Mã lớp:649523
Mã học phần: IT5220
Học phần: Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT)
Mã học phần: IT5220
Học phần: Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT)
| StudentID | studentname | birthdate | groupname | Bộ Môn | Giáo Viên Hướng Dẫn |
| 20112533 | Nguyễn Tuấn Anh | 10/17/1993 | CNTT-TT 1.1-K56 | KTMT | Lương Ánh Hoàng |
| 20111196 | Nguyễn Văn Công | 05/22/1993 | CNTT-TT 1.1-K56 | KTMT | Nguyễn Kim Khánh |
| 20111344 | Nguyễn Văn Duy | 10/20/1993 | CNTT-TT 1.1-K56 | KTMT | Trịnh Văn Loan |
| 20111479 | Lê Đức Hải | 08/08/1993 | CNTT-TT 1.2-K56 | KTMT | Lã Thế Vinh |
| 20111490 | Vũ Hữu Hải | 03/06/1993 | CNTT-TT 1.2-K56 | KTMT | Bùi Quốc Anh |
| 20112598 | Đinh Tuấn Hiệp | 10/21/1993 | CNTT-TT 1.1-K56 | KTMT | Nguyễn Thị Thanh Nga |
| 20111635 | Trần Thị Hoa | 05/06/1993 | CNTT-TT 1.2-K56 | KTMT | Lê Xuân Thành |
| 20111513 | Dương Quốc Hùng | 01/07/1993 | CNTT-TT 1.1-K56 | KTMT | Ngô Lam Trung |
| 20111527 | Phạm Hùng | 02/19/1993 | CNTT-TT 1.2-K56 | KTMT | Lương Ánh Hoàng |
| 20111784 | Nguyễn Nhất Linh | 10/30/1993 | CNTT-TT 1.2-K56 | KTMT | Hoàng Văn Hiệp |
| 20111764 | Vũ Thắng Lợi | 07/24/1993 | CNTT-TT 1.1-K56 | KTMT | Bùi Quốc Anh |
| 20111895 | Phùng Thanh Nam | 09/03/1993 | CNTT-TT 1.2-K56 | KTMT | Trịnh Văn Loan |
| 20111920 | Nguyễn Mạnh Nghĩa | 05/15/1993 | CNTT-TT 1.1-K56 | KTMT | Dư Thanh Bình |
| 20091923 | Vũ Quốc Ngọc | 11/13/1989 | KTMT và truyền thông 1 K54 | KTMT | Nguyễn Đức Tiến |
| 20112628 | Trương Quang Nội | 05/28/1993 | CNTT-TT 1.2-K56 | KTMT | Ngô Lam Trung |
| 20106102 | Trịnh Văn Quân | 04/28/1990 | KT máy tính & truyền thông 2 K55 | KTMT | Lã Thế Vinh |
| 20112003 | Nguyễn Văn Quốc | 05/15/1993 | CNTT-TT 1.2-K56 | KTMT | Hoàng Văn Hiệp |
| 20112005 | Vũ Xuân Quỳnh | 10/04/1993 | CNTT-TT 1.1-K56 | KTMT | Nguyễn Thị Thanh Nga |
| 20112274 | Nguyễn Văn Thanh | 12/29/1993 | CNTT-TT 1.1-K56 | KTMT | Nguyễn Hồng Quang |
| 20112275 | Nguyễn Xuân Thanh | 05/19/1993 | CNTT-TT 1.2-K56 | KTMT | Dư Thanh Bình |
| 20112689 | Đinh Công Thuật | 09/06/1993 | CNTT-TT 1.1-K56 | KTMT | Nguyễn Đức Tiến |
| 20112259 | Đặng Xuân Thượng | 11/20/1993 | CNTT-TT 1.1-K56 | KTMT | Nguyễn Hồng Quang |
| 20112318 | Nguyễn Trần Tiến | 12/23/1993 | CNTT-TT 1.2-K56 | KTMT | Dư Thanh Bình |
| 20112329 | Chu Anh Toàn | 11/13/1993 | CNTT-TT 1.2-K56 | KTMT | Nguyễn Đình Thuận |
| 20112330 | Đỗ Mạnh Toàn | 03/22/1993 | CNTT-TT 1.1-K56 | KTMT | Nguyễn Hồng Quang |
| 20112422 | Lê Anh Tuấn | 02/11/1993 | CNTT-TT 1.2-K56 | KTMT | Nguyễn Đình Thuận |
| 20112446 | Phạm Minh Tuấn | 02/07/1993 | CNTT-TT 1.2-K56 | KTMT | Lê Xuân Thành |
| 20112148 | Phạm Quang Tùng | 12/14/1993 | CNTT-TT 1.1-K56 | KTMT | Nguyễn Kim Khánh |
Tác giả bài viết: Nguyễn Đức Tiến
Nguồn tin: Hop bộ môn