực học máy | Cơ điện tử-K58C | Thứ bảy | 43113 | Kíp 2 | 34 | D5-505 | |
98030 | ME4212 | Nguyên lý gia công vật liệu | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 80 | D9-101 | |
98031 | ME4212 | Nguyên lý gia công vật liệu | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 80 | D9-201 | |
98032 | ME4212 | Nguyên lý gia công vật liệu | Cơ khí CTM-K60C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 71 | D9-105 | |
98140 | ME4213 | Các phương pháp gia công phi truyền thống | CTM-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 1 | 19 | D5-102 | |
98141 | ME4214 | Tự động hóa quá trình hàn | CN Hàn-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 30 | D5-404 | |
96908 | ME4216 | Robot công nghiệp | **CTTT-CĐT-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 56 | TC-304 | |
98101 | ME4222 | Thiết kế dụng cụ cắt | CTM-K59S | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 73 | D3-201 | |
98235 | ME4229 | CAD/CAM/CNC | CN CTM-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 28 | D5-201 | |
668790 | ME4232 | Đồ án thiết kế dụng cụ cắt | SV liên hệ BM GCAL | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 76 | D3,5-301 | |
668790 | ME4232 | Đồ án thiết kế dụng cụ cắt | SV liên hệ BM GCAL | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 77 | D3,5-301 | |
668790 | ME4232 | Đồ án thiết kế dụng cụ cắt | SV liên hệ BM GCAL | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 77 | D3,5-301 | |
98169 | ME4233 | CAD/CAM/CNCII | Cơ điện tử-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 41 | D3-201 | |
98169 | ME4233 | CAD/CAM/CNCII | Cơ điện tử-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 42 | D3-201 | |
98170 | ME4233 | CAD/CAM/CNCII | Cơ điện tử-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 3 | 62 | D3,5-201 | |
98165 | ME4235 | Thiết kế hệ thống điều khiển | Cơ điện tử-K58C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 74 | TC-312 | |
98166 | ME4235 | Thiết kế hệ thống điều khiển | Cơ điện tử-K58C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 43 | TC-412 | |
98166 | ME4235 | Thiết kế hệ thống điều khiển | Cơ điện tử-K58C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 44 | TC-412 | |
98171 | ME4236 | Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử | Cơ điện tử-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 80 | TC-405 | |
98171 | ME4236 | Thiết kế hệ thống Vi Cơ Điện Tử | Cơ điện tử-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 53 | TC-407 | |
98131 | ME4242 | Công nghệ tạo hình dụng cụ | CTM-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 71 | D9-105 | |
98132 | ME4242 | Công nghệ tạo hình dụng cụ | CTM-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 51 | D9-106 | |
98137 | ME4252 | Thiết kế nhà máy cơ khí | CTM-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 62 | D5-205 | |
96860 | ME4263 | Thiết kế chế tạo bằng máy tính | **KSCLC-CKHK-K59-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 24 | D9-202 | |
98143 | ME4264 | Công nghệ và thiết bị hàn vảy | CN Hàn-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 31 | D5-504 | |
98162 | ME4281 | Tính toán thiết kế robot | Cơ điện tử-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 69 | D9-305 | |
98163 | ME4281 | Tính toán thiết kế robot | Cơ điện tử-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 38 | D9-304 | |
98164 | ME4281 | Tính toán thiết kế robot | Cơ điện tử-K58C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 72 | D9-306 | |
98088 | ME4282 | Máy CNC và Rôbốt công nghiệp | CTM-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 48 | D3-402 | |
98089 | ME4282 | Máy CNC và Rôbốt công nghiệp | CTM-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 80 | D3-201 | |
98090 | ME4282 | Máy CNC và Rôbốt công nghiệp | CTM-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 69 | D3-301 | |
98091 | ME4282 | Máy CNC và Rôbốt công nghiệp | CTM-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 78 | D3-401 | |
668792 | ME4284 | Đồ án Công nghệ hàn nóng chảy | SV liên hệ BM Hàn | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 38 | D9-202 | |
668794 | ME4285 | Đồ án gia công áp lực | SV liên hệ BM GCAL | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 39 | D9-206 | |
96709 | ME4291 | Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử | **KSTN-CĐT-K58C | Thứ bảy | 43113 | Kíp 4 | 20 | D3,5-401 | |
98072 | ME4291 | Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử | Cơ điện tử-K59S | Thứ bảy | 43113 | Kíp 4 | 77 | D3,5-401 | |
96710 | ME4293 | Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển | **KSTN-CĐT-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 18 | D9-301 | |
98066 | ME4293 | Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiển | Cơ điện tử-K59S | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 67 | D9-301 | |
98142 | ME4294 | Ứng suất & biến dạng hàn | CN Hàn-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 29 | TC-306 | |
98180 | ME4301 | Tối ưu hóa ứng dụng (BTL) | Cơ điện tử-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 77 | D9-201 | |
98182 | ME4303 | Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa | Cơ điện tử-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 49 | TC-212 | |
98182 | ME4303 | Thiết kế máy theo nguyên tắc modun hóa | Cơ điện tử-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 50 | TC-213 | |
98123 | ME4314 | Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) | CTM-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 75 | D5-104 | |
98124 | ME4314 | Kỹ thuật CAD/CAM (BTL) | CTM-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 3 | 55 | D5-105 | |
98114 | ME4322 | Công nghệ gia công áp lực | Cơ khí CTM-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 55 | D9-105 | |
98215 | ME4322 | Công nghệ gia công áp lực | CN CTM-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 56 | D9-106 | |
98153 | ME4326 | Lưu biến Polime | CD&Composite-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 32 | D5-505 | |
96741 | ME4336 | Đồ án thiết kế hệ thống CĐT | **KSTN-CĐT-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 12 | D9-101 | |
668796 | ME4336 | Đồ án thiết kế hệ thống CĐT | KTCDT K58,59 - SV liên hệ VP Viện cơ khí | Thứ tư | 43110 | Kíp 1-4 | 91 | D9-101 | |
668796 | ME4336 | Đồ án thiết kế hệ thống CĐT | KTCDT K58,59 - SV liên hệ VP Viện cơ khí | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 91 | D9-205 | |
668796 | ME4336 | Đồ án thiết kế hệ thống CĐT | KTCDT K58,59 - SV liên hệ VP Viện cơ khí | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 90 | D9-205 | |
96711 | ME4338 | Đồ án thiết kế hệ thống Cơ ĐT 2 | **KSTN-CĐT-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1-2 | 18 | D5-506 | |
98146 | ME4352 | Phương pháp xây dựng bề mặt cho CAD/CAM | GCAL-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 17 | D5-404 | |
98178 | ME4382 | Kỹ thuật lập trình robot CN | Cơ điện tử-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 32 | TC-209 | |
98147 | ME4421 | CN gia công sản phẩm chất dẻo | GCAL-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 31 | TC-209 | |
98987 | ME4434 | Đảm bảo chất lượng sản phẩm CN | CKCX-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 46 | TC-307 | |
98159 | ME4436 | CAD nâng cao | Cơ khí CTM-K58S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 50 | TC-307 | |
98160 | ME4437 | CN các SP Composite | Cơ khí CTM-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 40 | TC-210 | |
98156 | ME4438 | Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ thuật nâng cao) | Cơ khí CTM-K58S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 19 | D9-203 | |
668797 | ME4443 | Đồ án cơ khí chính xác & QH | KTCK K67,58 - SV liên hệ BM MCX | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 43 | D9-205 | |
98129 | ME4452 | Kỹ thuật ma sát (BTL) | CTM-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 80 | D9-101 | |
98130 | ME4452 | Kỹ thuật ma sát (BTL) | CTM-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 70 | D9-105 | |
98138 | ME4462 | Ứng dụng CAD/CAM/CAE và CNC trong gia công (BTL) | CTM-K58C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 42 | D5-205 | |
98125 | ME4502 | CN chế tạo máy II | CTM-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 76 | D3-101 | |
98126 | ME4502 | CN chế tạo máy II | CTM-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 76 | D3-201 | |
98127 | ME4502 | CN chế tạo máy II | CTM-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 64 | D3-301 | |
98128 | ME4502 | CN chế tạo máy II | CTM-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 12 | D3-301 | |
98152 | ME4526 | Thiết bị tạo hình sản phẩm chất dẻo | CD&Composite-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 33 | D9-202 | |
96865 | ME4531 | Kỹ thuật cơ học | **KSCLC-CKHK-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 9 | D5-403 | |
98903 | ME4540 | Cơ học kết cấu | Tàu thủy-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 32 | TC-306 | |
96861 | ME4541 | Cơ học các cấu trúc | **KSCLC-CKHK-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 9 | TC-311 | |
668798 | ME4562 | Đồ án thiết kế máy | KTCK K57,K58, SV liên hệ BM Máy | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 48 | D9-206 | |
668798 | ME4562 | Đồ án thiết kế máy | KTCK K57,K58, SV liên hệ BM Máy | Thứ năm | 43111 | Kíp 1-4 | 48 | D9-206 | |
96742 | ME4628 | Phương pháp số và công cụ phần mềm | **KSTN-CĐT-K59S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 13 | TC-309 | |
96712 | ME4900 | Truyền động thuỷ lực và khí nén | **KSTN-CĐT-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 18 | D9-305 | |
98185 | ME4900 | Truyền động thuỷ lực và khí nén | Cơ điện tử-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 50 | D9-305 | |
98363 | ME4911 | CAD 2D và vẽ tách | QTTB-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 28 | D5-505 | |
98135 | ME4972 | Công nghệ bôi trơn | CTM-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 49 | D5-103 | |
98136 | ME4972 | Công nghệ bôi trơn | CTM-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 24 | D5-103 | |
98181 | ME4972 | Công nghệ bôi trơn | Cơ điện tử-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 55 | D5-104 | |
96999 | MI1014 | Toán I | **KSCLC (Nhóm 1)-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 24 | D9-204 | |
97000 | MI1014 | Toán I | **KSCLC (Nhóm 2)-K62C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 18 | D9-204 | |
97020 | MI1016 | Giải tích I | **CTTT-AP1-K62S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 31 | D5-203 | |
97021 | MI1016 | Giải tích I | **CTTT-AP2-K62S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 29 | D5-203 | |
97062 | MI1016 | Giải tích I | **CTTT-AP3,4,5-K62C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 67 | D5-204 | |
97063 | MI1016 | Giải tích I | **CTTT-AP6,7-K62C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 51 | D5-205 | |
97064 | MI1016 | Giải tích I | **CTTT-AP8,9-K62C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 52 | D5-105 | |
96893 | MI1034 | Toán III | **KSCLC (Nhóm 1)-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 31 | D9-206 | |
96894 | MI1034 | Toán III | **KSCLC (Nhóm 2)-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 31 | D9-206 | |
96973 | MI1036 | Đại số | **CTTT-CĐT,KTYS-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 35 | TC-404 | |
96974 | MI1036 | Đại số | **CTTT-CĐT,KTYS-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 32 | TC-404 | |
96982 | MI1036 | Đại số | **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 1-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 38 | TC-405 | |
96983 | MI1036 | Đại số | **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 2-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 16 | TC-405 | |
96989 | MI1111 | Giải tích I | **TN-01,02,03-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 44 | D3-101 | |
96989 | MI1111 | Giải tích I | **TN-01,02,03-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 1 | D3-101 | |
96989 | MI1111 | Giải tích I | **TN-01,02,03-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 45 | D3-101 | |
96990 | MI1111 | Giải tích I | **TN-04-05-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 39 | D3-201 | |
96990 | MI1111 | Giải tích I | **TN-04-05-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 1 | D3-201 | |
96990 | MI1111 | Giải tích I | **TN-04-05-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 42 | D3-201 | |
99323 | MI1111 | Giải tích I | CK.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 49 | D3-301 | |
99323 | MI1111 | Giải tích I | CK.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 50 | D3-301 | |
99324 | MI1111 | Giải tích I | CK.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 49 | D3-401 | |
99324 | MI1111 | Giải tích I | CK.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 49 | D3-401 | |
99338 | MI1111 | Giải tích I | CK.05,06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
99338 | MI1111 | Giải tích I | CK.05,06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
99339 | MI1111 | Giải tích I | CK.07,08-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 51 | D5-103 | |
99339 | MI1111 | Giải tích I | CK.07,08-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 50 | D5-104 | |
99353 | MI1111 | Giải tích I | CK.09,10-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 51 | D5-105 | |
99353 | MI1111 | Giải tích I | CK.09,10-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 53 | D5-203 | |
99354 | MI1111 | Giải tích I | CK.11-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 55 | D5-204 | |
99293 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 47 | D3,5-201 | |
99293 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 43 | D3,5-201 | |
99294 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 45 | D3,5-301 | |
99294 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 40 | D3,5-301 | |
99308 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 05,06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 42 | D3,5-401 | |
99308 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 05,06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 45 | D3,5-401 | |
99309 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 07,08-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 41 | D3,5-501 | |
99309 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 07,08-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 44 | D3,5-501 | |
99381 | MI1111 | Giải tích I | CKĐL.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 55 | D5-205 | |
99381 | MI1111 | Giải tích I | CKĐL.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 52 | D5-406 | |
99382 | MI1111 | Giải tích I | CKĐL.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 55 | D5-506 | |
99382 | MI1111 | Giải tích I | CKĐL.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 55 | D9-105 | |
99396 | MI1111 | Giải tích I | CKĐL.05-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 61 | D9-106 | |
99397 | MI1111 | Giải tích I | CKĐL.06,07-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 47 | D9-101 | |
99397 | MI1111 | Giải tích I | CKĐL.06,07-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 45 | D9-101 | |
99558 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 40 | D9-201 | |
99558 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 39 | D9-201 | |
99559 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.03,04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 35 | D9-102 | |
99559 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.03,04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 38 | D9-103 | |
99572 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 37 | D9-301 | |
99572 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 55 | D9-301 | |
99573 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.07,08-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 57 | D9-206 | |
99573 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.07,08-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 55 | D9-305 | |
99586 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.09,10-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 56 | D9-306 | |
99586 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.09,10-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 54 | D3-507 | |
99587 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.11-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 54 | D9-205 | |
99502 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 48 | D9-104 | |
99502 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 45 | D9-202 | |
99503 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.03,04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 44 | D9-203 | |
99503 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.03,04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 45 | D3-101 | |
99516 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 46 | D3-101 | |
99516 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 46 | D3-201 | |
99517 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.07,08-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 47 | D3-201 | |
99517 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.07,08-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 48 | D3-301 | |
99530 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.09,10-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 48 | D3-301 | |
99530 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.09,10-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 50 | D3-401 | |
99531 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.11-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 48 | D3-401 | |
99544 | MI1111 | Giải tích I | KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 20 | D5-103 | |
99409 | MI1111 | Giải tích I | KTN.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 52 | D5-103 | |
99409 | MI1111 | Giải tích I | KTN.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 53 | D5-104 | |
99410 | MI1111 | Giải tích I | KTN.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 53 | D5-105 | |
99410 | MI1111 | Giải tích I | KTN.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 52 | D5-203 | |
99424 | MI1111 | Giải tích I | KTVL.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 51 | D5-204 | |
99424 | MI1111 | Giải tích I | KTVL.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 50 | D5-205 | |
99425 | MI1111 | Giải tích I | KTVL.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 53 | D3-507 | |
99425 | MI1111 | Giải tích I | KTVL.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 49 | D3-501 | |
99544 | MI1111 | Giải tích I | KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 42 | D3-501 | |
99599 | MI1111 | Giải tích I | TƯD.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 40 | D3,5-201 | |
99599 | MI1111 | Giải tích I | TƯD.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 38 | D3,5-201 | |
99600 | MI1111 | Giải tích I | TƯD.03-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 39 | D3,5-301 | |
99439 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 52 | D3,5-301 | |
99439 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 49 | D3,5-401 | |
99440 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 46 | D3,5-401 | |
99440 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 47 | D3,5-501 | |
99459 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.05,06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 49 | D3,5-501 | |
99459 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.05,06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 49 | D9-101 | |
99449 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.07,08-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 50 | D9-101 | |
99449 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.07,08-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 51 | D5-406 | |
99450 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.09,10-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 53 | D5-506 | |
99450 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.09,10-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 50 | D9-201 | |
99469 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.11,12-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 49 | D9-201 | |
99469 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.11,12-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 48 | D9-301 | |
99470 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.13,14-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 52 | D9-301 | |
99470 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.13,14-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 50 | D9-105 | |
99460 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.15-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 52 | D9-106 | |
99543 | MI1111 | Giải tích I | VLKT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 65 | D9-205 | |
99543 | MI1111 | Giải tích I | VLKT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 64 | D9-206 | |
99293 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 17 | D9-305 | |
99294 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 8 | D9-305 | |
99308 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 05,06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 9 | D9-305 | |
99309 | MI1111 | Giải tích I | CK.CĐT 07,08-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 8 | D9-305 | |
99323 | MI1111 | Giải tích I | CK.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 11 | D9-305 | |
99324 | MI1111 | Giải tích I | CK.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 11 | D9-305 | |
99338 | MI1111 | Giải tích I | CK.05,06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 2 | D9-305 | |
99339 | MI1111 | Giải tích I | CK.07,08-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 8 | D9-305 | |
99353 | MI1111 | Giải tích I | CK.09,10-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 6 | D9-306 | |
99354 | MI1111 | Giải tích I | CK.11-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 3 | D9-306 | |
99381 | MI1111 | Giải tích I | CKĐL.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 3 | D9-306 | |
99396 | MI1111 | Giải tích I | CKĐL.05-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 14 | D9-306 | |
99397 | MI1111 | Giải tích I | CKĐL.06,07-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 10 | D9-306 | |
99409 | MI1111 | Giải tích I | KTN.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 5 | D9-306 | |
99410 | MI1111 | Giải tích I | KTN.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 5 | D9-306 | |
99424 | MI1111 | Giải tích I | KTVL.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 6 | D9-306 | |
99425 | MI1111 | Giải tích I | KTVL.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 4 | D9-306 | |
99439 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 5 | D9-306 | |
99440 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 2 | D9-306 | |
99449 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.07,08-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 8 | D9-306 | |
99450 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.09,10-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 4 | D9-306 | |
99459 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.05,06-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 3 | D9-306 | |
99460 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.15-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 7 | D9-102 | |
99469 | MI1111 | Giải tích I | VĐ.11,12-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 4 | D9-102 | |
99502 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 17 | D9-102 | |
99503 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.03,04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 10 | D9-102 | |
99516 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 12 | D9-103 | |
99517 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.07,08-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 8 | D9-103 | |
99530 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.09,10-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 10 | D9-103 | |
99531 | MI1111 | Giải tích I | ĐTVT.11-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 8 | D9-103 | |
99544 | MI1111 | Giải tích I | KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 18 | D9-104 | |
99558 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 15 | D9-104 | |
99559 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.03,04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 7 | D9-104 | |
99572 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 5 | D9-202 | |
99586 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.09,10-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 5 | D9-202 | |
99587 | MI1111 | Giải tích I | CNTT.11-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 2 | D9-202 | |
99599 | MI1111 | Giải tích I | TƯD.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 17 | D9-202 | |
99600 | MI1111 | Giải tích I | TƯD.03-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 4 | D9-202 | |
99366 | MI1112 | Giải tích I | DM.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 52 | D3-507 | |
99366 | MI1112 | Giải tích I | DM.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 50 | D3-101 | |
99367 | MI1112 | Giải tích I | DM.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 40 | D3-101 | |
99367 | MI1112 | Giải tích I | DM.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 40 | D3-201 | |
99656 | MI1112 | Giải tích I | HH.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 39 | D3-201 | |
99656 | MI1112 | Giải tích I | HH.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 41 | D3-301 | |
99637 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 52 | D3-301 | |
99637 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 49 | D3-401 | |
99638 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.03,04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 50 | D3-401 | |
99638 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.03,04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 51 | D3-501 | |
99646 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 50 | D3-501 | |
99646 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 51 | D5-103 | |
99647 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.07,08-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 51 | D5-104 | |
99647 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.07,08-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 50 | D5-105 | |
99655 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.09-KTIn.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 49 | D3,5-201 | |
99655 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.09-KTIn.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 30 | D3,5-201 | |
99624 | MI1112 | Giải tích I | SHTP.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 40 | D3,5-301 | |
99624 | MI1112 | Giải tích I | SHTP.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 39 | D3,5-301 | |
99613 | MI1112 | Giải tích I | SHTP.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 53 | D5-203 | |
99613 | MI1112 | Giải tích I | SHTP.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 53 | D5-204 | |
99614 | MI1112 | Giải tích I | SHTP.03-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 53 | D5-205 | |
99623 | MI1112 | Giải tích I | SHTP.04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 54 | D5-406 | |
99666 | MI1112 | Giải tích I | MT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 46 | D3,5-401 | |
99666 | MI1112 | Giải tích I | MT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 47 | D3,5-401 | |
99667 | MI1112 | Giải tích I | MT.03-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 47 | D3,5-501 | |
99366 | MI1112 | Giải tích I | DM.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 4 | D3,5-501 | |
99367 | MI1112 | Giải tích I | DM.03,04-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 2 | D3,5-501 | |
99613 | MI1112 | Giải tích I | SHTP.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 1 | D3,5-501 | |
99623 | MI1112 | Giải tích I | SHTP.04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 1 | D3,5-501 | |
99624 | MI1112 | Giải tích I | SHTP.05,06-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 1 | D3,5-501 | |
99637 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 3 | D3,5-501 | |
99638 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.03,04-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 1 | D3,5-501 | |
99655 | MI1112 | Giải tích I | KTHH.09-KTIn.01-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 1 | D3,5-501 | |
99656 | MI1112 | Giải tích I | HH.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 2 | D3,5-501 | |
99666 | MI1112 | Giải tích I | MT.01,02-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 2 | D3,5-501 | |
99667 | MI1112 | Giải tích I | MT.03-K62C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 1 | D3,5-501 | |
99479 | MI1113 | Giải tích I | KQ1.01-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 49 | D9-101 | |
99480 | MI1113 | Giải tích I | KQ1.02,03-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 44 | D9-101 | |
99480 | MI1113 | Giải tích I | KQ1.02,03-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 44 | D9-201 | |
99491 | MI1113 | Giải tích I | KQ3.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 50 | D9-201 | |
99491 | MI1113 | Giải tích I | KQ3.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 48 | D9-106 | |
99490 | MI1113 | Giải tích I | QTKD.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 36 | D9-105 | |
99490 | MI1113 | Giải tích I | QTKD.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 37 | D9-105 | |
99479 | MI1113 | Giải tích I | KQ1.01-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 1 | D9-106 | |
99480 | MI1113 | Giải tích I | KQ1.02,03-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 2 | D9-106 | |
99490 | MI1113 | Giải tích I | QTKD.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 3 | D9-106 | |
99491 | MI1113 | Giải tích I | KQ3.01,02-K62S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 3 | D9-106 | |
97350 | MI1120 | Giải tích II | Học lại-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 78 | D3-101 | |
97351 | MI1120 | Giải tích II | Học lại-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 77 | D3-201 | |
97353 | MI1120 | Giải tích II | Học lại-K61C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 45 | D3-301 | |
97353 | MI1120 | Giải tích II | Học lại-K61C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 44 | D3-301 | |
97354 | MI1120 | Giải tích II | Học lại-K61C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 42 | D3-401 | |
97354 | MI1120 | Giải tích II | Học lại-K61C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 41 | D3-401 | |
97356 | MI1130 | Giải tích III | Học lại-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 60 | D5-103 | |
97356 | MI1130 | Giải tích III | Học lại-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 59 | D5-104 | |
97356 | MI1130 | Giải tích III | Học lại-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 59 | D5-105 | |
97357 | MI1130 | Giải tích III | Học lại-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 59 | D5-203 | |
97357 | MI1130 | Giải tích III | Học lại-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 59 | D5-204 | |
97357 | MI1130 | Giải tích III | Học lại-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 59 | D5-205 | |
96992 | MI1141 | Đại số | **TN-01,02,03-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 1 | D3-101 | |
96992 | MI1141 | Đại số | **TN-01,02,03-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 44 | D3-101 | |
96992 | MI1141 | Đại số | **TN-01,02,03-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 45 | D3-101 | |
96993 | MI1141 | Đại số | **TN-04-05-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 1 | D3-201 | |
96993 | MI1141 | Đại số | **TN-04-05-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 35 | D3-201 | |
96993 | MI1141 | Đại số | **TN-04-05-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 37 | D3-201 | |
99326 | MI1141 | Đại số | CK.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 49 | D3-301 | |
99326 | MI1141 | Đại số | CK.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 50 | D3-301 | |
99327 | MI1141 | Đại số | CK.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 49 | D3-401 | |
99327 | MI1141 | Đại số | CK.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 49 | D3-401 | |
99341 | MI1141 | Đại số | CK.05,06-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
99341 | MI1141 | Đại số | CK.05,06-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
99342 | MI1141 | Đại số | CK.07,08-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 51 | D3-507 | |
99342 | MI1141 | Đại số | CK.07,08-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 50 | D5-103 | |
99356 | MI1141 | Đại số | CK.09,10-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 51 | D5-104 | |
99356 | MI1141 | Đại số | CK.09,10-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 53 | D5-105 | |
99357 | MI1141 | Đại số | CK.11-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 55 | D5-203 | |
99296 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 47 | D3,5-201 | |
99296 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 43 | D3,5-201 | |
99297 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 45 | D3,5-301 | |
99297 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 40 | D3,5-301 | |
99311 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 05,06-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 42 | D3,5-401 | |
99311 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 05,06-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 45 | D3,5-401 | |
99312 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 07,08-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 41 | D3,5-501 | |
99312 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 07,08-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 44 | D3,5-501 | |
99384 | MI1141 | Đại số | CKĐL.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 55 | D5-204 | |
99384 | MI1141 | Đại số | CKĐL.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 52 | D5-205 | |
99385 | MI1141 | Đại số | CKĐL.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 55 | D5-406 | |
99385 | MI1141 | Đại số | CKĐL.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 55 | D5-506 | |
99399 | MI1141 | Đại số | CKĐL.05-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 61 | D9-105 | |
99400 | MI1141 | Đại số | CKĐL.06,07-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 47 | D9-102 | |
99400 | MI1141 | Đại số | CKĐL.06,07-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 45 | D9-103 | |
99561 | MI1141 | Đại số | CNTT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 40 | D9-104 | |
99561 | MI1141 | Đại số | CNTT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 39 | D9-202 | |
99562 | MI1141 | Đại số | CNTT.03,04-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 35 | D9-106 | |
99562 | MI1141 | Đại số | CNTT.03,04-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 38 | D9-106 | |
99575 | MI1141 | Đại số | CNTT.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 37 | D9-101 | |
99575 | MI1141 | Đại số | CNTT.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 55 | D9-101 | |
99576 | MI1141 | Đại số | CNTT.07,08-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 57 | D9-205 | |
99576 | MI1141 | Đại số | CNTT.07,08-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 55 | D9-206 | |
99589 | MI1141 | Đại số | CNTT.09,10-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 56 | D9-305 | |
99589 | MI1141 | Đại số | CNTT.09,10-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 54 | D9-306 | |
99590 | MI1141 | Đại số | CNTT.11-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 54 | D9-201 | |
99505 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 48 | D9-201 | |
99505 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 45 | D9-301 | |
99506 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.03,04-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 44 | D9-301 | |
99506 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.03,04-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 45 | D9-203 | |
99519 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 46 | D9-204 | |
99519 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 46 | D3-101 | |
99520 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.07,08-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 47 | D3-101 | |
99520 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.07,08-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 48 | D3-201 | |
99533 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.09,10-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 48 | D3-201 | |
99533 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.09,10-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 50 | D3-301 | |
99534 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.11-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 48 | D3-301 | |
99547 | MI1141 | Đại số | KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 20 | D5-103 | |
99412 | MI1141 | Đại số | KTN.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 52 | D5-103 | |
99412 | MI1141 | Đại số | KTN.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 53 | D5-104 | |
99413 | MI1141 | Đại số | KTN.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 53 | D5-105 | |
99413 | MI1141 | Đại số | KTN.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 52 | D5-203 | |
99427 | MI1141 | Đại số | KTVL.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 51 | D5-204 | |
99427 | MI1141 | Đại số | KTVL.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 50 | D5-205 | |
99428 | MI1141 | Đại số | KTVL.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 53 | D3-401 | |
99428 | MI1141 | Đại số | KTVL.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 49 | D3-401 | |
99547 | MI1141 | Đại số | KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 42 | D3-501 | |
99602 | MI1141 | Đại số | TƯD.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 40 | D3-501 | |
99602 | MI1141 | Đại số | TƯD.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 38 | D3,5-201 | |
99603 | MI1141 | Đại số | TƯD.03-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 39 | D3,5-201 | |
99442 | MI1141 | Đại số | VĐ.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 52 | D5-406 | |
99442 | MI1141 | Đại số | VĐ.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 49 | D3,5-301 | |
99443 | MI1141 | Đại số | VĐ.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 46 | D3,5-301 | |
99443 | MI1141 | Đại số | VĐ.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 47 | D3,5-401 | |
99462 | MI1141 | Đại số | VĐ.05,06-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 49 | D3,5-401 | |
99462 | MI1141 | Đại số | VĐ.05,06-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 49 | D3,5-501 | |
99452 | MI1141 | Đại số | VĐ.07,08-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 50 | D3,5-501 | |
99452 | MI1141 | Đại số | VĐ.07,08-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 51 | D3-507 | |
99453 | MI1141 | Đại số | VĐ.09,10-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 53 | D9-105 | |
99453 | MI1141 | Đại số | VĐ.09,10-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 50 | D9-101 | |
99472 | MI1141 | Đại số | VĐ.11,12-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 49 | D9-101 | |
99472 | MI1141 | Đại số | VĐ.11,12-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 48 | D9-201 | |
99473 | MI1141 | Đại số | VĐ.13,14-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 52 | D9-201 | |
99473 | MI1141 | Đại số | VĐ.13,14-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 50 | D9-106 | |
99463 | MI1141 | Đại số | VĐ.15-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 52 | D9-205 | |
99546 | MI1141 | Đại số | VLKT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 65 | D9-206 | |
99546 | MI1141 | Đại số | VLKT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 64 | D9-305 | |
99296 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 19 | D9-306 | |
99297 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 24 | D9-306 | |
99311 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 05,06-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 11 | D9-306 | |
99312 | MI1141 | Đại số | CK.CĐT 07,08-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 13 | D9-306 | |
99326 | MI1141 | Đại số | CK.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 11 | D9-306 | |
99327 | MI1141 | Đại số | CK.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 12 | D9-301 | |
99341 | MI1141 | Đại số | CK.05,06-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 10 | D9-301 | |
99342 | MI1141 | Đại số | CK.07,08-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 10 | D9-301 | |
99356 | MI1141 | Đại số | CK.09,10-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 4 | D9-301 | |
99357 | MI1141 | Đại số | CK.11-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 13 | D9-301 | |
99384 | MI1141 | Đại số | CKĐL.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 3 | D9-301 | |
99399 | MI1141 | Đại số | CKĐL.05-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 15 | D9-301 | |
99400 | MI1141 | Đại số | CKĐL.06,07-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 15 | D9-301 | |
99412 | MI1141 | Đại số | KTN.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 6 | D9-301 | |
99413 | MI1141 | Đại số | KTN.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 5 | D9-301 | |
99427 | MI1141 | Đại số | KTVL.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 7 | D9-102 | |
99428 | MI1141 | Đại số | KTVL.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 6 | D9-102 | |
99442 | MI1141 | Đại số | VĐ.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 8 | D9-102 | |
99443 | MI1141 | Đại số | VĐ.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 13 | D9-102 | |
99452 | MI1141 | Đại số | VĐ.07,08-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 5 | D9-102 | |
99453 | MI1141 | Đại số | VĐ.09,10-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 5 | D9-102 | |
99462 | MI1141 | Đại số | VĐ.05,06-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 3 | D9-102 | |
99463 | MI1141 | Đại số | VĐ.15-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 11 | D9-103 | |
99472 | MI1141 | Đại số | VĐ.11,12-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 6 | D9-103 | |
99505 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 12 | D9-103 | |
99506 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.03,04-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 18 | D9-103 | |
99519 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 9 | D9-104 | |
99520 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.07,08-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 11 | D9-104 | |
99533 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.09,10-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 13 | D9-104 | |
99534 | MI1141 | Đại số | ĐTVT.11-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 25 | D9-202 | |
99547 | MI1141 | Đại số | KTHN.01-SPKT.01-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 27 | D9-203 | |
99561 | MI1141 | Đại số | CNTT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 16 | D9-202 | |
99562 | MI1141 | Đại số | CNTT.03,04-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 13 | D9-203 | |
99575 | MI1141 | Đại số | CNTT.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 7 | D9-204 | |
99589 | MI1141 | Đại số | CNTT.09,10-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 3 | D9-204 | |
99590 | MI1141 | Đại số | CNTT.11-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 9 | D9-204 | |
99602 | MI1141 | Đại số | TƯD.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 10 | D9-204 | |
99603 | MI1141 | Đại số | TƯD.03-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 2 | 12 | D9-204 | |
99369 | MI1142 | Đại số | DM.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 52 | D3-507 | |
99369 | MI1142 | Đại số | DM.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 50 | D3-101 | |
99370 | MI1142 | Đại số | DM.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 40 | D3-101 | |
99370 | MI1142 | Đại số | DM.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 40 | D3-201 | |
99659 | MI1142 | Đại số | HH.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 39 | D3-201 | |
99659 | MI1142 | Đại số | HH.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 41 | D3-301 | |
99640 | MI1142 | Đại số | KTHH.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 52 | D3-301 | |
99640 | MI1142 | Đại số | KTHH.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 49 | D3-401 | |
99641 | MI1142 | Đại số | KTHH.03,04-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 50 | D3-401 | |
99641 | MI1142 | Đại số | KTHH.03,04-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 51 | D5-103 | |
99649 | MI1142 | Đại số | KTHH.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 50 | D5-104 | |
99649 | MI1142 | Đại số | KTHH.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 51 | D5-105 | |
99650 | MI1142 | Đại số | KTHH.07,08-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 51 | D5-203 | |
99650 | MI1142 | Đại số | KTHH.07,08-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 50 | D3-501 | |
99658 | MI1142 | Đại số | KTHH.09-KTIn.01-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 49 | D3-501 | |
99658 | MI1142 | Đại số | KTHH.09-KTIn.01-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 30 | D5-204 | |
99627 | MI1142 | Đại số | SHTP.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 40 | D5-204 | |
99627 | MI1142 | Đại số | SHTP.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 39 | D3,5-201 | |
99616 | MI1142 | Đại số | SHTP.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 53 | D3,5-201 | |
99616 | MI1142 | Đại số | SHTP.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 53 | D5-205 | |
99617 | MI1142 | Đại số | SHTP.03-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 53 | D9-105 | |
99626 | MI1142 | Đại số | SHTP.04-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 54 | D9-106 | |
99669 | MI1142 | Đại số | MT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 46 | D3,5-301 | |
99669 | MI1142 | Đại số | MT.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 47 | D3,5-301 | |
99670 | MI1142 | Đại số | MT.03-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 47 | D9-205 | |
99369 | MI1142 | Đại số | DM.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 1 | D9-205 | |
99370 | MI1142 | Đại số | DM.03,04-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 4 | D9-205 | |
99616 | MI1142 | Đại số | SHTP.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 1 | D9-205 | |
99617 | MI1142 | Đại số | SHTP.03-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 2 | D9-205 | |
99627 | MI1142 | Đại số | SHTP.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 1 | D9-205 | |
99640 | MI1142 | Đại số | KTHH.01,02-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 1 | D9-205 | |
99641 | MI1142 | Đại số | KTHH.03,04-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 1 | D9-205 | |
99649 | MI1142 | Đại số | KTHH.05,06-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 3 | D9-205 | |
99650 | MI1142 | Đại số | KTHH.07,08-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 1 | D9-205 | |
99658 | MI1142 | Đại số | KTHH.09-KTIn.01-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 2 | D9-205 | |
99670 | MI1142 | Đại số | MT.03-K62C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 2 | D9-205 | |
99482 | MI1143 | Đại số | KQ1.01-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 49 | D3,5-401 | |
99483 | MI1143 | Đại số | KQ1.02,03-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 44 | D3,5-401 | |
99483 | MI1143 | Đại số | KQ1.02,03-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 44 | D3,5-501 | |
99494 | MI1143 | Đại số | KQ3.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 50 | D3,5-501 | |
99494 | MI1143 | Đại số | KQ3.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 48 | D9-101 | |
99493 | MI1143 | Đại số | QTKD.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 36 | D9-101 | |
99493 | MI1143 | Đại số | QTKD.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 37 | D9-206 | |
99482 | MI1143 | Đại số | KQ1.01-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 2 | D9-206 | |
99483 | MI1143 | Đại số | KQ1.02,03-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 4 | D9-206 | |
99493 | MI1143 | Đại số | QTKD.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 5 | D9-206 | |
99494 | MI1143 | Đại số | KQ3.01,02-K62S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 3 | D9-206 | |
98249 | MI2000 | Nhập môn Toán-Tin | Toán-Tin-K61C | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 74 | D5-203 | |
99610 | MI2000 | Nhập môn Toán-Tin | TƯD.01,02,03-K62C | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 40 | D5-204 | |
99610 | MI2000 | Nhập môn Toán-Tin | TƯD.01,02,03-K62C | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 38 | D5-204 | |
99610 | MI2000 | Nhập môn Toán-Tin | TƯD.01,02,03-K62C | Thứ ba | 43095 | Kíp 4 | 39 | D5-205 | |
98252 | MI2001 | Nhập môn HTTTQL | HTTT quản lý-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 44 | D5-406 | |
96819 | MI2010 | Phương pháp tính | **KSTN-VLKT-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 22 | D5-103 | |
98197 | MI2010 | Phương pháp tính | CN Cơ điện tử-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 51 | D5-103 | |
98197 | MI2010 | Phương pháp tính | CN Cơ điện tử-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 50 | D5-104 | |
98198 | MI2010 | Phương pháp tính | CN Cơ điện tử-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 50 | D5-105 | |
98198 | MI2010 | Phương pháp tính | CN Cơ điện tử-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 51 | D5-204 | |
98644 | MI2010 | Phương pháp tính | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 50 | D5-205 | |
98644 | MI2010 | Phương pháp tính | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 49 | D5-406 | |
98645 | MI2010 | Phương pháp tính | Kỹ thuật nhiệt-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 66 | D5-203 | |
96804 | MI2020 | Xác suất thống kê | **KSTN-ĐKTĐ,CĐT(K60)-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 48 | D3-101 | |
96805 | MI2020 | Xác suất thống kê | **KSTN-CNTT,ĐTVT-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 49 | D3-101 | |
97453 | MI2020 | Xác suất thống kê | Nhóm CNTT-TT 1-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 71 | D3-201 | |
97454 | MI2020 | Xác suất thống kê | Nhóm CNTT-TT 1-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 70 | D3-301 | |
97459 | MI2020 | Xác suất thống kê | Nhóm CNTT-TT 2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 60 | D5-105 | |
97460 | MI2020 | Xác suất thống kê | Nhóm CNTT-TT 2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 60 | D5-205 | |
97465 | MI2020 | Xác suất thống kê | Nhóm CNTT-TT 2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 59 | D3-507 | |
97466 | MI2020 | Xác suất thống kê | Nhóm CNTT-TT 2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 62 | D9-105 | |
97579 | MI2020 | Xác suất thống kê | CN CNTT&TT 1-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 62 | D9-106 | |
97580 | MI2020 | Xác suất thống kê | CN CNTT&TT 2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 60 | D9-205 | |
97808 | MI2020 | Xác suất thống kê | KT Điện-nhóm 1-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 80 | D3-401 | |
97809 | MI2020 | Xác suất thống kê | KT Điện-nhóm 2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 40 | D3-501 | |
97809 | MI2020 | Xác suất thống kê | KT Điện-nhóm 2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 41 | D3-501 | |
97819 | MI2020 | Xác suất thống kê | TĐH-nhóm 1-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 79 | D3,5-201 | |
97820 | MI2020 | Xác suất thống kê | TĐH-nhóm 2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 80 | D3,5-301 | |
97828 | MI2020 | Xác suất thống kê | TĐH-nhóm 3-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 80 | D3,5-401 | |
97829 | MI2020 | Xác suất thống kê | TĐH-nhóm 4-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 42 | D9-102 | |
97931 | MI2020 | Xác suất thống kê | CN Kỹ thuật điện 1-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 70 | D5-103 | |
97932 | MI2020 | Xác suất thống kê | CN Kỹ thuật điện 2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 70 | D5-104 | |
98464 | MI2020 | Xác suất thống kê | Điện tử 1,2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 76 | D3,5-501 | |
98465 | MI2020 | Xác suất thống kê | Điện tử 3,4-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 74 | D5-203 | |
98470 | MI2020 | Xác suất thống kê | Điện tử 5,6-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 72 | D5-204 | |
98471 | MI2020 | Xác suất thống kê | Điện tử 7,8-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 78 | D9-101 | |
98574 | MI2020 | Xác suất thống kê | CN ĐTVT 1-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 75 | D9-201 | |
98575 | MI2020 | Xác suất thống kê | CN ĐTVT 2-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 75 | D9-301 | |
96821 | MI2053 | Đại số hiện đại | **KSTN-Toán tin-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 28 | D5-201 | |
96879 | MI2054 | Hàm biến phức và đại số ma trận | **KSCLC-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 53 | D9-106 | |
98248 | MI2060 | Cơ sở giải tích hàm | Toán-Tin-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 47 | TC-410 | |
98248 | MI2060 | Cơ sở giải tích hàm | Toán-Tin-K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 48 | TC-411 | |
96822 | MI2063 | Giải tích hàm | **KSTN-Toán tin-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 34 | TC-211 | |
97581 | MI2110 | Phương pháp tính và MATLAB | CN CNTT&TT-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 60 | TC-304 | |
97581 | MI2110 | Phương pháp tính và MATLAB | CN CNTT&TT-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 61 | TC-305 | |
98251 | MI3010 | Toán rời rạc | HTTT quản lý-K61C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 69 | D3,5-201 | |
96878 | MI3014 | Tối ưu hoá | **KSCLC-THCN, HTTT&TT-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 40 | D9-204 | |
99047 | MI3030 | Xác suất thống kê | Project | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 1 | D3,5-203 | |
96823 | MI3040 | Giải tích số | **KSTN-Toán tin-K61S | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 33 | D5-403 | |
98258 | MI3050 | Các phương pháp tối ưu | Toán-Tin-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 48 | TC-312 | |
98258 | MI3050 | Các phương pháp tối ưu | Toán-Tin-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 47 | TC-312 | |
96788 | MI3060 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | **KSTN-Toán tin-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 18 | TC-410 | |
98254 | MI3060 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Toán-Tin-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 46 | TC-410 | |
98254 | MI3060 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Toán-Tin-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 47 | TC-411 | |
98255 | MI3070 | Phương trình đạo hàm riêng | Toán-Tin-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 46 | D3,5-401 | |
98255 | MI3070 | Phương trình đạo hàm riêng | Toán-Tin-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 47 | D3,5-401 | |
98256 | MI3090 | Cơ sở dữ liệu | Toán-Tin-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 47 | D3,5-501 | |
98256 | MI3090 | Cơ sở dữ liệu | Toán-Tin-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 48 | D3,5-501 | |
96755 | MI3120 | Phân tích và thiết kế hệ thống | **KSTN-Toán Tin-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 18 | D9-302 | |
97707 | MI3130 | Toán kinh tế | QTKD-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 80 | D3,5-301 | |
97709 | MI3130 | Toán kinh tế | KTCN,QLCN-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 52 | D3,5-501 | |
97709 | MI3130 | Toán kinh tế | KTCN,QLCN-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 53 | D3-507 | |
97713 | MI3130 | Toán kinh tế | Kế toán, TCNH-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 79 | D3,5-401 | |
98278 | MI3180 | Xác suất thống kê và QHTN | KT Hóa học -K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 43 | D3-301 | |
98278 | MI3180 | Xác suất thống kê và QHTN | KT Hóa học -K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 43 | D3-301 | |
98279 | MI3180 | Xác suất thống kê và QHTN | KT Hóa học -K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 19 | D3-401 | |
98281 | MI3180 | Xác suất thống kê và QHTN | KT Hóa học-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 49 | D3-507 | |
98281 | MI3180 | Xác suất thống kê và QHTN | KT Hóa học-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 50 | D3-401 | |
98282 | MI3180 | Xác suất thống kê và QHTN | KT Hóa học-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 66 | D3,5-301 | |
98291 | MI3180 | Xác suất thống kê và QHTN | Hóa học-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 42 | D3-501 | |
98291 | MI3180 | Xác suất thống kê và QHTN | Hóa học-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 42 | D3-501 | |
98247 | MI3310 | Kỹ thuật lập trình | Toán-tin, HTTT quản lý-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 64 | TC-204 | |
98247 | MI3310 | Kỹ thuật lập trình | Toán-tin, HTTT quản lý-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 64 | TC-205 | |
96785 | MI3323 | Lập trình hướng đối tượng | **KSTN-Toán tin-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 23 | TC-310 | |
96787 | MI3360 | Thống kê toán học | **KSTN-Toán tin-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 20 | TC-209 | |
96786 | MI3370 | Hệ điều hành | **KSTN-Toán tin-K60C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 21 | D3,5-401 | |
98250 | MI3370 | Hệ điều hành | Toán-Tin-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 55 | D3,5-401 | |
98250 | MI3370 | Hệ điều hành | Toán-Tin-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 56 | D3,5-501 | |
96756 | MI3380 | Đồ án I | **KSTN-Toán Tin-K59S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3-4 | 17 | D5-202 | |
669053 | MI3380 | Đồ án I | Toán-Tin | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3-4 | 24 | D5-202 | |
669056 | MI3390 | Đồ án II | Toán-Tin | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 33 | D9-203 | |
96757 | MI4010 | Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức | **KSTN-Toán Tin-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 20 | D5-202 | |
96758 | MI4030 | Mô hình toán kinh tế | **KSTN-Toán Tin-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 18 | D5-403 | |
98259 | MI4060 | Hệ thống và mạng máy tính | Toán-Tin-K59C | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 50 | D5-203 | |
98257 | MI4090 | Lập trình hướng đối tượng | Toán-Tin-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 57 | D5-203 | |
98257 | MI4090 | Lập trình hướng đối tượng | Toán-Tin-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 57 | D5-204 | |
98261 | MI4100 | Bảo mật dữ liệu và độ phức tạp thuật toán | Toán-Tin-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 40 | D9-304 | |
96725 | MI4140 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | **KSTN-Toán Tin-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 11 | D9-105 | |
98263 | MI4140 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | Toán-Tin-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 37 | D9-105 | |
98265 | MI4150 | Lý thuyết nhận dạng | Toán-Tin-K58S | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 26 | D5-405 | |
96790 | MI4160 | Lập trình tính toán | **KSTN-Toán tin-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 20 | D5-101 | |
98267 | MI4210 | Hệ hỗ trợ quyết định | Toán-Tin-K58S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 18 | D3-402 | |
98260 | MI4311 | Tối ưu tổ hợp I | Toán-Tin-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 44 | D5-406 | |
96726 | MI4312 | Cơ sở toán học của hệ mờ | **KSTN-Toán Tin-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 12 | D3-402 | |
96759 | MI4321 | Phương pháp phần tử hữu hạn | **KSTN-Toán Tin-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 19 | D9-504 | |
96789 | MI4342 | Kiến trúc máy tính | **KSTN-Toán tin-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 19 | D5-405 | |
96760 | MI4352 | Xêmina II (Tin ứng dụng) | **KSTN-Toán Tin-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 17 | D5-203 | |
98262 | MI4352 | Xêmina II (Tin ứng dụng) | Toán-Tin-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 37 | D5-203 | |
96727 | MI5020 | An toàn máy tính | **KSTN-Toán Tin-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 11 | D5-503 | |
98264 | MI5040 | Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng | Toán-Tin-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 37 | D5-504 | |
96728 | MI5050 | Đồ án III | **KSTN-Toán Tin-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1-2 | 12 | D5-101 | |
669061 | MI5050 | Đồ án III | Toán-Tin | Thứ ba | 43109 | Kíp 1-2 | 10 | D5-101 | |
98988 | MI5060 | Lôgic thuật toán | Toán-Tin-K58C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 29 | D5-101 | |
96729 | MI5100 | Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái | **KSTN-Toán Tin-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 11 | TC-208 | |
98266 | MI5100 | Mô hình mô phỏng các hệ sinh thái | Toán-Tin-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 30 | TC-208 | |
97665 | MSE2010 | Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu | VL kim loại-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 70 | D3-101 | |
97666 | MSE2010 | Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu | VL kim loại-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 22 | D3-101 | |
97667 | MSE2010 | Nhập môn luyện kim và kỹ thuật vật liệu | VL kim loại-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 70 | D3-201 | |
99436 | MSE2011 | Nhập môn kỹ thuật vật liệu | KTVL.01,02-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 50 | D9-105 | |
99436 | MSE2011 | Nhập môn kỹ thuật vật liệu | KTVL.01,02-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 51 | D9-106 | |
99436 | MSE2011 | Nhập môn kỹ thuật vật liệu | KTVL.01,02-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 1 | D9-106 | |
99437 | MSE2011 | Nhập môn kỹ thuật vật liệu | KTVL.03,04-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 53 | D9-205 | |
99437 | MSE2011 | Nhập môn kỹ thuật vật liệu | KTVL.03,04-K62S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 49 | D9-206 | |
97668 | MSE2100 | Hóa lý luyện kim | VL kim loại-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 49 | TC-512 | |
97669 | MSE2100 | Hóa lý luyện kim | VL kim loại-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 46 | TC-513 | |
97670 | MSE3012 | Truyền nhiệt và chuyển khối | VL kim loại-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 75 | TC-205 | |
97671 | MSE3012 | Truyền nhiệt và chuyển khối | VL kim loại-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 58 | TC-207 | |
669967 | MSE3014 | Đồ án I | SV liên hệ BM VLH,XLN&BM | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1 | 5 | D5-504 | |
97676 | MSE3021 | Khuếch tán và chuyển pha | VL kim loại-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 70 | D9-105 | |
97677 | MSE3021 | Khuếch tán và chuyển pha | VL kim loại-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 38 | D9-104 | |
97680 | MSE3022 | Chuyển pha trong vật liệu | VL Kim loại-K59S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 25 | D9-204 | |
97672 | MSE3024 | Lò công nghiệp | VL kim loại-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 49 | TC-404 | |
97673 | MSE3024 | Lò công nghiệp | VL kim loại-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 69 | TC-404 | |
97674 | MSE3081 | An toàn lao động | VL kim loại-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 55 | D9-205 | |
97675 | MSE3081 | An toàn lao động | VL kim loại-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 59 | D9-206 | |
96772 | MSE3100 | Vật liệu học | **KSTN-CĐT-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 18 | D9-204 | |
98008 | MSE3100 | Vật liệu học | Cơ điện tử-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 80 | D9-101 | |
98009 | MSE3100 | Vật liệu học | Cơ điện tử-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 30 | D9-204 | |
98010 | MSE3100 | Vật liệu học | Cơ điện tử-K60C | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 66 | D9-206 | |
98207 | MSE3100 | Vật liệu học | CN Cơ điện tử 1-K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 71 | D9-105 | |
98208 | MSE3100 | Vật liệu học | CN Cơ điện tử 2-K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 70 | D9-106 | |
98209 | MSE3100 | Vật liệu học | CN Cơ điện tử 3-K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 70 | D9-205 | |
96960 | MSE3206 | Pha và quan hệ pha | **CTTT-KHVL-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 11 | D9-102 | |
98115 | MSE3210 | Vật liệu kim loại | Cơ khí CTM-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 41 | D3-201 | |
98115 | MSE3210 | Vật liệu kim loại | Cơ khí CTM-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 41 | D3-201 | |
98116 | MSE3210 | Vật liệu kim loại | Cơ khí CTM-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 45 | D3-301 | |
98116 | MSE3210 | Vật liệu kim loại | Cơ khí CTM-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 45 | D3-301 | |
98193 | MSE3210 | Vật liệu kim loại | CN CTM 1-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 72 | D3-401 | |
98902 | MSE3210 | Vật liệu kim loại | Tàu thủy-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 40 | D3-402 | |
96961 | MSE3216 | Cơ học vật liệu | **KHVL-CTTT-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 9 | D5-403 | |
669873 | MSE3221 | Đồ án thiết kế công nghệ và thiết bị luyện kim màu nặng | LKM&Comp. k58 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 11 | D9-204 | |
669874 | MSE3221 | Đồ án thiết kế công nghệ và thiết bị luyện kim màu nặng | Gang thép k58 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 12 | D9-204 | |
97678 | MSE3401 | Hành vi cơ nhiệt của vật liệu | VL kim loại-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 74 | D3-501 | |
97679 | MSE3401 | Hành vi cơ nhiệt của vật liệu | VL kim loại-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 46 | D3-507 | |
96863 | MSE4002 | Tính chất các vật liệu tiên tiến | **KSCLC-CKHK-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 9 | D3-506 | |
96862 | MSE4004 | Các phương pháp chế tạo và gia công vật liệu | **KSCLC-CKHK-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 9 | D5-404 | |
97684 | MSE4112 | Công nghệ tạo hình vật liệu | VL Kim loại-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 45 | TC-212 | |
97684 | MSE4112 | Công nghệ tạo hình vật liệu | VL Kim loại-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 45 | TC-213 | |
97685 | MSE4113 | Kỹ thuật luyện gang và thép | VL Kim loại-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 52 | D3-501 | |
99351 | MSE4113 | Kỹ thuật luyện gang và thép | Tách từ lớp 97685 | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 45 | D3-501 | |
97686 | MSE4114 | Luyện kim màu và luyện kim bột | VL Kim loại-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 48 | D3-201 | |
99364 | MSE4114 | Luyện kim màu và luyện kim bột | Tách từ lớp 97686 | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 46 | D3-201 | |
97687 | MSE4115 | Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt | VL Kim loại-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 44 | D3-101 | |
97687 | MSE4115 | Công nghệ xử lý nhiệt và bề mặt | VL Kim loại-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 43 | D3-101 | |
96925 | MSE4126 | Thí nghiệm kim loại | **CTTT-KHVL-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 17 | D9-303 | |
96929 | MSE4176 | Quá trình đông đặc | **CTTT-KHVL-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 17 | D4-306 | |
98998 | MSE4212 | Công nghệ và thiết bị luyện kim loại quý, hiếm | Kim loai-K58C | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 24 | TC-310 | |
98997 | MSE4271 | Vật liệu kỹ thuật điện | Kim loai-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 23 | D5-505 | |
98145 | MSE4368 | CN và Thiết bị cán kéo | GCAL-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 26 | TC-311 | |
96926 | MSE4406 | Thiết kế vật liệu | **CTTT-KHVL-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 18 | D3,5-203 | |
96927 | MSE4416 | Thiết kế quá trình công nghệ | **CTTT-KHVL-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 18 | TC-308 | |
96928 | MSE4446 | Nghiên cứu khoa học | **CTTT-KHVL-K58S | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 17 | D9-102 | |
98999 | MSE5210 | Luyện kim loại đất hiếm, phóng xạ | Kim loai-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 23 | D9-202 | |
97692 | MSE5212 | Vật liệu bột mịn và siêu mịn | KL mầu & composite-K58C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 23 | D5-503 | |
97691 | MSE5213 | Vật liệu compozit nền kim loại | KL mầu & composite-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 23 | D9-204 | |
97694 | MSE5610 | An toàn công nghiệp và KT môi trường | KT Vật liệu-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 40 | D9-304 | |
97689 | MSE5611 | Ăn mòn và bảo vệ vật liệu | VL Kim loại-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 52 | D5-203 | |
97682 | MSE5714 | Hợp kim hệ sắt | VL Kim loại-K59S | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 31 | D9-204 | |
669482 | MSE5720 | Đồ án môn học | VL&CN Đúc | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3-4 | 22 | D5-404 | |
669485 | MSE5720 | Đồ án môn học | VLH, XLN&BM | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3-4 | 12 | D5-404 | |
97695 | MSE5810 | Công nghệ và thiết bị LK bột | KT Vật liệu-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 20 | D9-302 | |
97697 | MSE5815 | Công nghệ và thiết bị rèn dập | KT Vật liệu-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 48 | D5-205 | |
97698 | MSE5816 | Tự động hóa quá trình cán | KT Vật liệu-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 16 | D3-402 | |
669488 | MSE5820 | Đồ án môn học | CHVL&CánKL | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3-4 | 22 | D5-405 | |
99556 | NE2000 | Nhập môn KT Hạt nhân và VLMT | KTHN.01-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 20 | D9-505 | |
97611 | NE3012 | Cơ sở vật lý hạt nhân | KT Hạt nhân-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 50 | D9-205 | |
97612 | NE3021 | Truyền nhiệt và nhiệt động học kỹ thuật | KT Hạt nhân-K60S | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 47 | D3-507 | |
97613 | NE3030 | Kỹ thuật xung và số | KT Hạt nhân-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 44 | D9-205 | |
97617 | NE4114 | Thiết bị trao đổi nhiệt | KT Hạt nhân-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 39 | D5-101 | |
97618 | NE4211 | Kỹ thuật đo đạc bức xạ II | KT Hạt nhân-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3-4 | 35 | D9-303 | |
97619 | NE4213 | Máy gia tốc và ứng dụng | KT Hạt nhân-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 39 | D9-506 | |
99008 | NE4214 | Kỹ thuật phân tích hạt nhân | KT Hạt nhân-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 10 | D9-207 | |
98622 | NE5104 | Quản lý và xử lý chất thải phóng xạ | KT Môi trường-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 3 | 61 | D5-104 | |
97621 | NE5105 | Đánh giá độ tin cậy an toàn hạt nhân | KT Hạt nhân-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 29 | D9-303 | |
97622 | NE5106 | Xemina chuyên đề công nghệ hạt nhân | KT Hạt nhân-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 31 | D9-504 | |
97623 | NE5201 | Che chắn bảo vệ an toàn bức xạ | KT Hạt nhân-K58S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 32 | D5-405 | |
97624 | NE5202 | Kỹ thuật vật lý môi trường | KT Hạt nhân-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 24 | D3-403 | |
97625 | NE5203 | Kỹ thuật kiểm tra không phá mẫu | KT Hạt nhân-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 22 | D9-203 | |
97626 | NE5204 | Kỹ thuật hạt nhân trong y tế | KT Hạt nhân-K58S | Thứ bảy | 43113 | Kíp 2 | 32 | D5-406 | |
96976 | PH1016 | Vật lý đại cương I | **CTTT-CĐT-K61C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 26 | TC-404 | |
96977 | PH1016 | Vật lý đại cương I | **CTTT-KTYS-K61C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 29 | TC-404 | |
96985 | PH1016 | Vật lý đại cương I | **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 1-K61S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 35 | TC-405 | |
96986 | PH1016 | Vật lý đại cương I | **CTTT-Điện ĐT-Nhóm 2-K61S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 1 | 18 | TC-405 | |
96900 | PH1024 | Vật lý II | **KSCLC (Nhóm 1)-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 35 | D5-205 | |
96901 | PH1024 | Vật lý II | **KSCLC (Nhóm 2)-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 2 | 29 | D5-205 | |
96952 | PH1036 | Vật lý đại cương III | **CTTT-CĐT,KHVL-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 35 | TC-209 | |
98991 | PH1110 | Vật lý đại cương I | Học lại-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 55 | D3-101 | |
98992 | PH1110 | Vật lý đại cương I | Học lại-K61S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 46 | D3-201 | |
98994 | PH1110 | Vật lý đại cương I | Học lại-K61C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 48 | D3-201 | |
98995 | PH1110 | Vật lý đại cương I | Học lại-K61C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 59 | D3-301 | |
99306 | PH1110 | Vật lý đại cương I | Tách từ lớp 98991 | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 36 | D3-301 | |
99320 | PH1110 | Vật lý đại cương I | Tách từ lớp 98992 | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 34 | D3-401 | |
99335 | PH1110 | Vật lý đại cương I | Tách từ lớp 98994 | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 36 | D3-401 | |
99336 | PH1110 | Vật lý đại cương I | Tách từ lớp 98995 | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 34 | D3-101 | |
97344 | PH1120 | Vật lý đại cương II | Học lại-K61S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 60 | TC-204 | |
97345 | PH1120 | Vật lý đại cương II | Học lại-K61S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 60 | TC-205 | |
97347 | PH1120 | Vật lý đại cương II | Học lại-K61C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 60 | TC-304 | |
97348 | PH1120 | Vật lý đại cương II | Học lại-K61C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 60 | TC-305 | |
99012 | PH1120 | Vật lý đại cương II | BS-Tách từ lớp 97347-C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 41 | TC-404 | |
99013 | PH1120 | Vật lý đại cương II | BS-Tách từ lớp 97348-C | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 37 | TC-404 | |
99015 | PH1120 | Vật lý đại cương II | BS-Tách từ lớp 97344-S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 39 | TC-405 | |
99016 | PH1120 | Vật lý đại cương II | BS-Tách từ lớp 97345-S | Thứ tư | 43096 | Kíp 1 | 32 | TC-405 | |
96811 | PH1130 | Vật lý đại cương III | **KSTN-CĐT,ĐKTĐ,VLKT-K61S | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 68 | D3-101 | |
97456 | PH1130 | Vật lý đại cương III | Nhóm CNTT-TT 1-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 68 | D3-201 | |
97457 | PH1130 | Vật lý đại cương III | Nhóm CNTT-TT 1-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 55 | D3-301 | |
97462 | PH1130 | Vật lý đại cương III | Nhóm CNTT-TT 2-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 59 | D3-401 | |
97463 | PH1130 | Vật lý đại cương III | Nhóm CNTT-TT 2-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 59 | D3-501 | |
97468 | PH1130 | Vật lý đại cương III | Nhóm CNTT-TT 2-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 59 | D3,5-201 | |
97469 | PH1130 | Vật lý đại cương III | Nhóm CNTT-TT 2-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 60 | D3,5-301 | |
97632 | PH1130 | Vật lý đại cương III | Vật lý kỹ thuật 01-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 61 | D3,5-401 | |
97633 | PH1130 | Vật lý đại cương III | Vật lý kỹ thuật 02-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 3 | 37 | D3-402 | |
98865 | PH1131 | Vật lý đại cương III | CK động lực-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 57 | D5-103 | |
98865 | PH1131 | Vật lý đại cương III | CK động lực-K61S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 3 | 57 | D5-104 | |
96820 | PH2010 | Nhập môn vật lý kỹ thuật | **KSTN-VLKT-K61S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 19 | TC-208 | |
97634 | PH2010 | Nhập môn vật lý kỹ thuật | Vật lý kỹ thuật -K61C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 78 | TC-304 | |
99555 | PH2010 | Nhập môn vật lý kỹ thuật | VLKT.01,02-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 65 | TC-204 | |
99555 | PH2010 | Nhập môn vật lý kỹ thuật | VLKT.01,02-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 64 | TC-205 | |
99555 | PH2010 | Nhập môn vật lý kỹ thuật | VLKT.01,02-K62C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 1 | TC-205 | |
668844 | PH2021 | Đồ án môn học I | N1, Sáng - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ Viện | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1 | 1 | D9-304 | |
668842 | PH2022 | Đồ án môn học II | N1, Sáng - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ Viện | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 42 | D5-105 | |
668843 | PH2022 | Đồ án môn học II | N2, Chiều - từ tuần 2 đến tuần 19, SV liên hệ Viện | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 30 | D5-105 | |
97055 | PH2034 | Cơ học vật rắn và sóng cơ | **CLC học lại-S | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 23 | D9-302 | |
97608 | PH2075 | Vật lý lượng tử | KT hạt nhân-K61C | Thứ năm | 43111 | Kíp 4 | 30 | D5-202 | |
97606 | PH3015 | Phương pháp toán cho KT hạt nhân | KT hạt nhân-K61C | Thứ ba | 43109 | Kíp 4 | 40 | D9-304 | |
97635 | PH3060 | Cơ học lượng tử | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 48 | TC-407 | |
97635 | PH3060 | Cơ học lượng tử | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 48 | TC-507 | |
97636 | PH3070 | Kỹ thuật chân không | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 43 | TC-208 | |
97637 | PH3090 | Quang học kỹ thuật | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 48 | D9-201 | |
97637 | PH3090 | Quang học kỹ thuật | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 47 | D9-201 | |
97638 | PH3110 | Vật lý chất rắn | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 48 | TC-212 | |
97638 | PH3110 | Vật lý chất rắn | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 48 | TC-213 | |
98977 | PH3120 | Vật lý thống kê | Vật lý kỹ thuật-K58C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 64 | D9-205 | |
97644 | PH3190 | Vật lý và linh kiện bán dẫn | Vật lý kỹ thuật-K59C | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 42 | D9-101 | |
97644 | PH3190 | Vật lý và linh kiện bán dẫn | Vật lý kỹ thuật-K59C | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 43 | D9-101 | |
97645 | PH3200 | Quang ĐT và thông tin quang sợi | Vật lý kỹ thuật-K59C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 78 | D3,5-501 | |
97728 | PH3240 | Năng lượng mới đại cương | KTCN-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 52 | D5-406 | |
97643 | PH3280 | Vật lý siêu âm và ứng dụng | Vật lý kỹ thuật-K59C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 38 | D5-102 | |
97639 | PH3290 | Vật lý và công nghệ nano | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 44 | D5-105 | |
96806 | PH3330 | Vật lý điện tử | **KSTN-CNTT,ĐTVT-K61S | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 63 | D9-105 | |
98460 | PH3330 | Vật lý điện tử | Điện tử 1,2,3-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 65 | D9-106 | |
98460 | PH3330 | Vật lý điện tử | Điện tử 1,2,3-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 65 | D9-205 | |
98461 | PH3330 | Vật lý điện tử | Điện tử 4,5,6-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 63 | D9-206 | |
98461 | PH3330 | Vật lý điện tử | Điện tử 4,5,6-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 63 | D9-305 | |
98462 | PH3330 | Vật lý điện tử | Điện tử 7,8-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 47 | D9-303 | |
98462 | PH3330 | Vật lý điện tử | Điện tử 7,8-K61C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 48 | D9-304 | |
97640 | PH3350 | Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 52 | TC-501 | |
97640 | PH3350 | Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 52 | TC-502 | |
97641 | PH3370 | Pin mặt trời | Vật lý kỹ thuật-K60S | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 67 | D5-103 | |
97653 | PH4020 | Kỹ thuật phân tích phổ | Vật lý kỹ thuật-K58S | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 46 | D9-106 | |
97654 | PH4040 | Vật lý và kỹ thuật màng mỏng | Vật lý kỹ thuật-K58S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 14 | D4-307 | |
96754 | PH4070 | Công nghệ vi điện tử | **KSTN-ĐTVT-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 26 | D5-204 | |
97646 | PH4070 | Công nghệ vi điện tử | Vật lý kỹ thuật-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 37 | D5-204 | |
97647 | PH4080 | Từ học và vật liệu từ | Vật lý kỹ thuật-K59C | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 62 | D9-105 | |
97655 | PH4090 | Các cấu trúc nano | Vật lý kỹ thuật-K58S | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 19 | D3,5-502A | |
97656 | PH4100 | Công nghệ và linh kiện MEMS | Vật lý kỹ thuật-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 19 | D3-404 | |
96931 | PH4316 | Mô phỏng mức nguyên tử | **KHVL-CTTT-K58S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 17 | D5-405 | |
96930 | PH4336 | Vật liệu nano | **KHVL-CTTT-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 17 | TC-310 | |
97649 | PH4640 | Vật liệu quang điện tiên tiến | Vật lý kỹ thuật-K59C | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 47 | D5-506 | |
97648 | PH4670 | Thiết kế hệ thống chiếu sáng | Vật lý kỹ thuật-K59C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 4 | 40 | D9-104 | |
97658 | PH4690 | Kỹ thuật hiển thị hình ảnh | Vật lý kỹ thuật-K58S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 25 | D9-104 | |
96800 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | **KSTN-CNTT,CĐT-K61C | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3-101 | 1 |
96801 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | **KSTN-ĐTVT,ĐKTĐ-K61C | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3-101 | 2 |
96802 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | **KSTN-Toán tin,VLKT-K61C | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3-201 | 3 |
96877 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | **KSCLC-K60C | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 55 | D3-201 | 4 |
96969 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | **CTTT-CĐT,KTYS-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3-301 | 5 |
96970 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | **CTTT-Điện ĐT-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 48 | D3-301 | 6 |
97071 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | TA1.01,1.02,1.03-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 70 | D5-103 | 7 |
97072 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | TA1.04,1.05-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3-401 | 8 |
97073 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | TA2.01,2.02-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3-401 | 9 |
97238 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3-501 | 10 |
97239 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3-501 | 11 |
97240 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3-507 | 12 |
97242 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3,5-201 | 13 |
97243 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3,5-201 | 14 |
97244 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3,5-301 | 15 |
97246 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3,5-301 | 16 |
97247 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3,5-401 | 17 |
97248 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3,5-401 | 18 |
97250 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3,5-501 | 19 |
97251 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D3,5-501 | 20 |
97252 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D5-104 | 21 |
97254 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 52 | D5-203 | 22 |
97255 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 7h30-8h30 | 50 | D5-204 | 23 |
97256 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3-101 | 24 |
97258 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 49 | D3-101 | 25 |
97259 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3-201 | 26 |
97260 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3-201 | 27 |
97262 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 49 | D3-301 | 28 |
97263 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3-301 | 29 |
97264 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3-401 | 30 |
97266 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3-401 | 31 |
97267 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 49 | D3-501 | 32 |
97268 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3-501 | 33 |
97270 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3-507 | 34 |
97271 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3,5-201 | 35 |
97272 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3,5-201 | 36 |
97274 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3,5-301 | 37 |
97275 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3,5-301 | 38 |
97276 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61S | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3,5-401 | 39 |
97278 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3,5-401 | 40 |
97279 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3,5-501 | 41 |
97280 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D3,5-501 | 42 |
97282 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D5-103 | 43 |
97283 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D5-104 | 44 |
97284 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D5-203 | 45 |
97286 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 9h00-10h00 | 50 | D5-204 | 46 |
97287 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-101 | 47 |
97288 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-101 | 48 |
97290 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-201 | 49 |
97291 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-201 | 50 |
97292 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-301 | 51 |
97294 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-301 | 52 |
97295 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-401 | 53 |
97296 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-401 | 54 |
97298 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-501 | 55 |
97299 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-501 | 56 |
97300 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3-507 | 57 |
97302 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3,5-201 | 58 |
97303 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3,5-201 | 59 |
97304 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3,5-301 | 60 |
97306 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3,5-301 | 61 |
97307 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3,5-401 | 62 |
97308 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3,5-401 | 63 |
97310 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3,5-501 | 64 |
97311 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D3,5-501 | 65 |
97312 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D5-103 | 66 |
97314 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D5-104 | 67 |
97315 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 50 | D5-203 | 68 |
97316 | SSH1050 | Tư tưởng HCM | Cơ sở chung-K61C | Chủ nhật | 43114 | 10h30-11h30 | 49 | D5-204 | 69 |
97003 | SSH1060 | Luật | **KSCLC -K62C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 42 | D5-406 | |
97003 | SSH1060 | Luật | **KSCLC -K62C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 1 | D5-406 | |
96995 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **TN-01,02,03-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 32 | D3-301 | |
96995 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **TN-01,02,03-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 28 | D3-301 | |
96995 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **TN-01,02,03-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 1 | D3-301 | |
96995 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **TN-01,02,03-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 28 | D3-301 | |
96996 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **TN-04-05-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 34 | D3-401 | |
96996 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **TN-04-05-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 1 | D3-401 | |
96996 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **TN-04-05-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 37 | D3-401 | |
97017 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **CTTT-AP1,2,3,4,5-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 59 | D5-103 | |
97017 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **CTTT-AP1,2,3,4,5-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 59 | D5-104 | |
97018 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **CTTT-AP6,7,8,9-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
97018 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | **CTTT-AP6,7,8,9-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 49 | D3-501 | |
99329 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.01-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 49 | D3,5-201 | |
99330 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.02-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 50 | D3,5-201 | |
99331 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.03-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 49 | D3,5-301 | |
99332 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.04-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 49 | D3,5-301 | |
99344 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.05-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 50 | D3,5-401 | |
99345 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.06-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 50 | D3,5-401 | |
99346 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.07-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 51 | D5-105 | |
99347 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.08-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 50 | D5-203 | |
99359 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.09-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 1 | 51 | D5-204 | |
99360 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.10-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 53 | D5-103 | |
99361 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.11-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 55 | D5-104 | |
99299 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 01-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 47 | D3-101 | |
99300 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 02-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 43 | D3-101 | |
99301 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 03-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 45 | D3-201 | |
99302 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 04-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 40 | D3-201 | |
99314 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 05-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 42 | D3-301 | |
99315 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 06-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 45 | D3-301 | |
99316 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 07-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 41 | D3-401 | |
99317 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 08-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 44 | D3-401 | |
99387 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CKĐL.01-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 55 | D5-105 | |
99388 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CKĐL.02-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 52 | D5-203 | |
99389 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CKĐL.03-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 55 | D5-204 | |
99390 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CKĐL.04-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 55 | D3,5-201 | |
99402 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CKĐL.05-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 61 | D3,5-301 | |
99403 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CKĐL.06-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 47 | D3-501 | |
99404 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CKĐL.07-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 45 | D3-501 | |
99564 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 40 | D3,5-401 | |
99565 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 39 | D3,5-401 | |
99566 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.03-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 35 | D3,5-501 | |
99567 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.04-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 38 | D3,5-501 | |
99578 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.05-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 37 | D3,5-201 | |
99579 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.06-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 55 | D5-103 | |
99580 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.07-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 57 | D5-104 | |
99581 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.08-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 55 | D5-105 | |
99592 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.10-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 56 | D5-203 | |
99593 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.11-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 54 | D5-204 | |
99594 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.09,10,11-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 54 | D5-205 | |
99372 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | DM.01-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 52 | D5-406 | |
99373 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | DM.02-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 50 | D5-506 | |
99374 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | DM.03-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 40 | D3-101 | |
99375 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | DM.04-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 40 | D3-101 | |
99508 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 48 | D3-201 | |
99509 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 45 | D3-201 | |
99510 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.03-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 44 | D3-301 | |
99511 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.04-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 45 | D3-301 | |
99522 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.05-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 46 | D3-401 | |
99523 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.06-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 46 | D3-401 | |
99524 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.07-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 47 | D3-501 | |
99525 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.08-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 48 | D3-501 | |
99536 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.09-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 48 | D3,5-201 | |
99537 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.10-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 50 | D3-507 | |
99538 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.11-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 3 | 48 | D3,5-201 | |
99551 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTHN.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 20 | D5-103 | |
99415 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTN.01-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 52 | D5-103 | |
99416 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTN.02-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 53 | D5-104 | |
99417 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTN.03-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 53 | D5-105 | |
99418 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTN.04-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 52 | D5-203 | |
99430 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTVL.01-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 51 | D5-204 | |
99431 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTVL.02-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 50 | D5-205 | |
99432 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTVL.03-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 53 | D5-406 | |
99433 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTVL.04-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 49 | D5-506 | |
99102 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNA.01,02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 22 | D3-101 | |
99102 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNA.01,02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 24 | D3-101 | |
99103 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNA.03,04-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 25 | D3-101 | |
99103 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNA.03,04-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 24 | D3-101 | |
99104 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNA.05,06-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 23 | D3-201 | |
99104 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNA.05,06-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 25 | D3-201 | |
99105 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNAQT.01,02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 26 | D3-201 | |
99105 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNAQT.01,02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 25 | D3-201 | |
99552 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | SPKT.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 42 | D3-301 | |
99605 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | TƯD.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 40 | D3-301 | |
99606 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | TƯD.02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 38 | D3-401 | |
99607 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | TƯD.03-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 39 | D3-401 | |
99549 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | VLKT.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 65 | D3,5-201 | |
99550 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | VLKT.02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 64 | D3,5-301 | |
99102 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNA.01,02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 4 | D3-507 | |
99103 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNA.03,04-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3-507 | |
99104 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | NNA.05,06-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 2 | D3-507 | |
99299 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 01-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 5 | D3-507 | |
99300 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 02-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 4 | D3-507 | |
99301 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 03-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3-507 | |
99302 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 04-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 6 | D3-507 | |
99314 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 05-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3-507 | |
99315 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.CĐT 06-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 4 | D3-507 | |
99329 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.01-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3-507 | |
99332 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.04-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 2 | D3-507 | |
99359 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.09-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 4 | D3-507 | |
99360 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.10-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 5 | D3-507 | |
99361 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CK.11-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 2 | D3-507 | |
99374 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | DM.03-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 7 | D3-507 | |
99375 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | DM.04-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 4 | D3,5-401 | |
99387 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CKĐL.01-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3,5-401 | |
99404 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CKĐL.07-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 3 | D3,5-401 | |
99430 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTVL.01-K62S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3,5-401 | |
99508 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3,5-401 | |
99509 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 5 | D3,5-401 | |
99510 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.03-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 6 | D3,5-401 | |
99511 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.04-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 3 | D3,5-401 | |
99522 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.05-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 2 | D3,5-401 | |
99523 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.06-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 3 | D3,5-401 | |
99524 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.07-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3,5-401 | |
99525 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.08-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3,5-401 | |
99536 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.09-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 2 | D3,5-401 | |
99537 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.10-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 2 | D3,5-401 | |
99538 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | ĐTVT.11-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 2 | D3,5-401 | |
99551 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | KTHN.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 5 | D3,5-401 | |
99552 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | SPKT.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 2 | D3,5-401 | |
99564 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3,5-401 | |
99565 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 3 | D3,5-401 | |
99567 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.04-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 3 | D3,5-401 | |
99578 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.05-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 4 | D3,5-401 | |
99592 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.10-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3,5-401 | |
99594 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | CNTT.09,10,11-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 1 | D3,5-401 | |
99605 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | TƯD.01-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 2 | D3,5-401 | |
99606 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | TƯD.02-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 2 | D3,5-401 | |
99607 | SSH1110 | Những NLCB của CNML I | TƯD.03-K62C | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 6 | D3,5-401 | |
96891 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | **KSCLC -K61C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 71 | D3-101 | |
97602 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | KT hạt nhân-K61C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 50 | D3-201 | |
97603 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Vật lý kỹ thuật 01-K61C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 51 | D3-201 | |
97604 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Vật lý kỹ thuật 02-K61C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 50 | D3-301 | |
97700 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Kinh tế-K61C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 50 | D3-301 | |
97701 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Kinh tế-K61C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 50 | D3-401 | |
97702 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Kinh tế-K61C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 50 | D3-401 | |
97703 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Kinh tế-K61C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
97704 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Kinh tế-K61C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
97705 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Kinh tế-K61C | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 50 | D3,5-201 | |
98271 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | KT Hóa học-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 60 | D3-507 | |
98273 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | KT Hóa học-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 30 | D3,5-201 | |
98288 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Hóa học-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 61 | D3-101 | |
98289 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | KT in & Truyền thông-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 50 | D3-201 | |
98593 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | KT Môi trường-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 60 | D3-401 | |
98594 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | KT Môi trường-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 60 | D3-501 | |
98679 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 50 | D3-201 | |
98680 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 51 | D3-301 | |
98681 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 51 | D3-301 | |
98683 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | KT Sinh học-Thực phẩm-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 50 | D3-507 | |
98684 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | CN Công nghệ Thực phẩm-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 59 | D5-103 | |
98779 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Dệt-May-Da giầy-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 60 | D5-104 | |
98780 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Dệt-May-Da giầy-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 58 | D5-203 | |
98781 | SSH1120 | Những NLCB của CNML II | Dệt-May-Da giầy-K61S | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 60 | D5-204 | |
97318 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3-101 | |
97319 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3-101 | |
97320 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 49 | D3-201 | |
97322 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 36 | D3-201 | |
97325 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3-301 | |
97326 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3-301 | |
97327 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60S | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3-401 | |
97332 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3-401 | |
97333 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
97334 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3-501 | |
97336 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 49 | D3,5-201 | |
97337 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 51 | D3,5-201 | |
97338 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3,5-301 | |
97340 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3,5-301 | |
97341 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3,5-401 | |
97342 | SSH1130 | Đường lối CM của ĐCSVN | Toàn trường-K60C | Thứ hai | 43094 | Kíp 1 | 50 | D3,5-401 | |
98867 | TE2801 | Nhập môn kỹ thuật hàng không | KT hàng không-K61S | Thứ năm | 43104 | Kíp 3 | 30 | D9-203 | |
98882 | TE3010 | Động cơ đốt trong | Cơ khí động lực-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 51 | TC-304 | |
98883 | TE3010 | Động cơ đốt trong | Cơ khí động lực-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 50 | TC-305 | |
98884 | TE3010 | Động cơ đốt trong | Cơ khí động lực-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 47 | TC-307 | |
98920 | TE3021 | Lý thuyết động cơ ô tô | Ôtô-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 31 | D5-201 | |
98887 | TE3200 | Kết cấu ô tô | Cơ khí động lực-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 60 | D5-204 | |
98928 | TE3220 | Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô | Ôtô-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 39 | D5-201 | |
98888 | TE3400 | Máy thủy khí | Cơ khí động lực-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 54 | D3-101 | |
98889 | TE3400 | Máy thủy khí | Cơ khí động lực-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 70 | D3-201 | |
98908 | TE3400 | Máy thủy khí | CN CNKT ôtô-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 43 | D3-101 | |
96883 | TE3600 | Kỹ thuật thủy khí | **KSCLC-CKHK,THCN-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 41 | D9-104 | |
98891 | TE3601 | Kỹ thuật thủy khí | Cơ khí động lực-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 68 | TC-305 | |
98907 | TE3601 | Kỹ thuật thủy khí | CN CNKT ôtô-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 34 | TC-306 | |
98087 | TE3602 | Kỹ thuật thủy khí | Cơ khí CTM-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 64 | D9-305 | |
98904 | TE3610 | Lý thuyết tàu thủy | Tàu thủy-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 15 | D5-102 | |
98897 | TE3831 | Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay | Hàng không-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 38 | D5-503 | |
98898 | TE3841 | Luật hàng không | Hàng không-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 3 | 24 | D5-404 | |
98915 | TE4010 | Thí nghiệm động cơ đốt trong | ĐCĐT-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 36 | D5-202 | |
98917 | TE4020 | Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ĐCĐT | ĐCĐT-K59S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 42 | D9-102 | |
98909 | TE4021 | Sử dụng, sửa chữa ĐCĐT | CN CNKT ôtô-K60C | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 58 | TC-410 | |
98940 | TE4050 | Trang bị động lực tàu thủy | KT Tàu thuỷ-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 17 | D5-404 | |
98916 | TE4200 | Hệ thống điện và điện tử ô tô | ĐCĐT-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 34 | D5-202 | |
98924 | TE4210 | Thiết kế tính toán ô tô | Ôtô-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 4 | 60 | D5-204 | |
98926 | TE4220 | Công nghệ khung vỏ ô tô | Ôtô-K59S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 58 | TC-204 | |
98930 | TE4250 | Cơ sở thiết kế ô tô | Ôtô-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 52 | D5-205 | |
98931 | TE4440 | Truyền động thủy động | Máy thủy khí-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 44 | TC-307 | |
98932 | TE4450 | Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các CCTK | Máy thủy khí-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 46 | D5-504 | |
98933 | TE4470 | Truyền động thủy lực thể tích | Máy thủy khí-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 35 | D5-405 | |
98953 | TE4520 | Máy nén khí | Máy thủy khí-K58C | Thứ hai | 43094 | Kíp 2 | 38 | D5-101 | |
669369 | TE4540 | Đồ án máy thủy lực thể tích | Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí | Thứ năm | 43111 | Kíp 1 | 6 | C6-205 | |
669370 | TE4550 | Đồ án máy thủy lực cánh dẫn | Sinh viên liên hệ Bộ môn Máy và tự động thủy khí | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-2 | 10 | C6-205 | |
98955 | TE4571 | Hệ thống trạm bơm và trạm ThĐ | Máy thủy khí-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 20 | D9-304 | |
98956 | TE4574 | Ưng dụng PLC ĐK các hệ TĐTT | Máy thủy khí-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 35 | D9-203 | |
98954 | TE4575 | CN chế tạo máy thuỷ khí | Máy thủy khí-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 34 | TC-212 | |
99017 | TE4630 | Công nghệ đóng tàu | BS-học phí cao-S | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 15 | TC-210 | |
669368 | TE4640 | Đồ án chuyên ngành thiết kế tàu thủy | Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3-4 | 16 | C6-202 | |
98935 | TE4801 | Động cơ hàng không I | KT Hàng không-K59S | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 20 | D9-303 | |
96867 | TE4810 | Cơ học chất lỏng thực | **KSCLC-CKHK-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 9 | D3-403 | |
98939 | TE4811 | Nhập môn phương pháp số trong KTHK | KT Hàng không-K59S | Thứ ba | 43102 | Kíp 4 | 40 | D9-304 | |
98936 | TE4821 | Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay | KT Hàng không-K59S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 36 | D9-304 | |
98937 | TE4831 | Trang thiết bị mặt đất | KT Hàng không-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 40 | D9-206 | |
98938 | TE4841 | Cơ học vật bay | KT Hàng không-K59S | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 36 | D5-202 | |
98957 | TE4881 | Khí động lực học II | KT Hàng không-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 20 | D9-504 | |
98958 | TE4891 | Khí động đàn hồi | KT Hàng không-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 20 | D3,5-503 | |
98941 | TE5010 | Lý thuyết ĐCĐT II | ĐCĐT-K58C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 20 | D4-308 | |
669366 | TE5060 | Đồ án chuyên ngành ĐCĐT | Sinh viên liên hệ Bộ môn Động cơ đốt trong | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 42 | C3-311 | |
98948 | TE5220 | Thí nghiệm ô tô | ôtô-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 4 | 32 | D9-204 | |
98949 | TE5230 | Xe chuyên dụng | ôtô-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 4 | 58 | TC-205 | |
669367 | TE5240 | Đồ án chuyên ngành ô tô | Sinh viên liên hệ Bộ môn Ô tô và xe chuyên dụng | Thứ sáu | 43112 | Kíp 1-2 | 26 | C3-306 | |
96825 | TE5810 | Khí động lực học chuyên sâu | **KSCLC-CKHK-K58 C | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 15 | D5-504 | |
96826 | TE5820 | Động cơ và thiết bị đẩy II | **KSCLC-CKHK-K58 C | Thứ ba | 43102 | Kíp 2 | 14 | D4-309 | |
669371 | TE5821 | Đồ án tính toán thiết kế máy bay | Sinh viên liên hệ Bộ môn Kỹ thuật Hàng không và vũ trụ | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 28 | C8-205 | |
96827 | TE5830 | Vật liệu hàng không | **KSCLC-CKHK-K58 C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 14 | D3-405 | |
98960 | TE5831 | Tải trọng và độ bền kết cấu vật bay (BTL) | KT Hàng không-K58C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 2 | 26 | D5-403 | |
96828 | TE5840 | Truyền động tự động thủy khí | **KSCLC-CKHK-K58 C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 14 | D9-505 | |
96829 | TE5850 | Phương pháp số trong cơ học chất lỏng | **KSCLC-CKHK-K58 C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 13 | D3-405 | |
96830 | TE5860 | Cơ học vật bay II | **KSCLC-CKHK-K58 C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 13 | D9-103 | |
96831 | TE5870 | Cơ sở thiết kế máy bay | **KSCLC-CKHK-K58 C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 13 | D5-505 | |
96832 | TE5880 | Các hệ thống trên máy bay | **KSCLC-CKHK-K58 S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 13 | TC-311 | |
96833 | TE5890 | Máy bay trực thăng | **KSCLC-CKHK-K58 S | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 13 | D5-201 | |
96834 | TE5900 | Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay | **KSCLC-CKHK-K58 S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 2 | 13 | D9-103 | |
96835 | TE5910 | Khai thác và quản lý máy bay | **KSCLC-CKHK-K58 S | Thứ tư | 43110 | Kíp 2 | 13 | D5-101 | |
96836 | TE5920 | Luật hàng không | **KSCLC-CKHK-K58 C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 16 | D5-102 | |
97052 | TE5920 | Luật hàng không | **KSCLC-CKHK-K60C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 3 | 14 | D5-201 | |
96837 | TE5930 | Đồ án môn học | **KSCLC-CKHK-K58 C | Thứ bảy | 43113 | Kíp 3-4 | 14 | C8-205 | |
98788 | TEX2000 | Nhập môn KT Dệt may | Dệt-Da giầy-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 73 | TC-404 | |
98789 | TEX2000 | Nhập môn KT Dệt may | May-K61S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 80 | TC-405 | |
99378 | TEX2000 | Nhập môn KT Dệt may | DM.01,02-K62S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 52 | TC-410 | |
99378 | TEX2000 | Nhập môn KT Dệt may | DM.01,02-K62S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 50 | TC-411 | |
99378 | TEX2000 | Nhập môn KT Dệt may | DM.01,02-K62S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 4 | TC-411 | |
99379 | TEX2000 | Nhập môn KT Dệt may | DM.03,04-K62S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 40 | TC-412 | |
99379 | TEX2000 | Nhập môn KT Dệt may | DM.03,04-K62S | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 40 | TC-412 | |
98822 | TEX3021 | Quản lý chất lượng dệt may | Dệt-May-Da giầy-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 1 | 62 | D5-203 | |
98800 | TEX3030 | Marketing dệt may | Dệt-May-Da giầy-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 50 | D5-406 | |
98795 | TEX3040 | Tiếng Anh CN Dệt may | Dệt-May-Da giầy-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 36 | TC-204 | |
98797 | TEX3040 | Tiếng Anh CN Dệt may | Dệt-May-Da giầy-K60C | Thứ sáu | 43098 | Kíp 3 | 30 | TC-204 | |
664762 | TEX3060 | Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may | Dệt may K60 | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 20 | D5-203 | |
664763 | TEX3060 | Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may | Dệt may K60 | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 18 | D5-203 | |
664764 | TEX3060 | Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may | Dệt may K60 | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 20 | D5-203 | |
664765 | TEX3060 | Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may | Dệt may K60 | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 20 | D5-204 | |
664766 | TEX3060 | Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may | Dệt may K60 | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 20 | D5-204 | |
664767 | TEX3060 | Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may | Dệt may K60 | Thứ tư | 43103 | Kíp 3 | 19 | D5-204 | |
98801 | TEX3090 | Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may | Dệt-May-Da giầy-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 60 | TC-305 | |
98802 | TEX3090 | Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may | Dệt-May-Da giầy-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 48 | TC-307 | |
98803 | TEX3090 | Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may | Dệt-May-Da giầy-K60C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 36 | TC-308 | |
664777 | TEX3101 | Đồ án thiết kế | Dệt K59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 36 | D5-203 | |
664778 | TEX3101 | Đồ án thiết kế | Nhuộm K59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 19 | D5-203 | |
664779 | TEX3101 | Đồ án thiết kế | TKSP May K59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 27 | D5-203 | |
664780 | TEX3101 | Đồ án thiết kế | CNSP May K59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 35 | D5-203 | |
664781 | TEX3101 | Đồ án thiết kế | TKTT K59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-4 | 19 | D5-203 | |
664782 | TEX3104 | Đồ án thiết kế | Da giầy K59 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 12 | D3-404 | |
665601 | TEX4002 | Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may | CNSPMay K59 | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 22 | D9-506 | |
665602 | TEX4002 | Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may | CNSPMay K59 | Thứ hai | 43094 | Kíp 4 | 19 | D9-507 | |
664783 | TEX4005 | Hình họa thời trang cơ bản | TKTT K60 | Thứ năm | 43104 | Kíp 1 | 21 | TC-211 | |
98966 | TEX4015 | Mỹ thuật trang phục | TKSP May và TT-K60S | Thứ tư | 43096 | Kíp 2 | 21 | D9-304 | |
98811 | TEX4021 | Công nghệ kéo sợi xơ ngắn | CN Dệt-K60C | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 39 | TC-311 | |
98809 | TEX4023 | Hóa học thuốc nhuộm | CN Dệt-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 23 | D3-404 | |
98832 | TEX4035 | Lịch sử trang phục | TKSP May & TT-K59S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 55 | D5-406 | |
98979 | TEX4035 | Lịch sử trang phục | KTTT-K60S | Thứ bảy | 43099 | Kíp 2 | 31 | D5-405 | |
664813 | TEX4054 | Tin học ứng dụng trong thiết kế giầy | Da giầy K59 | Thứ tư | 43096 | Kíp 4 | 17 | D9-304 | |
98833 | TEX4055 | Thiết kế thời trang theo chuyên đề | TKSP May & TT-K59S | Thứ bảy | 43106 | Kíp 2 | 21 | D3-505 | |
669947 | TEX4065 | Tin học ứng dụng trong thiết kế thời trang | TKTT K59 | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 19 | D5-503 | |
98826 | TEX4091 | Kỹ thuật dệt không thoi | CN Dệt-K59C | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 32 | D5-504 | |
98978 | TEX4105 | Tâm lý và hành vi khách hàng thời trang | TKTT-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 26 | D5-202 | |
664801 | TEX4124 | Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất giầy | Da giầy K59 | Thứ sáu | 43105 | Kíp 1 | 17 | TC-210 | |
669568 | TEX4144 | Thực hành công nghệ sản xuất giầy | Da giầy K59 | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 17 | D5-505 | |
669945 | TEX4252 | Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may | May K59 | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 15 | D5-404 | |
669946 | TEX4252 | Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may | May K59 | Thứ sáu | 43098 | Kíp 4 | 18 | D9-304 | |
664802 | TEX4253 | Thực hành công nghệ tiền xử lý, nhuộm–in hoa–hoàn tất sản phẩm dệt may | Nhuộm K59 | Thứ bảy | 43106 | Kíp 1 | 19 | D5-504 | |
664807 | TEX4272 | Thiết kế sản phẩm may theo đơn hàng | May K59 | Thứ tư | 43103 | Kíp 2 | 18 | TC-211 | |
664809 | TEX4282 | Thiết kế mẫu sản xuất | May K60 | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 20 | D3-301 | |
664810 | TEX4282 | Thiết kế mẫu sản xuất | May K60 | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 20 | D3-301 | |
664811 | TEX4282 | Thiết kế mẫu sản xuất | May K60 | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 20 | D3-301 | |
664812 | TEX4282 | Thiết kế mẫu sản xuất | May K60 | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 20 | D3-301 | |
665588 | TEX4302 | Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may | May K59 | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 22 | D3-507 | |
665600 | TEX4302 | Tin học ứng dụng trong sản xuất công nghiệp may | May K59 | Thứ sáu | 43105 | Kíp 4 | 20 | D3-507 | |
98830 | TEX4322 | Thiết kế dây chuyền may | CN SP May-K59S | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 14 | D5-403 | |
98812 | TEX4331 | Công nghệ dệt kim I | CN Dệt-K60C | Thứ tư | 43110 | Kíp 3 | 23 | D5-202 | |
98828 | TEX4332 | Thiết bị may công nghiệp | CN SP May-K59S | Thứ hai | 43108 | Kíp 4 | 56 | D9-106 | |
98813 | TEX4342 | Công nghệ gia công sản phẩm may | CN SP May-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 55 | TC-507 | |
98814 | TEX4342 | Công nghệ gia công sản phẩm may | TKSP May và TT-K60C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 38 | TC-508 | |
664821 | TEX4352 | Thực hành may cơ bản | May K60 | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 20 | TC-305 | |
664822 | TEX4352 | Thực hành may cơ bản | May K60 | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 20 | TC-305 | |
664823 | TEX4352 | Thực hành may cơ bản | May K60 | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 20 | TC-305 | |
664824 | TEX4352 | Thực hành may cơ bản | May K60 | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 20 | TC-306 | |
669724 | TEX4352 | Thực hành may cơ bản | May K60 | Thứ tư | 43096 | Kíp 3 | 20 | TC-306 | |
98825 | TEX4361 | Công nghệ kéo sợi xơ dài | CN Dệt-K59S | Thứ tư | 43110 | Kíp 4 | 23 | D3-404 | |
98815 | TEX4382 | Thiết kế trang phục | TKSP May và TT-K60C | Thứ sáu | 43112 | Kíp 3 | 50 | D5-406 | |
98843 | TEX5023 | Động học nhuộm | CN Nhuộm và Hoàn tất-K58C | Thứ bảy | 43099 | Kíp 4 | 19 | D3-402 | |
98837 | TEX5031 | Thiết kế vải dệt thoi | CN Dệt-K58C | Thứ năm | 43111 | Kíp 2 | 30 | TC-213 | |
98848 | TEX5032 | Đo lường may | CN May-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 42 | D9-506 | |
664818 | TEX5044 | Tin học ứng dụng trong tạo mẫu sản phẩm da giầy | Da giầy K58 | Thứ ba | 43095 | Kíp 2 | 20 | D5-505 | |
669585 | TEX5052 | Đồ án thiết kế nhà máy may | CNSPMay K58 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 44 | D9-106 | |
664819 | TEX5054 | Tin học ứng dụng trong thiết kế phom giầy | Da giầy K58 | Thứ tư | 43103 | Kíp 1 | 20 | D5-404 | |
98850 | TEX5062 | Nhân trắc học may mặc | CN May-K58C | Thứ hai | 43108 | Kíp 1 | 51 | D5-105 | |
669605 | TEX5064 | Đồ án thiết kế mặt hàng da giầy | Da giầy K58 | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 15 | TC-406 | |
98853 | TEX5072 | Thiết kế trang phục chuyên dụng | TKSP May và TT-K58C | Thứ bảy | 43106 | Kíp 4 | 34 | D5-202 | |
98855 | TEX5074 | Hóa chất và polime ngành da giầy | TKSP Da giầy-K58C | Thứ năm | 43097 | Kíp 2 | 19 | D9-507 | |
98851 | TEX5082 | Tạo mẫu trang phục | CN May-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 20 | D9-505 | |
98856 | TEX5094 | Định mức & tổ chức lao động khoa học trong sản xuất giầy & sản phẩm da | TKSP Da giầy-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 19 | D9-506 | |
98857 | TEX5104 | Kiểm tra chất lượng sản phẩm da giầy | TKSP Da giầy-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 1 | 26 | D9-103 | |
98845 | TEX5132 | Công nghệ SP may từ vật liệu đặc biệt | CN May-K58C | Thứ ba | 43109 | Kíp 2 | 37 | D9-204 | |
669584 | TEX5142 | Đồ án phát triển sản phẩm may | TKSPMay K58 | Thứ bảy | 43113 | Kíp 1-2 | 16 | D3-405 | |
98838 | TEX5143 | Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt | CN Dệt-K58C | Thứ năm | 43104 | Kíp 2 | 31 | D9-507 |