Các môn Project 1, Project 2
Mã lớp: 649561
Mã học phần: IT3910
Học phần: Project 1
Mã học phần: IT3910
Học phần: Project 1
studentname | birthdate | groupname | Bộ Môn | Giáo Viên Hướng Dẫn |
Phạm Đình Nhật | SPKT CNTT-K55 | KTMT | Nguyễn Đức Tiến |
Mã lớp: 649569
Mã học phần: IT3930
Học phần: Project 2
studentname | birthdate | groupname | Bộ Môn | Giáo Viên Hướng Dẫn |
Nguyễn Trung Anh | 11/28/1994 | CNTT1 01 K57 | KTMT | Lương Ánh Hoàng |
Lê Ngọc Bình | 08/26/1995 | CNTT1 01 K58 | KTMT | Lương Ánh Hoàng |
Nguyễn Tiến Đạt | 02/23/1995 | CNTT1 02 K58 | KTMT | Nguyễn Kim Khánh |
Bùi Tiến Dũng | 08/09/1995 | CNTT1 01 K58 | KTMT | Nguyễn Kim Khánh |
Nguyễn Hữu Dũng | 09/26/1995 | CNTT1 02 K58 | KTMT | Nguyễn Đức Tiến |
Nguyễn Hữu Dương | 12/12/1995 | CNTT1 01 K58 | KTMT | Nguyễn Đức Tiến |
Nguyễn Tùng Dương | 11/26/1994 | CNTT1 01 K58 | KTMT | Dư Thanh Bình |
Phạm Minh Đương | 01/13/1995 | CNTT1 02 K58 | KTMT | Dư Thanh Bình |
Nghiêm Văn Hoà | 06/01/1995 | CNTT1 02 K58 | KTMT | Trịnh Văn Loan |
Lương Ngọc Khánh | 12/22/1995 | CNTT1 02 K58 | KTMT | Trịnh Văn Loan |
Hoàng Đình Mạnh Linh | 11/04/1995 | CNTT1 01 K58 | KTMT | Bùi Quốc Anh |
Nguyễn Ngọc Linh | 01/17/1994 | CNTT1 02 K58 | KTMT | Bùi Quốc Anh |
Đoàn Thế Long | 11/03/1995 | CNTT1 01 K58 | KTMT | Ngô Lam Trung |
Trịnh Văn Quân | 04/28/1990 | KT máy tính & truyền thông 2 K55 | KTMT | Ngô Lam Trung |
Ngô Thanh Sơn | 12/10/1995 | CNTT1 02 K58 | KTMT | Lã Thế Vinh |
Ngô Văn Sơn | 10/17/1995 | CNTT1 02 K58 | KTMT | Lã Thế Vinh |
Vương Đình Thiệu | 05/13/1995 | CNTT1 01 K58 | KTMT | Nguyễn Hồng Quang |
Vũ Ngọc Tiến | 12/30/1995 | CNTT1 01 K58 | KTMT | Nguyễn Hồng Quang |
Trần Doãn Toàn | 02/27/1995 | CNTT2 04 K58 | KTMT | Nguyễn Thị Thanh Nga |
Nguyễn Xuân Trường | 01/10/1994 | CNTT1 01 K57 | KTMT | Nguyễn Thị Thanh Nga |
Đinh Công Tuyền | 10/28/1994 | CNTT1 01 K57 | KTMT | Nguyễn Đình Thuận |
Phạm Thế Việt | 11/07/1994 | CNTT1 01 K57 | KTMT | Nguyễn Đình Thuận |
Tác giả bài viết: Nguyễn Đức Tiến
Nguồn tin: Hop bộ môn