Mã lớp: 649556
Mã học phần: IT3910
Học phần: Đồ án 1 – Lập trình
Mã học phần: IT3910
Học phần: Đồ án 1 – Lập trình
studentname | birthdate | groupname | Bộ Môn | Giáo Viên Hướng Dẫn |
Phan Văn Bằng | 05/07/1996 | CN- CNTT 1 K59 | KTMT | Nguyễn Kim Khánh |
Tạ Tô Minh Chí | 06/11/1996 | CN- CNTT 2 K59 | KTMT | Nguyễn Kim Khánh |
Nguyễn Huy Công | 06/22/1996 | CN- CNTT 2 K59 | KTMT | Trịnh Văn Loan |
Mai Trung Đức | 02/16/1993 | CN-CNTT K57 | KTMT | Trịnh Văn Loan |
Trần Thị Duyên | 08/08/1995 | CN- CNTT 1 K59 | KTMT | Dư Thanh Bình |
Hoàng Trung Hiếu | 05/15/1995 | CN-CNTT 02 K58 | KTMT | Dư Thanh Bình |
Nguyễn Huy Hoàng | 08/23/1996 | CN- CNTT 2 K59 | KTMT | Lã Thế Vinh |
Ngô Xuân Huy | 02/11/1996 | CN- CNTT 2 K59 | KTMT | Lã Thế Vinh |
Trần Thị Huyền | 04/16/1996 | CN- CNTT 1 K59 | KTMT | Hoàng Văn Hiệp |
Trần Đình Mạnh | 01/23/1996 | CN- CNTT 1 K59 | KTMT | Hoàng Văn Hiệp |
Đỗ Thành Nam | 06/29/1995 | CN-CNTT 01 K58 | KTMT | Nguyễn Hồng Quang |
Lê Quý Nam | 08/05/1993 | CN-CNTT K57 | KTMT | Nguyễn Hồng Quang |
Nguyễn Quang Thắng | 01/28/1996 | CN- CNTT 2 K59 | KTMT | Lê Xuân Thành |
Dương Xuân Thanh | 08/28/1995 | CN- CNTT 1 K59 | KTMT | Lê Xuân Thành |
Trần Thị Hồng Thu | 10/28/1995 | CN- CNTT 1 K59 | KTMT | Ngô Lam Trung |
Nguyễn Văn Thưởng | 01/03/1996 | CN- CNTT 1 K59 | KTMT | Ngô Lam Trung |
Bùi Đức Toại | 09/03/1996 | CN- CNTT 1 K59 | KTMT | Nguyễn Đình Thuận |
Bùi Xuân Tuấn | 06/25/1995 | CN- CNTT 1 K59 | KTMT | Nguyễn Đình Thuận |
Đào Văn Tuấn | 05/10/1996 | CN- CNTT 1 K59 | KTMT | Nguyễn Thị Thanh Nga |
Vũ Đức Tùng | 05/28/1996 | CN- CNTT 2 K59 | KTMT | Nguyễn Thị Thanh Nga |
Mã lớp: 649575
Mã học phần: IT3921
Học phần: Đồ án II: Phân tích thiết kế hệ thống
Nguyễn Cao Anh | 06/24/1995 | CN-CNTT 01 K58 | KTMT | Dư Thanh Bình |
Bùi Ngọc ánh | 07/06/1994 | CN-CNTT K57 | KTMT | Dư Thanh Bình |
Nguyễn Vân Cương | 04/14/1995 | CN-CNTT 02 K58 | KTMT | Nguyễn Thị Thanh Nga |
Nguyễn Văn Cương | 09/21/1995 | CN-CNTT 02 K58 | KTMT | Nguyễn Thị Thanh Nga |
Nguyễn Văn Dương | 01/29/1993 | CN-Công nghệ thông tin 1-K56 | KTMT | Dư Thanh Bình |
Chu Mạnh Hải | 05/21/1995 | CN-CNTT 02 K58 | KTMT | Ngô Lam Trung |
Nguyễn Trọng Hanh | 01/12/1988 | CN-Công nghệ thông tin 1-K56 | KTMT | Lê Xuân Thành |
Trần Đăng Hanh | 10/08/1995 | CN-CNTT 02 K58 | KTMT | Lê Xuân Thành |
Trần Văn Hiếu | 09/18/1994 | CN-CNTT K57 | KTMT | Hoàng Văn Hiệp |
Lê Quý Nam | 08/05/1993 | CN-CNTT K57 | KTMT | Hoàng Văn Hiệp |
Hà Đức Quảng | 08/06/1995 | CN-CNTT 02 K58 | KTMT | Bùi Quốc Anh |
Nguyễn Thạc Quyền | 08/19/1990 | CN-CNTT 01 K58 | KTMT | Bùi Quốc Anh |
Phạm Văn Thanh | 10/19/1992 | CN-CNTT K57 | KTMT | Lã Thế Vinh |
Ngô Thị Phương Thảo | 08/21/1995 | CN-CNTT 02 K58 | KTMT | Lã Thế Vinh |
Mai Văn Thế | 04/19/1995 | CN-CNTT 02 K58 | KTMT | Nguyễn Kim Khánh |
Nguyễn Đình Thương | 10/05/1994 | CN-CNTT 01 K58 | KTMT | Nguyễn Kim Khánh |
Vũ Sơn Thùy | 06/22/1991 | CN-CNTT 02 K58 | KTMT | Trịnh Văn Loan |
Lê Trọng Tiến | 02/04/1995 | CN-CNTT 01 K58 | KTMT | Trịnh Văn Loan |
Nguyễn Xuân Toàn | 10/24/1990 | CN-CNTT K57 | KTMT | Trịnh Văn Loan |
Mã lớp: 649571
Mã học phần: IT3941
Học phần: Đồ án III: Định hướng công nghệ
Lương Trung Anh | 12/24/1994 | CN-CNTT K57 | KTMT | Nguyễn Kim Khánh |
Lưu Hải Anh | 02/01/1995 | CN-CNTT 01 K58 | KTMT | Nguyễn Kim Khánh |
Hà Quang Bàng | 05/12/1995 | CN-CNTT 01 K58 | KTMT | Ngô Lam Trung |
Nguyễn Duy Chiến | 10/10/1995 | CN-CNTT 01 K58 | KTMT | Nguyễn Kim Khánh |
Nguyễn Văn Cương | 12/13/1995 | CN-CNTT 02 K58 | KTMT | Ngô Lam Trung |
Lê Đăng Cường | 05/13/1995 | CN-CNTT 01 K58 | KTMT | Lã Thế Vinh |
Mạc Duy Cường | 09/23/1995 | CN-CNTT 02 K58 | KTMT | Lã Thế Vinh |
Nguyễn Đình Đạt | 10/17/1995 | CN-CNTT 01 K58 | KTMT | Nguyễn Hồng Quang |
Ngô Đình Diệm | 06/16/1995 | CN-CNTT 02 K58 | KTMT | Nguyễn Hồng Quang |
Triệu Quang Đô | 08/28/1995 | CN-CNTT 02 K58 | KTMT | Nguyễn Đình Thuận |
Lương Văn Dương | 06/02/1995 | CN-CNTT 01 K58 | KTMT | Nguyễn Đình Thuận |
Nguyễn Thành Dương | 04/29/1995 | CN-CNTT 02 K58 | KTMT | Trịnh Văn Loan |
Phùng Thị Hằng | 10/12/1993 | CN-Công nghệ thông tin 1-K56 | KTMT | Lê Xuân Thành |
Đỗ Trung Hiếu | 09/02/1995 | CN-CNTT 01 K58 | KTMT | Trịnh Văn Loan |
Dương Xuân Hinh | 02/05/1995 | CN-CNTT 01 K58 | KTMT | Lã Thế Vinh |
Hoàng Mạnh Hùng | 02/28/1995 | CN-CNTT 02 K58 | KTMT | Hoàng Văn Hiệp |
Lê Anh Huy | 07/11/1994 | CN-CNTT 01 K58 | KTMT | Hoàng Văn Hiệp |
Phạm Quang Huy | 09/19/1995 | CN-CNTT 01 K58 | KTMT | Hoàng Văn Hiệp |
Đào Văn Lộc | 07/07/1990 | CN-CNTT 02 K58 | KTMT | Ngô Lam Trung |
Nguyễn Nhật Long | 09/08/1993 | CN-Công nghệ thông tin 1-K56 | KTMT | Lê Xuân Thành |
Vũ Thị Diễm Ly | 02/09/1994 | CN-CNTT 02 K58 | KTMT | Lê Xuân Thành |
Nguyễn Văn Mạnh | 12/11/1994 | CN-CNTT K57 | KTMT | Dư Thanh Bình |
Đoàn Văn Minh | 07/28/1995 | CN-CNTT 01 K58 | KTMT | Dư Thanh Bình |
Trần Công Phú | 10/24/1995 | CN-CNTT 02 K58 | KTMT | Dư Thanh Bình |
Tạ Văn Tài | 11/12/1994 | CN-CNTT 02 K58 | KTMT | Bùi Quốc Anh |
Nguyễn Công Thắng | 11/30/1995 | CN-CNTT 01 K58 | KTMT | Bùi Quốc Anh |
Nguyễn Đình Thương | 10/05/1994 | CN-CNTT 01 K58 | KTMT | Bùi Quốc Anh |
Mai Đức Trung | 01/10/1990 | CN- Công nghệ thông tin 1-K55 | KTMT | Nguyễn Đức Tiến |
Nguyễn Văn Tú | 12/20/1995 | CN-CNTT 01 K58 | KTMT | Nguyễn Đức Tiến |
Lê Ngọc Tuấn | 03/02/1995 | CN-CNTT 02 K58 | KTMT | Nguyễn Đức Tiến |
Tác giả bài viết: Nguyễn Đức Tiến
Nguồn tin: Hop bộ môn