Lịch nộp đồ án tốt nghiệp
Năm học: 2018-2019, học kì 1
Bộ phận Quản lý đào tạo Viện CNTT xin thông báo về kế hoạch thu quyển và bảo vệ ĐATN đối với SV SIE, Chính quy, Elitech (mục A) và SV Kỹ sư 2 (mục B) như sau:
SINH VIÊN SIE, CHÍNH QUY, ELITECH
Về thời gian
- Ngày thu quyển: 28/12/2018 (cuối tuần 18)
- Phản biện: trong tuần 19, 20, từ 02/01/2018-11/01/2019
- Bảo vệ: trong tuần 21, từ 14/01/2019 – 18/01/2019
Về thu quyển
- SV ở tất cả các chương trình đều thu cùng ngày, thứ 6, 28/12/2018 (cuối tuần 18)
- Viện CNTT thu quyển đồ án tại phòng 504-nhà B1:
- Cô Đinh Hương thu ĐATN của sinh viên SIE
- Sinh viên LTU nộp quyển và bảo vệ bằng tiếng Anh; còn lại sinh viên VUWIT và INPG nộp quyển và bảo vệ bằng tiếng Việt.
- Bộ môn: thu quyển ĐATN của sinh viên các chương trình khác còn lại bao gồm CNCN, CNKT, VN, KS, Tài năng, CLC, ICT
Về thành lập hội đồng và bảo vệ
- Với hệ đào tạo quốc tế SIE: ngày bảo vệ là thứ 6, 18/01/2019
- Với các chương trình khác: Bộ môn lập hội đồng và quyết định ngày bảo vệ trong thời gian từ 14/01/2019 – 17/01/2019
SINH VIÊN KỸ SƯ 2
- Ngày thu quyển: thứ 6, 04/01/2019
- Địa điểm thu: Văn phòng Viện, phòng 504-nhà B1.
- Người thu: cô Đinh Hương
- Ngày bảo vệ: thứ 7, 19/01/2019
DANH SÁCH CÁC SINH VIÊN ĐÃ ĐĂNG KÝ LÀM ĐỒ ÁN
classid | courseid | name | note | NumbOrder | StudentID | studentname | birthdate | groupname | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
676449 | IT4995 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Công nghệ phần mềm - CNKT | 1 | 20121647 | Nguyễn Văn Hải | 08/09/1994 | CNTT2 03 K57 | ||||||||||||||
676451 | IT4995 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Truyền thông và mạng máy tính - CNKT | 1 | 20121422 | Nguyễn Trung Dũng | 08/02/1994 | CNTT1 01 K57 | ||||||||||||||
676452 | IT4995 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | Ngành ATTT - CNKT | 1 | 20132207 | Nguyễn Tiến Lâm | 03/03/1992 | An toàn thông tin K58 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676452 | IT4995 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | Ngành ATTT - CNKT | 2 | 20133283 | Cao Đình Sơn | 20/02/1995 | An toàn thông tin K58 | ||||||||||||||
676443 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Công nghệ phần mềm - CNCN | 1 | 20135201 | Nguyễn Phú Cường | 25/07/1995 | CN-CNTT 02 K58 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676443 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Công nghệ phần mềm - CNCN | 2 | 20146173 | Nguyễn Trọng Đạt | 27/08/1996 | CN- CNTT 2 K59 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676443 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Công nghệ phần mềm - CNCN | 3 | 20135270 | Nguyễn Dũng | 05/08/1995 | CN-CNTT 02 K58 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676443 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Công nghệ phần mềm - CNCN | 4 | 20146131 | Trần Thị Duyên | 08/08/1995 | CN- CNTT 1 K59 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676443 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Công nghệ phần mềm - CNCN | 5 | 20125503 | Phạm Thế Hải | 14/09/1994 | CN-CNTT K57 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676443 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Công nghệ phần mềm - CNCN | 6 | 20135551 | Phạm Doãn Hiếu | 03/12/1995 | CN-CNTT 01 K58 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676443 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Công nghệ phần mềm - CNCN | 7 | 20135615 | Ngô Văn Hoàng | 07/03/1994 | CN-CNTT 01 K58 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676443 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Công nghệ phần mềm - CNCN | 8 | 20146328 | Đỗ Văn Huy | 01/04/1996 | CN- CNTT 1 K59 | ||||||||||||||
676443 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Công nghệ phần mềm - CNCN | 9 | 20136041 | Tôn Thị Na | 27/04/1995 | CN-CNTT 02 K58 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676443 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Công nghệ phần mềm - CNCN | 10 | 20146579 | Lê Anh Quân | 30/11/1996 | CN- CNTT 1 K59 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676443 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Công nghệ phần mềm - CNCN | 11 | 20136286 | Vũ Văn Quyết | 09/03/1995 | CN-CNTT 01 K58 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676443 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Công nghệ phần mềm - CNCN | 12 | 20146619 | Bùi Đình Sử | 16/09/1996 | CN- CNTT 1 K59 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676443 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Công nghệ phần mềm - CNCN | 13 | 20136350 | Tạ Văn Tài | 12/11/1994 | CN-CNTT 02 K58 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676443 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Công nghệ phần mềm - CNCN | 14 | 20136478 | Nguyễn Văn Thiệu | 13/03/1995 | CN-CNTT 02 K58 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676443 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Công nghệ phần mềm - CNCN | 15 | 20146834 | Vũ Đức Tùng | 28/05/1996 | CN- CNTT 2 K59 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676443 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Công nghệ phần mềm - CNCN | 16 | 20146835 | Vũ Minh Tùng | 17/11/1996 | CN- CNTT 1 K59 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676443 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Công nghệ phần mềm - CNCN | 17 | 20136870 | Trần Thị Thanh Xuân | 25/12/1995 | CN-CNTT 01 K58 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676442 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Hệ thống thông tin -CNCN | 1 | 20155296 | Hàn Văn Dương | 05/12/1997 | CN- CNTT 3 K60 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676442 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Hệ thống thông tin -CNCN | 2 | 20146338 | Nguyễn Quang Huy | 05/11/1996 | CN- CNTT 2 K59 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676442 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Hệ thống thông tin -CNCN | 3 | 20155712 | Trịnh Bá Huy | 04/01/1997 | CN- CNTT 1 K60 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676442 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Hệ thống thông tin -CNCN | 4 | 20135816 | Phạm Đức Kiên | 27/04/1995 | CN-CNTT 01 K58 | 01/01/1970 | |||||||||||||
676442 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Hệ thống thông tin -CNCN | 5 | 20125665 | Đỗ Tiến Mạnh | 15/08/1994 | CN-CNTT K57 | ||||||||||||||
676442 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Hệ thống thông tin -CNCN | 6 | 20136109 | Nguyễn Trung Nghĩa | 21/02/1995 | CN-CNTT 01 K58 | ||||||||||||||
676442 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Hệ thống thông tin -CNCN | 7 | 20146544 | Vũ Hải Ninh | 13/11/1996 | CN- CNTT 2 K59 | ||||||||||||||
676442 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Hệ thống thông tin -CNCN | 8 | 20125717 | Trần Ngọc Phúc | 09/06/1994 | CN-CNTT K57 | ||||||||||||||
676442 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Hệ thống thông tin -CNCN | 9 | 20156300 | Đỗ Minh Quang | 30/10/1997 | CN- CNTT 1 K60 | ||||||||||||||
676442 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Hệ thống thông tin -CNCN | 10 | 20146576 | Phạm Hồng Quang | 23/10/1996 | CN- CNTT 2 K59 | ||||||||||||||
676442 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Hệ thống thông tin -CNCN | 11 | 20125773 | Phạm Văn Thanh | 19/10/1992 | CN-CNTT K57 | ||||||||||||||
676442 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Hệ thống thông tin -CNCN | 12 | 20146692 | Nguyễn Thị Thuý | 18/07/1996 | CN- CNTT 1 K59 | ||||||||||||||
676442 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Hệ thống thông tin -CNCN | 13 | 20146729 | Lê Ngọc Trình | 22/10/1996 | CN- CNTT 1 K59 | ||||||||||||||
676442 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Hệ thống thông tin -CNCN | 14 | 20136793 | Nguyễn Anh Tú | 20/12/1995 | CN-CNTT 02 K58 | ||||||||||||||
676442 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Hệ thống thông tin -CNCN | 15 | 20156827 | Nguyễn Đông Tư | 22/01/1997 | CN- CNTT 1 K60 | ||||||||||||||
676442 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Hệ thống thông tin -CNCN | 16 | 20136783 | Vũ Đức Tùng | 09/04/1995 | CN-CNTT 01 K58 | ||||||||||||||
676442 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Hệ thống thông tin -CNCN | 17 | 20136853 | Dương Đình Vũ | 28/05/1995 | CN-CNTT 01 K58 | ||||||||||||||
676445 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Kĩ thuật máy tính - CNCN | 1 | 20135183 | Nguyễn Văn Cương | 13/12/1995 | CN-CNTT 02 K58 | ||||||||||||||
676445 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Kĩ thuật máy tính - CNCN | 2 | 20135196 | Mạc Duy Cường | 23/09/1995 | CN-CNTT 02 K58 | ||||||||||||||
676445 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Kĩ thuật máy tính - CNCN | 3 | 20135318 | Nguyễn Đình Đạt | 17/10/1995 | CN-CNTT 01 K58 | ||||||||||||||
676445 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Kĩ thuật máy tính - CNCN | 4 | 20135293 | Lương Văn Dương | 02/06/1995 | CN-CNTT 01 K58 | ||||||||||||||
676445 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Kĩ thuật máy tính - CNCN | 5 | 20135526 | Nguyễn Quang Hiến | 29/01/1995 | CN-CNTT 02 K58 | ||||||||||||||
676445 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Kĩ thuật máy tính - CNCN | 6 | 20135533 | Đỗ Trung Hiếu | 02/09/1995 | CN-CNTT 01 K58 | ||||||||||||||
676445 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Kĩ thuật máy tính - CNCN | 7 | 20125527 | Trần Văn Hiếu | 18/09/1994 | CN-CNTT K57 | ||||||||||||||
676445 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Kĩ thuật máy tính - CNCN | 8 | 20155751 | Đỗ Khắc Hùng | 24/01/1997 | CN- CNTT 2 K60 | ||||||||||||||
676445 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Kĩ thuật máy tính - CNCN | 9 | 20135677 | Nguyễn Đình Huy | 18/02/1994 | CN-CNTT 02 K58 | ||||||||||||||
676445 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Kĩ thuật máy tính - CNCN | 10 | 20146345 | Chu Thị Ngọc Huyền | 26/06/1996 | CN- CNTT 1 K59 | ||||||||||||||
676445 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Kĩ thuật máy tính - CNCN | 11 | 20146351 | Trần Thị Huyền | 16/04/1996 | CN- CNTT 1 K59 | ||||||||||||||
676445 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Kĩ thuật máy tính - CNCN | 12 | 20155858 | Vũ Mạnh Khiêu | 30/11/1997 | CN- CNTT 2 K60 | ||||||||||||||
676445 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Kĩ thuật máy tính - CNCN | 13 | 20135870 | Đoàn Văn Linh | 24/12/1995 | CN-CNTT 01 K58 | ||||||||||||||
676445 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Kĩ thuật máy tính - CNCN | 14 | 20146456 | Trần Hoàng Long | 16/12/1996 | CN- CNTT 2 K59 | ||||||||||||||
676445 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Kĩ thuật máy tính - CNCN | 15 | 20146480 | Vũ Văn Mạnh | 12/12/1995 | CN- CNTT 2 K59 | ||||||||||||||
676445 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Kĩ thuật máy tính - CNCN | 16 | 20136047 | Đỗ Thành Nam | 29/06/1995 | CN-CNTT 01 K58 | ||||||||||||||
676445 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Kĩ thuật máy tính - CNCN | 17 | 20146801 | Đinh Anh Tú | 29/04/1996 | CN- CNTT 1 K59 | ||||||||||||||
676441 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Khoa học máy tính - CNCN | 1 | 20125386 | Phùng Tuấn Anh | 11/09/1994 | CN-CNTT K57 | ||||||||||||||
676441 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Khoa học máy tính - CNCN | 2 | 20155168 | Nguyễn Văn Chiến | 10/06/1993 | CN- CNTT 3 K60 | ||||||||||||||
676441 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Khoa học máy tính - CNCN | 3 | 20125423 | Nguyễn Thành Công | 23/05/1994 | CN-CNTT K57 | ||||||||||||||
676441 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Khoa học máy tính - CNCN | 4 | 20146212 | Phan Xuân Đức | 06/06/1996 | CN- CNTT 1 K59 | ||||||||||||||
676441 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Khoa học máy tính - CNCN | 5 | 20135613 | Lê Minh Hoàng | 30/03/1995 | CN-CNTT 02 K58 | ||||||||||||||
676441 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Khoa học máy tính - CNCN | 6 | 20136260 | Lê Văn Quân | 10/07/1994 | CN-CNTT 01 K58 | ||||||||||||||
676441 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Khoa học máy tính - CNCN | 7 | 20146685 | Trần Thị Hồng Thu | 28/10/1995 | CN- CNTT 1 K59 | ||||||||||||||
676441 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Khoa học máy tính - CNCN | 8 | 20136548 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | 02/11/1995 | CN-CNTT 02 K58 | ||||||||||||||
676441 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Khoa học máy tính - CNCN | 9 | 20136757 | Nguyễn Cự Tùng | 17/07/1995 | CN-CNTT 02 K58 | ||||||||||||||
676441 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Khoa học máy tính - CNCN | 10 | 20159901 | Vũ Tiến Vượng | 09/03/1992 | CN-CNTT 01 K58 | ||||||||||||||
676444 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Truyền thông và mạng máy tính - CNCN | 1 | 20135385 | Phan Anh Đức | 14/02/1995 | CN-CNTT 01 K58 | ||||||||||||||
676444 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Truyền thông và mạng máy tính - CNCN | 2 | 20146380 | Tạ Thị Thu Hương | 02/03/1996 | CN- CNTT 1 K59 | ||||||||||||||
676444 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Truyền thông và mạng máy tính - CNCN | 3 | 20135938 | Phạm Rồng Long | 10/01/1993 | CN-CNTT 02 K58 | ||||||||||||||
676444 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Truyền thông và mạng máy tính - CNCN | 4 | 20146512 | Nguyễn Thành Nam | 29/03/1996 | CN- CNTT 2 K59 | ||||||||||||||
676444 | IT4996 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân | BM Truyền thông và mạng máy tính - CNCN | 5 | 20136270 | Ngô Hồng Quí | 25/01/1994 | CN-CNTT 01 K58 | ||||||||||||||
680359 | IT5104 | Đồ án tốt nghiệp | Đồ án tốt nghiệp - KSCLC | 1 | 20133032 | Nguyễn Văn Phương | 13/12/1995 | KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58 | ||||||||||||||
680359 | IT5104 | Đồ án tốt nghiệp | Đồ án tốt nghiệp - KSCLC | 2 | 20134116 | Nguyễn Văn Trình | 27/06/1995 | KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58 | ||||||||||||||
680359 | IT5104 | Đồ án tốt nghiệp | Đồ án tốt nghiệp - KSCLC | 3 | 20134364 | Nguyễn Trọng Tuyến | 10/09/1995 | KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58 | ||||||||||||||
676462 | IT5120 | Đồ án tốt nghiệp | ĐATN Việt Nhật - BM Công nghệ phần mềm | 1 | 20132631 | Nghiêm Thị Trà My | 16/11/1995 | IS1 K58 | ||||||||||||||
676462 | IT5120 | Đồ án tốt nghiệp | ĐATN Việt Nhật - BM Công nghệ phần mềm | 2 | 20134431 | Nguyễn Thanh Tùng | 14/12/1995 | AS K58 | ||||||||||||||
676465 | IT5120 | Đồ án tốt nghiệp | ĐATN Việt Nhật - BM Hệ thống thông tin | 1 | 20130103 | Lê Tuấn Anh | 13/08/1995 | IS1 K58 | ||||||||||||||
676465 | IT5120 | Đồ án tốt nghiệp | ĐATN Việt Nhật - BM Hệ thống thông tin | 2 | 20111366 | Bùi Quốc Đạt | 16/08/1993 | IS K56 | ||||||||||||||
676465 | IT5120 | Đồ án tốt nghiệp | ĐATN Việt Nhật - BM Hệ thống thông tin | 3 | 20130983 | Đỗ Anh Đức | 11/04/1995 | IS1 K58 | ||||||||||||||
676465 | IT5120 | Đồ án tốt nghiệp | ĐATN Việt Nhật - BM Hệ thống thông tin | 4 | 20131605 | Nguyễn Đức Hoàng | 10/01/1995 | IS1 K58 | ||||||||||||||
676465 | IT5120 | Đồ án tốt nghiệp | ĐATN Việt Nhật - BM Hệ thống thông tin | 5 | 20122093 | Vũ Đức Minh | 24/10/1994 | IS1 K57 | ||||||||||||||
676465 | IT5120 | Đồ án tốt nghiệp | ĐATN Việt Nhật - BM Hệ thống thông tin | 6 | 20134012 | Nguyễn Hữu Toàn | 06/11/1995 | IS1 K58 | ||||||||||||||
676465 | IT5120 | Đồ án tốt nghiệp | ĐATN Việt Nhật - BM Hệ thống thông tin | 7 | 20122619 | Hoàng Văn Trung | 29/11/1994 | IS1 K57 | ||||||||||||||
676465 | IT5120 | Đồ án tốt nghiệp | ĐATN Việt Nhật - BM Hệ thống thông tin | 8 | 20122758 | Trần Thanh Tùng | 26/07/1994 | AS K57 | ||||||||||||||
676465 | IT5120 | Đồ án tốt nghiệp | ĐATN Việt Nhật - BM Hệ thống thông tin | 9 | 20112476 | Hà Quang Vũ | 01/08/1993 | AS K56 | ||||||||||||||
676463 | IT5120 | Đồ án tốt nghiệp | ĐATN Việt Nhật - BM Kĩ thuật máy tính | 1 | 20131879 | Nguyễn Đình Hùng | 16/07/1989 | IS1 K58 | ||||||||||||||
676466 | IT5120 | Đồ án tốt nghiệp | ĐATN Việt Nhật - BM Khoa học máy tính | 1 | 20101071 | Cù Tuấn Anh | 08/06/1992 | IS1 K57 | ||||||||||||||
676466 | IT5120 | Đồ án tốt nghiệp | ĐATN Việt Nhật - BM Khoa học máy tính | 2 | 20130401 | Phạm Đình Chiến | 30/07/1995 | AS K58 | ||||||||||||||
676466 | IT5120 | Đồ án tốt nghiệp | ĐATN Việt Nhật - BM Khoa học máy tính | 3 | 20132605 | Nguyễn Văn Minh | 21/09/1995 | IS2 K58 | ||||||||||||||
676466 | IT5120 | Đồ án tốt nghiệp | ĐATN Việt Nhật - BM Khoa học máy tính | 4 | 20111939 | Đào Duy Nhẫn | 18/09/1993 | IS K56 | ||||||||||||||
676464 | IT5120 | Đồ án tốt nghiệp | ĐATN Việt Nhật - BM Truyền thông và mạng máy tính | 1 | 20130866 | Phạm Tất Đạt | 22/12/1995 | IS1 K58 | ||||||||||||||
676464 | IT5120 | Đồ án tốt nghiệp | ĐATN Việt Nhật - BM Truyền thông và mạng máy tính | 2 | 20112218 | Lương Thị Thắm | 04/05/1993 | IS K56 | ||||||||||||||
676467 | IT5120E | Thesis | ĐATN ICT | 1 | 20130801 | Bùi Tiến Đạt | 26/12/1995 | ICT-58 | ||||||||||||||
676467 | IT5120E | Thesis | ĐATN ICT | 2 | 20132917 | Nguyễn Thành Phát | 04/01/1995 | ICT-58 | ||||||||||||||
676453 | IT5210 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KHMT) | ĐATN Kỹ sư KHMT - BM Khoa học máy tính | 1 | 20140003 | Đào Ngọc An | 25/04/1996 | CNTT2-1 K59 | ||||||||||||||
676453 | IT5210 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KHMT) | ĐATN Kỹ sư KHMT - BM Khoa học máy tính | 2 | 20130325 | Đỗ Thanh Bình | 01/09/1995 | CNTT2 04 K58 | ||||||||||||||
676453 | IT5210 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KHMT) | ĐATN Kỹ sư KHMT - BM Khoa học máy tính | 3 | 20140440 | Nguyễn Minh Chiến | 20/11/1996 | CNTT2-1 K59 | ||||||||||||||
676453 | IT5210 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KHMT) | ĐATN Kỹ sư KHMT - BM Khoa học máy tính | 4 | 20111231 | Phạm Văn Cường | 05/04/1993 | CNTT-TT 2.2-K56 | ||||||||||||||
676453 | IT5210 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KHMT) | ĐATN Kỹ sư KHMT - BM Khoa học máy tính | 5 | 20141565 | Trần Minh Hiếu | 18/08/1996 | CNTT2-3 K59 | ||||||||||||||
676453 | IT5210 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KHMT) | ĐATN Kỹ sư KHMT - BM Khoa học máy tính | 6 | 20141773 | Nguyễn Huy Hoàng | 08/04/1996 | CNTT2-1 K59 | ||||||||||||||
676453 | IT5210 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KHMT) | ĐATN Kỹ sư KHMT - BM Khoa học máy tính | 7 | 20142139 | Đặng Việt Hưng | 22/11/1996 | CNTT2-2 K59 | ||||||||||||||
676453 | IT5210 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KHMT) | ĐATN Kỹ sư KHMT - BM Khoa học máy tính | 8 | 20143751 | Phùng Thị Quỳnh | 22/02/1996 | CNTT2-2 K59 | ||||||||||||||
676453 | IT5210 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KHMT) | ĐATN Kỹ sư KHMT - BM Khoa học máy tính | 9 | 20133561 | Trần Văn Thành | 26/03/1995 | CNTT2 01 K58 | ||||||||||||||
676453 | IT5210 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KHMT) | ĐATN Kỹ sư KHMT - BM Khoa học máy tính | 10 | 20145278 | Chu Xuân Vĩnh | 24/01/1996 | CNTT2-4 K59 | ||||||||||||||
676454 | IT5220 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT) | ĐATN Kỹ sư KTMT - BM Kĩ thuật máy tính | 1 | 20140011 | Lê Trọng An | 23/03/1996 | CNTT1-2 K59 | ||||||||||||||
676454 | IT5220 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT) | ĐATN Kỹ sư KTMT - BM Kĩ thuật máy tính | 2 | 20124854 | Lê Xuân An | 11/02/1994 | CNTT1 02 K57 | ||||||||||||||
676454 | IT5220 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT) | ĐATN Kỹ sư KTMT - BM Kĩ thuật máy tính | 3 | 20130327 | Lê Ngọc Bình | 26/08/1995 | CNTT1 01 K58 | ||||||||||||||
676454 | IT5220 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT) | ĐATN Kỹ sư KTMT - BM Kĩ thuật máy tính | 4 | 20130737 | Nguyễn Hữu Dương | 12/12/1995 | CNTT1 01 K58 | ||||||||||||||
676454 | IT5220 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT) | ĐATN Kỹ sư KTMT - BM Kĩ thuật máy tính | 5 | 20131533 | Nghiêm Văn Hoà | 01/06/1995 | CNTT1 02 K58 | ||||||||||||||
676454 | IT5220 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT) | ĐATN Kỹ sư KTMT - BM Kĩ thuật máy tính | 6 | 20132260 | Hoàng Đình Mạnh Linh | 04/11/1995 | CNTT1 01 K58 | ||||||||||||||
676454 | IT5220 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT) | ĐATN Kỹ sư KTMT - BM Kĩ thuật máy tính | 7 | 20142591 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 10/08/1996 | CNTT1-1 K59 | ||||||||||||||
676454 | IT5220 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT) | ĐATN Kỹ sư KTMT - BM Kĩ thuật máy tính | 8 | 20122041 | Bùi Công Lực | 02/09/1994 | CNTT1 02 K57 | ||||||||||||||
676454 | IT5220 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT) | ĐATN Kỹ sư KTMT - BM Kĩ thuật máy tính | 9 | 20133841 | Phạm Minh Thuận | 28/09/1995 | CNTT1 02 K58 | ||||||||||||||
676454 | IT5220 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTMT) | ĐATN Kỹ sư KTMT - BM Kĩ thuật máy tính | 10 | 20122651 | Nguyễn Xuân Trường | 10/01/1994 | CNTT1 01 K57 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 1 | 20140635 | Võ Mạnh Cường | 19/05/1996 | CNTT2-4 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 2 | 20140698 | Nguyễn Thị Dung | 26/09/1996 | CNTT2-1 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 3 | 20140793 | Lương Tuấn Dũng | 04/01/1996 | CNTT2-3 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 4 | 20141515 | Lưu Trung Hiếu | 29/12/1996 | CNTT2-4 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 5 | 20141683 | Vũ Trọng Hiệu | 02/09/1996 | CNTT2-3 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 6 | 20141837 | Lê Việt Hòa | 02/09/1996 | CNTT2-1 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 7 | 20141867 | Tống Thị Hồng | 16/12/1996 | CNTT2-2 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 8 | 20141869 | Trần Thị Hồng | 26/10/1996 | CNTT2-3 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 9 | 20142088 | Nguyễn Mạnh Hùng | 05/03/1996 | CNTT2-3 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 10 | 20141943 | Lê Văn Huy | 24/04/1996 | CNTT2-4 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 11 | 20141967 | Nguyễn Quang Huy | 10/03/1996 | CNTT2-1 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 12 | 20142001 | Trần Đình Huy | 22/05/1996 | CNTT2-2 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 13 | 20142398 | Lại Trung Kiên | 27/03/1996 | CNTT2-2 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 14 | 20142626 | Phan Hồng Lĩnh | 11/06/1995 | CNTT2-3 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 15 | 20142729 | Lê Thành Lợi | 04/08/1996 | CNTT2-2 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 16 | 20132479 | Trần Thanh Lực | 28/09/1995 | CNTT2 02 K58 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 17 | 20142776 | Bùi Hoàng Lưu | 27/12/1996 | CNTT2-1 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 18 | 20142873 | Nguyễn Văn Mạnh | 17/07/1996 | CNTT2-4 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 19 | 20143084 | Phạm Hữu Nam | 19/07/1996 | CNTT2-2 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 20 | 20143121 | Lê Thị Nga | 16/08/1996 | CNTT2-2 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 21 | 20143578 | Hà Văn Quang | 12/07/1996 | CNTT2-1 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 22 | 20144212 | Nguyễn Đức Thắng | 22/09/1996 | CNTT2-2 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 23 | 20144000 | Trần Văn Thanh | 19/08/1996 | CNTT2-1 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 24 | 20144161 | Nguyễn Tiến Thạo | 01/01/1996 | CNTT2-2 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 25 | 20144557 | Quách Ngọc Toàn | 18/05/1996 | CNTT2-1 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 26 | 20144625 | Hà Viết Tráng | 25/12/1996 | CNTT2-1 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 27 | 20134477 | Hoàng Anh Tú | 28/02/1995 | CNTT2 01 K58 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 28 | 20144933 | Phạm Minh Tuấn | 20/07/1996 | CNTT2-1 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 29 | 20145075 | Cao Thanh Tùng | 18/09/1996 | CNTT2-2 K59 | ||||||||||||||
676455 | IT5230 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (HTTT) | ĐATN Kỹ sư HTTT - BM Hệ thống thông tin | 30 | 20145010 | Trần Ngọc Tuyền | 01/01/1996 | CNTT2-3 K59 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 1 | 20140025 | Trần Tuấn An | 08/12/1996 | CNTT2-1 K59 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 2 | 20140499 | Đặng Văn Công | 28/10/1996 | CNTT2-1 K59 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 3 | 20140514 | Nguyễn Văn Công | 11/02/1996 | CNTT2-2 K59 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 4 | 20140557 | Dương Thế Cường | 12/03/1996 | CNTT2-4 K59 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 5 | 20140918 | Nguyễn Phúc Đạc | 11/11/1996 | CNTT2-2 K59 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 6 | 20130889 | Vũ Thế Đạt | 24/06/1995 | CNTT2 04 K58 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 7 | 20141131 | Lê Văn Đức | 10/02/1996 | CNTT2-2 K59 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 8 | 20140687 | Biện Thị Dung | 02/09/1996 | CNTT2-2 K59 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 9 | 20121601 | Nguyễn Đình Giáp | 05/11/1994 | CNTT2 01 K57 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 10 | 20131475 | Đồng Đức Hiệp | 14/01/1995 | CNTT2 03 K58 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 11 | 20131640 | Phạm Huy Hoàng | 02/03/1995 | CNTT2 04 K58 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 12 | 20111631 | Nguyễn Văn Hoạt | 12/04/1993 | CNTT-TT 2.4-K56 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 13 | 20131909 | Phạm Văn Hùng | 26/01/1995 | CNTT2 04 K58 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 14 | 20131996 | Nguyễn Thị Hương | 15/06/1995 | CNTT2 01 K58 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 15 | 20142241 | Vũ Thị Hường | 01/06/1996 | CNTT2-3 K59 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 16 | 20121789 | Đỗ Quang Huy | 14/08/1994 | CNTT2 02 K57 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 17 | 20132122 | Nguyễn Danh Khương | 18/12/1995 | CNTT2 03 K58 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 18 | 20132231 | Vũ Văn Lâm | 21/05/1995 | CNTT2 03 K58 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 19 | 20179579 | Đào Ngọc Linh | 04/01/1995 | CNTT-TT 2 (CN lên KS) K59 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 20 | 20132300 | Nguyễn Tuấn Linh | 16/02/1995 | CNTT2 03 K58 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 21 | 20132323 | Trịnh Đức Bảo Linh | 19/04/1995 | CNTT2 01 K58 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 22 | 20132374 | Nguyễn Đức Long | 05/12/1995 | CNTT2 01 K58 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 23 | 20132741 | Vũ Thị Nga | 13/03/1995 | CNTT2 04 K58 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 24 | 20143197 | Đinh Thị Ngọc | 05/09/1996 | CNTT2-4 K59 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 25 | 20132864 | Phạm Nhật | 16/07/1995 | CNTT2 02 K58 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 26 | 20133133 | Hoàng Minh Quân | 10/03/1995 | CNTT2 02 K58 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 27 | 20133097 | Nguyễn Sỹ Quang | 12/03/1995 | CNTT2 02 K58 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 28 | 20143607 | Phùng Văn Quang | 04/03/1996 | CNTT2-1 K59 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 29 | 20143620 | Đặng Ngọc Quảng | 01/08/1996 | CNTT2-4 K59 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 30 | 20149920 | Samrit Sotheary | 30/11/1994 | CNTT2-2 K59 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 31 | 20144051 | Bùi Hữu Thành | 15/01/1996 | CNTT2-1 K59 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 32 | 20133500 | Chu Tiến Thành | 24/09/1995 | CNTT2 01 K58 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 33 | 20133560 | Trần Văn Thành | 12/04/1991 | CNTT2 04 K58 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 34 | 20134032 | Vũ Văn Toán | 22/02/1995 | CNTT2 01 K58 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 35 | 20144760 | Trần Quang Trung | 18/06/1996 | CNTT2-2 K59 | ||||||||||||||
676456 | IT5240 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (KTPM) | ĐATN Kỹ sư KTPM - BM Công nghệ phần mềm | 36 | 20134305 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 30/11/1995 | CNTT2 03 K58 | ||||||||||||||
676457 | IT5250 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM) | ĐATN Kỹ sư TTM - BM Truyền thông và Mạng máy tính | 1 | 20140177 | Nguyễn Tuấn Anh | 06/05/1996 | CNTT1-2 K59 | ||||||||||||||
676457 | IT5250 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM) | ĐATN Kỹ sư TTM - BM Truyền thông và Mạng máy tính | 2 | 20130791 | Nguyễn Văn Đại | 30/06/1995 | CNTT1 01 K58 | ||||||||||||||
676457 | IT5250 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM) | ĐATN Kỹ sư TTM - BM Truyền thông và Mạng máy tính | 3 | 20130638 | Đinh Trọng Dũng | 06/06/1995 | CNTT1 01 K58 | ||||||||||||||
676457 | IT5250 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM) | ĐATN Kỹ sư TTM - BM Truyền thông và Mạng máy tính | 4 | 20131323 | Mai Văn Hậu | 22/07/1995 | CNTT1 02 K58 | ||||||||||||||
676457 | IT5250 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM) | ĐATN Kỹ sư TTM - BM Truyền thông và Mạng máy tính | 5 | 20122020 | Thái Thị Lộc | 20/11/1994 | CNTT1 01 K57 | ||||||||||||||
676457 | IT5250 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM) | ĐATN Kỹ sư TTM - BM Truyền thông và Mạng máy tính | 6 | 20132396 | Nguyễn Văn Long | 16/10/1995 | CNTT1 02 K58 | ||||||||||||||
676457 | IT5250 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM) | ĐATN Kỹ sư TTM - BM Truyền thông và Mạng máy tính | 7 | 20122420 | Nguyễn Tất Thành | 20/03/1993 | CNTT1 02 K57 | ||||||||||||||
676457 | IT5250 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM) | ĐATN Kỹ sư TTM - BM Truyền thông và Mạng máy tính | 8 | 20133942 | Nguyễn Đắc Tiến | 21/08/1995 | CNTT1 01 K58 | ||||||||||||||
676457 | IT5250 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM) | ĐATN Kỹ sư TTM - BM Truyền thông và Mạng máy tính | 9 | 20133948 | Nguyễn Quang Tiến | 12/10/1995 | CNTT1 01 K58 | ||||||||||||||
676457 | IT5250 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM) | ĐATN Kỹ sư TTM - BM Truyền thông và Mạng máy tính | 10 | 20112320 | Phạm Văn Tiến | 20/11/1993 | CNTT-TT 1.1-K56 | ||||||||||||||
676457 | IT5250 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM) | ĐATN Kỹ sư TTM - BM Truyền thông và Mạng máy tính | 11 | 20134010 | Nguyễn Huy Toàn | 11/08/1995 | CNTT1 01 K58 | ||||||||||||||
676457 | IT5250 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM) | ĐATN Kỹ sư TTM - BM Truyền thông và Mạng máy tính | 12 | 20134061 | Nguyễn Thị Trang | 01/10/1995 | CNTT1 01 K58 | ||||||||||||||
676457 | IT5250 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM) | ĐATN Kỹ sư TTM - BM Truyền thông và Mạng máy tính | 13 | 20134138 | Bùi Trung | 12/09/1995 | CNTT1 02 K58 | ||||||||||||||
676457 | IT5250 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM) | ĐATN Kỹ sư TTM - BM Truyền thông và Mạng máy tính | 14 | 20134427 | Nguyễn Thanh Tùng | 03/05/1995 | CNTT1 01 K58 | ||||||||||||||
676457 | IT5250 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (TTM) | ĐATN Kỹ sư TTM - BM Truyền thông và Mạng máy tính | 15 | 20122724 | Đinh Công Tuyền | 28/10/1994 | CNTT1 01 K57 | ||||||||||||||
676458 | IT5260 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ATTT) | ĐATN Kỹ sư Ngành ATTT | 1 | 20131250 | Nguyễn Ngọc Hải | 27/05/1995 | An toàn thông tin K58 | ||||||||||||||
676458 | IT5260 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ATTT) | ĐATN Kỹ sư Ngành ATTT | 2 | 20131600 | Ngô Lê Hoàng | 28/10/1995 | An toàn thông tin K58 | ||||||||||||||
676458 | IT5260 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ATTT) | ĐATN Kỹ sư Ngành ATTT | 3 | 20132015 | Đỗ Thị Hường | 25/01/1995 | An toàn thông tin K58 | ||||||||||||||
676458 | IT5260 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ATTT) | ĐATN Kỹ sư Ngành ATTT | 4 | 20132480 | Vũ Tuấn Lực | 03/01/1995 | An toàn thông tin K58 | ||||||||||||||
676458 | IT5260 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ATTT) | ĐATN Kỹ sư Ngành ATTT | 5 | 20132460 | Nguyễn Văn Lương | 04/05/1995 | An toàn thông tin K58 | ||||||||||||||
676458 | IT5260 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ATTT) | ĐATN Kỹ sư Ngành ATTT | 6 | 20133349 | Phạm Thái Sơn | 09/01/1995 | An toàn thông tin K58 | ||||||||||||||
676458 | IT5260 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ATTT) | ĐATN Kỹ sư Ngành ATTT | 7 | 20134284 | Nguyễn Anh Tuấn | 01/06/1995 | An toàn thông tin K58 | ||||||||||||||
676458 | IT5260 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ATTT) | ĐATN Kỹ sư Ngành ATTT | 8 | 20134313 | Nguyễn Văn Tuấn | 08/10/1995 | An toàn thông tin K58 | ||||||||||||||
676458 | IT5260 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư (ATTT) | ĐATN Kỹ sư Ngành ATTT | 9 | 20134339 | Trần Quang Tuấn | 25/06/1995 | An toàn thông tin K58 |