Mã lớp học: 649533
Mã học phần: IT4996
Học phần: Đồ án tốt nghiệp cử nhân
Học phần: Đồ án tốt nghiệp cử nhân
StudentID | studentname | birthdate | groupname | Bộ Môn | Giáo Viên Hướng Dẫn |
20125380 | Nguyễn Tuấn Anh | 10/07/1994 | CN-CNTT K57 | KTMT | Lã Thế Vinh |
20125391 | Vũ Tuấn Anh | 02/13/1994 | CN-CNTT K57 | KTMT | Nguyễn Đức Tiến |
20136904 | Lê Quang Chương | 05/09/1987 | CN-Công nghệ thông tin (CH) K56 | KTMT | Trịnh Văn Loan |
20109235 | Lê Mạnh Dũng | 05/25/1992 | CN- Công nghệ thông tin 3-K55 | KTMT | Ngô Lam Trung |
20115495 | Nguyễn Văn Dương | 01/29/1993 | CN-Công nghệ thông tin 1-K56 | KTMT | Dư Thanh Bình |
20109532 | Nguyễn Thế Duyệt | 09/06/1992 | CN- Công nghệ thông tin 4-K55 | KTMT | Nguyễn Thị Thanh Nga |
20115550 | Phùng Thị Hằng | 10/12/1993 | CN-Công nghệ thông tin 1-K56 | KTMT | Lê Xuân Thành |
20115846 | Hồ Văn Hoà | 04/16/1993 | CN-Công nghệ thông tin 1-K56 | KTMT | Lương Ánh Hoàng |
20115590 | Lê Công Hoàng | 02/04/1993 | CN-Công nghệ thông tin 1-K56 | KTMT | Lã Thế Vinh |
20125549 | Nguyễn Huy Hoàng | 01/10/1994 | CN-CNTT K57 | KTMT | Nguyễn Kim Khánh |
20109452 | Trịnh Thị Hồng | 06/03/1992 | CN- Công nghệ thông tin 3-K55 | KTMT | Bùi Quốc Anh |
20109442 | Lê Minh Hùng | 02/15/1992 | CN- Công nghệ thông tin 4-K55 | KTMT | Trịnh Văn Loan |
20146958 | Đặng Xuân Long | 04/13/1992 | CN-CNTT K57 | KTMT | Lê Xuân Thành |
20125668 | Nguyễn Thế Mạnh | 04/25/1994 | CN-CNTT K57 | KTMT | Nguyễn Kim Khánh |
20115668 | Nguyễn Thành Nam | 05/06/1993 | CN-Công nghệ thông tin 2-K56 | KTMT | Dư Thanh Bình |
20125687 | Trần Thị Quỳnh Nga | 08/06/1994 | CN-CNTT K57 | KTMT | Nguyễn Đức Tiến |
20115676 | Nguyễn Mậu Ngọc | 04/15/1993 | CN-Công nghệ thông tin 1-K56 | KTMT | Dư Thanh Bình |
20125704 | Trương Bá Ngọc Phan | 07/09/1993 | CN-CNTT K57 | KTMT | Bùi Quốc Anh |
20125707 | Nguyễn Duy Phong | 09/10/1994 | CN-CNTT K57 | KTMT | Nguyễn Thị Thanh Nga |
20109469 | Nguyễn Hải Phong | 10/09/1992 | CN- Công nghệ thông tin 1-K55 | KTMT | Lương Ánh Hoàng |
20115859 | Nguyễn Văn Thành | 03/14/1993 | CN-Công nghệ thông tin 2-K56 | KTMT | Lê Xuân Thành |
20125802 | Nguyễn Đình Thuần | 07/29/1994 | CN-CNTT K57 | KTMT | Hoàng Văn Hiệp |
20109489 | Mai Đức Trung | 01/10/1990 | CN- Công nghệ thông tin 1-K55 | KTMT | Nguyễn Đức Tiến |
20136952 | Nguyễn Hữu Trung | 07/16/1991 | CN-Công nghệ thông tin (CH) K56 | KTMT | Nguyễn Hồng Quang |
20125826 | Trần Xuân Trung | 10/13/1994 | CN-CNTT K57 | KTMT | Nguyễn Đình Thuận |
20109934 | Nguyễn Văn Trường | 05/05/1992 | CN- Công nghệ thông tin 1-K55 | KTMT | Nguyễn Đình Thuận |
20115810 | Đinh Anh Tuấn | 02/16/1991 | CN-Công nghệ thông tin 1-K56 | KTMT | Hoàng Văn Hiệp |
20109929 | Trần Hữu Văn | 06/07/1992 | CN- Công nghệ thông tin 2-K55 | KTMT | Nguyễn Hồng Quang |
Tác giả bài viết: Nguyễn Đức Tiến
Nguồn tin: Hop bộ môn